“Unit 5: Our Customs and Traditions” trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 mở ra cánh cửa kiến thức về văn hóa và phong tục truyền thống đa dạng. Để học tốt chương này, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 là vô cùng quan trọng, giúp học sinh tự tin giao tiếp và hiểu sâu hơn về bản sắc văn hóa. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và cách tiếp cận hiệu quả nhất cho các từ vựng này.

Phần bài viết Nội dung chính
Tiêu đề Ngắn gọn, chứa từ khóa chính, đóng ý.
Phần mở đầu Dẫn dắt, gây ấn tượng, chứa từ khóa.
Nội dung chính Chia thành nhiều phần nhỏ (H2, H3), làm rõ từng khía cạnh của từ vựng và phương pháp học.
Hình ảnh Minh họa nội dung, đặt sau đoạn văn liên quan, alt text mô tả và chứa từ khóa chính.
FAQ 5-10 câu hỏi thường gặp về từ vựng và chủ đề.
Phần kết bài Tóm tắt, khẳng định giá trị bài viết, chứa từ khóa và tên thương hiệu “Anh ngữ Oxford”.

Giới Thiệu Chung Về Chủ Đề Phong Tục Và Truyền Thống Trong Tiếng Anh 8

Chủ đề “Our Customs and Traditions” trong Tiếng Anh 8 Unit 5 không chỉ cung cấp các từ vựng mà còn giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về sự đa dạng văn hóa trên thế giới. Việc học và ghi nhớ các từ vựng liên quan đến phong tục, tập quán, lễ hội, và các hoạt động truyền thống sẽ nâng cao khả năng miêu tả, phân tích và so sánh các nét đẹp văn hóa. Đây là nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng đọc hiểu và nói về các chủ đề văn hóa xã hội trong tương lai.

Nội dung của Unit 5 tập trung vào những hoạt động diễn ra và cảm xúc của con người trong các ngày lễ truyền thống. Một vốn từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 phong phú sẽ hỗ trợ học sinh tự tin hơn khi tham gia các hoạt động học tập, thảo luận nhóm, hay đơn giản là khi đọc các tài liệu tiếng Anh về văn hóa. Nắm bắt tốt các từ này sẽ mở ra một thế giới kiến thức rộng lớn, giúp các em thêm yêu thích môn tiếng Anh.

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 5 Theo Chủ Đề

Để giúp học sinh dễ dàng tiếp thu, phần này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 theo hai nhóm chính: từ vựng cốt lõi trong sách giáo khoa và các từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề văn hóa và xã hội. Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ nghĩa, kèm theo ví dụ cụ thể và các từ liên quan để tăng cường khả năng ghi nhớ và vận dụng.

Từ Vựng Cốt Lõi Trong Sách Giáo Khoa

Dưới đây là các từ vựng quan trọng xuất hiện trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 của Unit 5, giúp các em có nền tảng vững chắc khi học về các phong tục và truyền thống đặc sắc.

  1. acrobatics /ˌækrəˈbætɪks/ (n): nghệ thuật nhào lộn, xiếc.
    Từ acrobatics đề cập đến các kỹ năng thể chất điêu luyện, thường được trình diễn trong các buổi biểu diễn hoặc sự kiện văn hóa. Đây là một hình thức nghệ thuật đòi hỏi sự linh hoạt, sức mạnh và khả năng giữ thăng bằng cao. Trong ngữ cảnh của phong tục và truyền thống, nhào lộn có thể là một phần của các lễ hội cổ xưa hoặc các buổi biểu diễn đường phố mang đậm bản sắc văn hóa của một vùng miền.

    <>Xem Thêm Bài Viết:<>
    • Ví dụ: The traditional New Year’s festival often features spectacular acrobatics performances, drawing large crowds. (Lễ hội đón năm mới truyền thống thường có những màn nhào lộn ngoạn mục, thu hút đông đảo người xem.)
    • Từ liên quan: acrobat (n – người nhào lộn), acrobatic (adj – thuộc về nhào lộn).
  2. admire /ədˈmaɪər/ (v): khâm phục, ngưỡng mộ.
    Động từ admire được sử dụng khi bạn cảm thấy tôn trọng và ấn tượng sâu sắc trước tài năng, phẩm chất hay thành tựu của ai đó. Trong chủ đề phong tục và truyền thống, chúng ta có thể ngưỡng mộ vẻ đẹp của các nghi lễ cổ xưa, sự khéo léo của các nghệ nhân truyền thống hay tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.

    • Ví dụ: I admire her dedication to preserving the ancient weaving techniques of her village. (Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy trong việc bảo tồn các kỹ thuật dệt cổ xưa của làng mình.)
    • Từ liên quan: admiration (n – sự khâm phục), admirable (adj – đáng khâm phục).
  3. spirit /ˈspɪrɪt/ (n): tinh thần, linh hồn.
    Từ spirit có nhiều nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh của Unit 5, nó thường ám chỉ tinh thần, ý chí hoặc bầu không khí bao trùm một sự kiện, một cộng đồng. Ví dụ, “community spirit” là tinh thần cộng đồng. Việc giữ vững tinh thần truyền thống là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì bản sắc văn hóa.

    • Ví dụ: The spirit of cooperation among the villagers made the harvest festival a great success. (Tâm tinh thần hợp tác giữa những người dân làng đã làm cho lễ hội thu hoạch thành công rực rỡ.)
    • Từ liên quan: spirited (adj – hăng hái), spiritual (adj – thuộc về tâm linh).
  4. value /ˈvælju/ (n): giá trị.
    Value là những nguyên tắc, niềm tin hoặc tiêu chuẩn mà một cá nhân hoặc một xã hội coi trọng. Trong chủ đề phong tục và truyền thống, các giá trị như lòng hiếu thảo, sự đoàn kết, lòng biết ơn thường được thể hiện rõ nét qua các nghi lễ và tập quán. Hiểu được các giá trị này giúp ta cảm nhận sâu sắc hơn ý nghĩa của từng hoạt động văn hóa.

    • Ví dụ: Family unity is a core value deeply embedded in their traditional customs. (Sự đoàn kết gia đình là một giá trị cốt lõi ăn sâu vào các phong tục truyền thống của họ.)
    • Từ liên quan: valuable (adj – có giá trị), valuation (n – sự đánh giá).
  5. laughter /ˈlɑːftə(r)/ (n): tiếng cười.
    Laughter là âm thanh của niềm vui, sự hài hước và thường là biểu hiện của sự hạnh phúc. Tiếng cười luôn là một phần không thể thiếu trong các buổi lễ hội, sum họp gia đình, tạo nên bầu không khí vui vẻ và gắn kết. Sự xuất hiện của tiếng cười cho thấy niềm hân hoan và sự thoải mái trong các hoạt động truyền thống.

    • Ví dụ: The sound of children’s laughter filled the air during the village festival. (Tiếng cười của trẻ thơ tràn ngập không khí trong suốt lễ hội làng.)
    • Từ liên quan: laugh (v – cười).
  6. take part in /teɪk pɑːt ɪn/ (phr verb): tham gia.
    Cụm động từ take part in có nghĩa là tham dự hoặc tham gia vào một hoạt động, sự kiện nào đó. Trong các phong tục và truyền thống, việc tham gia tích cực là cách để duy trì và phát huy các giá trị văn hóa. Học sinh có thể dùng cụm này để miêu tả việc tham gia vào các lễ hội địa phương hay các hoạt động cộng đồng.

    • Ví dụ: Many young people actively take part in the annual traditional games. (Nhiều người trẻ tích cực tham gia vào các trò chơi truyền thống hàng năm.)
  7. ceremony /ˈserəməni/ (n): nghi thức, nghi lễ.
    Ceremony là một chuỗi các hành động theo nghi thức được thực hiện vào một dịp đặc biệt, thường mang ý nghĩa trang trọng hoặc thiêng liêng. Các nghi lễ cưới hỏi, tang lễ, hay lễ hội cổ truyền là những ví dụ điển hình. Hiểu về các nghi thức giúp ta nhận biết được ý nghĩa sâu sắc của từng phong tục.

    • Ví dụ: The tea ceremony is an important part of their wedding tradition. *(Nghi thức trà đạo là một phần quan trọng của truyền thống* cưới hỏi của họ.)
    • Từ liên quan: ceremonial (adj – thuộc về nghi thức), ceremonious (adj – câu nệ, kiểu cách).
  8. chase away /tʃeɪs əˈweɪ/ (phr verb): xua đuổi.
    Cụm động từ chase away có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó rời đi, thường là bằng cách theo đuổi hoặc hăm dọa. Trong các câu chuyện cổ tích hay một số phong tục truyền thống, người ta thường thực hiện các nghi thức để xua đuổi tà ma, điều xui xẻo hoặc những linh hồn xấu xa, mang lại may mắn và bình an cho cộng đồng.

    • Ví dụ: Firecrackers are used during Tet to chase away bad spirits. (Pháo hoa được sử dụng trong dịp Tết để xua đuổi những linh hồn xấu.)
  9. contestant /kənˈtestənt/ (n): thí sinh.
    Contestant là người tham gia vào một cuộc thi đấu, một cuộc tranh tài. Trong các lễ hội truyền thống, thường có các cuộc thi biểu diễn nghệ thuật, trò chơi dân gian, và những người tham gia được gọi là thí sinh. Từ này giúp miêu tả các hoạt động thi đấu trong bối cảnh văn hóa.

    • Ví dụ: Each contestant proudly presented their traditional attire in the cultural fashion show. (Mỗi thí sinh tự hào trình diễn trang phục truyền thống của mình trong buổi trình diễn thời trang văn hóa.)
    • Từ liên quan: contest (n – cuộc thi).
  10. decorative /ˈdekərətɪv/ (adj): mang tính trang trí.
    Tính từ decorative được dùng để mô tả những vật dụng hoặc yếu tố được thêm vào nhằm mục đích làm đẹp, tô điểm, chứ không nhất thiết có chức năng sử dụng cụ thể. Trong các lễ hội và phong tục truyền thống, những vật phẩm trang trí như lồng đèn, hoa văn, hoặc tranh ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không khí lễ hội và thể hiện tính thẩm mỹ của văn hóa.

    • Ví dụ: The temple was adorned with decorative lanterns for the annual festival. (Ngôi đền được trang hoàng bằng những chiếc đèn lồng trang trí cho lễ hội hàng năm.)
    • Từ liên quan: decorate (v – trang trí), decoration (n – đồ trang trí).
  11. family bonding /ˈfæməli ˈbɒndɪŋ/ (collo): sự gắn kết tình cảm gia đình.
    Cụm từ family bonding chỉ quá trình củng cố và phát triển mối quan hệ, tình cảm giữa các thành viên trong gia đình. Trong nhiều nền văn hóa, các phong tục và truyền thống như bữa ăn chung, các chuyến đi chơi hoặc nghi lễ sum họp là cơ hội tuyệt vời để tăng cường sự gắn kết tình cảm gia đình.

    • Ví dụ: Cooking traditional dishes together is a great way for family bonding. (Cùng nhau nấu các món ăn truyền thống là một cách tuyệt vời để gắn kết tình cảm gia đình.)
    • Từ liên quan: family (n – gia đình), bond (n – sự kết nối, v – gắn kết).
  12. family reunion /ˈfæməli ˌriːˈjuːniən/ (collo): cuộc sum họp gia đình.
    Family reunion là một sự kiện mà các thành viên trong gia đình, thường là những người sống xa nhau, cùng tụ họp lại. Đây là một truyền thống quan trọng ở nhiều quốc gia, đặc biệt vào các dịp lễ lớn như Tết Nguyên Đán hay Giáng sinh, nhằm duy trì tình thân và ôn lại kỷ niệm.

    • Ví dụ: Our annual family reunion during Tet is a cherished tradition. (Buổi sum họp gia đình hàng năm của chúng tôi vào dịp Tết là một truyền thống đáng trân trọng.)
  13. festival /ˈfestɪvl/ (n): lễ hội.
    Festival là một sự kiện vui vẻ, thường được tổ chức định kỳ để kỷ niệm một sự kiện lịch sử, tôn giáo hoặc văn hóa cụ thể. Các lễ hội là trung tâm của nhiều phong tục và truyền thống, nơi người dân cùng nhau tham gia các hoạt động vui chơi, biểu diễn nghệ thuật và thưởng thức ẩm thực.

    • Ví dụ: The Hue Imperial City Festival showcases many ancient traditions. *(Lễ hội kinh thành Huế trình diễn nhiều truyền thống* cổ xưa.)
    • Từ liên quan: festive (adj – thuộc về lễ hội), festivity (n – hoạt động trong lễ hội).
  14. come up with /kʌm ʌp wɪð/ (phr verb): nghĩ ra, đưa ra ý tưởng.
    Cụm động từ come up with có nghĩa là tìm ra hoặc nghĩ ra một ý tưởng, một giải pháp hoặc một kế hoạch. Trong bối cảnh duy trì các phong tục và truyền thống, đôi khi cần nghĩ ra những cách mới để thu hút thế hệ trẻ tham gia, hoặc để giải quyết các vấn đề phát sinh khi tổ chức lễ hội.

    • Ví dụ: We need to come up with creative ideas to make the traditional craft fair more appealing. (Chúng ta cần nghĩ ra những ý tưởng sáng tạo để làm cho hội chợ thủ công truyền thống trở nên hấp dẫn hơn.)
  15. look forward to /lʊk ˈfɔːwəd tə/ (phr verb): mong đợi, háo hức.
    Khi bạn look forward to một điều gì đó, nghĩa là bạn đang cảm thấy háo hức và vui mừng về một sự kiện sắp tới. Đối với nhiều người, các lễ hội và dịp sum họp gia đình là những khoảnh khắc được mong đợi nhất trong năm, mang lại niềm vui và sự thư giãn.

    • Ví dụ: Children always look forward to the Mid-Autumn Festival for the lanterns and mooncakes. (Trẻ em luôn mong đợi Tết Trung thu để có đèn lồng và bánh trung thu.)
  16. martial arts /ˌmɑːʃl ˈɑːts/ (collocation): võ thuật.
    Cụm từ martial arts dùng để chỉ các hệ thống kỹ thuật chiến đấu được phát triển cho mục đích tự vệ, quân sự hoặc rèn luyện thể chất và tinh thần. Nhiều môn võ thuật là một phần không thể thiếu của các phong tục và truyền thống ở nhiều quốc gia, không chỉ là kỹ năng chiến đấu mà còn là nghệ thuật và triết lý sống.

    • Ví dụ: Learning martial arts is a respected tradition in many Asian cultures. (Học võ thuật là một truyền thống được tôn trọng trong nhiều nền văn hóa châu Á.)
    • Từ liên quan: martial (adj – liên quan đến chiến tranh/đánh đấm), art (n – nghệ thuật).
  17. atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): bầu không khí.
    Atmosphere là cảm giác, tâm trạng hoặc không khí tổng thể của một nơi hoặc một sự kiện. Trong các lễ hội hay buổi sum họp truyền thống, việc tạo ra một bầu không khí ấm cúng, vui vẻ, hoặc trang nghiêm là rất quan trọng để mọi người có thể hòa mình vào không gian đó và cảm nhận trọn vẹn ý nghĩa của sự kiện.

    • Ví dụ: The lively atmosphere of the spring festival was filled with music and dancing. *(Bầu không khí* sôi động của lễ hội mùa xuân tràn ngập âm nhạc và khiêu vũ.)
    • Từ liên quan: atmospheric (adj – thuộc về bầu không khí).
  18. tourist /ˈtʊərɪst/ (n): du khách.
    Tourist là người đi du lịch hoặc thăm thú một địa điểm vì mục đích giải trí hoặc văn hóa. Các phong tục và truyền thống độc đáo thường là điểm thu hút lớn đối với du khách, giúp quảng bá văn hóa của một địa phương ra thế giới. Việc này cũng góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương.

    • Ví dụ: Many tourists visit Vietnam to experience the traditional Tet holiday. (Nhiều du khách đến Việt Nam để trải nghiệm Tết cổ truyền.)
    • Từ liên quan: tour (n – chuyến du lịch).
  19. awareness /əˈweənəs/ (n): nhận thức.
    Awareness là sự hiểu biết hoặc nhận ra một sự thật, một tình huống hoặc một vấn đề nào đó. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn phong tục và truyền thống là điều cần thiết để đảm bảo các giá trị văn hóa không bị mai một. Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức này.

    • Ví dụ: Public awareness of cultural heritage is growing, leading to more preservation efforts. (Sự nhận thức của công chúng về di sản văn hóa đang tăng lên, dẫn đến nhiều nỗ lực bảo tồn hơn.)
    • Từ liên quan: aware (adj – nhận thức).
  20. ornamental /ˌɔːnəˈmentl/ (adj): trang trí, có tính trang sức.
    Tính từ ornamental có nghĩa tương tự như “decorative”, dùng để chỉ vật phẩm được dùng để trang trí, làm đẹp. Trong nhiều phong tục và truyền thống, các vật phẩm trang trí đóng vai trò biểu tượng hoặc làm tăng thêm sự lộng lẫy cho các nghi lễ, không gian. Các họa tiết trang trí trên trang phục truyền thống cũng là một ví dụ.

    • Ví dụ: The dragon dances feature elaborate and ornamental costumes. (Các điệu múa rồng có những bộ trang phục công phu và trang trí đẹp mắt.)
    • Từ liên quan: ornament (n – đồ trang trí), ornamentation (n – sự trang trí).
  21. pray /preɪ/ (v): cầu nguyện.
    Động từ pray có nghĩa là giao tiếp với một vị thần, thần linh hoặc một đấng tối cao, thường là để thể hiện lòng thành kính, xin ơn hoặc bày tỏ lòng biết ơn. Việc cầu nguyện là một phần quan trọng trong các phong tục và truyền thống tôn giáo, mang lại sự bình an và hy vọng cho nhiều người.

    • Ví dụ: Families often pray for health and prosperity during the Lunar New Year. (Các gia đình thường cầu nguyện cho sức khỏe và sự thịnh vượng trong dịp Tết Nguyên Đán.)
    • Từ liên quan: prayer (n – lời cầu nguyện, sự cầu nguyện).
  22. preserve /prɪˈzɜːv/ (v): bảo tồn, giữ gìn.
    Động từ preserve có nghĩa là giữ cho cái gì đó không bị hư hại, thay đổi hoặc biến mất. Trong bối cảnh văn hóa, bảo tồn các phong tục và truyền thống là nhiệm vụ quan trọng để các thế hệ sau có thể tiếp nối và phát huy di sản của cha ông.

    • Ví dụ: It is vital to preserve the unique customs of ethnic minorities. (Điều quan trọng là phải bảo tồn những phong tục độc đáo của các dân tộc thiểu số.)
    • Từ liên quan: preservation (n – sự bảo tồn), preservative (n – chất bảo quản).
  23. table manners /ˈteɪbl mænəz/ (collo): phép tắc ăn uống.
    Table manners là những quy tắc ứng xử lịch sự khi ăn uống, thể hiện sự tôn trọng đối với người khác và văn hóa ẩm thực. Mỗi nền văn hóa có những phép tắc ăn uống riêng, phản ánh phong tục và truyền thống của họ. Việc hiểu và tuân thủ chúng là một phần quan trọng của giao tiếp văn hóa.

    • Ví dụ: Learning proper table manners is part of growing up in many cultures. (Học phép tắc ăn uống đúng mực là một phần của quá trình trưởng thành trong nhiều nền văn hóa.)
    • Từ liên quan: manner (n – cách cư xử).
  24. worship /ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phụng, tôn thờ.
    Động từ worship có nghĩa là bày tỏ lòng tôn kính và sự sùng bái đối với một vị thần, một nhân vật linh thiêng hoặc một biểu tượng nào đó. Thờ phụng tổ tiên là một phong tục truyền thống sâu sắc ở nhiều nước châu Á, thể hiện lòng biết ơn và sự tưởng nhớ.

    • Ví dụ: Many families worship their ancestors during the Lunar New Year holiday. (Nhiều gia đình thờ phụng tổ tiên trong dịp Tết Nguyên Đán.)
    • Từ liên quan: worshipper (n – người thờ phụng), worship (n – sự thờ phụng).
  25. luck /lʌk/ (n): sự may mắn.
    Luck là yếu tố ngẫu nhiên, không thể kiểm soát được, mang lại kết quả tốt hoặc xấu. Trong các phong tục và truyền thống, người ta thường thực hiện các nghi lễ hoặc kiêng kỵ để thu hút may mắn và tránh điều xui xẻo, đặc biệt vào các dịp quan trọng như đầu năm mới hay khởi sự công việc.

    • Ví dụ: Red envelopes are given out during Tet for good luck. (Phong bao lì xì được trao trong dịp Tết để lấy may mắn.)
    • Từ liên quan: lucky (adj – may mắn), unlucky (adj – không may mắn).
  26. dance /dɑːns/ (n): điệu nhảy, điệu múa.
    Dance là một hình thức nghệ thuật biểu diễn bằng cách di chuyển cơ thể theo nhịp điệu, thường là theo âm nhạc. Nhiều điệu nhảy truyền thống mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, kể chuyện về lịch sử, tín ngưỡng hoặc các hoạt động sinh hoạt của cộng đồng. Các điệu múa thường là tâm điểm của các lễ hội.

    • Ví dụ: The traditional fan dance tells a story of ancient legends. (Điệu múa quạt truyền thống kể một câu chuyện về những truyền thuyết cổ xưa.)
    • Từ liên quan: dancer (n – vũ công), dance (v – nhảy múa).
  27. celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n): sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm.
    Celebration là một sự kiện hoặc hành động được thực hiện để đánh dấu một dịp đặc biệt, thành công hoặc niềm vui. Các lễ kỷ niệm là trung tâm của nhiều phong tục và truyền thống, từ sinh nhật, đám cưới đến các lễ hội lớn của quốc gia, nơi mọi người cùng nhau vui mừng.

    • Ví dụ: The entire village joined in the celebration of the harvest festival. (Cả làng cùng tham gia vào lễ kỷ niệm mùa màng.)
    • Từ liên quan: celebrate (v – tổ chức lễ kỷ niệm).
  28. tradition /trəˈdɪʃn/ (n): truyền thống.
    Tradition là một niềm tin, phong tục hoặc cách hành xử được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Truyền thống là xương sống của văn hóa, định hình bản sắc của một cộng đồng hoặc một quốc gia. Việc duy trì và phát huy các truyền thống là điều cốt yếu để giữ gìn di sản văn hóa.

    • Ví dụ: It’s a long-standing tradition in our family to have a big feast on Lunar New Year’s Eve. (Đó là một truyền thống lâu đời trong gia đình chúng tôi là có một bữa tiệc lớn vào đêm Giao thừa.)
    • Từ liên quan: traditional (adj – truyền thống), traditionally (adv – một cách truyền thống).
  29. wake up /weɪk ʌp/ (phr verb): thức dậy.
    Cụm động từ wake up có nghĩa là ngừng ngủ và trở nên tỉnh táo. Trong một số phong tục và truyền thống, có những nghi thức hoặc hoạt động đặc biệt diễn ra rất sớm vào buổi sáng, đòi hỏi mọi người phải thức dậy sớm để tham gia.

    • Ví dụ: On Tet holiday, we wake up early to prepare offerings for ancestors. (Vào ngày Tết, chúng tôi thức dậy sớm để chuẩn bị đồ cúng cho tổ tiên.)
  30. take place /teɪk pleɪs/ (phr verb): diễn ra, xảy ra.
    Cụm động từ take place dùng để chỉ thời gian và địa điểm mà một sự kiện được tổ chức hoặc xảy ra. Đây là một cụm từ rất phổ biến khi miêu tả các lễ hội, nghi lễ hoặc các hoạt động văn hóa trong chủ đề phong tục và truyền thống.

    • Ví dụ: The annual folk festival will take place in the central square next month. (Lễ hội dân gian hàng năm sẽ diễn ra tại quảng trường trung tâm vào tháng tới.)

Từ Vựng Mở Rộng Theo Chủ Đề Văn Hóa Và Xã Hội

Để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5, dưới đây là một số từ liên quan sâu hơn đến văn hóa, xã hội, giúp học sinh có thể diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn khi nói về phong tục và truyền thống.

  1. culture /ˈkʌltʃər/ (n): văn hóa.
    Culture bao gồm tất cả các khía cạnh của một xã hội, từ ngôn ngữ, nghệ thuật, âm nhạc đến niềm tin, phong tục và giá trị. Việc hiểu về văn hóa của các quốc gia khác nhau giúp học sinh có cái nhìn đa chiều về thế giới và sự đa dạng của các phong tục và truyền thống.

    • Ví dụ: The museum showcases the rich culture and history of the indigenous people. (Bảo tàng trưng bày nền văn hóa và lịch sử phong phú của người dân bản địa.)
    • Từ liên quan: cultural (adj – thuộc về văn hóa), acculturation (n – sự hòa nhập văn hóa).
  2. custom /ˈkʌstəm/ (n): phong tục, tập quán.
    Custom là một hoạt động, một cách hành xử đã được thực hiện và chấp nhận rộng rãi trong một nhóm người, một cộng đồng trong một thời gian dài. Từ này rất gần với “tradition” nhưng thường tập trung vào những thói quen, tập quán cụ thể.

    • Ví dụ: It’s a common custom to give gifts when visiting someone’s home during holidays. (Đó là một phong tục phổ biến khi tặng quà khi đến thăm nhà ai đó trong những ngày lễ.)
    • Từ liên quan: customary (adj – theo phong tục).
  3. historic /hɪˈstɒrɪk/ (adj): mang tính lịch sử, quan trọng trong lịch sử.
    Tính từ historic được dùng để mô tả những địa điểm, sự kiện hoặc công trình có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử, thường liên quan đến các phong tục và truyền thống lâu đời. Những địa điểm lịch sử thường là nơi diễn ra các nghi lễ truyền thống quan trọng.

    • Ví dụ: The village square is a historic site where many ancient traditions still take place. (Quảng trường làng là một địa điểm lịch sử nơi nhiều truyền thống cổ xưa vẫn diễn ra.)
    • Từ liên quan: history (n – lịch sử), historical (adj – thuộc về lịch sử, cổ kính).
  4. nostalgic /nɒˈstældʒɪk/ (adj): hoài niệm, luyến tiếc quá khứ.
    Tính từ nostalgic mô tả cảm giác nhớ nhung, luyến tiếc về những điều đã qua, đặc biệt là những kỷ niệm đẹp về quê hương, tuổi thơ hoặc những khoảnh khắc vui vẻ. Trong chủ đề phong tục và truyền thống, các hoạt động hay vật phẩm cũ kỹ thường gợi lên cảm giác hoài niệm về quá khứ.

    • Ví dụ: Looking at old photos of Tet celebrations always makes me feel nostalgic. (Nhìn những bức ảnh cũ về lễ Tết luôn khiến tôi cảm thấy hoài niệm.)
    • Từ liên quan: nostalgia (n – sự hoài niệm).
  5. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v): loại bỏ, loại trừ.
    Động từ eliminate có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn cái gì đó. Trong một số trường hợp, để hiện đại hóa hoặc thay đổi phong tục và truyền thống, có thể cần loại bỏ những yếu tố không còn phù hợp hoặc gây cản trở. Tuy nhiên, việc này cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh mất đi bản sắc.

    • Ví dụ: Efforts are being made to eliminate harmful superstitions while preserving valuable customs. (Những nỗ lực đang được thực hiện để loại bỏ những mê tín dị đoan có hại trong khi vẫn bảo tồn những phong tục có giá trị.)
    • Từ liên quan: elimination (n – sự loại bỏ).
  6. assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/ (n): sự đồng hóa.
    Assimilation là quá trình một nhóm người hoặc một nền văn hóa tiếp nhận và hòa nhập vào một nền văn hóa khác, thường là văn hóa chiếm ưu thế. Trong chủ đề phong tục và truyền thống, sự đồng hóa có thể dẫn đến việc một số tập quán truyền thống bị mai một hoặc thay đổi để phù hợp với văn hóa mới.

    • Ví dụ: The cultural assimilation process can sometimes lead to the loss of unique indigenous traditions. (Quá trình đồng hóa văn hóa đôi khi có thể dẫn đến việc mất đi những truyền thống bản địa độc đáo.)
    • Từ liên quan: assimilate (v – đồng hóa).
  7. identity /aɪˈdentəti/ (n): danh tính, bản sắc.
    Identity là những đặc điểm hoặc phẩm chất tạo nên con người hoặc cái gì đó độc đáo, khác biệt. Phong tục và truyền thống đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc hình thành và duy trì bản sắc văn hóa của một dân tộc, một cộng đồng. Việc bảo vệ bản sắc văn hóa là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững.

    • Ví dụ: Traditional costumes are a significant part of their cultural identity. (Trang phục truyền thống là một phần quan trọng trong bản sắc văn hóa của họ.)
    • Từ liên quan: identify (v – nhận dạng).
  8. enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): hưởng thụ, thích thú.
    Động từ enjoy có nghĩa là tìm thấy niềm vui hoặc sự hài lòng từ một hoạt động nào đó. Trong các lễ hội và phong tục truyền thống, điều quan trọng là mọi người có thể hưởng thụ các hoạt động, âm nhạc và không khí vui tươi mà chúng mang lại.

    • Ví dụ: We all enjoy participating in the traditional folk games during the festival. (Tất cả chúng tôi đều thích thú khi tham gia các trò chơi dân gian truyền thống trong lễ hội.)
    • Từ liên quan: enjoyable (adj – thú vị), enjoyment (n – sự hưởng thụ).
  9. health /helθ/ (n): sức khỏe.
    Health là trạng thái không bệnh tật, cả về thể chất lẫn tinh thần. Trong một số phong tục và truyền thống, có những nghi lễ hoặc thực hành liên quan đến việc cầu an, cầu sức khỏe tốt cho gia đình và cộng đồng. Ẩm thực truyền thống cũng thường được cho là tốt cho sức khỏe.

    • Ví dụ: Many traditional remedies are believed to promote good health. (Nhiều bài thuốc truyền thống được tin là giúp tăng cường sức khỏe tốt.)
    • Từ liên quan: healthy (adj – tốt cho sức khỏe), health-conscious (adj – quan tâm đến sức khỏe).
  10. peace /piːs/ (n): hòa bình, sự bình yên.
    Peace là trạng thái không có chiến tranh hoặc bạo lực, hoặc trạng thái tĩnh lặng, không có lo âu. Nhiều phong tục và truyền thống hướng đến việc mang lại sự hòa bìnhbình yên cho cộng đồng, gia đình, thông qua các nghi lễ cầu nguyện hoặc các hoạt động kết nối con người.

    • Ví dụ: The Lantern Festival is a time for families to gather and wish for peace and prosperity. (Lễ hội đèn lồng là thời gian để các gia đình quây quần và cầu chúc hòa bình và thịnh vượng.)
    • Từ liên quan: peaceful (adj – hòa bình), pacify (v – làm yên bình).

Phương Pháp Ghi Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả Cho Unit 5

Để việc học từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, học sinh cần áp dụng các phương pháp học từ vựng thông minh, không chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng từng từ đơn lẻ.

Học Từ Vựng Theo Cụm Và Ngữ Cảnh

Thay vì chỉ ghi nhớ nghĩa của từng từ, hãy cố gắng học các cụm từ (collocations) đi kèm với chúng. Ví dụ, thay vì học “take part”, hãy học cả cụm “take part in a festival” (tham gia một lễ hội). Điều này giúp bạn ghi nhớ từ trong một ngữ cảnh cụ thể, làm cho việc sử dụng từ trở nên tự nhiên hơn. Việc liên hệ các từ vựng mới với các hoạt động, sự kiện trong đời sống hàng ngày hoặc các lễ hội quen thuộc của Việt Nam cũng sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ lâu hơn.

Kết nối từ vựng với các câu chuyện hoặc hình ảnh minh họa cũng là một cách học hiệu quả. Khi bạn nhìn thấy một bức ảnh về một buổi trình diễn acrobatics, bạn sẽ dễ dàng nhớ từ này hơn là chỉ nhìn thấy nó trong danh sách. Việc áp dụng các từ đã học vào việc viết nhật ký, kể chuyện hoặc miêu tả các bức tranh cũng là một cách tuyệt vời để củng cố kiến thức và phát triển khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình.

Vận Dụng Thực Hành Qua Các Bài Tập Và Tình Huống

Lý thuyết cần đi đôi với thực hành. Sau khi đã học các từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5, hãy chủ động vận dụng chúng vào các bài tập đa dạng. Có thể là điền từ vào chỗ trống, nối từ, hay đặt câu với các từ đã cho. Hơn nữa, hãy thử sức với việc tạo ra các tình huống giao tiếp nhỏ, đóng vai để sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.

Ví dụ, bạn có thể tự mình hoặc cùng bạn bè thảo luận về một lễ hội truyền thống mà bạn yêu thích, sử dụng các từ như festival, ceremony, family reunion, atmosphere, admire… Việc luyện tập qua các bài tập vận dụng trong sách giáo khoa, hay các bài tập bổ trợ trên các nền tảng học tiếng Anh trực tuyến, sẽ giúp bạn kiểm tra kiến thức và khắc phục những lỗi sai kịp thời. Hãy coi mỗi bài tập là một cơ hội để bạn củng cố và làm chủ vốn từ vựng của mình.

Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Từ Vựng Về Phong Tục Và Truyền Thống

Trong quá trình học và sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5, học sinh thường mắc một số lỗi cơ bản. Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa các từ có nghĩa gần giống nhau như customtradition. Mặc dù cả hai đều chỉ những tập quán đã được hình thành, nhưng “tradition” thường mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm các niềm tin, giá trị, trong khi “custom” thiên về những hành động, thói quen cụ thể.

Một lỗi khác là sử dụng sai giới từ hoặc cụm giới từ đi kèm với động từ. Ví dụ, “take part in” chứ không phải “take part at” hay “take part on”. Việc không chú ý đến các collocations hoặc cụm động từ cố định có thể dẫn đến việc câu văn nghe không tự nhiên và thiếu chính xác. Để tránh những lỗi này, hãy luôn học từ vựng trong ngữ cảnh, đọc nhiều ví dụ và luyện tập viết câu thường xuyên.

Bài Tập Thực Hành Củng Cố Từ Vựng Tiếng Anh 8 Unit 5

Để củng cố và ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 một cách hiệu quả, hãy cùng thực hiện các bài tập sau đây. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn áp dụng kiến thức đã học và kiểm tra sự tiến bộ của mình.

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

A B
1. acrobatics a. gắn kết tình cảm gia đình
2. spirit b. nhào lộn
3. value c. xua đuổi
4. admire d. tinh thần
5. pray e. tham gia
6. preserve f. giá trị
7. decorative g. trang trí
8. take part in h. khâm phục
9. chase away i. bảo tồn
10. family bonding j. cầu nguyện

1 – …. 2 – …. 3 – …. 4 – …. 5 – ….. 6 – …. 7 – …. 8 – …. 9 – …. 10 – …..

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống.

ceremony festival ornamental look forward to table manners
contestant worship family reunion martial arts take place
  1. The graduation __________ marked the end of our academic journey.
  2. The talented __________ impressed the judges with her singing abilities.
  3. The annual music __________ attracts thousands of attendees from around the world.
  4. People gather at the church to __________ and express their faith.
  5. The garden was adorned with beautiful __________ plants and flowers.
  6. We are excited about our upcoming __________ and cannot wait to see everyone.
  7. I __________ my vacation every year as it provides a break from work.
  8. __________ require discipline, focus, and physical endurance.
  9. Good __________ show respect and etiquette during meals.
  10. The concert will __________ at the city’s main stadium next week.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. atmosphere: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………
  2. tourist: ………………………………………………………………………………………………………….………………………………………….
  3. awareness: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………
  4. luck: ………………………………………………………………………………………………………………………….………………………………
  5. dance: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
  6. celebration: …………………………………………………………………………………………………………………………………………….
  7. historic: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………
  8. nostalgic: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………
  9. assimilation: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………
  10. identity: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Đáp Án Bài Tập Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 5

Dưới đây là đáp án chi tiết cho các bài tập trên. Hãy tự kiểm tra và rút kinh nghiệm để củng cố thêm kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 của bạn.

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1 – b 2 – d 3 – f 4 – h 5 – j 6 – i 7 – g 8 – e 9 – c 10 – a

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống.

  1. The graduation ceremony marked the end of our academic journey.

    • Đáp án: ceremony
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ chỉ thứ liên quan đến tốt nghiệp (graduation) mà đánh dấu sự kết thúc chặng đường học tập (mark the end of our academic journey). Vì vậy, từ thích hợp là “ceremony” (nghi lễ).
    • Dịch nghĩa: Lễ tốt nghiệp đánh dấu sự kết thúc chặng đường học tập của chúng tôi.
  2. The talented contestant impressed the judges with her singing abilities.

    • Đáp án: contestant
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ chỉ người mà gây ấn tượng với ban giám khảo (impress the judges) bằng khả năng ca hát của mình (with her singing abilities). Vì vậy, từ thích hợp là “contestant” (thí sinh).
    • Dịch nghĩa: Thí sinh tài năng đã gây ấn tượng với ban giám khảo bằng khả năng ca hát của mình.
  3. The annual music festival attracts thousands of attendees from around the world.

    • Đáp án: festival
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ số ít do đứng trước động từ “attracts” chia ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn, chỉ thứ liên quan đến âm nhạc (music) được tổ chức thường niên (annual) thu hút hàng ngàn người tham dự từ khắp nơi trên thế giới (attract thousands of attendees from around the world). Vì vậy, từ thích hợp là “festival” (lễ hội).
    • Dịch nghĩa: Lễ hội âm nhạc hàng năm thu hút hàng ngàn người tham dự từ khắp nơi trên thế giới.
  4. People gather at the church to worship and express their faith.

    • Đáp án: worship
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ nguyên thể đứng sau “to” để chỉ mục đích của mọi người khi đến nhà thờ (gather at the church). Vì vậy, từ thích hợp là “worship” (thờ phụng).
    • Dịch nghĩa: Mọi người tập trung tại nhà thờ để thờ phụng và bày tỏ đức tin của mình.
  5. The garden was adorned with beautiful ornamental plants and flowers.

    • Đáp án: ornamental
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một tính từ mô tả chức năng của cây và hoa (plants and flowers) trong vườn. Vì vậy, từ thích hợp là “ornamental” (trang trí).
    • Dịch nghĩa: Khu vườn được trang trí bằng những cây cảnh và hoa đẹp.
  6. We are excited about our upcoming family reunion and cannot wait to see everyone.

    • Đáp án: family reunion
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ liên quan đến một dịp hoặc sự kiện mà người nói có thể gặp tất cả mọi người (see everyone). Vì vậy, cụm từ thích hợp là “family reunion” (sum họp gia đình).
    • Dịch nghĩa: Chúng tôi rất vui mừng về cuộc đoàn tụ gia đình sắp tới của mình và rất nóng lòng được gặp mọi người.
  7. I look forward to my vacation every year as it provides a break from work.

    • Đáp án: look forward to
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ nguyên thể do đứng sau chủ ngữ “I” trong thì hiện tại đơn (every year), liên quan đến thái độ tích cực của người nói nói đối với kì nghỉ (vacation) bởi vì nó cho người nói được nghỉ làm (provide a break from work). Vì vậy, cụm từ thích hợp là “look forward to” (mong đợi).
    • Dịch nghĩa: Tôi mong chờ kỳ nghỉ hàng năm của mình vì nó giúp tôi được nghỉ làm.
  8. Martial arts require discipline, focus, and physical endurance.

    • Đáp án: martial arts
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ số nhiều do đứng trước động từ nguyên thể “require” trong thì hiện tại đơn, chỉ thứ đòi hỏi kỷ luật, sự tập trung và sức bền thể chất (require discipline, focus, and physical endurance). Vì vậy, cụm từ thích hợp là “martial arts” (võ thuật).
    • Dịch nghĩa: Võ thuật đòi hỏi kỷ luật, sự tập trung và sức bền thể chất.
  9. Good table manners show respect and etiquette during meals.

    • Đáp án: table manners
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ số nhiều do đứng trước động từ nguyên thể “show” trong thì hiện tại đơn, chỉ thứ mà khi làm tốt (good) thể hiện sự tôn trọng và phép lịch sự (show respect and etiquette) trong bữa ăn (during meals). Vì vậy, cụm từ thích hợp là “table manners” (phép tắc ăn uống).
    • Dịch nghĩa: Phép tắc ăn uống tốt thể hiện sự tôn trọng và phép lịch sự trong bữa ăn.
  10. The concert will take place at the city’s main stadium next week.

    • Đáp án: take place
    • Giải thích: Chỗ trống cần điền là một động từ nguyên thể đứng sau “will” liên quan đến hoạt động của buổi hòa nhạc (the concert). Vì vậy, cụm từ thích hợp là “take place” (diễn ra).
    • Dịch nghĩa: Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra tại sân vận động chính của thành phố vào tuần tới.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

Đáp án tham khảo:

  1. The atmosphere at the beach was calm and serene, perfect for relaxation.
    • Dịch nghĩa: Bầu không khí ở bãi biển rất yên tĩnh và thanh bình, hoàn hảo để thư giãn.
  2. The tourist marveled at the magnificent architecture of the ancient temple.
    • Dịch nghĩa: Du khách ngạc nhiên trước kiến ​​trúc tráng lệ của ngôi chùa cổ.
  3. Environmental awareness is crucial in preserving our planet for future generations.
    • Dịch nghĩa: Nhận thức về môi trường là rất quan trọng trong việc bảo tồn hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai.
  4. She believed in the power of luck and carried a lucky charm with her everywhere.
    • Dịch nghĩa: Cô tin vào sức mạnh của sự may mắn và luôn mang theo bùa may mắn bên mình đi khắp mọi nơi.
  5. The dance performance was energetic and captivating, leaving the audience mesmerized.
    • Dịch nghĩa: Tiết mục múa tràn đầy năng lượng và lôi cuốn, khiến khán giả bị mê hoặc.
  6. The community came together for a joyous celebration to mark the milestone.
    • Dịch nghĩa: Cộng đồng đã cùng nhau tổ chức một buổi lễ vui vẻ để đánh dấu cột mốc quan trọng.
  7. The historic landmark served as a testament to the city’s rich heritage.
    • Dịch nghĩa: Địa danh lịch sử này là minh chứng cho di sản phong phú của thành phố.
  8. Visiting her childhood neighborhood brought back nostalgic memories of her youth.
    • Dịch nghĩa: Đến thăm khu phố thời thơ ấu của cô, cô nhớ lại những kỷ niệm hoài niệm về tuổi trẻ.
  9. Cultural assimilation occurs when different cultures merge and adapt to one another.
    • Dịch nghĩa: Sự đồng hóa văn hóa xảy ra khi các nền văn hóa khác nhau hợp nhất và thích nghi với nhau.
  10. Our identity is shaped by our experiences, beliefs, and personal values.
    • Dịch nghĩa: Bản sắc của chúng ta được hình thành bởi kinh nghiệm, niềm tin và giá trị cá nhân của chúng ta.

Giải Đáp Các Thắc Mắc Thường Gặp (FAQs)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc học từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 và chủ đề phong tục và truyền thống.

  1. Học từ vựng Unit 5 có khó không?
    Việc học từ vựng Unit 5 không quá khó nếu bạn áp dụng đúng phương pháp. Các từ xoay quanh chủ đề quen thuộc như lễ hội, gia đình, nên bạn có thể liên hệ với thực tế để dễ nhớ hơn.

  2. Làm thế nào để phân biệt “custom” và “tradition”?
    “Tradition” (truyền thống) là một niềm tin, phong tục hoặc cách hành xử được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, mang tính bền vững và giá trị lịch sử. “Custom” (phong tục/tập quán) là một thói quen hoặc hành vi đã được chấp nhận rộng rãi trong một cộng đồng hoặc nhóm người cụ thể, thường là những hành động cụ thể.

  3. Có cách nào để ghi nhớ từ vựng lâu hơn không?
    Để ghi nhớ lâu, hãy sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh, học theo cụm, đặt câu ví dụ, và thường xuyên ôn luyện thông qua các bài tập và hoạt động giao tiếp.

  4. Tại sao việc học về phong tục và truyền thống lại quan trọng?
    Học về phong tục và truyền thống giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa các quốc gia, mở rộng kiến thức xã hội, phát triển tư duy đa văn hóa và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong nhiều bối cảnh khác nhau.

  5. Nên luyện tập từ vựng này ở đâu?
    Bạn có thể luyện tập thông qua các bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập, hoặc tìm các bài tập bổ trợ trực tuyến. Tham gia các nhóm học tiếng Anh hoặc câu lạc bộ cũng là một cách tốt để thực hành.

  6. Làm thế nào để tránh nhầm lẫn giữa các từ đồng nghĩa?
    Hãy tìm hiểu kỹ sự khác biệt về sắc thái nghĩa và cách dùng trong các ngữ cảnh cụ thể của từng từ. Đọc nhiều ví dụ và chú ý các cụm từ đi kèm (collocations) để hiểu rõ hơn.

  7. Có nên học cả các từ liên quan (family words) không?
    Hoàn toàn nên! Việc học các từ liên quan (như danh từ, động từ, tính từ của cùng một gốc từ) sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ nhanh chóng và linh hoạt hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ.

  8. Làm thế nào để cải thiện phát âm của các từ vựng này?
    Nghe audio phát âm chuẩn từ các từ điển trực tuyến hoặc ứng dụng học tiếng Anh. Luyện tập lặp lại và ghi âm giọng nói của mình để so sánh và điều chỉnh.

  9. Làm sao để biết mình đã nắm vững từ vựng Unit 5?
    Bạn có thể tự kiểm tra bằng cách làm các bài kiểm tra nhỏ, hoặc thử miêu tả một lễ hội, phong tục mà không cần tra từ điển. Nếu bạn có thể sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác, nghĩa là bạn đã nắm vững.

  10. Ngoài sách giáo khoa, tôi có thể tìm thêm tài liệu về chủ đề này ở đâu?
    Bạn có thể tìm đọc các bài báo, video tài liệu về văn hóa, hoặc các bộ phim tài liệu về lễ hội, phong tục trên thế giới. Các nguồn này sẽ cung cấp ngữ cảnh thực tế và hình ảnh sống động.

Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 theo chủ đề phong tục và truyền thống, đồng thời cung cấp các phương pháp học hiệu quả và bài tập vận dụng. Hy vọng với những kiến thức và hướng dẫn từ Anh ngữ Oxford, các em học sinh sẽ tự tin nắm vững và sử dụng thành thạo vốn từ vựng quan trọng này, mở rộng cánh cửa hiểu biết về văn hóa thế giới.