Trình độ A2 trong Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR) đánh dấu bước phát triển quan trọng của người học tiếng Anh, từ mức độ cơ bản lên một tầm cao mới. Tại đây, người học đã có thể hiểu và sử dụng những cụm từ, câu nói thông dụng liên quan đến các chủ đề quen thuộc hàng ngày. Việc củng cố từ vựng tiếng Anh A2 không chỉ giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn mà còn mở ra cánh cửa đến các cấp độ cao hơn.

Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào tầm quan trọng của việc xây dựng một vốn từ vựng A2 vững chắc, cung cấp những danh sách từ vựng theo chủ đề chi tiết cùng với các phương pháp học hiệu quả. Chúng tôi hy vọng qua đây, người đọc sẽ tìm thấy những kiến thức hữu ích để phát triển khả năng ngôn ngữ của mình một cách toàn diện và tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp.

Lượng Từ Vựng A2 Cần Thiết Cho Sự Tiến Bộ

Trình độ A2, còn được gọi là “Tiền trung cấp” (Pre-Intermediate), đòi hỏi người học phải sở hữu một lượng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp lớn hơn đáng kể so với cấp độ A1. Đây là giai đoạn mà bạn bắt đầu tự tin hơn trong việc đối thoại về các chủ đề quen thuộc như gia đình, sở thích, công việc, và môi trường xung quanh.

Nhiều chuyên gia ngôn ngữ gợi ý rằng để đạt đến cấp độ A2, người học cần nắm vững khoảng 1000 “từ cơ sở” (base words). Những từ cơ sở này không chỉ là các từ đơn lẻ mà còn là nền tảng để tạo ra hàng nghìn từ mới thông qua việc thêm tiền tố, hậu tố hoặc biến đổi ngữ pháp. Điều này có nghĩa là bạn cần hiểu và nhận diện được khoảng 1000 “họ từ” (word family) để thực sự được coi là người dùng ngôn ngữ ở cấp bậc A2.

Tuy nhiên, việc xác định một con số cụ thể về số lượng từ vựng tiếng Anh A2 là đủ là điều khó khăn. Mục tiêu chính không phải là học thuộc lòng một danh sách cố định, mà là làm phong phú vốn từ vựng của mình một cách liên tục. Mỗi từ vựng mới được tiếp thu sẽ là một viên gạch vững chắc, giúp bạn xây dựng một nền tảng ngôn ngữ mạnh mẽ, sẵn sàng cho những thử thách ở các cấp độ cao hơn như B1 hay B2. Quan trọng là tập trung vào việc hiểu ngữ cảnh sử dụng và khả năng vận dụng linh hoạt các từ đã học vào giao tiếp thực tế.

Đối Tượng Phù Hợp Với Từ Vựng Tiếng Anh A2

Từ vựng A2 được thiết kế dành cho những người học tiếng Anh đang ở trình độ “Beginner” và mong muốn nâng cấp lên mức “Pre-Intermediate”. Đây là bước chuyển mình quan trọng, giúp người học thoát khỏi giai đoạn chỉ biết những câu giao tiếp cơ bản nhất để có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện phức tạp hơn một chút.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Nếu bạn đã có thể hiểu và sử dụng các cách diễn đạt thông dụng hàng ngày, biết cách giới thiệu bản thân, hỏi thông tin cá nhân cơ bản, và giao tiếp ở dạng đơn giản nhất, thì việc học từ vựng tiếng Anh A2 chính là bước đi lý tưởng tiếp theo. Cấp độ này sẽ trang bị cho bạn khả năng trao đổi thông tin về các vấn đề quen thuộc một cách trực tiếp.

Hơn thế nữa, việc nắm vững vốn từ A2 sẽ giúp người học mô tả trọn vẹn hơn các khía cạnh của đời sống cá nhân, kinh nghiệm trong quá khứ, môi trường xung quanh hoặc các vấn đề thuộc nhu cầu cơ bản tức thời. Điều này không giới hạn ở độ tuổi, bất cứ ai có nền tảng tiếng Anh sơ cấp đều có thể bắt đầu hành trình chinh phục các từ ngữ A2 để nâng cao năng lực ngôn ngữ của mình, hướng tới sự tự tin và linh hoạt hơn trong giao tiếp.

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh A2 Theo Chủ Đề Chi Tiết

Việc học từ vựng tiếng Anh A2 theo chủ đề giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào các tình huống giao tiếp cụ thể. Dưới đây là các nhóm từ vựng thiết yếu cùng với cách phát âm và ý nghĩa, được trình bày một cách rõ ràng để bạn tiện tham khảo.

Danh sách từ vựng tiếng Anh A2 cơ bảnDanh sách từ vựng tiếng Anh A2 cơ bản

Chào hỏi và giới thiệu

Trong mọi cuộc gặp gỡ, việc chào hỏi và giới thiệu bản thân là bước khởi đầu quan trọng. Ở cấp độ A2, bạn sẽ học được những cụm từ không chỉ đơn thuần là “Hello” hay “Hi” mà còn thể hiện sự lịch sự và thân mật hơn. Những cách diễn đạt này giúp bạn tạo ấn tượng tốt và dễ dàng bắt đầu một cuộc trò chuyện. Việc nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp gỡ người mới hoặc khi tái ngộ bạn bè, đồng nghiệp.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
How do you do? Thành ngữ /haʊ duː juː duː?/ Xin chào!
(I’m) pleased to meet you Thành ngữ /(aɪm) pliːzd tuː miːt juː/ Tôi rất vui khi được gặp bạn
Long time no see Thành ngữ /lɒŋ taɪm nəʊ siː/ Đã lâu không gặp
Good day Thán từ /ɡʊd deɪ/ Xin chào!
How are things? Cụm từ /haʊ ɑː θɪŋz?/ Dạo này bạn thế nào?
How’s life (treating you)? Thành ngữ /haʊz laɪf (ˈtriːtɪŋ juː)?/ Dạo này bạn thế nào?

Số đếm

Việc nắm vững các con số không chỉ dừng lại ở việc đếm từ 1 đến 100 mà còn mở rộng đến các số lớn hơn như hàng triệu, hàng tỷ. Từ vựng tiếng Anh A2 về số đếm cho phép bạn nói về giá cả, dân số, khoảng cách hoặc bất kỳ thông tin nào liên quan đến số liệu một cách chính xác. Đây là kỹ năng cần thiết trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, từ mua sắm đến đọc hiểu tin tức.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
One billion Số /wʌn ˈbɪljən/ Một tỷ
One billion and one Số /wʌn ˈbɪljən ænd wʌn/ Một tỷ không trăm linh một
One billion nine hundred million Số /wʌn ˈbɪljən naɪn ˈhʌndrəd ˈmɪljən/ Một tỷ chín trăm triệu
One billion eight hundred seventy-nine million Số /wʌn ˈbɪljən eɪt ˈhʌndrəd ˈsɛvnti-naɪn ˈmɪljən/ Một tỷ tám trăm bảy mươi chín triệu
One billion, thirty-seven million eight hundred ninety-four thousand Số /wʌn ˈbɪljən, ˈθɜːti-ˈsɛvn ˈmɪljən eɪt ˈhʌndrəd ˈnaɪnti-fɔː ˈθaʊzənd/ Một tỷ không trăm ba mươi bảy triệu tám trăng chín mươi tư nghìn

Thời gian và ngày tháng

Các từ vựng về thời gian và ngày tháng là cực kỳ quan trọng để bạn có thể lên kế hoạch, mô tả các sự kiện đã hoặc sẽ xảy ra. Từ các mùa trong năm, các trạng từ chỉ tần suất đến các cụm từ chỉ thời gian cụ thể, những từ này giúp bạn diễn đạt chính xác về dòng chảy của thời gian. Việc sử dụng thành thạo nhóm từ này sẽ cải thiện đáng kể khả năng kể chuyện và sắp xếp lịch trình của bạn.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Spring Danh từ /sprɪŋ/ Mùa xuân
Summer Danh từ /ˈsʌmə/ Mùa hè
Autumn Danh từ /ˈɔːtəm/ Mùa thu
Winter Danh từ /ˈwɪntə/ Mùa đông
Before Trạng từ, liên từ /bɪˈfɔː/ Trước, trước khi
After Trạng từ, liên từ /ˈɑːftə/ Sau, sau khi
Later Tính từ /ˈleɪtə/ Sau này, gần cuối
All the time Thành ngữ /ɔːl ðə taɪm/ Thường xuyên, lặp đi lặp lại
Daily Tính từ /ˈdeɪli/ Hằng ngày
Immediately Trạng từ /ɪˈmiːdiətli/ Ngay lập tức
Suddenly Trạng từ /ˈsʌdnli/ Đột ngột, bất thình lình
Recent Tính từ /ˈriːsnt/ Gần đây
Regular Tính từ /ˈrɛɡjʊlə/ Thường xuyên
Since Giới từ, liên từ /sɪns/ Kể từ khi, từ khi
Yet Trạng từ /jɛt/ Chưa

Các ngày trong tuần và tháng trong năm

Việc nắm vững tên các ngày trong tuần và tháng trong năm là cơ sở để bạn có thể thảo luận về lịch trình, các sự kiện, ngày lễ hay hẹn gặp bạn bè. Dù tưởng chừng đơn giản, việc phát âm đúng và sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có trong các cuộc hẹn hay trao đổi thông tin cá nhân.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Months Danh từ /mʌnθs/ Một khoảng thời gian rất lâu, kéo dài qua nhiều tháng

Động từ cơ bản

Các động từ cơ bản là xương sống của mọi câu nói, giúp bạn diễn đạt hành động, trạng thái và ý định. Ở cấp độ A2, bạn sẽ học thêm nhiều động từ thông dụng hơn, cho phép bạn kể chuyện, mô tả sự kiện và bày tỏ cảm xúc một cách chi tiết hơn. Việc thành thạo các động từ này, cùng với các thì ngữ pháp cơ bản, sẽ nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt của bạn. Đây là nhóm từ vựng không thể thiếu để hình thành những câu tiếng Anh hoàn chỉnh và có ý nghĩa.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Act Động từ /ækt/ Hành động, cư xử
Belong Động từ /bɪˈlɒŋ/ Thuộc về
Borrow Động từ /ˈbɒrəʊ/ Mượn
Cause Động từ /kɔːz/ Khiến, gây ra
Connect Động từ /kəˈnɛkt/ Kết nối
Consider Động từ /kənˈsɪdə/ Cân nhắc
Develop Động từ /dɪˈvɛləp/ Phát triển
Discover Động từ /dɪsˈkʌvə/ Phát hiện
Enter Động từ /ˈɛntə/ Đi vào
Expect Động từ /ɪksˈpɛkt/ Kì vọng
Fail Động từ /feɪl/ Thất bại
Succeed Động từ /səkˈsiːd/ Thành công
Fix Động từ /fɪks/ Sửa
Focus Động từ /ˈfəʊkəs/ Tập trung
Hold Động từ /həʊld/ Giữ
Hurt Động từ /hɜːt/ Làm đau
Invent Động từ /ɪnˈvɛnt/ Phát minh
Invite Động từ /ɪnˈvaɪt/ Mời
Involve Động từ /ɪnˈvɒlv/ Gồm, bao hàm
Suggest Động từ /səˈdʒest/ Gợi ý
Receive Động từ /rɪˈsiːv/ Nhận

Từ Vựng Về Đồ Ăn Và Đồ Uống Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Chủ đề đồ ăn và đồ uống luôn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng A2 liên quan đến ẩm thực sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi ăn ngoài, nấu nướng, hoặc chỉ đơn giản là trò chuyện về những món ăn yêu thích.

Đặt hàng tại nhà hàng hoặc quán café

Khi đi ăn uống tại nhà hàng hay quán cà phê, bạn cần biết những từ ngữ cơ bản để gọi món, yêu cầu hóa đơn hay đặt bàn. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hoàn thành giao dịch mà còn thể hiện sự tự tin và hiểu biết về văn hóa ẩm thực. Việc luyện tập các tình huống giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Book Động từ /bʊk/ Đặt bàn
Check Danh từ /ʧɛk/ Hóa đơn
Eat out Cụm động từ /iːt aʊt/ Đi ăn ngoài
Order Danh từ, động từ /ˈɔːdə/ Đặt món, đơn đặt món
Serve Động từ /sɜːv/ Phục vụ bàn
Chef Danh từ /ʃɛf/ Bếp trưởng
Cook Danh từ /kʊk/ Đầu bếp

Các món ăn và đồ uống thông dụng

Thế giới ẩm thực vô cùng phong phú và đa dạng. Việc biết tên các món ăn và đồ uống thông dụng giúp bạn dễ dàng thảo luận về khẩu vị, gọi món khi đi du lịch hoặc chia sẻ về các món ăn đặc trưng của quốc gia mình. Từ các loại thịt, rau củ đến bánh kẹo và thức uống, những từ ngữ A2 này là hành trang quan trọng để bạn khám phá văn hóa ẩm thực quốc tế.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Bean Danh từ /biːn/ Đậu
Beef Danh từ /biːf/ Thịt bò
Candy Danh từ /ˈkændi/ Kẹo
Cookie Danh từ /ˈkʊki/ Bánh quy
Fish and chips Danh từ /fɪʃ ænd ʧɪps/ Cá và khoai tây chiên
Hot dog Danh từ /hɒt dɒɡ/ Bánh mì kẹp xúc xích
Hamburger Danh từ /ˈhæmbɜːɡə/ Bánh kẹp thịt, bánh hăm bơ gơ
Jam Danh từ /ʤæm/ Mứt
Mushroom Danh từ /ˈmʌʃrʊm/ Nấm
Nut Danh từ /nʌt/ Hạt
Pasta Danh từ /ˈpæstə/ Mì Ý
Pie Danh từ /paɪ/ Bánh nướng
Pork Danh từ /pɔːk/ Thịt heo
Sauce Danh từ /sɔːs/ Nước sốt
Sausage Danh từ /ˈsɒsɪʤ/ Xúc xích
Toast Danh từ /təʊst/ Bánh mì nướng
Hot chocolate Danh từ /hɒt ˈʧɒkəlɪt/ Sô cô la nóng
Drink Danh từ /drɪŋk/ Đồ uống có cồn

Từ vựng về nấu ăn

Không chỉ là người thưởng thức, bạn còn có thể là một đầu bếp tài ba. Các từ vựng về nấu ăn giúp bạn hiểu và thực hiện các công thức, mô tả quá trình chế biến món ăn. Từ các động từ chỉ hành động nấu nướng đến tên các dụng cụ bếp, việc làm chủ nhóm từ này sẽ mở rộng khả năng diễn đạt của bạn trong chủ đề ẩm thực, cho phép bạn chia sẻ những công thức yêu thích hay kinh nghiệm nấu nướng của mình.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Boil Động từ /bɔɪl/ Luộc, đun sôi
Heat Động từ /hiːt/ Đun, làm nóng
Cook Động từ /kʊk/ Nấu, được nấu
Taste Động từ /teɪst/ Nếm thử
Serve Động từ /sɜːv/ Dọn ăn, dọn bàn
Recipe Danh từ /ˈrɛsɪpi/ Công thức
Kilogram Danh từ /ˈkɪləʊɡræm/ Ki lô gam
Cooker Danh từ /ˈkʊkə/ Nồi nấu
Oven Danh từ /ˈʌvn/ Lò nướng
Bowl Danh từ /bəʊl/ Bát, tô
Fork Danh từ /fɔːk/ Nĩa
Knife Danh từ /naɪf/ Dao
Plate Danh từ /pleɪt/ Đĩa
Spoon Danh từ /spuːn/ Thìa

Từ Vựng Về Phương Tiện Giao Thông Thiết Yếu

Chủ đề giao thông là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và khi đi du lịch. Việc nắm vững các từ vựng A2 về phương tiện và các khái niệm liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc di chuyển, hỏi đường và hiểu các thông tin về chuyến đi.

Các phương tiện giao thông phổ biến A2Các phương tiện giao thông phổ biến A2

Các phương tiện giao thông

Để có thể đi lại một cách thuận tiện, việc biết tên các loại phương tiện giao thông là điều cơ bản. Từ xe đạp, xe máy, ô tô đến các phương tiện công cộng như xe buýt, tàu điện ngầm hay tàu hỏa, những từ này giúp bạn mô tả cách thức di chuyển của mình. Nắm vững nhóm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng kể về hành trình của mình hoặc hỏi về các lựa chọn đi lại.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Vehicle Danh từ /ˈviːɪkl/ Phương tiện, xe cộ
Public transport Danh từ /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔː/ Phương tiện giao thông công cộng
Metro Danh từ /ˈmɛtrəʊ/ Tàu điện ngầm
Subway Danh từ /ˈsʌbweɪ/ Tàu điện ngầm
Underground Danh từ /ˈʌndəɡraʊnd/ Tàu điện ngầm
Coach Danh từ /kəʊʧ/ Xe đường dài
Cycle Danh từ /ˈsaɪkl/ Xe đạp hoặc xe máy
Motorbike Danh từ /ˈməʊtəˌbaɪk/ Xe máy
Motorcycle Danh từ /ˈməʊtəˈsaɪkl/ Xe máy
Truck Danh từ /trʌk/ Xe tải
Van Danh từ /væn/ Xe tải (chuyên chở hành lý hay người)
Motor car Danh từ /ˈməʊtə kɑː/ Xe hơi
Ship Danh từ /ʃɪp/ Tàu thủy

Từ vựng liên quan đến phương tiện giao thông

Bên cạnh tên phương tiện, còn có rất nhiều từ vựng khác liên quan đến việc di chuyển như sân bay, nhà ga, vé, hành lý, hay các hành động như cất cánh, hạ cánh, đỗ xe. Những từ này giúp bạn hiểu và thực hiện các thủ tục khi đi lại bằng máy bay, tàu hỏa hay xe buýt. Việc học các cụm từ đi kèm cũng rất quan trọng để bạn có thể diễn đạt ý một cách tự nhiên trong các tình huống thực tế.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Airline Danh từ /ˈeəlaɪn/ Hãng hàng không
Luggage Danh từ /ˈlʌɡɪʤ/ Hành lý
Baggage Danh từ /ˈbæɡɪʤ/ Hành lý
Check in Cụm động từ /ʧɛk ɪn/ Làm thủ tục kiểm tra ở sân bay
Passenger Danh từ /ˈpæsɪnʤə/ Hành khách
Pilot Danh từ /ˈpaɪlət/ Phi công
Seat Danh từ /siːt/ Chỗ ngồi
Ticket Danh từ /ˈtɪkɪt/
Take off Động từ /teɪk ɒf/ Cất cánh
Catch Động từ /kæʧ/ Bắt xe
Engine Danh từ /ˈɛnʤɪn/ Động cơ
Line Danh từ /laɪn/ Đường giao thông
Platform Danh từ /ˈplætfɔːm/ Sân ga xe lửa
Railway Danh từ /ˈreɪlweɪ/ Đường ray
Route Danh từ /ruːt/ Tuyến
Track Danh từ /træk/ Đường đi, đường ray
Waiting room Danh từ /ˈweɪtɪŋ ruːm/ Phòng chờ
Drive Động từ /draɪv/ Lái xe
Gas Danh từ /ɡæs/ Xăng
Petrol Danh từ /ˈpɛtrəl/ Xăng
Parking Danh từ /ˈpɑːkɪŋ/ Chỗ để xe, chỗ đậu xe
Wheel Danh từ /wiːl/ Bánh xe, vô lăng
Sail Động từ /seɪl/ Đi tàu, đi thuyền

Hỏi đường

Khi ở một địa điểm lạ, việc hỏi đường là kỹ năng giao tiếp thiết yếu. Các từ vựng A2 trong nhóm này bao gồm các danh từ chỉ hướng, động từ chỉ dẫn, và các cụm từ dùng để diễn đạt khi bạn bị lạc. Nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng tìm đường, hoặc hướng dẫn người khác một cách rõ ràng và hiệu quả.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Direction Danh từ /daɪˈrɛkʃᵊn/ Hướng đi
Guide Động từ /ɡaɪd/ Chỉ dẫn, hướng dẫn
Ask somebody the way Cụm từ /ɑːsk ˈsʌmbədi ðə weɪ/ Hỏi đường ai đó
Route Danh từ /ruːt/ Đường đi
Straight Tính từ /streɪt/ Thẳng
Turn Danh từ, động từ /tɜːn/ Rẽ, quay đầu xe
Lost Tính từ /lɒst/ Lạc đường

Từ Vựng Mua Sắm: Tự Tin Chi Tiêu và Giao Tiếp

Mua sắm là một hoạt động phổ biến và thiết yếu trong cuộc sống. Việc sở hữu một vốn từ vựng tiếng Anh A2 về chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi mua sắm ở nước ngoài, giao tiếp với nhân viên bán hàng hoặc thảo luận về các sản phẩm.

Quần áo và phụ kiện

Để miêu tả phong cách cá nhân hay mua sắm trang phục, bạn cần biết tên các loại quần áo, phụ kiện và các từ liên quan đến thời trang. Từ những món đồ cơ bản như áo, quần, váy đến các phụ kiện như túi xách, trang sức, cà vạt, những từ ngữ A2 này là chìa khóa để bạn giao tiếp về trang phục một cách tự tin. Hiểu biết về chúng cũng giúp bạn dễ dàng tìm kiếm hoặc hỏi về các món đồ mong muốn trong cửa hàng.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Clothing Danh từ /ˈkləʊðɪŋ/ Quần áo
Fashion Danh từ /ˈfæʃᵊn/ Thời trang
Belt Danh từ /bɛlt/ Dây thắt lưng
Button Danh từ /ˈbʌtn/ Cúc
Handbag Danh từ /ˈhændbæɡ/ Túi xách tay
Purse Danh từ /pɜːs/ Ví tiền, túi xách tay
Wallet Danh từ /ˈwɒlɪt/ Ví tiền
Jewellery Danh từ /ˈʤuːəlri/ Trang sức
Necktie Danh từ /ˈnɛktaɪ/ Cà vạt
Tie Danh từ /taɪ/ Cà vạt
Pants Danh từ /pænts/ Quần dài
Shorts Danh từ /ʃɔːts/ Quần đùi
Ring Danh từ /rɪŋ/ Nhẫn
Scarf Danh từ /skɑːf/ Khăn quàng
Sock Danh từ /sɒk/ Tất
Suit Danh từ /sjuːt/ Bộ com lê, trang phục
Sunglasses Danh từ /ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/ Kính râm
Trainer Danh từ /ˈtreɪnə/ Giày thể thao
Uniform Danh từ /ˈjuːnɪfɔːm/ Đồng phục

Từ vựng liên quan đến mua sắm tại siêu thị

Khi mua sắm tại siêu thị hay trung tâm thương mại, bạn sẽ cần các từ vựng để hỏi về sản phẩm, tìm gian hàng, hoặc hiểu các chương trình khuyến mãi. Việc biết các từ như “store”, “department”, “sale”, “offer” giúp bạn điều hướng và giao tiếp hiệu quả trong môi trường mua sắm. Điều này cũng bao gồm việc hiểu các vị trí của nhân viên như “manager” hay “shop assistant” để bạn có thể tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Shopping centre Danh từ /ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntə/ Trung tâm mua sắm
Store Danh từ /stɔː/ Cửa hàng
Department Danh từ /dɪˈpɑːtmənt/ Gian hàng
Condition Danh từ /kənˈdɪʃᵊn/ Điều kiện
Electrical Tính từ /ɪˈlɛktrɪkəl/ Điện, chạy bằng điện
Furniture Danh từ /ˈfɜːnɪʧə/ Đồ nội thất
Gift Danh từ /ɡɪft/ Quà tặng
Item Danh từ /ˈaɪtəm/ Vật phẩm
Offer Danh từ /ˈɒfə/ Giá mời mua
Reduce Động từ /rɪˈdjuːs/ Giảm
Sale Danh từ /seɪl/ Doanh số bán, dịp giảm giá
Manager Danh từ /ˈmænɪʤə/ Quản lý cửa hàng
Shop assistant Danh từ /ʃɒp əˈsɪstənt/ Nhân viên bán hàng
Shopping bag Danh từ /ˈʃɒpɪŋ bæɡ/ Túi mua đồ

Từ vựng liên quan đến tiền bạc

Hiểu biết về các từ ngữ liên quan đến tiền bạc là điều cần thiết trong mọi giao dịch tài chính cá nhân. Từ các hình thức thanh toán như tiền mặt, thẻ tín dụng đến các hành động như vay mượn, kiếm tiền, hay tiết kiệm, những từ ngữ A2 này giúp bạn quản lý tài chính và giao tiếp về các vấn đề tiền tệ một cách rõ ràng.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Credit card Danh từ /ˈkrɛdɪt kɑːd/ Thẻ tín dụng
Cash Danh từ /kæʃ/ Tiền mặt
Penny Danh từ /ˈpɛni/ Đồng xu
Borrow Động từ /ˈbɒrəʊ/ Mượn
Lend Động từ /lɛnd/ Cho mượn
Pay Danh từ /peɪ/ Tiền lương
Salary Danh từ /ˈsæləri/ Tiền lương
Earn Động từ /ɜːn/ Kiếm (tiền)
Make Động từ /meɪk/ Kiếm, làm ra (tiền)
Amount Danh từ /əˈmaʊnt/ Lượng, tổng số
Rise Danh từ /raɪz/ Tăng lương
Save Động từ /seɪv/ Tiết kiệm

Từ Vựng Về Hoạt Động Và Sở Thích Giúp Kết Nối

Sở thích và các hoạt động giải trí là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, giúp chúng ta thư giãn và kết nối với những người có cùng đam mê. Việc biết các từ vựng tiếng Anh A2 về chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ về các hoạt động cá nhân và hiểu hơn về sở thích của người khác.

Hoạt động và sở thích cá nhân A2Hoạt động và sở thích cá nhân A2

Thể thao và trò chơi

Tham gia vào các hoạt động thể thao và trò chơi không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn là cơ hội tuyệt vời để giao lưu. Nắm vững tên các môn thể thao phổ biến như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, hay các từ liên quan đến luyện tập như “train”, “work out” sẽ giúp bạn thảo luận về sở thích thể thao của mình, mời bạn bè cùng tham gia, hoặc đơn giản là theo dõi các sự kiện thể thao quốc tế.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Train Động từ /treɪn/ Rèn luyện, luyện tập
Work out Động từ /wɜːk aʊt/ Rèn luyện thân thể
American football Danh từ /əˈmɛrɪkən ˈfʊtbɔːl/ Bóng bầu dục
Baseball Danh từ /ˈbeɪsbɔːl/ Bóng chày
Basketball Danh từ /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ Bóng rổ
Cricket Danh từ /ˈkrɪkɪt/ Bóng gậy
Hockey Danh từ /ˈhɒki/ Khúc côn cầu
Soccer Danh từ /ˈsɒkə/ Bóng đá
Table tennis Danh từ /ˈteɪbᵊl ˈtɛnɪs/ Bóng bàn
Volleyball Danh từ /ˈvɒlɪˌbɔːl/ Bóng chuyền
Winter sports Danh từ /ˈwɪntə spɔːts/ Thể thao mùa đông
Diving Danh từ /ˈdaɪvɪŋ/ Lặn
Sailing Danh từ /ˈseɪlɪŋ/ Đua thuyền

Âm nhạc và nghệ thuật

Âm nhạc và nghệ thuật là những ngôn ngữ chung của nhân loại. Việc biết các từ vựng tiếng Anh A2 trong lĩnh vực này giúp bạn bày tỏ sự yêu thích đối với một thể loại nhạc, một họa sĩ hay một tác phẩm nghệ thuật cụ thể. Từ các loại hình nghệ thuật như vẽ, nhảy, biểu diễn đến tên các nhạc cụ hay vai trò của người nghệ sĩ, những từ này làm phong phú thêm cuộc trò chuyện của bạn về các hoạt động văn hóa và giải trí.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Drawing Danh từ /ˈdrɔːɪŋ/ Bức tranh, vẽ tranh
Brush Danh từ /brʌʃ/ Cọ vẽ
Paint brush Danh từ /peɪnt brʌʃ/ Cọ vẽ
Style Danh từ /staɪl/ Phong cách
Work Danh từ /wɜːk/ Tác phẩm
Gallery Danh từ /ˈɡæləri/ Phòng trưng bày
Dance Động từ /dɑːns/ Nhảy múa
Perform Động từ /pəˈfɔːm/ Biểu diễn
Record Động từ /rɪˈkɔːd/ Ghi âm
Painter Danh từ /ˈpeɪntə/ Họa sĩ
Guitarist Danh từ /ɡɪˈtɑːrɪst/ Người chơi ghi ta
Musician Danh từ /mjuːˈzɪʃᵊn/ Nhạc sĩ
Audience Danh từ /ˈɔːdiəns/ Khán giả
Instrument Danh từ /ˈɪnstrʊmənt/ Công cụ
Voice Danh từ /vɔɪs/ Giọng

Các hoạt động ngoài trời

Các hoạt động ngoài trời mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và tinh thần. Học các từ vựng liên quan đến đi bộ, chạy bộ, leo núi, đạp xe hay trượt tuyết giúp bạn dễ dàng thảo luận về các chuyến đi dã ngoại, các môn thể thao mạo hiểm hoặc đơn giản là kế hoạch cuối tuần. Việc chia sẻ về những trải nghiệm này cũng là một cách tuyệt vời để kết nối với những người có cùng sở thích.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Jogging Danh từ /ˈʤɒɡɪŋ/ Chạy bộ
Walking Danh từ /ˈwɔːkɪŋ/ Đi bộ
Catch Danh từ /kæʧ/ Trò chơi ném và bắt bóng
Climbing Danh từ /ˈklaɪmɪŋ/ Leo núi, leo trèo
Running Danh từ /ˈrʌnɪŋ/ Chạy
Cycling Danh từ /ˈsaɪklɪŋ/ Đạp xe
Skiing Danh từ /ˈskiːɪŋ/ Trượt tuyết

Lợi Ích Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh A2

Nắm vững từ vựng tiếng Anh A2 mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp người học củng cố nền tảng và tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Đây không chỉ là việc ghi nhớ các từ đơn lẻ mà còn là khả năng vận dụng chúng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Đầu tiên, vốn từ vựng A2 giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng hiểu và phản hồi trong các cuộc trò chuyện đơn giản. Bạn sẽ không còn cảm thấy bối rối khi người bản xứ nói về các chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè, sở thích hay các hoạt động thường ngày. Sự hiểu biết này là nền tảng để bạn tự tin hơn khi tham gia vào các tương tác xã hội cơ bản, ví dụ như đi mua sắm, gọi món tại nhà hàng hay hỏi đường.

Thứ hai, việc nắm chắc cấp độ A2 về từ vựng sẽ mở rộng đáng kể phạm vi đọc hiểu của bạn. Bạn có thể bắt đầu đọc các văn bản đơn giản hơn như các mẩu tin ngắn, thư điện tử cá nhân hoặc các câu chuyện cơ bản dành cho người học tiếng Anh. Khả năng này không chỉ giúp bạn tiếp thu thông tin mà còn là một phương pháp hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên.

Cuối cùng, một nền tảng từ vựng A2 vững chắc là bước đệm không thể thiếu để bạn tiến tới các cấp độ cao hơn như B1 và B2. Mỗi từ vựng bạn học được ở cấp độ này sẽ là một mảnh ghép quan trọng, giúp bạn xây dựng những câu phức tạp hơn, diễn đạt ý tưởng chi tiết hơn và tham gia vào các cuộc thảo luận sâu rộng hơn trong tương lai. Có thể nói, đầu tư vào từ vựng tiếng Anh A2 chính là đầu tư vào tương lai học tập và sử dụng tiếng Anh của bạn.

Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh A2 Hiệu Quả

Để tối ưu hóa quá trình học từ vựng tiếng Anh A2, việc áp dụng các phương pháp học thông minh và kiên trì là rất quan trọng. Thay vì chỉ học thuộc lòng, hãy biến việc học từ vựng thành một phần thú vị và tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

Một trong những mẹo hiệu quả là học từ vựng trong ngữ cảnh. Thay vì chỉ nhìn một từ riêng lẻ, hãy cố gắng đặt nó vào một câu hoặc một tình huống cụ thể. Ví dụ, khi học từ “cook”, hãy nghĩ đến câu “I like to cook dinner for my family” (Tôi thích nấu bữa tối cho gia đình tôi). Điều này giúp bạn không chỉ nhớ nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng nó một cách tự nhiên. Bạn cũng có thể tạo ra các câu chuyện ngắn hoặc đoạn hội thoại sử dụng các từ mới học để tăng cường khả năng ghi nhớ và vận dụng.

Ngoài ra, việc sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập như flashcards vật lý hoặc ứng dụng di động là một phương pháp được nhiều người ưa chuộng. Các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet cho phép bạn tạo bộ flashcards tùy chỉnh, luyện tập theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) – một kỹ thuật đã được chứng minh là hiệu quả trong việc chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Việc xem lại các từ đã học định kỳ sẽ giúp củng cố kiến thức và tránh quên lãng.

Đọc sách, báo, truyện ngắn ở cấp độ phù hợp cũng là cách tuyệt vời để tiếp xúc với từ vựng A2 một cách tự nhiên. Hãy chọn những tài liệu có chủ đề bạn yêu thích để duy trì hứng thú. Khi gặp một từ mới, đừng vội tra từ điển ngay lập tức. Hãy thử đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh, sau đó mới tra cứu để xác nhận. Đồng thời, việc xem phim, nghe podcast hoặc các video tiếng Anh dành cho người học ở trình độ sơ cấp cũng sẽ giúp bạn tiếp thu từ vựng thông qua âm thanh và hình ảnh, tạo ra một trải nghiệm học tập đa giác quan.

Cuối cùng, sự kiên trì và đều đặn là chìa khóa. Hãy dành một khoảng thời gian nhất định mỗi ngày để học và ôn tập từ vựng, dù chỉ là 15-20 phút. Việc học ít nhưng đều đặn sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc học dồn dập trong một thời gian ngắn. Biến việc học vốn từ A2 thành một thói quen hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.

Nguồn Học Từ Vựng Tiếng Anh A2 Uy Tín và Miễn Phí

Việc lựa chọn các nguồn học uy tín là yếu tố then chốt giúp người học tiếng Anh, đặc biệt ở các trình độ ban đầu như A1, A2, xây dựng nền tảng vững chắc. Dưới đây là một số nguồn tài liệu chất lượng mà bạn có thể tham khảo để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh A2 của mình.

Một trong những lựa chọn hàng đầu và đáng tin cậy nhất chính là các từ điển lớn như Oxford hay Cambridge. Phiên bản trực tuyến của các từ điển này cung cấp tính năng lọc từ theo cấp độ CEFR, cho phép bạn dễ dàng tìm kiếm và tổng hợp các từ vựng A2 cần thiết. Chỉ cần truy cập trang web, tìm danh sách từ vựng theo cấp độ A2, bạn sẽ có trong tay một nguồn tài liệu đầy đủ và chính xác. Đặc biệt, Cambridge còn cung cấp danh sách từ vựng A2 dưới dạng tệp PDF (https://www.cambridgeenglish.org/images/506886-a2-key-2020-vocabulary-list.pdf), trong khi Oxford có các danh sách từ vựng theo chủ đề rất hữu ích ngay trên trang web của họ (https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/).

Ngoài ra, những trang web này còn tích hợp các bài tập luyện tập, giúp bạn củng cố và kiểm tra kiến thức về từ ngữ A2 vừa học. Website của British Council cũng là một nguồn tài nguyên quý giá với các bài ôn tập từ vựng được phân loại theo trình độ (LearnEnglish Teens). Mỗi bài tập tập trung vào một chủ đề cụ thể như đồ nội thất, phụ kiện, hành động, v.v., và có tính tương tác cao, khuyến khích người học chủ động ghi nhớ và vận dụng ý nghĩa của từ vào các bài tập cụ thể (https://learnenglishteens.britishcouncil.org/vocabulary/a1-a2-vocabulary).

Nếu bạn muốn kết hợp việc học từ vựng A2 với luyện nghe và giải trí, VoiceTube là một nền tảng tuyệt vời. Trang này tổng hợp nhiều video đa dạng, cho phép người dùng xem nội dung theo cấp độ tiếng Anh mong muốn. Những nguồn nghe thực tế này không chỉ giúp bạn luyện kỹ năng nghe và mở rộng vốn từ mà còn cho phép bạn quan sát cách người bản xứ sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh thực tế, từ đó biết cách áp dụng chúng một cách phù hợp. Với tính năng lọc video theo trình độ ngôn ngữ CEFR, VoiceTube mang đến trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả hơn so với các phương pháp truyền thống.

Thực Hành Với Bài Tập Từ Vựng A2

Để củng cố vốn từ vựng tiếng Anh A2 đã học, việc luyện tập thông qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là hai bài tập giúp bạn kiểm tra và ôn lại các từ đã được giới thiệu trong bài viết này.

Bài 1. Xếp những từ dưới đây vào cột chủ đề phù hợp:

Dance, baggage, spring, penny, offer, route, winter, daily, cookie, cash, paint brush, American football, eat out, toast, van, jewellery, after, hot chocolate, metro, climbing, volleyball, suddenly, chef, line, vehicle, shop assistant, musician, since, recipe, truck, suit, jogging, credit card, railway, yet, oven, earn, table tennis, cooker.

Thời gian Đồ ăn và đồ uống Phương tiện giao thông Mua sắm Hoạt động và sở thích

Bài 2. Chọn đáp án chính xác:

  1. It’s been ______ since I last saw Hung.
one credit card day months
  1. ______! I’m Nhung.
How do you do? Directions What All the time
  1. My birthday is in _____.
football autumn next last year
  1. Marie Curie _______ radium with her husband Pierre.
discovered jogged borrowed develop
  1. Oh no! I _____ my Math test. – Don’t be sad, you’ll do better next time
succeeded cookie failed acted
  1. What do you want to eat tonight? – I want ______!
cooker meal lunch pasta
  1. It’s 7km from our house to the museum. – Let’s take the _____.
subway journey running walk
  1. I need new _____, my old pair has got a hole in it! – Let’s go to the store tomorrow.
department shopping pants tie
  1. What’s your favourite sport? – I love _______.
work out volleyball train climb

Đáp án:

Bài 1.

Thời gian Đồ ăn và đồ uống Phương tiện giao thông Mua sắm Hoạt động và sở thích
Spring, winter, daily, after, suddenly, since, yet Cookie, eat out, toast, hot chocolate, chef, recipe, oven, cooker Baggage, route, van, metro, line, vehicle, truck, railway Penny, offer, cash, jewellery, shop assistant, suit, credit card, earn Dance, paint brush, American football, climbing, volleyball, musician, jogging, table tennis

Bài 2.

  1. months
  2. How do you do?
  3. autumn
  4. discovered
  5. failed
  6. pasta
  7. subway
  8. pants
  9. volleyball

Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh A2 (FAQs)

  • Trình độ A2 trong CEFR là gì?
    Trình độ A2, hay “Pre-Intermediate”, mô tả khả năng của người học tiếng Anh có thể hiểu và sử dụng các câu và cụm từ thông dụng liên quan đến các chủ đề quen thuộc hàng ngày như thông tin cá nhân, gia đình, mua sắm, địa điểm, công việc. Họ có thể trao đổi thông tin đơn giản và trực tiếp.

  • Cần bao nhiêu từ vựng để đạt trình độ A2?
    Theo ước tính, để đạt đến trình độ A2, người học cần nắm vững khoảng 1000 từ cơ sở (base words) hoặc khoảng 1000 họ từ (word family). Điều này giúp họ có đủ vốn từ A2 để giao tiếp về các chủ đề cơ bản.

  • Mất bao lâu để đạt được trình độ A2 về từ vựng?
    Thời gian để đạt trình độ A2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tần suất học, phương pháp học, và nền tảng ban đầu. Trung bình, một người học cần khoảng 180-200 giờ học có hướng dẫn để chuyển từ A1 lên A2, trong đó có đáng kể thời gian dành cho việc tiếp thu và luyện tập từ vựng A2.

  • Từ vựng A2 có đủ để đi du lịch không?
    Với từ vựng tiếng Anh A2, bạn có thể tự tin giao tiếp trong các tình huống du lịch cơ bản như hỏi đường, gọi món ăn, mua sắm, làm thủ tục khách sạn. Tuy nhiên, để có những cuộc trò chuyện sâu sắc hơn, bạn sẽ cần nâng cao vốn từ vựng của mình lên các cấp độ B1, B2.

  • Làm thế nào để học từ vựng A2 hiệu quả?
    Để học từ ngữ A2 hiệu quả, bạn nên áp dụng nhiều phương pháp như học từ vựng theo chủ đề, đặt từ vào câu và ngữ cảnh, sử dụng flashcards và ứng dụng học từ, đọc các tài liệu đơn giản, và luyện nghe thường xuyên. Quan trọng nhất là sự kiên trì và thực hành đều đặn.

  • Nên tập trung vào loại từ vựng nào ở trình độ A2?
    Ở trình độ A2, bạn nên tập trung vào các từ vựng liên quan đến các chủ đề quen thuộc hàng ngày như gia đình, công việc, học tập, sở thích, đồ ăn, giao thông, mua sắm, và các động từ, tính từ, trạng từ thông dụng để diễn đạt hành động và cảm xúc cơ bản.

  • Có thể tự học từ vựng A2 không?
    Hoàn toàn có thể. Với sự hỗ trợ của các nguồn tài liệu trực tuyến uy tín như từ điển Oxford, Cambridge, British Council và các ứng dụng học tiếng Anh, bạn có thể tự xây dựng và củng cố từ vựng tiếng Anh A2 của mình một cách hiệu quả.

  • Bước tiếp theo sau khi thành thạo từ vựng A2 là gì?
    Sau khi nắm vững từ vựng tiếng Anh A2, bước tiếp theo là hướng tới trình độ B1 (Intermediate). Ở cấp độ này, bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng để thảo luận về các chủ đề trừu tượng hơn, bày tỏ ý kiến, và hiểu các văn bản phức tạp hơn.

Những từ vựng tiếng Anh trình độ A2 và các kiến thức liên quan về ngữ pháp, kỹ năng ở cấp độ này đóng vai trò như chất xúc tác mạnh mẽ, giúp người học ngôn ngữ “tốt nghiệp” từ trình độ cơ bản, mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh, sang các trình độ trung cấp B1, B2. Để đạt được hiệu quả cao nhất, độc giả của bài viết này tại Anh ngữ Oxford nên xây dựng một kế hoạch học tập vốn từ A2 sao cho phù hợp và khoa học với bản thân, đảm bảo sự tiến bộ vững chắc trên hành trình chinh phục tiếng Anh.