“In terms of” là một cụm từ vô cùng linh hoạt và mạnh mẽ trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đối với nhiều người học tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng cụm từ này có thể gây ra không ít băn khoăn. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích ý nghĩa, cấu trúc và những ứng dụng thực tế của In terms of, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách, đặc biệt khi cần diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế.

“In Terms Of” Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Cốt Lõi

Trong tiếng Anh, từ “term” (phát âm là /tɝːm/) ban đầu có nghĩa là “điều khoản” hoặc “điều kiện”. Tuy nhiên, khi kết hợp với giới từ “in” và “of”, cụm từ In terms of mở rộng ý nghĩa của mình, thường được hiểu là “liên quan đến”, “xét về mặt”, hoặc “trên phương diện”. Cụm từ này đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu hoặc làm rõ một khía cạnh, một góc nhìn cụ thể về một vấn đề hoặc đối tượng đang được đề cập trong cuộc trò chuyện hoặc văn bản. Nó giúp người nói hoặc người viết thu hẹp phạm vi thảo luận, tập trung vào một yếu tố riêng biệt trong tổng thể thông tin.

Việc sử dụng In terms of giúp câu văn trở nên mạch lạc và có cấu trúc hơn, cho phép người đọc hoặc người nghe dễ dàng theo dõi lập luận. Khi muốn phân tích một tình huống từ nhiều góc độ khác nhau, cụm từ này trở thành một công cụ hữu ích để chuyển đổi giữa các khía cạnh một cách rõ ràng. Ví dụ, bạn có thể đánh giá một dự án “in terms of its financial viability” (về mặt khả năng tài chính của nó) hoặc “in terms of its environmental impact” (về mặt tác động môi trường của nó), mỗi lần tập trung vào một khía cạnh cụ thể.

Giải nghĩa cụm từ In terms of trong ngữ cảnh tiếng AnhGiải nghĩa cụm từ In terms of trong ngữ cảnh tiếng Anh

Cấu Trúc Ngữ Pháp Chuẩn Của “In Terms Of”

Cụm từ In terms of thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, và có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau để tạo thành các cấu trúc linh hoạt. Dưới đây là hai cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng In terms of, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc.

Cấu trúc đầu tiên là In terms of + Danh từ/Cụm danh từ/Danh động từ, + Mệnh đề. Khi sử dụng cấu trúc này, In terms of thường đặt ở đầu câu hoặc đầu một mệnh đề phụ, giúp giới thiệu ngay lập tức khía cạnh mà bạn muốn tập trung vào. Ví dụ, “In terms of education, she has a master’s degree” (Về mặt giáo dục, cô ấy có bằng thạc sĩ). Điều này giúp người nghe hoặc người đọc nhanh chóng nhận diện trọng tâm của thông tin được cung cấp.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cấu trúc thứ hai là Mệnh đề + In terms of + Danh từ/Cụm danh từ/Danh động từ. Trong trường hợp này, In terms of thường xuất hiện sau một mệnh đề chính, bổ sung thông tin hoặc phân tích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể đã được đề cập. Chẳng hạn, “The project was successful in terms of meeting its objectives” (Dự án đã thành công về việc đáp ứng các mục tiêu của nó). Cấu trúc này thường được dùng để cụ thể hóa hoặc giải thích chi tiết hơn một nhận định tổng quát đã được đưa ra trước đó.

Ứng Dụng “In Terms Of” Trong Diễn Đạt Khía Cạnh Cụ Thể

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của In terms of là để diễn tả một vấn đề hoặc đối tượng theo một khía cạnh cụ thể. Cụm từ này giúp người nói và người viết tập trung vào một góc nhìn hẹp hơn, loại bỏ những thông tin không liên quan và làm nổi bật điều muốn truyền tải. Đây là cách hiệu quả để phân tích một chủ đề phức tạp bằng cách chia nhỏ nó thành các phần nhỏ hơn, dễ hiểu hơn.

Ví dụ, khi nói về “salary” (lương), bạn có thể dùng “In terms of salary, this job offers competitive compensation” (Về mặt lương, công việc này cung cấp mức đền bù cạnh tranh). Hay khi bàn về “education” (giáo dục), câu “In terms of education, she is well-qualified for the position” (Về mặt giáo dục, cô ấy đủ trình độ cho vị trí này) sẽ làm rõ tiêu chí đánh giá. Việc này giúp tránh sự mơ hồ và đảm bảo thông điệp của bạn được truyền đạt một cách chính xác.

“In Terms Of” Khi Nêu Rõ Điều Kiện Và Phạm Vi

Cụm từ In terms of cũng được sử dụng để chỉ rõ các điều kiện, thời hạn, hoặc phạm vi mà một sự việc nào đó đang diễn ra hoặc cần được xem xét. Điều này đặc biệt hữu ích trong các bối cảnh chuyên nghiệp như quản lý dự án, tài chính hoặc các sự kiện, nơi sự rõ ràng về giới hạn và yêu cầu là vô cùng cần thiết. Nó giúp xác định “bức tranh” mà bạn đang nhìn vào, tránh nhầm lẫn với các điều kiện hoặc phạm vi khác.

Khi nói về thời gian, bạn có thể nói “In terms of the project timeline, we are on schedule” (Về mặt thời gian dự án, chúng ta đang theo kế hoạch), làm rõ rằng mọi thứ đang diễn ra đúng tiến độ đã định. Trong lĩnh vực tài chính, “In terms of the budget, we need to stay within our allocated funds” (Về mặt ngân sách, chúng ta cần duy trì trong phạm vi quỹ đã được phân bổ) nhấn mạnh sự cần thiết phải tuân thủ ngân sách đã duyệt. Ngay cả trong các sự kiện, “In terms of weather conditions, the event will take place rain or shine” (Về điều kiện thời tiết, sự kiện sẽ diễn ra dù mưa hay nắng) thể hiện sự kiên định bất kể yếu tố thời tiết.

Biểu Đạt Mối Quan Hệ Với “In Terms Of”

Ngoài việc chỉ ra các khía cạnh và điều kiện, In terms of còn được dùng để nói về mối quan hệ hoặc sự liên quan giữa các đối tượng, khái niệm hay các yếu tố khác nhau. Cụm từ này giúp làm nổi bật cách một yếu tố này tác động hoặc liên hệ với một yếu tố khác, cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về các tương tác phức tạp.

Ví dụ, khi đề cập đến tình bạn, bạn có thể nói “In terms of friendships, she values quality over quantity” (Về mặt tình bạn, cô ấy đánh giá chất lượng hơn số lượng), cho thấy mối quan hệ của cô ấy được xây dựng dựa trên sự sâu sắc thay vì số lượng bạn bè. Trong bối cảnh phát triển sự nghiệp, “In terms of career growth, networking plays a crucial role” (Về mặt phát triển sự nghiệp, mạng lưới quan hệ đóng vai trò quan trọng) nhấn mạnh tầm ảnh hưởng của việc xây dựng các mối quan hệ. Quyết định của một công ty cũng có thể được giải thích: “The decision was made in terms of the company’s long-term goals” (Quyết định được đưa ra dựa trên mục tiêu dài hạn của công ty), chỉ rõ rằng mục tiêu dài hạn là yếu tố chi phối.

Cách Dùng “In Terms Of” Để Ước Lượng Và Đánh Giá

Một ứng dụng thú vị khác của In terms of là để biểu thị sự ước lượng hoặc đánh giá. Khi bạn không thể đưa ra một con số hay thông tin chính xác tuyệt đối, cụm từ này cho phép bạn cung cấp một ước tính hoặc một nhận định dựa trên các thông tin hiện có. Điều này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi cần truyền đạt thông tin một cách tương đối.

Chẳng hạn, nếu ai đó hỏi về khoảng cách, bạn có thể trả lời “In terms of distance, it’s about a 30-minute walk from here” (Ước tính về khoảng cách, nó cách đây khoảng 30 phút đi bộ), đưa ra một ước lượng thời gian thay vì con số chính xác về mét hay kilomet. Khi mô tả tuổi tác của một người, “In terms of age, he appears to be in his mid-40s” (Về mặt tuổi tác, anh ấy có vẻ khoảng giữa 40) là một cách nói phổ biến. Tương tự, “In terms of cost, the repair should be relatively inexpensive” (Về mặt chi phí, việc sửa chữa nên là khá rẻ) là một đánh giá về mức độ đắt đỏ của dịch vụ.

Phân Loại Và Miêu Tả Với “In Terms Of”

In terms of còn có khả năng được sử dụng để phân loại hoặc miêu tả một vật thể, một khái niệm dưới dạng của một thứ khác. Điều này thường xảy ra khi bạn muốn so sánh, phân tích hoặc định vị một đối tượng trong một khung tham chiếu nhất định. Cụm từ này giúp làm rõ góc độ mà bạn đang sử dụng để mô tả hoặc đánh giá.

Khi bàn về nghệ thuật, “In terms of style, this painting is a masterpiece” (Về mặt kiểu dáng, bức tranh này là một kiệt tác) giúp nhận định giá trị của bức tranh dựa trên phong cách nghệ thuật của nó. Trong ẩm thực, “In terms of taste, this dish is a fusion of Asian and Mediterranean flavors” (Về mặt hương vị, món này kết hợp giữa hương vị châu Á và Địa Trung Hải) mô tả đặc điểm hương vị độc đáo của món ăn. Hay khi nhận xét về kỹ năng viết, “In terms of writing, her poetry often reflects personal experiences” (Về mặt viết lách, thơ của cô ấy thường phản ánh các trải nghiệm cá nhân) giúp phân tích phong cách và nội dung trong thơ ca của tác giả.

“In Terms Of” Trong Vai Trò Chỉ Nguồn Gốc Thành Công

Một cách dùng khác của In terms of là để chỉ ra yếu tố hoặc nguyên nhân chính dẫn đến một thành công hoặc một kết quả nhất định. Trong những trường hợp này, In terms of thường mang ý nghĩa gần giống như “nhờ vào” hoặc “dựa trên”. Nó giúp làm nổi bật những đóng góp quan trọng nhất đối với một thành quả.

Ví dụ, khi nói về một dự án thành công, bạn có thể khẳng định “In terms of teamwork, the success of the project was due to effective collaboration” (Về mặt làm việc nhóm, thành công của dự án là nhờ vào sự hợp tác hiệu quả). Điều này nhấn mạnh vai trò của tinh thần đồng đội. Tương tự, “In terms of leadership, he was able to motivate the team to achieve their goals” (Về mặt lãnh đạo, anh ấy đã khích lệ đội ngũ để đạt được mục tiêu của họ) chỉ rõ tài năng lãnh đạo của một cá nhân. Trong bối cảnh kinh doanh, “In terms of innovation, the company stands out in its industry” (Về mặt sáng tạo, công ty nổi bật trong ngành của nó) cho thấy sự đổi mới là yếu tố then chốt giúp công ty vượt trội.

Phân Tích “In Terms Of” Về Mặt Từ Loại Và Vị Trí

Nếu xét về khía cạnh phân loại từ trong tiếng Anh, In terms of được sử dụng như một liên từ nối hoặc cụm giới từ. Việc sử dụng cụm từ này giúp kết nối các ý tưởng, các mệnh đề trong câu một cách logic và mạch lạc hơn. Khi In terms of được dùng như một liên từ nối, nó mang lại sự trôi chảy cho văn phong, đồng thời thể hiện sự thành thạo và chuyên nghiệp của người sử dụng tiếng Anh.

Vị trí của In terms of trong câu cũng khá linh hoạt. Nó có thể đứng ở đầu câu để giới thiệu một khía cạnh chung, sau đó phát triển chi tiết hơn. Hoặc, nó có thể xuất hiện giữa câu, sau một mệnh đề chính, để bổ sung thông tin cụ thể hoặc làm rõ một phần đã được nhắc đến. Chẳng hạn, “In terms of sports, she excels in both tennis and swimming” (Về mặt thể thao, cô ấy xuất sắc cả trong tennis và bơi lội) cho thấy nó đứng ở đầu câu để mở đầu cho việc liệt kê các môn thể thao mà cô ấy giỏi. Hay, “The project was a success in terms of meeting its goals and staying within budget” (Dự án đã thành công về mặt đáp ứng các mục tiêu và duy trì trong ngân sách) cho thấy nó bổ nghĩa cho “success” ở giữa câu.

Các Cụm Từ Đồng Nghĩa Nâng Cao Với “In Terms Of”

Để đa dạng hóa cách diễn đạt và làm cho bài viết, lời nói trở nên phong phú hơn, bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa hoặc tương đương với In terms of. Việc này không chỉ giúp tránh lặp từ mà còn thể hiện sự linh hoạt và vốn từ vựng rộng của bạn.

Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa phổ biến và cách sử dụng của chúng:

Cụm từ đồng nghĩa Ý nghĩa tương đương Ví dụ minh họa
With regard to Liên quan đến, về mặt With regard to the budget, we need to make some adjustments. (Về mặt ngân sách, chúng ta cần điều chỉnh một số điểm.)
Regarding Liên quan đến, đề cập đến Regarding your question, I will provide an answer shortly. (Liên quan đến câu hỏi của bạn, tôi sẽ cung cấp câu trả lời trong thời gian sớm nhất.)
In connection with Có liên quan đến, gắn liền với In connection with the recent events, we are taking additional security measures. (Liên quan đến các sự kiện gần đây, chúng tôi đang thực hiện các biện pháp bảo mật bổ sung.)
Concerning Liên quan đến, về vấn đề The meeting will address various topics concerning project development. (Cuộc họp sẽ đề cập đến các chủ đề liên quan đến phát triển dự án.)
In reference to Liên quan đến, đề cập đến (thường là tài liệu/thông tin đã có) In reference to your email, I would like to discuss the proposed changes. (Liên quan đến email của bạn, tôi muốn thảo luận về những thay đổi đề xuất.)
As for/to Còn về, đối với As for the new policy, we are still evaluating its impact. (Còn về chính sách mới, chúng tôi vẫn đang đánh giá tác động của nó.)

Chiến Lược Sử Dụng “In Terms Of” Hiệu Quả Trong IELTS

Trong các bài thi tiếng Anh học thuật như IELTS, việc sử dụng In terms of một cách chính xác và hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao điểm số, đặc biệt trong kỹ năng Writing và Speaking. Cụm từ này cho phép bạn so sánh, phân tích dữ liệu và trình bày các ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng và logic, điều mà giám khảo IELTS rất coi trọng.

Một trong những cấu trúc thường gặp trong IELTS Writing Task 1 (miêu tả biểu đồ, bảng biểu) là: “The chart(s) compare(s) + đối tượng + in terms of + khía cạnh so sánh”. Ví dụ, “The chart compares three countries, namely the United States, China, and India, in terms of their energy consumption patterns.” Trong câu này, in terms of giúp xác định rõ ràng khía cạnh cụ thể đang được so sánh giữa các quốc gia. Điều này giúp bạn trình bày thông tin một cách có cấu trúc và dễ hiểu ngay từ câu mở đầu của bài viết.

Ứng dụng In terms of để nâng cao điểm số IELTS Writing và SpeakingỨng dụng In terms of để nâng cao điểm số IELTS Writing và Speaking

Ngoài ra, trong IELTS Speaking, bạn có thể dùng In terms of để chuyển đổi chủ đề hoặc khía cạnh thảo luận một cách mượt mà. Ví dụ, khi bạn đang nói về lợi ích của công nghệ và muốn chuyển sang nhược điểm, bạn có thể nói “That’s true, but in terms of the drawbacks, we also need to consider privacy concerns.” Việc sử dụng In terms of như một cầu nối giúp câu trả lời của bạn tự nhiên và trôi chảy hơn, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

Thực Hành Với Bài Tập “In Terms Of” Củng Cố Ngữ Pháp

Để củng cố kiến thức về In terms of và giúp bạn ghi nhớ sâu hơn các cách sử dụng, việc luyện tập thông qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Thực hành sẽ giúp bạn nhận diện ngữ cảnh và áp dụng cụm từ này một cách chính xác, tránh những lỗi sai phổ biến.

Hãy chọn đáp án chính xác nhất để hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng từ khóa In terms of một cách hiệu quả và chính xác:

Chọn đáp án chính xác

  1. Về dân số, Ấn Độ là quốc gia có dân số đông thứ hai trên thế giới.
    • A. population
    • B. populated
    • C. populate
  2. Về kiến thức, anh ấy là người đọc sách nhiều nhất mà tôi biết đến.
    • A. knowing
    • B. know
    • C. knowledge
  3. Cô ấy là thành viên có trách nhiệm nhất trong nhóm về việc đáp ứng thời hạn.
    • A. responsibility
    • B. responsible
    • C. responsibly
  4. Về hiệu suất, vận động viên đã thể hiện một màn trình diễn xuất sắc.
    • A. perform
    • B. performance
    • C. performed
  5. Về mặt giáo dục, Đại học Harvard là một trong những cơ institusi uy tín nhất trên thế giới.
    • A. educate
    • B. educational
    • C. education
  6. Về mặt sức khỏe, việc tập luyện thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng.
    • A. healthily
    • B. healthiness
    • C. healthy
  7. Về mặt hạnh phúc, việc tìm thấy mục đích sống là điều cần thiết.
    • A. happily
    • B. happiness
    • C. happier
  8. Về mặt môi trường, việc giảm lượng carbon thải của chúng ta là rất quan trọng.
    • A. environment
    • B. environmental
    • C. environmentally
  9. Về mặt công nghệ, chiếc điện thoại thông minh mới này có các tính năng mới nhất.
    • A. technologically
    • B. technological
    • C. technology
  10. Về mặt thời trang, thương hiệu thiết kế này nổi tiếng với những sản phẩm sang trọng.
    • A. fashionable
    • B. fashionably
    • C. fashion

Đáp án bài tập

  1. A. population
  2. C. knowledge
  3. B. responsible
  4. B. performance
  5. C. education
  6. C. healthy
  7. B. happiness
  8. B. environmental
  9. C. technology
  10. C. fashion

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về “In Terms Of”

Để giúp bạn nắm vững hơn nữa cụm từ In terms of, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng lời giải đáp chi tiết, giúp bạn giải quyết những thắc mắc phổ biến và áp dụng hiệu quả hơn trong thực tế.

1. “In terms of” có thể đứng ở đâu trong câu?

In terms of có thể đứng ở đầu câu, đầu mệnh đề phụ, hoặc giữa câu sau một mệnh đề chính để bổ sung thông tin hoặc làm rõ một khía cạnh cụ thể. Vị trí linh hoạt này giúp nó phù hợp với nhiều cấu trúc câu khác nhau.

2. Sự khác biệt giữa “in terms of” và “regarding” là gì?

Cả hai cụm từ đều có nghĩa là “liên quan đến” hoặc “về vấn đề”, nhưng in terms of thường được dùng để giới thiệu một khía cạnh cụ thể hoặc một góc độ phân tích. Trong khi đó, regarding mang tính tổng quát hơn, dùng để giới thiệu một chủ đề hoặc một vấn đề chung.

3. “In terms of” có bao giờ đi với động từ nguyên mẫu (infinitive) không?

Không, in terms of thường đi với danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing) sau nó, chứ không đi trực tiếp với động từ nguyên mẫu.

4. Liệu có thể thay thế “in terms of” bằng “about” trong mọi trường hợp không?

Không hoàn toàn. Mặc dù about cũng có thể mang nghĩa “về” hoặc “liên quan đến”, nhưng in terms of mang sắc thái trang trọng và học thuật hơn, thường dùng để phân tích một khía cạnh cụ thể một cách sâu sắc. About có thể dùng trong các ngữ cảnh đời thường hơn.

5. “Be in terms of” có khác gì với “in terms of” thông thường?

Be in terms of thường được dùng để so sánh hoặc mô tả một khía cạnh cụ thể của một vấn đề hoặc đối tượng, thể hiện sự rõ ràng hơn trong việc so sánh, đánh giá. Ví dụ: “The two products are similar in terms of quality” (Hai sản phẩm này tương tự về chất lượng). Nó thường xuất hiện trong cấu trúc “A is X in terms of Y”.

6. “In terms of” có được sử dụng trong văn phong không trang trọng (informal) không?

Có, in terms of có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng. Tuy nhiên, trong văn viết học thuật hoặc báo cáo, nó sẽ được sử dụng thường xuyên hơn và mang tính chuyên nghiệp cao hơn.

7. Làm sao để tránh lặp từ “in terms of” trong bài viết dài?

Để tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa như with regard to, regarding, concerning, as for/to, hoặc đơn giản là tái cấu trúc câu để diễn đạt ý tưởng một cách khác. Việc đa dạng hóa cách diễn đạt giúp bài viết trở nên phong phú và hấp dẫn hơn.

Với những kiến thức chuyên sâu và bài tập thực hành trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn về cụm từ In terms of và cách ứng dụng linh hoạt của nó trong tiếng Anh. Nắm vững In terms of sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tinh tế và chuyên nghiệp hơn, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình. Tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp thú vị khác cùng Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày.