Bạn thường sử dụng cách diễn đạt nào để yêu cầu ai đó thực hiện một hành động cụ thể bằng tiếng Anh? Có rất nhiều động từ có thể sử dụng cho mục đích này, và Request là một trong những cấu trúc phổ biến nhất, mang sắc thái trang trọng và lịch sự. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cách sử dụng và các cấu trúc liên quan đến Request một cách chi tiết và dễ hiểu.

Request là gì? Khái Niệm Tổng Quan

Khi tìm hiểu về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta thường gặp Request dưới hai vai trò chính: động từ và danh từ, mỗi vai trò mang một ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt nhưng đều xoay quanh khái niệm về sự thỉnh cầu hoặc yêu cầu. Việc hiểu rõ bản chất của Request là nền tảng quan trọng để sử dụng từ này một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh.

Là một động từ, Request có nghĩa là yêu cầu hoặc thỉnh cầu ai đó làm điều gì đó. Nó thường ám chỉ một lời đề nghị trang trọng, lịch sự, hoặc một yêu cầu chính thức. Ví dụ, khi bạn request một tài liệu, tức là bạn đang chính thức đề nghị được cung cấp tài liệu đó. Chẳng hạn, “The manager requested his team to submit the report by Friday.” (Người quản lý yêu cầu đội của mình nộp báo cáo trước thứ Sáu.)

Trong vai trò danh từ, Request có nghĩa là “sự thỉnh cầu,” “sự yêu cầu,” hoặc “một lời đề nghị.” Lúc này, nó biểu thị bản thân lời yêu cầu hoặc đề nghị đã được đưa ra. Ví dụ, “Her request for a leave was granted.” (Lời đề nghị xin nghỉ phép của cô ấy đã được chấp thuận.) Sự phân biệt rõ ràng giữa hai dạng này giúp người học tránh nhầm lẫn và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp.

Cấu Trúc Request Dưới Dạng Động Từ: Yêu Cầu Hành Động Cụ Thể

Khi sử dụng Request như một động từ, có nhiều cấu trúc linh hoạt để diễn đạt các loại yêu cầu khác nhau. Mỗi cấu trúc có sắc thái riêng về đối tượng của yêu cầu và tính chất của hành động được đề nghị.

Yêu Cầu Ai Làm Gì: S + Request + O + To V

Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất để yêu cầu một người cụ thể thực hiện một hành động nào đó. Nó thường được sử dụng trong các tình huống lịch sự hoặc chuyên nghiệp.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Cấu Trúc Giải Thích Ví Dụ Minh Họa
S + request + O + to V Chủ ngữ yêu cầu tân ngữ thực hiện hành động V – The company requested employees to wear masks. (Công ty yêu cầu nhân viên đeo khẩu trang.)
– Sarah requested her assistant to prepare the presentation. (Sarah yêu cầu trợ lý của mình chuẩn bị bài thuyết trình.)

Cấu trúc này nhấn mạnh việc chủ thể đưa ra một yêu cầu trực tiếp đến một người hoặc một nhóm người cụ thể để họ thực hiện một hành động. Nó mang tính chất chỉ dẫn hoặc đề nghị một cách trang trọng, khác với việc ra lệnh.

Yêu Cầu Một Điều Gì Từ Một Đối Tượng Cụ Thể: S + Request + N (From Somebody)

Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn yêu cầu một vật phẩm, thông tin, hoặc một điều gì đó từ một người hoặc một nguồn cụ thể. Từ “from somebody” có thể được thêm vào để làm rõ nguồn gốc của yêu cầu.

Cấu Trúc Giải Thích Ví Dụ Minh Họa
S + request + N (From Somebody) Chủ ngữ yêu cầu một danh từ N (từ một ai đó) – The library requested a donation of old books from the public. (Thư viện yêu cầu công chúng quyên góp sách cũ.)
– We need to request a refund from the online store. (Chúng tôi cần yêu cầu hoàn tiền từ cửa hàng trực tuyến.)

Cấu trúc này thường được áp dụng trong các trường hợp cần thu thập thông tin, tài liệu, hoặc sự hỗ trợ vật chất. Nó thể hiện sự thỉnh cầu về một thứ gì đó hữu hình hoặc thông tin cụ thể.

Yêu Cầu Một Đối Tượng Thực Hiện Một Hành Động Cụ Thể: S + Request + That + S + V (Dạng Giả Định)

Cấu trúc này mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong văn phong hành chính, pháp lý, hoặc khi yêu cầu một điều gì đó mang tính bắt buộc hoặc mong muốn mạnh mẽ. Động từ sau “that” thường ở dạng nguyên thể (subjuctive mood), không chia theo chủ ngữ hay thì.

Cấu Trúc Giải Thích Ví Dụ Minh Họa
S + request + that + S + V (nguyên thể) Chủ ngữ yêu cầu rằng một chủ ngữ khác (hoặc chính nó) thực hiện hành động V – The committee requested that all members attend the next meeting. (Ủy ban yêu cầu rằng tất cả thành viên phải tham dự cuộc họp tiếp theo.)
– The client requested that the changes be made immediately. (Khách hàng yêu cầu rằng các thay đổi phải được thực hiện ngay lập tức.)

Lưu ý quan trọng là động từ sau “that” luôn ở dạng nguyên thể, bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều, và không có “to” đi kèm. Đây là một đặc điểm của thể giả định (subjunctive mood) trong tiếng Anh, biểu thị sự mong muốn, yêu cầu hoặc đề nghị một điều gì đó nên xảy ra.

Cấu Trúc Request Với Vai Trò Danh Từ: Diễn Đạt Sự Thỉnh Cầu

Khi Request được dùng như một danh từ, nó thường đi kèm với các giới từ hoặc cụm giới từ để tạo thành các cấu trúc diễn đạt ý nghĩa “theo yêu cầu của ai đó” hoặc “với một yêu cầu cụ thể”.

Ai Đó Làm Điều Gì Theo Yêu Cầu Của Một Ai Đó: S + V + At Somebody’s Request/At The Request Of Somebody

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động nào đó được thực hiện do có một yêu cầu từ một người hoặc một tổ chức. Nó nhấn mạnh sự tuân thủ hoặc đáp ứng một thỉnh cầu từ bên ngoài.

Cấu Trúc Giải Thích Ví Dụ Minh Họa
S + V + at somebody’s request Hành động V được thực hiện theo yêu cầu của ai đó – The special song was played at the audience’s request. (Bài hát đặc biệt được phát theo yêu cầu của khán giả.)
– He appeared in court at the request of the prosecution. (Anh ta xuất hiện tại tòa án theo yêu cầu của bên công tố.)

Cấu trúc này rất phổ biến trong các tình huống trang trọng, báo cáo hoặc khi cần trình bày rõ ràng nguyên nhân của một hành động. Nó thể hiện sự tôn trọng đối với người đưa ra yêu cầu hoặc sự chấp thuận thỉnh cầu của họ.

Ai Đó Để Lại Yêu Cầu Nào Đó: S + V + With Request That + S + V

Cấu trúc này thường được dùng khi một người rời đi nhưng để lại một yêu cầu hoặc đề nghị về điều gì đó cần được thực hiện. Nó thể hiện một sự thỉnh cầu được gửi gắm cho một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Cấu Trúc Giải Thích Ví Dụ Minh Họa
S + V + with request that + S + V (nguyên thể) Chủ ngữ để lại hành động V với một yêu cầu rằng chủ ngữ khác thực hiện hành động V – She left a message with a request that I call her back. (Cô ấy để lại một tin nhắn với yêu cầu rằng tôi gọi lại cho cô ấy.)
– The visitor left his contact details with a request that the manager contact him soon. (Khách truy cập để lại thông tin liên hệ với yêu cầu rằng người quản lý liên hệ với anh ta sớm.)

Tương tự như cấu trúc “request that” ở dạng động từ, động từ theo sau “that” trong trường hợp này cũng thường ở dạng nguyên thể (subjunctive mood), thể hiện một mong muốn hoặc đề nghị mang tính giả định.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Request Chính Xác

Để sử dụng cấu trúc Request một cách thành thạo và tự nhiên trong tiếng Anh, người học cần nắm vững một số lưu ý quan trọng về cách kết hợp từ và ngữ cảnh sử dụng. Điều này không chỉ giúp tránh lỗi ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả.

Các Động Từ Thường Đi Kèm Với Danh Từ Request

Danh từ Request thường kết hợp với nhiều động từ khác nhau để tạo ra các cụm từ có ý nghĩa đa dạng, thể hiện hành động đối với một yêu cầu. Việc ghi nhớ những collocation này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt chính xác hơn.

  • Make a request: Đưa ra một yêu cầu hoặc thỉnh cầu. Ví dụ: “The student made a request for an extension on the deadline.” (Học sinh đã đưa ra một yêu cầu về việc gia hạn thời hạn.)
  • Grant/Approve a request: Chấp thuận một yêu cầu. Ví dụ: “The manager granted his request for a day off.” (Người quản lý đã chấp thuận yêu cầu nghỉ một ngày của anh ấy.)
  • Deny/Refuse/Reject a request: Từ chối một yêu cầu. Ví dụ: “Unfortunately, her request for funding was denied.” (Thật không may, yêu cầu tài trợ của cô ấy đã bị từ chối.)
  • Submit a request: Nộp một yêu cầu (thường là bằng văn bản). Ví dụ: “Please submit your request to the HR department.” (Vui lòng nộp yêu cầu của bạn cho phòng nhân sự.)
  • Receive a request: Nhận được một yêu cầu. Ví dụ: “Our office received hundreds of requests for information.” (Văn phòng của chúng tôi đã nhận được hàng trăm yêu cầu thông tin.)

Các Giới Từ Đi Kèm Với Danh Từ Request

Danh từ Request có thể đi kèm với các giới từ khác nhau để diễn đạt các mối quan hệ ngữ nghĩa cụ thể, đặc biệt là khi muốn nói về việc một hành động được thực hiện “theo yêu cầu” hoặc “có sẵn khi có yêu cầu“.

  • On request: Có sẵn hoặc được thực hiện khi có yêu cầu. Cụm từ này thường dùng để chỉ những dịch vụ hoặc sản phẩm không có sẵn mặc định mà chỉ được cung cấp khi khách hàng đề nghị. Ví dụ: “Extra towels are available on request.” (Khăn tắm bổ sung có sẵn theo yêu cầu.)
  • By request: Diễn tả rằng một hành động hoặc sự việc được thực hiện do có một yêu cầu từ ai đó (thường là ẩn danh hoặc không được nêu rõ). Cụm từ này ít phổ biến hơn “at someone’s request” nhưng vẫn được sử dụng. Ví dụ: “The song was played by request.” (Bài hát được phát theo yêu cầu.)

Dạng Bị Động Của Request: Be Requested To Do Something

Sử dụng Request ở dạng bị động là một cách rất phổ biến và tự nhiên để diễn đạt rằng một người nào đó được yêu cầu làm gì. Cấu trúc này làm cho câu văn trở nên mềm mại và khách quan hơn, tập trung vào hành động được yêu cầu thay vì người đưa ra yêu cầu.

  • S + be requested + to V: Chủ ngữ được yêu cầu làm điều gì đó.
    • Ví dụ: “All visitors are requested to sign in at the reception desk.” (Tất cả khách thăm được yêu cầu ký tên tại quầy lễ tân.)
    • Ví dụ: “The students were requested to remain quiet during the exam.” (Các học sinh được yêu cầu giữ im lặng trong suốt kỳ thi.)

Cấu trúc này đặc biệt hữu ích trong các thông báo, quy định, hoặc khi muốn truyền đạt một đề nghị mang tính chỉ thị mà không cần nêu rõ người ra lệnh.

Mức Độ Trang Trọng Của Request

So với các động từ khác như “ask” hay “tell”, Request thường mang sắc thái trang trọng và lịch sự hơn nhiều. Nó phù hợp trong các tình huống công việc, giao tiếp chính thức, hoặc khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe. Một yêu cầu sử dụng “request” thường được cân nhắc kỹ lưỡng và có thể liên quan đến một quy trình hoặc thủ tục nhất định. Ví dụ, bạn có thể “ask for help” từ bạn bè, nhưng bạn sẽ “request assistance” từ một bộ phận chuyên trách trong công ty.

Các Cụm Từ Thường Gặp Với Request (Collocations)

Việc nắm vững các cụm từ (collocations) thường đi kèm với Request giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đây là những kết hợp từ vựng mà người bản xứ thường dùng.

Cụm Từ/Từ Ghép Nghĩa Tiếng Việt Ví Dụ Minh Họa Giải Thích Bổ Sung
budget request yêu cầu ngân sách “Each department must submit a detailed budget request by the end of the month.” Đây là một yêu cầu chính thức về số tiền cần thiết cho một dự án hoặc phòng ban.
customer request yêu cầu của khách hàng “We always prioritize meeting customer requests to ensure satisfaction.” Chỉ những mong muốn hoặc đề nghị đến từ người tiêu dùng dịch vụ/sản phẩm.
direct request yêu cầu trực tiếp “The CEO made a direct request for an immediate meeting with the board.” Một lời yêu cầu không qua trung gian, thẳng thắn và rõ ràng.
polite request yêu cầu lịch sự “He made a polite request for a glass of water.” Một lời thỉnh cầu được diễn đạt một cách nhã nhặn, có dùng các từ lịch sự như “please” hoặc “could you”.
initial request yêu cầu ban đầu “The project scope expanded significantly from the initial request.” Chỉ yêu cầu đầu tiên được đưa ra, thường là điểm khởi đầu cho một quá trình.
written request yêu cầu bằng văn bản “All leave applications must be submitted as a written request.” Một yêu cầu được ghi lại trên giấy tờ hoặc tài liệu số, mang tính pháp lý hoặc chính thức.
special request yêu cầu đặc biệt “The chef can prepare meals based on special requests for dietary needs.” Một mong muốn cá nhân hoặc không theo tiêu chuẩn thông thường.
urgent request yêu cầu khẩn cấp “We received an urgent request for technical support from a key client.” Một yêu cầu cần được giải quyết hoặc thực hiện ngay lập tức do tính cấp bách.

Phân Biệt Request Với Ask, Require, Order: Chọn Lựa Đúng Ngữ Cảnh

Trong tiếng Anh, có nhiều động từ mang ý nghĩa “yêu cầu” nhưng sắc thái và ngữ cảnh sử dụng của chúng lại rất khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giữa Request, Ask, Require và Order là chìa khóa để giao tiếp chính xác và phù hợp.

Từ Cấu Trúc Phổ Biến Cách Dùng Và Sắc Thái Ví Dụ Minh Họa
Ask S + ask + O + to V
S + ask for + N
Đây là từ mang tính chất yêu cầu nhẹ nhàng và trung lập nhất, có thể dùng trong mọi mối quan hệ, từ bạn bè thân thiết đến công việc. Nó đơn giản là mong muốn biết hoặc có được điều gì đó. – Can I ask you to help me with this box? (Tôi có thể nhờ bạn giúp tôi cái hộp này không?)
– He asked for directions to the station. (Anh ấy hỏi đường đến nhà ga.)
Request S + request + O + to V
S + request + that + S + V
S + request + N (from Somebody)
Như đã phân tích, Request trang trọng hơn Ask, thường dùng trong môi trường công sở, giao tiếp chính thức, hoặc khi yêu cầu điều gì đó mang tính thủ tục, thỉnh cầu có trọng lượng hơn. Nó thể hiện sự lịch sự và tôn trọng. – We request all visitors to present their ID cards. (Chúng tôi yêu cầu tất cả khách thăm xuất trình thẻ căn cước.)
– The company requested that the budget be reviewed. (Công ty yêu cầu rằng ngân sách được xem xét.)
Require S + require + O + to V
S + require + N
N + require + N
Require mang nghĩa “đòi hỏi,” “cần thiết,” hoặc “bắt buộc.” Nó ám chỉ một điều kiện tiên quyết, một sự cần thiết khách quan hoặc một quy định phải tuân thủ. Mức độ cưỡng chế cao hơn Request. – This task requires a lot of patience. (Nhiệm vụ này đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn.)
– Students are required to wear uniforms. (Học sinh bị yêu cầu phải mặc đồng phục.)
Order S + order + O + to V
S + order + N
Order có nghĩa là “ra lệnh” hoặc “mệnh lệnh.” Đây là từ mang tính quyền lực và cưỡng chế cao nhất, thường được dùng bởi người có địa vị cao hơn (cấp trên, quân đội, cảnh sát) đối với người có địa vị thấp hơn. – The officer ordered his soldiers to advance. (Viên sĩ quan ra lệnh cho binh lính của mình tiến lên.)
– The judge ordered the defendant to pay a fine. (Thẩm phán ra lệnh bị cáo phải nộp phạt.)

Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Request Kèm Đáp Án

Để củng cố kiến thức về cấu trúc Request và các động từ yêu cầu khác, hãy thực hành với một số bài tập dưới đây.

Bài 1: Lựa chọn phương án đúng nhất để điền vào chỗ trống.

  1. The university __ all students to submit their research proposals by Friday.
    A. asked
    B. requested
    C. ordered
    D. required
  2. Can I __ a copy of your report? I need it for my presentation.
    A. request
    B. order
    C. require
    D. make
  3. The documents are available __ at the reception desk.
    A. by request
    B. on request
    C. with request
    D. at request
  4. She left her contact details __ the manager call her back soon.
    A. with a request that
    B. at a request that
    C. for a request
    D. to request
  5. All passengers __ fasten their seatbelts during takeoff.
    A. are requested to
    B. request to
    C. were requesting
    D. requested that

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng từ trong ngoặc sao cho nghĩa không đổi.

  1. The doctor asked the patient to stay in bed. (REQUEST)

  2. The company insisted that employees wear helmets on site. (REQUIRE)

  3. She said she wanted to meet me at 3 PM. (ASKED)

  4. The general told his troops to retreat immediately. (ORDERED)

  5. The manager received many demands for salary increases. (REQUESTS)

Đáp án:

Bài 1:

  1. B (Sắc thái trang trọng và phù hợp với quy định của trường đại học)
  2. A (Đề nghị lịch sự một tài liệu)
  3. B (“On request” nghĩa là “có sẵn khi có yêu cầu”)
  4. A (“With a request that” là cấu trúc đúng để để lại yêu cầu)
  5. A (Dạng bị động, thể hiện sự yêu cầu mang tính chỉ thị chung)

Bài 2:

  1. The doctor requested the patient to stay in bed.
  2. The company required employees to wear helmets on site. (Hoặc “Employees are required to wear helmets on site.”)
  3. She asked to meet me at 3 PM. (Hoặc “She asked that she meet me at 3 PM.”)
  4. The general ordered his troops to retreat immediately.
  5. The manager received many requests for salary increases.

Hỏi Đáp Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc Request

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc Request trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn và tự tin sử dụng từ này.

  1. Request có thể dùng để yêu cầu một câu hỏi không?
    Không, Request thường dùng để yêu cầu một hành động, một vật phẩm, hoặc thông tin cụ thể. Để hỏi một câu hỏi, bạn dùng động từ “ask”. Ví dụ: “I asked him a question.” (Tôi đã hỏi anh ấy một câu hỏi.)
  2. Sự khác biệt giữa “request to do something” và “request that someone do something” là gì?
    Cả hai đều diễn tả yêu cầu ai đó làm gì, nhưng “request that someone do something” (với động từ nguyên mẫu sau “that”) thường trang trọng hơn và có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, gần như một đề nghị bắt buộc hoặc rất cần thiết. “Request someone to do something” thì phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và công việc.
  3. Có phải lúc nào cũng cần “that” sau “request” khi dùng subjunctive không?
    Trong tiếng Anh hiện đại, từ “that” có thể được lược bỏ sau “request” khi sử dụng subjunctive, đặc biệt trong văn phong ít trang trọng hơn, nhưng việc giữ lại “that” giúp câu rõ ràng và chuẩn mực hơn. Ví dụ: “She requested (that) he be on time.”
  4. Khi nào nên dùng “on request” và khi nào dùng “by request”?
    “On request” (theo yêu cầu) thường được dùng để chỉ rằng một thứ gì đó có sẵn hoặc sẽ được cung cấp nếu có người yêu cầu. Ví dụ: “Brochures are available on request.” (Tờ rơi có sẵn theo yêu cầu.) “By request” (do yêu cầu) thường chỉ một hành động đã được thực hiện vì một yêu cầu nào đó, thường là của một cá nhân hoặc nhóm không được nêu tên. Ví dụ: “The song was played by request.” (Bài hát được phát theo yêu cầu [của ai đó]).
  5. Request có thể là một động từ nội động từ (intransitive verb) không?
    Không, Request là một động từ ngoại động từ (transitive verb), nghĩa là nó luôn cần một tân ngữ trực tiếp (có thể là một vật hoặc một mệnh đề) để hoàn chỉnh nghĩa. Ví dụ: “I requested a meeting.” (Tôi đã yêu cầu một cuộc họp.) chứ không thể đứng một mình.

Thông qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về cấu trúc Request trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt các yêu cầu một cách chính xác, lịch sự và hiệu quả hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy tiếp tục luyện tập để vận dụng linh hoạt Request và các cấu trúc liên quan vào kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!