Học tiếng Anh, đặc biệt là ở cấp độ trung học cơ sở, luôn đòi hỏi sự ghi nhớ và luyện tập không ngừng, và một trong những thử thách lớn nhất chính là bảng động từ bất quy tắc lớp 6. Nắm vững các hình thái của những động từ đặc biệt này là nền tảng vững chắc để xây dựng kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào tầm quan trọng, cách ghi nhớ, và các bài tập thực hành giúp học sinh chinh phục phần kiến thức này.
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Động Từ Bất Quy Tắc
Động từ bất quy tắc là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt khi sử dụng các thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành. Việc hiểu và sử dụng chính xác các biến thể động từ này không chỉ giúp học sinh lớp 6 giao tiếp đúng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu và viết luận. Trong chương trình tiếng Anh lớp 6, có khoảng 50-70 động từ bất quy tắc thường xuyên xuất hiện, và việc ghi nhớ chúng là bước đầu tiên để làm chủ các cấu trúc câu phức tạp hơn.
Nếu không nắm vững bảng động từ bất quy tắc, học sinh có thể dễ dàng mắc lỗi khi chia động từ, dẫn đến việc truyền đạt sai thông điệp hoặc gây khó hiểu cho người nghe, người đọc. Ví dụ, việc nhầm lẫn giữa “go” và “went” hay “see” và “saw” có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Vì vậy, việc dành thời gian học và luyện tập các động từ này ngay từ lớp 6 sẽ tạo lợi thế lớn cho quá trình học tiếng Anh lâu dài. Đây là một yếu tố then chốt giúp các em tự tin hơn khi đối mặt với các bài kiểm tra ngữ pháp hoặc khi tham gia vào các hoạt động giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp Trong Tiếng Anh Lớp 6
Dưới đây là bảng động từ bất quy tắc được tổng hợp kỹ lưỡng, bao gồm các động từ nguyên thể (V1), dạng quá khứ đơn (V2), quá khứ phân từ (V3), và ý nghĩa của chúng. Đây là những động từ cơ bản và thông dụng nhất mà học sinh lớp 6 cần nắm vững. Việc học theo bảng giúp các em hệ thống kiến thức một cách rõ ràng và dễ dàng tra cứu khi cần thiết.
Nguyên thể (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
be | was/were | been | thì, là, ở |
become | became | become | trở thành |
begin | began | begun | bắt đầu |
break | broke | broken | làm vỡ, bẻ gãy |
bring | brought | brought | mang đến |
build | built | built | xây dựng |
buy | bought | bought | mua |
catch | caught | caught | bắt |
choose | chose | chosen | chọn |
come | came | come | đến |
do | did | done | làm |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | rơi, ngã |
feel | felt | felt | cảm thấy |
find | found | found | tìm thấy |
fly | flew | flown | bay |
forget | forgot | forgotten | quên |
get | got | got/gotten | lấy, nhận được |
give | gave | given | cho, tặng |
go | went | gone | đi |
have | had | had | có |
hear | heard | heard | nghe |
know | knew | known | biết |
leave | left | left | rời đi |
make | made | made | làm, chế tạo |
meet | met | met | gặp gỡ |
read | read | read | đọc |
run | ran | run | chạy |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | thấy |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
sing | sang | sung | hát |
sit | sat | sat | ngồi |
sleep | slept | slept | ngủ |
speak | spoke | spoken | nói chuyện |
stand | stood | stood | đứng |
swim | swam | swum | bơi |
take | took | taken | lấy |
teach | taught | taught | dạy |
tell | told | told | kể, bảo |
think | thought | thought | nghĩ |
understand | understood | understood | hiểu |
wake | woke | woken | thức dậy |
wear | wore | worn | mặc |
win | won | won | thắng |
write | wrote | written | viết |
grow | grew | grown | phát triển, trồng |
hide | hid | hidden | giấu |
hit | hit | hit | đánh |
keep | kept | kept | giữ |
lay | laid | laid | đặt, để |
lead | led | led | dẫn dắt |
lend | lent | lent | cho mượn |
light | lit/lighted | lit/lighted | thắp sáng |
lose | lost | lost | mất |
mean | meant | meant | có nghĩa là |
pay | paid | paid | trả, thanh toán |
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Học Động Từ Bất Quy Tắc Hiệu Quả
Việc ghi nhớ các động từ bất quy tắc không chỉ đơn thuần là học thuộc lòng mà còn đòi hỏi các phương pháp học tập thông minh và sáng tạo. Đối với học sinh lớp 6, việc áp dụng các kỹ thuật sau đây có thể giúp quá trình học tập trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều. Hãy cùng tìm hiểu những cách hiệu quả để ghi nhớ động từ bất quy tắc một cách nhanh chóng và bền vững.
Phân Nhóm Để Dễ Nhớ
Một trong những chiến lược học tập hiệu quả nhất là phân loại các động từ theo các nhóm có chung quy tắc biến đổi. Điều này giúp não bộ dễ dàng nhận diện và ghi nhớ các mô hình, thay vì cố gắng ghi nhớ từng từ riêng lẻ. Có thể phân chia thành ba nhóm chính: nhóm động từ có V1, V2, V3 giống nhau; nhóm có V2 và V3 giống nhau; và nhóm có cả ba dạng đều khác nhau. Ví dụ, trong nhóm “cut – cut – cut” hoặc “put – put – put”, học sinh chỉ cần nhớ một hình thái cho cả ba cột, giảm bớt gánh nặng ghi nhớ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hiểu Rõ “Here We Go”: Cẩm Nang Giao Tiếp Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Viết Thư Hỏi Hàng Bằng Tiếng Anh Chuẩn
- Nguồn Luyện Đề Thi SAT Hiệu Quả và Bí Quyết Tại Nhà
- Hướng Dẫn Sử Dụng Số Thứ Tự Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh
- Cà Phê Bạc Xỉu Trong Tiếng Anh: Giải Đáp Chi Tiết
Đối với nhóm động từ mà V2 và V3 giống nhau nhưng khác V1, như “build – built – built” hay “learn – learnt – learnt”, các em sẽ nhận ra một quy luật chung trong sự thay đổi của âm cuối hoặc cách kết thúc của từ. Nhóm thứ ba, với ba dạng khác nhau như “begin – began – begun” hay “speak – spoke – spoken”, thường đòi hỏi sự chú ý và lặp lại nhiều hơn. Việc phân loại như vậy không chỉ giúp việc học trở nên có hệ thống mà còn củng cố khả năng nhận diện quy luật trong ngôn ngữ.
Tận Dụng Flashcards và Công Cụ Trực Tuyến
Flashcards là công cụ học tập truyền thống nhưng vẫn cực kỳ hiệu quả trong việc ghi nhớ động từ bất quy tắc. Học sinh có thể tự tạo flashcards với một mặt ghi động từ nguyên thể (V1) và mặt còn lại ghi hai dạng còn lại (V2 và V3) cùng nghĩa tiếng Việt. Việc lật và kiểm tra liên tục giúp củng cố trí nhớ một cách chủ động. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi học sinh cần ôn tập nhanh hoặc tự kiểm tra kiến thức của mình bất cứ lúc nào, bất cứ đâu.
Bên cạnh flashcards truyền thống, kỷ nguyên số mang đến vô vàn ứng dụng học tập trực tuyến miễn phí như Quizlet, Anki hoặc Memrise. Những ứng dụng này không chỉ cung cấp các bộ flashcards sẵn có mà còn tích hợp các bài tập tương tác, trò chơi, và thuật toán lặp lại ngắt quãng để tối ưu hóa việc ghi nhớ lâu dài. Chỉ cần khoảng 15-20 phút mỗi ngày trên các ứng dụng này, học sinh có thể cải thiện đáng kể khả năng ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc của mình.
Học Qua Phương Pháp Giải Trí: Âm Nhạc và Trò Chơi
Biến việc học thành trò chơi hoặc hoạt động giải trí là một cách tuyệt vời để duy trì hứng thú và động lực học tập cho học sinh lớp 6. Có rất nhiều bài hát và bài thơ được thiết kế để giúp ghi nhớ động từ bất quy tắc với giai điệu và vần điệu dễ thuộc. Ví dụ, các bài hát như “Sing, Sang, Sung” hay “Run, Ran, Run” có thể giúp học sinh ghi nhớ các biến thể một cách tự nhiên và không nhàm chán.
Ngoài ra, các trò chơi học tập như “Bingo động từ bất quy tắc”, “Ghép cặp động từ” hoặc “Đố vui về động từ” cũng là những phương pháp hiệu quả. Những trò chơi này không chỉ giúp các em ôn luyện kiến thức một cách vui vẻ mà còn khuyến khích sự tương tác và cạnh tranh lành mạnh giữa các bạn học. Việc kết hợp âm nhạc, trò chơi vào quá trình học sẽ tạo ra một môi trường học tập tích cực, giúp các em yêu thích tiếng Anh hơn và dễ dàng tiếp thu các kiến thức ngữ pháp khó nhằn.
Thực Hành Liên Tục Qua Bài Tập và Ngữ Cảnh
Lý thuyết chỉ thực sự được củng cố khi đi kèm với thực hành. Việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập động từ bất quy tắc là yếu tố then chốt để ghi nhớ lâu dài và sử dụng chính xác các dạng động từ. Học sinh nên làm đa dạng các loại bài tập như điền từ vào chỗ trống, chọn đáp án đúng, hoặc viết lại câu. Việc này giúp các em làm quen với việc sử dụng động từ bất quy tắc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Hơn nữa, việc áp dụng các động từ này vào giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài viết ngắn cũng là một cách hiệu quả để củng cố kiến thức. Học sinh có thể thử tạo ra các câu chuyện ngắn, nhật ký cá nhân hoặc đơn giản là kể lại các sự kiện đã xảy ra trong ngày sử dụng các thì quá khứ và hiện tại hoàn thành. Thực hành liên tục không chỉ giúp ghi nhớ mà còn phát triển tư duy ngôn ngữ và sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh.
Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục Khi Dùng Động Từ Bất Quy Tắc
Trong quá trình học và sử dụng động từ bất quy tắc, học sinh lớp 6 thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là rất quan trọng để nâng cao độ chính xác trong ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là những sai lầm thường thấy và các biện pháp khắc phục hiệu quả.
Một trong những lỗi cơ bản là nhầm lẫn giữa dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của động từ. Ví dụ, học sinh thường dùng “I have ate” thay vì “I have eaten”. Để khắc phục, cần nhấn mạnh rằng V2 chỉ dùng cho thì quá khứ đơn, trong khi V3 được dùng cho các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành) và thể bị động. Việc học thuộc cả ba cột (V1, V2, V3) một cách có hệ thống, như đã đề cập ở phần “Phân nhóm để dễ nhớ”, sẽ giúp giảm thiểu sự nhầm lẫn này.
Lỗi thứ hai là cố gắng áp dụng quy tắc thêm “-ed” cho tất cả các động từ mà không phân biệt quy tắc hay bất quy tắc. Học sinh đôi khi sẽ viết “goed” thay vì “went” hoặc “maked” thay vì “made”. Để tránh điều này, giáo viên và phụ huynh cần nhấn mạnh rằng động từ bất quy tắc có các biến thể riêng và không tuân theo quy tắc chung. Cần có danh sách cụ thể các động từ bất quy tắc để học sinh tham khảo và ghi nhớ từ ban đầu.
Cuối cùng, việc thiếu thực hành trong ngữ cảnh thực tế cũng dẫn đến khó khăn khi áp dụng. Học sinh có thể nhớ được các dạng từ nhưng không biết cách đặt chúng vào câu một cách tự nhiên. Để khắc phục, ngoài các bài tập ngữ pháp truyền thống, cần khuyến khích các em luyện tập qua việc viết nhật ký, kể chuyện hoặc tham gia các hoạt động giao tiếp sử dụng các thì có liên quan đến động từ bất quy tắc. Việc này giúp củng cố kiến thức và biến lý thuyết thành kỹ năng thực tế.
Bài Tập Thực Hành Về Động Từ Bất Quy Tắc Lớp 6
Để giúp học sinh lớp 6 củng cố kiến thức về bảng động từ bất quy tắc, dưới đây là 5 dạng bài tập phổ biến với hơn 15 câu mỗi dạng, được thiết kế phù hợp với trình độ và chương trình học. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em nắm vững cách sử dụng các biến thể động từ một cách tự tin.
Dạng Bài Điền Vào Chỗ Trống
Trong dạng bài này, học sinh cần điền dạng đúng của động từ bất quy tắc vào chỗ trống, dựa trên ngữ cảnh của câu và thì được sử dụng (thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, hoặc quá khứ phân từ).
- Yesterday, I ______ (go) to the zoo with my family.
- She has ______ (write) three books in her career.
- Last night, we ______ (eat) dinner at a new restaurant.
- He ______ (teach) English for five hours before going home yesterday.
- The sun ______ (rise) at 6 a.m. yesterday.
- They have ______ (choose) the red dress for the party.
- The boy ______ (break) the window while playing football.
- I ______ (see) a beautiful bird on the way to school this morning.
- We ______ (bring) sandwiches for the picnic last Sunday.
- She ______ (speak) to the manager about the issue.
- He ______ (drive) his car to the countryside last weekend.
- The cat has ______ (hide) under the sofa.
- I ______ (know) him since childhood.
- They ______ (build) a new house near the river.
- She ______ (drink) all the juice in the fridge.
- The little bird ______ (fly) away quickly.
- My brother has ______ (become) taller this year.
- They ______ (find) a hidden treasure in the old house.
Dạng Bài Chia Động Từ Theo Thì
Bài tập này yêu cầu học sinh chia động từ trong ngoặc sao cho đúng với thì quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
- Last year, she ______ (win) a national singing competition.
- The baby has just ______ (fall) asleep.
- We ______ (lose) our way while hiking in the mountains.
- The teacher ______ (give) us a lot of homework last week.
- He ______ (sell) his old car and bought a new one.
- She has never ______ (swim) in the ocean before.
- They ______ (begin) their journey at dawn.
- I ______ (forget) my keys in the car yesterday.
- She has ______ (become) a famous artist.
- The wind ______ (blow) fiercely all night.
- He ______ (cut) his finger while cooking.
- The dog has ______ (run) away from home.
- We ______ (meet) our friends at the park yesterday.
- I have never ______ (hear) such a beautiful song.
- They ______ (send) a postcard from Paris.
- The old man ______ (speak) softly to the children.
- I have already ______ (read) that book twice.
- My parents ______ (build) this house ten years ago.
Dạng Bài Chuyển Đổi Câu
Trong dạng này, học sinh phải đổi câu từ thì hiện tại đơn sang thì quá khứ đơn, chú ý đến việc sử dụng đúng dạng quá khứ của động từ bất quy tắc.
- She reads a book every night. ➔ She ______ (read) a book last night.
- They go to the beach every summer. ➔ They ______ (go) to the beach last summer.
- He always breaks things accidentally. ➔ He ______ (break) the vase yesterday.
- I often eat apples. ➔ I ______ (eat) an apple this morning.
- We meet our teacher every week. ➔ We ______ (meet) our teacher last Monday.
- The dog runs very fast. ➔ The dog ______ (run) very fast yesterday.
- He writes letters to his friends. ➔ He ______ (write) a letter to his friend last week.
- They make delicious cakes. ➔ They ______ (make) a delicious cake for the party.
- I see my grandparents every month. ➔ I ______ (see) my grandparents last month.
- She speaks English fluently. ➔ She ______ (speak) English at the conference yesterday.
- They build sandcastles on the beach. ➔ They ______ (build) a sandcastle yesterday.
- He swims every morning. ➔ He ______ (swim) yesterday morning.
- I sing in the choir every Sunday. ➔ I ______ (sing) in the choir last Sunday.
- She cuts her hair every month. ➔ She ______ (cut) her hair last month.
- We take pictures at the park. ➔ We ______ (take) pictures at the park yesterday.
- He drives to work every day. ➔ He ______ (drive) to work this morning.
- The children drink milk. ➔ The children ______ (drink) milk earlier.
- They buy groceries. ➔ They ______ (buy) groceries yesterday.
Dạng Bài Chọn Đáp Án Đúng Cho Dạng Động Từ Bất Quy Tắc
Học sinh sẽ chọn đáp án đúng cho động từ bất quy tắc trong câu, dựa vào thì và ngữ cảnh.
- He (drink / drank / drunk) a cup of coffee this morning.
- They have (went / gone / go) to the museum many times.
- She (see / saw / seen) a rainbow after the rain stopped.
- The children (run / ran / runned) in the playground yesterday.
- We have (choosed / chose / chosen) a new color for our room.
- I (take / took / taken) the bus to school last week.
- She (throw / threw / thrown) the ball to her friend.
- The wind has (blew / blowed / blown) away the leaves.
- He (be / was / were) very tired after the game.
- They have (built / build / builded) a treehouse in their backyard.
- I (cut / cutting / cutted) the paper with scissors.
- We (sing / sang / sung) a song at the concert last night.
- The bird (fly / flew / flown) across the sky.
- She has (written / wrote / writed) a poem.
- He (break / broke / broken) the chair accidentally.
- My grandmother (tell / told / telled) us a story.
- We have (understand / understood / understanding) the lesson now.
- The sun (rise / rose / risen) early today.
Dạng Bài Chia Động Từ Bất Quy Tắc Ở Các Thì Khác Nhau
Học sinh chia động từ bất quy tắc theo thì phù hợp với từng câu, bao gồm cả quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, hoặc các cấu trúc thì khác.
- When she was a child, she often ______ (go) to the park with her grandparents.
- They ______ (eat) all the cookies before I arrived.
- He ______ (write) a letter to his friend every month since they moved away.
- By the time we got to the station, the train had already ______ (leave).
- Yesterday, while I ______ (read) a book, my brother ______ (break) my favorite vase.
- If you ______ (see) the movie, you would understand the joke.
- She ______ (be) very tired after she ______ (run) the marathon.
- We ______ (know) each other for years before we finally ______ (meet) in person.
- They ______ (speak) French fluently since they ______ (live) in France.
- The dog ______ (hide) under the bed when it ______ (hear) the thunderstorm.
- After he ______ (fall) off the bike, he ______ (not want) to ride it again.
- She usually ______ (take) a taxi to work, but today she ______ (walk).
- Before you ______ (buy) the ticket, did you ______ (check) the date?
- The children ______ (grow) up so fast; it feels like they ______ (be) babies just yesterday.
- By next year, he will ______ (become) an excellent violinist if he ______ (keep) practicing.
- Last summer, we ______ (swim) in the lake every day.
- She has never ______ (do) her homework late.
- The students ______ (begin) the test when the bell ______ (ring).
Đáp án
Bài tập 1:
- went
- written
- ate
- taught
- rises
- chosen
- broke
- saw
- brought
- spoke
- drove
- hidden
- have known
- built
- drank
- flew
- become
- found
Bài tập 2:
- won
- fallen
- lost
- gave
- sold
- swum
- began
- forgot
- become
- blew
- cut
- run
- met
- heard
- sent
- spoke
- read
- built
Bài tập 3:
- read
- went
- broke
- ate
- met
- ran
- wrote
- made
- saw
- spoke
- built
- swam
- sang
- cut
- took
- drove
- drank
- bought
Bài tập 4:
- drank
- gone
- saw
- ran
- chosen
- took
- threw
- blown
- was
- built
- cut
- sang
- flew
- written
- broke
- told
- understood
- rose
Bài tập 5:
- went
- have eaten
- has written
- left
- was reading – broke
- had seen
- was – ran
- had known – met
- have spoken – lived
- hid – heard
- fell – didn’t want
- takes – walked
- bought – check
- have grown – were
- will become – keeps
- swam
- done
- began – rang
FAQs Về Động Từ Bất Quy Tắc Lớp 6
1. Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” ở thì quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Thay vào đó, chúng có những dạng biến đổi riêng biệt cần được ghi nhớ.
2. Tại sao học sinh lớp 6 cần học động từ bất quy tắc?
Học sinh lớp 6 cần học động từ bất quy tắc vì chúng xuất hiện rất nhiều trong các thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành, là những thì ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong chương trình học. Nắm vững chúng giúp xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc.
3. Có bao nhiêu động từ bất quy tắc thông dụng cần học ở lớp 6?
Thông thường, có khoảng 50-70 động từ bất quy tắc thông dụng mà học sinh lớp 6 cần nắm vững. Đây là những động từ thường xuyên xuất hiện trong sách giáo khoa và giao tiếp hàng ngày.
4. Đâu là cách hiệu quả nhất để ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc?
Các cách hiệu quả bao gồm: phân nhóm động từ theo quy tắc biến đổi, sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học tập, học qua bài hát, trò chơi, và luyện tập thường xuyên qua các bài tập vận dụng trong ngữ cảnh thực tế.
5. Nên luyện tập động từ bất quy tắc bao lâu mỗi ngày?
Việc luyện tập liên tục là quan trọng hơn số lượng thời gian. Chỉ cần 15-20 phút mỗi ngày để ôn tập và làm bài tập sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc học dồn vào một lần trong tuần.
6. Sự khác biệt giữa V2 và V3 của động từ bất quy tắc là gì?
V2 (quá khứ đơn) dùng để diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ. V3 (quá khứ phân từ) được dùng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành) và trong câu bị động.
7. Có mẹo nào để phân biệt động từ có quy tắc và bất quy tắc không?
Không có quy tắc cụ thể nào để phân biệt. Cách duy nhất là ghi nhớ danh sách các động từ bất quy tắc. Mọi động từ không có trong danh sách đó thường là động từ có quy tắc và chỉ cần thêm “-ed” ở V2 và V3.
8. Tôi có thể tìm tài liệu học động từ bất quy tắc ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy các bảng tổng hợp và bài tập về động từ bất quy tắc trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6, các website học tiếng Anh uy tín, hoặc các ứng dụng học từ vựng chuyên dụng.
Việc nắm vững bảng động từ bất quy tắc lớp 6 là một bước quan trọng giúp học sinh xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Với những phương pháp học tập hiệu quả và sự luyện tập kiên trì, các em hoàn toàn có thể làm chủ phần kiến thức này. Anh ngữ Oxford mong rằng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích và toàn diện, giúp các em học tập tốt hơn và đạt được những thành tích cao trong môn tiếng Anh.