Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là chìa khóa để giao tiếp trôi chảy và viết lách mạch lạc. Một trong những từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại sở hữu vô vàn chức năng chính là “that“. Từ này xuất hiện dày đặc trong mọi loại văn bản và cuộc hội thoại, đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các ý tưởng và truyền đạt thông tin một cách chính xác. Bài viết này sẽ đi sâu vào từ that, giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, các cách dùng that phổ biến cùng những lưu ý quan trọng để sử dụng thành thạo.

That Là Gì? Các Định Nghĩa Và Chức Năng Cơ Bản

Từ that là một trong những từ đa năng nhất trong tiếng Anh, có thể hoạt động như một hạn định từ, trạng từ, đại từ, liên từ hoặc thậm chí là một đại từ quan hệ trong mệnh đề. Việc hiểu rõ từng vai trò này sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng that một cách chính xác và tự nhiên hơn trong ngữ cảnh đa dạng. Dù là trong văn viết trang trọng hay giao tiếp hàng ngày, chức năng của that luôn đóng góp đáng kể vào ý nghĩa tổng thể của câu.

That với vai trò Hạn Định Từ: Xác Định Đối Tượng

Khi được sử dụng như một hạn định từ, that thường được dùng để chỉ một người hoặc vật không ở gần người nói, hoặc chỉ một đối tượng đã được nhắc đến trước đó hoặc đã được biết đến. Chức năng chính của nó là xác định cụ thể danh từ mà nó bổ nghĩa, giúp người nghe hoặc người đọc hình dung rõ ràng hơn về đối tượng đang được đề cập. Ví dụ, khi bạn nói “Look at that house”, bạn đang chỉ vào một ngôi nhà cụ thể không nằm ngay gần bạn, hoặc là ngôi nhà mà bạn và người nghe đã biết.

Trong một số trường hợp, hạn định từ that cũng được dùng để nhắc lại một ý tưởng, một câu chuyện đã được đề cập trước đó. Điều này giúp tránh việc lặp lại nguyên văn một cụm từ dài, làm cho câu văn trở nên gọn gàng và tự nhiên hơn. Nó cũng giúp duy trì sự liên kết chặt chẽ giữa các câu và đoạn văn trong một bài viết.

That như Trạng Từ: Diễn Tả Mức Độ

That có thể hoạt động như một trạng từ để diễn tả mức độ, thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ khác nhằm nhấn mạnh cường độ của một hành động, trạng thái hoặc tính chất. Trong vai trò này, that mang ý nghĩa “đến mức độ như vậy” hoặc “vì thế”. Ví dụ, “The book was not that interesting” có nghĩa là cuốn sách không thú vị đến mức như người ta nghĩ hoặc mong đợi. Nó giúp điều chỉnh cường độ của tính từ “interesting”.

Ngoài ra, that còn được sử dụng để thể hiện số lượng, kích thước hoặc độ dài của một vật gì đó bằng cử chỉ, thường đi kèm với câu nói trực tiếp. Chẳng hạn, khi bạn nói “It was about that big,” và dùng tay để minh họa kích thước, từ that ở đây hoạt động như một trạng từ, cung cấp thêm thông tin về mức độ của tính từ “big” thông qua hành động vật lý.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

That là Đại Từ: Thay Thế và Liên Kết Ý

Khi được sử dụng làm đại từ, that thay thế cho một danh từ chỉ người, vật, hoặc một ý tưởng đã được đề cập trước đó trong câu hoặc trong ngữ cảnh. Nó giúp tránh lặp lại danh từ và làm cho câu văn mạch lạc hơn. Chức năng này tương tự như “đó”, “cái đó”, “điều đó” trong tiếng Việt. Ví dụ, “That’s a great idea!” có nghĩa là “Điều đó là một ý tưởng tuyệt vời!”, ở đây that thay thế cho một ý tưởng cụ thể đã được đề xuất.

Trong văn phong trang trọng hơn, that còn có thể được dùng để chỉ người hoặc vật thuộc một loại cụ thể, nhấn mạnh vào tính chất chung thay vì một cá thể riêng lẻ. Đại từ that thường xuất hiện ở đầu câu hoặc mệnh đề, đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đây là một trong những cách dùng that cơ bản và phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày.

That trong vai trò Liên Từ: Nối Các Mệnh Đề

That thường được sử dụng như một liên từ để giới thiệu một mệnh đề phụ, đặc biệt là sau các động từ diễn tả ý kiến, suy nghĩ, cảm xúc, hoặc nhận thức như think, believe, hope, know, say, feel, understand, hay sau một số tính từ và danh từ. Mệnh đề phụ này thường giải thích rõ hơn về nội dung của động từ, tính từ hoặc danh từ chính trong câu. Ví dụ, “I believe that honesty is the best policy” (Tôi tin rằng sự trung thực là chính sách tốt nhất).

Trong nhiều trường hợp, liên từ that có thể được lược bỏ, đặc biệt là trong văn nói hoặc văn viết không quá trang trọng, nếu việc lược bỏ không gây hiểu lầm. Tuy nhiên, trong một số cấu trúc nhất định hoặc để đảm bảo tính rõ ràng, việc giữ lại that là cần thiết. Khả năng lược bỏ hay không lược bỏ that là một điểm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.

That trong Mệnh Đề Quan Hệ: Bổ Sung Thông Tin Thiết Yếu

That là một đại từ quan hệ được sử dụng để giới thiệu mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật. Mệnh đề quan hệ với that cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa. Khác với which hoặc who trong một số trường hợp, that thường được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses), tức là nếu bỏ mệnh đề này đi, ý nghĩa của câu sẽ bị thay đổi hoặc không còn rõ ràng.

Ví dụ, “The car that is parked over there is mine” (Chiếc xe đang đỗ ở đằng kia là của tôi). Trong câu này, mệnh đề “that is parked over there” là thông tin quan trọng để xác định chiếc xe nào là của tôi. Nếu bỏ đi, câu chỉ còn “The car is mine,” không đủ thông tin. Việc sử dụng that trong mệnh đề quan hệ giúp câu văn trở nên chính xác và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.

Giải thích chi tiết các định nghĩa và vai trò ngữ pháp của từ that trong tiếng Anh.Giải thích chi tiết các định nghĩa và vai trò ngữ pháp của từ that trong tiếng Anh.

Các Cấu Trúc Phổ Biến Với That Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh

Ngoài các vai trò riêng lẻ, that còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp cố định, mang ý nghĩa cụ thể và được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Nắm vững các cấu trúc that này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn, nâng cao kỹ năng sử dụng ngữ pháp that trong cả văn nói và văn viết.

Cấu Trúc So…That: Diễn Tả Nguyên Nhân và Kết Quả

Một trong những cấu trúc that phổ biến nhất là “so…that”. Cấu trúc này dùng để diễn tả một nguyên nhân hoặc mức độ quá lớn dẫn đến một kết quả cụ thể.

  • Cấu trúc 1: Subject + be/ động từ liên quan đến cảm giác + so + adjective (tính từ) + that + Subject + Verb.
    • Ý nghĩa: Ai đó/cái gì đó quá… đến nỗi mà ai đó/cái gì đó phải làm điều gì đó.
    • Ví dụ: “The coffee was so hot that I couldn’t drink it.” (Cà phê nóng đến nỗi tôi không thể uống được.)
    • Ví dụ: “She felt so happy that she started singing.” (Cô ấy cảm thấy vui đến nỗi cô ấy bắt đầu hát.)
  • Cấu trúc 2: Subject + động từ thường + so + adverb (trạng từ) + that + Subject + Verb.
    • Ý nghĩa: Ai đó làm gì đó quá… đến nỗi mà ai đó/cái gì đó phải làm điều gì đó.
    • Ví dụ: “He spoke so quickly that I couldn’t understand him.” (Anh ấy nói nhanh đến nỗi tôi không thể hiểu được.)

Cấu trúc “so…that” là một công cụ mạnh mẽ để thể hiện mối quan hệ nhân quả, giúp câu văn trở nên sinh động và có tính liên kết cao.

That với vai trò Chủ Ngữ Giả: Thể Hiện Giả Định và Mong Muốn

That cũng thường được sử dụng để giới thiệu mệnh đề phụ trong câu giả định (subjunctive mood) hoặc câu mệnh lệnh, đề nghị, mong muốn. Trong cấu trúc này, that thường đi sau các động từ hoặc tính từ thể hiện sự cần thiết, quan trọng, mong muốn, hoặc đề nghị. Đây là một điểm quan trọng trong việc sử dụng ngữ pháp that nâng cao.

  • Cấu trúc: Subject + Verb/ Adjective dùng trong thể Subjunctive + THAT + Subject + Verb (Động từ nguyên mẫu không “to”).
    • Ví dụ: “It is essential that he be informed immediately.” (Điều cần thiết là anh ấy phải được thông báo ngay lập tức.)
    • Ví dụ: “I recommend that she review the material carefully.” (Tôi đề nghị rằng cô ấy nên xem lại tài liệu cẩn thận.)

Việc sử dụng động từ nguyên mẫu (không có “to”) trong mệnh đề sau that trong câu giả định là một đặc trưng quan trọng cần lưu ý, khác biệt so với các cấu trúc thông thường. Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, đặc biệt là trong các văn bản pháp lý, học thuật, hoặc các khuyến nghị chính thức.

Cấu Trúc It Is…That: Nhấn Mạnh Thông Tin Quan Trọng

Cấu trúc “It is…that” hay còn gọi là câu chẻ (cleft sentence), được sử dụng để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu (chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ) bằng cách đặt nó vào giữa “It is” và that. Đây là một trong những cách dùng that hiệu quả để thu hút sự chú ý của người đọc hoặc người nghe vào thông tin quan trọng nhất.

  • Cấu trúc: It is/was + (phần muốn nhấn mạnh) + that + (phần còn lại của câu).
    • Nhấn mạnh chủ ngữ: “It was John that broke the window.” (Chính John là người đã làm vỡ cửa sổ.)
    • Nhấn mạnh tân ngữ: “It was the window that John broke.” (Chính cái cửa sổ là cái mà John đã làm vỡ.)
    • Nhấn mạnh trạng ngữ thời gian: “It was yesterday that I met her.” (Chính hôm qua là khi tôi gặp cô ấy.)

Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn làm nổi bật một thông tin nào đó trong số nhiều thông tin khác, tạo điểm nhấn trong bài nói hoặc bài viết. Khoảng 70% các câu chẻ trong tiếng Anh sử dụng that để liên kết các vế.

Minh họa cách dùng cấu trúc that phổ biến và hiệu quả trong giao tiếp.Minh họa cách dùng cấu trúc that phổ biến và hiệu quả trong giao tiếp.

Phân Biệt That Và Which Trong Mệnh Đề Quan Hệ: Tránh Sai Lầm

Việc phân biệt giữa thatwhich trong mệnh đề quan hệ là một trong những điểm ngữ pháp gây nhầm lẫn nhất đối với người học tiếng Anh. Cả hai từ này đều có thể thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc sự việc, nhưng chúng được sử dụng trong các loại mệnh đề quan hệ khác nhau và có quy tắc dấu câu riêng biệt.

Tiêu chí That Which
Vị trí Đứng đầu mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause). Không có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính. Đứng đầu mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause). Luôn có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
Chức năng Cung cấp thông tin thiết yếu, bắt buộc phải có để xác định danh từ. Nếu lược bỏ, ý nghĩa câu sẽ bị thay đổi hoặc không rõ ràng. Cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ. Nếu lược bỏ, ý nghĩa cốt lõi của câu vẫn được giữ nguyên.
Đối tượng thay thế Thay thế cho cả danh từ chỉ người và vật (ít phổ biến hơn cho người trong văn phong trang trọng). Chỉ thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc sự việc (không thay thế cho người).

Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét các ví dụ sau:

  • Sử dụng That: “This is the book that I borrowed from the library.” (Đây là cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện.) Mệnh đề “that I borrowed from the library” là cần thiết để xác định cuốn sách nào đang được nói đến.
  • Sử dụng Which: “My car, which is red, is parked outside.” (Xe của tôi, cái mà màu đỏ, đang đỗ bên ngoài.) Mệnh đề “which is red” chỉ là thông tin bổ sung về chiếc xe (mà đã được xác định là “my car”). Dù có bỏ đi, câu vẫn hiểu được là “My car is parked outside.”

Lỗi phổ biến là sử dụng which trong mệnh đề xác định hoặc thiếu dấu phẩy khi dùng which trong mệnh đề không xác định. Việc ghi nhớ quy tắc về dấu phẩy là chìa khóa để phân biệt và sử dụng chính xác thatwhich.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng That Và Cách Khắc Phục

Mặc dù từ that là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, việc sử dụng sai nó có thể dẫn đến những lỗi ngữ pháp phổ biến và làm giảm độ chính xác của câu. Để thành thạo cách dùng that, người học cần nhận diện và khắc phục những lỗi này.

Một lỗi phổ biến là bỏ sót that khi nó là cần thiết, đặc biệt là trong các mệnh đề danh từ hoặc sau một số động từ mà việc lược bỏ có thể gây mơ hồ. Ví dụ, câu “I told him she would be late” có thể gây hiểu nhầm hơn câu “I told him that she would be late”, đặc biệt trong văn phong trang trọng, nơi sự rõ ràng là ưu tiên hàng đầu. Luôn cân nhắc liệu việc lược bỏ that có ảnh hưởng đến sự mạch lạc của ý nghĩa hay không.

Ngược lại, việc lạm dụng that cũng là một lỗi cần tránh. Đôi khi, that có thể được lược bỏ mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa hoặc ngữ pháp của câu, đặc biệt là khi nó đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ hoặc sau một số động từ thông dụng trong văn nói. Ví dụ, “The movie (that) I watched last night was great.” Việc giữ lại that trong trường hợp này không sai, nhưng việc lược bỏ giúp câu trở nên tự nhiên và gọn gàng hơn, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.

Cuối cùng, việc nhầm lẫn giữa that và các đại từ quan hệ khác như who, whom, which là một sai lầm phổ biến, như đã phân tích ở phần trên. Hãy luôn nhớ rằng that có thể dùng cho cả người và vật trong mệnh đề xác định, trong khi which chỉ dùng cho vật (luôn có dấu phẩy), và who/whom dùng cho người. Thực hành thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sẽ giúp bạn giảm thiểu những lỗi này.

Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc That

Hãy vận dụng kiến thức về cấu trúc that và các cách dùng that đã học để hoàn thành các câu sau:

  1. Dịch sang tiếng Anh: Cô ấy thông minh đến nỗi cô ấy luôn đạt điểm cao nhất trong các kỳ thi.
  2. Điền từ thích hợp (that/which): The old house, __ was built in 1900, is now a museum.
  3. Điền từ thích hợp (that/which): This is the book __ I recommended to you last week.
  4. Dịch sang tiếng Anh: Điều quan trọng là mọi người phải tuân thủ các quy tắc an toàn.
  5. Dịch sang tiếng Anh: Chính vào mùa hè năm ngoái tôi đã gặp anh ấy lần đầu tiên.

Đáp án:

  1. She is so intelligent that she always gets the highest scores in exams.
  2. The old house, which was built in 1900, is now a museum.
  3. This is the book that I recommended to you last week.
  4. It is important that everyone follow the safety rules.
  5. It was last summer that I first met him.

Hỏi Đáp Thường Gặp Về That (FAQs)

  1. Khi nào thì that có thể được lược bỏ trong câu?
    That có thể được lược bỏ khi nó là tân ngữ của mệnh đề quan hệ hoặc khi nó đóng vai trò liên từ sau một số động từ như think, say, know trong văn nói hoặc văn viết không quá trang trọng, miễn là việc lược bỏ không gây hiểu lầm.
  2. Sự khác biệt chính giữa that và so…that là gì?
    That là một từ đa chức năng (đại từ, liên từ, hạn định từ, trạng từ), trong khi “so…that” là một cấu trúc cố định dùng để diễn tả nguyên nhân và kết quả, với that đóng vai trò liên từ kết nối mệnh đề kết quả.
  3. Có thể dùng that để chỉ người trong mệnh đề quan hệ không?
    Có, that có thể dùng để chỉ người trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses), ví dụ: “He’s the man that helped me.” Tuy nhiên, who hoặc whom (đối với tân ngữ) thường được ưu tiên hơn trong văn phong trang trọng hoặc khi người là trọng tâm chính.
  4. Khi nào thì nên sử dụng that trong câu giả định?
    That được sử dụng trong câu giả định sau các động từ hoặc tính từ diễn tả sự cần thiết, quan trọng, mong muốn, đề nghị, để giới thiệu mệnh đề phụ với động từ nguyên mẫu không “to”.
  5. Tại sao it is…that lại được gọi là câu chẻ?
    “It is…that” được gọi là câu chẻ (cleft sentence) vì nó “chẻ” một câu đơn thành hai phần riêng biệt để nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu đó, thường là chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ.
  6. That có thể đứng sau giới từ không?
    Không, that không đứng sau giới từ trong mệnh đề quan hệ. Trong trường hợp đó, bạn sẽ sử dụng which (cho vật) hoặc whom (cho người). Ví dụ: “The company for which he works.” (Không dùng “for that”).
  7. Khi nào thì that được dùng như một đại từ chỉ định?
    That được dùng như đại từ chỉ định để chỉ một vật hoặc người ở xa người nói, hoặc một điều đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ: “What’s that over there?” hoặc “I agree with that.”

Trên đây là toàn bộ kiến thức chuyên sâu về cấu trúc that và các cách dùng that trong tiếng Anh. Việc nắm vững từ that không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác hơn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và áp dụng kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày để thấy được sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng tiếng Anh của bạn cùng Anh ngữ Oxford!