Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các động từ khiếm khuyết là vô cùng quan trọng. “Should” và “ought to” là hai trong số đó, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Tuy có vẻ tương đồng về ý nghĩa, nhưng giữa chúng tồn tại những sắc thái khác biệt tinh tế, ảnh hưởng đến cách truyền tải thông điệp.
Cấu Trúc Và Ý Nghĩa Của “Ought to”
Động từ khiếm khuyết ought to được sử dụng để đưa ra lời khuyên, trình bày quan điểm hoặc thể hiện điều gì đó là đúng đắn về mặt đạo đức hoặc trách nhiệm. Nhìn chung, ought to mang tính yêu cầu và bắt buộc cao hơn so với should, thường ngụ ý một bổn phận hoặc sự cần thiết mạnh mẽ.
“Ought to” Với Thể Khẳng Định Và Phủ Định
Công thức chung cho thể khẳng định là S + ought to + V-bare. Cấu trúc này diễn đạt rằng một hành động hoặc tình huống nên xảy ra, thường đi kèm với một cảm giác về sự đúng đắn, bổn phận hoặc kỳ vọng. Ví dụ, nếu ai đó đang gặp vấn đề về sức khỏe do thói quen không lành mạnh, người khác có thể khuyên “He ought to stop smoking to improve his health.” Điều này nhấn mạnh rằng việc dừng hút thuốc là một điều rất cần thiết và đúng đắn cho sức khỏe của anh ấy. Một ví dụ khác là “You ought to finish your homework before thinking about the holiday,” cho thấy việc hoàn thành bài tập là một ưu tiên hoặc trách nhiệm.
Đối với thể phủ định, công thức là S + ought not to + V-bare. Cấu trúc này dùng để diễn đạt rằng một hành động không nên xảy ra, và cũng mang tính yêu cầu bắt buộc cao hơn so với “should not”. Chẳng hạn, “You ought not to leave before finishing the task” ám chỉ rằng việc rời đi trước khi hoàn thành nhiệm vụ là không đúng đắn hoặc không nên làm. Tương tự, “We ought not to play that game again” thể hiện một sự phản đối mạnh mẽ hoặc khuyến nghị không nên lặp lại hành động đó. Điều này cho thấy ought to thường được dùng trong các tình huống đòi hỏi tính nghiêm túc và trách nhiệm cao hơn.
Sử Dụng “Ought to” Trong Ngữ Cảnh Đa Dạng
Ought to không chỉ dùng để đưa ra lời khuyên mà còn có thể biểu thị xác suất hoặc kỳ vọng mạnh mẽ rằng điều gì đó sẽ xảy ra, đặc biệt khi có bằng chứng hoặc lý do hợp lý. Ví dụ, “The train ought to be here any minute now” cho thấy sự mong đợi lớn vào việc tàu sẽ đến sớm dựa trên lịch trình hoặc thông tin có sẵn. Điều này khác với việc chỉ nói “The train should be here” có thể chỉ là một phỏng đoán đơn thuần. Ngoài ra, ought to còn có thể dùng để chỉ trích một hành động lẽ ra đã xảy ra trong quá khứ nhưng lại không, sử dụng cấu trúc ought to have + V3/ed. Chẳng hạn, “You ought to have told me earlier” (Bạn lẽ ra đã phải nói với tôi sớm hơn) thể hiện sự hối tiếc hoặc trách cứ về một việc đã không được làm đúng.
Khám Phám Cấu Trúc Và Ứng Dụng Của “Should”
Động từ khiếm khuyết should là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, chủ yếu được dùng để đưa ra lời khuyên, đề xuất, hoặc thể hiện kỳ vọng. So với ought to, should thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn, ít tính bắt buộc hơn và linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Học Tiếng Latin và Tiếng Anh: Giải Đáp Khó Dễ Chi Tiết
- Nắm Vững Cách Viết Đoạn Văn Hoàn Chỉnh Hiệu Quả
- Nguồn Đọc Extensive Reading Hiệu Quả Cho Mọi Trình Độ
- Mô tả Ngôi Nhà Thân Quen: Bí Quyết Chinh Phục IELTS Speaking
- Hướng Dẫn Giới Thiệu Công Ty Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
“Should” Ở Các Dạng Khẳng Định, Phủ Định Và Nghi Vấn
Cấu trúc khẳng định của should là S + should + V-bare. Đây là cách thông dụng để diễn tả rằng ai đó nên làm gì đó, mang tính chất khuyến nghị. Ví dụ, “He should do more exercises to be in shape” là một lời khuyên mang tính xây dựng, không hề có ý ép buộc. Tương tự, “She should try harder in order to achieve her target” là một gợi ý để đạt được mục tiêu. Một điểm quan trọng cần ghi nhớ là động từ khiếm khuyết như should không thay đổi hình thái theo chủ ngữ, dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều, động từ theo sau luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”.
Với thể phủ định, chúng ta sử dụng S + should + not + V-bare. Cụm từ “should not” (hoặc rút gọn là “shouldn’t” trong văn nói) diễn tả rằng một hành động không nên xảy ra, nhưng không mang tính cưỡng chế. “You should not let him do it on his own as he lacks a lot of necessary skills” là một lời khuyên mang tính cảnh báo, chứ không phải một lệnh cấm. Trong văn phong học thuật hoặc trang trọng, tốt nhất nên viết đầy đủ “should not”.
Trong cấu trúc nghi vấn, should được đảo lên trước chủ ngữ: Should + S + V-bare? hoặc Shouldn’t + S + V-bare?. Cấu trúc này dùng để hỏi liệu một hành động có nên xảy ra hay không, thường là để xin ý kiến hoặc xác nhận. “Should he visit his family this summer?” là câu hỏi để tham khảo ý kiến về việc anh ấy có nên về thăm gia đình không. “Shouldn’t you come back home before 11 PM?” thường mang ý nghĩa nhắc nhở hoặc đặt câu hỏi về một điều được cho là đúng.
“Should” Với Các Sắc Thái Thể Hiện Khác
Ngoài việc đưa ra lời khuyên, should còn được dùng để diễn tả xác suất hoặc kỳ vọng. Ví dụ, “They should be here by now” ám chỉ rằng dựa trên thông tin hoặc sự sắp xếp, họ đáng lẽ phải có mặt rồi. Điều này thể hiện một mức độ chắc chắn nhất định. Should cũng xuất hiện trong các câu điều kiện loại 1 thay cho “if” để diễn tả khả năng xảy ra điều gì đó, thường là những tình huống không chắc chắn lắm nhưng vẫn có thể xảy ra. Chẳng hạn, “Should you have any questions, please feel free to ask.” (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin cứ tự nhiên hỏi).
Một ứng dụng quan trọng khác của should là trong cấu trúc “should have + V3/ed” để bày tỏ sự hối tiếc hoặc chỉ trích về một hành động lẽ ra đã xảy ra trong quá khứ. “I should have studied harder for the exam” (Tôi lẽ ra đã phải học chăm chỉ hơn cho kỳ thi) là một ví dụ điển hình về sự hối tiếc. Cấu trúc này rất phổ biến và cần được người học tiếng Anh nắm vững.
Điểm Khác Biệt Cốt Lõi Giữa “Should” Và “Ought to”
Mặc dù cả should và ought to đều có chức năng đưa ra lời khuyên hoặc quan điểm về một vấn đề, nhưng sự khác biệt cơ bản giữa chúng nằm ở mức độ yêu cầu và tính chất của lời khuyên. Nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp người học sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.
So Sánh Mức Độ Bắt Buộc Và Tính Trang Trọng
Điểm khác biệt rõ rệt nhất là ought to mang tính yêu cầu cao hơn hẳn should. Khi người nói sử dụng ought to, lời khuyên hoặc quan điểm đưa ra ngụ ý một bổn phận, trách nhiệm hoặc một điều gì đó là đúng đắn về mặt đạo đức hay pháp lý. Mặc dù không mang nghĩa cưỡng ép, nhưng nó thể hiện một sự cần thiết mạnh mẽ hơn. Chẳng hạn, nếu một bác sĩ nói với bệnh nhân: “You ought to stop smoking as it is very harmful!”, điều này nhấn mạnh rằng việc bỏ thuốc lá là một nghĩa vụ quan trọng đối với sức khỏe của bệnh nhân. Ngược lại, “You should stop smoking” có thể chỉ là một lời khuyên chung chung, ít tính cấp bách hơn.
Về mặt tính trang trọng, ought to thường mang sắc thái trang trọng hơn và ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày so với should. Should rất phổ biến trong mọi tình huống giao tiếp thông thường, trong khi ought to thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hơn, các tình huống mang tính đạo đức, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự đúng đắn của hành động. Trong tiếng Anh hiện đại, should đã trở nên linh hoạt và được ưa chuộng hơn trong đa số các ngữ cảnh.
Phân Tích Các Tình Huống Áp Dụng Phù Hợp
Khi đưa ra lời khuyên chung, mang tính gợi ý, should là lựa chọn an toàn và phổ biến nhất. Ví dụ, “You should take a break” (Bạn nên nghỉ ngơi một chút) hoặc “We should go to the party” (Chúng ta nên đi dự tiệc). Đây là những lời khuyên nhẹ nhàng, không tạo áp lực. Tuy nhiên, khi muốn diễn đạt một sự cần thiết mạnh mẽ hơn, một bổn phận hoặc điều gì đó đúng đắn về đạo đức, ought to sẽ phù hợp hơn. Ví dụ, “Parents ought to teach their children good manners” (Cha mẹ nên dạy con cái những phép tắc tốt), ở đây ought to nhấn mạnh trách nhiệm của phụ huynh.
Sự khác biệt còn thể hiện trong cách dùng phủ định. “You should not waste your time” (Bạn không nên lãng phí thời gian) là lời khuyên. Nhưng “You ought not to cheat on the exam” (Bạn không nên gian lận trong kỳ thi) mang ý nghĩa rằng gian lận là sai trái về mặt đạo đức và không nên làm. Với các con số thống kê, should thường được dùng để chỉ kỳ vọng hợp lý. Ví dụ, “The unemployment rate should decrease next quarter based on these policies” (Tỷ lệ thất nghiệp lẽ ra sẽ giảm vào quý tới dựa trên các chính sách này) thể hiện một sự dự đoán logic.
Mẹo Thực Hành Và Vận Dụng “Should”, “Ought to” Hiệu Quả
Để vận dụng thành thạo should và ought to, người học cần thực hành thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh giao tiếp. Một mẹo nhỏ là luôn tự hỏi: lời khuyên này có phải là một điều tôi phải làm (mạnh mẽ hơn) hay chỉ là một gợi ý nên làm (nhẹ nhàng hơn)? Nếu câu trả lời thiên về bổn phận, trách nhiệm hoặc đạo đức, ought to có thể là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu là lời khuyên thông thường, should luôn là an toàn nhất.
Khi học, hãy tạo ra các cặp câu ví dụ để so sánh trực tiếp sắc thái. Ví dụ:
- “You should apologize.” (Lời khuyên bình thường)
- “You ought to apologize. It was completely your fault.” (Lời khuyên mạnh hơn, nhấn mạnh trách nhiệm đạo đức).
Việc luyện tập đặt câu trong nhiều tình huống khác nhau sẽ giúp người học hình thành phản xạ và cảm nhận được sự khác biệt tinh tế giữa hai từ này. Đừng ngần ngại tra cứu thêm các ví dụ trong từ điển hoặc ngữ liệu tiếng Anh để hiểu sâu hơn về cách chúng được người bản xứ sử dụng.
Bài tập vận dụng
- She … stay at home. (ought)
- I believe my father should … smoking. (stop)
- My brother ought … waste all his time playing online games. (not)
- He ought … his homework today. (finish)
- He … stay up too late. (ought/not)
- She … wait until his parents come back. (should)
- My teacher … to listen to the ideas of those students. (ought)
- She … spend more time reading the document. (should)
- The house … to be built this year. (ought)
- There … some bottles on the table. (should)
- There … to be some chairs over there. (ought/ not)
- I believe the school … reconstructed next year. (should)
Đáp án
- Ought to
- Stop
- Not to
- To finish
- Ought not to
- Should
- Ought
- Should
- Ought
- Should be
- Ought not
- Should be
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Sự khác biệt chính giữa “should” và “ought to” là gì?
Sự khác biệt chính nằm ở sắc thái: should thường dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý chung, mang tính nhẹ nhàng hơn. Trong khi đó, ought to biểu thị một lời khuyên mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến bổn phận, trách nhiệm đạo đức hoặc điều gì đó là đúng đắn cần phải làm.
2. Khi nào nên dùng “ought to” thay vì “should”?
Bạn nên dùng ought to khi muốn nhấn mạnh một lời khuyên mang tính bắt buộc hơn, liên quan đến đạo đức, trách nhiệm, hoặc khi có bằng chứng rõ ràng cho một kỳ vọng mạnh mẽ. Ví dụ: “You ought to apologize for your mistake.”
3. “Should” và “ought to” có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp không?
Không, chúng không thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp. Mặc dù đôi khi chúng có thể dùng hoán đổi cho nhau mà không làm thay đổi nhiều ý nghĩa, nhưng việc lựa chọn đúng từ sẽ giúp bạn truyền tải sắc thái chính xác hơn về mức độ quan trọng hoặc tính bắt buộc của lời khuyên.
4. “Ought to” có trang trọng hơn “should” không?
Có, ought to thường được coi là trang trọng hơn và ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với should. Should linh hoạt và được sử dụng rộng rãi hơn trong cả văn nói và văn viết thông thường.
5. Cấu trúc phủ định của “ought to” là gì?
Cấu trúc phủ định của ought to là “S + ought not to + V-bare”. Ví dụ: “You ought not to waste food.”
6. “Should” có thể diễn tả khả năng hoặc kỳ vọng không?
Có, should có thể diễn tả khả năng hoặc kỳ vọng rằng điều gì đó sẽ xảy ra. Ví dụ: “The package should arrive by Friday.”
7. Có thể dùng “should” hoặc “ought to” để nói về điều đã xảy ra trong quá khứ không?
Có, cả hai đều có thể dùng để nói về quá khứ thông qua cấu trúc “should have + V3/ed” và “ought to have + V3/ed”, diễn tả sự hối tiếc hoặc chỉ trích về một hành động lẽ ra đã xảy ra nhưng không. Ví dụ: “You should have called me” hoặc “You ought to have been more careful.”
8. Động từ theo sau “should” và “ought to” luôn ở dạng nào?
Động từ theo sau cả should và ought to luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” (V-bare).
Qua sự phân tích trên, bài viết đã trình bày ý nghĩa, cách sử dụng cấu trúc Ought to và cách phân biệt với should. Đây là hai cấu trúc phổ biến, xuất hiện nhiều trong các ngữ liệu tiếng Anh. Việc hiểu và vận dụng tốt hai cấu trúc này không chỉ cải thiện kiến thức ngữ pháp của người học mà còn nâng cao khả năng tiếp thu cũng như tương tác bằng tiếng Anh trong học tập và cả công việc tại Anh ngữ Oxford.