Trình độ A2 trong Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR) đánh dấu bước phát triển quan trọng của người học tiếng Anh, từ mức độ cơ bản lên một tầm cao mới. Tại đây, người học đã có thể hiểu và sử dụng những cụm từ, câu nói thông dụng liên quan đến các chủ đề quen thuộc hàng ngày. Việc củng cố từ vựng tiếng Anh A2 không chỉ giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn mà còn mở ra cánh cửa đến các cấp độ cao hơn.
Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào tầm quan trọng của việc xây dựng một vốn từ vựng A2 vững chắc, cung cấp những danh sách từ vựng theo chủ đề chi tiết cùng với các phương pháp học hiệu quả. Chúng tôi hy vọng qua đây, người đọc sẽ tìm thấy những kiến thức hữu ích để phát triển khả năng ngôn ngữ của mình một cách toàn diện và tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp.
Lượng Từ Vựng A2 Cần Thiết Cho Sự Tiến Bộ
Trình độ A2, còn được gọi là “Tiền trung cấp” (Pre-Intermediate), đòi hỏi người học phải sở hữu một lượng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp lớn hơn đáng kể so với cấp độ A1. Đây là giai đoạn mà bạn bắt đầu tự tin hơn trong việc đối thoại về các chủ đề quen thuộc như gia đình, sở thích, công việc, và môi trường xung quanh.
Nhiều chuyên gia ngôn ngữ gợi ý rằng để đạt đến cấp độ A2, người học cần nắm vững khoảng 1000 “từ cơ sở” (base words). Những từ cơ sở này không chỉ là các từ đơn lẻ mà còn là nền tảng để tạo ra hàng nghìn từ mới thông qua việc thêm tiền tố, hậu tố hoặc biến đổi ngữ pháp. Điều này có nghĩa là bạn cần hiểu và nhận diện được khoảng 1000 “họ từ” (word family) để thực sự được coi là người dùng ngôn ngữ ở cấp bậc A2.
Tuy nhiên, việc xác định một con số cụ thể về số lượng từ vựng tiếng Anh A2 là đủ là điều khó khăn. Mục tiêu chính không phải là học thuộc lòng một danh sách cố định, mà là làm phong phú vốn từ vựng của mình một cách liên tục. Mỗi từ vựng mới được tiếp thu sẽ là một viên gạch vững chắc, giúp bạn xây dựng một nền tảng ngôn ngữ mạnh mẽ, sẵn sàng cho những thử thách ở các cấp độ cao hơn như B1 hay B2. Quan trọng là tập trung vào việc hiểu ngữ cảnh sử dụng và khả năng vận dụng linh hoạt các từ đã học vào giao tiếp thực tế.
Đối Tượng Phù Hợp Với Từ Vựng Tiếng Anh A2
Từ vựng A2 được thiết kế dành cho những người học tiếng Anh đang ở trình độ “Beginner” và mong muốn nâng cấp lên mức “Pre-Intermediate”. Đây là bước chuyển mình quan trọng, giúp người học thoát khỏi giai đoạn chỉ biết những câu giao tiếp cơ bản nhất để có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện phức tạp hơn một chút.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng **Arrive** Đi Kèm Giới Từ
- Cẩm Nang Viết VSTEP Writing Task 1 Dạng Complaint Letters Hiệu Quả
- Từ Vựng VSTEP Speaking Travel: Nâng Cao Kỹ Năng Hiệu Quả
- Tổng Hợp Các Thì Quá Khứ Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Toàn Diện
- Nắm Vững Thành Ngữ Cry Over Spilt Milk: Không Hối Tiếc Chuyện Đã Rồi
Nếu bạn đã có thể hiểu và sử dụng các cách diễn đạt thông dụng hàng ngày, biết cách giới thiệu bản thân, hỏi thông tin cá nhân cơ bản, và giao tiếp ở dạng đơn giản nhất, thì việc học từ vựng tiếng Anh A2 chính là bước đi lý tưởng tiếp theo. Cấp độ này sẽ trang bị cho bạn khả năng trao đổi thông tin về các vấn đề quen thuộc một cách trực tiếp.
Hơn thế nữa, việc nắm vững vốn từ A2 sẽ giúp người học mô tả trọn vẹn hơn các khía cạnh của đời sống cá nhân, kinh nghiệm trong quá khứ, môi trường xung quanh hoặc các vấn đề thuộc nhu cầu cơ bản tức thời. Điều này không giới hạn ở độ tuổi, bất cứ ai có nền tảng tiếng Anh sơ cấp đều có thể bắt đầu hành trình chinh phục các từ ngữ A2 để nâng cao năng lực ngôn ngữ của mình, hướng tới sự tự tin và linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh A2 Theo Chủ Đề Chi Tiết
Việc học từ vựng tiếng Anh A2 theo chủ đề giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào các tình huống giao tiếp cụ thể. Dưới đây là các nhóm từ vựng thiết yếu cùng với cách phát âm và ý nghĩa, được trình bày một cách rõ ràng để bạn tiện tham khảo.
Danh sách từ vựng tiếng Anh A2 cơ bản
Chào hỏi và giới thiệu
Trong mọi cuộc gặp gỡ, việc chào hỏi và giới thiệu bản thân là bước khởi đầu quan trọng. Ở cấp độ A2, bạn sẽ học được những cụm từ không chỉ đơn thuần là “Hello” hay “Hi” mà còn thể hiện sự lịch sự và thân mật hơn. Những cách diễn đạt này giúp bạn tạo ấn tượng tốt và dễ dàng bắt đầu một cuộc trò chuyện. Việc nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp gỡ người mới hoặc khi tái ngộ bạn bè, đồng nghiệp.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
How do you do? | Thành ngữ | /haʊ duː juː duː?/ | Xin chào! |
(I’m) pleased to meet you | Thành ngữ | /(aɪm) pliːzd tuː miːt juː/ | Tôi rất vui khi được gặp bạn |
Long time no see | Thành ngữ | /lɒŋ taɪm nəʊ siː/ | Đã lâu không gặp |
Good day | Thán từ | /ɡʊd deɪ/ | Xin chào! |
How are things? | Cụm từ | /haʊ ɑː θɪŋz?/ | Dạo này bạn thế nào? |
How’s life (treating you)? | Thành ngữ | /haʊz laɪf (ˈtriːtɪŋ juː)?/ | Dạo này bạn thế nào? |
Số đếm
Việc nắm vững các con số không chỉ dừng lại ở việc đếm từ 1 đến 100 mà còn mở rộng đến các số lớn hơn như hàng triệu, hàng tỷ. Từ vựng tiếng Anh A2 về số đếm cho phép bạn nói về giá cả, dân số, khoảng cách hoặc bất kỳ thông tin nào liên quan đến số liệu một cách chính xác. Đây là kỹ năng cần thiết trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, từ mua sắm đến đọc hiểu tin tức.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
One billion | Số | /wʌn ˈbɪljən/ | Một tỷ |
One billion and one | Số | /wʌn ˈbɪljən ænd wʌn/ | Một tỷ không trăm linh một |
One billion nine hundred million | Số | /wʌn ˈbɪljən naɪn ˈhʌndrəd ˈmɪljən/ | Một tỷ chín trăm triệu |
One billion eight hundred seventy-nine million | Số | /wʌn ˈbɪljən eɪt ˈhʌndrəd ˈsɛvnti-naɪn ˈmɪljən/ | Một tỷ tám trăm bảy mươi chín triệu |
One billion, thirty-seven million eight hundred ninety-four thousand | Số | /wʌn ˈbɪljən, ˈθɜːti-ˈsɛvn ˈmɪljən eɪt ˈhʌndrəd ˈnaɪnti-fɔː ˈθaʊzənd/ | Một tỷ không trăm ba mươi bảy triệu tám trăng chín mươi tư nghìn |
Thời gian và ngày tháng
Các từ vựng về thời gian và ngày tháng là cực kỳ quan trọng để bạn có thể lên kế hoạch, mô tả các sự kiện đã hoặc sẽ xảy ra. Từ các mùa trong năm, các trạng từ chỉ tần suất đến các cụm từ chỉ thời gian cụ thể, những từ này giúp bạn diễn đạt chính xác về dòng chảy của thời gian. Việc sử dụng thành thạo nhóm từ này sẽ cải thiện đáng kể khả năng kể chuyện và sắp xếp lịch trình của bạn.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Spring | Danh từ | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | Danh từ | /ˈsʌmə/ | Mùa hè |
Autumn | Danh từ | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
Winter | Danh từ | /ˈwɪntə/ | Mùa đông |
Before | Trạng từ, liên từ | /bɪˈfɔː/ | Trước, trước khi |
After | Trạng từ, liên từ | /ˈɑːftə/ | Sau, sau khi |
Later | Tính từ | /ˈleɪtə/ | Sau này, gần cuối |
All the time | Thành ngữ | /ɔːl ðə taɪm/ | Thường xuyên, lặp đi lặp lại |
Daily | Tính từ | /ˈdeɪli/ | Hằng ngày |
Immediately | Trạng từ | /ɪˈmiːdiətli/ | Ngay lập tức |
Suddenly | Trạng từ | /ˈsʌdnli/ | Đột ngột, bất thình lình |
Recent | Tính từ | /ˈriːsnt/ | Gần đây |
Regular | Tính từ | /ˈrɛɡjʊlə/ | Thường xuyên |
Since | Giới từ, liên từ | /sɪns/ | Kể từ khi, từ khi |
Yet | Trạng từ | /jɛt/ | Chưa |
Các ngày trong tuần và tháng trong năm
Việc nắm vững tên các ngày trong tuần và tháng trong năm là cơ sở để bạn có thể thảo luận về lịch trình, các sự kiện, ngày lễ hay hẹn gặp bạn bè. Dù tưởng chừng đơn giản, việc phát âm đúng và sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có trong các cuộc hẹn hay trao đổi thông tin cá nhân.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Months | Danh từ | /mʌnθs/ | Một khoảng thời gian rất lâu, kéo dài qua nhiều tháng |
Động từ cơ bản
Các động từ cơ bản là xương sống của mọi câu nói, giúp bạn diễn đạt hành động, trạng thái và ý định. Ở cấp độ A2, bạn sẽ học thêm nhiều động từ thông dụng hơn, cho phép bạn kể chuyện, mô tả sự kiện và bày tỏ cảm xúc một cách chi tiết hơn. Việc thành thạo các động từ này, cùng với các thì ngữ pháp cơ bản, sẽ nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt của bạn. Đây là nhóm từ vựng không thể thiếu để hình thành những câu tiếng Anh hoàn chỉnh và có ý nghĩa.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Act | Động từ | /ækt/ | Hành động, cư xử |
Belong | Động từ | /bɪˈlɒŋ/ | Thuộc về |
Borrow | Động từ | /ˈbɒrəʊ/ | Mượn |
Cause | Động từ | /kɔːz/ | Khiến, gây ra |
Connect | Động từ | /kəˈnɛkt/ | Kết nối |
Consider | Động từ | /kənˈsɪdə/ | Cân nhắc |
Develop | Động từ | /dɪˈvɛləp/ | Phát triển |
Discover | Động từ | /dɪsˈkʌvə/ | Phát hiện |
Enter | Động từ | /ˈɛntə/ | Đi vào |
Expect | Động từ | /ɪksˈpɛkt/ | Kì vọng |
Fail | Động từ | /feɪl/ | Thất bại |
Succeed | Động từ | /səkˈsiːd/ | Thành công |
Fix | Động từ | /fɪks/ | Sửa |
Focus | Động từ | /ˈfəʊkəs/ | Tập trung |
Hold | Động từ | /həʊld/ | Giữ |
Hurt | Động từ | /hɜːt/ | Làm đau |
Invent | Động từ | /ɪnˈvɛnt/ | Phát minh |
Invite | Động từ | /ɪnˈvaɪt/ | Mời |
Involve | Động từ | /ɪnˈvɒlv/ | Gồm, bao hàm |
Suggest | Động từ | /səˈdʒest/ | Gợi ý |
Receive | Động từ | /rɪˈsiːv/ | Nhận |
Từ Vựng Về Đồ Ăn Và Đồ Uống Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Chủ đề đồ ăn và đồ uống luôn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng A2 liên quan đến ẩm thực sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi ăn ngoài, nấu nướng, hoặc chỉ đơn giản là trò chuyện về những món ăn yêu thích.
Đặt hàng tại nhà hàng hoặc quán café
Khi đi ăn uống tại nhà hàng hay quán cà phê, bạn cần biết những từ ngữ cơ bản để gọi món, yêu cầu hóa đơn hay đặt bàn. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hoàn thành giao dịch mà còn thể hiện sự tự tin và hiểu biết về văn hóa ẩm thực. Việc luyện tập các tình huống giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Book | Động từ | /bʊk/ | Đặt bàn |
Check | Danh từ | /ʧɛk/ | Hóa đơn |
Eat out | Cụm động từ | /iːt aʊt/ | Đi ăn ngoài |
Order | Danh từ, động từ | /ˈɔːdə/ | Đặt món, đơn đặt món |
Serve | Động từ | /sɜːv/ | Phục vụ bàn |
Chef | Danh từ | /ʃɛf/ | Bếp trưởng |
Cook | Danh từ | /kʊk/ | Đầu bếp |
Các món ăn và đồ uống thông dụng
Thế giới ẩm thực vô cùng phong phú và đa dạng. Việc biết tên các món ăn và đồ uống thông dụng giúp bạn dễ dàng thảo luận về khẩu vị, gọi món khi đi du lịch hoặc chia sẻ về các món ăn đặc trưng của quốc gia mình. Từ các loại thịt, rau củ đến bánh kẹo và thức uống, những từ ngữ A2 này là hành trang quan trọng để bạn khám phá văn hóa ẩm thực quốc tế.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bean | Danh từ | /biːn/ | Đậu |
Beef | Danh từ | /biːf/ | Thịt bò |
Candy | Danh từ | /ˈkændi/ | Kẹo |
Cookie | Danh từ | /ˈkʊki/ | Bánh quy |
Fish and chips | Danh từ | /fɪʃ ænd ʧɪps/ | Cá và khoai tây chiên |
Hot dog | Danh từ | /hɒt dɒɡ/ | Bánh mì kẹp xúc xích |
Hamburger | Danh từ | /ˈhæmbɜːɡə/ | Bánh kẹp thịt, bánh hăm bơ gơ |
Jam | Danh từ | /ʤæm/ | Mứt |
Mushroom | Danh từ | /ˈmʌʃrʊm/ | Nấm |
Nut | Danh từ | /nʌt/ | Hạt |
Pasta | Danh từ | /ˈpæstə/ | Mì Ý |
Pie | Danh từ | /paɪ/ | Bánh nướng |
Pork | Danh từ | /pɔːk/ | Thịt heo |
Sauce | Danh từ | /sɔːs/ | Nước sốt |
Sausage | Danh từ | /ˈsɒsɪʤ/ | Xúc xích |
Toast | Danh từ | /təʊst/ | Bánh mì nướng |
Hot chocolate | Danh từ | /hɒt ˈʧɒkəlɪt/ | Sô cô la nóng |
Drink | Danh từ | /drɪŋk/ | Đồ uống có cồn |
Từ vựng về nấu ăn
Không chỉ là người thưởng thức, bạn còn có thể là một đầu bếp tài ba. Các từ vựng về nấu ăn giúp bạn hiểu và thực hiện các công thức, mô tả quá trình chế biến món ăn. Từ các động từ chỉ hành động nấu nướng đến tên các dụng cụ bếp, việc làm chủ nhóm từ này sẽ mở rộng khả năng diễn đạt của bạn trong chủ đề ẩm thực, cho phép bạn chia sẻ những công thức yêu thích hay kinh nghiệm nấu nướng của mình.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Boil | Động từ | /bɔɪl/ | Luộc, đun sôi |
Heat | Động từ | /hiːt/ | Đun, làm nóng |
Cook | Động từ | /kʊk/ | Nấu, được nấu |
Taste | Động từ | /teɪst/ | Nếm thử |
Serve | Động từ | /sɜːv/ | Dọn ăn, dọn bàn |
Recipe | Danh từ | /ˈrɛsɪpi/ | Công thức |
Kilogram | Danh từ | /ˈkɪləʊɡræm/ | Ki lô gam |
Cooker | Danh từ | /ˈkʊkə/ | Nồi nấu |
Oven | Danh từ | /ˈʌvn/ | Lò nướng |
Bowl | Danh từ | /bəʊl/ | Bát, tô |
Fork | Danh từ | /fɔːk/ | Nĩa |
Knife | Danh từ | /naɪf/ | Dao |
Plate | Danh từ | /pleɪt/ | Đĩa |
Spoon | Danh từ | /spuːn/ | Thìa |
Từ Vựng Về Phương Tiện Giao Thông Thiết Yếu
Chủ đề giao thông là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và khi đi du lịch. Việc nắm vững các từ vựng A2 về phương tiện và các khái niệm liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc di chuyển, hỏi đường và hiểu các thông tin về chuyến đi.
Các phương tiện giao thông phổ biến A2
Các phương tiện giao thông
Để có thể đi lại một cách thuận tiện, việc biết tên các loại phương tiện giao thông là điều cơ bản. Từ xe đạp, xe máy, ô tô đến các phương tiện công cộng như xe buýt, tàu điện ngầm hay tàu hỏa, những từ này giúp bạn mô tả cách thức di chuyển của mình. Nắm vững nhóm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng kể về hành trình của mình hoặc hỏi về các lựa chọn đi lại.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Vehicle | Danh từ | /ˈviːɪkl/ | Phương tiện, xe cộ |
Public transport | Danh từ | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔː/ | Phương tiện giao thông công cộng |
Metro | Danh từ | /ˈmɛtrəʊ/ | Tàu điện ngầm |
Subway | Danh từ | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Underground | Danh từ | /ˈʌndəɡraʊnd/ | Tàu điện ngầm |
Coach | Danh từ | /kəʊʧ/ | Xe đường dài |
Cycle | Danh từ | /ˈsaɪkl/ | Xe đạp hoặc xe máy |
Motorbike | Danh từ | /ˈməʊtəˌbaɪk/ | Xe máy |
Motorcycle | Danh từ | /ˈməʊtəˈsaɪkl/ | Xe máy |
Truck | Danh từ | /trʌk/ | Xe tải |
Van | Danh từ | /væn/ | Xe tải (chuyên chở hành lý hay người) |
Motor car | Danh từ | /ˈməʊtə kɑː/ | Xe hơi |
Ship | Danh từ | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Từ vựng liên quan đến phương tiện giao thông
Bên cạnh tên phương tiện, còn có rất nhiều từ vựng khác liên quan đến việc di chuyển như sân bay, nhà ga, vé, hành lý, hay các hành động như cất cánh, hạ cánh, đỗ xe. Những từ này giúp bạn hiểu và thực hiện các thủ tục khi đi lại bằng máy bay, tàu hỏa hay xe buýt. Việc học các cụm từ đi kèm cũng rất quan trọng để bạn có thể diễn đạt ý một cách tự nhiên trong các tình huống thực tế.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Airline | Danh từ | /ˈeəlaɪn/ | Hãng hàng không |
Luggage | Danh từ | /ˈlʌɡɪʤ/ | Hành lý |
Baggage | Danh từ | /ˈbæɡɪʤ/ | Hành lý |
Check in | Cụm động từ | /ʧɛk ɪn/ | Làm thủ tục kiểm tra ở sân bay |
Passenger | Danh từ | /ˈpæsɪnʤə/ | Hành khách |
Pilot | Danh từ | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Seat | Danh từ | /siːt/ | Chỗ ngồi |
Ticket | Danh từ | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
Take off | Động từ | /teɪk ɒf/ | Cất cánh |
Catch | Động từ | /kæʧ/ | Bắt xe |
Engine | Danh từ | /ˈɛnʤɪn/ | Động cơ |
Line | Danh từ | /laɪn/ | Đường giao thông |
Platform | Danh từ | /ˈplætfɔːm/ | Sân ga xe lửa |
Railway | Danh từ | /ˈreɪlweɪ/ | Đường ray |
Route | Danh từ | /ruːt/ | Tuyến |
Track | Danh từ | /træk/ | Đường đi, đường ray |
Waiting room | Danh từ | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | Phòng chờ |
Drive | Động từ | /draɪv/ | Lái xe |
Gas | Danh từ | /ɡæs/ | Xăng |
Petrol | Danh từ | /ˈpɛtrəl/ | Xăng |
Parking | Danh từ | /ˈpɑːkɪŋ/ | Chỗ để xe, chỗ đậu xe |
Wheel | Danh từ | /wiːl/ | Bánh xe, vô lăng |
Sail | Động từ | /seɪl/ | Đi tàu, đi thuyền |
Hỏi đường
Khi ở một địa điểm lạ, việc hỏi đường là kỹ năng giao tiếp thiết yếu. Các từ vựng A2 trong nhóm này bao gồm các danh từ chỉ hướng, động từ chỉ dẫn, và các cụm từ dùng để diễn đạt khi bạn bị lạc. Nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng tìm đường, hoặc hướng dẫn người khác một cách rõ ràng và hiệu quả.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Direction | Danh từ | /daɪˈrɛkʃᵊn/ | Hướng đi |
Guide | Động từ | /ɡaɪd/ | Chỉ dẫn, hướng dẫn |
Ask somebody the way | Cụm từ | /ɑːsk ˈsʌmbədi ðə weɪ/ | Hỏi đường ai đó |
Route | Danh từ | /ruːt/ | Đường đi |
Straight | Tính từ | /streɪt/ | Thẳng |
Turn | Danh từ, động từ | /tɜːn/ | Rẽ, quay đầu xe |
Lost | Tính từ | /lɒst/ | Lạc đường |
Từ Vựng Mua Sắm: Tự Tin Chi Tiêu và Giao Tiếp
Mua sắm là một hoạt động phổ biến và thiết yếu trong cuộc sống. Việc sở hữu một vốn từ vựng tiếng Anh A2 về chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi mua sắm ở nước ngoài, giao tiếp với nhân viên bán hàng hoặc thảo luận về các sản phẩm.
Quần áo và phụ kiện
Để miêu tả phong cách cá nhân hay mua sắm trang phục, bạn cần biết tên các loại quần áo, phụ kiện và các từ liên quan đến thời trang. Từ những món đồ cơ bản như áo, quần, váy đến các phụ kiện như túi xách, trang sức, cà vạt, những từ ngữ A2 này là chìa khóa để bạn giao tiếp về trang phục một cách tự tin. Hiểu biết về chúng cũng giúp bạn dễ dàng tìm kiếm hoặc hỏi về các món đồ mong muốn trong cửa hàng.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Clothing | Danh từ | /ˈkləʊðɪŋ/ | Quần áo |
Fashion | Danh từ | /ˈfæʃᵊn/ | Thời trang |
Belt | Danh từ | /bɛlt/ | Dây thắt lưng |
Button | Danh từ | /ˈbʌtn/ | Cúc |
Handbag | Danh từ | /ˈhændbæɡ/ | Túi xách tay |
Purse | Danh từ | /pɜːs/ | Ví tiền, túi xách tay |
Wallet | Danh từ | /ˈwɒlɪt/ | Ví tiền |
Jewellery | Danh từ | /ˈʤuːəlri/ | Trang sức |
Necktie | Danh từ | /ˈnɛktaɪ/ | Cà vạt |
Tie | Danh từ | /taɪ/ | Cà vạt |
Pants | Danh từ | /pænts/ | Quần dài |
Shorts | Danh từ | /ʃɔːts/ | Quần đùi |
Ring | Danh từ | /rɪŋ/ | Nhẫn |
Scarf | Danh từ | /skɑːf/ | Khăn quàng |
Sock | Danh từ | /sɒk/ | Tất |
Suit | Danh từ | /sjuːt/ | Bộ com lê, trang phục |
Sunglasses | Danh từ | /ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/ | Kính râm |
Trainer | Danh từ | /ˈtreɪnə/ | Giày thể thao |
Uniform | Danh từ | /ˈjuːnɪfɔːm/ | Đồng phục |
Từ vựng liên quan đến mua sắm tại siêu thị
Khi mua sắm tại siêu thị hay trung tâm thương mại, bạn sẽ cần các từ vựng để hỏi về sản phẩm, tìm gian hàng, hoặc hiểu các chương trình khuyến mãi. Việc biết các từ như “store”, “department”, “sale”, “offer” giúp bạn điều hướng và giao tiếp hiệu quả trong môi trường mua sắm. Điều này cũng bao gồm việc hiểu các vị trí của nhân viên như “manager” hay “shop assistant” để bạn có thể tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Shopping centre | Danh từ | /ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntə/ | Trung tâm mua sắm |
Store | Danh từ | /stɔː/ | Cửa hàng |
Department | Danh từ | /dɪˈpɑːtmənt/ | Gian hàng |
Condition | Danh từ | /kənˈdɪʃᵊn/ | Điều kiện |
Electrical | Tính từ | /ɪˈlɛktrɪkəl/ | Điện, chạy bằng điện |
Furniture | Danh từ | /ˈfɜːnɪʧə/ | Đồ nội thất |
Gift | Danh từ | /ɡɪft/ | Quà tặng |
Item | Danh từ | /ˈaɪtəm/ | Vật phẩm |
Offer | Danh từ | /ˈɒfə/ | Giá mời mua |
Reduce | Động từ | /rɪˈdjuːs/ | Giảm |
Sale | Danh từ | /seɪl/ | Doanh số bán, dịp giảm giá |
Manager | Danh từ | /ˈmænɪʤə/ | Quản lý cửa hàng |
Shop assistant | Danh từ | /ʃɒp əˈsɪstənt/ | Nhân viên bán hàng |
Shopping bag | Danh từ | /ˈʃɒpɪŋ bæɡ/ | Túi mua đồ |
Từ vựng liên quan đến tiền bạc
Hiểu biết về các từ ngữ liên quan đến tiền bạc là điều cần thiết trong mọi giao dịch tài chính cá nhân. Từ các hình thức thanh toán như tiền mặt, thẻ tín dụng đến các hành động như vay mượn, kiếm tiền, hay tiết kiệm, những từ ngữ A2 này giúp bạn quản lý tài chính và giao tiếp về các vấn đề tiền tệ một cách rõ ràng.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Credit card | Danh từ | /ˈkrɛdɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
Cash | Danh từ | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Penny | Danh từ | /ˈpɛni/ | Đồng xu |
Borrow | Động từ | /ˈbɒrəʊ/ | Mượn |
Lend | Động từ | /lɛnd/ | Cho mượn |
Pay | Danh từ | /peɪ/ | Tiền lương |
Salary | Danh từ | /ˈsæləri/ | Tiền lương |
Earn | Động từ | /ɜːn/ | Kiếm (tiền) |
Make | Động từ | /meɪk/ | Kiếm, làm ra (tiền) |
Amount | Danh từ | /əˈmaʊnt/ | Lượng, tổng số |
Rise | Danh từ | /raɪz/ | Tăng lương |
Save | Động từ | /seɪv/ | Tiết kiệm |
Từ Vựng Về Hoạt Động Và Sở Thích Giúp Kết Nối
Sở thích và các hoạt động giải trí là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, giúp chúng ta thư giãn và kết nối với những người có cùng đam mê. Việc biết các từ vựng tiếng Anh A2 về chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ về các hoạt động cá nhân và hiểu hơn về sở thích của người khác.
Hoạt động và sở thích cá nhân A2
Thể thao và trò chơi
Tham gia vào các hoạt động thể thao và trò chơi không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn là cơ hội tuyệt vời để giao lưu. Nắm vững tên các môn thể thao phổ biến như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, hay các từ liên quan đến luyện tập như “train”, “work out” sẽ giúp bạn thảo luận về sở thích thể thao của mình, mời bạn bè cùng tham gia, hoặc đơn giản là theo dõi các sự kiện thể thao quốc tế.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Train | Động từ | /treɪn/ | Rèn luyện, luyện tập |
Work out | Động từ | /wɜːk aʊt/ | Rèn luyện thân thể |
American football | Danh từ | /əˈmɛrɪkən ˈfʊtbɔːl/ | Bóng bầu dục |
Baseball | Danh từ | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
Basketball | Danh từ | /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ | Bóng rổ |
Cricket | Danh từ | /ˈkrɪkɪt/ | Bóng gậy |
Hockey | Danh từ | /ˈhɒki/ | Khúc côn cầu |
Soccer | Danh từ | /ˈsɒkə/ | Bóng đá |
Table tennis | Danh từ | /ˈteɪbᵊl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
Volleyball | Danh từ | /ˈvɒlɪˌbɔːl/ | Bóng chuyền |
Winter sports | Danh từ | /ˈwɪntə spɔːts/ | Thể thao mùa đông |
Diving | Danh từ | /ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn |
Sailing | Danh từ | /ˈseɪlɪŋ/ | Đua thuyền |
Âm nhạc và nghệ thuật
Âm nhạc và nghệ thuật là những ngôn ngữ chung của nhân loại. Việc biết các từ vựng tiếng Anh A2 trong lĩnh vực này giúp bạn bày tỏ sự yêu thích đối với một thể loại nhạc, một họa sĩ hay một tác phẩm nghệ thuật cụ thể. Từ các loại hình nghệ thuật như vẽ, nhảy, biểu diễn đến tên các nhạc cụ hay vai trò của người nghệ sĩ, những từ này làm phong phú thêm cuộc trò chuyện của bạn về các hoạt động văn hóa và giải trí.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Drawing | Danh từ | /ˈdrɔːɪŋ/ | Bức tranh, vẽ tranh |
Brush | Danh từ | /brʌʃ/ | Cọ vẽ |
Paint brush | Danh từ | /peɪnt brʌʃ/ | Cọ vẽ |
Style | Danh từ | /staɪl/ | Phong cách |
Work | Danh từ | /wɜːk/ | Tác phẩm |
Gallery | Danh từ | /ˈɡæləri/ | Phòng trưng bày |
Dance | Động từ | /dɑːns/ | Nhảy múa |
Perform | Động từ | /pəˈfɔːm/ | Biểu diễn |
Record | Động từ | /rɪˈkɔːd/ | Ghi âm |
Painter | Danh từ | /ˈpeɪntə/ | Họa sĩ |
Guitarist | Danh từ | /ɡɪˈtɑːrɪst/ | Người chơi ghi ta |
Musician | Danh từ | /mjuːˈzɪʃᵊn/ | Nhạc sĩ |
Audience | Danh từ | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả |
Instrument | Danh từ | /ˈɪnstrʊmənt/ | Công cụ |
Voice | Danh từ | /vɔɪs/ | Giọng |
Các hoạt động ngoài trời
Các hoạt động ngoài trời mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và tinh thần. Học các từ vựng liên quan đến đi bộ, chạy bộ, leo núi, đạp xe hay trượt tuyết giúp bạn dễ dàng thảo luận về các chuyến đi dã ngoại, các môn thể thao mạo hiểm hoặc đơn giản là kế hoạch cuối tuần. Việc chia sẻ về những trải nghiệm này cũng là một cách tuyệt vời để kết nối với những người có cùng sở thích.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Jogging | Danh từ | /ˈʤɒɡɪŋ/ | Chạy bộ |
Walking | Danh từ | /ˈwɔːkɪŋ/ | Đi bộ |
Catch | Danh từ | /kæʧ/ | Trò chơi ném và bắt bóng |
Climbing | Danh từ | /ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi, leo trèo |
Running | Danh từ | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy |
Cycling | Danh từ | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Skiing | Danh từ | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
Lợi Ích Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh A2
Nắm vững từ vựng tiếng Anh A2 mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp người học củng cố nền tảng và tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Đây không chỉ là việc ghi nhớ các từ đơn lẻ mà còn là khả năng vận dụng chúng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Đầu tiên, vốn từ vựng A2 giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng hiểu và phản hồi trong các cuộc trò chuyện đơn giản. Bạn sẽ không còn cảm thấy bối rối khi người bản xứ nói về các chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè, sở thích hay các hoạt động thường ngày. Sự hiểu biết này là nền tảng để bạn tự tin hơn khi tham gia vào các tương tác xã hội cơ bản, ví dụ như đi mua sắm, gọi món tại nhà hàng hay hỏi đường.
Thứ hai, việc nắm chắc cấp độ A2 về từ vựng sẽ mở rộng đáng kể phạm vi đọc hiểu của bạn. Bạn có thể bắt đầu đọc các văn bản đơn giản hơn như các mẩu tin ngắn, thư điện tử cá nhân hoặc các câu chuyện cơ bản dành cho người học tiếng Anh. Khả năng này không chỉ giúp bạn tiếp thu thông tin mà còn là một phương pháp hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên.
Cuối cùng, một nền tảng từ vựng A2 vững chắc là bước đệm không thể thiếu để bạn tiến tới các cấp độ cao hơn như B1 và B2. Mỗi từ vựng bạn học được ở cấp độ này sẽ là một mảnh ghép quan trọng, giúp bạn xây dựng những câu phức tạp hơn, diễn đạt ý tưởng chi tiết hơn và tham gia vào các cuộc thảo luận sâu rộng hơn trong tương lai. Có thể nói, đầu tư vào từ vựng tiếng Anh A2 chính là đầu tư vào tương lai học tập và sử dụng tiếng Anh của bạn.
Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh A2 Hiệu Quả
Để tối ưu hóa quá trình học từ vựng tiếng Anh A2, việc áp dụng các phương pháp học thông minh và kiên trì là rất quan trọng. Thay vì chỉ học thuộc lòng, hãy biến việc học từ vựng thành một phần thú vị và tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày của bạn.
Một trong những mẹo hiệu quả là học từ vựng trong ngữ cảnh. Thay vì chỉ nhìn một từ riêng lẻ, hãy cố gắng đặt nó vào một câu hoặc một tình huống cụ thể. Ví dụ, khi học từ “cook”, hãy nghĩ đến câu “I like to cook dinner for my family” (Tôi thích nấu bữa tối cho gia đình tôi). Điều này giúp bạn không chỉ nhớ nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng nó một cách tự nhiên. Bạn cũng có thể tạo ra các câu chuyện ngắn hoặc đoạn hội thoại sử dụng các từ mới học để tăng cường khả năng ghi nhớ và vận dụng.
Ngoài ra, việc sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập như flashcards vật lý hoặc ứng dụng di động là một phương pháp được nhiều người ưa chuộng. Các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet cho phép bạn tạo bộ flashcards tùy chỉnh, luyện tập theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) – một kỹ thuật đã được chứng minh là hiệu quả trong việc chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Việc xem lại các từ đã học định kỳ sẽ giúp củng cố kiến thức và tránh quên lãng.
Đọc sách, báo, truyện ngắn ở cấp độ phù hợp cũng là cách tuyệt vời để tiếp xúc với từ vựng A2 một cách tự nhiên. Hãy chọn những tài liệu có chủ đề bạn yêu thích để duy trì hứng thú. Khi gặp một từ mới, đừng vội tra từ điển ngay lập tức. Hãy thử đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh, sau đó mới tra cứu để xác nhận. Đồng thời, việc xem phim, nghe podcast hoặc các video tiếng Anh dành cho người học ở trình độ sơ cấp cũng sẽ giúp bạn tiếp thu từ vựng thông qua âm thanh và hình ảnh, tạo ra một trải nghiệm học tập đa giác quan.
Cuối cùng, sự kiên trì và đều đặn là chìa khóa. Hãy dành một khoảng thời gian nhất định mỗi ngày để học và ôn tập từ vựng, dù chỉ là 15-20 phút. Việc học ít nhưng đều đặn sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc học dồn dập trong một thời gian ngắn. Biến việc học vốn từ A2 thành một thói quen hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.
Nguồn Học Từ Vựng Tiếng Anh A2 Uy Tín và Miễn Phí
Việc lựa chọn các nguồn học uy tín là yếu tố then chốt giúp người học tiếng Anh, đặc biệt ở các trình độ ban đầu như A1, A2, xây dựng nền tảng vững chắc. Dưới đây là một số nguồn tài liệu chất lượng mà bạn có thể tham khảo để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh A2 của mình.
Một trong những lựa chọn hàng đầu và đáng tin cậy nhất chính là các từ điển lớn như Oxford hay Cambridge. Phiên bản trực tuyến của các từ điển này cung cấp tính năng lọc từ theo cấp độ CEFR, cho phép bạn dễ dàng tìm kiếm và tổng hợp các từ vựng A2 cần thiết. Chỉ cần truy cập trang web, tìm danh sách từ vựng theo cấp độ A2, bạn sẽ có trong tay một nguồn tài liệu đầy đủ và chính xác. Đặc biệt, Cambridge còn cung cấp danh sách từ vựng A2 dưới dạng tệp PDF (https://www.cambridgeenglish.org/images/506886-a2-key-2020-vocabulary-list.pdf), trong khi Oxford có các danh sách từ vựng theo chủ đề rất hữu ích ngay trên trang web của họ (https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/).
Ngoài ra, những trang web này còn tích hợp các bài tập luyện tập, giúp bạn củng cố và kiểm tra kiến thức về từ ngữ A2 vừa học. Website của British Council cũng là một nguồn tài nguyên quý giá với các bài ôn tập từ vựng được phân loại theo trình độ (LearnEnglish Teens). Mỗi bài tập tập trung vào một chủ đề cụ thể như đồ nội thất, phụ kiện, hành động, v.v., và có tính tương tác cao, khuyến khích người học chủ động ghi nhớ và vận dụng ý nghĩa của từ vào các bài tập cụ thể (https://learnenglishteens.britishcouncil.org/vocabulary/a1-a2-vocabulary).
Nếu bạn muốn kết hợp việc học từ vựng A2 với luyện nghe và giải trí, VoiceTube là một nền tảng tuyệt vời. Trang này tổng hợp nhiều video đa dạng, cho phép người dùng xem nội dung theo cấp độ tiếng Anh mong muốn. Những nguồn nghe thực tế này không chỉ giúp bạn luyện kỹ năng nghe và mở rộng vốn từ mà còn cho phép bạn quan sát cách người bản xứ sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh thực tế, từ đó biết cách áp dụng chúng một cách phù hợp. Với tính năng lọc video theo trình độ ngôn ngữ CEFR, VoiceTube mang đến trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả hơn so với các phương pháp truyền thống.
Thực Hành Với Bài Tập Từ Vựng A2
Để củng cố vốn từ vựng tiếng Anh A2 đã học, việc luyện tập thông qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là hai bài tập giúp bạn kiểm tra và ôn lại các từ đã được giới thiệu trong bài viết này.
Bài 1. Xếp những từ dưới đây vào cột chủ đề phù hợp:
Dance, baggage, spring, penny, offer, route, winter, daily, cookie, cash, paint brush, American football, eat out, toast, van, jewellery, after, hot chocolate, metro, climbing, volleyball, suddenly, chef, line, vehicle, shop assistant, musician, since, recipe, truck, suit, jogging, credit card, railway, yet, oven, earn, table tennis, cooker.
Thời gian | Đồ ăn và đồ uống | Phương tiện giao thông | Mua sắm | Hoạt động và sở thích |
---|---|---|---|---|
Bài 2. Chọn đáp án chính xác:
- It’s been ______ since I last saw Hung.
one | credit card | day | months |
---|
- ______! I’m Nhung.
How do you do? | Directions | What | All the time |
---|
- My birthday is in _____.
football | autumn | next | last year |
---|
- Marie Curie _______ radium with her husband Pierre.
discovered | jogged | borrowed | develop |
---|
- Oh no! I _____ my Math test. – Don’t be sad, you’ll do better next time
succeeded | cookie | failed | acted |
---|
- What do you want to eat tonight? – I want ______!
cooker | meal | lunch | pasta |
---|
- It’s 7km from our house to the museum. – Let’s take the _____.
subway | journey | running | walk |
---|
- I need new _____, my old pair has got a hole in it! – Let’s go to the store tomorrow.
department | shopping | pants | tie |
---|
- What’s your favourite sport? – I love _______.
work out | volleyball | train | climb |
---|
Đáp án:
Bài 1.
Thời gian | Đồ ăn và đồ uống | Phương tiện giao thông | Mua sắm | Hoạt động và sở thích |
---|---|---|---|---|
Spring, winter, daily, after, suddenly, since, yet | Cookie, eat out, toast, hot chocolate, chef, recipe, oven, cooker | Baggage, route, van, metro, line, vehicle, truck, railway | Penny, offer, cash, jewellery, shop assistant, suit, credit card, earn | Dance, paint brush, American football, climbing, volleyball, musician, jogging, table tennis |
Bài 2.
- months
- How do you do?
- autumn
- discovered
- failed
- pasta
- subway
- pants
- volleyball
Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh A2 (FAQs)
-
Trình độ A2 trong CEFR là gì?
Trình độ A2, hay “Pre-Intermediate”, mô tả khả năng của người học tiếng Anh có thể hiểu và sử dụng các câu và cụm từ thông dụng liên quan đến các chủ đề quen thuộc hàng ngày như thông tin cá nhân, gia đình, mua sắm, địa điểm, công việc. Họ có thể trao đổi thông tin đơn giản và trực tiếp. -
Cần bao nhiêu từ vựng để đạt trình độ A2?
Theo ước tính, để đạt đến trình độ A2, người học cần nắm vững khoảng 1000 từ cơ sở (base words) hoặc khoảng 1000 họ từ (word family). Điều này giúp họ có đủ vốn từ A2 để giao tiếp về các chủ đề cơ bản. -
Mất bao lâu để đạt được trình độ A2 về từ vựng?
Thời gian để đạt trình độ A2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tần suất học, phương pháp học, và nền tảng ban đầu. Trung bình, một người học cần khoảng 180-200 giờ học có hướng dẫn để chuyển từ A1 lên A2, trong đó có đáng kể thời gian dành cho việc tiếp thu và luyện tập từ vựng A2. -
Từ vựng A2 có đủ để đi du lịch không?
Với từ vựng tiếng Anh A2, bạn có thể tự tin giao tiếp trong các tình huống du lịch cơ bản như hỏi đường, gọi món ăn, mua sắm, làm thủ tục khách sạn. Tuy nhiên, để có những cuộc trò chuyện sâu sắc hơn, bạn sẽ cần nâng cao vốn từ vựng của mình lên các cấp độ B1, B2. -
Làm thế nào để học từ vựng A2 hiệu quả?
Để học từ ngữ A2 hiệu quả, bạn nên áp dụng nhiều phương pháp như học từ vựng theo chủ đề, đặt từ vào câu và ngữ cảnh, sử dụng flashcards và ứng dụng học từ, đọc các tài liệu đơn giản, và luyện nghe thường xuyên. Quan trọng nhất là sự kiên trì và thực hành đều đặn. -
Nên tập trung vào loại từ vựng nào ở trình độ A2?
Ở trình độ A2, bạn nên tập trung vào các từ vựng liên quan đến các chủ đề quen thuộc hàng ngày như gia đình, công việc, học tập, sở thích, đồ ăn, giao thông, mua sắm, và các động từ, tính từ, trạng từ thông dụng để diễn đạt hành động và cảm xúc cơ bản. -
Có thể tự học từ vựng A2 không?
Hoàn toàn có thể. Với sự hỗ trợ của các nguồn tài liệu trực tuyến uy tín như từ điển Oxford, Cambridge, British Council và các ứng dụng học tiếng Anh, bạn có thể tự xây dựng và củng cố từ vựng tiếng Anh A2 của mình một cách hiệu quả. -
Bước tiếp theo sau khi thành thạo từ vựng A2 là gì?
Sau khi nắm vững từ vựng tiếng Anh A2, bước tiếp theo là hướng tới trình độ B1 (Intermediate). Ở cấp độ này, bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng để thảo luận về các chủ đề trừu tượng hơn, bày tỏ ý kiến, và hiểu các văn bản phức tạp hơn.
Những từ vựng tiếng Anh trình độ A2 và các kiến thức liên quan về ngữ pháp, kỹ năng ở cấp độ này đóng vai trò như chất xúc tác mạnh mẽ, giúp người học ngôn ngữ “tốt nghiệp” từ trình độ cơ bản, mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh, sang các trình độ trung cấp B1, B2. Để đạt được hiệu quả cao nhất, độc giả của bài viết này tại Anh ngữ Oxford nên xây dựng một kế hoạch học tập vốn từ A2 sao cho phù hợp và khoa học với bản thân, đảm bảo sự tiến bộ vững chắc trên hành trình chinh phục tiếng Anh.