Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc sử dụng các từ ngữ diễn tả sự tương đồng là vô cùng quan trọng. Tính từ “similar” là một trong những từ khóa cơ bản nhưng lại thường gây bối rối cho người học. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào việc giải đáp thắc mắc “similar đi với giới từ gì”, cùng khám phá cách dùng và các từ liên quan để bạn có thể nắm vững và tự tin sử dụng.
Similar Là Gì? Định Nghĩa và Ngữ Cảnh Sử Dụng
Thuật ngữ “similar” trong tiếng Anh mang ý nghĩa “giống nhau, tương tự” hoặc “gần giống”. Theo định nghĩa từ điển Cambridge, “something which is similar to something else has many things the same, although it is not exactly the same”. Điều này có nghĩa là khi hai hoặc nhiều sự vật, sự việc được mô tả là similar, chúng chia sẻ nhiều điểm chung, nhưng không nhất thiết phải giống hệt nhau hoàn toàn. Từ này thường được dùng để chỉ sự tương đồng về hình dáng, tính chất, đặc điểm hoặc trải nghiệm.
Ví dụ cụ thể về cách dùng của từ similar:
- Kiến trúc của thư viện mới rất similar với bảo tàng cũ, với những cột lớn và lối vào tráng lệ. (The architecture of the new library is very similar to that of the old museum, with its large columns and grand entrance.)
- Trải nghiệm du học của họ khá similar; cả hai ban đầu đều thấy thách thức nhưng cuối cùng là đáng giá và làm giàu thêm kiến thức. (Their experiences in studying abroad were quite similar; both found it challenging at first but ultimately rewarding and enriching.)
Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hay văn viết trang trọng, việc nắm vững ý nghĩa gốc của similar giúp người học diễn đạt sự so sánh một cách chính xác và hiệu quả.
Giới Từ Đi Kèm Với Similar: To và In
Similar là một tính từ và thường kết hợp với giới từ để chỉ rõ đối tượng so sánh hoặc khía cạnh tương đồng. Hai giới từ phổ biến nhất đi cùng với similar là “to” và “in”, mỗi giới từ mang một sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt.
Similar To: Diễn Tả Sự Tương Đồng Chung
Cụm từ “similar to” là cách dùng phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi khi muốn diễn tả sự tương đồng chung giữa hai sự vật, sự việc, ý tưởng hoặc kinh nghiệm. Điều này hàm ý rằng chúng có nhiều điểm chung về bản chất, tính chất hoặc đặc điểm tổng thể mà không đi sâu vào một khía cạnh cụ thể. Đây là cấu trúc được sử dụng trong phần lớn các trường hợp so sánh.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tuyển Tập Từ Điển Idiom Tiếng Anh Hàng Đầu Hiện Nay
- Nâng Điểm IELTS Writing Task 1 với Tham chiếu Hiệu quả
- Hướng Dẫn Chi Tiết Về Dấu Nháy Đơn (Apostrophes) Trong Tiếng Anh
- Luyện IELTS Speaking Part 2: Tả Trang Phục Yêu Thích
- Ngụy Biện Logic: Viết Đoạn Văn Logic Hoàn Hảo IELTS Writing
Ví dụ minh họa cho cách dùng similar to:
- Khí hậu ở Tây Ban Nha rất similar to khí hậu ở Ý. (The climate in Spain is very similar to that in Italy.)
- Cảm giác của tôi sau bài kiểm tra này hoàn toàn similar to cảm giác tôi có được sau bài kiểm tra trước đó. (My feeling after this exam was completely similar to the one I had after the previous test.)
- Phần mềm mới này có giao diện người dùng similar to phiên bản trước nhưng với nhiều tính năng cải tiến. (This new software has a user interface similar to the previous version but with many improved features.)
Similar In: Nêu Bật Khía Cạnh Cụ Thể Của Sự Tương Đồng
Khi bạn muốn chỉ ra rằng hai sự vật có những điểm similar về một khía cạnh, đặc điểm cụ thể nào đó, giới từ “in” sẽ được sử dụng. Cách dùng này tập trung vào một thuộc tính hoặc một mặt nhất định mà cả hai đối tượng đều chia sẻ. Mặc dù ít phổ biến hơn similar to, similar in lại cung cấp sự chính xác cao hơn trong việc diễn đạt chi tiết về sự giống nhau.
Để minh họa, hãy xem các ví dụ sau:
- Hai chiếc xe này similar in thiết kế, nhưng khác nhau về màu sắc. (The two cars are similar in design, but differ in color.)
- Hai nền văn hóa này có thể rất khác biệt, nhưng chúng lại similar in giá trị gia đình cốt lõi. (These two cultures might be very different, but they are similar in core family values.)
- Các báo cáo tài chính của hai công ty đều similar in cấu trúc, mặc dù số liệu kinh doanh của chúng khác nhau đáng kể. (The financial reports of both companies are similar in structure, though their business figures differ significantly.)
Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Similar
Mặc dù similar là một từ khá thông dụng, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng nó. Một trong những lỗi thường gặp là nhầm lẫn giới từ đi kèm. Việc sử dụng “similar with” hoặc “similar as” thay vì “similar to” là không chính xác trong hầu hết các trường hợp ngữ pháp chuẩn. Cụm “similar with” có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh không chính thức hoặc văn nói, nhưng similar to luôn là lựa chọn an toàn và chính xác nhất cho sự tương đồng chung.
Một lỗi khác là việc sử dụng similar như một động từ hoặc danh từ mà không có từ loại thích hợp đi kèm. Cần nhớ rằng similar là một tính từ, nó cần một động từ “to be” hoặc một động từ nối khác (như “look”, “seem”, “feel”) đi trước để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ví dụ, không thể nói “The two books similar” mà phải là “The two books are similar.” Việc nắm vững vai trò ngữ pháp của similar giúp tránh những sai sót cơ bản này.
Cấu Trúc Câu Phổ Biến Với Similar
Ngoài việc kết hợp với giới từ, similar còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu để diễn tả sự tương đồng một cách linh hoạt. Nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt trong cả văn nói và văn viết.
Cấu Trúc “Be Similar To Something/Someone”
Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất, dùng để so sánh một đối tượng với một đối tượng khác. Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ sau giới từ to.
Ví dụ:
- Phương pháp học tập mới của cô ấy is similar to cách tôi đã áp dụng thành công. (Her new study method is similar to the one I successfully adopted.)
- Quan điểm của anh ấy về nền kinh tế is similar to ý kiến của các chuyên gia hàng đầu. (His views on the economy are similar to those of leading experts.)
Cấu Trúc “Look/Seem/Feel Similar”
Khi muốn diễn tả sự tương đồng về vẻ ngoài, cảm giác hoặc nhận định, similar có thể kết hợp với các động từ nối (linking verbs) như “look” (trông có vẻ), “seem” (có vẻ như), “feel” (cảm thấy).
Ví dụ:
- Hai bản thiết kế này look very similar, nhưng có một vài chi tiết nhỏ khác biệt. (These two designs look very similar, but there are a few minor differences.)
- Sau khi đọc cả hai cuốn sách, tôi thấy cốt truyện của chúng seem strikingly similar. (After reading both books, I found their plots seem strikingly similar.)
- Cảm giác khi học ngôn ngữ mới feels similar to việc bắt đầu một cuộc phiêu lưu. (The feeling of learning a new language feels similar to starting an adventure.)
Từ Đồng Nghĩa Với Similar: Mở Rộng Vốn Từ
Để làm cho văn phong thêm phong phú và tránh lặp từ, việc nắm vững các từ đồng nghĩa với similar là điều cần thiết. Mỗi từ này mang một sắc thái nghĩa riêng, phù hợp với các ngữ cảnh cụ thể.
-
Alike (Adjective): Từ này có nghĩa là “có tính giống nhau” và thường được sử dụng ở vị trí sau động từ hoặc ở cuối câu. Nó nhấn mạnh sự giống nhau giữa hai hoặc nhiều thực thể.
- Ví dụ: Hai ngôi nhà trông rất alike. (The two houses looked very much alike.)
- Hai chị em sinh đôi trông rất alike, đến mức khó phân biệt. (The twin sisters look very alike, to the point it’s hard to tell them apart.)
-
Comparable (Adjective): Từ này mang ý nghĩa “có thể so sánh được” hoặc “tương đương”. Nó thường dùng khi muốn nói rằng hai thứ có thể được so sánh với nhau vì chúng có cùng mức độ, chất lượng hoặc đặc điểm nào đó.
- Ví dụ: Thành tựu của họ không thể comparable. (Their achievements are not comparable.)
- Giá trị của bất động sản này comparable với các tài sản khác trong khu vực tương tự. (The value of this property is comparable to other properties in a similar area.)
-
Analogous (Adjective): Mang nghĩa “tương tự, giống nhau ở một số mặt”, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, học thuật hoặc khi so sánh các khái niệm trừu tượng. Nó chỉ ra một sự tương đồng về chức năng, cấu trúc hoặc mối quan hệ giữa hai điều khác nhau.
- Ví dụ: Quá trình quang hợp ở thực vật analogous với cách các tấm pin mặt trời tạo ra điện từ ánh sáng mặt trời. (The process of photosynthesis in plants is analogous to the way solar panels generate electricity from sunlight.)
- Hệ thống miễn dịch của con người analogous với hệ thống phòng thủ của một thành phố. (The human immune system is analogous to the defense system of a city.)
-
Resembling (Adjective): Từ này có nghĩa là “giống, có nét tương đồng” và thường mô tả sự giống nhau về ngoại hình hoặc đặc điểm. Nó thường được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc trong cấu trúc “be resembling”.
- Ví dụ: Cô ấy có cách cư xử resembling mẹ cô ấy. (She has a manner resembling her mother’s.)
- Phát hiện mới là một hóa thạch resembling loài chim cổ đại. (The new discovery was a fossil resembling an ancient bird species.)
Từ Trái Nghĩa Với Similar: Đối Lập Hoàn Toàn
Để hiểu rõ hơn về similar, chúng ta cũng nên khám phá các từ trái nghĩa của nó, giúp diễn đạt sự khác biệt, độc đáo hoặc không tương đồng.
-
Different (Adjective): Từ này có nghĩa là “khác nhau”. Đây là từ trái nghĩa phổ biến nhất của similar, chỉ sự không giống nhau hoàn toàn.
- Ví dụ: Ý kiến của họ về vấn đề này hoàn toàn different. (Their opinions on the subject were completely different.)
-
Dissimilar (Adjective): Nghĩa là “không giống nhau”. Từ này trang trọng hơn “different” một chút và thường được dùng trong văn viết để nhấn mạnh sự thiếu tương đồng.
- Ví dụ: Hai nền văn hóa khá dissimilar. (The two cultures are quite dissimilar.)
-
Unlike (Adjective/Preposition): Khi là tính từ, nghĩa là “không giống, khác”. Khi là giới từ, nó có nghĩa “không giống như”.
- Ví dụ: Anh ấy rất unlike anh trai mình. (He’s so unlike his brother.)
-
Disparate (Adjective): Từ này mang nghĩa “hoàn toàn khác biệt”, thường dùng để mô tả những thứ không liên quan hoặc không thể so sánh được với nhau.
- Ví dụ: Họ đến từ hai nền văn hóa disparate. (They come from two disparate cultures.)
-
Divergent (Adjective): Có nghĩa là “chệch hướng, khác nhau”. Từ này thường chỉ sự khác biệt về quan điểm, hướng đi hoặc kết quả.
- Ví dụ: Ý kiến của họ divergent. (Their opinions are divergent.)
Idioms Của Similar: Những Thành Ngữ Thú Vị
Tiếng Anh có nhiều thành ngữ (idioms) sử dụng ý tưởng về sự tương đồng, giúp diễn đạt một cách hình ảnh và sinh động.
-
Cut from the same cloth: Thành ngữ này nghĩa là “rất giống nhau về tính cách hoặc sở thích”.
- Ví dụ: John và anh trai anh ấy cut from the same cloth, cả hai đều là những nhạc sĩ xuất sắc. (John and his brother are cut from the same cloth, both are excellent musicians.)
-
Two peas in a pod: Diễn tả hai người hoặc hai vật “rất giống nhau”, đặc biệt là về ngoại hình hoặc tính cách, giống như hai hạt đậu trong cùng một vỏ.
- Ví dụ: Hai chị em sinh đôi like two peas in a pod, luôn ở cùng nhau và trông giống hệt nhau. (The twin sisters are like two peas in a pod, always together and looking identical.)
-
Birds of a feather: Thành ngữ này dùng để chỉ “người có cùng sở thích hoặc tính cách”, thường đi kèm với cụm “flock together” (những người giống nhau thường tụ tập với nhau).
- Ví dụ: Họ là birds of a feather, cả hai đều thích thể thao mạo hiểm. (They are birds of a feather, both loving adventurous sports.)
-
Like two drops of water: Thành ngữ này có nghĩa “rất giống nhau”, đến mức gần như không thể phân biệt được.
- Ví dụ: Hai bức tranh were like two drops of water, gần như không thể phân biệt. (The two paintings were like two drops of water, almost impossible to tell apart.)
Phrasal Verbs Với Similar: “Take After”
Trong số các phrasal verb, “take after” là một cụm từ rất liên quan đến ý nghĩa của similar, đặc biệt khi nói về sự giống nhau trong gia đình.
- Take after: Nghĩa là “giống một người lớn tuổi trong gia đình” về ngoại hình, tính cách hoặc hành vi.
- Ví dụ: Anh ấy takes after bố mình với tình yêu dành cho văn học. (He takes after his father with his love for literature.)
- Cô bé takes after mẹ mình, rất thông minh và chăm chỉ. (The little girl takes after her mother, being very intelligent and hardworking.)
Phân Biệt Similar Và “Alike”, “Like”, “Same”
Việc phân biệt similar với các từ như “alike”, “like” và “same” là một thách thức đối với nhiều người học, vì chúng đều diễn tả sự giống nhau nhưng với mức độ và cách dùng khác biệt.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Cách sử dụng | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
Similar | /ˈsɪm.ɪ.lər/ | Adjective | Mô tả những thứ có sự giống nhau về tính chất hoặc đặc điểm, nhưng không hoàn toàn giống nhau. Luôn cần một đối tượng để so sánh (thường với “to”). | “The two cars are similar in design.” | “Hai chiếc xe giống nhau về thiết kế.” |
Alike | /əˈlaɪk/ | Adjective | Mô tả hai hoặc nhiều thực thể giống nhau ở một số khía cạnh nào đó. Thường được sử dụng sau động từ (như “be”, “look”) hoặc ở cuối câu mà không cần giới từ đi kèm. Không dùng để so sánh với một đối tượng cụ thể. | “The twins are very much alike.” | “Hai đứa trẻ sinh đôi rất giống nhau.” |
Like | /laɪk/ | Preposition/Adjective/Verb | Là giới từ: được sử dụng để so sánh, mang nghĩa “như là”, “giống như”. Là tính từ: (ít phổ biến hơn) có cùng đặc điểm hoặc tính chất. | “He runs like the wind.” | “Anh ấy chạy như gió.” |
Same | /seɪm/ | Adjective | Chỉ ra rằng hai hoặc nhiều thứ hoàn toàn giống nhau hoặc y hệt nhau, không có bất kỳ sự khác biệt nào. Thường đi với mạo từ “the”. | “She and I have the same idea.” | “Cô ấy và tôi có cùng một ý tưởng.” |
Khi Nào Nên Dùng Each Từ Trong So Sánh?
Để sử dụng hiệu quả, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh của từng từ:
- Similar: Dùng khi muốn nói rằng hai thứ có nhiều điểm chung nhưng không hoàn toàn giống hệt. Cần có giới từ “to” theo sau để chỉ rõ đối tượng so sánh. “A is similar to B.”
- Alike: Dùng khi hai hoặc nhiều thứ đã được nhắc đến và bạn muốn nhấn mạnh rằng chúng trông hoặc hành xử giống nhau. Nó thường đứng cuối câu hoặc sau động từ “be”, không cần giới từ. “A and B are alike.”
- Like: Là từ linh hoạt nhất. Với vai trò giới từ, nó dùng để so sánh một cách trực tiếp và mạnh mẽ hơn similar, thường là để diễn tả sự giống nhau về hành động, cảm giác, hoặc đặc điểm. “He sings like an angel.”
- Same: Dùng khi hai vật là một hoặc không có bất kỳ sự khác biệt nào. Thường đi với “the”. “A and B are the same.”
Ví dụ so sánh:
- Similar: “Her new car is similar to my old one.” (Xe mới của cô ấy giống xe cũ của tôi, có thể về kích thước, màu sắc, nhưng không phải cùng một chiếc xe.)
- Alike: “Our cars are very much alike.” (Xe của chúng tôi rất giống nhau, không cần nói giống về cái gì cụ thể mà là tổng thể.)
- Like: “Her car drives like a dream.” (Xe cô ấy lái êm như mơ – so sánh trải nghiệm lái.)
- Same: “We bought the same model of car.” (Chúng tôi mua cùng một mẫu xe – giống hệt, cùng loại, cùng phiên bản.)
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Similar
Khi sử dụng similar trong tiếng Anh, có một vài điểm quan trọng cần lưu ý để đảm bảo sự chính xác và tự nhiên trong diễn đạt.
Đầu tiên, hãy nhớ rằng similar là một tính từ, nên nó cần một động từ “to be” hoặc một động từ nối khác (như “look”, “seem”, “feel”) đi kèm để tạo thành một mệnh đề hoặc câu hoàn chỉnh. Không thể sử dụng similar một mình như một động từ. Ví dụ, thay vì nói “The two products similar”, hãy nói “The two products are similar” hoặc “The two products look similar”.
Thứ hai, mặc dù similar to là cấu trúc phổ biến nhất, hãy cẩn trọng với việc sử dụng quá nhiều lần cụm từ này trong một đoạn văn ngắn. Để tránh lặp từ và làm cho văn phong trở nên đa dạng hơn, bạn có thể luân phiên sử dụng các từ đồng nghĩa như “alike”, “comparable”, hoặc thay đổi cấu trúc câu. Ví dụ, thay vì “A is similar to B, and B is similar to C”, bạn có thể nói “A and B are similar, and B, in turn, is comparable to C.”
Cuối cùng, hãy luôn xem xét ngữ cảnh khi chọn giữa similar to và similar in. Nếu bạn muốn nói về sự tương đồng tổng thể, hãy dùng similar to. Nếu bạn muốn làm rõ sự giống nhau ở một khía cạnh cụ thể, hãy dùng similar in. Sự lựa chọn đúng giới từ sẽ giúp thông điệp của bạn trở nên rõ ràng và chính xác hơn rất nhiều.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Similar
Để củng cố kiến thức về similar và các từ liên quan, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà người học tiếng Anh hay đặt ra:
-
Similar có phải là động từ không?
Không, similar là một tính từ. Nó có nghĩa là “giống nhau, tương tự”. Để sử dụng nó trong câu, bạn cần một động từ “to be” hoặc động từ nối (như look, seem) trước nó, ví dụ: “The two ideas are similar.” -
Sự khác biệt chính giữa similar và same là gì?
Similar có nghĩa là “giống nhau nhưng không hoàn toàn giống hệt”. Same có nghĩa là “giống hệt, không có bất kỳ sự khác biệt nào”. Ví dụ: “Their cars are similar” (giống nhau về loại, màu sắc, nhưng không phải cùng một chiếc xe). “Their cars are the same” (là cùng một chiếc xe hoặc hai chiếc giống hệt nhau về mọi mặt). -
Có thể dùng similar thay cho like trong mọi trường hợp không?
Không hoàn toàn. Similar là tính từ, thường dùng với “to” để so sánh tổng thể: “A is similar to B.” Like có thể là giới từ dùng để so sánh một cách trực tiếp hơn, thường về hành động hoặc cách thức: “He runs like a professional.” Bạn không thể nói “He runs similar to a professional.” -
Similar in và Similar to khác nhau như thế nào?
Similar to dùng để chỉ sự tương đồng tổng thể giữa hai vật. Similar in dùng để chỉ sự tương đồng ở một khía cạnh cụ thể hoặc một đặc điểm nào đó. Ví dụ: “The climate is similar to Spain” (tương đồng chung về khí hậu). “The cars are similar in design” (chỉ giống nhau về thiết kế, các mặt khác có thể khác). -
Tại sao lại nói “similar to” mà không phải “similar with”?
Trong tiếng Anh chuẩn, giới từ chính xác đi với similar để chỉ sự tương đồng là “to”. Mặc dù “similar with” có thể được dùng trong văn nói không trang trọng ở một số vùng, nhưng nó không được coi là đúng ngữ pháp trong văn viết và giao tiếp trang trọng. -
“Alike” khác “similar” ở điểm nào?
Similar cần giới từ “to” để chỉ đối tượng so sánh (“A is similar to B”). Alike thường đứng sau động từ (“A and B are alike”) hoặc ở cuối câu mà không cần giới từ, chỉ sự giống nhau giữa các đối tượng đã được nhắc đến. “Alike” thường được dùng để so sánh hai sự vật, trong khi “similar” có thể dùng để so sánh nhiều hơn hai sự vật. -
Có cách nào khác để diễn tả sự giống nhau mà không dùng “similar” không?
Có rất nhiều từ và cụm từ. Bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa như “comparable”, “analogous”, “resembling”. Các thành ngữ như “two peas in a pod”, “cut from the same cloth” cũng là những lựa chọn tuyệt vời để làm phong phú ngôn ngữ. -
Similar có thể dùng với trạng từ để bổ nghĩa không?
Có, similar có thể đi với các trạng từ bổ nghĩa cho tính từ như “very”, “quite”, “extremely”, “strikingly”, “remarkably”. Ví dụ: “Their results were remarkably similar.”
Tổng kết
Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về tính từ similar, từ định nghĩa, cách dùng với giới từ “to” và “in”, đến việc phân biệt với các từ dễ nhầm lẫn như “alike”, “like”, “same”. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp bạn trả lời câu hỏi “similar đi với giới từ gì” mà còn nâng cao đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình.