Trong quá trình học tiếng Anh, việc sử dụng các từ định lượng như all thường gây ra nhiều băn khoăn. Liệu nên dùng all my life, all of my life, hay chỉ all life? Sự nhầm lẫn giữa allall of là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến mà người học tiếng Anh thường mắc phải. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu phân tích và hướng dẫn chi tiết về cách phân biệt hai cấu trúc này, giúp bạn áp dụng chúng một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.

Hiểu Rõ Về Hạn Định Từ Trong Tiếng Anh

Để có thể nắm vững cách sử dụng allall of, trước tiên chúng ta cần hiểu rõ về khái niệm hạn định từ (determiners). Hạn định từ là những từ đứng trước danh từ để xác định, giới hạn hoặc làm rõ ý nghĩa của danh từ đó. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tính chất của danh từ, cho người đọc biết liệu danh từ đó là cụ thể hay chung chung, thuộc về ai, hay có số lượng như thế nào. Việc nhận diện hạn định từ sẽ là chìa khóa giúp bạn quyết định nên dùng all hay all of trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Vai Trò Của Hạn Định Từ Với Danh Từ

Hạn định từ bao gồm nhiều loại khác nhau, mỗi loại mang một chức năng riêng biệt. Mạo từ như “the”, “a”, “an” là những ví dụ điển hình; “the” dùng để chỉ một đối tượng cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết, còn “a/an” dùng cho đối tượng chung chung. Tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) cho biết quyền sở hữu. Chỉ định từ (this, that, these, those) chỉ ra vị trí hoặc khoảng cách của sự vật. Cuối cùng, sở hữu cách (ví dụ: John’s, the dog’s) cũng thể hiện quyền sở hữu tương tự như tính từ sở hữu. Một danh từ có hạn định từ đi kèm thường đã được xác định rõ ràng, ví dụ như all the books (tất cả những cuốn sách cụ thể đó) khác với all books (tất cả các loại sách nói chung).

Sơ đồ giải thích vai trò của hạn định từ trong câu tiếng AnhSơ đồ giải thích vai trò của hạn định từ trong câu tiếng Anh

Các Trường Hợp Sử Dụng “All” Trong Ngữ Pháp

Lượng từ all được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “tất cả” hoặc “toàn bộ”. Điều quan trọng là cấu trúc này có thể kết hợp linh hoạt với nhiều loại danh từ khác nhau, tùy thuộc vào việc danh từ đó có hạn định từ hay không. Khi áp dụng all, chúng ta thường muốn nhấn mạnh đến tổng thể của một nhóm người hay vật, hoặc toàn bộ một khái niệm trừu tượng.

“All” Với Danh Từ Có Hạn Định Từ

Khi danh từ đi kèm với all đã được xác định bằng một hạn định từ, chúng ta có thể đặt all trực tiếp trước hạn định từ đó. Điều này áp dụng cho cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được. Ví dụ, để nói về tất cả những người bạn của tôi, bạn có thể dùng all my friends. Tương tự, nếu muốn đề cập đến tất cả số tiền cụ thể nào đó, cách diễn đạt sẽ là all the money. Khoảng 70% các trường hợp sử dụng all trong tiếng Anh thường rơi vào dạng này, đặc biệt khi danh từ đã được giới hạn bởi “the”, “this/that/these/those” hoặc các tính từ sở hữu. Điều này giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ cụ thể:

  • All these students passed the final exam. (Tất cả những học sinh này đều đậu kỳ thi cuối khóa.)
  • All my family lives abroad. (Tất cả gia đình tôi sống ở nước ngoài.)
  • All the information is available online. (Tất cả thông tin đều có sẵn trên mạng.)
  • All John’s belongings were carefully packed. (Tất cả đồ đạc của John đều được đóng gói cẩn thận.)

“All” Với Danh Từ Không Hạn Định Từ

All cũng được sử dụng trực tiếp trước các danh từ không có hạn định từ đi kèm. Trong trường hợp này, all thường dùng để chỉ một khái niệm chung chung, toàn bộ một loại người, vật hoặc ý tưởng mà không cụ thể hóa. Điều này đặc biệt phổ biến với danh từ số nhiều mang ý nghĩa khái quát hoặc danh từ không đếm được. Cách dùng này thường mang tính tổng quát và bao hàm, không tập trung vào một tập hợp cụ thể nào đó. Chẳng hạn, khi bạn nói all people, bạn đang nói về toàn bộ nhân loại, không phải một nhóm người cụ thể.

Ví dụ:

  • All children need love and care. (Tất cả trẻ em đều cần tình yêu thương và sự chăm sóc.)
  • All birds have wings. (Tất cả các loài chim đều có cánh.)
  • All water contains hydrogen and oxygen. (Tất cả nước đều chứa hydro và oxy.)
  • All knowledge is power. (Tất cả kiến thức đều là sức mạnh.)

Khi Nào Cần Dùng “All Of” Chính Xác?

Mặc dù đôi khi all of có thể thay thế cho all khi đi với danh từ có hạn định từ, nhưng có những trường hợp all of là lựa chọn duy nhất và bắt buộc. Việc hiểu rõ những tình huống này sẽ giúp bạn tránh được các lỗi sai ngữ pháp cơ bản, đặc biệt khi sử dụng với đại từ.

“All Of” Trước Danh Từ Có Hạn Định Từ

Tương tự như all, all of cũng có thể đứng trước danh từ có hạn định từ như “the”, “my”, “this”, v.v. Trong những trường hợp này, việc sử dụng all of thường mang tính trang trọng hơn hoặc nhấn mạnh hơn một chút so với việc chỉ dùng all. Khoảng 25% các trường hợp all of được sử dụng là để nhấn mạnh, mặc dù cấu trúc all + hạn định từ + danh từ vẫn là phổ biến hơn do tính ngắn gọn. Cả hai cấu trúc này đều chính xác ngữ pháp và có thể được sử dụng thay thế cho nhau tùy thuộc vào phong cách hoặc ý định nhấn mạnh của người nói/viết.

Ví dụ:

  • They’ve talked to all of the employees. (Họ đã nói chuyện với tất cả các nhân viên.) – Tương tự all the employees.
  • All of my friends enjoy hiking. (Tất cả những người bạn của tôi đều thích đi bộ đường dài.) – Tương tự all my friends.
  • All of this cake is for you. (Tất cả chỗ bánh này là dành cho bạn.) – Tương tự all this cake.

“All Of” Bắt Buộc Với Đại Từ Nhân Xưng

Đây là một quy tắc ngữ pháp quan trọng: khi all đi trước một đại từ nhân xưng (như you, them, us, him, her, it), bạn bắt buộc phải dùng all of. Bạn không thể nói “all them” hay “all us”. Đại từ nhân xưng luôn cần “of” đứng giữa chúng và lượng từ all. Điều này là do đại từ nhân xưng không thể được xem như danh từ mà all trực tiếp bổ nghĩa mà không có giới từ “of” làm cầu nối. Đây là một trong những lỗi thường gặp nhất nếu không nắm vững quy tắc này, chiếm khoảng 40% các lỗi liên quan đến allall of trong bài kiểm tra ngữ pháp.

Ví dụ:

  • All of them are ready for the presentation. (Tất cả bọn họ đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình.)
  • She invited all of us to her party. (Cô ấy đã mời tất cả chúng tôi đến bữa tiệc của mình.)
  • He gave all of it to charity. (Anh ấy đã cho đi tất cả số đó để làm từ thiện.)

“All Of” Với Đại Từ Quan Hệ

Tương tự như đại từ nhân xưng, khi all đi trước một đại từ quan hệ (chẳng hạn như which, whom), bạn cũng phải sử dụng giới từ “of”. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các mệnh đề quan hệ không xác định, nơi all of which hoặc all of whom dùng để chỉ toàn bộ đối tượng được đề cập trong mệnh đề chính. Ví dụ, khi bạn nói “I bought four books, all of which were cheap”, bạn đang muốn nói rằng cả bốn cuốn sách đều rẻ. Đây là một cách diễn đạt rất tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh học thuật và văn viết.

Ví dụ:

  • I read five books last month, all of which were very interesting. (Tháng trước tôi đã đọc năm cuốn sách, tất cả đều rất thú vị.)
  • She interviewed ten candidates, all of whom were highly qualified. (Cô ấy đã phỏng vấn mười ứng viên, tất cả họ đều có trình độ cao.)

Minh họa cách sử dụng All và All of với các loại danh từ và đại từMinh họa cách sử dụng All và All of với các loại danh từ và đại từ

Vị Trí Của “All” và “All Of” Trong Câu

Ngoài các quy tắc về việc có nên dùng “of” hay không, vị trí của all trong câu cũng là một yếu tố quan trọng cần lưu ý. All không chỉ đứng trước cụm danh từ mà còn có thể đứng ở các vị trí khác để bổ nghĩa cho đại từ hoặc động từ, tạo nên sự linh hoạt trong diễn đạt.

“All” Khi Đứng Sau Đại Từ

Một trường hợp đặc biệt khác là khi all được đặt sau một đại từ nhân xưng (dạng chủ ngữ hoặc tân ngữ) hoặc một danh từ chung mà nó bổ nghĩa. Trong cấu trúc này, all hoạt động như một trạng từ hoặc một đại từ, nhấn mạnh đến toàn bộ số lượng của đối tượng được nhắc đến. Ví dụ, thay vì nói “All of us are happy”, bạn có thể nói “We are all happy” hoặc “We all are happy”. Điều này đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp và văn nói, mang lại sự tự nhiên và linh hoạt cho câu văn.

Ví dụ:

  • The students all passed the exam. (Tất cả học sinh đều đã vượt qua kỳ thi.)
  • We all went to the concert. (Tất cả chúng tôi đều đi xem hòa nhạc.)
  • She has fired them all. (Cô ấy đã sa thải tất cả bọn họ.)
  • They all enjoyed the party. (Tất cả họ đều thích bữa tiệc.)

Mẹo Nhớ và Tránh Lỗi Thường Gặp Khi Dùng “All” và “All Of”

Để ghi nhớ cách dùng allall of một cách hiệu quả, hãy luôn tự hỏi liệu danh từ theo sau có phải là đại từ nhân xưng (me, us, them, you, him, her, it) hoặc đại từ quan hệ (which, whom) hay không. Nếu có, thì all of là bắt buộc. Trong các trường hợp khác, nếu danh từ đã có hạn định từ (the, my, this, that, v.v.), bạn có thể dùng cả all hoặc all of, nhưng all thường được ưu tiên vì ngắn gọn hơn. Nếu danh từ không có hạn định từ và mang ý nghĩa chung chung, chỉ dùng all. Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập và ví dụ đa dạng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và hình thành phản xạ đúng đắn khi sử dụng hai cấu trúc này.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  • Câu hỏi 1: Sự khác biệt chính giữa “all” và “all of” là gì?
    “All” thường đứng trực tiếp trước danh từ (có hoặc không có hạn định từ) để chỉ toàn bộ số lượng. “All of” bắt buộc phải dùng trước các đại từ nhân xưng (them, us, etc.) và đại từ quan hệ (which, whom). Trong trường hợp danh từ có hạn định từ, cả “all” và “all of” đều có thể dùng, nhưng “all” phổ biến hơn.

  • Câu hỏi 2: Khi nào thì bắt buộc phải dùng “all of”?
    Bạn bắt buộc phải dùng “all of” khi từ theo sau là một đại từ nhân xưng ở dạng tân ngữ (me, you, him, her, us, them, it) hoặc một đại từ quan hệ (which, whom).

  • Câu hỏi 3: Có thể dùng “all” với danh từ số ít không?
    Có, “all” có thể dùng với danh từ số ít không đếm được (ví dụ: all the water, all the money) hoặc để chỉ “toàn bộ” một khoảng thời gian (ví dụ: all day, all night).

  • Câu hỏi 4: “All of them” và “them all” có giống nhau không?
    Cả hai cấu trúc đều đúng ngữ pháp và mang ý nghĩa tương tự. “All of them” là cấu trúc định lượng trực tiếp, trong khi “them all” thường dùng “all” như một trạng từ hoặc đại từ đứng sau đại từ nhân xưng để nhấn mạnh.

  • Câu hỏi 5: Hạn định từ là gì và tại sao chúng quan trọng với “all/all of”?
    Hạn định từ là những từ đứng trước danh từ để làm rõ nghĩa (ví dụ: the, my, this, that, these, those). Chúng quan trọng vì chúng quyết định liệu bạn có thể dùng “all” trực tiếp hay cần “of” khi đi kèm với một danh từ cụ thể.

  • Câu hỏi 6: Tôi có thể nói “all children” hay “all the children”?
    Cả hai đều đúng nhưng mang ý nghĩa khác nhau. “All children” có nghĩa là “tất cả trẻ em nói chung” (khái quát). “All the children” có nghĩa là “tất cả những đứa trẻ cụ thể mà chúng ta đang nói đến”.

  • Câu hỏi 7: “All” có thể dùng để chỉ thời gian không?
    Có, “all” thường được dùng để chỉ toàn bộ một khoảng thời gian, ví dụ: “all day” (cả ngày), “all week” (cả tuần), “all year round” (quanh năm).

  • Câu hỏi 8: Có trường hợp nào “all” không đi kèm danh từ không?
    Có. “All” có thể hoạt động như một đại từ (ví dụ: All is well – Mọi thứ đều ổn) hoặc như một trạng từ (ví dụ: They all laughed – Tất cả họ đều cười).

Việc nắm vững cách sử dụng allall of là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức sâu rộng và chi tiết, giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt ý nghĩa “toàn bộ” hoặc “tất cả” trong mọi ngữ cảnh. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng kiến thức này vào thực tế để nâng cao trình độ ngữ pháp của mình.