Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các từ định lượng là một yếu tố then chốt giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn. Tuy nhiên, đối với không ít người học, sự tương đồng về ý nghĩa giữa các cụm từ như a lot of, lots of, Plenty of, a large number of, a great deal of, a large amount of, The majority of thường gây ra nhiều lúng túng. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn khám phá sự khác biệt tinh tế và cách ứng dụng hiệu quả từng cụm từ, mở khóa khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự tin hơn.
A lot of và Lots of: Sự Khác Biệt Trong Ngữ Cảnh Giao Tiếp
A lot of và lots of đều là những cụm từ thông dụng mang ý nghĩa “rất nhiều” hoặc “một số lượng lớn”. Chúng được sử dụng để diễn đạt sự phong phú về mức độ hay số lượng của một đối tượng nào đó và thường xuất hiện trong cả câu khẳng định lẫn câu nghi vấn. Điều thú vị là trong nhiều trường hợp, hai cụm từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu văn.
Định nghĩa và Cách Dùng Cơ Bản
Về bản chất, a lot of và lots of là các cụm từ chỉ số lượng không xác định, ám chỉ một con số lớn mà không đi vào chi tiết cụ thể. Chúng linh hoạt khi dùng với cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được. Ví dụ, bạn có thể nói “There are a lot of students in the class” (Có rất nhiều học sinh trong lớp) hoặc “She has lots of patience” (Cô ấy có rất nhiều sự kiên nhẫn). Sự linh hoạt này khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Phân Biệt Văn Phong và Mức Độ Trang Trọng
Mặc dù mang ý nghĩa tương đồng, lots of có xu hướng được sử dụng phổ biến hơn trong ngôn ngữ nói hoặc các văn phong không chính thức, đời thường. Nó mang đến cảm giác gần gũi, thoải mái hơn. Ngược lại, a lot of thường xuất hiện trong văn viết hoặc các ngữ cảnh đòi hỏi sự trang trọng và chuẩn mực hơn một chút. Mặc dù sự khác biệt này không quá rõ rệt và thường được bỏ qua trong giao tiếp hàng ngày, việc nắm bắt nó sẽ giúp bạn lựa chọn từ ngữ phù hợp hơn với từng tình huống cụ thể, nâng cao chất lượng diễn đạt của mình.
Cấu Trúc Đa Dạng và Ví Dụ Minh Họa
Các cụm từ này có thể kết hợp với nhiều loại danh từ và đại từ khác nhau, tạo nên sự đa dạng trong cách sử dụng. Khi kết hợp với danh từ số nhiều, chúng ta có thể thấy những câu như: “There are a lot of new books added to the library this month.” (Tháng này có rất nhiều sách mới được thêm vào thư viện.) hoặc “My garden has lots of colorful flowers blooming.” (Vườn của tôi có rất nhiều hoa sặc sỡ đang nở.)
Đối với danh từ không đếm được, chúng ta thường gặp: “We need a lot of water for this recipe.” (Chúng ta cần rất nhiều nước cho công thức này.) hay “He spent lots of time preparing for the presentation.” (Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị cho buổi thuyết trình.)
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bí Quyết Vượt Trội: Khơi Dậy Động Lực Học Tập Bền Vững
- Trọn Bộ Từ Vựng Và Bài Mẫu IELTS Speaking Chủ Đề Art
- Mệnh Đề Danh Từ: Cẩm Nang Ngữ Pháp Toàn Diện
- Nâng Tầm Giao Tiếp Với Mẫu Câu Tiếng Anh Ngắn Gọn
- Tổng Hợp Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn: Nắm Vững Ngữ Pháp Tiếng Anh
Ngoài ra, a lot of và lots of còn có thể đi kèm với đại từ, như trong các ví dụ: “A lot of us enjoy hiking on weekends.” (Rất nhiều người trong chúng ta thích đi bộ đường dài vào cuối tuần.) hoặc “Lots of them expressed interest in the new project.” (Rất nhiều người trong số họ đã bày tỏ sự quan tâm đến dự án mới.)
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng
Một điểm cần ghi nhớ là a lot of và lots of không cung cấp thông tin chính xác về số lượng. Chúng chỉ diễn đạt một mức độ cao hoặc một số lượng đáng kể. Nếu bạn muốn nói đến một số lượng cụ thể, chính xác hơn, hãy cân nhắc sử dụng các từ như “many” hoặc “several”. Hơn nữa, động từ trong câu sẽ được chia theo danh từ hoặc đại từ theo sau a lot of hay lots of, chứ không phải theo bản thân cụm từ này. Ví dụ, “A lot of students are here” (động từ are chia theo students) chứ không phải “A lot of is here”. Điều này đảm bảo sự hòa hợp ngữ pháp trong câu.
Plenty of: Biểu Tượng Của Sự Dồi Dào Và Đầy Đủ
Cụm từ Plenty of mang một sắc thái ý nghĩa đặc biệt, diễn tả sự “rất nhiều”, “rất đầy đủ” hoặc “dồi dào”. Nó không chỉ ám chỉ một số lượng lớn mà còn hàm ý rằng số lượng đó là đủ hoặc thậm chí vượt quá mức cần thiết, mang lại cảm giác an tâm và không thiếu thốn. Trong một số trường hợp, nó còn có thể gợi ý sự dư thừa, cho thấy một tình trạng không bị hạn chế về tài nguyên hay số lượng.
Định Nghĩa và Ứng Dụng Thực Tiễn
Plenty of thường được sử dụng để nhấn mạnh sự sẵn có của một lượng lớn sự vật, tài nguyên, hoặc thời gian. Khi bạn nói “We have plenty of food for the party”, điều đó có nghĩa là bạn có đủ thức ăn cho bữa tiệc và thậm chí còn có thể dư thừa, không cần lo lắng về việc thiếu thốn. Sự khác biệt này làm cho Plenty of trở thành một lựa chọn lý tưởng khi bạn muốn truyền tải thông điệp về sự sung túc, thoải mái.
Cấu Trúc Linh Hoạt Với Danh Từ
Tương tự như a lot of và lots of, Plenty of cũng có thể đi kèm với cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được. Khi sử dụng với danh từ đếm được số nhiều, ví dụ như: “There are plenty of opportunities for career growth in this company.” (Có rất nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp trong công ty này.), câu văn truyền tải ý nghĩa rằng cơ hội rất dồi dào, không giới hạn. Một ví dụ khác là “We collected plenty of donations for the charity event.” (Chúng tôi đã thu thập được rất nhiều khoản đóng góp cho sự kiện từ thiện.)
Khi kết hợp với danh từ không đếm được, Plenty of vẫn giữ nguyên ý nghĩa dồi dào: “You still have plenty of time to finish the assignment.” (Bạn vẫn còn rất nhiều thời gian để hoàn thành bài tập.) hay “The project requires plenty of dedication and effort.” (Dự án này đòi hỏi rất nhiều sự cống hiến và nỗ lực.) Những ví dụ này cho thấy sự linh hoạt của Plenty of trong việc mô tả cả những khái niệm trừu tượng.
Người đàn ông vui vẻ trước lượng lớn táo dồi dào, biểu trưng cho cụm từ Plenty of.
Các Lưu Ý Quan Trọng Về Vị Trí và Hòa Hợp
Thông thường, Plenty of được đặt sau động từ “have” hoặc “there is/are” để biểu thị quyền sở hữu hoặc sự tồn tại của một lượng lớn hoặc đầy đủ. Ví dụ, “I have plenty of energy for the day” hoặc “There is plenty of room for everyone.” Điều này giúp cụm từ thể hiện rõ ràng ý nghĩa của nó. Cũng giống như các cụm từ trước, động từ theo sau Plenty of sẽ được chia theo danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa, không phải theo bản thân “plenty”. Ví dụ, “Plenty of students are absent today” (động từ are chia theo students).
Các Cụm Từ Trang Trọng: A great deal of, A large amount of và A large number of
Trong tiếng Anh, bên cạnh các cụm từ thông dụng như a lot of hay lots of, tồn tại những cụm từ khác mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, văn viết chuyên nghiệp hoặc các bài phát biểu cần sự nghiêm túc, chính xác. Đó chính là a great deal of, a large amount of, và a large number of. Mặc dù chúng đều diễn tả một lượng lớn hoặc mức độ lớn, cách sử dụng của mỗi cụm từ lại có những quy tắc riêng biệt.
Sự Trang Trọng và Ngữ Cảnh Sử Dụng
Điểm chung nổi bật của ba cụm từ này là chúng được ưu tiên lựa chọn khi người nói hoặc người viết muốn truyền tải thông điệp một cách lịch sự, trang trọng và có tính học thuật cao. Chúng thường xuất hiện trong các báo cáo khoa học, bài luận, các nghiên cứu hoặc những cuộc thảo luận chuyên sâu, nơi mà sự chính xác và văn phong trang trọng là yếu tố cực kỳ quan trọng.
A great deal of: Dành Cho Danh Từ Không Đếm Được
Cụm từ a great deal of đặc biệt được sử dụng với danh từ không đếm được. Nó nhấn mạnh một khối lượng hoặc một mức độ đáng kể, thường là về những khái niệm trừu tượng, cảm xúc, hoặc những thứ không thể đếm từng đơn vị. Ví dụ: “The new policy generated a great deal of public debate.” (Chính sách mới đã tạo ra một cuộc tranh luận công khai rất lớn.) hay “He showed a great deal of courage in the face of danger.” (Anh ấy đã thể hiện một lượng lớn sự dũng cảm khi đối mặt với nguy hiểm.)
A large amount of: Khối Lượng Lớn Không Đếm Được
Tương tự như a great deal of, a large amount of cũng chỉ đi kèm với danh từ không đếm được. Cụm từ này thường được dùng khi muốn nói về một khối lượng vật chất lớn hoặc một tổng lượng đáng kể. Ví dụ: “The factory consumes a large amount of electricity daily.” (Nhà máy tiêu thụ một lượng lớn điện hàng ngày.) hoặc “Investing in education requires a large amount of financial commitment.” (Đầu tư vào giáo dục đòi hỏi một khoản cam kết tài chính lớn.) Cụm từ này mang tính chất khách quan và thường được dùng để mô tả các số liệu, thống kê.
A large number of: Số Lượng Lớn Đếm Được
Ngược lại với hai cụm từ trên, a large number of chỉ được sử dụng với danh từ đếm được ở dạng số nhiều. Nó diễn tả một số lượng lớn các cá thể hoặc đơn vị có thể đếm được. Ví dụ: “A large number of students attended the workshop on career development.” (Một số lượng lớn sinh viên đã tham dự buổi hội thảo về phát triển sự nghiệp.) hay “The exhibition attracted a large number of visitors from all over the world.” (Triển lãm đã thu hút một số lượng lớn du khách từ khắp nơi trên thế giới.) Sự chính xác về loại danh từ đi kèm là điều tối quan trọng khi sử dụng cụm từ này.
Phân Biệt và Lưu Ý Chung Về Hòa Hợp Ngữ Pháp
Điều cực kỳ quan trọng là phải phân biệt rõ ràng giữa a great deal of/a large amount of (dùng với danh từ không đếm được) và a large number of (dùng với danh từ đếm được số nhiều). Việc nhầm lẫn giữa chúng là lỗi phổ biến nhưng có thể dễ dàng tránh được nếu bạn ghi nhớ quy tắc này. Về mặt ngữ pháp, động từ trong câu sẽ được chia dựa vào danh từ mà các cụm từ này bổ nghĩa. Ví dụ, “A large number of problems have arisen” (động từ have chia theo problems), trong khi “A large amount of information is available” (động từ is chia theo information).
The majority of: Chỉ Rõ Phần Lớn, Đa Số
Cụm từ The majority of được dùng để chỉ phần lớn, đa số của một nhóm, tập hợp, hoặc một tổng thể nhất định. Đây là một cụm từ rất hữu ích khi bạn muốn đưa ra thông tin về tỉ lệ, phần trăm chiếm ưu thế, hoặc sự vượt trội của một nhóm này so với nhóm khác. Nó thường được sử dụng trong các cuộc khảo sát, thống kê, hoặc khi nói về quan điểm chung của một nhóm người.
Định Nghĩa và Ứng Dụng Trong Phân Tích
Khi sử dụng The majority of, bạn đang nhấn mạnh rằng một tỷ lệ lớn, thường là hơn 50%, của một nhóm đối tượng có một đặc điểm, quan điểm, hoặc hành động cụ thể. Cụm từ này giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng hình dung về sự phân bổ của dữ liệu hoặc ý kiến. Ví dụ, khi bạn nói “The majority of voters supported the new legislation”, điều đó có nghĩa là có hơn một nửa số cử tri đã ủng hộ luật mới, thể hiện một xu hướng rõ ràng.
Cấu Trúc và Các Trường Hợp Sử Dụng Điển Hình
The majority of có thể đi kèm với cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được, tuy nhiên, cách sử dụng phổ biến nhất là với danh từ đếm được số nhiều.
Khi sử dụng với danh từ đếm được số nhiều, cụm từ này rất mạnh mẽ để miêu tả các nhóm người hoặc vật thể: “The majority of students in the university come from rural areas.” (Phần lớn sinh viên trong trường đại học đến từ các vùng nông thôn.) hay “The majority of complaints were related to customer service.” (Phần lớn các khiếu nại liên quan đến dịch vụ khách hàng.)
Với danh từ không đếm được, mặc dù ít phổ biến hơn nhưng vẫn hoàn toàn chính xác khi muốn nói về phần lớn của một khối lượng: “The majority of the funding was allocated to research and development.” (Phần lớn nguồn tài trợ đã được phân bổ cho nghiên cứu và phát triển.) hoặc “The majority of the information provided in the report was inaccurate.” (Phần lớn thông tin được cung cấp trong báo cáo là không chính xác.)
Biểu đồ minh họa phần lớn dữ liệu, thể hiện rõ The majority of.
Lưu Ý Quan Trọng Về Danh Từ và Động Từ
Một lưu ý quan trọng là khi The majority of bổ nghĩa cho danh từ đếm được, danh từ sau “of” phải luôn ở dạng số nhiều. Ví dụ: “The majority of people,” không phải “The majority of person.” Điều này là do “majority” bản thân nó đã hàm ý về một nhóm lớn các cá thể. Về động từ, động từ theo sau The majority of sẽ được chia theo danh từ theo sau “of”. Nếu danh từ đó là số nhiều, động từ sẽ là số nhiều; nếu là danh từ không đếm được (được coi là số ít), động từ sẽ là số ít. Ví dụ, “The majority of students are present” nhưng “The majority of the water has evaporated.”
Ngoài ra, cần phân biệt giữa “the majority of” và “a majority of”. “The majority of” thường được sử dụng khi nhắc đến một nhóm cụ thể đã được đề cập hoặc ngụ ý trước đó, mang tính xác định. Ngược lại, “a majority of” thường dùng khi nói về một nhóm không cụ thể hoặc chưa được xác định rõ ràng, mang tính khái quát hơn.
Ứng Dụng Thực Tế và Nâng Cao Khả Năng Giao Tiếp
Việc nắm vững cách phân biệt a lot of, lots of, Plenty of, a large number of, a great deal of, a large amount of, The majority of không chỉ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình. Để sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả, hãy luyện tập ứng dụng vào các ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
Cải Thiện Kỹ Năng Speaking
Trong phần thi IELTS Speaking, việc sử dụng đa dạng các cụm từ chỉ số lượng sẽ giúp bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng kiểm soát ngữ pháp tốt. Thay vì lặp lại “a lot of” quá nhiều, bạn có thể linh hoạt sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ trang trọng hơn tùy theo ngữ cảnh.
Ví dụ, khi nói về sở thích: “I have a lot of hobbies, such as reading and painting.” (Tôi có rất nhiều sở thích, ví dụ như đọc sách và vẽ.) Thay vì cứ lặp lại “a lot of”, bạn có thể nói: “I have plenty of opportunities to practice my English outside of class.” (Tôi có rất nhiều cơ hội để luyện tập tiếng Anh ngoài giờ học.) Điều này không chỉ làm cho câu trả lời của bạn nghe tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc lựa chọn từ ngữ. Khi mô tả một nhóm người hoặc số liệu, việc sử dụng “The majority of” sẽ tăng tính thuyết phục: “The majority of my friends enjoy outdoor activities.” (Đa số bạn bè của tôi thích các hoạt động ngoài trời.)
Nâng Cao Khả Năng Writing
Đối với IELTS Writing, đặc biệt là Task 2, việc sử dụng các cụm từ trang trọng như a great deal of, a large amount of, a large number of là cực kỳ quan trọng để đạt điểm cao về lexical resource và grammatical range and accuracy. Những cụm từ này giúp bài viết của bạn có tính học thuật, khách quan và chuyên nghiệp hơn.
Khi viết về các vấn đề xã hội hay kinh tế, bạn có thể sử dụng: “The government has invested a large amount of capital in renewable energy projects.” (Chính phủ đã đầu tư một lượng lớn vốn vào các dự án năng lượng tái tạo.) hoặc “There has been a large number of studies conducted on the impact of social media on mental health.” (Đã có một số lượng lớn nghiên cứu được thực hiện về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần.) Sử dụng “a great deal of” khi nói về các khái niệm trừu tượng: “This issue has caused a great deal of controversy among experts.” (Vấn đề này đã gây ra rất nhiều tranh cãi giữa các chuyên gia.) Việc kết hợp linh hoạt các cụm từ này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc, logic và ấn tượng hơn.
Bảng Tổng Hợp So Sánh Các Cụm Từ
Để giúp người học dễ dàng ghi nhớ và phân biệt, bảng dưới đây tổng hợp các đặc điểm chính của mỗi cụm từ.
Cụm từ | Ý nghĩa chính | Danh từ đi kèm | Văn phong | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
A lot of | Rất nhiều, số lượng lớn | Đếm được (số nhiều) & Không đếm được | Thông thường, linh hoạt | Hơi trang trọng hơn lots of trong văn viết. |
Lots of | Rất nhiều, số lượng lớn | Đếm được (số nhiều) & Không đếm được | Không chính thức, nói | Phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. |
Plenty of | Rất nhiều, đầy đủ, dồi dào | Đếm được (số nhiều) & Không đếm được | Thông thường, có tính tích cực | Hàm ý đủ hoặc dư thừa. |
A great deal of | Lượng lớn, mức độ lớn | Không đếm được | Trang trọng, học thuật | Thường dùng với khái niệm trừu tượng. |
A large amount of | Khối lượng lớn | Không đếm được | Trang trọng, học thuật | Dùng cho khối lượng vật chất, tổng lượng. |
A large number of | Số lượng lớn | Đếm được (số nhiều) | Trang trọng, học thuật | Dùng cho số lượng cá thể, đơn vị đếm được. |
The majority of | Đa số, phần lớn | Đếm được (số nhiều) & Không đếm được | Trang trọng, khách quan | Chỉ ra phần lớn (thường >50%) của một nhóm. |
Bài tập vận dụng
Hãy điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- I have a (lot of/ of/ lots of) friends from different countries.
- There are (lot of/ lots of/ a lot) people waiting in line for the concert tickets.
- The (majority of/ a lot / lots of) students in my class prefer studying in the library.
- She has a great (deal of/ lots of / a lot of) experience in the hospitality industry.
- The company invested a large ( number of/ amount of/ lots of) money in research and development.
- There is a large (number of/ number of/ a lot of) tourists visiting the city during the summer months.
Đáp án:
- lot of
- lots of
- majority of
- deal of
- amount of
- number of
FAQs
1. Khi nào nên dùng “a lot of” thay vì “lots of”?
Mặc dù a lot of và lots of thường được sử dụng thay thế cho nhau với cùng ý nghĩa “rất nhiều”, a lot of thường được ưa chuộng hơn trong văn viết học thuật hoặc các ngữ cảnh trang trọng, chuẩn mực. Ngược lại, lots of phổ biến hơn trong ngôn ngữ nói hàng ngày và các văn phong không chính thức, mang lại cảm giác thân mật, gần gũi.
2. “Plenty of” có ý nghĩa gì khác biệt so với “a lot of”?
Plenty of không chỉ mang nghĩa “rất nhiều” như a lot of, mà còn hàm ý rằng số lượng đó là “đầy đủ” hoặc “dồi dào”, thậm chí là “hơn mức cần thiết”. Nó truyền tải cảm giác không thiếu thốn, đủ dùng hoặc có dư. Ví dụ, “We have plenty of time” (Chúng ta có đủ thời gian) ngụ ý rằng thời gian không phải là vấn đề, trong khi “We have a lot of time” chỉ đơn thuần là thời gian nhiều.
3. Làm thế nào để phân biệt “a large amount of” và “a large number of”?
Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở loại danh từ mà chúng bổ nghĩa. A large amount of được dùng với danh từ không đếm được (ví dụ: water, money, time, information), trong khi a large number of chỉ đi với danh từ đếm được số nhiều (ví dụ: students, books, cars, problems). Cả hai cụm từ này đều mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết học thuật.
4. “The majority of” có luôn đi với danh từ số nhiều không?
The majority of thường đi với danh từ đếm được ở dạng số nhiều (ví dụ: the majority of students, the majority of voters). Tuy nhiên, nó cũng có thể đi với danh từ không đếm được, nhưng ít phổ biến hơn và khi đó danh từ vẫn được coi là số ít về mặt ngữ pháp (ví dụ: the majority of the information, the majority of the water). Động từ theo sau sẽ được chia hòa hợp với danh từ mà nó bổ nghĩa.
5. Các cụm từ này có thể dùng trong văn phong học thuật không?
Có, các cụm từ a great deal of, a large amount of, a large number of, và The majority of rất phù hợp và thường xuyên được sử dụng trong văn phong học thuật, báo cáo, bài luận hoặc các nghiên cứu khoa học. Chúng giúp bài viết thể hiện sự chính xác, khách quan và chuyên nghiệp. A lot of và lots of thì ít trang trọng hơn, nhưng vẫn có thể dùng trong một số văn cảnh học thuật không quá khắt khe, đặc biệt là khi chúng xuất hiện trong ví dụ hoặc các đoạn văn mang tính giải thích.
6. Có cụm từ nào khác tương tự như “a lot of” mà tôi có thể sử dụng không?
Ngoài a lot of và lots of, bạn có thể sử dụng “many” (với danh từ đếm được), “much” (với danh từ không đếm được), “numerous” (với danh từ đếm được, trang trọng), “considerable amount of” (với danh từ không đếm được, trang trọng), “vast quantity of” (trang trọng, cả đếm được và không đếm được). Việc đa dạng hóa các cụm từ sẽ làm cho ngôn ngữ của bạn phong phú và tự nhiên hơn.
7. Vị trí của động từ sau các cụm từ này là gì?
Động từ theo sau các cụm từ như a lot of, lots of, Plenty of, a large number of, a great deal of, a large amount of, The majority of luôn được chia hòa hợp với danh từ (hoặc đại từ) đứng ngay sau giới từ “of”, chứ không phải chia theo bản thân cụm từ định lượng. Ví dụ: “A lot of people are interested” (people là số nhiều) nhưng “A lot of information is needed” (information là không đếm được, coi là số ít).
Trong tiếng Anh, việc phân biệt a lot of, lots of, Plenty of, a large number of, a great deal of, a large amount of, The majority of là một bước quan trọng để nâng cao độ chính xác và tự nhiên trong giao tiếp. Hy vọng bài viết này của Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc và những công cụ cần thiết để tự tin vận dụng các cụm từ này một cách linh hoạt, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.