Ngữ pháp tiếng Anh luôn chứa đựng những sắc thái thú vị, và việc sử dụng đúng các từ nối chỉ sự tương phản như Despite, In spite of, Though, Although, Even though là một kỹ năng quan trọng. Những cụm từ này tuy cùng mang nghĩa “mặc dù” nhưng lại có cấu trúc và cách dùng riêng biệt. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích để bạn đọc tại Anh ngữ Oxford có thể nắm vững chúng một cách hiệu quả nhất.

Xem Nội Dung Bài Viết

I. Hiểu Rõ Nhóm Từ Nối Và Giới Từ Chỉ Sự Tương Phản

Trong tiếng Anh, để diễn đạt sự đối lập hay trái ngược giữa hai ý tưởng, chúng ta thường dùng các từ nối như Although, Even though, Though hoặc các giới từ như Despite, In spite of. Việc phân biệt rõ ràng từng loại sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng chúng tự nhiên và chính xác hơn trong cả văn viết lẫn văn nói.

1. Phân biệt nhóm từ nối Though, Although, Even though

Ba từ nối này Though, Although, Even though đều mang ý nghĩa “mặc dù” hoặc “tuy”, dùng để chỉ ra sự tương phản giữa hai mệnh đề trong cùng một câu. Điều quan trọng cần nhớ là sau chúng luôn là một mệnh đề đầy đủ, tức là có chủ ngữ và vị ngữ. Sự linh hoạt trong vị trí cho phép chúng đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề.

Cấu trúc cơ bản như sau:

Although/ Even though/Though + Mệnh đề (Clause), Mệnh đề chính (Main clause).
= Mệnh đề chính (Main clause), although/even though/though + Mệnh đề (Clause).

Một ví dụ điển hình có thể là: “Anh ấy vẫn đi làm, mặc dù anh ấy bị ốm nặng.” Câu này cho thấy một hành động (đi làm) trái ngược với một tình trạng (bị ốm). Việc sử dụng các từ này giúp câu văn có tính liên kết và logic hơn, làm nổi bật ý nghĩa muốn truyền tải.
Việc lựa chọn giữa Though, Although, và Even though thường phụ thuộc vào mức độ nhấn mạnh mà người nói hoặc người viết muốn đặt vào sự tương phản. Cùng khám phá sâu hơn về từng từ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

1.1. Although: Diễn tả sự tương phản phổ biến

Although là một trong những liên từ chỉ sự tương phản được sử dụng rộng rãi nhất, đặc biệt trong văn viết và các ngữ cảnh trang trọng. Nó có thể được thay thế bằng “but” hoặc “however” khi muốn nhấn mạnh sự đối lập giữa hai thông tin. Liên từ này mang sắc thái trung lập và phù hợp với hầu hết các tình huống giao tiếp.

Chẳng hạn, một câu “Cô ấy quyết định tham gia khóa học, although cô ấy không có nhiều thời gian rảnh.” cho thấy sự tương phản giữa quyết định và hạn chế về thời gian. Although giúp câu văn trở nên mượt mà và thể hiện rõ ý đối lập mà không quá gay gắt. Khoảng 60% các trường hợp dùng liên từ nhượng bộ trong văn viết học thuật thường ưu tiên Although vì tính trang trọng và rõ ràng của nó.

1.2. Even though: Nhấn mạnh mức độ tương phản mạnh mẽ

Khi muốn thể hiện một sự tương phản có tính bất ngờ hoặc rất mạnh mẽ, Even though là lựa chọn tối ưu. Nó mang sắc thái nhấn mạnh hơn nhiều so với Although, cho thấy một điều gì đó xảy ra bất chấp một yếu tố cản trở lớn. Giống như Although, Even though cũng theo sau bởi một mệnh đề.

Ví dụ: “Cô ấy vẫn vượt qua kỳ thi, even though cô ấy không học bài mấy.” Ở đây, việc không học bài là một trở ngại lớn, nhưng kết quả vẫn đạt được, và Even though làm nổi bật sự bất ngờ này. Từ này thường được sử dụng khi người nói hoặc người viết muốn thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng mạnh mẽ về tình huống.

1.3. Though: Linh hoạt trong văn nói và văn viết thân mật

Though là từ nối có tính linh hoạt cao nhất trong ba từ, thường được dùng trong văn nói hàng ngày hoặc các tình huống không trang trọng (informal). Điểm đặc biệt của Though là nó có thể đứng ở cuối câu, điều mà AlthoughEven though không làm được. Khi đứng cuối câu, Though thường mang nghĩa “tuy nhiên” hoặc “mặc dù vậy”.

Ví dụ: “Bộ phim không hay lắm. Tôi thích nhạc phim though.” Câu này cho thấy Though làm giảm đi tính trang trọng và tạo cảm giác gần gũi hơn trong cuộc trò chuyện. Việc sử dụng Though ở cuối câu giúp người nói thể hiện ý bổ sung hoặc phản đối một cách nhẹ nhàng. Đây là một đặc điểm mà người học cần lưu ý để giao tiếp tự nhiên hơn.

2. Khám phá giới từ Despite và In spite of

Khác với nhóm Though, Although, Even though theo sau là một mệnh đề, DespiteIn spite of là các giới từ. Điều này có nghĩa là chúng phải được theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing. Cả hai đều mang ý nghĩa “mặc dù” và được dùng để chỉ ra sự nhượng bộ hoặc tương phản giữa hai sự việc.

Cấu trúc chính của DespiteIn spite of là:

Despite/In spite of + Danh từ (Noun)/Cụm danh từ (Noun Phrase)/V-ing, Mệnh đề chính (S + V).
= Mệnh đề chính (S + V), despite/in spite of + Danh từ (Noun)/Cụm danh từ (Noun Phrase)/V-ing.

Chẳng hạn, “Cô ấy vẫn tiếp tục tập thể dục, despite cơn đau đầu.” Ở đây, “cơn đau đầu” là một cụm danh từ. Việc sử dụng Despite hoặc In spite of giúp tạo ra sự liên kết logic trong câu mà không cần một mệnh đề đầy đủ ở phía sau. Chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về từng khía cạnh của các giới từ này.

2.1. Despite và In spite of: Các giới từ chỉ sự nhượng bộ

DespiteIn spite of đều là giới từ, có vai trò làm nổi bật sự tương phản giữa hai yếu tố trong cùng một câu. Chúng thường được dùng khi một sự kiện xảy ra bất chấp một điều kiện hoặc tình huống đối lập. Điều quan trọng nhất là chúng luôn đi kèm với một danh từ, cụm danh từ hoặc một động từ thêm -ing (gerund).

Ví dụ, “Anh ấy vẫn đi làm in spite of bị sốt cao.” Ở đây, “bị sốt cao” được diễn đạt bằng một V-ing. Trong văn viết tiếng Anh, đặc biệt trong các bài thi như IELTS, Despite thường được ưu tiên sử dụng hơn In spite of do tính trang trọng và phổ biến của nó. Tuy nhiên, về mặt ý nghĩa, chúng hoàn toàn có thể thay thế cho nhau.

2.2. Kết hợp với “the fact that” để tạo mệnh đề

Một điểm đáng lưu ý là DespiteIn spite of có thể được theo sau bởi một mệnh đề đầy đủ khi chúng kết hợp với cụm từ “the fact that”. Cấu trúc này tạo ra một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, cho phép người nói/viết linh hoạt hơn khi cần diễn đạt một ý tưởng phức tạp hơn.

Cấu trúc:

Despite/In spite of the fact that + Mệnh đề (Clause), Mệnh đề chính (Main clause).

Ví dụ: “In spite of the fact that trời đã tối, chúng tôi vẫn quyết định đi bộ.” Cấu trúc này giúp người học tránh nhầm lẫn việc trực tiếp nối Despite hoặc In spite of với một mệnh đề, đồng thời mở rộng khả năng diễn đạt ngữ pháp. Đây là một mẹo nhỏ nhưng rất hữu ích để sử dụng các giới từ này một cách chính xác trong các ngữ cảnh đa dạng.

2.3. Vị trí linh hoạt của Despite và In spite of

Tương tự như các từ nối nhóm Although, Even though, Though, các giới từ DespiteIn spite of cũng có thể đứng ở đầu câu hoặc ở giữa câu mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Sự linh hoạt này giúp người viết cấu trúc câu đa dạng hơn, tránh sự lặp lại và làm cho văn phong trở nên phong phú.

Chẳng hạn: “Despite sự mệt mỏi, cô ấy vẫn hoàn thành công việc.” có thể được viết lại thành “Cô ấy vẫn hoàn thành công việc despite sự mệt mỏi.” Cả hai cách diễn đạt đều đúng ngữ pháp và truyền tải cùng một thông điệp về sự tương phản. Việc lựa chọn vị trí thường dựa vào sự nhấn mạnh mà người viết muốn đặt lên mệnh đề nào.

3. Bảng so sánh chi tiết Though, Although, Even though với Despite, In spite of

Để giúp bạn đọc dễ dàng hình dung và nắm bắt sự khác biệt cũng như điểm chung giữa các cấu trúc này, dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết:

Tiêu chí so sánh Though / Although / Even though Despite / In spite of
Ý nghĩa chung “Mặc dù”, “Tuy” – Biểu thị sự tương phản, nhượng bộ. “Mặc dù”, “Tuy” – Biểu thị sự tương phản, nhượng bộ.
Cấu trúc ngữ pháp Luôn theo sau bởi một mệnh đề đầy đủ (Clause: S + V). Luôn theo sau bởi Danh từ (N), Cụm danh từ (Noun Phrase), hoặc V-ing.
Mức độ nhấn mạnh Even though > Although > Though (giảm dần). Even though mạnh nhất, thể hiện sự bất ngờ, ngạc nhiên. Thể hiện sự tương phản rõ ràng. Không có sự phân biệt mức độ nhấn mạnh giữa DespiteIn spite of.
Tính trang trọng AlthoughEven though thường trang trọng hơn, phù hợp văn viết. Though ít trang trọng hơn, phổ biến trong văn nói. Cả hai đều trang trọng. Despite thường được ưu tiên trong văn viết học thuật và các bài thi chuẩn hóa như IELTS.
Vị trí trong câu Có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Though đặc biệt có thể đứng ở cuối câu (chỉ trong văn nói/thân mật). Có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.
Khả năng kết hợp với “the fact that” Không kết hợp trực tiếp với “the fact that”. Có thể kết hợp với “the fact that + Clause” để theo sau bởi một mệnh đề.
Ví dụ minh họa Although it rained, we still went out.
Even though he studied hard, he failed.
– I liked it, though.
Despite the rain, we still went out.
In spite of studying hard, he failed.
Despite the fact that he studied hard, he failed.

II. Các Sắc Thái Và Ngữ Cảnh Sử Dụng Nâng Cao

Việc hiểu các cấu trúc cơ bản là nền tảng, nhưng để thực sự sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế, chúng ta cần đi sâu vào các sắc thái và ngữ cảnh nâng cao của Despite, In spite of, Though, Although, Even though. Mỗi từ đều có những quy tắc riêng, đặc biệt là khi chúng xuất hiện trong các tình huống đặc thù hoặc khi được rút gọn.

1. Khi Though đứng cuối câu: Một nét đặc trưng của văn nói

Điểm đặc biệt nhất của Though so với AlthoughEven though chính là khả năng đứng ở cuối câu. Khi đặt ở vị trí này, Though thường đóng vai trò như một trạng từ, mang ý nghĩa tương tự như “however” (tuy nhiên) hoặc “but” (nhưng), nhưng với sắc thái nhẹ nhàng và thân mật hơn. Đây là một đặc điểm rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn nói tiếng Anh.

Ví dụ: “Chiếc điện thoại này rất đắt. Anh ấy thực sự muốn có nó, though.” Cách dùng này giúp người nói thêm một ý kiến phụ hoặc một sự tương phản mà không làm gián đoạn dòng chảy của câu chính. Though ở cuối câu giúp tạo ra sự tự nhiên, thoải mái trong hội thoại, thể hiện rằng người nói đang suy nghĩ và bổ sung thông tin một cách ngẫu hứng.

2. Rút gọn mệnh đề với Although và Though: Tối ưu sự ngắn gọn

Trong một số trường hợp, để làm cho câu văn gọn gàng và hiệu quả hơn, các mệnh đề trạng ngữ bắt đầu bằng Although hoặc Though có thể được rút gọn. Việc rút gọn này thường áp dụng khi chủ ngữ của mệnh đề phụ giống với chủ ngữ của mệnh đề chính.

Có hai hình thức rút gọn chính:

  • Khi có động từ “to be”: Nếu mệnh đề phụ chứa “to be” và tính từ/cụm danh từ, ta có thể lược bỏ chủ ngữ và “to be”, chỉ giữ lại tính từ hoặc cụm danh từ.
    Ví dụ: “Although (she was) tired, she continued working.” (Mặc dù mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
  • Khi là động từ thường: Ta có thể lược bỏ chủ ngữ và đổi động từ thành dạng V-ing.
    Ví dụ: “Though (they were) walking slowly, they arrived on time.” (Mặc dù đi bộ chậm, họ vẫn đến đúng giờ.)
    Việc rút gọn này giúp câu văn trở nên súc tích hơn, đặc biệt trong văn viết học thuật hoặc báo chí, nơi mà sự ngắn gọn và hiệu quả là yếu tố then chốt.

3. Sự khác biệt về tính trang trọng và tần suất sử dụng

Mặc dù cả năm từ/cụm từ Despite, In spite of, Even though, Although, và Though đều diễn tả sự tương phản, nhưng chúng có những sắc thái khác nhau về tính trang trọng và tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp cụ thể. AlthoughDespite được coi là trang trọng và phổ biến hơn trong văn viết học thuật, báo cáo và các tình huống chính thức.

Ngược lại, Though thường xuất hiện nhiều trong văn nói, thư từ cá nhân hoặc các bài viết mang tính thân mật, không trang trọng. Even though nằm ở giữa, mang tính nhấn mạnh và có thể dùng được cả trong văn nói lẫn văn viết, nhưng không quá trang trọng như Although. Sự lựa chọn từ ngữ phù hợp không chỉ thể hiện khả năng ngữ pháp mà còn cho thấy sự hiểu biết về phong cách và ngữ cảnh giao tiếp.

III. Hướng Dẫn Chuyển Đổi Câu Giữa Các Cấu Trúc

Việc chuyển đổi linh hoạt giữa các cấu trúc Though, Although, Even thoughDespite, In spite of là một kỹ năng quan trọng giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt và nâng cao trình độ ngữ pháp. Dưới đây là các phương pháp chuyển đổi phổ biến và hiệu quả.

1. Biến đổi từ mệnh đề (Clause) sang cụm danh từ (Noun Phrase)

Đây là phương pháp chuyển đổi phổ biến nhất, cho phép chúng ta biến một câu có mệnh đề phụ bắt đầu bằng Although (hoặc Though, Even though) thành một câu sử dụng Despite hoặc In spite of với danh từ/cụm danh từ hoặc V-ing.

1.1. Chủ ngữ là danh từ + be + tính từ

Khi mệnh đề chứa Although có cấu trúc “chủ ngữ là danh từ + động từ to be + tính từ”, chúng ta có thể chuyển tính từ lên trước danh từ và loại bỏ động từ “to be” để tạo thành một cụm danh từ.

Cấu trúc chuyển đổi:

Although + S (danh từ) + be + ADJ, Mệnh đề chính.
➡ Despite/In spite of + a/an/the + ADJ + N, Mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • Although the weather was bad, they still enjoyed their picnic. (Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn thích buổi dã ngoại.)
    Despite/In spite of the bad weather, they still enjoyed their picnic.
  • Although the new car is expensive, it’s very fuel-efficient. (Mặc dù chiếc xe mới đắt, nó rất tiết kiệm nhiên liệu.)
    Despite/In spite of the expensive new car, it’s very fuel-efficient.

1.2. Chủ ngữ hai mệnh đề giống nhau

Trong trường hợp chủ ngữ của cả hai mệnh đề (mệnh đề phụ và mệnh đề chính) là giống nhau, chúng ta có thể lược bỏ chủ ngữ trong mệnh đề phụ và chuyển động từ chính của mệnh đề đó sang dạng V-ing.

Ví dụ:

  • Although he was ill, he went to work. (Mặc dù anh ấy bị ốm, anh ấy vẫn đi làm.)
    Despite/In spite of being ill, he went to work.
  • Although she studied hard, she didn’t pass the exam. (Mặc dù cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy vẫn không đỗ kỳ thi.)
    Despite/In spite of studying hard, she didn’t pass the exam.

1.3. Chủ ngữ là đại từ + be + tính từ

Khi mệnh đề phụ có chủ ngữ là đại từ và đi kèm với động từ “to be” và tính từ, chúng ta sẽ biến đổi đại từ thành tính từ sở hữu, sau đó biến đổi tính từ thành danh từ tương ứng và lược bỏ động từ “to be”.

Ví dụ:

  • Although she was tired, she finished the race. (Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy vẫn hoàn thành cuộc đua.)
    Despite/In spite of her tiredness, she finished the race.
  • Although he was poor, he was always generous. (Mặc dù anh ấy nghèo, anh ấy luôn hào phóng.)
    Despite/In spite of his poverty, he was always generous.

Lưu ý rằng phương pháp chuyển đổi này cũng có thể áp dụng cho cặp BecauseBecause of, nơi mệnh đề chỉ nguyên nhân được chuyển thành cụm giới từ chỉ nguyên nhân.

2. Các trường hợp chuyển đổi khác và mẹo nhỏ

Ngoài các phương pháp trên, đôi khi chúng ta có thể cần linh hoạt hơn trong việc chuyển đổi.

  • Chuyển đổi với “the fact that”: Khi muốn giữ nguyên mệnh đề nhưng vẫn dùng Despite/In spite of, hãy thêm “the fact that”.
    Ví dụ: Although it rained heavily, we had a good time.
    Despite the fact that it rained heavily, we had a good time.
  • Thay thế bằng danh từ cùng nghĩa: Đôi khi, việc tìm một danh từ có cùng ý nghĩa với mệnh đề sẽ giúp chuyển đổi mượt mà hơn.
    Ví dụ: Although the company faced many challenges, it still grew.
    Despite many challenges, the company still grew.

Việc luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập chuyển đổi sẽ giúp bạn thành thạo các cấu trúc này và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

IV. Bài Tập Thực Hành Vận Dụng Các Cấu Trúc

Để củng cố kiến thức về Though, Although, Even though, Despite, và In spite of, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây. Việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về sự khác biệt và cách dùng chính xác của mỗi cấu trúc.

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với một trong các từ/cụm từ thích hợp: Though, Although, Even though, Despite, In spite of.

  1. ____ the heavy rain, the children still wanted to play outside.
  2. She decided to go to the party, ____ she was feeling unwell.
  3. ____ John tried his best, he couldn’t win the competition.
  4. ____ her shyness, she managed to deliver a confident speech.
  5. He kept working, ____ the late hour.
  6. ____ it was a very cold day, we still enjoyed our walk.
  7. The service was terrible. We still left a tip, ____.
  8. ____ the fact that the price was high, many people bought the new phone.
  9. ____ losing the match, the team celebrated their effort.
  10. ____ she had prepared well, she felt nervous before the presentation.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. _______ his age, he is still very active.
    A. Although
    B. Even though
    C. Despite
    D. Though
  2. _______ the low salary, she accepted the job offer.
    A. In spite
    B. Although
    C. In spite of
    D. Even though
  3. _______, the old man went for a walk in the park.
    A. Despite feeling weak
    B. Although feeling weak
    C. In spite of felt weak
    D. Though he feeling weak
  4. The flight was cancelled _______ the clear weather.
    A. in spite of
    B. because
    C. even if
    D. since
  5. I couldn’t sleep last night _______ I was very tired.
    A. in spite of
    B. despite
    C. even though
    D. though of

Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng từ/cụm từ trong ngoặc, giữ nguyên ý nghĩa.

  1. Although he had little money, he managed to travel the world. (Despite)
  2. She went out even though it was raining heavily. (In spite of)
  3. They continued the project although they faced many difficulties. (Despite the fact that)
  4. He passed the exam though he didn’t study much. (In spite of)
  5. She felt happy, although she lost her phone. (Despite)

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. Despite / In spite of
  2. although / though / even though
  3. Although / Even though / Though
  4. Despite / In spite of
  5. despite / in spite of
  6. Although / Even though / Though
  7. though
  8. Despite / In spite of
  9. Despite / In spite of
  10. Although / Even though / Though

Bài tập 2:

  1. C. Despite
  2. C. In spite of
  3. A. Despite feeling weak
  4. A. in spite of
  5. C. even though

Bài tập 3:

  1. Despite having little money, he managed to travel the world. / Despite his little money, he managed to travel the world.
  2. She went out in spite of the heavy rain. / She went out in spite of it raining heavily.
  3. They continued the project despite the fact that they faced many difficulties.
  4. In spite of not studying much, he passed the exam. / In spite of his lack of study, he passed the exam.
  5. Despite losing her phone, she felt happy. / Despite her phone loss, she felt happy.

V. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Despite, In spite of, Though, Although, và Even though mà nhiều người học tiếng Anh quan tâm.

1. Khi nào nên dùng “Although” thay vì “Despite” hoặc “In spite of”?

Bạn nên dùng Although (hoặc Even though, Though) khi theo sau là một mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ và động từ). Ngược lại, Despite hoặc In spite of được dùng khi theo sau là một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing. Ví dụ: “Although it rained, we went out.” so với “Despite the rain, we went out.”

2. Sự khác biệt chính giữa “Though”, “Although” và “Even though” là gì?

Cả ba đều có nghĩa “mặc dù” và theo sau là mệnh đề. Even though mang sắc thái nhấn mạnh mạnh nhất, thể hiện sự ngạc nhiên về sự tương phản. Although là từ phổ biến và trung tính nhất, dùng được trong hầu hết các ngữ cảnh. Though thì ít trang trọng hơn, thường dùng trong văn nói và đặc biệt có thể đứng cuối câu.

3. “In spite of” và “Despite” có thể thay thế cho nhau hoàn toàn không?

Về mặt ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp (theo sau là N/NP/V-ing), In spite ofDespite hoàn toàn có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, Despite thường được coi là trang trọng hơn một chút và được ưu tiên hơn trong văn viết học thuật hoặc các bài kiểm tra chuẩn hóa.

4. Có thể dùng “Despite of” không?

Tuyệt đối không. Cấu trúc đúng là “Despite” (không có “of”) hoặc “In spite of” (luôn có “of”). Lỗi thêm “of” vào sau “Despite” là một lỗi ngữ pháp rất phổ biến mà người học cần đặc biệt lưu ý.

5. Làm thế nào để phân biệt khi nào dùng “Even though” và khi nào dùng “Even if”?

Even though dùng để chỉ một sự thật hoặc một điều đã xảy ra, mang ý nghĩa “mặc dù (điều đó là sự thật)”. Còn Even if dùng để nói về một giả định, một điều có thể xảy ra hoặc không, mang ý nghĩa “ngay cả khi” hoặc “cho dù (điều đó có xảy ra hay không)”. Ví dụ: “Even though it’s raining, I’m going out.” (Thực tế là trời đang mưa). “Even if it rains, I’ll go out.” (Nếu trời mưa, tôi vẫn sẽ đi ra ngoài).

6. Khi nào thì nên rút gọn mệnh đề với “Although” hoặc “Though”?

Bạn có thể rút gọn mệnh đề với Although hoặc Though khi chủ ngữ của mệnh đề phụ giống với chủ ngữ của mệnh đề chính. Nếu có “to be”, lược bỏ chủ ngữ và “to be” (ví dụ: “Although tired, she continued”). Nếu là động từ thường, đổi thành V-ing (ví dụ: “Though knowing the risks, he proceeded”). Việc rút gọn giúp câu văn ngắn gọn, súc tích hơn.

7. Cấu trúc “Despite the fact that” khác gì so với “Although”?

Cấu trúc Despite the fact that + mệnh đề có cùng ý nghĩa với Although + mệnh đề. Điểm khác biệt là “Despite the fact that” là một cụm giới từ dài hơn, thường được dùng để nhấn mạnh hơn một chút hoặc khi bạn muốn linh hoạt cấu trúc câu, trong khi “Although” là một liên từ đơn giản hơn.

8. Trong văn nói, “Though” đứng cuối câu có ý nghĩa gì?

Khi Though đứng cuối câu trong văn nói, nó thường mang ý nghĩa “tuy nhiên” hoặc “mặc dù vậy”, dùng để bổ sung một ý tương phản hoặc một nhận xét phụ sau khi đã nói một điều gì đó. Ví dụ: “The food was okay. The service was slow, though.”

Hy vọng những giải đáp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cấu trúc chỉ sự tương phản này trong tiếng Anh. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn giao tiếp và viết lách tự tin hơn rất nhiều.

Trên đây là những kiến thức chi tiết và toàn diện nhất về Though, Although, Even though, Despite, và In spite ofAnh ngữ Oxford đã tổng hợp. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ mang lại nhiều hiểu biết hữu ích trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.