Ngữ pháp tiếng Anh luôn chứa đựng nhiều điều thú vị và phức tạp, trong đó trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) là một phần kiến thức nền tảng nhưng vô cùng quan trọng. Việc nắm vững cách sử dụng những từ loại này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn mà còn làm câu văn thêm tự nhiên, sinh động. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về chủ đề này.
I. Khái niệm và Phân loại Trạng Từ Chỉ Mức Độ
Trạng từ chỉ mức độ là một phần không thể thiếu trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt sắc thái và cường độ của một sự vật, hiện tượng hoặc hành động. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ nghĩa cho các tính từ, động từ hoặc thậm chí là các trạng từ khác, mang đến sự phong phú và chi tiết hơn cho câu cú.
Khái niệm cơ bản về trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) là những từ dùng để điều chỉnh, mô tả hoặc làm rõ cường độ, mức độ của một hành động, một tính từ hoặc một trạng từ khác trong câu. Thay vì chỉ nói một điều gì đó “tốt”, bạn có thể nói nó “rất tốt” hoặc “khá tốt”, mang lại sắc thái cụ thể hơn. Sự linh hoạt này cho phép chúng ta truyền đạt cảm xúc và thông tin một cách chính xác hơn. Ví dụ, khi nói “cô ấy rất hào hứng”, từ “rất” đã làm tăng cường độ của sự hào hứng, giúp người nghe hình dung rõ hơn cảm xúc đó.
Các trạng từ chỉ mức độ như absolutely (hoàn toàn), completely (hoàn toàn), extremely (cực kỳ), fairly (khá), just (vừa mới), nearly (gần như), quite (khá), rather (khá là), really (thực sự), too (quá) và very (rất) là những ví dụ điển hình. Mỗi từ mang một sắc thái riêng, tạo nên sự đa dạng trong cách diễn đạt. Ví dụ, “The movie was utterly boring” cho thấy bộ phim nhàm chán đến mức độ tuyệt đối, trong khi “She was very excited” lại biểu thị một mức độ hào hứng cao nhưng chưa đến mức tuyệt đối.
Phân loại trạng từ mức độ theo cường độ
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, chúng ta có thể phân loại trạng từ chỉ mức độ thành ba nhóm chính dựa trên cường độ mà chúng biểu thị. Việc nắm vững cách phân loại này giúp bạn lựa chọn trạng từ phù hợp nhất với ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải, từ những mức độ nhẹ nhàng cho đến những biểu đạt mạnh mẽ, dứt khoát.
-
Cường độ yếu (Weak Intensity): Nhóm này bao gồm các trạng từ biểu thị một mức độ thấp, nhẹ nhàng hoặc hầu như không có. Các ví dụ tiêu biểu là barely (hầu như không), scarcely (hiếm khi), not at all (không chút nào), slightly (một chút, một xíu), a bit (một chút), a little (một ít). Chẳng hạn, khi nói “He barely passed the exam”, ý muốn nói anh ấy chỉ vừa đủ điểm để đỗ, mức độ thành công rất thấp. Hay “The temperature dropped slightly overnight” cho thấy sự thay đổi nhiệt độ không đáng kể.
<>Xem Thêm Bài Viết:<> -
Cường độ trung bình (Medium Intensity): Nhóm này bao gồm các trạng từ thể hiện một mức độ vừa phải, không quá cao cũng không quá thấp. Các từ phổ biến gồm fairly (khá), just (chỉ vừa, mới), quite (khá), pretty (khá là), rather (hơn là), moderately (vừa phải) và almost (gần như). Ví dụ, “The movie was quite entertaining” có nghĩa bộ phim khá thú vị, đủ để người xem hài lòng. “She just arrived” chỉ ra việc cô ấy vừa mới đến, hành động vừa hoàn tất trong thời gian rất gần.
-
Cường độ mạnh (Strong Intensity): Nhóm này chứa các trạng từ biểu thị một mức độ rất cao, mạnh mẽ hoặc tuyệt đối. Các từ thường gặp là very (rất), really (thật sự), absolutely (chắc chắn, tuyệt đối), completely (hoàn toàn), entirely (toàn bộ), intensely (nhiều, mãnh liệt) và profoundly (sâu sắc). Ví dụ, “I’m very excited about my upcoming vacation” nhấn mạnh mức độ phấn khích cao độ. “Her words profoundly moved the audience” cho thấy tác động sâu sắc, mạnh mẽ của lời nói đến người nghe.
II. Các Trạng Từ Chỉ Mức Độ Thông Dụng và Cách Dùng Chi Tiết
Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của từng trạng từ chỉ mức độ cụ thể là chìa khóa để sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp và viết lách. Mặc dù nhiều từ có vẻ đồng nghĩa, nhưng mỗi từ lại mang một sắc thái riêng biệt, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.
-
Very, Really: Đây là hai trong số những trạng từ chỉ mức độ phổ biến nhất, dùng để nhấn mạnh một tính từ hoặc trạng từ. “Very” thường được dùng trong văn phong trung tính, trong khi “really” mang sắc thái cảm xúc mạnh hơn, thể hiện sự chân thật, ngạc nhiên hoặc niềm tin. “The food is very delicious” (Thức ăn rất ngon) và “The concert was really fantastic” (Buổi hòa nhạc thực sự tuyệt vời) là những ví dụ điển hình.
-
Enough: Từ này mang ý nghĩa “đủ”, thường đặt sau tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa. “You are running fast enough” (Bạn đang chạy đủ nhanh) thể hiện rằng tốc độ hiện tại đã đạt yêu cầu.
-
Quite, Fairly, Pretty, Rather: Bốn trạng từ này đều có thể dịch là “khá là” nhưng mang sắc thái khác nhau. “Quite” thường dùng với ý nghĩa tích cực hoặc trung tính, chỉ mức độ tương đối cao. “Fairly” mang ý nghĩa trung tính hoặc hơi tiêu cực, chỉ mức độ vừa phải. “Pretty” là cách nói thân mật, chỉ mức độ đáng kể. “Rather” có thể dùng với cả ý tích cực và tiêu cực, đôi khi mang ý bất ngờ hoặc không mong đợi. So sánh: “The movie was quite entertaining” (khá thú vị), “The price is fairly reasonable” (khá hợp lý, chấp nhận được), “She’s a pretty talented artist” (khá tài năng), “I am rather tired” (khá mệt, hơi ngoài mong đợi).
-
Slightly, A little, A bit: Các từ này biểu thị mức độ nhỏ, nhẹ nhàng. “The coffee is slightly too sweet” (Cà phê hơi quá ngọt một chút), “I need to rest for a little while” (Tôi cần nghỉ ngơi một chút).
-
Intensely, Profoundly: Đây là những trạng từ cường độ mạnh, thường dùng để miêu tả cảm xúc, sự tập trung hoặc tác động sâu sắc. “He was intensely focused on his studies” (Anh ấy tập trung cao độ vào việc học), “Her words profoundly impacted their thinking” (Những lời của cô ấy ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy của họ).
-
Completely, Absolutely, Entirely, Totally: Những từ này thể hiện sự hoàn toàn, tuyệt đối. Chúng thường dùng với các tính từ hoặc động từ không phân cấp (non-gradable adjectives/verbs). “She completely forgot about the meeting” (Cô ấy hoàn toàn quên cuộc họp), “I absolutely love this song” (Tôi hoàn toàn yêu thích bài hát này).
-
Almost, Nearly: Cả hai đều có nghĩa “gần như”. “I almost missed the bus” (Tôi suýt lỡ chuyến xe buýt), “The project is nearly complete” (Dự án gần hoàn thành). Chúng diễn tả một trạng thái sắp đạt đến một điểm nào đó nhưng chưa hoàn toàn.
-
Barely, Scarcely, Hardly: Những trạng từ này mang ý nghĩa tiêu cực, “hầu như không” hoặc “hiếm khi”. “He barely passed the exam” (Anh ta gần như không qua kỳ thi), “They scarcely spoke to each other” (Họ hiếm khi nói chuyện với nhau).
III. Vị trí của Trạng Từ Chỉ Mức Độ Trong Câu Tiếng Anh
Vị trí của trạng từ chỉ mức độ trong câu không cố định mà phụ thuộc vào từ loại mà chúng bổ nghĩa và sắc thái ý nghĩa muốn truyền tải. Việc đặt trạng từ đúng vị trí là yếu tố then chốt để đảm bảo câu văn rõ ràng, chính xác và tự nhiên. Có một số quy tắc chung cần ghi nhớ.
Trạng từ trước tính từ và trạng từ khác
Thông thường, trạng từ chỉ mức độ sẽ đứng ngay trước tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa. Đây là vị trí phổ biến nhất và dễ nhận biết nhất, giúp làm tăng hoặc giảm cường độ của từ đi sau nó một cách trực tiếp. Ví dụ, trong câu “She was very happy to receive the award,” trạng từ “very” đứng trước tính từ “happy”, làm tăng mức độ vui vẻ của cô ấy. Tương tự, “The movie was extremely exciting” cho thấy bộ phim thú vị ở mức độ cực kỳ cao. Vị trí này giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng nắm bắt được cường độ của tính chất được đề cập.
Trạng từ trước động từ chính
Một số trạng từ chỉ mức độ như almost, barely, hardly, just, little, nearly, rather, really, scarcely, và too có thể được đặt trước động từ chính trong câu để bổ nghĩa cho hành động. Ví dụ, “I almost missed the bus this morning” cho thấy hành động “missed” suýt xảy ra. “I just finished cooking dinner” chỉ ra rằng hành động “finished cooking” vừa mới hoàn thành. Vị trí này làm rõ thời điểm hoặc mức độ của hành động.
Trạng từ với động từ “to be”
Khi động từ chính trong câu là “to be”, trạng từ chỉ mức độ thường đứng sau động từ “to be” nhưng trước tính từ hoặc trạng từ đi kèm. Ví dụ, “The test was quite difficult” (Bài kiểm tra khá khó). Ở đây, “quite” đứng sau “was” và trước “difficult”. Hay “She is extremely talented” (Cô ấy cực kỳ tài năng), “extremely” bổ nghĩa cho “talented” và đứng sau “is”. Điều này giúp duy trì sự tự nhiên trong cấu trúc câu tiếng Anh, đặc biệt là khi diễn đạt tính chất hoặc trạng thái của chủ ngữ.
IV. Quy Tắc Đặc Biệt Với Trạng Từ Chỉ Mức Độ và Tính Từ Mạnh
Trong tiếng Anh, có một điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý khi sử dụng trạng từ chỉ mức độ là sự khác biệt giữa tính từ phân cấp (gradable adjectives) và tính từ không phân cấp (non-gradable adjectives), hay còn gọi là tính từ mạnh (strong adjectives). Việc áp dụng sai có thể dẫn đến lỗi ngữ pháp và làm mất đi sự tự nhiên của câu.
Sử dụng trạng từ với tính từ phân cấp
Các tính từ phân cấp là những tính từ có thể diễn tả mức độ khác nhau, ví dụ như “good” (tốt), “big” (lớn), “hot” (nóng), “tired” (mệt mỏi). Với những tính từ này, chúng ta có thể sử dụng các trạng từ chỉ mức độ như very (rất), quite (khá), really (thực sự), extremely (cực kỳ), fairly (khá) để tăng hoặc giảm cường độ. Ví dụ: “It was a very good performance” (Đó là một màn trình diễn rất tốt), “The coffee is quite hot” (Cà phê khá nóng). Những trạng từ này giúp người nghe hình dung được mức độ cụ thể của tính chất được mô tả.
Trạng từ với tính từ mạnh (không phân cấp)
Tính từ mạnh là những tính từ đã tự thân nó bao hàm một mức độ tuyệt đối hoặc rất cao, ví dụ như excellent (xuất sắc), furious (giận dữ tột độ), exhausted (kiệt sức), hilarious (buồn cười vô cùng), unique (độc đáo, duy nhất), ancient (cổ kính tột độ). Với những tính từ này, chúng ta không dùng các trạng từ như “very” hoặc “extremely” vì chúng sẽ làm cho nghĩa bị thừa thãi hoặc sai ngữ pháp. Thay vào đó, chúng ta sử dụng các trạng từ chỉ mức độ mang ý nghĩa “hoàn toàn” hoặc “tuyệt đối” như absolutely, completely, utterly, totally.
Ví dụ: Thay vì nói “very excellent”, bạn phải nói “absolutely excellent” (hoàn toàn xuất sắc). Tương tự, “He was utterly exhausted” (Anh ấy hoàn toàn kiệt sức) hoặc “The discovery was absolutely unique” (Khám phá đó hoàn toàn độc đáo). Sử dụng “very unique” là một lỗi phổ biến vì “unique” đã có nghĩa là “duy nhất”, không thể có “rất duy nhất”. Nắm vững quy tắc này giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chuẩn xác và tinh tế hơn.
V. Đảo Ngữ Với Trạng Từ Chỉ Mức Độ: Nâng Cao Ngữ Pháp
Đảo ngữ là một kỹ thuật ngữ pháp nâng cao trong tiếng Anh, giúp nhấn mạnh một phần cụm từ nào đó trong câu hoặc tạo ra cấu trúc câu trang trọng, ấn tượng hơn. Với trạng từ chỉ mức độ, đảo ngữ thường được áp dụng với một số trạng từ mang nghĩa phủ định hoặc hạn chế để tăng cường tính biểu cảm và trang trọng cho câu.
Cấu trúc và ví dụ minh họa đảo ngữ
Khi thực hiện đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ, trạng từ sẽ được đặt lên đầu câu, theo sau là trợ động từ, rồi đến chủ ngữ và động từ chính. Cấu trúc tổng quát là:
Trạng từ chỉ mức độ + trợ động từ + S + V
Ví dụ, thay vì nói “He never eats vegetables”, bạn có thể đảo ngữ thành “Never does he eat vegetables”. Cả hai câu đều có nghĩa là “Anh ấy không bao giờ ăn rau”, nhưng câu đảo ngữ mang sắc thái nhấn mạnh hơn, đặc biệt trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng.
Các trạng từ thường dùng trong đảo ngữ
Một số trạng từ chỉ mức độ đặc biệt thường được sử dụng trong cấu trúc đảo ngữ bao gồm:
- Never (không bao giờ): Ví dụ: “Never have I seen such a beautiful sunset.” (Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp đến thế.)
- Rarely (hiếm khi): Ví dụ: “Rarely do they have time to relax.” (Họ hiếm khi có thời gian để thư giãn.)
- Scarcely (hầu như không), Hardly (hầu như không), Barely (hầu như không): Các từ này thường đi kèm với cấu trúc “when/before” để chỉ một hành động vừa mới xảy ra thì hành động khác tiếp nối. Ví dụ: “Scarcely had we arrived home when it started raining.” (Chúng tôi vừa về đến nhà thì trời bắt đầu mưa.)
- Not only… but also (không chỉ… mà còn): Dù không phải hoàn toàn là trạng từ chỉ mức độ, cụm từ này cũng thường được dùng trong đảo ngữ để nhấn mạnh hai yếu tố. Ví dụ: “Not only does she sing well, but she also plays multiple musical instruments.” (Cô ấy không chỉ hát hay mà còn chơi nhiều nhạc cụ.)
Việc sử dụng đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ đòi hỏi sự cẩn trọng để tránh gây lúng túng hoặc làm câu văn trở nên không tự nhiên nếu không phù hợp với ngữ cảnh. Tuy nhiên, khi được áp dụng đúng, chúng sẽ làm tăng hiệu quả biểu đạt và cho thấy khả năng ngữ pháp tiếng Anh vượt trội của bạn.
VI. Lỗi Phổ Biến Khi Sử Dụng Trạng Từ Chỉ Mức Độ và Cách Khắc Phục
Dù trạng từ chỉ mức độ có vẻ đơn giản, nhưng người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng trạng từ một cách chính xác và tự tin hơn, nâng cao kỹ năng viết và nói.
Lỗi sử dụng “very” với tính từ mạnh
Đây là một trong những lỗi thường gặp nhất. Như đã đề cập ở phần trước, các tính từ mạnh (như excellent, exhausted, furious, starving, unique) đã tự thân mang ý nghĩa “rất” hoặc “hoàn toàn”. Do đó, việc kết hợp chúng với trạng từ “very” là không đúng ngữ pháp và logic. Ví dụ, thay vì nói “He was very exhausted” (anh ấy rất kiệt sức), bạn nên nói “He was completely exhausted” hoặc “He was utterly exhausted”. Tương tự, tránh nói “very unique”; thay vào đó hãy dùng “absolutely unique”.
Cách khắc phục: Luôn ghi nhớ danh sách các tính từ mạnh và học cách phân biệt chúng với tính từ phân cấp. Khi gặp một tính từ, hãy tự hỏi liệu nó có thể có “mức độ hơn” hay không. Nếu không, hãy sử dụng các trạng từ như absolutely, completely, utterly, totally.
Nhầm lẫn giữa “quite” và “fairly”
Cả “quite” và “fairly” đều có thể dịch là “khá”, nhưng sắc thái của chúng khác nhau. “Quite” thường mang ý nghĩa tích cực hoặc trung tính, chỉ một mức độ tương đối cao. Ví dụ, “The book was quite interesting” (cuốn sách khá thú vị). Trong khi đó, “fairly” thường mang sắc thái trung tính hoặc hơi tiêu cực, chỉ mức độ vừa phải, chấp nhận được nhưng không quá ấn tượng. Ví dụ, “The weather was fairly warm for January” (thời tiết khá ấm áp so với tháng Giêng – ý nói không quá nóng, chỉ ở mức chấp nhận được).
Cách khắc phục: Thực hành sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau và chú ý đến phản ứng của người bản xứ hoặc ý nghĩa được truyền tải trong các văn bản đọc. “Quite” thường mạnh hơn “fairly”.
Sai vị trí của trạng từ
Mặc dù có những quy tắc chung về vị trí, nhưng đôi khi người học vẫn đặt trạng từ chỉ mức độ sai chỗ, dẫn đến câu văn khó hiểu hoặc không tự nhiên. Ví dụ, việc đặt “too” hoặc “enough” sai vị trí. “Too” luôn đứng trước tính từ/trạng từ mà nó bổ nghĩa (e.g., “too hot”), trong khi “enough” luôn đứng sau tính từ/trạng từ (e.g., “fast enough”).
Cách khắc phục: Học thuộc các quy tắc vị trí cơ bản cho từng trạng từ cụ thể và luyện tập bằng cách viết nhiều câu ví dụ. Đọc sách báo tiếng Anh cũng là một cách tốt để làm quen với cách đặt trạng từ tự nhiên. Việc thường xuyên luyện tập và tự kiểm tra sẽ giúp bạn tránh được những lỗi này và sử dụng trạng từ chỉ mức độ một cách thành thạo.
VII. Bài Tập Thực Hành Về Trạng Từ Chỉ Mức Độ Có Đáp Án
Để củng cố kiến thức về trạng từ chỉ mức độ, việc thực hành là vô cùng quan trọng. Dưới đây là hai bài tập giúp bạn ôn luyện và kiểm tra mức độ hiểu bài của mình. Hãy cố gắng hoàn thành chúng trước khi xem đáp án để đạt hiệu quả tốt nhất.
Bài tập 1: Viết lại câu đảo ngữ với các trạng từ chỉ mức độ sau.
- I never want to see you again.
➡ Never …………………………………………………………………… - She rarely goes out at night.
➡ Rarely ……………………………………………………………………. - He not only studies law, but he also works part-time.
➡ Not only ………………………………………………………………… - He scarcely spoke during the entire meeting.
➡ Scarcely ………………………………………………………………… - She seldom wears dresses; she prefers jeans.
➡ Seldom …………………………………………………………………………
Bài tập 2: Xác định các trạng từ chỉ mức độ trong các câu sau
- The garden is pretty beautiful.
- The difficulty level of the game is moderately high.
- The price is fairly reasonable.
- She is really talented in singing.
- The movie was quite entertaining.
- I absolutely love this book.
- I totally forgot about our meeting.
- He barely passed the exam with a minimum score.
- The book had a profoundly impact on me.
- The food was terribly salty.
Đáp án:
Bài tập 1:
- Never do I want to see you again. (Tôi không bao giờ muốn gặp lại bạn nữa.)
- Rarely does she go out at night. (Cô ấy hiếm khi đi ra ngoài vào buổi tối.)
- Not only does he study law, but he also works part-time. (Anh ấy không chỉ học luật mà còn làm việc bán thời gian.)
- Scarcely did he speak during the entire meeting. (Anh ấy hầu như không nói trong suốt cuộc họp.)
- Seldom does she wear dresses; she prefers jeans. (Cô ấy hiếm khi mặc váy; cô ấy thích quần jeans.)
Bài tập 2:
- pretty
- moderately
- fairly
- really
- quite
- absolutely
- totally
- barely
- profoundly
- terribly
Câu hỏi thường gặp về Trạng từ Chỉ Mức độ (FAQs)
-
Trạng từ chỉ mức độ là gì?
Trạng từ chỉ mức độ là những từ được dùng để thay đổi, làm rõ cường độ hoặc mức độ của một tính từ, một động từ hoặc một trạng từ khác trong câu, giúp diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn về mức độ của một hành động, trạng thái hoặc tính chất. -
Trạng từ chỉ mức độ khác gì so với các loại trạng từ khác?
Trong khi các trạng từ khác (như trạng từ chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn) cho biết cách thức, thời gian hay địa điểm của hành động, trạng từ chỉ mức độ tập trung vào việc diễn tả mức độ hoặc cường độ của điều được nói đến. Ví dụ, “He runs quickly” (trạng từ cách thức), nhưng “He runs very quickly” (trạng từ chỉ mức độ + trạng từ cách thức). -
Trạng từ chỉ mức độ có thể bổ nghĩa cho những từ loại nào?
Trạng từ chỉ mức độ có thể bổ nghĩa cho tính từ (e.g., very good), động từ (e.g., almost finished), và các trạng từ khác (e.g., extremely quickly). -
Vị trí phổ biến của trạng từ chỉ mức độ trong câu là ở đâu?
Vị trí của trạng từ chỉ mức độ thường là: trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa (e.g., too hot, extremely tired); trước động từ chính (e.g., I just arrived); hoặc sau động từ “to be” (e.g., She is quite happy). -
Có những trạng từ chỉ mức độ nào không được dùng với tính từ mạnh (strong adjectives)?
Các trạng từ như “very”, “extremely” không được dùng với tính từ mạnh (ví dụ: excellent, furious, exhausted, unique). Thay vào đó, chúng ta sử dụng các trạng từ như absolutely, completely, utterly, totally. -
Làm thế nào để phân biệt “quite”, “fairly” và “pretty”?
Cả ba đều có nghĩa “khá”, nhưng “quite” thường mang ý tích cực hoặc trung tính và mức độ cao hơn “fairly”. “Fairly” mang ý trung tính hoặc hơi tiêu cực, chỉ mức độ vừa phải. “Pretty” là cách nói thân mật, chỉ mức độ đáng kể, thường mang ý tích cực hơn “fairly”. -
Sự khác biệt giữa “almost” và “nearly” là gì?
Cả “almost” và “nearly” đều có nghĩa “gần như” và thường có thể thay thế cho nhau. Chúng diễn tả một trạng thái sắp đạt đến một điểm hoặc một hành động sắp hoàn thành nhưng chưa. Ví dụ: I almost/nearly missed the train. -
Khi nào nên dùng đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ?
Đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ (như never, rarely, scarcely, hardly) được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của trạng từ, tạo cấu trúc câu trang trọng, nhấn mạnh, hoặc mang tính văn học. Nó thường xuất hiện ở đầu câu. -
Lỗi phổ biến nhất khi dùng trạng từ chỉ mức độ là gì?
Lỗi phổ biến nhất là sử dụng trạng từ “very” với các tính từ mạnh (ví dụ: “very unique” thay vì “absolutely unique”), hoặc nhầm lẫn sắc thái giữa các trạng từ có nghĩa gần giống nhau như “quite” và “fairly”.
Việc thành thạo trạng từ chỉ mức độ không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế hơn mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích bạn luyện tập thường xuyên và đặt câu hỏi để làm rõ mọi thắc mắc, từ đó chinh phục ngôn ngữ này một cách hiệu quả nhất.