Chào mừng các bạn đến với bài viết chuyên sâu về Unit 2 sách Tiếng Anh 12 Global Success với chủ đề “A multicultural world”. Trong bài này, Anh ngữ Oxford sẽ cùng bạn khám phá và làm chủ các kiến thức trọng tâm về phát âm, từ vựng và ngữ pháp, giúp bạn không chỉ hiểu sâu bài học mà còn tối ưu hóa kỹ năng ngôn ngữ của mình. Đây là cẩm nang hữu ích để bạn tự tin chinh phục các bài tập và vận dụng tiếng Anh hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Phát Âm Các Nguyên Âm Đôi Trong Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2

Phát âm chính xác các nguyên âm đôi là yếu tố then chốt giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và rõ ràng hơn. Unit 2 của sách Tiếng Anh 12 Global Success tập trung vào ba nguyên âm đôi quan trọng: /ɔɪ/, /aɪ/, và /aʊ/. Việc nắm vững cách tạo ra những âm này sẽ cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp của bạn. Mỗi nguyên âm đôi đều là sự kết hợp linh hoạt của hai nguyên âm đơn, tạo nên một dòng chảy âm thanh liền mạch, đòi hỏi sự di chuyển tinh tế của lưỡi và môi.

Nhận Diện Và Luyện Tập Âm /ɔɪ/

Âm /ɔɪ/ được hình thành từ sự kết hợp của âm /ɔː/ và /ɪ/. Khi phát âm, bạn bắt đầu với âm /ɔː/ (như trong “more”) và sau đó chuyển nhanh sang âm /ɪ/ (như trong “sit”). Miệng sẽ hơi mở khi bắt đầu và thu hẹp lại khi kết thúc. Để luyện tập, hãy tập trung vào sự chuyển động trơn tru giữa hai phần của âm. Các từ điển thường ký hiệu nguyên âm đôi này bằng chuỗi ký tự IPA /ɔɪ/.

Trong bài học Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2, các ví dụ tiêu biểu cho âm /ɔɪ/ bao gồm join /dʒɔɪn/ và enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/. Với từ join, hãy cảm nhận sự kết nối giữa hai âm vị tạo nên sự rõ ràng. Đối với từ enjoy, chú ý cách âm /ɔɪ/ nằm ở cuối từ, tạo nên sự nhấn nhá đặc trưng. Để phát âm đúng, bạn cần đảm bảo sự chuyển động của môi và lưỡi diễn ra liên tục, không bị ngắt quãng.

Thực Hành Âm /aɪ/ Chuẩn Xác

Nguyên âm đôi /aɪ/ là sự kết hợp giữa âm /ɑː/ (như trong “father”) và âm /ɪ/. Bạn bắt đầu với âm /ɑː/ với miệng mở rộng, sau đó nhanh chóng nâng lưỡi và khép môi một chút để chuyển sang âm /ɪ/. Sự chuyển tiếp này cần diễn ra một cách tự nhiên và liền mạch. Đây là một trong những nguyên âm đôi phổ biến nhất trong tiếng Anh. Khoảng 70% các từ có chứa âm “i” hoặc “y” dài trong tiếng Anh sử dụng âm /aɪ/.

Các từ minh họa cho âm /aɪ/ trong sách Tiếng Anh 12 Global Successspicy /ˈspaɪ.si/ và buy /baɪ/. Khi nói spicy, hãy chú ý đến vị trí của âm /aɪ/ ở giữa từ, tạo nên độ mở và kết thúc tương phản. Với từ buy, âm /aɪ/ chiếm toàn bộ phần nguyên âm, đòi hỏi sự tập trung vào chuyển động miệng. Việc luyện tập thường xuyên với gương sẽ giúp bạn điều chỉnh khẩu hình để âm thanh thoát ra chuẩn nhất.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Nắm Vững Âm /aʊ/ Với Ví Dụ Minh Họa

Âm /aʊ/ được tạo thành từ âm /ɑː/ và âm /ʊ/ (như trong “put”). Bắt đầu với âm /ɑː/ với miệng mở rộng, sau đó từ từ khép môi lại và tròn môi về phía trước để chuyển sang âm /ʊ/. Quá trình này mô phỏng động tác khi bạn nói “ow” trong tiếng Việt nhưng với độ tròn môi rõ ràng hơn. Đây là một âm khá thách thức với người học tiếng Việt do sự khác biệt trong khẩu hình.

Trong các bài tập của Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2, các từ chứa âm /aʊ/ bao gồm crowded /ˈkraʊ.dɪd/ và around /əˈraʊnd/. Đối với crowded, âm /aʊ/ nằm ở đầu từ, yêu cầu sự khởi đầu mạnh mẽ. Khi phát âm around, hãy chú ý cách âm /aʊ/ nằm ở giữa từ, mang đến sự uyển chuyển. Để thành thạo, hãy thử kéo dài âm ban đầu một chút rồi mới chuyển sang âm kết thúc.

Ứng Dụng Phát Âm Vào Câu Thực Tế

Việc nhận diện và phát âm các nguyên âm đôi trong các câu hoàn chỉnh là bước quan trọng để củng cố kỹ năng. Trong Unit 2 của Tiếng Anh 12 Global Success, bạn sẽ thực hành gạch chân các từ chứa âm /ɔɪ/, /aɪ/, và /aʊ/ trong các câu.

Trong câu “Joyce feels so proud to be a top designer.”, các từ cần chú ý là Joyce /dʒɔɪs/ (âm /ɔɪ/), proud /praʊd/ (âm /aʊ/), và designer /dɪˈzaɪ.nər/ (âm /aɪ/). Bạn cần phát âm mỗi từ một cách rõ ràng, đảm bảo rằng nguyên âm đôi được thể hiện đầy đủ.

Câu “The country’s identity as a separate nation was never destroyed.” chứa hai từ với nguyên âm đôi: identity /aɪˈden.tə.ti/ (âm /aɪ/) và destroyed /dɪˈstrɔɪd/ (âm /ɔɪ/). Sự đa dạng của các âm trong cùng một câu giúp bạn luyện tập linh hoạt hơn.

Với câu “Mike and Diana came to the fair to enjoy food from around the world.”, các từ có nguyên âm đôi là Mike /maɪk/ (âm /aɪ/), Diana /daɪˈæn.ə/ (âm /aɪ/), enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (âm /ɔɪ/), và around /əˈraʊnd/ (âm /aʊ/). Việc thực hành liên tục với các câu này sẽ giúp bạn phát triển phản xạ phát âm.

Cuối cùng, câu “A noisy crowd cheered as the band finally appeared on stage.” có các từ noisy /ˈnɔɪ.zi/ (âm /ɔɪ/), crowd /kraʊd/ (âm /aʊ/), và finally /ˈfaɪ.nəl.i/ (âm /aɪ/). Tập trung vào việc phát âm đúng từng âm tiết để cải thiện sự lưu loát.

Lời Khuyên Để Cải Thiện Kỹ Năng Phát Âm

Để làm chủ phát âm các nguyên âm đôi và cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh nói chung trong chương trình Tiếng Anh 12 Global Success, bạn có thể áp dụng một số chiến lược hiệu quả. Thứ nhất, hãy lắng nghe thật kỹ các đoạn ghi âm từ người bản xứ. Sử dụng tài liệu nghe từ sách giáo khoa hoặc các nguồn đáng tin cậy. Thứ hai, ghi âm lại giọng nói của chính mình và so sánh với người bản xứ để nhận ra sự khác biệt. Điều này giúp bạn tự điều chỉnh và hoàn thiện.

Thứ ba, thực hành thường xuyên. Đừng ngại nói to và lặp lại các từ, cụm từ nhiều lần. Bạn có thể sử dụng gương để quan sát khẩu hình của mình. Thứ tư, tập trung vào trọng âm của từ và ngữ điệu của câu. Đôi khi, việc phát âm đúng từng âm tiết nhưng không đúng trọng âm cũng có thể làm sai lệch ý nghĩa. Cuối cùng, tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè có kinh nghiệm để nhận được góp ý khách quan và chính xác nhất.

Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2 Về Đa Văn Hóa

Chủ đề “A multicultural world” trong Unit 2 của sách Tiếng Anh 12 Global Success mang đến một loạt các từ vựng quan trọng liên quan đến văn hóa, bản sắc và các sự kiện xã hội. Việc nắm vững những từ này không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt các bài tập mà còn mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh. Các từ vựng này đóng vai trò nền tảng trong việc hiểu và thảo luận về sự đa dạng văn hóa trên toàn cầu.

Định Nghĩa Và Ý Nghĩa Của Các Từ Quan Trọng

Việc hiểu rõ định nghĩa và ý nghĩa của các từ vựng là bước đầu tiên để sử dụng chúng một cách chính xác.

Từ origin (n) /ˈɒr.ɪ.dʒɪn/ ám chỉ nguồn gốc hay điểm bắt đầu của một thứ gì đó. Nó mô tả thời điểm hoặc địa điểm mà một vật, ý tưởng, phong tục hay truyền thống bắt đầu tồn tại. Ví dụ, chúng ta có thể nói về origin của một lễ hội truyền thống hoặc origin của một loại ngôn ngữ.

Popularity (n) /ˌpɒp.jəˈlær.ə.ti/ đề cập đến mức độ được nhiều người yêu thích, ủng hộ hoặc biết đến. Một xu hướng, một nghệ sĩ, hay một hoạt động có thể đạt được popularity cao nếu nó thu hút được sự quan tâm rộng rãi từ cộng đồng.

Identity (n) /aɪˈden.tə.ti/ là bản sắc, những đặc điểm hoặc niềm tin độc đáo làm cho một cá nhân, một nhóm người hoặc một quốc gia trở nên khác biệt so với những người khác. Identity có thể bao gồm văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử và các giá trị cá nhân.

Festivities (n) /fesˈtɪv.ə.tiz/ là thuật ngữ chung cho các hoạt động và sự kiện được tổ chức để ăn mừng một dịp đặc biệt, thường là các lễ hội hoặc ngày kỷ niệm. Những hoạt động này thường mang tính chất vui tươi, kỷ niệm và gắn kết cộng đồng.

Trend (n) /trend/ là một xu hướng hay định hướng chung mà một tình huống, phong cách, hoặc ý tưởng đang thay đổi hoặc phát triển. Trend có thể liên quan đến thời trang, công nghệ, hành vi xã hội, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào khác có sự dịch chuyển về mặt tư duy hoặc thực hành.

Bảng từ vựng và định nghĩa Unit 2 Tiếng Anh 12 Global SuccessBảng từ vựng và định nghĩa Unit 2 Tiếng Anh 12 Global Success

Áp Dụng Từ Vựng Vào Câu Hoàn Chỉnh

Để củng cố kiến thức từ vựng, việc áp dụng chúng vào các câu hoàn chỉnh là cực kỳ quan trọng.

Trong câu “Language is considered the most important feature of a nation’s __________.”, từ cần điền là identity. Ngôn ngữ chính là một yếu tố cốt lõi tạo nên bản sắc độc đáo của một dân tộc, giúp phân biệt họ với các dân tộc khác. Sự hiện diện của sở hữu cách “nation’s” gợi ý rằng từ cần điền phải là một danh từ mô tả đặc điểm của quốc gia.

“Most New Year’s __________ begin on 31 December.” Câu này nói về các hoạt động diễn ra vào dịp năm mới. Từ phù hợp nhất là festivities, bởi vì ngày 31 tháng 12 là thời điểm khởi đầu của các hoạt động lễ hội mừng năm mới trên toàn thế giới. Từ cần điền là danh từ số nhiều để phù hợp với ngữ cảnh “most”.

Câu “The __________ of that custom is still a mystery to local people.” đề cập đến điều còn bí ẩn về một phong tục. Origin là từ thích hợp nhất vì nguồn gốc của nhiều phong tục cổ xưa thường không rõ ràng. Cụm “still a mystery” cũng là một dấu hiệu quan trọng để xác định từ này.

“This article discusses current __________ in fashion styles among young people.” Trong lĩnh vực thời trang giới trẻ, những sự thay đổi liên tục chính là các trends (xu hướng). Từ “current” (hiện tại) củng cố ý nghĩa về sự thay đổi đang diễn ra. Từ cần điền phải là danh từ số nhiều để phù hợp với ngữ cảnh.

Cuối cùng, câu “The __________ of cycling among young people has increased.” Từ popularity mô tả sự gia tăng về mức độ yêu thích và chấp nhận của hoạt động đạp xe trong giới trẻ. Việc hoạt động này “has increased” (đã gia tăng) cho thấy nó ngày càng được nhiều người biết đến và tham gia.

Mở Rộng Kiến Thức Từ Vựng Liên Quan Đến Văn Hóa

Để làm giàu vốn từ vựng trong chủ đề “A multicultural world” của Tiếng Anh 12 Global Success, bạn nên tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa và liên quan. Ví dụ, thay vì chỉ dùng identity, bạn có thể dùng heritage (di sản), cultural background (nền tảng văn hóa), hoặc sense of belonging (cảm giác thuộc về).

Đối với festivities, các từ như celebrations (lễ kỷ niệm), rituals (nghi lễ), hoặc customs (phong tục) cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Việc đa dạng hóa từ vựng giúp bài viết và giao tiếp của bạn trở nên phong phú hơn.

Khi nói về trends, bạn có thể thay thế bằng fashion (mốt), fad (mốt nhất thời), hoặc tendency (khuynh hướng). Hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa các từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn. Điều này đặc biệt hữu ích khi phân tích các yếu tố tạo nên sự đa dạng văn hóa.

Ngữ Pháp Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2: Hướng Dẫn Sử Dụng Mạo Từ

Mạo từ (articles) là một phần ngữ pháp cơ bản nhưng thường gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Unit 2 của Tiếng Anh 12 Global Success giúp bạn nắm vững cách sử dụng mạo từ “a”, “an”, “the” và các trường hợp không dùng mạo từ. Việc sử dụng mạo từ đúng cách thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ và rất quan trọng để giao tiếp chuẩn xác.

Tổng Quan Về Các Loại Mạo Từ

Trong tiếng Anh, có hai loại mạo từ chính: mạo từ bất định (indefinite articles) “a” và “an”, và mạo từ xác định (definite article) “the”.

Mạo từ bất định “a” và “an”: Được dùng trước danh từ số ít, đếm được khi chúng ta nói đến một vật thể hoặc một người nào đó không cụ thể, hoặc khi nói đến một điều gì đó lần đầu tiên. “A” dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm, còn “an” dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. Ví dụ: a book, an apple.

Mạo từ xác định “the”: Được dùng trước danh từ số ít hoặc số nhiều, đếm được hoặc không đếm được, khi chúng ta nói đến một vật thể, người, hoặc ý tưởng cụ thể mà người nghe đã biết hoặc đã được nhắc đến trước đó. Mạo từ này cũng được dùng với các danh từ chỉ những thứ độc nhất vô nhị. Ví dụ: the sun, the Amazon River.

Quy Tắc Dùng Mạo Từ Với Danh Từ Độc Nhất và Tên Riêng

Mạo từ “the” được sử dụng trong nhiều trường hợp cụ thể, đặc biệt là với các danh từ độc nhất vô nhị hoặc tên riêng:

  • Với những thứ độc nhất: Khi đề cập đến những vật thể hoặc khái niệm chỉ có một trong vũ trụ hoặc trong một ngữ cảnh cụ thể, chúng ta dùng “the”. Ví dụ: “One of the most common traditions during the Mid-Autumn Festival is admiring the full moon.” Mặt trăng (full moon) là một thiên thể độc nhất trong ngữ cảnh này.
  • Với tên các đại dương, biển, sông, kênh đào: Tên các thực thể địa lý này luôn đi kèm với “the”. Ví dụ: “Charles Lindbergh was the first person to fly solo across the Atlantic.” Đại Tây Dương (the Atlantic Ocean) là một trong những ví dụ điển hình.
  • Với tên các dãy núi: Khi nói đến một dãy núi gồm nhiều đỉnh, chúng ta dùng “the”. Ví dụ: the Alps, the Rockies.
  • Với tên các quốc gia có chứa các từ như “Republic”, “Kingdom”, “States” hoặc ở dạng số nhiều: Ví dụ: “Many students experience culture shock when they go to study in the US.” (The US là viết tắt của The United States). Tương tự, the United Kingdom, the Philippines.

Khi Nào Không Cần Dùng Mạo Từ Trong Tiếng Anh

Có nhiều trường hợp chúng ta không sử dụng mạo từ, điều này cũng quan trọng không kém việc biết khi nào nên dùng chúng:

  • Với tên thành phố, quốc gia (đơn lẻ), lục địa, hồ, núi (đỉnh đơn): Khi đề cập đến tên các địa danh cụ thể này, chúng ta thường không dùng mạo từ. Ví dụ: “My parents have never been to Rome.” Tương tự, Paris, Vietnam, Africa, Mount Everest.
  • Với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được khi nói về khái niệm chung: Khi chúng ta đề cập đến một nhóm đối tượng hoặc một khái niệm chung mà không chỉ một đối tượng cụ thể nào, mạo từ sẽ không được dùng. Ví dụ: “Vietnamese women usually wear ao dai on special occasions.” Câu này nói về phụ nữ Việt Nam nói chung, không chỉ một nhóm cụ thể.
  • Với các bữa ăn: Ví dụ: have breakfast, have lunch, have dinner.
  • Với các môn học, ngôn ngữ: Ví dụ: study English, learn Maths.
  • Với các hoạt động thể thao: Ví dụ: play football, go swimming.

Vận Dụng Mạo Từ Với Nhạc Cụ

Khi nói về việc chơi một loại nhạc cụ cụ thể, chúng ta luôn sử dụng mạo từ “the”. Quy tắc này áp dụng cho hầu hết các nhạc cụ.

  • Ví dụ: “Can you play the guitar?” và “Yes, I’ve been playing the guitar for about two years now.”
  • “Are you learning to play the violin?” và “Yes, I’m also learning to play the violin.”
  • “Do you prefer the sound of the piano or the flute?” “I prefer the sound of the piano for its softness.”
  • “Have you ever tried playing the drum?” “Yes, I took a few drum lessons last summer.” (Lưu ý: “drum” ở đây dùng như danh từ ghép “drum lessons”, không phải chơi nhạc cụ nói chung).
  • “Do you think the saxophone is difficult to learn?” “It can be challenging, but I think it’s worth the effort for its unique sound.”

Mạo Từ Với Tên Quốc Gia và Thành Phố

Việc sử dụng mạo từ với tên các quốc gia và thành phố có những quy tắc riêng cần ghi nhớ.

Nếu tên quốc gia chứa các từ như “kingdom”, “state” hoặc là dạng danh từ số nhiều, chúng ta thường dùng mạo từ “the”. Ví dụ: “Have you ever been to the UK?” (The United Kingdom) hoặc “Would you like to travel to the Philippines?”

Tuy nhiên, phần lớn các tên quốc gia và tên các thành phố riêng lẻ thì không cần dùng mạo từ. Ví dụ: “Have you ever been to Australia?” hoặc “Which country do you want to visit the most, France or Italy?” “I really want to see Rome and Venice.” Ngay cả khi nói về các thành phố lớn và nổi tiếng, mạo từ “the” thường không được dùng.

Cách Dùng Mạo Từ Cho Biển, Đại Dương và Dãy Núi

Khi đề cập đến các thực thể địa lý lớn như biển, đại dương hay dãy núi, mạo từ “the” là bắt buộc. Đây là quy tắc cố định trong tiếng Anh để chỉ những đối tượng độc nhất và rõ ràng trên bản đồ thế giới.

  • “Where are the Alps located?” “The Alps are located in Europe, across countries like Switzerland and Austria.” Dãy Alps là một dãy núi nổi tiếng, cần có “the”.
  • “Do you want to swim in the Mediterranean Sea?” “Yes, the Mediterranean Sea has such clear and beautiful water.” Biển Địa Trung Hải là một thực thể biển cụ thể.
  • “Have you ever seen the Pacific Ocean?” “Yes, I visited the Pacific Ocean when I was young.” Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất thế giới, luôn đi kèm “the”.
  • “Which mountain range do you prefer for hiking, the Rockies or the Andes?” “The Rockies, because they are closer to my hometown.” Cả hai đều là các dãy núi lớn.
  • “Would you like to sail on the Atlantic Ocean?” “Yes, I’d love to sail across the Atlantic Ocean someday.” Đại Tây Dương cũng là một đại dương cần mạo từ.

Giải bài tập Language Unit 2 Tiếng Anh 12 Global Success trang 21-23Giải bài tập Language Unit 2 Tiếng Anh 12 Global Success trang 21-23

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2

Để giúp bạn củng cố kiến thức và giải đáp những thắc mắc phổ biến về Unit 2 sách Tiếng Anh 12 Global Success, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng lời giải đáp chi tiết:

1. Làm thế nào để phân biệt âm /ɔɪ/, /aɪ/, và /aʊ/ một cách chính xác?
Để phân biệt ba nguyên âm đôi này, bạn cần chú ý đến khẩu hình và chuyển động lưỡi. Âm /ɔɪ/ bắt đầu với miệng hơi tròn và khép lại nhẹ. Âm /aɪ/ bắt đầu với miệng mở rộng và kết thúc bằng việc nâng lưỡi lên cao hơn. Âm /aʊ/ bắt đầu với miệng mở và kết thúc bằng cách tròn môi về phía trước. Luyện tập với gương và ghi âm giọng nói sẽ giúp bạn nhận biết sự khác biệt.

2. Các từ vựng chủ đề “A multicultural world” trong Unit 2 có ứng dụng như thế nào trong giao tiếp thực tế?
Các từ vựng như origin, popularity, identity, festivities, và trend rất quan trọng để bạn thảo luận về các vấn đề xã hội, văn hóa và các sự kiện toàn cầu. Chúng giúp bạn mô tả nguồn gốc phong tục, mức độ phổ biến của các trào lưu, bản sắc dân tộc và các hoạt động lễ hội. Nắm vững các từ này sẽ giúp bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện sâu sắc hơn về sự đa dạng văn hóa.

3. Tại sao mạo từ “the” lại được sử dụng với các nhạc cụ như “the guitar” hay “the piano”?
Trong tiếng Anh, khi nói về việc chơi một loại nhạc cụ cụ thể, chúng ta sử dụng mạo từ “the” để chỉ rằng đó là nhạc cụ mà bạn có khả năng chơi. Đây là một quy tắc ngữ pháp đặc biệt liên quan đến việc chỉ một kỹ năng hoặc khả năng tổng quát với một loại nhạc cụ cụ thể.

4. Khi nào thì không dùng mạo từ “the” với tên quốc gia?
Bạn không dùng mạo từ “the” với hầu hết các tên quốc gia đơn lẻ như “Vietnam”, “France”, “Japan”. Mạo từ “the” chỉ được dùng khi tên quốc gia đó chứa các từ như “Republic”, “Kingdom”, “States” (ví dụ: the United States, the United Kingdom) hoặc khi tên quốc gia ở dạng số nhiều (ví dụ: the Philippines).

5. Mạo từ có vai trò gì trong việc truyền tải ý nghĩa của câu?
Mạo từ giúp xác định danh từ đang được nhắc đến là cụ thể hay không cụ thể, đã được biết đến hay chưa. Ví dụ, “I saw a cat” (một con mèo bất kỳ) khác với “I saw the cat” (con mèo mà cả người nói và người nghe đều biết). Sử dụng đúng mạo từ là cần thiết để đảm bảo thông điệp của bạn được truyền đạt chính xác.

6. Có mẹo nào để nhớ các quy tắc sử dụng mạo từ phức tạp không?
Để nhớ các quy tắc dùng mạo từ, bạn có thể nhóm chúng lại theo chủ đề (ví dụ: địa lý, nhạc cụ, bữa ăn). Tạo các câu ví dụ của riêng mình và luyện tập thường xuyên. Đọc sách báo tiếng Anh cũng giúp bạn tiếp xúc với cách dùng mạo từ tự nhiên trong ngữ cảnh.

7. Chủ đề “A multicultural world” trong Unit 2 có ý nghĩa gì đối với học sinh lớp 12?
Chủ đề này không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn mở rộng tầm nhìn của học sinh về sự đa dạng văn hóa toàn cầu. Nó khuyến khích sự tôn trọng, hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau, và giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp liên văn hóa, một kỹ năng cần thiết trong thế giới hội nhập.

Bài viết trên đã cung cấp đáp án và giải thích chi tiết các kiến thức trọng tâm của phần Language trong Unit 2 Tiếng Anh 12 Global Success. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn không chỉ làm tốt các bài tập mà còn nắm vững kiến thức, tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá các khía cạnh khác của ngôn ngữ cùng Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ của mình mỗi ngày.