Bạn đang tìm hiểu về thì hiện tại tiếp diễn? Đây là một trong những thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, giúp bạn diễn đạt những hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc trong một giai đoạn nhất định. Với hướng dẫn chi tiết từ Anh ngữ Oxford, bạn sẽ nắm vững mọi khía cạnh của thì hiện tại tiếp diễn và tự tin áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Định nghĩa chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn, hay còn được gọi là Present Continuous Tense, đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả các hành động, sự kiện đang xảy ra tại thời điểm cụ thể chúng ta đang nói chuyện. Tuy nhiên, phạm vi sử dụng của thì này không chỉ dừng lại ở đó. Nó còn dùng để diễn tả những sự việc đang diễn tiến trong giai đoạn hiện tại, dù không nhất thiết phải diễn ra chính xác ngay lúc nói. Đây là một khái niệm ngữ pháp nền tảng giúp người học tiếng Anh xây dựng các câu nói tự nhiên và chính xác.
Ví dụ: Anh ấy đang cố gắng lấy học bổng để đi du học. (He’s trying to get a scholarship to study abroad.) Hành động “cố gắng” này có thể đang diễn ra liên tục trong một thời gian dài, không chỉ bó hẹp trong khoảnh khắc hiện tại. Trong tiếng Anh, cấu trúc đặc trưng để thể hiện tính tiếp diễn là sự kết hợp của động từ “to be” và động từ nguyên mẫu thêm đuôi “-ing” (V-ing), tạo nên một công thức ngữ pháp độc đáo và hiệu quả.
Công thức thì hiện tại tiếp diễn: Cấu trúc và biến thể
Để sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách thành thạo, việc nắm vững công thức cấu trúc là yếu tố then chốt. Thì này được hình thành dựa trên sự kết hợp của trợ động từ “to be” (chia theo chủ ngữ) và động từ chính thêm đuôi “-ing”. Có ba dạng câu cơ bản mà bạn cần ghi nhớ: khẳng định, phủ định và nghi vấn, mỗi dạng đều có quy tắc riêng biệt.
Dạng câu | Cấu trúc ngữ pháp | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing | I am learning English now. (Bây giờ tôi đang học tiếng Anh.) |
Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing | She is not reading a book at the moment. (Cô ấy đang không đọc sách lúc này.) |
Nghi vấn (Yes/No) | Am/Is/Are + S + V-ing? | Are they playing football in the park? (Họ đang chơi bóng đá trong công viên phải không?) |
Nghi vấn (Wh-question) | Wh-word + am/is/are + S + V-ing? | What are you doing this evening? (Bạn đang làm gì tối nay?) |
Lưu ý quan trọng: Khi sử dụng dạng phủ định, bạn có thể dùng các hình thức rút gọn như “isn’t” (is not) và “aren’t” (are not) để câu văn tự nhiên và ngắn gọn hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Quy tắc thêm -ing và chia động từ “to be” chính xác
Việc chia động từ “to be” và thêm đuôi “-ing” cho động từ chính là hai bước cơ bản nhưng cần tuân thủ các quy tắc nhất định để đảm bảo ngữ pháp chính xác khi dùng thì hiện tại tiếp diễn. Mỗi chủ ngữ sẽ tương ứng với một dạng “to be” cụ thể, và việc thêm “-ing” cũng có những biến đổi tùy thuộc vào chữ cái cuối của động từ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giải thích đáp án Reading Passage 3 Cambridge IELTS 17 Chi Tiết
- Nâng Tầm Kỹ Năng Đọc Tiếng Anh Với Phương Pháp Extensive Reading
- Củng Cố Ngữ Pháp & Từ Vựng Tiếng Anh 8 Unit 12 Hiệu Quả
- Cách dùng Đại từ– tính từ sở hữu – tân ngữ trong tiếng Anh
- Lựa Chọn Trung Tâm Tiếng Anh Cho Trẻ Em Uy Tín Nhất
Đầu tiên, hãy nhớ rằng động từ “to be” (am, is, are) phải được chia phù hợp với chủ ngữ của câu. Đối với chủ ngữ số ít, như “he,” “she,” “it,” hoặc danh từ số ít, chúng ta dùng “is.” Với chủ ngữ số nhiều, như “we,” “you,” “they,” hoặc danh từ số nhiều, thì “are” là lựa chọn đúng. Riêng với ngôi thứ nhất số ít “I,” động từ “to be” luôn là “am.” Việc áp dụng đúng quy tắc này là nền tảng để bạn xây dựng câu chuẩn xác.
Tiếp theo là các quy tắc biến đổi động từ khi thêm đuôi “-ing”. Thông thường, chúng ta chỉ cần thêm “-ing” vào sau động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý. Nếu động từ kết thúc bằng một chữ “e” câm, bạn cần bỏ chữ “e” đó trước khi thêm “-ing”, ví dụ như “write” thành “writing” hay “come” thành “coming.” Đối với những động từ một âm tiết có cấu trúc phụ âm – nguyên âm – phụ âm, chúng ta thường gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm “-ing”, ví dụ “stop” thành “stopping.”
Ngoài ra, còn có những trường hợp khác như động từ kết thúc bằng “ie” thì đổi thành “y” rồi thêm “-ing” (lie → lying), hoặc động từ kết thúc bằng “c” thì thêm “k” trước khi thêm “-ing” (panic → panicking). Việc ghi nhớ những quy tắc này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến và viết câu một cách trôi chảy, tự nhiên hơn trong tiếng Anh.
Các trường hợp sử dụng thì hiện tại tiếp diễn phổ biến
Thì hiện tại tiếp diễn có nhiều cách dùng linh hoạt, không chỉ giới hạn ở việc mô tả hành động đang xảy ra. Việc nắm vững các trường hợp sử dụng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói
Đây là cách dùng cơ bản và dễ nhận biết nhất của thì hiện tại tiếp diễn. Nó tập trung vào những sự kiện đang diễn ra trực tiếp vào khoảnh khắc bạn cất lời. Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó đang tiếp tục xảy ra và chưa kết thúc, thì này là lựa chọn tối ưu.
Ví dụ: Đừng ra ngoài bây giờ. Trời đang mưa. (Don’t go out now. It is raining.)
Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại
Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ dùng cho hành động tức thì mà còn cho những sự việc đang tiến triển trong một giai đoạn nhất định ở hiện tại, dù không nhất thiết phải diễn ra chính xác ngay lúc nói. Điều này thường áp dụng cho các dự án, công việc hoặc hoạt động đang trong quá trình thực hiện và chưa hoàn thành.
Ví dụ: Tôi đang đọc một cuốn “Mắt biếc” của Nguyễn Nhật Ánh. Tôi sẽ đưa nó cho bạn khi tôi đọc xong. (I am reading “Dreamy Eyes” by Nguyen Nhat Anh. I’ll give it to you when I finish reading it.) Ở đây, người nói có thể không đang cầm cuốn sách và đọc ngay lúc trò chuyện, nhưng việc đọc cuốn sách đó là một hoạt động đang diễn ra dang dở trong khoảng thời gian này.
Diễn tả dự định hoặc kế hoạch trong tương lai gần
Một trong những cách dùng thú vị của thì hiện tại tiếp diễn là để nói về các kế hoạch hoặc dự định đã được sắp xếp chắc chắn và sẽ xảy ra trong tương lai gần. Điều này cho thấy tính chắc chắn và sự chuẩn bị trước cho hành động đó, thường là những cuộc hẹn, sự kiện xã hội, hoặc chuyến đi đã được lên lịch cụ thể.
Ví dụ: Tôi vừa gọi cho phòng khám đặt lịch hẹn. Tôi sẽ gặp bác sĩ của tôi sáng mai. (I have called the clinic to make an appointment. I am meeting my doctor tomorrow morning.)
Diễn tả hành động tạm thời ở hiện tại
Thì hiện tại tiếp diễn cũng được dùng để mô tả những hành động hoặc tình huống chỉ mang tính chất tạm thời, khác với thói quen hoặc quy luật thông thường của một người. Điều này giúp làm nổi bật sự khác biệt giữa một thói quen cố định và một việc làm ngoại lệ.
Ví dụ: Tôi thường ăn ngũ cốc buổi sáng nhưng hôm nay tôi ăn cơm. (I usually have cereal for breakfast, but today, I’m having some rice.)
Diễn tả sự thay đổi và phát triển ở hiện tại
Khi muốn nói về các xu hướng, sự chuyển biến hoặc những thay đổi đang diễn ra trong cuộc sống, xã hội hay môi trường, thì hiện tại tiếp diễn là lựa chọn phù hợp. Nó thường đi kèm với các động từ chỉ sự biến đổi như “get,” “change,” “become,” “grow,” “increase,” “improve,” “rise,” “fall,” v.v.
Ví dụ: Bạn nên về nhà bây giờ. Trời đang tối dần. (You should go home now. It is getting dark.)
Diễn tả sự khó chịu về hành động lặp đi lặp lại
Thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để thể hiện sự bực mình, khó chịu hoặc phê phán về một hành động lặp đi lặp lại của ai đó. Khi dùng trong trường hợp này, thì thường đi kèm với các trạng từ như “always,” “continually,” “constantly.”
Ví dụ: Tôi không thể chịu nổi cô ấy nữa. Cô ấy lúc nào cũng đòi tiền. (I can’t stand her anymore. She is always asking for money.) Sự lặp lại của hành động “đòi tiền” gây ra sự phiền toái cho người nói.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: Từ khóa và ngữ cảnh
Để dễ dàng nhận diện và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác, bạn cần nắm vững các dấu hiệu nhận biết đặc trưng, bao gồm các trạng từ chỉ thời gian và các loại câu đặc biệt.
Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại rõ ràng
Các trạng từ này thường xuất hiện trong câu để nhấn mạnh rằng hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc trong một giai đoạn rất gần với hiện tại. Chúng đóng vai trò là “chỉ dẫn” giúp bạn xác định ngay lập dung của thì.
- (Right) now: (Ngay) bây giờ.
Ví dụ: Tôi đang ăn bữa tối cùng gia đình (ngay) bây giờ. (I’m having dinner with my family (right) now.) - At the moment: Lúc này.
Ví dụ: Tôi đang ăn bữa tối cùng gia đình lúc này. (I’m having dinner with my family at the moment.) - At present: Hiện tại.
Ví dụ: Hiện tại, tôi đang ăn bữa tối cùng gia đình. (At present, I’m having dinner with my family.) - At + giờ cụ thể: Lúc … giờ.
Ví dụ: Lúc 6 giờ chiều, tôi đang ăn bữa tối cùng gia đình. (At 6 p.m, I’m having dinner with my family.)
Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai gần
Khi thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả các kế hoạch hoặc dự định đã được sắp xếp từ trước trong tương lai gần, các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai sẽ là dấu hiệu quan trọng. Điều này cho thấy tính chắc chắn và sự chuẩn bị của hành động đó.
- Tomorrow: ngày mai.
Ví dụ: Họ sẽ kết hôn ngày mai. (They are getting married tomorrow.) - This week/ month/ year: Tuần này/ tháng này/ năm nay.
Ví dụ: Họ sẽ kết hôn tháng này. (They are getting married this month.) - Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới.
Ví dụ: Họ sẽ kết hôn tuần tới. (They are getting married next week.)
Câu mệnh lệnh và các câu cảm thán đặc biệt
Các câu mệnh lệnh hoặc câu cảm thán thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn để thu hút sự chú ý của người nghe hoặc độc giả vào một hành động đang diễn ra ngay lập tức. Đây là một dấu hiệu nhận biết rất trực quan và dễ dàng.
- Look! (Nhìn kìa!)
Ví dụ: Nhìn kìa! Các bạn nhỏ đang nhảy múa. (Look! The children are dancing.) - Listen! (Nghe kìa!)
Ví dụ: Nghe kìa! Ai đó đang chơi dương cầm. (Listen! Someone is playing the piano.) - Keep silent! (Im lặng nào!)
Ví dụ: Im lặng nào! Tôi đang cố gắng tập trung. (Keep silent! I’m trying to concentrate.)
Phân biệt thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn
Việc phân biệt thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn là một trong những thách thức lớn nhất đối với người học tiếng Anh, vì cả hai thì đều liên quan đến thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, mỗi thì lại có mục đích và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định hoặc các hành động lặp đi lặp lại. Nó tập trung vào tính chất lâu dài và không thay đổi của sự việc.
Ngược lại, thì hiện tại tiếp diễn lại nhấn mạnh vào tính tạm thời, sự đang diễn ra của hành động. Nó mô tả những gì đang xảy ra vào chính khoảnh khắc nói, hoặc những sự kiện đang diễn ra trong một giai đoạn nhất định nhưng sẽ kết thúc. Ví dụ, nếu bạn nói “I work in an office” (Tôi làm việc ở văn phòng), đó là công việc cố định của bạn (hiện tại đơn). Nhưng nếu bạn nói “I am working on a new project” (Tôi đang làm việc trên một dự án mới), điều đó ngụ ý rằng dự án này là tạm thời và đang trong quá trình thực hiện (hiện tại tiếp diễn). Nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và truyền đạt ý nghĩa rõ ràng hơn.
Các động từ không chia tiếp diễn (Stative Verbs) cần lưu ý
Một điểm quan trọng mà người học cần ghi nhớ khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn là không phải tất cả các động từ đều có thể chia ở dạng tiếp diễn. Có một nhóm động từ đặc biệt được gọi là “Stative Verbs” (động từ trạng thái) hoặc “Non-continuous verbs” (động từ không chia tiếp diễn). Những động từ này thường diễn tả trạng thái, cảm xúc, tri giác, sự sở hữu, hoặc suy nghĩ, chứ không phải hành động thể chất. Vì chúng mô tả một trạng thái tồn tại liên tục, không có sự khởi đầu hay kết thúc rõ ràng, nên chúng hiếm khi được dùng ở các thì tiếp diễn.
Các động từ trạng thái phổ biến bao gồm:
- Động từ tri giác: see, hear, smell, taste, feel (khi dùng với nghĩa cảm nhận tự nhiên).
- Động từ chỉ cảm xúc: love, like, hate, dislike, prefer, want, wish, desire, adore.
- Động từ chỉ suy nghĩ/nhận thức: know, believe, remember, understand, think (khi nghĩa là “tin rằng” hoặc “có ý kiến”), agree, disagree, imagine, mean, suppose, realize.
- Động từ chỉ sự sở hữu: have, own, possess, belong.
- Động từ chỉ trạng thái/tồn tại: be, seem, appear, look (khi nghĩa là “trông có vẻ”), sound, cost, weigh, contain, consist of, depend.
Ví dụ, bạn nói “I understand your point” chứ không phải “I am understanding your point.” Hoặc “She loves chocolate” thay vì “She is loving chocolate.” Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số động từ trong nhóm này có thể được sử dụng ở dạng tiếp diễn nếu chúng mang ý nghĩa của một hành động tạm thời hoặc đang diễn ra, ví dụ: “I am having breakfast now” (từ “have” mang nghĩa “ăn”, là hành động) khác với “I have a car” (từ “have” mang nghĩa “sở hữu”, là trạng thái).
Mẹo ghi nhớ và luyện tập thì hiện tại tiếp diễn hiệu quả
Để nắm vững thì hiện tại tiếp diễn và áp dụng nó một cách tự tin, không chỉ cần học thuộc công thức mà còn phải có phương pháp luyện tập thông minh. Một trong những cách hiệu quả nhất là kết nối ngữ pháp với ngữ cảnh thực tế. Thay vì chỉ học lý thuyết suông, hãy thử hình dung các tình huống cụ thể trong cuộc sống hàng ngày mà bạn có thể sử dụng thì này.
Bạn có thể bắt đầu bằng việc quan sát môi trường xung quanh và mô tả những gì đang diễn ra. Ví dụ, khi bạn đang ngồi trong một quán cà phê, hãy tự nhủ: “The barista is making coffee.” “A couple is talking.” “People are walking past.” Cách này giúp bạn liên hệ trực tiếp cấu trúc ngữ pháp với thế giới thực. Ngoài ra, việc luyện tập viết nhật ký hoặc các đoạn văn ngắn mô tả hoạt động của bản thân trong ngày, đặc biệt là những việc đang làm dở hoặc những kế hoạch sắp tới, cũng là một phương pháp tuyệt vời để củng cố kiến thức. Việc nghe và xem các chương trình tiếng Anh, chú ý cách người bản xứ sử dụng thì này trong hội thoại tự nhiên cũng vô cùng hữu ích.
Những lỗi thường gặp khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn và cách khắc phục
Mặc dù thì hiện tại tiếp diễn có vẻ đơn giản, nhưng người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể độ chính xác trong giao tiếp.
Một trong những lỗi thường gặp nhất là quên trợ động từ “to be.” Nhiều người học chỉ đơn thuần thêm “-ing” vào động từ chính mà bỏ qua “am/is/are,” ví dụ: “He playing football” thay vì “He is playing football.” Lỗi này có thể khiến câu không đúng ngữ pháp và khó hiểu. Để khắc phục, hãy luôn nhớ rằng thì hiện tại tiếp diễn luôn yêu cầu cả hai thành phần: “to be” và V-ing.
Lỗi thứ hai là nhầm lẫn giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn, đặc biệt là khi diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên. Ví dụ, nếu bạn muốn nói về thói quen “tôi uống cà phê mỗi sáng,” thì đúng phải là “I drink coffee every morning” (hiện tại đơn), nhưng đôi khi người học lại dùng “I am drinking coffee every morning.” Cần nhớ rằng thì hiện tại tiếp diễn dùng cho hành động tạm thời hoặc đang diễn ra, còn hiện tại đơn cho thói quen và sự thật.
Cuối cùng, việc sử dụng các động từ trạng thái (stative verbs) ở dạng tiếp diễn cũng là một lỗi phổ biến. Như đã đề cập, các động từ như “know,” “love,” “want” thường không được chia ở dạng tiếp diễn. Chẳng hạn, nói “I am wanting a new car” là sai ngữ pháp; câu đúng phải là “I want a new car.” Hãy xem lại danh sách các động từ trạng thái và luyện tập để tránh mắc phải lỗi này. Bằng cách chú ý đến những điểm trên, bạn sẽ cải thiện đáng kể khả năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn của mình.
Bảng tổng hợp công thức thì hiện tại tiếp diễn
Để bạn có thể dễ dàng ôn tập và ghi nhớ, dưới đây là bảng tóm tắt toàn bộ công thức của thì hiện tại tiếp diễn một cách ngắn gọn và khoa học.
Dạng câu | Cấu trúc chi tiết | Ví dụ minh họa | Lưu ý |
---|---|---|---|
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing (+ O) | I am studying English. She is cooking dinner. They are watching TV. |
S: Chủ ngữ O: Tân ngữ Động từ “to be” chia theo S |
Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing (+ O) | I am not playing games. He isn’t listening to music. We aren’t going out. |
isn’t = is not aren’t = are not |
Nghi vấn (Yes/No) | Am/Is/Are + S + V-ing (+ O)? | Are you working? Is it raining? Am I doing well? |
Trả lời Yes/No, rồi S + am/is/are hoặc S + am/is/are not |
Nghi vấn (Wh-question) | Wh-word + am/is/are + S + V-ing (+ O)? | What are you reading? Where is she going? Why are they laughing? |
Wh-word: What, Where, When, Why, How, Who |
Bài tập thực hành về thì hiện tại tiếp diễn
Bài 1. Hoàn thành những câu sau với dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I (do) ____ some English exercise right now.
2. They (work) _____ for an international company at the moment.
3. My parents (go) _____ to Da Lat next summer.
4. You always (forget) _____ to turn off the light.
5. What time you (meet) _____ your brother tomorrow?
6. Look! Your friend (wave) _____ at you.
7. I often have dinner at home, but today I (eat) _____ out.
8. The sea levels (rise) _____ fast.
Bài 2. Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
1. I/ look/ for/ gift/ give/ mom/ birthday.
2. Today/ Sunday./ We/ not/ work.
3. My sister/ usually/ read/ books/ before/ bed/ but/ today/ she/ watch/ film.
4. I/ constantly/ make/ silly/ mistakes.
5. Children/ in/ garden. What/ they/ do?
6. Not/ go/ out/ tonight. It/ snow/ outside.
7. You/ have/ meeting/ your/ team/ tomorrow morning?
8. Population/ our/ country/ increase/ very/ quickly.
Bài 3. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
1. Bố tôi đang làm vườn lúc này.
2. Bạn tôi sẽ du học mùa hè tới
3. Nhìn kìa! Em bé đang mỉm cười.
4. Tôi cứ luôn làm mất chìa khóa!
5. Bạn có đang xem ti vi không? Tôi tắt nó đi được không?
6. Tôi đến Hà Nội tối qua. Tôi đang ở cùng bạn.
7. Em tôi là sinh viên, nhưng mùa hè này, cậu ấy đang làm việc ở một quán cà phê.
8. Nhiều người đang bắt đầu sử dụng TikTok. Nó đang trở nên phổ biến.
Giải thích đáp án chi tiết
Bài 1.
Người học cần hoàn thành câu theo cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn đã học: am/ is/ are + V-ing.
1. am doing
Trạng ngữ “right now” là trạng ngữ chỉ thời gian, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, là một dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn. Động từ to-be chia theo chủ ngữ ngôi thứ nhất “I” là “am”.
2. are working
Trạng ngữ “at the moment” là trạng ngữ chỉ thời gian, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói, là một dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn. Động từ to-be chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều “they” là “are”.
3. are going
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong câu để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là một dự định hay kế hoạch đã được sắp xếp từ trước, đi kèm với trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai “next summer”. Động từ to-be chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều “my parents” là “are”.
4. are always forgetting
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong câu với trạng từ “always” để diễn tả hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại gây bực mình hay khó chịu cho người nói. Động từ to-be chia theo chủ ngữ ngôi thứ hai “you” là “are”.
5. are you meeting
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong câu để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là một dự định hay kế hoạch đã được sắp xếp từ trước, đi kèm với trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai “next summer”. Động từ to-be chia theo chủ ngữ ngôi thứ hai số nhiều “you” là “are”. Người học cần lưu ý đảo động từ to-be lên trước chủ ngữ trong cấu trúc câu hỏi.
6. is waving
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong câu để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Dấu hiệu nhận biết là câu mệnh lệnh “Look!” (Nhìn kìa!). Động từ to-be chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “your friend” là “is”.
7. am eating
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại nhưng chỉ mang tính chất tạm thời. Động từ to-be chia theo chủ ngữ ngôi thứ nhất “I” là “am”.
8. are rising
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng với động từ “rise” (tăng lên) để diễn tả những chuyển biến, thay đổi ở hiện tại. Động từ to-be chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều “sea levels” là “are”.
Bài 2.
Người học cần dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh và lưu ý các cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn.
1. I am looking for a gift to give my mom on her birthday.
Tôi đang tìm một món quà để tặng mẹ vào ngày sinh nhật bà.
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong câu để diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói. Động từ to-be chia theo chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít “I” là “am”. Ngoài ra, người học cần lưu ý cấu trúc “look for something” (tìm kiếm thứ gì).
2. Today is Sunday. We are not working.
Hôm nay là chủ nhật. Chúng tôi không làm việc.
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong câu để diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại mang tính chất tạm thời, khác với quy luật hay thói quen thông thường. Động từ to-be chia theo chủ ngữ ngôi thứ nhất số nhiều “we” là “are”.
3. My sister usually reads books before bed, but today she is watching a film.
Em gái tôi thường đọc sách trước khi ngủ, nhưng hôm nay cô ấy đang xem phim.
Thì hiện tại đơn được dùng trong câu thứ nhất để diễn tả thói quen ở hiện tại, kết hợp với trạng từ tần suất “usually”. Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong câu thứ hai để diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại mang tính chất tạm thời, khác với quy luật hay thói quen thông thường. Động từ to-be chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “my sister” là “is”.
4. I am constantly making silly mistakes.
Tôi liên tục mắc những sai lầm ngớ ngẩn.
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong câu với các trạng từ “constantly” để diễn tả hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại gây bực mình hay khó chịu cho người nói. Động từ to-be chia theo chủ ngữ ngôi thứ nhất “I” là “am”. Người học lưu ý cách diễn đạt “make + (tính từ) + mistakes” (mắc sai lầm).
5. The children are in the garden. What are they doing?
Tụi trẻ đang ở trong vườn. Chúng đang làm gì nhỉ?
Ở câu thứ nhất, người học cần lưu ý mạo từ xác định “the” đi kèm với danh từ “children” làm chủ ngữ và đi kèm với danh từ “garden” ở trạng ngữ chỉ nơi chốn phía sau. Ở câu thứ hai, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng dưới dạng câu hỏi Wh- với cấu trúc “Từ hỏi + am/ is/ are + S + V-ing?” Động từ to-be chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều “they” là “are”.
6. Don’t go out tonight. It is snowing outside.
Đừng đi chơi tối nay. Ngoài trời tuyết đang rơi.
Người học chú ý câu thứ nhất là câu mệnh lệnh với cấu trúc “Don’t + Động từ nguyên mẫu” để khuyên, ra lệnh hay đề nghị cho ai đó làm gì. Câu thứ hai động từ được chia ở thì hiện tại tiếp diễn với cấu trúc “am/ is/ are + V-ing” để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Động từ to-be chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều “it” là “is”.
7. Are you having a meeting with your team tomorrow morning?
Bạn có một cuộc họp với nhóm của bạn vào sáng mai phải không?
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng ở dạng câu hỏi Yes/ No để hỏi về một kế hoạch trong tương lai gần đã được sắp xếp từ trước, đi kèm với trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai “tomorrow morning”. Người học lưu ý cấu trúc câu hỏi “Am/ Is/ Are + S + V-ing?”. Động từ to-be chia theo chủ ngữ ngôi thứ hai “you” là “are”.
8. The population of our country is increasing very quickly.
Dân số nước ta đang tăng rất nhanh.
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng với động từ “increase” (tăng lên) để diễn tả những chuyển biến, thay đổi ở hiện tại. Động từ to-be chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “the population of our country” là “is”. Người học chú ý cách diễn đạt “the population of + khu vực (quốc gia hay thành phố” (dân số của khu vực…).
Bài 3.
Người học cần dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh và lưu ý các cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn.
1. My father is doing some gardening at the moment.
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. Chủ ngữ “bố tôi” – “my father”, là ngôi thứ ba số ít nên động từ to-be được sử dụng là “is”. Người học có thể lựa chọn một số trạng ngữ thời gian như “at the moment”, “now” hoặc “right now” để diễn đạt “lúc này” và cụm “do some gardening” để diễn đạt hoạt động “làm vườn”.
2. My friend is studying abroad next summer.
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả dự định, kế hoạch cho tương lai. Chủ ngữ trong câu là “bạn tôi” – “my friend”, là ngôi thứ ba số ít nên động từ to-be được sử dụng là “is. Người học cũng chú ý cách diễn đạt “study abroad” (du học) và trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai “next summer” (mùa hè tới).
3. Look! The baby is smiling.
Câu mệnh lệnh “Nhìn kìa!” – “Look!” là dấu hiệu để người học sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cho câu sau. Chủ ngữ “em bé” là “the baby”, ngôi thứ ba số ít nên động từ to-be được sử dụng là “is”. Để diễn đạt hành động “mỉm cười”, người học có thể sử dụng động từ “smile.”
4. I am always losing my keys.
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong câu với trạng từ “always” để diễn tả hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại gây bực mình hay khó chịu cho người nói, trong trường hợp này là việc “luôn làm mất những chiếc chìa khóa”. Chủ ngữ “tôi” – “I” là ngôi thứ nhất số ít nên động từ to-be được sử dụng là “am”. Người học lưu ý vị trí của trạng từ “always” là sau động từ to-be và trước V-ing.
5. Are you watching TV? Can I turn it off?
Câu thứ nhất sử dụng thì hiện tại tiếp diễn ở dạng câu hỏi Yes/ No. Chủ ngữ “bạn” – “you” là ngôi thứ hai nên động từ to-be được sử dụng là “are”. Câu thứ hai dùng trợ động từ “Can” để đặt câu hỏi xin phép với chủ ngữ ngôi thứ nhất “I”. Người học chú ý cả hai câu đều là câu hỏi Yes/ No nên cần đảo động từ to-be và động từ khuyết thiếu lên trước chủ ngữ và có dấu hỏi chấm ở cuối câu. Ngoài ra, người học có thể lưu ý cụm từ “turn something off” mang ý nghĩa “tắt đi” (thường được sử dụng với các thiết bị điện”
6. I arrived in Ha Noi last night. I am staying with my friend.
Câu thứ nhất sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Người học cần lưu ý trạng ngữ thời gian trong quá khứ “yesterday” và động từ đuôi “-ed”. Câu thứ hai sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra, tiếp diễn ở hiện tại. Chủ ngữ “tôi” – “I” là ngôi thứ nhất số ít nên động từ to-be được sử dụng là “am”. Người học lưu ý cấu trúc “arrive in/ at + địa điểm” mang ý nghĩa “đến + địa điểm”, trong đó “in” thường được sử dụng với các địa điểm lớn như thành phố, quốc gia, còn “at” thường được sử dụng với những địa điểm nhỏ hơn như tòa nhà, cơ quan, trụ sở,…
7. My brother is a student, but this summer, he is working in a coffee shop.
Câu thứ nhất sử dụng thì hiện tại đơn để giới thiệu công việc cố định của một người, cụ thể ở đây là “my brother”, chủ ngữ ngôi thứ ba số ít nên động từ to-be được sử dụng là “is”. Câu thứ hai sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả những sự việc/hành động chỉ mang tính chất tạm thời. Trong trường hợp này, việc em trai trai tôi “làm ở quán cà phê” chỉ là công việc tạm thời trong “mùa hè này” – “this summer”. Người học lưu ý từ nối “but” giữa hai vế câu để thể hiện mối quan hệ đối lập.
8. Many people are starting to use TikTok. It is becoming popular.
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng với động từ “start” ở câu thứ nhất và “become” ở câu thứ hai để diễn tả những thay đổi chuyển biến ở hiện tại. Câu thứ nhất có chủ ngữ là “nhiều người” – “many people”, là ngôi thứ ba số nhiều nên động từ to-be đi kèm là “are”. Câu thứ hai có chủ ngữ là đại từ “it”, thay thế cho “ TikTok” ở câu trước, là ngôi thứ ba số ít nên động từ to-be đi kèm là “is”. Người học cũng cần lưu ý sử dụng tính từ “popular” để diễn đạt đặc điểm “phổ biến” của một sự vật, sự việc, trong trường hợp này là ứng dụng TikTok.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về thì hiện tại tiếp diễn
1. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để làm gì?
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) dùng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc các hành động đang xảy ra trong một giai đoạn xung quanh hiện tại nhưng chưa kết thúc, hay để diễn tả một kế hoạch/dự định chắc chắn trong tương lai gần. Nó cũng được dùng cho các hành động tạm thời hoặc sự thay đổi đang diễn ra.
2. Công thức cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Công thức cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn là: S + am/is/are + V-ing. Ví dụ: “I am learning English.”
3. Làm thế nào để thêm đuôi “-ing” vào động từ đúng cách?
Hầu hết động từ chỉ cần thêm “-ing” trực tiếp. Tuy nhiên, có một số quy tắc đặc biệt:
- Động từ kết thúc bằng “e” câm: bỏ “e” rồi thêm “-ing” (ví dụ: make -> making).
- Động từ một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing” (ví dụ: run -> running).
- Động từ kết thúc bằng “ie”: đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing” (ví dụ: lie -> lying).
4. Những động từ nào không được chia ở thì hiện tại tiếp diễn (Stative Verbs)?
Các động từ trạng thái (Stative Verbs) thường không chia tiếp diễn vì chúng diễn tả trạng thái, cảm xúc, tri giác, sở hữu, hoặc suy nghĩ, chứ không phải hành động. Ví dụ: know, believe, love, like, hate, want, remember, see, hear, own, be, seem.
5. Sự khác biệt chính giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn là gì?
Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định. Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tạm thời tại thời điểm nói hoặc trong một giai đoạn nhất định. Ví dụ: “I read books every day” (thói quen – hiện tại đơn) vs. “I am reading a novel now” (đang diễn ra – hiện tại tiếp diễn).
6. Khi nào thì hiện tại tiếp diễn có thể dùng để nói về tương lai?
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để nói về tương lai khi diễn tả một kế hoạch hoặc dự định đã được sắp xếp chắc chắn, có thời gian cụ thể trong tương lai gần. Ví dụ: “We are meeting our friends tomorrow evening.”
7. Có bắt buộc phải có “to be” khi dùng thì hiện tại tiếp diễn không?
Có, trợ động từ “to be” (am/is/are) là thành phần bắt buộc trong cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn. Nếu thiếu “to be”, câu sẽ không đúng ngữ pháp.
8. Tại sao trạng từ “always” lại dùng được với thì hiện tại tiếp diễn?
Khi “always” được dùng với thì hiện tại tiếp diễn, nó thường mang ý nghĩa diễn tả một hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu, bực mình hoặc phê phán cho người nói. Ví dụ: “He is always complaining.” (Anh ấy lúc nào cũng than phiền.)
9. Thì hiện tại tiếp diễn có thể được dùng trong câu điều kiện không?
Có, thì hiện tại tiếp diễn có thể được dùng trong mệnh đề điều kiện loại 1 (If clause) để diễn tả một điều kiện đang diễn ra ở hiện tại hoặc một hành động tạm thời. Ví dụ: “If it is raining, we will stay at home.” (Nếu trời đang mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
Với những kiến thức toàn diện về thì hiện tại tiếp diễn cùng các ví dụ và bài tập thực hành, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đọc đã nắm vững cách sử dụng thì này một cách hiệu quả. Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên để củng cố kỹ năng của mình.