Việc thành thạo cách diễn đạt thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh là một kỹ năng nền tảng và cực kỳ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường học thuật và công việc. Nắm bắt được những quy tắc và cách dùng chính xác sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin về thời gian một cách rõ ràng, mạch lạc, đồng thời tránh được những hiểu lầm không đáng có. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào từng khía cạnh, cung cấp kiến thức chi tiết và những ví dụ minh họa sinh động, giúp người học tiếng Anh tự tin hơn khi sử dụng các cấu trúc về thời gian.
Tại Sao Việc Nắm Vững Thứ Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh Lại Quan Trọng?
Hiểu rõ cách dùng ngày tháng tiếng Anh không chỉ là một yêu cầu cơ bản mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa như hiện nay. Đây là một phần không thể thiếu của việc giao tiếp hiệu quả, ảnh hưởng trực tiếp đến sự rõ ràng và chính xác của thông tin mà bạn muốn truyền tải.
Ứng Dụng Trong Giao Tiếp Và Công Việc
Trong mọi hoạt động từ lên kế hoạch cuộc hẹn, sắp xếp lịch trình cá nhân, cho đến các buổi họp kinh doanh quốc tế, việc biết cách nói và viết thứ ngày tháng năm tiếng Anh một cách chuẩn xác là điều tối cần thiết. Ví dụ, một cuộc họp được lên lịch vào “May 5th” có thể được hiểu là ngày 5 tháng 5 theo văn phong Anh-Mỹ, hoặc ngày 5 tháng 5 theo Anh-Anh, nhưng nếu không rõ ràng về định dạng, nó cũng có thể bị nhầm thành ngày 5 tháng 5. Sự chính xác này giúp loại bỏ mọi sự mơ hồ, đảm bảo mọi người cùng nắm bắt thông tin thời gian một cách nhất quán. Khoảng 1.5 tỷ người trên thế giới đang học tiếng Anh, và phần lớn trong số họ đều cần biết cách sử dụng các cụm từ chỉ thời gian này.
Tránh Sai Sót Trong Tài Liệu Chính Thức
Đối với các văn bản pháp lý, hợp đồng, tài liệu học thuật hay thư tín quan trọng, việc trình bày ngày tháng tiếng Anh phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc nhất định để đảm bảo tính hợp lệ và minh bạch. Một lỗi nhỏ trong việc ghi ngày tháng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, từ việc làm mất hiệu lực của một tài liệu cho đến những tranh chấp không đáng có. Do đó, việc nắm vững cả hai văn phong Anh-Anh và Anh-Mỹ là vô cùng cần thiết, đặc biệt khi làm việc với đối tác hoặc tài liệu từ các quốc gia sử dụng các quy chuẩn khác nhau.
Nắm Vững Từ Vựng Về Thứ Ngày Tháng Năm Tiếng Anh
Để diễn đạt thời gian một cách lưu loát, trước tiên chúng ta cần nắm vững các từ vựng cơ bản về ngày, tháng, và năm trong tiếng Anh. Mỗi loại từ vựng này đều có những quy tắc đọc và cách sử dụng giới từ riêng biệt mà người học cần ghi nhớ để áp dụng hiệu quả.
Các Ngày Trong Tuần: Từ Vựng Và Cách Dùng Giới Từ
Trong tiếng Anh, các ngày trong tuần luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên và thường đi kèm với giới từ “on” khi muốn chỉ một sự kiện diễn ra vào ngày đó. Việc ghi nhớ tên các thứ trong tiếng Anh là bước đầu tiên để xây dựng nền tảng vững chắc trong giao tiếp hàng ngày.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cụm Từ Thay Thế Advantage Hiệu Quả Trong IELTS Writing
- Tổng Ôn Ngữ Pháp Tiếng Anh: Cẩm Nang Chinh Phục Ngữ Pháp
- Nắm Vững Tiếng Anh Qua Các Chương Trình TV Hiệu Quả
- Bí Quyết Học Tiếng Anh Hiệu Quả Tại Cần Thơ
- Hướng Dẫn Viết Application Letter VSTEP Hiệu Quả Nhất
| Thứ | Tiếng Anh | Phiên âm | Viết tắt |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Mon |
| Thứ 3 | Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | Tue |
| Thứ 4 | Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ | Wed |
| Thứ 5 | Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thu |
| Thứ 6 | Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Fri |
| Thứ 7 | Saturday | /ˈsætədeɪ/ | Sat |
| Chủ nhật | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Sun |
Khi nói về các hoạt động diễn ra vào một ngày cụ thể, chúng ta sử dụng giới từ “on”. Chẳng hạn, một buổi học tiếng Anh có thể diễn ra vào thứ Sáu hàng tuần, hoặc một buổi họp quan trọng được ấn định vào thứ Ba. Nắm vững cách dùng giới từ này sẽ giúp câu nói của bạn trở nên chính xác và tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- This class takes place on Friday every week. (Lớp học này diễn ra vào thứ 6 hàng tuần.)
- What do you usually do on Sunday? (Bạn thường làm gì vào ngày Chủ Nhật?)
- The shop opens on Saturday every week. (Cửa hàng mở cửa vào thứ Bảy hàng tuần.)
- The deadline is on Thursday this week. (Hạn chót là vào thứ Năm tuần này.)
Bảng tổng hợp các ngày trong tuần tiếng Anh giúp người học dễ dàng ghi nhớ thứ tự và cách viết tắt.
Cách Đọc Và Viết Ngày Trong Tháng Bằng Tiếng Anh
Khác với tiếng Việt, cách đọc ngày trong tháng bằng tiếng Anh thường sử dụng số thứ tự (ordinal numbers) thay vì số đếm (cardinal numbers). Điều này có nghĩa là thay vì “ngày 1”, chúng ta sẽ đọc là “the first”, “ngày 2” là “the second”, và cứ thế tiếp tục. Các hậu tố như “st”, “nd”, “rd”, “th” được thêm vào sau con số để biểu thị số thứ tự. Giới từ phổ biến đi kèm với ngày trong tháng vẫn là “on”, tương tự như các thứ trong tuần.
| Ngày | Tiếng Anh | Viết tắt |
|---|---|---|
| Ngày 1 | The first | 1st |
| Ngày 2 | The second | 2nd |
| Ngày 10 | The tenth | 10th |
| Ngày 21 | The twenty first | 21st |
| Ngày 30 | The thirtieth | 30th |
Việc luyện tập đọc các số thứ tự một cách thành thạo sẽ giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt ngày tháng. Hãy nhớ rằng, trong văn viết, việc thêm đuôi số thứ tự là rất quan trọng để thể hiện sự chính xác về định dạng.
Ví dụ:
- There is a regular meeting on the 1st of every month. (Có một buổi họp thường xuyên vào ngày 1 hàng tháng.)
- Her birthday is on the 2nd of June. (Sinh nhật của cô ấy là vào ngày mùng 2 tháng 6.)
- School starts on the 10th of September. (Trường học bắt đầu vào ngày 10 tháng 9.)
- We are going to have a trip on the 18th this month. (Chúng ta sẽ có một chuyến đi vào ngày 18 tháng này.)
Các Tháng Trong Năm Và Giới Từ “In” Phổ Biến
Có 12 tháng trong năm, và mỗi tháng đều có tên gọi riêng biệt trong tiếng Anh, luôn được viết hoa chữ cái đầu. Khi đề cập đến một sự kiện diễn ra trong một tháng cụ thể mà không có ngày cụ thể, chúng ta thường sử dụng giới từ “in”. Đây là một quy tắc quan trọng để diễn đạt thời gian trong tiếng Anh một cách chính xác.
| Tháng | Tiếng Anh | Phiên âm | Viết tắt |
|---|---|---|---|
| Tháng 1 | January | /ˈdʒænjuəri/ | Jan |
| Tháng 2 | February | /ˈfebruəri/ | Feb |
| Tháng 3 | March | /mɑːtʃ/ | Mar |
| Tháng 4 | April | /ˈeɪprəl/ | Apr |
| Tháng 5 | May | /meɪ/ | May |
| Tháng 6 | June | /dʒuːn/ | June |
| Tháng 7 | July | /dʒuˈlaɪ/ | Jul |
| Tháng 8 | August | /ɔːˈɡʌst/ | Aug |
| Tháng 9 | September | /sepˈtembə(r)/ | Sep |
| Tháng 10 | October | /ɒkˈtəʊbə(r)/ | Oct |
| Tháng 11 | November | /nəʊˈvembə(r)/ | Nov |
| Tháng 12 | December | /dɪˈsembə(r)/ | Dec |
Việc học thuộc tên các tháng và cách viết tắt của chúng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đọc lịch hoặc điền các biểu mẫu. Quy tắc sử dụng giới từ “in” cho tháng là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản mà người học tiếng Anh cần nắm vững.
Ví dụ:
- It often rains a lot in July here. (Trời thường mưa rất nhiều vào tháng 7 ở đây.)
- Vietnam’s Lunar New Year often takes place in January or February. (Tết Âm lịch ở Việt Nam thường diễn ra vào tháng 1 hoặc tháng 2.)
- My birthday is in May. (Sinh nhật tôi vào tháng 5.)
- We celebrate Halloween in October. (Chúng tôi tổ chức lễ Halloween vào tháng 10.)
Hình ảnh minh họa 12 tháng trong năm tiếng Anh với tên đầy đủ và viết tắt, hỗ trợ học cách đọc và viết tháng.
Hai Cách Đọc Năm Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh
Khi đọc năm trong tiếng Anh, có hai phương pháp phổ biến và đều được chấp nhận, tùy thuộc vào bối cảnh và thói quen của người bản xứ. Đối với những năm có bốn chữ số, chúng ta có thể đọc theo cách chia đôi hoặc đọc toàn bộ con số. Giới từ đi kèm với năm thường là “in”, giống như khi nói về các tháng.
Cách 1: Đọc như số có nhiều chữ số (Thường dùng cho những năm từ 2000 trở đi và những năm nhỏ hơn 1000):
- 2021: Two thousand and twenty-one
- 2003: Two thousand and three
- 938: Nine hundred and thirty-eight
Cách 2: Chia làm 2 phần (2 chữ số phía trước và 2 chữ số phía sau – thường dùng cho những năm trước 2000):
- 2022: Twenty twenty-two (Cách này cũng ngày càng phổ biến cho các năm từ 2000 trở đi)
- 2017: Twenty seventeen
- 1968: Nineteen sixty-eight
Việc lựa chọn cách đọc năm thường phụ thuộc vào sở thích cá nhân hoặc vùng miền. Cả hai cách đều được hiểu rõ ràng trong hầu hết các tình huống giao tiếp.
Ví dụ:
- There was a historic tsunami in Japan in 2002. (Có một trận sóng thần lịch sử ở Nhật Bản vào năm 2002.)
- This new policy will take effect in 2023. (Chính sách mới này sẽ có hiệu lực vào năm 2023.)
- The university was established in 1881. (Trường đại học được thành lập vào năm 1881.)
- The concert will be held in 2025. (Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức vào năm 2025.)
Quy Tắc Viết Và Đọc Thứ Ngày Tháng Năm Tiếng Anh Theo Chuẩn Quốc Tế
Khi kết hợp các yếu tố thứ, ngày, tháng, năm để tạo thành một cụm thời gian hoàn chỉnh, có hai định dạng chính được sử dụng rộng rãi trên thế giới: văn phong Anh-Anh (British English) và văn phong Anh-Mỹ (American English). Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai văn phong này là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp và văn bản.
Văn Phong Anh-Anh (British English): Quy Chuẩn Phổ Biến
Trong văn phong Anh-Anh, thứ tự trình bày thời gian thường tuân theo logic “ngày – tháng – năm”. Đây là cách phổ biến ở Vương quốc Anh và nhiều quốc gia thuộc Khối Thịnh Vượng Chung. Việc sử dụng số thứ tự cho ngày và có thể thêm “the” và “of” khi đọc là điểm đặc trưng của văn phong này.
Công thức viết:
| Thứ, dd/mm/yyyy |
|---|
Ví dụ viết:
- Friday, 23rd September, 1955
- Monday, 10th March, 1999
Công thức đọc:
| Thứ + the + số thứ tự của ngày (of) + tháng + năm |
|---|
Ví dụ cách đọc:
- Friday, the twenty-third of September, nineteen fifty-five
- Monday, the tenth of March, nineteen ninety-nine
Văn Phong Anh-Mỹ (American English): Phong Cách Thông Dụng
Ngược lại, văn phong Anh-Mỹ đặt tháng lên trước ngày, tuân theo định dạng “tháng – ngày – năm”. Đây là quy chuẩn được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ và một số nước khác. Trong văn phong này, việc sử dụng “the” và “of” khi đọc ngày tháng thường không bắt buộc, tạo nên một cấu trúc có phần đơn giản hơn.
Công thức viết:
| Thứ, mm/dd/yyyy |
|---|
Ví dụ viết:
- Tuesday, April 14th, 2007
- Saturday, October 2nd, 2020
Công thức đọc:
| Thứ + tháng + (the) số thứ tự của ngày + năm |
|---|
Ví dụ cách đọc:
- Tuesday, April the fourteenth, two thousand and seven
- Saturday, October the second, two thousand and twenty
Bảng So Sánh Các Định Dạng Ngày Tháng
Để dễ hình dung và ghi nhớ sự khác biệt cơ bản giữa hai văn phong này khi viết và đọc thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh, bảng so sánh dưới đây sẽ tổng hợp lại các quy tắc chính:
| Văn phong | Công thức viết | Công thức đọc |
|---|---|---|
| Anh-Anh | Thứ, dd/mm/yyyy | Thứ + the + số thứ tự của ngày (of) + tháng + năm |
| Anh-Mỹ | Thứ, mm/dd/yyyy | Thứ + tháng + (the) số thứ tự của ngày + năm |
Việc nắm vững cả hai định dạng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp khi xử lý các tài liệu quốc tế.
Từ Vựng Mở Rộng Về Thời Gian Trong Tiếng Anh
Ngoài các từ vựng cơ bản về thứ, ngày, tháng, năm, tiếng Anh còn có rất nhiều thuật ngữ khác để diễn đạt các khoảng thời gian cụ thể hoặc các mùa trong năm. Việc mở rộng vốn từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả thời gian một cách phong phú và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các Thuật Ngữ Chỉ Khoảng Thời Gian Cụ Thể
Trong tiếng Anh, chúng ta có những từ vựng để chỉ các khoảng thời gian khác nhau, từ vài tuần đến hàng thế kỷ hoặc thiên niên kỷ. Việc sử dụng chính xác các thuật ngữ này giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng hình dung quy mô thời gian mà bạn đang đề cập đến. Ví dụ, thuật ngữ “fortnight” rất phổ biến ở Anh để chỉ khoảng thời gian hai tuần, trong khi “decade” và “century” là những đơn vị đo lường thời gian phổ biến trên toàn cầu.
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| On/at the weekend | – | vào cuối tuần |
| Every day/month/year | – | mỗi ngày/tháng/năm |
| A fortnight (n) | /ˈfɔːtnaɪt/ | 2 tuần; nửa tháng |
| Daily/monthly/yearly/annually (adv.) | – | hàng ngày/tháng/năm |
| A decade (n) | /ˈdekeɪd/ | một thập kỷ (10 năm) |
| A century (n) | /ˈsentʃəri/ | một thế kỷ (100 năm) |
| A millennium (n) | /mɪˈleniəm/ | một thiên niên kỷ (1000 năm) |
Những từ vựng này không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn làm cho văn phong của bạn trở nên đa dạng và tự nhiên hơn.
Mùa Trong Năm Và Cách Dùng
Tiếng Anh cũng có các từ vựng để chỉ bốn mùa trong năm, mỗi mùa mang một nét đặc trưng riêng về khí hậu và các hoạt động thường diễn ra. Việc biết cách gọi tên các mùa và sử dụng chúng trong câu sẽ giúp bạn mô tả các sự kiện theo mùa hoặc các điều kiện thời tiết cụ thể.
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Spring (n) | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
| Summer (n) | /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè |
| Autumn (n) | /ˈɔːtəm/ | mùa thu |
| Winter (n) | /ˈwɪntə(r)/ | mùa đông |
Ở văn phong Anh-Mỹ, “autumn” thường được thay thế bằng “fall”. Khi nói về các mùa, chúng ta thường sử dụng giới từ “in”. Ví dụ, “in spring” hoặc “in the spring”.
Bài Tập Thực Hành: Nâng Cao Kỹ Năng
Để củng cố kiến thức về thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh và các quy tắc sử dụng giới từ, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn kiểm tra và nâng cao khả năng của mình. Hãy cố gắng áp dụng tất cả các quy tắc đã học về cách viết, đọc và sử dụng giới từ phù hợp.
Thực Hành Đọc Và Viết Ngày Tháng Năm
Hãy viết cách đọc đầy đủ cho các ngày tháng năm sau theo cả hai văn phong Anh-Anh và Anh-Mỹ nếu có thể, hoặc ít nhất là một cách đọc chuẩn xác. Đây là bài tập quan trọng để bạn làm quen với cách chuyển đổi từ con số sang lời nói trong tiếng Anh.
- 21/2/2019
- 3/6/1994
- Wed, 7/8/2030
- Sun, 1/1/1001
- 30/11/1305
Vận Dụng Giới Từ Trong Các Tình Huống
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, chú ý sử dụng đúng định dạng thứ ngày tháng năm và giới từ phù hợp. Bài tập này sẽ giúp bạn luyện tập cách vận dụng kiến thức vào các ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
- Hôm nay là Thứ 3, 27/7/2021.
- Kỳ học mùa thu sẽ bắt đầu vào ngày 22/9/2022.
- Đã có một vụ tai nạn nghiêm trọng ở con đường này vào ngày 8/8/2020.
- Giao thừa là ngày 31/12 hàng năm.
- 2/9 là ngày Quốc khánh Việt Nam.
Gợi Ý Giải Bài Tập Về Thứ Ngày Tháng Năm Tiếng Anh
Sau khi hoàn thành các bài tập, bạn có thể tham khảo phần gợi ý giải dưới đây để kiểm tra đáp án và hiểu rõ hơn về cách áp dụng các quy tắc. Việc đối chiếu kết quả sẽ giúp bạn nhận ra những điểm cần cải thiện và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
Hướng Dẫn Chi Tiết Giải Bài 1
Dưới đây là các gợi ý đọc ngày tháng tiếng Anh cho các trường hợp đã nêu, thể hiện sự linh hoạt trong cách diễn đạt:
- 21/2/2019: February the twenty-first, two thousand nineteen (Anh-Mỹ) hoặc The twenty-first of February, two thousand nineteen (Anh-Anh).
- 3/6/1994: June the third, nineteen ninety-four (Anh-Mỹ) hoặc The third of June, nineteen ninety-four (Anh-Anh).
- Wed, 7/8/2030: Wednesday, August the seventh, two thousand thirty (Anh-Mỹ) hoặc Wednesday, the seventh of August, two thousand thirty (Anh-Anh).
- Sun, 1/1/1001: Sunday, January the first, one thousand and one (Anh-Mỹ) hoặc Sunday, the first of January, one thousand and one (Anh-Anh).
- 30/11/1305: November the thirtieth, thirteen o five (Anh-Mỹ) hoặc The thirtieth of November, thirteen o five (Anh-Anh).
Hướng Dẫn Chi Tiết Giải Bài 2
Việc dịch các câu sau sang tiếng Anh đòi hỏi sự chú ý đến giới từ và cách sắp xếp thứ ngày tháng năm:
- Hôm nay là Thứ 3, 27/7/2021: Today is Tuesday, July 27th, 2021 (Anh-Mỹ) hoặc Today is Tuesday, 27th July, 2021 (Anh-Anh).
- Kỳ học mùa thu sẽ bắt đầu vào ngày 22/9/2022: The Fall Semester will start on September 22nd, 2022 (Anh-Mỹ) hoặc The Fall Semester will start on 22nd September, 2022 (Anh-Anh).
- Đã có một vụ tai nạn nghiêm trọng ở con đường này vào ngày 8/8/2020: There was a serious accident on this road on August 8th, 2020 (Anh-Mỹ) hoặc There was a serious accident on this road on 8th August, 2020 (Anh-Anh).
- Giao thừa là ngày 31/12 hàng năm: New Year’s Eve is on December 31st every year (Anh-Mỹ) hoặc New Year’s Eve is on 31st December every year (Anh-Anh).
- 2/9 là ngày Quốc khánh Việt Nam: September 2nd is Vietnam’s Independence Day (Anh-Mỹ) hoặc 2nd September is Vietnam’s Independence Day (Anh-Anh).
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Thứ Ngày Tháng Năm Tiếng Anh (FAQs)
- Tại sao lại có hai cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh (Anh-Anh và Anh-Mỹ)?
Hai cách viết này hình thành từ lịch sử và sự phát triển ngôn ngữ độc lập ở các khu vực địa lý khác nhau. Văn phong Anh-Anh (dd/mm/yyyy) phổ biến ở Vương quốc Anh và các nước Khối Thịnh Vượng Chung, trong khi văn phong Anh-Mỹ (mm/dd/yyyy) được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ. Sự khác biệt này đòi hỏi người học phải linh hoạt và chú ý đến ngữ cảnh. - Khi nào nên dùng giới từ “on” và “in” khi nói về thời gian?
Giới từ “on” thường được dùng cho các ngày cụ thể (on Monday, on May 5th) hoặc các ngày lễ (on Christmas Day). Giới từ “in” dùng cho các khoảng thời gian lớn hơn như tháng (in July), năm (in 2023), mùa (in summer), hoặc các phần của ngày (in the morning, in the evening). - Làm thế nào để nhớ cách đọc số thứ tự cho ngày trong tháng?
Hãy nhớ ba số ngoại lệ: 1st (first), 2nd (second), 3rd (third). Các số kết thúc bằng 1, 2, 3 (như 21st, 22nd, 23rd) cũng tuân theo quy tắc này. Các số còn lại hầu hết kết thúc bằng “th” (ví dụ: 4th, 10th, 30th). Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn. - Có cần thiết phải viết “the” và “of” khi đọc ngày tháng năm không?
Trong văn phong Anh-Anh, việc sử dụng “the” và “of” (ví dụ: “the fifth of May”) là phổ biến và được coi là chuẩn mực. Trong văn phong Anh-Mỹ, chúng thường được bỏ qua (ví dụ: “May fifth”), nhưng vẫn có thể dùng nếu muốn nhấn mạnh hoặc trong các tình huống trang trọng hơn. - Có sự khác biệt nào khi đọc năm giữa 2000-2009 và các năm khác không?
Đúng vậy. Các năm từ 2000 đến 2009 thường được đọc là “two thousand and [số]” (ví dụ: 2005 là “two thousand and five”). Từ năm 2010 trở đi, cả hai cách đọc “two thousand [số]” hoặc “twenty [số]” đều phổ biến (ví dụ: 2023 có thể là “two thousand twenty-three” hoặc “twenty twenty-three”). - Làm thế nào để tránh nhầm lẫn giữa định dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ trong email hoặc văn bản?
Để tránh nhầm lẫn, hãy luôn ghi rõ tháng bằng chữ (ví dụ: May 5th, 2023 hoặc 5th May, 2023) thay vì chỉ dùng số (05/05/2023), hoặc ghi chú rõ định dạng bạn đang sử dụng (ví dụ: Date: 05/05/2023 [dd/mm/yyyy]). - Ngoài các thứ, ngày, tháng, năm, có những từ vựng thời gian nào khác quan trọng?
Có rất nhiều từ vựng khác như “a fortnight” (hai tuần), “a decade” (một thập kỷ), “a century” (một thế kỷ), hoặc các trạng từ chỉ tần suất như “daily” (hàng ngày), “monthly” (hàng tháng), “yearly/annually” (hàng năm). Những từ này giúp diễn đạt thời gian một cách đa dạng hơn.
Nắm vững cách sử dụng thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Từ việc ghi nhớ từ vựng, áp dụng đúng giới từ đến hiểu rõ các văn phong Anh-Anh và Anh-Mỹ, mỗi chi tiết đều đóng góp vào khả năng giao tiếp lưu loát và chính xác. Anh ngữ Oxford khuyến khích bạn tiếp tục thực hành và áp dụng những kiến thức này vào đời sống hàng ngày để tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
