Trong tiếng Anh, cụm động từ hai thành phần (phrasal verb) keep up with là một trong những cụm từ được sử dụng vô cùng phổ biến, mang nhiều sắc thái ý nghĩa quan trọng. Nắm vững keep up with giúp người học cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và đọc hiểu. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về định nghĩa, cách dùng cũng như những điểm cần lưu ý khi sử dụng cụm từ này, đặc biệt là sự phân biệt với catch up with.
Khái niệm và cấu trúc của “Keep up with”
Cụm phrasal verb keep up with được cấu tạo từ động từ chính “keep”, mang ý nghĩa cơ bản là giữ, duy trì, và hai giới từ “up” cùng “with”. Khi kết hợp lại, keep up with thường được hiểu là theo kịp, bắt kịp, hoặc duy trì cùng một mức độ với ai đó hoặc điều gì đó. Cụm từ này cho thấy khả năng duy trì tốc độ, mức độ phát triển, hay sự hiểu biết ngang bằng với một chuẩn mực hay đối tượng nhất định. Việc hiểu rõ cấu trúc và bản chất của keep up with là bước đầu tiên để sử dụng nó một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các sắc thái ý nghĩa chính của “Keep up with”
Cụm từ keep up with có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, tùy thuộc vào đối tượng đi kèm phía sau. Dù keep up with có chung ý nghĩa gốc là “theo kịp” hay “bắt kịp”, nhưng khi kết hợp với danh từ chỉ người (sb) hay vật (sth), nó lại mang những sắc thái nghĩa riêng biệt và cụ thể.
“Keep up with + sb”: Bắt kịp tốc độ và hiệu suất
Khi keep up with đi kèm với một danh từ chỉ người (sb), nó thường ám chỉ việc theo kịp về mặt tốc độ, năng lực, thành tích hoặc sự tiến bộ. Điều này đòi hỏi sự nỗ lực để không bị tụt lại phía sau so với người khác, dù trong học tập, công việc hay các hoạt động thể chất.
Ví dụ, nếu một vận động viên cần theo kịp (keep up with) tốc độ chạy của đối thủ, hoặc một học sinh cần bắt kịp (keep up with) kiến thức của bạn bè trong lớp. Sự chênh lệch về tốc độ hay khả năng có thể gây ra áp lực, đòi hỏi người đó phải cố gắng nhiều hơn để duy trì sự ngang bằng.
Ví dụ:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Từ Vựng Tiếng Anh A2: Nền Tảng Vững Chắc Cho Người Học
- Nắm Vững Câu Bị Động Thì Tương Lai Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh
- Chiến Thuật Toàn Diện Chinh Phục TOEIC Listening Part 1
- Nắm Vững Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn Hiệu Quả
- Tiếng Anh Nha Khoa: Từ Vựng và Mẫu Câu Thiết Yếu
- Despite being injured, he tried his best to keep up with the rest of the team during the training session. (Mặc dù bị chấn thương, anh ấy đã cố gắng hết sức để theo kịp các thành viên còn lại của đội trong buổi tập.)
- Many new employees find it challenging to keep up with the demanding pace of work in their first few months. (Nhiều nhân viên mới thấy khó khăn khi bắt kịp nhịp độ làm việc khắt khe trong vài tháng đầu.)
“Keep up with + sth”: Cập nhật thông tin và xu hướng
Khi keep up with đi kèm với một danh từ chỉ vật hay một khái niệm (sth), nó thường mang ý nghĩa cập nhật, nắm bắt những thông tin mới nhất, xu hướng hiện tại hoặc sự phát triển của một lĩnh vực nào đó. Điều này đặc biệt quan trọng trong thời đại công nghệ số, nơi thông tin thay đổi nhanh chóng và việc cập nhật kiến thức liên tục là điều cần thiết.
Người ta có thể cập nhật (keep up with) tin tức toàn cầu, theo kịp (keep up with) những tiến bộ khoa học mới nhất, hay nắm bắt (keep up with) các xu hướng thời trang. Việc này giúp cá nhân không bị lỗi thời và luôn có cái nhìn bao quát về thế giới xung quanh.
Ví dụ:
- As a successful marketer, she always makes an effort to keep up with the latest trends in digital advertising. (Là một nhà tiếp thị thành công, cô ấy luôn nỗ lực để cập nhật các xu hướng mới nhất trong quảng cáo kỹ thuật số.)
- It’s essential for doctors to keep up with advancements in medical research to provide the best patient care. (Điều cần thiết đối với các bác sĩ là phải nắm bắt những tiến bộ trong nghiên cứu y học để cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tốt nhất.)
“Keep up with + sth”: Duy trì nghĩa vụ và trách nhiệm
Ngoài hai ý nghĩa trên, keep up with còn được dùng để diễn tả việc tiếp tục làm một điều gì đó một cách thường xuyên, đặc biệt là việc duy trì các khoản chi trả, nghĩa vụ tài chính hoặc một cam kết nào đó. Trong bối cảnh kinh doanh hoặc cá nhân, việc duy trì nghĩa vụ (keep up with) có ý nghĩa rất quan trọng để đảm bảo uy tín và tránh các rắc rối phát sinh.
Điều này có thể liên quan đến việc duy trì thanh toán (keep up with payments) các khoản vay, thuê nhà, hay đảm bảo không gián đoạn (keep up with) các công việc thường xuyên. Áp lực trong việc đảm bảo theo kịp (keep up with) các nghĩa vụ này có thể rất lớn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế khó khăn.
Ví dụ:
- Many families are struggling to keep up with their rising mortgage repayments due to the economic downturn. (Nhiều gia đình đang vật lộn để duy trì chi trả các khoản trả góp nhà tăng cao do suy thoái kinh tế.)
- Students must keep up with their assignments and readings to avoid falling behind in their courses. (Học sinh phải duy trì thực hiện các bài tập và đọc sách để không bị tụt lại trong các khóa học của mình.)
Phân biệt “Keep up with” và “Catch up with” một cách chi tiết
Sự khác biệt giữa Keep up with và Catch up with trong tiếng Anh
Mặc dù cả keep up with và catch up with đều có thể liên quan đến việc “bắt kịp” hay “theo kịp”, nhưng chúng mang những sắc thái ý nghĩa và được sử dụng trong những ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau. Sự nhầm lẫn giữa hai cụm từ này là khá phổ biến đối với người học tiếng Anh, nhưng việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác hơn.
Keep up with chủ yếu tập trung vào việc duy trì một trạng thái ngang bằng, không bị tụt hậu, hoặc liên tục cập nhật. Nó thường liên quan đến việc duy trì một nhịp độ hoặc mức độ hiện tại. Ngược lại, catch up with thường ám chỉ việc đạt đến một trạng thái ngang bằng sau một khoảng thời gian bị tụt lại phía sau, hoặc mang ý nghĩa đặc biệt hơn như gặp gỡ hay bị trừng phạt.
“Catch up with + sb”: Khi sự việc bắt kịp hậu quả
Một trong những ý nghĩa đặc biệt của catch up with là khi một điều gì đó (thường là hậu quả từ hành động trong quá khứ) “bắt kịp” một người, tức là nó bắt đầu gây ra vấn đề hoặc tác động tiêu cực đến người đó. Ý nghĩa này thường mang hàm ý tiêu cực, như việc những hành vi sai trái trong quá khứ cuối cùng cũng sẽ gây ra rắc rối.
Đây là một cách diễn đạt ẩn dụ, cho thấy sự công bằng của thời gian hoặc định luật nhân quả, khi những việc làm sai trái sẽ không mãi mãi được che giấu mà cuối cùng sẽ có ngày bộc lộ và ảnh hưởng đến người thực hiện.
Ví dụ:
- His past mistakes are finally beginning to catch up with him, affecting his current reputation. (Những sai lầm trong quá khứ của anh ấy cuối cùng đang bắt đầu gây rắc rối cho anh ấy, ảnh hưởng đến danh tiếng hiện tại.)
- The effects of poor diet and lack of exercise will eventually catch up with you. (Những ảnh hưởng của chế độ ăn uống kém và thiếu tập thể dục cuối cùng sẽ gây vấn đề cho bạn.)
“Catch up with + sb”: Mang ý nghĩa trừng phạt
Trong một số ngữ cảnh, catch up with còn được dùng để chỉ việc đuổi kịp hoặc bắt được ai đó sau một quá trình tìm kiếm, thường mang ý nghĩa trừng phạt hoặc giải quyết. Nghĩa này thường xuất hiện khi nói về các hoạt động truy lùng tội phạm hoặc khi ai đó cuối cùng cũng phải đối mặt với hậu quả pháp lý cho hành vi của mình.
Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến pháp luật, truy nã, hoặc khi một người phạm tội bị bắt giữ sau một thời gian lẩn trốn. Nó nhấn mạnh sự kết thúc của một cuộc rượt đuổi hoặc sự khép lại của một vấn đề pháp lý.
Ví dụ:
- The police worked tirelessly, and eventually, the suspect was caught up with in another city. (Cảnh sát đã làm việc không ngừng nghỉ, và cuối cùng, nghi phạm đã bị bắt giữ ở một thành phố khác.)
- Justice will catch up with those who commit serious crimes, no matter how long it takes. (Công lý sẽ trừng phạt những kẻ phạm tội nghiêm trọng, bất kể mất bao lâu.)
“Catch up with + sb”: Gặp gỡ và chia sẻ thông tin
Ngoài ra, catch up with còn có một ý nghĩa rất thông dụng và tích cực, đó là gặp gỡ ai đó sau một thời gian dài không gặp để trò chuyện, chia sẻ tin tức, và cập nhật về cuộc sống của nhau. Đây là cách diễn đạt phổ biến khi bạn muốn biết những gì đã xảy ra với bạn bè, người thân sau một khoảng thời gian xa cách.
Ý nghĩa này thể hiện mong muốn kết nối lại, tìm hiểu về những thay đổi và sự kiện trong cuộc sống của người khác thông qua đối thoại trực tiếp. Nó mang tính chất cá nhân và thân mật, thường dùng trong các cuộc gặp gỡ bạn bè hoặc gia đình.
Ví dụ:
- It was great to catch up with my old college friends over coffee last weekend. (Thật tuyệt vời khi được gặp gỡ và chia sẻ với những người bạn đại học cũ qua cà phê cuối tuần trước.)
- Let’s catch up with each other soon; I have so much to tell you! (Hãy gặp gỡ và trò chuyện sớm nhé; tôi có rất nhiều điều muốn kể cho bạn!)
Các cụm từ thông dụng với “Keep up with” trong ngữ cảnh thực tế
Keep up with là một phrasal verb linh hoạt và thường xuyên xuất hiện trong các thành ngữ hoặc cụm từ cố định, mang đến những ý nghĩa sâu sắc hơn. Việc nắm bắt các cụm từ đi kèm này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về keep up with mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình. Đây là những cụm từ được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và trong các văn bản trang trọng.
“Keep up with the times”: Hòa nhập với nhịp sống hiện đại
Cụm từ keep up with the times có nghĩa là theo kịp, hòa nhập với những thay đổi, tiến bộ của xã hội, đặc biệt là về công nghệ, phong cách sống hoặc tư duy. Trong một thế giới phát triển nhanh chóng, việc theo kịp thời đại là yếu tố then chốt để không bị lỗi thời, dù là trong kinh doanh, giáo dục hay đời sống cá nhân. Các doanh nghiệp cần nắm bắt xu hướng (keep up with the times) để duy trì tính cạnh tranh, và cá nhân cũng cần cập nhật kiến thức để thích nghi.
Ví dụ:
- Our company needs to invest in new technology to keep up with the times and remain competitive in the market. (Công ty chúng tôi cần đầu tư vào công nghệ mới để bắt kịp thời đại và duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.)
- My grandmother, despite her age, is trying her best to keep up with the times by learning how to use a smartphone. (Bà tôi, mặc dù đã lớn tuổi, đang cố gắng hết sức để hòa nhập với nhịp sống hiện đại bằng cách học cách sử dụng điện thoại thông minh.)
“Keep up with the demands”: Đảm bảo đáp ứng đủ nhu cầu
Keep up with the demands có nghĩa là đáp ứng đủ hoặc duy trì được mức độ cung cấp phù hợp với các nhu cầu ngày càng tăng. Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh, sản xuất, hoặc khi nói về khả năng đáp ứng yêu cầu từ thị trường hay từ một tình huống nào đó. Việc đảm bảo đáp ứng đủ nhu cầu (keep up with the demands) là thách thức lớn đối với nhiều ngành nghề.
Khi nhu cầu thị trường tăng lên nhanh chóng, các nhà sản xuất phải vật lộn để duy trì sản lượng (keep up with the demands). Tương tự, trong học tập, sinh viên cần đáp ứng yêu cầu (keep up with the demands) của các khóa học để đạt kết quả tốt.
Ví dụ:
- The factory is working overtime to keep up with the demands for its new product line. (Nhà máy đang làm việc ngoài giờ để đáp ứng nhu cầu cho dòng sản phẩm mới của mình.)
- It’s challenging for small businesses to keep up with the demands of rapid customer growth without proper planning. (Thật khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ để đảm bảo đáp ứng đủ nhu cầu tăng trưởng khách hàng nhanh chóng mà không có kế hoạch phù hợp.)
“Keep up with the payments”: Cam kết chi trả tài chính
Cụm từ keep up with the payments đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực tài chính, ám chỉ việc duy trì đều đặn các khoản thanh toán, như tiền thuê nhà, khoản vay ngân hàng, hoặc các hóa đơn. Việc cam kết chi trả đúng hạn (keep up with the payments) là điều thiết yếu để duy trì tín dụng tốt và tránh các hình phạt tài chính hoặc mất mát tài sản.
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, nhiều người gặp khó khăn trong việc duy trì các khoản thanh toán (keep up with the payments) do lạm phát hoặc thu nhập không ổn định. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả.
Ví dụ:
- After losing his job, he found it impossible to keep up with the mortgage payments. (Sau khi mất việc, anh ấy thấy không thể tiếp tục chi trả khoản vay mua nhà.)
- It is crucial to budget carefully to ensure you can keep up with all your monthly payments. (Điều quan trọng là phải lập ngân sách cẩn thận để đảm bảo bạn có thể đảm bảo chi trả tất cả các khoản thanh toán hàng tháng của mình.)
“Keep up with the Joneses”: Áp lực xã hội và sự so sánh
Thành ngữ keep up with the Joneses là một cách diễn đạt dí dỏm, mô tả hành vi cố gắng ngang bằng hoặc vượt trội hơn hàng xóm, bạn bè về mặt tài sản, địa vị xã hội hoặc lối sống. Cụm từ này phản ánh áp lực xã hội và mong muốn được chấp nhận, không muốn thua kém người khác.
Hành vi so đo với hàng xóm (keep up with the Joneses) thường dẫn đến việc chi tiêu quá mức, mua sắm những thứ không cần thiết chỉ để thể hiện đẳng cấp hoặc địa vị. Đây là một hiện tượng tâm lý phổ biến trong xã hội tiêu dùng.
Ví dụ:
- They bought a bigger car just to keep up with the Joneses, even though they couldn’t really afford it. (Họ mua một chiếc xe lớn hơn chỉ để so sánh với hàng xóm, mặc dù họ thực sự không đủ khả năng chi trả.)
- Trying to keep up with the Joneses can lead to significant financial stress and unhappiness. (Cố gắng bằng bạn bằng bè có thể dẫn đến căng thẳng tài chính đáng kể và sự không hài lòng.)
Bài tập vận dụng giúp nắm vững “Keep up with”
Để củng cố kiến thức về keep up with và catch up with, hãy thực hiện bài tập sau. Điền vào chỗ trống với từ keep up with hoặc catch up with sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu.
- He was so busy that he could not ________ his close friends during Christmas week.
- You need to pay more attention to your study, otherwise your laziness may ________ you one day.
- Supply of the goods is failing to ________ demand.
- Daily product’s price is increasing due to inflation, as a result I can not ________ the price as my salary has not been modified yet.
- After recovering from his illness, John had to work extra hard to ________ his classmates’ lessons.
- The government is struggling to ________ the rapidly evolving challenges of cyber security.
Đáp án:
- catch up with
- catch up with
- keep up with
- keep up with
- catch up with
- keep up with
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về “Keep up with”
1. “Keep up with” có phải là một phrasal verb phổ biến không?
Đúng vậy, keep up with là một trong những phrasal verb rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn phong học thuật, chuyên nghiệp.
2. Làm thế nào để phân biệt nhanh “keep up with” và “catch up with”?
Ghi nhớ rằng keep up with thường liên quan đến việc duy trì một trạng thái, tốc độ, hoặc sự cập nhật liên tục. Trong khi đó, catch up with thường hàm ý đuổi kịp sau khi bị tụt lại, gặp gỡ sau một thời gian, hoặc khi hậu quả của một hành động bắt đầu gây ra vấn đề.
3. Có những từ đồng nghĩa nào với “keep up with” không?
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa có thể bao gồm “stay abreast of”, “stay informed about”, “remain current with”, “match the pace of”, “be on par with”.
4. “Keep up with” có thể dùng với nghĩa tiêu cực không?
Mặc dù keep up with thường mang nghĩa tích cực hoặc trung tính (duy trì, theo kịp), nhưng nó cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh tiêu cực, ví dụ như “struggle to keep up with…” (vật lộn để theo kịp/duy trì), cho thấy sự khó khăn hoặc áp lực.
5. Cụm từ “keep up with the Joneses” mang ý nghĩa gì?
Thành ngữ này có nghĩa là cố gắng theo kịp hoặc có những thứ tương tự như những gì người khác (hàng xóm, bạn bè) có, đặc biệt là về vật chất và địa vị xã hội, thường xuất phát từ áp lực muốn được công nhận hoặc không muốn bị thua kém.
6. Tại sao việc học các phrasal verb như “keep up with” lại quan trọng?
Học phrasal verb rất quan trọng vì chúng là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp tự nhiên. Việc nắm vững các phrasal verb giúp người học hiểu rõ hơn các sắc thái ý nghĩa, tăng cường khả năng diễn đạt lưu loát và tự tin hơn trong các tình huống thực tế.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm rõ định nghĩa, cách sử dụng chi tiết của cụm từ keep up with và phân biệt nó với catch up with. Việc luyện tập thường xuyên các ví dụ và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn thành thạo phrasal verb này. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng Anh ngữ của mình, hãy khám phá thêm các tài nguyên học tập hữu ích tại Anh ngữ Oxford.