IELTS Speaking Part 3 là một trong những thử thách quan trọng, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng thảo luận và phát triển ý tưởng sâu rộng về các chủ đề trừu tượng. Phần thi này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về cả kiến thức ngôn ngữ lẫn tư duy phản biện. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và những chiến lược hiệu quả để đạt điểm cao trong IELTS Speaking Part 3.
Hiểu Rõ Về IELTS Speaking Part 3
Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, giám khảo sẽ tiếp tục đặt câu hỏi cho thí sinh, nhưng lần này các câu hỏi sẽ mang tính chất mở rộng và thảo luận sâu hơn về chủ đề đã được trình bày ở IELTS Speaking Part 2. Đây là một cuộc “two-way discussion”, tức là có sự tương tác qua lại giữa giám khảo và thí sinh, tương tự như IELTS Speaking Part 1 nhưng ở cấp độ phức tạp hơn. Thí sinh cần đưa ra câu trả lời chi tiết, logic và thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng, thay vì chỉ tập trung vào bản thân như ở Part 1. Độ dài của phần thi này thường kéo dài khoảng 4-5 phút.
Các Tiêu Chí Chấm Điểm IELTS Speaking Phần 3
Để thành công trong IELTS Speaking Part 3, thí sinh cần nắm vững các tiêu chí chấm điểm mà giám khảo sử dụng. Điều quan trọng cần nhớ là giám khảo không đánh giá kiến thức chuyên sâu của bạn về một lĩnh vực cụ thể, cũng không đánh giá câu trả lời là đúng hay sai về mặt nội dung. Thay vào đó, họ tập trung vào khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn để diễn đạt ý tưởng và quan điểm. Bốn tiêu chí chính bao gồm:
Đầu tiên là Fluency and Coherence (Sự trôi chảy và mạch lạc). Tiêu chí này đánh giá khả năng nói liên tục, tự nhiên mà không bị ngắt quãng hoặc lặp từ quá nhiều. Đồng thời, các ý tưởng phải được kết nối một cách logic, dễ hiểu, sử dụng các từ nối và cụm từ chuyển tiếp hiệu quả để tạo sự mạch lạc trong lập luận. Thứ hai là Lexical Resource (Vốn từ vựng), thể hiện qua việc thí sinh sử dụng đa dạng từ vựng, bao gồm cả các từ ít phổ biến, thành ngữ và cụm động từ (phrasal verbs) một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Khả năng paraphrase (diễn đạt lại) câu hỏi hoặc ý tưởng cũng là một phần quan trọng của tiêu chí này.
Tiêu chí thứ ba là Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác). Thí sinh cần sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, từ câu đơn giản đến câu phức, mệnh đề quan hệ, thể bị động, v.v., đồng thời đảm bảo độ chính xác cao. Việc mắc ít lỗi ngữ pháp, đặc biệt là các lỗi cơ bản, sẽ giúp nâng cao điểm số. Cuối cùng là Pronunciation (Phát âm). Tiêu chí này kiểm tra khả năng phát âm rõ ràng, dễ hiểu, bao gồm trọng âm từ, trọng âm câu và ngữ điệu tự nhiên. Phát âm chuẩn giúp người nghe dễ dàng theo dõi và hiểu được ý của thí sinh, dù có thể không đạt đến mức độ bản xứ. Việc hiểu rõ những tiêu chí này sẽ giúp bạn có định hướng học tập và luyện tập hiệu quả hơn để đạt được điểm số mong muốn.
Chiến Lược Chinh Phục IELTS Speaking Part 3 Hiệu Quả
Phần thi IELTS Speaking Part 3 không chỉ kiểm tra khả năng ngôn ngữ mà còn cả tư duy phản biện và cách bạn xây dựng lập luận. Việc áp dụng những chiến lược phù hợp sẽ giúp bạn tự tin và trình bày câu trả lời một cách thuyết phục nhất.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Cách Mô Tả Bảng Biểu Tiếng Anh Hiệu Quả
- Phương Pháp Blurting: Nắm Vững Kiến Thức Hiệu Quả
- Khám Phá Mối Gắn Kết Cùng Thành Viên Gia Đình Thân Thiết Nhất
- Nâng cao kỹ năng với các ứng dụng giải tiếng Anh hiệu quả
- Củng Cố Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 5 Qua Bài Tập Ôn Hè Hiệu Quả
Phương Pháp A.R.E.A – Khung Sườn Phát Triển Ý Tưởng
Phương pháp A.R.E.A là một công cụ hữu ích giúp thí sinh cấu trúc và hệ thống hóa ý tưởng cho câu trả lời trong IELTS Speaking Part 3. Việc áp dụng cấu trúc này giúp bạn trình bày một cách rõ ràng, logic và đầy đủ.
Đầu tiên, A là Answer (trả lời). Bạn cần đưa ra câu trả lời hoặc ý kiến trực tiếp, súc tích cho câu hỏi. Đây là bước quan trọng để định hướng cho toàn bộ lập luận của bạn. Tiếp theo, R là Reason (lý do). Bạn cần trình bày rõ ràng các lý do, luận điểm hoặc giải thích tại sao bạn lại đưa ra câu trả lời ở bước đầu tiên. Bước này giúp củng cố ý kiến của bạn bằng cách cung cấp nền tảng vững chắc. Sau đó, E là Example (ví dụ). Việc đưa ra một hoặc nhiều ví dụ minh họa cụ thể sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên sống động, dễ hình dung và thuyết phục hơn. Ví dụ có thể là trải nghiệm cá nhân, quan sát xã hội, hoặc các trường hợp giả định. Cuối cùng, A là Alternatives (thay thế/phản biện). Đây là bước nâng cao, nơi bạn có thể lật ngược lại vấn đề được hỏi, đưa ra ý kiến trái chiều, tranh luận hoặc đề cập đến các khía cạnh khác của vấn đề. Bước này cho thấy khả năng tư duy đa chiều và phân tích sâu sắc của bạn.
Xử Lý Tình Huống Với Câu Hỏi Khó Trong IELTS Speaking Part 3
Đôi khi, thí sinh có thể gặp phải những câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 mà bản thân không có nhiều ý tưởng hoặc kiến thức chuyên sâu. Thay vì hoảng loạn và im lặng, thí sinh không cần quá lo lắng về việc bị trừ điểm. Điều quan trọng là bạn phải thừa nhận một cách khéo léo rằng mình không am hiểu nhiều về chủ đề đó và sau đó cố gắng bám sát vào câu hỏi để đưa ra câu trả lời tốt nhất có thể, dựa trên những suy luận logic hoặc kiến thức chung.
Chẳng hạn, khi giám khảo hỏi “How do you think modern technology will change the way people work in the future?”, nếu bạn không phải là người theo dõi sát sao tin tức công nghệ, bạn vẫn có thể trả lời. Bạn có thể bắt đầu bằng cách thú nhận sự thiếu hiểu biết của mình một cách lịch sự, ví dụ: “I have to admit that I don’t know much about technology, so it’s really difficult for me to give the exact answer to this question.” Sau đó, bạn vẫn có thể mở rộng ý dựa trên những gì mình biết về công nghệ nói chung, như “But…I would say that in the future, machines and robots will become so advanced that more work will be done automatically and more accurately. So I think the way humans work will be transformed a lot.” Câu trả lời này vẫn thể hiện khả năng diễn đạt và phát triển ý, dù không đi sâu vào chi tiết công nghệ.
Kỹ Năng Hỏi Lại Khi Không Rõ Câu Hỏi
Trong quá trình thi, có những lúc thí sinh có thể không hiểu rõ hoàn toàn câu hỏi mà giám khảo đặt ra. Trong trường hợp này, việc yêu cầu giám khảo nhắc lại hoặc diễn đạt lại câu hỏi (rephrase) là hoàn toàn chấp nhận được và thậm chí được khuyến khích để đảm bảo bạn trả lời đúng trọng tâm. Điều này giúp bạn có thêm thời gian suy nghĩ và tránh đưa ra câu trả lời lạc đề.
Tuy nhiên, thí sinh cần lưu ý rằng việc yêu cầu giám khảo diễn đạt lại câu hỏi chỉ nên xảy ra 1-2 lần trong toàn bộ phần thi và chỉ khi bạn thực sự không hiểu rõ câu hỏi. Lạm dụng việc này có thể gây khó chịu cho giám khảo và ảnh hưởng đến ấn tượng chung về khả năng giao tiếp của bạn. Hãy sử dụng các cụm từ lịch sự như “Could you please rephrase the question?”, “Would you mind repeating that?”, hoặc “I’m sorry, could you explain what you mean by…?” để yêu cầu làm rõ.
Nâng Cao Chất Lượng Câu Trả Lời IELTS Speaking Phần 3
Để đạt điểm cao trong IELTS Speaking Part 3, việc có một cấu trúc câu trả lời rõ ràng và mạch lạc là vô cùng quan trọng. Bạn có thể xem câu trả lời ở phần Speaking Part 3 như một đoạn thân bài ngắn trong bài thi IELTS Writing Task 2, nhưng với ngôn ngữ nói tự nhiên hơn.
Triển Khai Câu Trả Lời Chặt Chẽ Như Bài Viết Học Thuật
Cấu trúc lý tưởng cho một câu trả lời trong IELTS Speaking Part 3 thường bao gồm một câu dẫn hoặc câu khái quát mở đầu, theo sau là các ý tưởng chính (idea) được hỗ trợ bằng ví dụ minh chứng hoặc giải thích lý do cụ thể. Cấu trúc này giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu và tính thuyết phục.
Tuy nhiên, không phải mọi câu hỏi đều cần một câu dẫn chung chung. Đối với một số câu hỏi, việc đi thẳng vào trọng tâm và sau đó đưa ra lý do hoặc ví dụ sẽ hiệu quả hơn. Ví dụ, với câu hỏi “What advice do parents give to teenagers about making friends?”, bạn có thể bắt đầu với một câu tổng quát như “Well, I think there are several things that parents, especially Asian parents, usually advise their children about making friends.” Sau đó, bạn phát triển các ý chính kèm giải thích: “Firstly, they always tell their kids to choose friends who have good academic achievement to be friends with. You know, that’s a common mindset of most Asian families because they believe their kids can learn something from those friends.” Tiếp tục với ý thứ hai: “Secondly, about romantic relationships, parents are protective without a doubt, they always tell their children to choose the right person when they start having a relationship as they do not want their children to end up being broken-hearted.” Cuối cùng, bạn có thể kết luận ngắn gọn: “So I think those are the two common advice.” Cấu trúc này giúp câu trả lời của bạn vừa có sự dẫn dắt, vừa có chiều sâu lập luận.
Cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking Part 3 hiệu quả
Mở Rộng Vốn Từ Vựng và Ngữ Pháp Linh Hoạt
Để nâng cao chất lượng câu trả lời trong IELTS Speaking Part 3, thí sinh không chỉ cần có vốn từ vựng phong phú mà còn phải biết cách sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt và chính xác. Thay vì chỉ sử dụng các từ ngữ “khủng” một cách vô tội vạ, điều quan trọng là phải biết cách diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.
Việc sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, từ câu đơn, câu ghép, đến câu phức, mệnh đề quan hệ hay các thì khác nhau (quá khứ, hiện tại hoàn thành, tương lai) sẽ thể hiện được khả năng kiểm soát ngôn ngữ của bạn. Đồng thời, việc kết hợp các cụm từ cố định (collocations), thành ngữ (idioms) và phrasal verbs một cách chính xác sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên tự nhiên và “đắt giá” hơn. Ví dụ, thay vì chỉ nói “important”, bạn có thể dùng “crucial”, “vital” hoặc “of utmost importance”. Việc luyện tập sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong phần thi này, đáp ứng tốt tiêu chí Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy.
Kết Nối Ý Tưởng Thông Suốt Bằng Discourse Markers
Discourse markers, hay còn gọi là từ nối, là yếu tố then chốt giúp câu trả lời của bạn trong IELTS Speaking Part 3 trở nên mạch lạc và dễ theo dõi. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng cần có mục đích rõ ràng và tự nhiên, tránh lạm dụng hoặc bỏ qua hoàn toàn.
Khi sử dụng quá ít discourse markers, các ý tưởng của bạn có thể bị rời rạc, khó hiểu và thiếu tính liên kết. Người nghe (giám khảo) sẽ gặp khó khăn trong việc nắm bắt luồng suy nghĩ của bạn. Ngược lại, nếu chèn quá nhiều từ nối một cách gượng ép, câu nói của bạn sẽ trở nên thiếu tự nhiên, rập khuôn và có thể gây khó chịu. Mục tiêu là sử dụng chúng một cách có ý thức để chuyển tiếp ý, bổ sung thông tin, đưa ra ví dụ, hoặc đối lập quan điểm. Ví dụ, bạn có thể dùng “firstly, secondly, finally” để sắp xếp ý tưởng; “however, on the other hand” để đưa ra quan điểm đối lập; “for example, for instance” để minh họa; hay “in conclusion, all in all” để tổng kết. Việc luyện tập sử dụng các từ nối này một cách nhuần nhuyễn sẽ cải thiện đáng kể tiêu chí Coherence của bạn.
Các Dạng Câu Hỏi Thường Gặp và Cách Trả Lời IELTS Speaking Part 3
Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, các câu hỏi không cố định hoàn toàn mà sẽ được điều chỉnh dựa trên câu trả lời của thí sinh ở các câu trước đó, tạo thành một cuộc thảo luận sâu hơn. Dù vậy, vẫn có những dạng câu hỏi phổ biến mà thí sinh nên nắm vững để có chiến lược ứng biến phù hợp. Theo kinh nghiệm từ Anh ngữ Oxford, khoảng 70-80% câu hỏi trong các tài liệu dự đoán đều mô phỏng lại đề thi thật.
Dù gặp phải những câu hỏi thuộc 8 dạng dưới đây hay những câu hỏi khó hơn, thí sinh vẫn có thể áp dụng cấu trúc chung: (General Statement) + Answer + Explanation + Examples + (Conclusion) để mở rộng câu trả lời của mình một cách đầy đủ.
Phân loại 8 dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 3
Dạng Câu Hỏi Nêu Ý Kiến (Opinion)
Đây là dạng câu hỏi yêu cầu thí sinh bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội hoặc một tình huống cụ thể. Ví dụ: “Do you think cars should be banned from city centres?”, “In your opinion, do you think adults always make better decisions than children?”.
Khi trả lời dạng câu hỏi này, điều quan trọng nhất là phải đưa ra ý kiến của bạn một cách rõ ràng ngay từ đầu. Bạn có thể đồng ý, không đồng ý, hoặc cho rằng vấn đề còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Việc paraphrase lại câu hỏi của giám khảo cũng là một chiến thuật hay để có thêm thời gian suy nghĩ câu giải thích. Sau khi nêu ý kiến, bạn cần lập tức giải thích lý do cho quan điểm đó và cung cấp ví dụ minh họa để làm cho lập luận của bạn trở nên vững chắc và thuyết phục hơn. Các cụm từ thường dùng để dẫn dắt ý kiến: “As far as I’m concerned…”, “From my perspective / Personally, I would say that…”, “To be honest / Honestly, I think / I believe that…”. Đối với việc đồng ý, bạn có thể nói “Definitely yes / Absolutely yes”, còn khi không đồng ý là “Absolutely not / I don’t think so”. Khi không chắc chắn, “I’m not sure about this” hoặc “It’s really hard to say for sure because it depends on…” là những lựa chọn phù hợp.
Ví dụ, khi được hỏi “Should old buildings be rebuilt?”, bạn có thể trả lời: “Of course yes! I think it’s really necessary to rebuild old buildings. You know, old buildings have historical and educational values that we can learn so much from them such as architectural style and interior design. Also, I think if they are properly restored, these buildings can boost the tourism industry significantly. They can be opened to the public as living museums to provide educational value. In the long run, it will certainly have a big impact on the growth of the local area’s economy.” Câu trả lời này thể hiện rõ ràng quan điểm và đưa ra nhiều lý do, lợi ích cụ thể.
Dạng Câu Hỏi Đánh Giá (Evaluate)
Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh phân tích và đưa ra lý do cho một hành vi, xu hướng hoặc hiện tượng xã hội. Ví dụ: “Why do some people enjoy eating out while others do not?”, “Why do you think some people prefer not to go abroad on holidays?”.
Tương tự như dạng Opinion, bạn cần trực tiếp trả lời câu hỏi và giải thích lý do. Bạn có thể nêu ra các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến sở thích hoặc hành vi của mọi người. Ví dụ, với câu hỏi về sở thích ăn ngoài, bạn có thể nói: “To be honest, I haven’t thought about this before, but I would say that some people enjoy eating out because it can help them save a lot of time preparing meals and also is a chance to maintain social connections with their friends or colleagues. However, to other people, they would rather eat at home as they feel cosier and don’t have to bother with the level of cleanliness compared to eating at restaurants.” Câu trả lời này cân bằng giữa hai quan điểm khác nhau, thể hiện khả năng phân tích đa chiều.
Dạng Câu Hỏi Dự Đoán Tương Lai (Future)
Dạng này yêu cầu thí sinh suy đoán về những thay đổi hoặc xu hướng có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ: “Do you think the climate will be hotter in the future?”, “What will cars look like in the future?”.
Khi trả lời, bạn cần sử dụng các cấu trúc ngữ pháp thể hiện sự dự đoán (will, be going to, likely, probably) và các cụm từ như “I’d predict that…”, “It’s really hard to predict the future in the exact way, but I suppose…”. Ví dụ, khi nói về nhà ở trong tương lai: “It is difficult to predict the future, but I think there are going to be some major changes with regard to residential buildings. I’m not sure exactly what will happen, but one possibility is the rising demand for housing and the scarcity of land may lead to people only living in apartment buildings. Furthermore, I think one day, we may even have started building houses on the ocean. There just doesn’t seem to be enough land left in many metropolitan areas to build anywhere else.“
Dạng Câu Hỏi Nguyên Nhân – Hệ Quả / Nguyên Nhân – Giải Pháp (Causes and Effects / Causes and Solutions)
Những câu hỏi này yêu cầu thí sinh phân tích nguyên nhân dẫn đến một vấn đề và/hoặc những hệ quả của nó, hoặc các giải pháp khả thi. Ví dụ: “What are the effects of global warming?”, “How does advertising influence children?”, “What can people do to improve the air quality in the city?”.
Khi đối mặt với dạng câu hỏi này trong IELTS Speaking Part 3, thí sinh nên bắt đầu bằng một câu dẫn tổng quát, chẳng hạn như “I think there are a host of reasons contributing to this issue.” hoặc “There are many viable solutions to tackle/ address this issue.” Sau đó, bạn cần nêu rõ 1-2 ý tưởng chính kèm theo ví dụ minh chứng hoặc giải thích sâu hơn. Ví dụ, khi được hỏi về tác động của biến đổi khí hậu, bạn có thể nói về mực nước biển dâng cao và các hiện tượng thời tiết cực đoan. Nếu là về giải pháp, bạn có thể đề xuất các hành động của cá nhân và chính phủ. Việc trình bày nguyên nhân, hệ quả hoặc giải pháp một cách rõ ràng và có căn cứ sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên mạch lạc và thuyết phục.
Dạng Câu Hỏi Ưu – Nhược Điểm (Advantages and Disadvantages)
Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh phân tích cả mặt tích cực và tiêu cực của một vấn đề, hoạt động hoặc xu hướng. Ví dụ: “What are the benefits of travelling?”, “What are the benefits and drawbacks of playing computer games?”, “What are the advantages and disadvantages of online shopping?”.
Để trả lời hiệu quả, bạn nên dẫn vào bằng một câu khái quát như “I would say that [chủ đề] can bring a great deal of benefits.” hoặc “I have to say that [chủ đề] can have some negative impacts.” Sau đó, bạn lần lượt trình bày các ưu điểm và/hoặc nhược điểm, mỗi điểm đi kèm với giải thích chi tiết và ví dụ minh họa (nếu có). Khi được hỏi về nhược điểm của việc sở hữu ô tô, bạn có thể trả lời: “I think owning a car can have negative impacts. First of all, having a car would cost you a huge amount of money annually. Cars will consume more petrol compared to motorbikes, which means car owners must spend extra money on fueling. Besides, the cost for maintenance is high as well. If you want to keep your engine running smoothly and serious car problems at bay, it should be maintained on a regular basis. Undoubtedly, the total sum of money for all of these services is not small at all.” Cách trình bày này giúp làm rõ các mặt hạn chế của vấn đề.
Dạng Câu Hỏi So Sánh – Đối Chiếu (Compare and Contrast)
Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh phân tích sự khác biệt hoặc điểm tương đồng giữa hai đối tượng, khái niệm hoặc xu hướng. Ví dụ: “What’s the difference between man and women conversation?”, “What’s the difference between films and books?”.
Để trả lời dạng câu hỏi so sánh này, bạn nên bắt đầu bằng một câu dẫn chung chung như “I think there are some certain differences between A and B.” Sau đó, bạn lần lượt nêu ra các điểm khác biệt hoặc tương đồng một cách cụ thể, kèm theo giải thích hoặc ví dụ. Điều quan trọng là phải sử dụng các từ ngữ và cấu trúc so sánh phù hợp (e.g., “whereas”, “on the other hand”, “similarly”, “in contrast to”). Việc phân tích từng khía cạnh một sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên rõ ràng và dễ hiểu.
Dạng Câu Hỏi So Sánh Với Quá Khứ / Khoảng Thời Gian (Compare with the past / the period of time)
Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh nói về sự thay đổi của một vấn đề, xu hướng hoặc thói quen theo thời gian, từ quá khứ đến hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ: “What is the difference between the games people play now and in the past?”, “How has teaching changed in your country over the past few decades?”, “In what ways has technology changed people’s lives?”.
Khi trả lời dạng câu hỏi này trong IELTS Speaking Part 3, thí sinh cần đặc biệt chú ý đến việc sử dụng thì ngữ pháp. Nếu câu hỏi đề cập đến sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, bạn nên dùng thì quá khứ đơn (Past Simple). Nếu câu hỏi nói về sự việc bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai, hoặc hỏi về những thay đổi đã mang lại, thì thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là lựa chọn phù hợp.
Ví dụ, với câu hỏi “How has the Internet changed the way people shop?”, bạn có thể trả lời: “Well, it is true that the Internet has greatly changed how people shop. One of the most obvious changes is that people have been spending less time in stores, and stores are no longer the go-to place for most people. Instead of going to the physical stores, they now prefer to shop online as it’s more convenient and less time-consuming. All they have to do is to go on the website and select the items they want to purchase.” Câu trả lời này đã sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về sự thay đổi kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
Dạng Câu Hỏi Về Phẩm Chất / Kỹ Năng (Quality)
Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh mô tả những kỹ năng, phẩm chất cần thiết để thành công trong một lĩnh vực, nghề nghiệp hoặc để đạt được một mục tiêu nào đó. Ví dụ: “In your opinion, what skills are required to start a small business?”, “What qualities are required when you work for an international company?”, “What are the qualities of a great leader?”.
Nếu bạn am hiểu về ngành nghề hoặc kỹ năng được hỏi, hãy bắt đầu bằng việc paraphrase câu hỏi và nêu định nghĩa hoặc vai trò của ngành nghề đó. Sau đó, bạn nêu ra 2-3 phẩm chất hoặc kỹ năng quan trọng mà bạn nghĩ đến. Ví dụ, khi được hỏi “What skill set should a manager have?”, bạn có thể nói: “Well, I have to say that this is a rather intriguing question for me, but I guess there are several fixed skills that a manager should acquire. For one, a manager needs to be good at solving problems to deal with a wide range of situations happening everyday. Furthermore, he or she should master communication skills in order to collaborate with the team and therefore prevent conflicts while working together. Last but not least, to become a manager, that person has to be able to manage the time wisely to complete tasks in a shorter period of time. Without such integration, several issues can arise.” Luôn nhớ sử dụng các từ nối như “Firstly…”, “The second one is…”, “Additionally…”, “Last but not least…” để tăng tính liên kết và mạch lạc giữa các ý tưởng.
Những Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục Trong IELTS Speaking Part 3
Mặc dù IELTS Speaking Part 3 là một phần thi đòi hỏi cao, nhiều thí sinh vẫn mắc phải những lỗi cơ bản có thể ảnh hưởng đáng kể đến điểm số. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là chìa khóa để cải thiện hiệu suất.
Lỗi Phát Triển Ý Chưa Đầy Đủ và Thiếu Mạch Lạc
Một trong những sai lầm phổ biến nhất trong IELTS Speaking Part 3 là thí sinh đưa ra câu trả lời quá ngắn gọn, thiếu sự lập luận, giải thích hoặc ví dụ minh họa. Phần 3 của bài thi nói đòi hỏi khả năng thảo luận về các chủ đề trừu tượng và phức tạp, không chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin. Nếu thiếu lập luận, câu trả lời của bạn sẽ trở nên hời hợt và không thuyết phục.
Để khắc phục điều này, thí sinh nên áp dụng triệt để công thức A.R.E.A (Answer – Reason – Example – Alternative) đã được trình bày ở trên. Công thức này cung cấp một khung sườn vững chắc để bạn mở rộng ý tưởng: đưa ra câu trả lời trực tiếp, sau đó giải thích lý do, cung cấp ví dụ cụ thể và cuối cùng là xem xét các khía cạnh hoặc quan điểm khác. Việc luyện tập tư duy phản biện và khả năng liên kết các ý tưởng sẽ giúp bạn phát triển câu trả lời một cách đầy đủ và mạch lạc hơn, đảm bảo tính chặt chẽ trong lập luận.
Lỗi Câu Trả Lời Quá Ngắn hoặc Quá Dài Dòng
Tiêu chí “Speak at length” là một yêu cầu quan trọng trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở IELTS Speaking Part 3, khi bạn cần thảo luận về các vấn đề xã hội phức tạp. Việc đưa ra câu trả lời quá ngắn gọn, chỉ một hoặc hai câu, sẽ không đủ để giám khảo đánh giá toàn diện khả năng ngôn ngữ và tư duy của bạn. Điều này cho thấy bạn chưa phát triển ý đầy đủ hoặc không có đủ vốn từ vựng để diễn đạt.
Ngược lại, một số thí sinh lại có xu hướng nói quá dài dòng với mong muốn thể hiện toàn bộ khả năng ngôn ngữ của mình. Tuy nhiên, việc diễn đạt quá phức tạp hoặc nói lan man, đi chệch hướng chủ đề ban đầu, hoặc chỉ đơn thuần liệt kê ví dụ mà không có lập luận rõ ràng cũng sẽ bị đánh giá thấp. Điều quan trọng là phải tìm được sự cân bằng: cung cấp đủ thông tin và lập luận để trả lời câu hỏi một cách thuyết phục, nhưng vẫn giữ được sự cô đọng và đi đúng trọng tâm. Hãy luyện tập cách cắt giảm những phần không cần thiết và tập trung vào việc truyền tải thông điệp chính một cách hiệu quả.
Sử Dụng Discourse Markers Sai Cách
Discourse markers, hay còn gọi là từ nối, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự mạch lạc cho câu trả lời. Tuy nhiên, nhiều thí sinh thường mắc lỗi trong việc sử dụng chúng: hoặc là không dùng đến, hoặc là lạm dụng quá mức.
Việc không sử dụng discourse markers sẽ khiến các ý tưởng của bạn bị rời rạc, thiếu kết nối, khiến giám khảo khó theo dõi luồng suy nghĩ. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chí Coherence. Mặt khác, việc chèn quá nhiều discourse markers một cách máy móc, không tự nhiên như “well, you know, actually, like, so” trong mọi câu nói sẽ làm mất đi tính tự nhiên của cuộc trò chuyện và tạo cảm giác gượng gạo. Thí sinh nên học cách sử dụng discourse markers một cách có mục đích rõ ràng, ở những vị trí cần thiết để chuyển ý, bổ sung thông tin, đưa ra ví dụ hoặc kết luận. Luyện tập nghe các cuộc hội thoại tự nhiên và bắt chước cách người bản xứ sử dụng từ nối sẽ giúp bạn làm chủ kỹ năng này.
Câu Hỏi Thường Gặp Về IELTS Speaking Part 3
Đây là những thắc mắc phổ biến về phần thi IELTS Speaking Part 3 mà thí sinh thường gặp phải, cùng với những giải đáp chi tiết để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất.
1. IELTS Speaking Part 3 kéo dài bao lâu?
Phần thi IELTS Speaking Part 3 thường kéo dài khoảng 4-5 phút, tùy thuộc vào cách bạn tương tác và phát triển câu trả lời.
2. Giám khảo có chấm điểm kiến thức chuyên môn của thí sinh không?
Không, giám khảo không chấm điểm kiến thức chuyên môn về chủ đề. Họ chỉ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn để diễn đạt ý tưởng, lập luận và thảo luận về các vấn đề phức tạp.
3. Tôi có cần sử dụng từ vựng khó và phức tạp để đạt điểm cao không?
Bạn nên sử dụng đa dạng từ vựng, bao gồm cả từ ít phổ biến và thành ngữ, nhưng điều quan trọng là phải sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên trong ngữ cảnh. Việc lạm dụng từ khó mà không đúng ngữ cảnh có thể phản tác dụng.
4. Làm thế nào để mở rộng ý tưởng khi gặp câu hỏi trừu tượng trong IELTS Speaking Part 3?
Bạn có thể áp dụng phương pháp A.R.E.A (Answer, Reason, Example, Alternative) để phát triển ý tưởng một cách logic và đầy đủ. Hãy suy nghĩ về các khía cạnh khác nhau của vấn đề, nguyên nhân, hệ quả, hoặc so sánh với các tình huống tương tự.
5. Có nên học thuộc lòng câu trả lời mẫu cho IELTS Speaking Part 3 không?
Không nên học thuộc lòng câu trả lời. Giám khảo có thể dễ dàng nhận ra và điều này sẽ làm giảm điểm của bạn. Thay vào đó, hãy học cách phát triển ý tưởng, cấu trúc câu trả lời và sử dụng từ vựng, ngữ pháp linh hoạt. Chuẩn bị ý tưởng cho các chủ đề phổ biến là hữu ích, nhưng hãy diễn đạt bằng lời của mình.
6. Tôi nên làm gì nếu không hiểu câu hỏi của giám khảo?
Bạn có thể yêu cầu giám khảo nhắc lại hoặc diễn đạt lại câu hỏi (rephrase) bằng các cụm từ lịch sự như “Could you please rephrase the question?” hoặc “I’m sorry, I didn’t quite catch that. Could you repeat the question?”. Tuy nhiên, hãy hạn chế sử dụng quá nhiều lần.
7. Có bao nhiêu dạng câu hỏi phổ biến trong IELTS Speaking Part 3?
Có 8 dạng câu hỏi phổ biến như Opinion, Evaluate, Future, Causes and Effects/Solutions, Advantages and Disadvantages, Compare and Contrast, Compare with the past/time period, và Quality. Việc luyện tập với các dạng này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc và cách trả lời.
8. Tôi có thể kết nối các ý tưởng trong câu trả lời của mình như thế nào?
Sử dụng các từ nối (discourse markers) một cách tự nhiên và có mục đích. Ví dụ: “firstly”, “however”, “in addition”, “for example”, “as a result”, “consequently”, “on the other hand”, “therefore”.
Tổng kết
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là cơ hội để bạn thể hiện khả năng tư duy phản biện và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Hy vọng với những chiến thuật và hướng dẫn chi tiết về các dạng câu hỏi từ Anh ngữ Oxford, bạn đã có thêm thông tin hữu ích để tự tin chinh phục kỹ năng nói và đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS của mình.