Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, câu tường thuật hay reported speech là một trong những điểm ngữ pháp trọng tâm mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Đây là cách chúng ta thuật lại lời nói của người khác mà không trích dẫn trực tiếp. Tuy nhiên, việc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp thường gây không ít bối rối, đặc biệt là khi phải điều chỉnh thì, đại từ và các trạng từ liên quan.
Tổng Quan Về Câu Tường Thuật Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu tường thuật một cách chính xác, chúng ta cần phân biệt rõ ràng giữa hai dạng câu cơ bản: câu trực tiếp và câu gián tiếp. Câu trực tiếp (direct speech) là việc trích dẫn nguyên văn lời nói của một người, thường được đặt trong dấu ngoặc kép. Ví dụ: “Tôi sẽ đến thăm bạn vào ngày mai,” cô ấy nói. Đây là cách nhanh nhất để truyền đạt thông tin nguyên bản và giữ nguyên sắc thái cảm xúc của người nói.
Ngược lại, câu gián tiếp hay câu tường thuật (indirect speech/reported speech) được dùng khi chúng ta muốn thuật lại nội dung lời nói của ai đó mà không cần phải dùng dấu ngoặc kép. Thay vào đó, chúng ta điều chỉnh ngữ pháp, thì, đại từ và các yếu tố thời gian, địa điểm cho phù hợp với thời điểm tường thuật. Chẳng hạn, câu trên khi chuyển sang câu tường thuật có thể thành: Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến thăm tôi vào ngày hôm sau.
Biểu đồ tóm tắt quy tắc chuyển đổi câu tường thuật trong ngữ pháp tiếng Anh
Các Quy Tắc Chuyển Đổi Khi Sử Dụng Câu Tường Thuật
Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, có ba nhóm thay đổi chính mà người học cần ghi nhớ và áp dụng một cách linh hoạt. Việc nắm vững những quy tắc này là chìa khóa để sử dụng câu tường thuật một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp cũng như trong các bài thi quan trọng. Trung bình, khoảng 70% các bài thi tiếng Anh từ cấp độ B1 trở lên đều có dạng bài tập liên quan đến cấu trúc này, cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc đánh giá năng lực ngữ pháp.
Thay Đổi Ngôi Đại Từ: Chủ Ngữ, Tân Ngữ và Tính Từ Sở Hữu
Một trong những thay đổi đầu tiên và dễ nhận thấy nhất khi chuyển sang reported speech là việc điều chỉnh các đại từ và tính từ sở hữu. Ngôi của các đại từ (chủ ngữ, tân ngữ) và tính từ sở hữu cần được thay đổi để phản ánh người nói và người nghe trong ngữ cảnh mới của câu tường thuật. Ví dụ, nếu câu trực tiếp là “I love my cat,” thì khi thuật lại, “I” sẽ chuyển thành “he” hoặc “she,” và “my” sẽ thành “his” hoặc “her” tùy thuộc vào người nói ban đầu. Điều này đảm bảo rằng thông tin được truyền đạt đúng chủ thể.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Phân Biệt Continuous Và Continual Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Nắm Vững Từ Vựng Về Kỹ Năng Trong Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Mô Tả Món Ăn Yêu Thích Bằng Tiếng Anh
- Tối Ưu Kỹ Năng Tư Duy Cùng Sơ Đồ Tư Duy Mind Maps
- Mạo từ trong tiếng Anh (Article)
Cụ thể hơn, đại từ nhân xưng như “I” thường biến đổi thành “he” hoặc “she”, trong khi “we” sẽ trở thành “they”. Tương tự, đại từ tân ngữ “me” chuyển thành “him” hoặc “her”, và “us” thành “them”. Đối với tính từ sở hữu, “my” sẽ là “his” hoặc “her”, và “our” sẽ là “their”. Việc thay đổi này đảm bảo rằng ý nghĩa của lời nói gốc được truyền đạt đúng đắn mà không gây nhầm lẫn về chủ thể thực hiện hành động hay đối tượng sở hữu, đồng thời giữ cho câu văn mạch lạc và rõ ràng.
Thay Đổi Trạng Từ Thời Gian và Nơi Chốn
Các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cũng cần được điều chỉnh để phù hợp với thời điểm và địa điểm tường thuật lại lời nói. Điều này là do thời điểm và địa điểm ban đầu khi lời nói được phát ra có thể khác với thời điểm và địa điểm bạn đang thuật lại. Ví dụ, nếu ai đó nói “I am here now,” thì khi bạn thuật lại sau đó, “here” sẽ trở thành “there” và “now” sẽ trở thành “then”. Việc này giúp người nghe hiểu rõ bối cảnh thời gian và không gian của lời nói được thuật lại.
Một số chuyển đổi phổ biến bao gồm: “now” thành “then,” “here” thành “there,” “this” thành “that,” và “these” thành “those.” Các cụm từ chỉ thời gian như “today” sẽ là “that day,” “tonight” thành “that night,” và “yesterday” chuyển thành “the day before” hoặc “the previous day.” Tương tự, “last week/month/year” sẽ là “the week/month/year before” hoặc “the previous week/month/year,” trong khi “tomorrow” trở thành “the following day,” “the next day,” hoặc “the day after.” “Next week/month” cũng chuyển thành “the following week/month” hoặc “the next week/month.” Cuối cùng, “ago” sẽ được thay bằng “before” để chỉ khoảng thời gian đã trôi qua.
Quy Tắc Lùi Thì Quan Trọng
Quy tắc lùi thì là một trong những điểm phức tạp nhất khi chuyển sang câu gián tiếp, nhưng lại là yếu tố then chốt quyết định sự chính xác của câu. Khi động từ tường thuật (reporting verb) ở thì quá khứ (ví dụ: said, told), thì của động từ trong mệnh đề được tường thuật cần được lùi về một thì trong quá khứ. Điều này giúp duy trì sự tương quan về thời gian giữa lời nói gốc và lời tường thuật, thể hiện rằng hành động được thuật lại đã diễn ra trước thời điểm tường thuật.
Cụ thể, thì hiện tại đơn (Present Simple) sẽ lùi về quá khứ đơn (Past Simple). Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trở thành quá khứ tiếp diễn (Past Continuous). Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) chuyển thành quá khứ hoàn thành (Past Perfect). Quá khứ đơn (Past Simple) lùi về quá khứ hoàn thành (Past Perfect). Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) trở thành quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous). Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) và quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) thường không thay đổi. Đối với thì tương lai đơn (Future Simple), “will + V-infinitive” sẽ chuyển thành “would + V-infinitive” (Present Conditional), và tương lai tiếp diễn (Future Continuous) thành Conditional Continuous (“would be + V-ing”). Các động từ khuyết thiếu như “can” thành “could,” “may” thành “might,” và “must” thường thành “had to,” mặc dù “must” cũng có thể giữ nguyên nếu diễn tả nghĩa vụ cố định.
Tường Thuật Các Dạng Câu Đặc Biệt
Ngoài câu trần thuật thông thường, reported speech còn được áp dụng cho các dạng câu khác như câu hỏi, câu mệnh lệnh và câu cảm thán. Mỗi dạng câu lại có những quy tắc chuyển đổi riêng biệt, đòi hỏi sự chú ý và luyện tập để thành thạo. Việc nắm vững cách biến đổi các dạng câu này sẽ giúp bạn diễn đạt thông tin một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong tiếng Anh, đồng thời tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp phức tạp.
Tường Thuật Câu Hỏi (Yes/No & Wh-questions)
Khi tường thuật câu hỏi, cấu trúc sẽ thay đổi đáng kể so với câu trần thuật. Đối với câu hỏi Yes/No (câu hỏi có thể trả lời bằng “có” hoặc “không”), chúng ta sử dụng “if” hoặc “whether” ngay sau động từ tường thuật (như “asked”, “inquired”, “wondered”, “wanted to know”), và sau đó là một mệnh đề khẳng định (không đảo ngữ chủ ngữ và động từ như trong câu hỏi trực tiếp). Ví dụ, “Are you coming?” (trực tiếp) sẽ thành “He asked if I was coming.” (gián tiếp).
Đối với câu hỏi Wh- (bắt đầu bằng what, where, why, when, who, how), từ để hỏi (Wh-word) sẽ được giữ lại và đặt ngay sau động từ tường thuật. Tiếp theo là một mệnh đề khẳng định, theo thứ tự chủ ngữ – động từ – tân ngữ. Ví dụ: “Where do you live?” (trực tiếp) sẽ thành “She asked where I lived.” (gián tiếp). Trong cả hai trường hợp, các quy tắc lùi thì, thay đổi đại từ và trạng từ thời gian/nơi chốn vẫn được áp dụng bình thường, đảm bảo tính nhất quán của reported speech.
Tường Thuật Câu Mệnh Lệnh và Yêu Cầu
Câu mệnh lệnh (commands) và yêu cầu (requests) khi chuyển sang câu tường thuật thường sử dụng cấu trúc “S + told/asked/ordered/requested + O + (not) + to-infinitive”. Động từ tường thuật sẽ phụ thuộc vào sắc thái của lời nói gốc. Nếu là một mệnh lệnh trực tiếp, chúng ta thường dùng “told” hoặc “ordered” để diễn đạt sự ra lệnh hoặc chỉ thị. Ví dụ: “Close the door!” (trực tiếp) thành “He told me to close the door.” (gián tiếp).
Nếu là một yêu cầu lịch sự, “asked” hoặc “requested” sẽ phù hợp hơn để thể hiện sự mong muốn hoặc đề nghị. Chẳng hạn, “Please help me.” (trực tiếp) sẽ thành “She asked me to help her.” (gián tiếp). Đối với câu mệnh lệnh phủ định, chúng ta thêm “not” ngay trước “to-infinitive” để tạo thành dạng phủ định. Ví dụ: “Don’t touch it!” (trực tiếp) thành “He told me not to touch it.” (gián tiếp). Điều quan trọng là phải hiểu rõ ngữ cảnh để chọn động từ tường thuật phù hợp và biến đổi đúng dạng động từ “to-infinitive”.
Những Trường Hợp Ngoại Lệ Cần Ghi Nhớ
Mặc dù quy tắc lùi thì là quan trọng, nhưng cũng có những trường hợp ngoại lệ mà chúng ta không cần lùi thì khi chuyển sang câu tường thuật. Việc nhận biết và áp dụng đúng các trường hợp này sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên và chính xác hơn, tránh mắc lỗi không đáng có. Đây là những điểm mà người học thường hay quên, dẫn đến sai sót trong giao tiếp hoặc bài kiểm tra, đôi khi làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Trường hợp đầu tiên là khi lời nói được tường thuật lại là một sự thật hiển nhiên, một chân lý, hoặc một quy luật khoa học không thay đổi. Ví dụ, câu “The Earth revolves around the Sun,” cô giáo nói. Khi chuyển sang câu gián tiếp, chúng ta không lùi thì: “The teacher said that the Earth revolves around the Sun.” Động từ trong mệnh đề được tường thuật vẫn giữ nguyên thì hiện tại đơn bởi vì nó diễn tả một sự thật không thay đổi theo thời gian, không phụ thuộc vào thời điểm lời nói được phát ra.
Trường hợp thứ hai là khi động từ của mệnh đề tường thuật (reporting verb) đang ở thì hiện tại (ví dụ: says, tells, states, explains). Trong tình huống này, chúng ta chỉ cần thay đổi đại từ (ngôi) cho phù hợp mà không cần lùi thì của động từ hay thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. Ví dụ: “I am happy,” he says. Khi tường thuật: “He says that he is happy.” Điều này xảy ra vì hành động tường thuật đang diễn ra ở hiện tại, ngụ ý rằng lời nói gốc vẫn còn đúng hoặc vừa mới được nói ra, không có sự “dịch chuyển” thời gian cần thiết để lùi thì.
Vận Dụng Câu Tường Thuật Qua Bài Tập Thực Hành
Để củng cố kiến thức về reported speech và ghi nhớ các quy tắc chuyển đổi, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là chuỗi bài tập được thiết kế đa dạng, từ nhận biết đến biến đổi câu, giúp bạn áp dụng lý thuyết vào thực tiễn một cách hiệu quả. Mỗi dạng bài tập đều có đáp án và giải thích chi tiết, hỗ trợ quá trình tự học và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn, giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài về câu tường thuật trong các kỳ thi.
Bài Tập 1: Lựa Chọn Đáp Án Chính Xác
Trong phần này, bạn sẽ được thử thách với các câu hỏi trắc nghiệm, yêu cầu chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu tường thuật. Đây là cơ hội để bạn kiểm tra khả năng nhận diện và áp dụng các quy tắc lùi thì, thay đổi đại từ và trạng từ một cách nhanh chóng. Mỗi câu hỏi đều được thiết kế để tập trung vào một khía cạnh cụ thể của câu gián tiếp, giúp bạn phát hiện ra những lỗ hổng kiến thức và cải thiện chúng một cách có hệ thống.
Hình ảnh minh họa bài tập chọn đáp án đúng về câu tường thuật tiếng Anh
- Tom mentioned, ‘I feel hungry.’
⇒ Tom mentioned that he is/ was/ had been hungry. - Vera informed me, ‘I do not like him.’
⇒ Vera informed me that she isn’t/ wasn’t/ doesn’t/ didn’t like him. - “My dog will accompany me.”
⇒ He mentioned that his dog will come/ would come/ comes with him. - “The weather was sunny and hot.”
⇒ The person said that it is/ was/ has been/ had been sunny and hot. - “I have your pens.”
⇒ Juan mentioned that he is having/ was having my pens. - “Someone called my sister.”
⇒ He mentioned that someone phoned/ had phoned/ phones his sister. - “I am able to see you from here.” He states.
⇒ He states that he can/ could see me from there. - “We danced together.”
⇒ They mentioned that they danced/ had danced/ dance with them.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. was | Câu tường thuật dùng “mentioned” (thì quá khứ) => cần lùi thì và đổi đại từ cho phù hợp. I am (hiện tại đơn) => he was (quá khứ đơn). |
2. didn’t | Câu tường thuật dùng “informed” (thì quá khứ) => cần lùi thì và đổi đại từ cho phù hợp. I don’t (hiện tại đơn) => she didn’t (quá khứ đơn). |
3. would come | Câu tường thuật dùng “mentioned” (thì quá khứ) => cần lùi thì và đổi tính từ sở hữu cho phù hợp (My => his ). will come (tương lai đơn) => would come (would + V-infinitive). |
4. had been | Câu tường thuật dùng “said” (thì quá khứ) => cần lùi thì. Câu này không cần đổi đại từ it . Was (quá khứ đơn) => had been (quá khứ hoàn thành). |
5. was having | Câu tường thuật dùng “mentioned” (thì quá khứ) => cần lùi thì và đổi đại từ, tính từ sở hữu cho phù hợp. is having (hiện tại tiếp diễn) => was having (quá khứ tiếp diễn). |
6. had phoned | Câu tường thuật dùng “mentioned” (thì quá khứ) => cần lùi thì và đổi đại từ, tính từ sở hữu cho phù hợp. phoned (quá khứ đơn) => had phoned (quá khứ hoàn thành). |
7. can | Câu tường thuật dùng “states” (thì hiện tại) => không cần lùi thì, chỉ đổi đại từ cho phù hợp. Can (hiện tại) => can (hiện tại). |
8. had danced | Câu tường thuật dùng “mentioned” (thì quá khứ) => cần lùi thì và đổi đại từ, đại từ tân ngữ cho phù hợp. danced (quá khứ đơn) => had danced (quá khứ hoàn thành). |
Bài Tập 2: Hoàn Thành Câu Với Dạng Động Từ Phù Hợp
Bài tập này tập trung vào việc điền dạng động từ đúng vào chỗ trống để tạo thành một câu tường thuật hoàn chỉnh và chính xác. Bạn cần áp dụng các quy tắc lùi thì và sự hòa hợp giữa các thì một cách nhuần nhuyễn. Đây là một cách hiệu quả để củng cố kiến thức về cách các thì thay đổi khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời gián tiếp, đồng thời rèn luyện khả năng sử dụng ngữ pháp một cách tự tin.
- “I will paint a painting.”
⇒ He mentioned that he __ going to paint a painting. - “Who do you play with?”
⇒ My father inquired about the person I __ with. - “It was a wonderful time.”
⇒ They commented that it __ a wonderful time. - “I have never encountered a tiger.”
⇒ She mentioned she __ never encountered a tiger. - “I am going to assist my grandfather.”
⇒ He informed me that he __ assist his grandfather. - “Who consumed the milk?”
⇒ Susan inquired who __ the milk. - “Parking is prohibited here!”
⇒ The security officer informed me __ to park there. - “You must heed the teacher.”
⇒ He instructed me that I __ listen to the teacher.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. was | Câu tường thuật dùng “mentioned” (thì quá khứ) => cần lùi thì và đổi đại từ cho phù hợp. Am going (hiện tại tiếp diễn) => was going (quá khứ tiếp diễn). |
2. played | Câu tường thuật dùng “inquired” (thì quá khứ) => cần lùi thì và đổi đại từ cho phù hợp. Play (hiện tại đơn) => played (quá khứ đơn). |
3. had been | Câu tường thuật dùng “commented” (thì quá khứ) => cần lùi thì và đổi đại từ cho phù hợp. Was (quá khứ đơn) => had been (quá khứ hoàn thành). |
4. had never seen | Câu tường thuật dùng “mentioned” (thì quá khứ) => cần lùi thì và đổi đại từ cho phù hợp. Have never seen (hiện tại hoàn thành) => had never seen (quá khứ hoàn thành). |
5. would help | Câu tường thuật dùng “informed” (thì quá khứ) => cần lùi thì và đổi đại từ cho phù hợp. Will help (tương lai đơn) => would help (would + V-infinitive). |
6. had drunk | Câu tường thuật dùng “inquired” (thì quá khứ) => cần lùi thì, nhưng câu này không cần thay đổi đại từ/ từ để hỏi. Consumed (quá khứ đơn) => had drunk (quá khứ hoàn thành). |
7. not to park | Câu trực tiếp là câu mệnh lệnh phủ định => câu tường thuật mệnh lệnh dùng not to + V-infinitive . Parking is prohibited here là dạng rút gọn của mệnh lệnh. |
8. should listen | Câu trực tiếp là lời khuyên. Khi tường thuật lời khuyên với should , should + V-infinitive thường không thay đổi thì trong reported speech. |
Bài Tập 3: Biến Đổi Câu Mệnh Lệnh Sang Tường Thuật
Phần bài tập này tập trung vào kỹ năng chuyển đổi các câu mệnh lệnh trực tiếp thành câu tường thuật. Bạn sẽ thực hành sử dụng các động từ tường thuật như “told,” “asked,” “ordered,” hoặc “warned” cùng với cấu trúc “to-infinitive” hoặc “not to-infinitive.” Đây là một dạng bài tập rất phổ biến trong các kỳ thi và giúp bạn làm quen với việc truyền đạt yêu cầu hoặc chỉ dẫn của người khác một cách gián tiếp, rèn luyện sự linh hoạt trong cấu trúc câu.
Các câu trực tiếp cần chuyển sang dạng câu tường thuật tiếng Anh
- “Close the door, please.”
⇒ My teacher informed me ………………………………………………………………….. - “Don’t spend too much money on clothing.”
⇒ My mother informed me ………………………………………………………………………. - “Don’t be frightened.” She told her son.
⇒ She informed her son ………………………………………………………………………. - “Hurry up.”
⇒ He informed me ……………………………………………………………………………….. - Thomas told his child: “Don’t touch my computer.”
⇒ Thomas informed his child ………………………………………………………………… - “Be quiet, children.” She said.
⇒ She informed the children …………………………………………………………………. - “Don’t be late, Tim.”
⇒ Tim’s girlfriend informed him ……………………………………………………………… - “Don’t go near the lake, children.”
⇒ She cautioned her children …………………………………………………………….. - Marie told me: “Write a text message!”
⇒ Marie informed me …………………………………………………………………………….. - “Do your homework!” Our teacher said.
⇒ Our teacher instructed us ……………………………………………………………………..
Xem đáp án
Hướng dẫn làm bài: Những câu gốc trên đều là câu mệnh lệnh, do đó khi chuyển thành câu tường thuật ta sẽ có cấu trúc S + told + O (+ not) + to + V-infinitive. Ngoài ra, câu tường thuật mệnh lệnh thường sẽ sử dụng các động từ như: Tell, ask, order, warn, ….
- My teacher told me to close the door.
- Giải thích: Câu mệnh lệnh “Close the door, please” được chuyển thành dạng nguyên mệnh đề “to close the door” trong mệnh đề tường thuật.
- My mom told me not to spend too much money on clothing.
- Giải thích: Câu mệnh lệnh phủ định “Don’t spend too much money on clothing” được chuyển thành dạng phủ định của nguyên mệnh đề “not to spend too much money on clothing” trong mệnh đề tường thuật.
- She told her son not to be frightened.
- Giải thích: Câu mệnh lệnh phủ định “Don’t be frightened” được chuyển thành dạng phủ định của nguyên mệnh đề “not to be frightened” trong mệnh đề tường thuật.
- He told me to hurry up.
- Giải thích: Câu mệnh lệnh “Hurry up” không thay đổi trong mệnh đề tường thuật, cho nên ta chỉ cần thêm “to” phía trước.
- Thomas told his child not to touch his computer.
- Giải thích: Câu mệnh lệnh phủ định “Don’t touch my computer” được chuyển thành dạng phủ định của nguyên mệnh đề “not to touch his computer” trong mệnh đề tường thuật.
- She told the children to be quiet.
- Giải thích: Câu mệnh lệnh “Be quiet, children” được chuyển thành dạng nguyên mệnh đề “to be quiet” trong mệnh đề tường thuật.
- Tim’s girlfriend told him not to be late.
- Giải thích: Câu mệnh lệnh “Don’t be late, Tim” được chuyển thành dạng phủ định của nguyên mệnh đề “not to be late” trong mệnh đề tường thuật.
- She warned her children not to go near the lake.
- Giải thích: Câu mệnh lệnh phủ định “Don’t go near the lake, children” được chuyển thành dạng phủ định của nguyên mệnh đề “not to go near the lake” trong mệnh đề tường thuật.
- Marie told me to write a text message.
- Giải thích: Câu mệnh lệnh “Write a text message” không thay đổi trong mệnh đề tường thuật, cho nên ta chỉ cần thêm “to” phía trước.
- Our teacher told us to do our homework.
- Giải thích: Câu mệnh lệnh “Do your homework!” được chuyển thành dạng nguyên mệnh đề “to do our homework” (có sự thay đổi tính từ sở hữu
your
=>our
cho phù hợp) trong mệnh đề tường thuật.
- Giải thích: Câu mệnh lệnh “Do your homework!” được chuyển thành dạng nguyên mệnh đề “to do our homework” (có sự thay đổi tính từ sở hữu
Bài Tập 4: Chuyển Đổi Câu Trực Tiếp Sang Câu Gián Tiếp
Bài tập này cung cấp các câu trực tiếp yêu cầu bạn chuyển đổi chúng sang dạng câu gián tiếp hay câu tường thuật đầy đủ. Bạn sẽ cần áp dụng đồng thời các quy tắc về lùi thì, thay đổi đại từ, và trạng từ thời gian/nơi chốn để tạo ra câu tường thuật chính xác nhất. Đây là một dạng bài tập tổng hợp, giúp củng cố toàn diện kiến thức của bạn về chủ đề này, đồng thời rèn luyện khả năng tư duy và biến đổi ngữ pháp.
- Adam told me: “I will lend you the money.”
⇒ Adam informed me ………………………………………………………………….. - “I was waiting for the bus when my boyfriend arrived.” My sister said.
⇒ My sister mentioned ………………………………………………………………….. - “I’ll have a cup of tea with you.” Ms Smith said.
⇒ Ms Smith expressed ………………………………………………………………….. - “I always wake up early,” He said.
⇒ He stated ………………………………………………………………….. - Tim informed me that he couldn’t operate a car.
⇒ Tim informed me ………………………………………………………………….. - Mary promised to send us a postcard.
⇒ Mary promised to send us ………………………………………………………………….. - Linda informed me that she had already completed her task.
⇒ Linda informed me ………………………………………………………………….. - Jim stated that he was not doing the housework.
⇒ Jim stated ………………………………………………………………….. - Percy mentioned that he had seen an accident last month.
⇒ Percy mentioned ………………………………………………………………….. - Lisa informed Fred that Marcy had previously informed her of everything before he arrived.
⇒ Lisa informed Fred …………………………………………………………………..
Xem đáp án
Hướng dẫn làm bài: Tất cả những câu trực tiếp trên đều sử dụng động từ “said” hoặc “told”, do đó khi chuyển chúng thành câu tường thuật, ta sẽ thay đổi thì và đại từ nhân xưng/ tân ngữ/ tính từ sở hữu/ trạng từ sở hữu/ tính từ và trạng từ thời gian, nơi chốn cho phù hợp.
- Adam told me that he would lend me the money.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau động từ “told” và thay đổi các thành phần như sau:
I
=>he
,will + V-infinitive
(tương lai đơn) =>would + V-infinitive
.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau động từ “told” và thay đổi các thành phần như sau:
- My sister said that she had been waiting for the bus when her boyfriend arrived.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau động từ “said” và thay đổi các thành phần như sau:
I
=>she
,was waiting
(quá khứ tiếp diễn) =>had been waiting
(quá khứ hoàn thành tiếp diễn),my boyfriend
=>her boyfriend
.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau động từ “said” và thay đổi các thành phần như sau:
- Ms Smith said that she would have a cup of tea with me.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau động từ “said” và thay đổi các thành phần như sau:
I
=>she
,will + V-infinitive
(tương lai đơn) =>would + V-infinitive
,you
=>me
.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau động từ “said” và thay đổi các thành phần như sau:
- He said that he always woke up early.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau động từ “said” và thay đổi các thành phần như sau:
I
=>he
,wake up
(hiện tại đơn) =>woke up
(quá khứ đơn).
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau động từ “said” và thay đổi các thành phần như sau:
- Tim told me that he couldn’t drive a car.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau cụm “told me” và thay đổi các thành phần như sau:
I
=>he
,can’t + V-infinitive
=>couldn’t + V-infinitive
.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau cụm “told me” và thay đổi các thành phần như sau:
- Mary told us that she would send us a postcard.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau cụm “told us” và thay đổi các thành phần như sau:
I
=>she
,will + V-infinitive
(tương lai đơn) =>would + V-infinitive
,you
=>us
.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau cụm “told us” và thay đổi các thành phần như sau:
- Linda told me that she had done her task already.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau cụm “told me” và thay đổi các thành phần như sau:
I
=>she
,have + V3/ -ed
(hiện tại hoàn thành) =>had + V3/ -ed
(quá khứ hoàn thành),my
=>her
.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau cụm “told me” và thay đổi các thành phần như sau:
- Jim said that he was not doing the housework.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau động từ “said” và thay đổi các thành phần như sau:
I
=>she
,am not + V-ing
(hiện tại tiếp diễn) =>was not + V-ing
(quá khứ tiếp diễn).
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau động từ “said” và thay đổi các thành phần như sau:
- Percy said that he had seen an accident the month before.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau động từ “said” và thay đổi các thành phần như sau:
I
=>he
,V2/ -ed
(quá khứ đơn) =>had + V3/ -ed
(quá khứ hoàn thành),last month
=>the month before
.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau động từ “said” và thay đổi các thành phần như sau:
- Lisa told Fred that Marcy had previously informed her of everything before he arrived.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau cụm “told Fred” và thay đổi các thành phần như sau:
me
=>her
,you
=>he
. Động từ chính ở quá khứ hoàn thành nên ta không lùi thì thêm nữa.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thêm “that” vào sau cụm “told Fred” và thay đổi các thành phần như sau:
Bài Tập 5: Viết Lại Câu Sử Dụng Lời Tường Thuật
Dạng bài tập này yêu cầu bạn viết lại các câu đã cho bằng cách sử dụng câu tường thuật, nhưng với cấu trúc câu đã được gợi ý một phần. Điều này giúp bạn rèn luyện khả năng áp dụng linh hoạt các quy tắc biến đổi và sắp xếp lại câu văn sao cho hợp lý và chính xác về mặt ngữ pháp. Đây là bài tập giúp bạn tổng hợp và củng cố kiến thức một cách toàn diện nhất, chuẩn bị cho các tình huống giao tiếp phức tạp hơn.
Bài tập viết lại câu sử dụng cấu trúc câu tường thuật trong tiếng Anh
- My teacher asked me if I had arrived before eight.
⇒ My teacher asked me if ………………………………………………………………….. - Kate and James informed us that they had never been to Paris until last year.
⇒ Kate and James informed us that ………………………………………………………………….. - Anna told Henry to give that to John.
⇒ Anna told Henry ………………………………………………………………….. - She asked if I could give her the pair of glasses on the table, please.
⇒ She asked if ………………………………………………………………….. - “How did your vacation go?” My uncle inquired of me.
⇒ My uncle asked me ………………………………………………………………….. - “Please respond as soon as you can!” Tim reminded John.
⇒ Tim reminded John ………………………………………………………………….. - “If I had known you were ill, I would have come to visit,” Linn informed Thomas.
⇒ Linn informed Thomas that ………………………………………………………………….. - “Please refrain from doing it again,” she told them.
⇒ She informed them ………………………………………………………………….. - “Could you tell me how to reach the hospital?” The lady asked me.
⇒ The lady asked me if ………………………………………………………………….. - “How long will you be staying?” I asked him.
⇒ I inquired of him …………………………………………………………………..
Xem đáp án
- My teacher asked me if I had arrived before eight.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no, ta dùng cấu trúc S + asked/ questioned/ wanted to know/ … (+O) + if/ whether + clause. Lùi thì:
Did you arrive
(quá khứ đơn) =>if I had arrived
(quá khứ hoàn thành).
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no, ta dùng cấu trúc S + asked/ questioned/ wanted to know/ … (+O) + if/ whether + clause. Lùi thì:
- Kate and James told us that they had never been to Paris until the year before.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thay đổi các thành phần như sau:
We
=>they
,have never been
(hiện tại hoàn thành) =>had never been
(quá khứ hoàn thành),last year
=>the year before
.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thay đổi các thành phần như sau:
- Anna asked Henry to give this to John.
- Giải thích: Câu mệnh lệnh “Please give this to John” được chuyển thành dạng nguyên mệnh đề “to give this to John” trong mệnh đề tường thuật.
- She asked me to give her the pair of glasses on the table.
- Giải thích: Câu yêu cầu “Could you give me the pair of glasses on the table” được chuyển thành dạng nguyên mệnh đề “to give her the pair of glasses on the table” trong mệnh đề tường thuật.
- My uncle asked me how my holiday had been.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật dạng câu hỏi Wh-, ta dùng cấu trúc S + asked/ questioned/ wanted to know/ … (+O) + WH- + clause. Lùi thì:
Was
(quá khứ đơn) =>had been
(quá khứ hoàn thành).
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật dạng câu hỏi Wh-, ta dùng cấu trúc S + asked/ questioned/ wanted to know/ … (+O) + WH- + clause. Lùi thì:
- Tim reminded John to reply as soon as possible.
- Giải thích: Câu mệnh lệnh “Please reply as soon as possible” được chuyển thành dạng nguyên mệnh đề “to reply as soon as possible” trong mệnh đề tường thuật.
- Linn told Thomas that she would have visited him if she had known he was sick.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thay đổi các thành phần như sau:
I
=>she
,you
=>him
,you
=>he
,was
=>were
. Động từ trong mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính không thay đổi.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật, ta thay đổi các thành phần như sau:
- She told them not to do it again.
- Giải thích: Câu mệnh lệnh “Don’t do it again” được chuyển thành dạng nguyên mệnh đề “not to do that again” trong mệnh đề tường thuật.
- The lady asked me how to get to the hospital.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật dạng câu hỏi Wh-, ta dùng cấu trúc S + asked/ questioned/ wanted to know/ … (+O) + WH- + clause. Động từ
get to
vì đi sau cấu trúcHow to + V-infinitive
nên không thay đổi.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật dạng câu hỏi Wh-, ta dùng cấu trúc S + asked/ questioned/ wanted to know/ … (+O) + WH- + clause. Động từ
- I asked him how long he would be staying.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật dạng câu hỏi Wh-, ta dùng cấu trúc S + asked/ questioned/ wanted to know/ … (+O) + WH- + clause. Lùi thì:
will be staying
(tương lai tiếp diễn) =>would be staying
(conditional continuous), đổiyou
=>he
.
- Giải thích: Chuyển đổi thành câu tường thuật dạng câu hỏi Wh-, ta dùng cấu trúc S + asked/ questioned/ wanted to know/ … (+O) + WH- + clause. Lùi thì:
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Câu Tường Thuật
1. Câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật (Reported Speech) là cách chúng ta thuật lại lời nói, suy nghĩ, hoặc câu hỏi của một người khác mà không trích dẫn nguyên văn từng từ. Thay vào đó, chúng ta điều chỉnh ngữ pháp, thì, đại từ và các trạng từ cho phù hợp với thời điểm và người tường thuật.
2. Tại sao cần phải lùi thì khi dùng câu tường thuật?
Lùi thì là quy tắc quan trọng khi động từ tường thuật ở thì quá khứ (ví dụ: said, told). Việc này giúp duy trì sự tương quan về thời gian, cho thấy lời nói được thuật lại đã xảy ra ở một thời điểm trong quá khứ so với hiện tại của người tường thuật, giữ cho ý nghĩa thời gian của câu được chính xác.
3. Khi nào thì không cần lùi thì trong câu gián tiếp?
Có hai trường hợp chính không cần lùi thì: (1) Khi lời nói gốc là một sự thật hiển nhiên, chân lý, hoặc quy luật khoa học không thay đổi. (2) Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại (ví dụ: says, tells, states).
4. Sự khác biệt giữa “told” và “said” trong câu tường thuật là gì?
“Said” thường được dùng khi không đề cập đến người nghe (He said that…). “Told” bắt buộc phải có tân ngữ chỉ người nghe theo sau (He told me that…). “Told” cũng thường được ưu tiên sử dụng với câu mệnh lệnh hoặc khi truyền đạt một thông tin cụ thể đến một đối tượng xác định.
5. Làm thế nào để tường thuật câu hỏi Yes/No?
Khi tường thuật câu hỏi Yes/No, bạn sử dụng if
hoặc whether
sau động từ tường thuật (như asked, inquired, wondered), sau đó là một mệnh đề khẳng định (không đảo ngữ chủ ngữ và động từ), và áp dụng quy tắc lùi thì, thay đổi đại từ. Ví dụ: “Are you ready?” -> He asked if I was ready.
6. Có bao nhiêu loại câu cần thay đổi khi chuyển sang câu tường thuật?
Thông thường, có ba loại câu chính cần thay đổi khi chuyển sang reported speech: câu trần thuật (statements), câu hỏi (questions), và câu mệnh lệnh/yêu cầu (commands/requests). Mỗi loại có cấu trúc chuyển đổi và động từ tường thuật riêng biệt.
7. Có cần dùng “that” sau động từ tường thuật không?
Việc sử dụng “that” sau động từ tường thuật (như said, told, mentioned) là tùy chọn và thường được lược bỏ trong văn nói thông thường, đặc biệt là sau các động từ như “said” hoặc “thought”. Tuy nhiên, trong văn viết học thuật hoặc các bài kiểm tra ngữ pháp, việc giữ “that” là phổ biến hơn để đảm bảo tính rõ ràng và trang trọng.
8. Làm sao để nhớ các thay đổi về trạng từ thời gian và nơi chốn?
Cách tốt nhất để nhớ là hiểu rằng các trạng từ này “xa rời” khỏi thời điểm và địa điểm hiện tại của người tường thuật. “Near” thành “far”, “now” thành “then”, “this” thành “that” thể hiện sự dịch chuyển này. Thực hành thường xuyên với các bài tập và ví dụ minh họa sẽ giúp bạn ghi nhớ một cách tự nhiên và chính xác.
Tổng Hợp Kiến Thức và Lời Khuyên
Hy vọng rằng thông qua bài viết chi tiết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc và nắm vững hơn về câu tường thuật trong tiếng Anh, từ định nghĩa cơ bản đến các quy tắc chuyển đổi phức tạp và những trường hợp ngoại lệ cần lưu ý. Việc thành thạo reported speech không chỉ giúp bạn làm tốt các bài kiểm tra mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, giúp bạn diễn đạt thông tin một cách mạch lạc và chính xác hơn.
Để thực sự làm chủ kiến thức này, hãy không ngừng luyện tập bằng cách áp dụng các quy tắc vào các bài tập đa dạng và cố gắng sử dụng câu tường thuật trong các tình huống giao tiếp thực tế. Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học tập hoặc có những câu hỏi chưa được giải đáp, đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia hoặc tài liệu học thuật đáng tin cậy. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.