Trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong văn nói, việc sử dụng những cụm từ, từ ngữ thừa thãi (redundant words/phrases) thường xuất hiện nhằm mục đích nhấn mạnh ý nghĩa. Tuy nhiên, việc lạm dụng những từ thừa tiếng Anh này lại tạo ra sự rườm rà, thiếu mạch lạc, gây khó hiểu cho người nghe, người đọc. Đây là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến mà người học tiếng Anh, đặc biệt là những ai đang ôn luyện IELTS, thường mắc phải.

Từ Thừa Tiếng Anh Là Gì Và Vì Sao Cần Tránh?

Từ thừa tiếng Anh, hay còn gọi là sự dư thừa (redundancy) trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, là hiện tượng lặp lại không cần thiết các từ, cụm từ hoặc ý tưởng đã được nhắc đến trước đó trong câu hoặc toàn bộ văn bản. Những từ hoặc cụm từ này có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào và đôi khi được người nói/viết sử dụng nhằm nhấn mạnh nội dung hoặc dẫn dắt ý. Tuy nhiên, bản chất của chúng là không bổ sung thêm bất kỳ sắc thái ý nghĩa hay chức năng ngữ pháp nào. Nếu lược bỏ chúng, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa và đúng về mặt ngữ pháp.

Khác với việc sử dụng từ đồng nghĩa (synonym) để làm phong phú và đa dạng hóa câu văn, dư thừa từ ngữ lại khiến câu văn trở nên nặng nề và kém hiệu quả. Ví dụ, cụm “new innovation” (sự đổi mới mới) là một trường hợp từ thừa, bởi lẽ bản thân từ “innovation” đã mang ý nghĩa của sự mới mẻ. Tương tự, “the following list below” là một cụm từ không cần thiết vì “following” và “below” đều chỉ vị trí phía sau. Việc mắc phải lỗi này không chỉ ảnh hưởng đến sự trôi chảy mà còn làm giảm độ chính xác ngữ pháp, đặc biệt là trong các bài kiểm tra như IELTS Speaking và Writing, nơi mà sự súc tích và mạch lạc là yếu tố then chốt để đạt điểm cao. Các thí sinh thường mất điểm ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy và Cohesion and Coherence vì vấn đề này.

Các Dạng Từ Thừa Tiếng Anh Phổ Biến Nhất

Việc nhận diện các dạng từ thừa tiếng Anh thường gặp sẽ giúp người học tránh được những lỗi lặp từ không cần thiết, cải thiện đáng kể kỹ năng diễn đạt. Có một số loại chính mà bạn nên nắm rõ.

Lỗi Từ Thừa Do Tính Từ/Trạng Từ Mô Tả Lặp Lại Ý Nghĩa Của Danh Từ/Tính Từ

Dạng từ thừa này thường xảy ra khi một tính từ hoặc trạng từ được sử dụng để mô tả một danh từ hoặc tính từ khác, mà bản thân danh từ hoặc tính từ đó đã bao hàm ý nghĩa của từ mô tả. Cấu trúc thường thấy là tính từ + danh từ hoặc trạng từ + tính từ.

Ví dụ điển hình bao gồm “close proximity” (sự gần gũi chặt chẽ), nơi “proximity” vốn đã có nghĩa là “sự gần gũi”, nên “close” trở nên dư thừa. Tương tự, “end result” (kết quả cuối cùng) là không cần thiết vì “result” tự thân đã là kết quả cuối cùng của một quá trình. Một số cụm từ khác như “final destination” (điểm đến cuối cùng), “free gift” (quà tặng miễn phí), “actual fact” (sự thật thực tế), “added bonus” (phần thưởng thêm) hay “vitally important” (cực kỳ quan trọng) đều minh họa rõ ràng cho lỗi này. Để khắc phục, chỉ cần loại bỏ từ/cụm từ mô tả đã bị lặp ý, giữ lại từ mang ý nghĩa chính xác.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Lỗi Từ Thừa Do Trạng Từ Lặp Lại Ý Nghĩa Của Động Từ

Trong trường hợp này, một trạng từ được thêm vào động từ nhưng lại mang ý nghĩa tương đồng hoặc đã được bao hàm trong bản thân động từ đó. Trạng từ có thể đứng trước hoặc sau động từ.

Ví dụ, “first discovered” (khám phá lần đầu tiên) là một cách diễn đạt thừa thãi vì hành động “discover” (khám phá) đã ám chỉ việc tìm thấy một điều gì đó lần đầu tiên. Tương tự, “reverted back” (hoàn nguyên trở lại) thì từ “back” là không cần thiết do “revert” đã có nghĩa là trở lại trạng thái ban đầu. Các cụm khác như “join together” (tham gia cùng nhau), “meld together” (kết hợp với nhau), “orbit around” (quay vòng tròn), “plan ahead” (lên kế hoạch trước), “proceed further” (tiến xa hơn), “reserve ahead of time” (đặt trước thời hạn) và “repeat again” (lặp lại lần nữa) đều là những ví dụ điển hình của việc dư thừa từ ngữ loại này. Điều quan trọng là phải hiểu rõ nghĩa gốc của động từ để tránh thêm các trạng từ không cần thiết.

Lỗi Từ Thừa Khi Hai Từ Đồng Nghĩa Đứng Cạnh Nhau (Pleonasm)

Pleonasm là một hiện tượng ngữ pháp xảy ra khi hai hoặc nhiều từ có ý nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau được sử dụng cùng lúc, dẫn đến sự lặp lại không cần thiết. Đây là một dạng lỗi từ thừa tiếng Anh rất phổ biến, gây ra sự trùng lặp hoàn toàn về nghĩa.

Ví dụ điển hình là “software programs” (chương trình phần mềm), trong đó “software” đã chỉ một chương trình, nên “programs” là thừa. “Up until” (cho tới) cũng là một ví dụ, khi một trong hai từ “up” hoặc “until” đã đủ để diễn đạt. Tương tự, “while at the same time” (trong khi cùng lúc đó), “various differences” (nhiều điểm khác biệt), “whole entire” (toàn bộ), “but nevertheless” (nhưng tuy nhiên), “the reason is because” (lý do là vì) và “manually by hand” (thủ công bằng tay) đều là các trường hợp của pleonasm. Việc loại bỏ một trong các từ đồng nghĩa sẽ giúp câu văn trở nên súc tích và tự nhiên hơn. Hiện tượng này đặc biệt quan trọng cần tránh trong các văn bản học thuật hoặc chính thức.

Lỗi Từ Thừa Với Các Cụm Từ Nối (Discourse Markers) Và Từ Nhấn Mạnh

Các cụm từ nối (discourse markers) như “well”, “actually”, “truthfully”, “really”, “quite”, “basically”, “rather”, “kind of”, “needless to say”, “in my opinion” thường được sử dụng để làm rõ thông điệp, liên kết các mệnh đề, hoặc thể hiện thái độ của người nói/viết. Tuy nhiên, việc lạm dụng chúng có thể gây ra sự dư thừa từ ngữ và làm cho câu văn trở nên dài dòng, thiếu trọng tâm.

Tương tự, từ nhấn mạnh (intensifiers) như “very”, “extremely”, “especially”, “even”, “significantly” có chức năng tăng cường ý nghĩa cho từ đi sau. Nhưng nếu chúng được dùng không đúng cách hoặc lặp lại liên tục, đặc biệt là khi từ chính đã mang sắc thái mạnh, chúng sẽ trở thành từ thừa. Ví dụ, “extremely vital” là thừa vì “vital” đã có nghĩa là “vô cùng quan trọng”. Người học cần rèn luyện khả năng nhận diện ngữ cảnh để biết khi nào nên sử dụng các cụm từ này một cách hợp lý và khi nào nên lược bỏ để bài viết hoặc bài nói trở nên sắc sảo hơn.

Hình ảnh minh họa cách tránh từ thừa tiếng Anh trong IELTS Writing và Speaking, giúp cải thiện điểm ngữ pháp.Hình ảnh minh họa cách tránh từ thừa tiếng Anh trong IELTS Writing và Speaking, giúp cải thiện điểm ngữ pháp.

Bí Quyết Loại Bỏ Và Sử Dụng Từ Thừa Tiếng Anh Hiệu Quả

Việc loại bỏ các từ thừa tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng giúp cải thiện sự mạch lạc và súc tích trong giao tiếp, đặc biệt trong các bài thi chuẩn hóa như IELTS. Dưới đây là một số chiến lược hiệu quả.

Kiểm Tra Cẩn Thận Các Cụm Từ Mang Nghĩa Phủ Định

Một trong những lỗi dư thừa từ ngữ phổ biến là sử dụng “phủ định kép” (double negatives). Điều này xảy ra khi một từ mang nghĩa phủ định được dùng cùng với một cấu trúc hoặc từ khác cũng mang nghĩa phủ định. Ví dụ, không nên sử dụng các cụm từ như “do not”, “cannot”, “have not” với các đại từ mang nghĩa phủ định như “no one”, “nobody”, “nothing”; các trạng từ “nowhere”, “never”; hoặc các cấu trúc liên từ “neither…nor”, “either…or”.

Chẳng hạn, câu “No one cannot deny the potential danger of global warming” là sai. Từ “No one” (không một ai) và “cannot” (không thể) đều mang nghĩa phủ định, gây ra sự trùng lặp. Câu đúng phải là “No one can deny the potential danger of global warming” hoặc “Everyone cannot deny the potential danger of global warming”. Việc kiểm tra kỹ lưỡng các cấu trúc phủ định sẽ giúp tránh lỗi ngữ pháp cơ bản này, nâng cao tính chính xác trong diễn đạt.

Lưu Ý Các Cụm Từ Viết Tắt Để Tránh Lỗi Lặp Từ

Nhiều người học thường mắc lỗi từ thừa khi thêm một từ đã được bao hàm nghĩa trong cụm từ viết tắt trước đó. Đây là một dạng lỗi lặp từ phổ biến mà không ít người nhận ra.

Ví dụ, “ATM machine” (máy rút tiền tự động) là một cụm từ thừa. Chữ “M” trong ATM là viết tắt của “Machine” (máy), nên việc lặp lại “machine” là không cần thiết. Tương tự, “HIV virus” cũng là một lỗi, vì chữ “V” trong HIV đã là viết tắt của “Virus”. Các ví dụ khác bao gồm “PIN number” (Personal Identification Number – số nhận dạng cá nhân), nơi “N” là “Number”, hoặc “LCD display” (Liquid Crystal Display – màn hình tinh thể lỏng), nơi “D” là “Display”. Để tránh lỗi này, hãy tìm hiểu ý nghĩa đầy đủ của các từ viết tắt mà bạn sử dụng, đảm bảo không có sự lặp lại nghĩa một cách vô ý.

Sử Dụng Cụm Từ Nối Và Từ Nhấn Mạnh Có Chọn Lọc

Các cụm từ nối như “actually”, “especially”, “it is common knowledge” có thể làm cho bài viết hoặc bài nói trở nên dài dòng và thiếu tính súc tích nếu bị lạm dụng. Mặc dù chúng có vai trò trong việc kết nối ý, nhưng nếu nội dung đã rõ ràng hoặc là một sự thật hiển nhiên, việc thêm những cụm từ này sẽ gây dư thừa từ ngữ.

Ví dụ, câu “It is common knowledge that people should have the same treatment at hospitals regardless of social status” trở nên dài dòng. Đây là một sự thật cơ bản, nên cụm “it is common knowledge” là không cần thiết. Chỉ cần nói “People should have the same treatment at hospitals regardless of social status” là đủ. Tương tự, các từ nhấn mạnh như “extremely” khi đi kèm với từ đã có sắc thái mạnh như “vital” sẽ tạo thành lỗi từ thừa. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng liệu từ nối hay từ nhấn mạnh có thực sự cần thiết để bổ sung ý nghĩa hay chỉ đang làm rườm rà câu văn.

Tránh Lỗi Đa Nguyên (Pleonasm) Trong Diễn Đạt

Hiện tượng đa nguyên, hay pleonasm, xảy ra khi hai từ đồng nghĩa hoặc gần đồng nghĩa được đặt cạnh nhau, tạo ra sự lặp lại ý nghĩa một cách không cần thiết. Việc nhận biết và tránh lỗi này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về ngữ nghĩa của từ.

Ví dụ kinh điển là “the reason is because”. Khi bạn đã sử dụng “the reason” (lý do), việc dùng “because” (bởi vì) để giải thích tiếp là hoàn toàn không cần thiết, vì cả hai đều dẫn dắt đến phần giải thích nguyên nhân. Thay vào đó, có thể nói “the reason is that…” hoặc đơn giản là “because…”. Các cặp từ như “past history” (lịch sử quá khứ), “safe haven” (nơi trú ẩn an toàn) cũng mắc lỗi tương tự. Để tránh pleonasm, hãy luôn tự hỏi liệu có từ nào có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi hay mất đi ý nghĩa chính của câu.

Cách Xử Lý Các Cụm Từ Nêu Quan Điểm Cá Nhân Trong IELTS

Trong IELTS Speaking và Writing, thí sinh thường có xu hướng sử dụng các cụm từ nêu ý kiến cá nhân như “In my opinion”, “I think”, “I believe”, “From my perspective” một cách quá mức. Mặc dù việc bày tỏ quan điểm là cần thiết, nhưng việc lặp lại chúng liên tục sẽ gây dư thừa từ ngữ và làm cho bài nói/viết trở nên kém tự nhiên.

Đối với phần thi Speaking, câu trả lời của bạn mặc định đã là quan điểm cá nhân, nên việc nhắc lại “I think” ở mỗi câu là không cần thiết. Ví dụ, khi được hỏi “Do you think it is better for children to grow up in the city or the countryside?”, thay vì nói “From my perspective, it is better… I think that a lot of children… So in my opinion, it is actually less beneficial…”, bạn có thể chỉ cần nêu rõ quan điểm ở đầu và duy trì mạch lập luận logic. “From my perspective, it is better for a child being raised in the countryside simply because a lot of children growing up in the urban area are exposed to technology at an early age, which leads them to have some eyes-related diseases. So it is actually less beneficial for children to be grown in the city.” đã đủ súc tích và mạch lạc hơn rất nhiều.

Trong Writing Task 2, việc nêu quan điểm ở mở bài và kết bài là hợp lý để khẳng định lập trường. Tuy nhiên, trong các đoạn thân bài, thay vì lặp lại “I think” hay “In my opinion”, bạn có thể sử dụng các cụm từ chuyển tiếp, các mệnh đề quan hệ hoặc các cấu trúc ngữ pháp khác để thể hiện ý kiến một cách gián tiếp và tự nhiên hơn. Việc đa dạng hóa cách diễn đạt sẽ giúp bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và đạt điểm cao hơn ở các tiêu chí ngữ pháp và mạch lạc.

Lợi Ích Của Việc Loại Bỏ Từ Thừa Trong Giao Tiếp Tiếng Anh

Việc thành thạo kỹ năng loại bỏ từ thừa tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích to lớn, không chỉ giúp cải thiện điểm số trong các kỳ thi mà còn nâng cao chất lượng giao tiếp hàng ngày. Khi loại bỏ những từ ngữ không cần thiết, câu văn của bạn trở nên súc tích, rõ ràng và mạnh mẽ hơn. Điều này giúp thông điệp được truyền tải một cách hiệu quả, tránh gây hiểu lầm hoặc cảm giác rườm rà cho người nghe/đọc.

Trong môi trường học thuật và công việc, khả năng diễn đạt ngắn gọn nhưng đầy đủ ý nghĩa được đánh giá rất cao. Một bài luận, một báo cáo hay một bài thuyết trình không có dư thừa từ ngữ sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp, tư duy logic và khả năng ngôn ngữ tốt. Đặc biệt, trong các bài thi như IELTS, việc tránh lỗi lặp từ giúp thí sinh đạt điểm cao hơn ở các tiêu chí như tính mạch lạc và liên kết (Cohesion and Coherence) cũng như độ chính xác và đa dạng ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy). Nó cho thấy bạn có khả năng kiểm soát ngôn ngữ một cách tinh tế, sử dụng từ ngữ có chủ đích và hiệu quả.

FAQ Về Từ Thừa Tiếng Anh

  1. Từ thừa tiếng Anh là gì?
    Từ thừa tiếng Anh (redundant words/phrases) là những từ hoặc cụm từ lặp lại không cần thiết về mặt ý nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp trong câu, văn bản.

  2. Vì sao cần tránh sử dụng từ thừa trong tiếng Anh?
    Tránh từ thừa giúp câu văn trở nên súc tích, mạch lạc, rõ ràng hơn và cải thiện điểm ngữ pháp, đặc biệt trong các bài thi chuẩn hóa như IELTS.

  3. Lỗi “phủ định kép” có phải là một dạng từ thừa không?
    Đúng vậy, lỗi “phủ định kép” (double negatives) là một dạng từ thừa khi hai yếu tố mang nghĩa phủ định được sử dụng cùng lúc, gây ra sự lặp lại không cần thiết.

  4. Hiện tượng “pleonasm” là gì và làm thế nào để tránh nó?
    “Pleonasm” là khi hai từ đồng nghĩa được sử dụng cạnh nhau, tạo ra sự dư thừa từ ngữ. Để tránh, cần hiểu rõ nghĩa của từ và chỉ giữ lại từ duy nhất cần thiết.

  5. Có phải tất cả các cụm từ nối đều là từ thừa không?
    Không, các cụm từ nối (discourse markers) có vai trò quan trọng trong việc liên kết ý. Tuy nhiên, việc lạm dụng hoặc sử dụng chúng khi không cần thiết sẽ biến chúng thành từ thừa.

  6. Làm thế nào để nhận biết một từ có phải là từ thừa không?
    Bạn có thể thử lược bỏ từ đó khỏi câu. Nếu câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa và ngữ pháp, thì đó có thể là một từ thừa.

  7. Sự khác biệt giữa từ thừa và từ đồng nghĩa là gì?
    Từ thừa là sự lặp lại không cần thiết của cùng một ý nghĩa, làm câu văn rườm rà. Từ đồng nghĩa được sử dụng để đa dạng hóa từ vựng, tránh lặp từ chính và làm phong phú câu văn.

  8. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nhận biết và loại bỏ từ thừa?
    Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh chất lượng, luyện tập viết và nhờ người bản xứ hoặc giáo viên sửa lỗi, đồng thời chú ý phân tích ngữ nghĩa của từ.

  9. Lỗi từ thừa có ảnh hưởng đến điểm IELTS Speaking không?
    Có, lỗi từ thừa ảnh hưởng đến độ trôi chảy, mạch lạc và độ chính xác ngữ pháp, từ đó làm giảm điểm các tiêu chí trong IELTS Speaking.

  10. Liệu việc sử dụng từ nhấn mạnh có luôn là lỗi từ thừa không?
    Không phải luôn luôn. Từ nhấn mạnh (intensifiers) có thể hữu ích để tăng cường ý nghĩa. Tuy nhiên, nếu từ gốc đã đủ mạnh hoặc bạn dùng quá nhiều từ nhấn mạnh cùng lúc, chúng sẽ trở thành từ thừa.

Lỗi sử dụng từ thừa tiếng Anh khá phổ biến trong giao tiếp nói chung và các bài thi chuẩn hóa như IELTS. Người học thường mắc lỗi này do thiếu cẩn trọng và tập trung vào việc truyền đạt nội dung hơn là cách sử dụng từ ngữ. Việc nắm rõ các trường hợp sử dụng từ thừa thường gặp và cách hạn chế chúng, như đã được chia sẻ trong bài viết, kết hợp với luyện tập thường xuyên là vô cùng cần thiết. Thực hành kiểm tra, chỉnh sửa văn bản của mình sẽ giúp bạn dần loại bỏ những yếu tố dư thừa từ ngữ, từ đó nâng cao đáng kể kỹ năng diễn đạt và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford.