Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng số đếm (cardinal numbers) và số thứ tự (ordinal numbers) là nền tảng cực kỳ quan trọng. Đây không chỉ là kiến thức ngữ pháp cơ bản mà còn là yếu tố thiết yếu giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào từng loại số, cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách đọc, viết và ứng dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Sự khác biệt cơ bản giữa Số Đếm và Số Thứ Tự

Để sử dụng thành thạo các loại số trong tiếng Anh, trước hết chúng ta cần hiểu rõ bản chất của chúng. Số đếm (cardinal numbers) dùng để chỉ số lượng, trả lời cho câu hỏi “bao nhiêu?”. Chúng đại diện cho các con số quen thuộc như một, hai, ba… và được sử dụng rộng rãi trong mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày. Ngược lại, số thứ tự (ordinal numbers) dùng để biểu thị vị trí, thứ hạng hay trật tự trong một chuỗi, trả lời cho câu hỏi “thứ mấy?”. Ví dụ điển hình là thứ nhất, thứ hai, thứ ba…

Sự phân biệt rõ ràng này là chìa khóa để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp. Hơn 80% các cuộc hội thoại liên quan đến việc cung cấp thông tin về số lượng hoặc vị trí, do đó, nắm vững hai loại số này sẽ nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt của bạn. Việc hiểu đúng chức năng của mỗi loại số giúp bạn áp dụng chúng một cách linh hoạt và tự nhiên nhất.

Học cách sử dụng số đếm và số thứ tự trong tiếng AnhHọc cách sử dụng số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

Khám phá Số Đếm (Cardinal Numbers) trong tiếng Anh

Số đếm là các con số cơ bản mà chúng ta dùng để đếm, xác định số lượng cụ thể của vật thể, người, hoặc khái niệm. Chúng ta sử dụng số đếm trong rất nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cách đọc và viết những con số này là bước đầu tiên để làm chủ hệ thống số trong tiếng Anh.

Chẳng hạn, khi bạn muốn cho biết bạn có hai quyển sách, bạn sẽ dùng “two books”. Khi nói về tuổi của mình là ba mươi tuổi, bạn sẽ dùng “thirty years old”. Hay đơn giản là đọc một số điện thoại, bạn cũng sẽ phải sử dụng các số đếm cơ bản. Nắm vững từ vựng và quy tắc cấu tạo của chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Quy tắc đọc và viết số đếm từ 1 đến 100

Việc đọc và viết số đếm có những quy tắc nhất định cần lưu ý. Từ 1 đến 20, các số có tên gọi riêng biệt như “one”, “two”, “ten”, “fifteen”, “twenty”. Từ 21 trở đi, chúng ta sử dụng dấu gạch nối (-) để nối các số hàng chục và hàng đơn vị, ví dụ: “twenty-one”, “fifty-five”, “ninety-nine”. Đây là một quy tắc ngữ pháp quan trọng giúp bạn viết số chính xác.

Đối với các số từ 100 trở lên, chúng ta thường thêm “hundred” (trăm) hoặc “thousand” (nghìn), “million” (triệu) và sử dụng từ “and” trước hai chữ số cuối cùng hoặc số hàng chục/đơn vị. Ví dụ, 121 được đọc là “one hundred and twenty-one”, hoặc 356 là “three hundred and fifty-six”. Việc sử dụng “a” hoặc “one” trước “hundred” hoặc “thousand” là linh hoạt, ví dụ: “a hundred” hoặc “one hundred” đều đúng.

Cách dùng số đếm trong giao tiếp hàng ngày

Số đếm có vô vàn ứng dụng trong cuộc sống. Chúng được dùng để:

  • Đếm số lượng vật thể: “I have two younger brothers.” (Tôi có hai đứa em trai). “There are thirty-one days in January.” (Tháng Giêng có ba mươi mốt ngày).
  • Nói về tuổi tác: “I am thirty-three years old.” (Tôi ba mươi ba tuổi). “My sister is twenty-seven.” (Chị tôi hai mươi bảy tuổi).
  • Cung cấp số điện thoại: Chúng ta thường đọc từng chữ số một. Ví dụ, 481-2240 sẽ là “four-eight-one, two-two-four-zero”.
  • Nêu các năm: Với các năm trước 2000, thường chia thành hai phần: “nineteen seventy-five” (1975), “fourteen ninety-two” (1492). Từ năm 2000 trở đi, có thể đọc là “two thousand” (2000), “two thousand and one” (2001), hoặc “twenty twenty-three” (2023).

Quy tắc viết số đếm trong tiếng AnhQuy tắc viết số đếm trong tiếng Anh

Lưu ý đặc biệt khi sử dụng số đếm lớn

Khi làm việc với các số đếm lớn như hàng nghìn, hàng triệu, hàng tỷ, việc phân tách các nhóm ba chữ số bằng dấu phẩy (,) là quy ước chung giúp dễ đọc hơn, ví dụ: 50,000 (fifty thousand) hoặc 1,000,000 (one million). Điều này không chỉ giúp người đọc dễ hình dung giá trị của con số mà còn là một phần quan trọng trong chuẩn mực viết số quốc tế.

Việc thêm “and” sau “hundred” hoặc “thousand” trước khi đọc các số hàng chục và đơn vị là chuẩn mực trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường bỏ qua “and” trong trường hợp này, ví dụ: “one hundred twenty-one” thay vì “one hundred and twenty-one”. Tuy nhiên, sử dụng “and” luôn được chấp nhận và thường an toàn hơn để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng cho mọi người học.

Tìm hiểu sâu về Số Thứ Tự (Ordinal Numbers) trong tiếng Anh

Số thứ tự (ordinal numbers) là những từ dùng để chỉ vị trí, thứ hạng hay trật tự của một đối tượng trong một chuỗi hoặc một danh sách. Chúng ta thường thấy chúng khi nói về ngày tháng, các cuộc đua, hoặc khi sắp xếp thứ tự của các sự kiện. Việc sử dụng số thứ tự chính xác là yếu tố quan trọng để mô tả trình tự hoặc vị trí một cách rõ ràng.

Ví dụ, khi nói về ngày sinh nhật, bạn sẽ dùng “the twenty-seventh of January” (ngày hai mươi bảy tháng Giêng). Trong một cuộc thi đấu, nếu đội bạn về nhì, bạn sẽ nói “Our team got second place” (Đội chúng tôi đạt vị trí thứ hai). Các số thứ tự giúp chúng ta thiết lập một trật tự logic cho các sự vật, sự việc.

Hình thành số thứ tự và các trường hợp ngoại lệ

Hầu hết các số thứ tự được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-th” vào cuối số đếm tương ứng. Ví dụ, “four” thành “fourth”, “ten” thành “tenth”. Tuy nhiên, có ba trường hợp ngoại lệ quan trọng cần ghi nhớ: “first” (1st), “second” (2nd), và “third” (3rd). Ngoài ra, một số số khác cũng có sự thay đổi nhỏ về chính tả trước khi thêm “-th”, như “fifth” (từ five), “eighth” (từ eight), “ninth” (từ nine), và “twelfth” (từ twelve).

Các số kết thúc bằng “-y” (ví dụ: twenty, thirty) thường đổi “-y” thành “-ie” trước khi thêm “-th”, ví dụ: “twentieth” (20th), “thirtieth” (30th). Đối với các số lớn hơn 20, chỉ chữ số cuối cùng mới được chuyển đổi sang dạng số thứ tự, ví dụ: “twenty-first” (21st), “thirty-second” (32nd), “forty-third” (43rd).

Ứng dụng của số thứ tự trong thực tế

Số thứ tự được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh:

  • Nêu ngày tháng: “My birthday falls on the 27th of January.” (Sinh nhật của tôi rơi vào ngày 27 tháng 1).
  • Xếp hạng và vị trí: “Liverpool achieved second place in the football league last year.” (Liverpool đạt hạng thứ hai trong giải bóng đá năm ngoái).
  • Số lần sinh nhật hoặc kỷ niệm: “He organized a lavish party for his 21st birthday.” (Anh ấy đã tổ chức một bữa tiệc hoành tráng cho dịp sinh nhật lần thứ 21 của mình).
  • Đề cập đến tầng lầu trong tòa nhà: “I live on the fifth floor.” (Tôi sống ở tầng năm).
  • Đề cập đến thế kỷ hoặc triều đại: “The 21st century”, “King Henry the Eighth“.

Bảng chuyển đổi số đếm sang số thứ tự thông dụngBảng chuyển đổi số đếm sang số thứ tự thông dụng

Số đếm Số thứ tự (viết tắt) Số thứ tự (viết đầy đủ)
1 1st first
2 2nd second
3 3rd third
4 4th fourth
5 5th fifth
8 8th eighth
9 9th ninth
12 12th twelfth
20 20th twentieth
21 21st twenty-first
22 22nd twenty-second
23 23rd twenty-third
30 30th thirtieth
31 31st thirty-first

Mẹo nhỏ giúp bạn ghi nhớ số đếm và số thứ tự hiệu quả

Để thành thạo số đếmsố thứ tự, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa. Một phương pháp hiệu quả là tạo thẻ ghi nhớ (flashcards) cho các trường hợp đặc biệt của số thứ tự như “first”, “second”, “third” và các số kết thúc bằng “-y”. Ngoài ra, hãy thử nghe các bài hát tiếng Anh có sử dụng số, xem phim có phụ đề tiếng Anh và chú ý cách nhân vật đọc số.

Hãy thực hành bằng cách đọc to các con số ngẫu nhiên bạn thấy trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như biển số xe, số nhà, ngày tháng trên lịch hoặc giá cả sản phẩm. Sử dụng số đếmsố thứ tự trong các câu nói và đoạn văn ngắn mà bạn tự viết cũng là một cách tuyệt vời để củng cố kiến thức. Việc tích hợp chúng vào giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng một cách tự nhiên.

Các câu hỏi thường gặp về số đếm và số thứ tự

1. Số đếm và số thứ tự khác nhau như thế nào?

Số đếm (cardinal numbers) dùng để chỉ số lượng (ví dụ: one, two, three), trong khi số thứ tự (ordinal numbers) dùng để chỉ vị trí hoặc thứ hạng (ví dụ: first, second, third).

2. Khi nào thì dùng “and” trong số đếm?

Trong tiếng Anh Anh, “and” thường được dùng sau “hundred” và “thousand” trước khi đọc phần hàng chục và đơn vị. Ví dụ: “one hundred and fifty”. Tiếng Anh Mỹ đôi khi bỏ qua “and”.

3. Có những trường hợp ngoại lệ nào khi tạo số thứ tự?

Có ba ngoại lệ chính: “first” (1st), “second” (2nd), “third” (3rd). Ngoài ra, các số như five, eight, nine, twelve cũng có sự thay đổi chính tả trước khi thêm “-th” (fifth, eighth, ninth, twelfth).

4. Làm sao để đọc các năm trong tiếng Anh?

Với năm trước 2000, thường đọc hai chữ số một (ví dụ: 1999 là “nineteen ninety-nine”). Với năm 2000 trở đi, có thể đọc là “two thousand” hoặc “two thousand and [số]” (ví dụ: 2023 là “two thousand and twenty-three” hoặc “twenty twenty-three”).

5. Số thứ tự có được dùng cho số lớn không?

Có, chỉ chữ số cuối cùng của số đếm lớn mới chuyển thành dạng số thứ tự. Ví dụ: “one hundred and first” (101st), “two thousand twenty-third” (2023rd).

6. Tại sao việc học số đếm và số thứ tự lại quan trọng?

Việc nắm vững số đếmsố thứ tự là nền tảng cho mọi hoạt động giao tiếp liên quan đến số liệu, thời gian, ngày tháng, địa chỉ, và xếp hạng, giúp bạn diễn đạt thông tin một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

Nắm vững cách sử dụng số đếmsố thứ tự là một kỹ năng thiết yếu giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Từ việc đọc các con số đơn giản đến diễn đạt các thứ hạng phức tạp, việc hiểu rõ sự khác biệt và cách ứng dụng của chúng sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp lưu loát hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị về tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ của mình mỗi ngày.