Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là các kỳ thi chuẩn hóa như TOEIC, việc nắm vững kiến thức từ loại tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đây không chỉ là nền tảng giúp bạn hiểu sâu sắc cấu trúc câu mà còn là chìa khóa để giải quyết hiệu quả các bài tập từ loại TOEIC thường xuyên xuất hiện. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những quy tắc vàng và chiến lược thực hành để tự tin làm chủ dạng bài này, giúp bạn nâng cao điểm số đáng kể.
Tầm Quan Trọng Của Việc Thành Thạo Từ Loại Trong TOEIC
Việc hiểu rõ các từ loại trong tiếng Anh là một kỹ năng không thể thiếu đối với bất kỳ ai đang học và ôn luyện, đặc biệt là những thí sinh chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC. Trong phần Reading của bài thi TOEIC, các câu hỏi về dạng từ loại thường xuyên xuất hiện ở Part 5 và Part 6, chiếm một tỷ lệ đáng kể trong tổng số câu hỏi. Nắm vững kiến thức này giúp bạn không chỉ chọn đúng từ để điền vào chỗ trống mà còn hiểu rõ hơn về cách các từ kết nối với nhau để tạo nên ý nghĩa của câu. Điều này giúp giảm thiểu thời gian suy nghĩ và tăng độ chính xác đáng kể.
Một người học có khả năng xác định chính xác chức năng của từ loại sẽ dễ dàng phân tích cấu trúc câu, từ đó đưa ra lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất. Hơn nữa, đây còn là nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng viết và nói, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chuẩn xác. Các dạng bài tập từ loại TOEIC được thiết kế để kiểm tra khả năng áp dụng ngữ pháp vào ngữ cảnh thực tế, yêu cầu người học không chỉ nhớ lý thuyết mà còn phải biết cách vận dụng linh hoạt. Việc thành thạo phân loại từ cũng giúp bạn xây dựng một vốn từ vựng vững chắc hơn, vì bạn không chỉ học một từ mà còn học cách nó biến đổi và hoạt động trong các ngữ cảnh khác nhau.
Quy Tắc Nhận Diện Vị Trí Từ Loại Cơ Bản Thường Gặp
Để làm tốt các bài tập từ loại TOEIC, việc ghi nhớ một số quy tắc vàng về vị trí của từng dạng từ loại là cực kỳ cần thiết. Những quy tắc này giúp bạn nhanh chóng xác định loại từ cần điền vào chỗ trống, ngay cả khi bạn không hiểu rõ toàn bộ ngữ nghĩa của câu.
Thứ nhất, khi vị trí từ cần điền nằm ngay sau một tính từ sở hữu như “my, your, his, her, its, our, their” và thường nằm ngay trước một động từ hoặc ở cuối cụm danh từ, danh từ chính là lựa chọn phù hợp nhất. Ví dụ, trong câu “Her house is beautiful,” từ “house” là danh từ được bổ nghĩa bởi tính từ sở hữu “her.” Tương tự, nếu chỗ trống nằm sau các từ chỉ số lượng như “a/an,” “a lot of,” “a wide range of,” hoặc các số đếm, thì khả năng cao từ cần điền cũng là một danh từ để hoàn thành cụm danh từ. Việc nhận diện các cụm này sẽ giúp bạn dễ dàng xác định vị trí của danh từ trong câu.
Tiếp theo, nếu bạn thấy phía sau chỗ trống là một danh từ, thường thì từ loại cần điền vào chỗ trống là một tính từ với vai trò bổ nghĩa cho danh từ đó. Tính từ mô tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng. Chẳng hạn, câu “She is wearing a beautiful dress” minh họa rõ ràng vai trò của tính từ “beautiful” bổ nghĩa cho danh từ “dress.” Đây là một trong những quy tắc cơ bản và phổ biến nhất trong việc xác định từ loại.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững 1500 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Hiệu Quả
- Paraphrase trong IELTS Writing Task 2: Nâng Cấp Ngữ Pháp
- Nâng Cao Khả Năng Tập Trung Khi Học Tiếng Anh
- Khám Phá Các Ứng Dụng Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Phân Tích Chuyên Sâu Bài Mẫu IELTS Writing Task 1 Maps Hiệu Quả
Đối với động từ thường (action verbs) trong câu, khi chỗ trống nằm ngay sau chúng hoặc sau các động từ khiếm khuyết như “can, could, might, should,” thì trạng từ thường là từ cần điền để mô tả cách thức, mức độ, thời gian, hoặc tần suất của hành động. Ví dụ, “She runs quickly” cho thấy trạng từ “quickly” bổ nghĩa cho động từ “runs.” Ngoài ra, khi vị trí cần điền nằm ngay sau chủ ngữ hoặc sau các động từ khiếm khuyết, động từ ở dạng nguyên mẫu hoặc phù hợp với thì/chủ ngữ sẽ là đáp án chính xác, như trong “She writes articles” hoặc “She can swim very well.”
Các cấu trúc đặc biệt cũng rất quan trọng trong bài tập từ loại TOEIC. Chẳng hạn, cấu trúc “be + trạng từ + V3/ed” thường dùng để diễn tả cách thức hành động được hoàn thành, nơi trạng từ nằm giữa động từ “to be” và phân từ quá khứ (V3/ed). Hơn nữa, hãy nhớ các cụm động từ cố định như “ask somebody to do something” (yêu cầu ai đó làm gì) luôn theo sau bởi động từ nguyên mẫu có “to.” Trái lại, cấu trúc “be dedicated to” (cam kết, tận tụy) lại yêu cầu động từ ở dạng V-ing. Cuối cùng, cấu trúc “plan to + V-inf” được sử dụng rộng rãi để diễn đạt ý định hoặc kế hoạch trong tương lai, với động từ nguyên mẫu sau “to.” Nắm vững những cấu trúc này sẽ giúp bạn giải quyết các câu hỏi phức tạp hơn trong phần ngữ pháp.
Bí Quyết Xử Lý Hiệu Quả Các Dạng Từ Loại Trong TOEIC
Để tối ưu hóa kết quả trong các bài tập từ loại TOEIC, bên cạnh việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp, việc áp dụng những bí quyết làm bài thông minh là điều kiện tiên quyết. Một trong những chiến lược quan trọng là nhận diện các hậu tố (suffixes) đặc trưng của từng dạng từ loại. Chẳng hạn, các từ kết thúc bằng “-tion”, “-ment”, “-ness” thường là danh từ; “-ful”, “-less”, “-able” là tính từ; “-ly” là trạng từ; còn động từ thường có nhiều dạng nhưng thường không có hậu tố đặc trưng rõ ràng như ba loại trên. Việc quen thuộc với những dấu hiệu này sẽ giúp bạn thu hẹp phạm vi lựa chọn đáp án một cách nhanh chóng, đặc biệt khi gặp những từ mới hoặc ít quen thuộc.
Khả năng đọc hiểu ngữ cảnh là yếu tố then chốt khác để giải quyết bài tập từ loại. Thay vì chỉ tập trung vào chỗ trống, hãy đọc kỹ toàn bộ câu để nắm bắt ý nghĩa tổng thể. Điều này giúp bạn xác định được chức năng mà từ cần điền phải đảm nhiệm trong câu, từ đó lựa chọn từ loại phù hợp nhất. Đôi khi, có nhiều đáp án có vẻ đúng về mặt ngữ pháp, nhưng chỉ có một đáp án phù hợp về mặt ngữ nghĩa và ngữ cảnh của câu. Điều này đặc biệt quan trọng với những từ có thể đóng nhiều vai trò khác nhau tùy theo cách sử dụng.
Cuối cùng, kỹ năng loại trừ đáp án sai là một công cụ mạnh mẽ. Nếu bạn không chắc chắn về đáp án đúng, hãy loại bỏ những lựa chọn chắc chắn sai dựa trên kiến thức về cấu trúc từ loại và ngữ pháp. Ví dụ, nếu chỗ trống yêu cầu một tính từ nhưng một trong các lựa chọn lại là danh từ rõ ràng, bạn có thể loại bỏ nó ngay lập tức. Bằng cách kết hợp những kỹ năng này, bạn sẽ nâng cao đáng kể độ chính xác và tốc độ khi giải quyết các dạng bài tập từ loại phức tạp. Luyện tập thường xuyên với nhiều loại câu khác nhau sẽ giúp bạn tinh chỉnh và phát triển những kỹ năng này một cách tự nhiên.
Các Dạng Bài Tập Từ Loại TOEIC Thường Gặp Và Cách Giải Chi Tiết
Phần này sẽ đi sâu vào các dạng bài tập từ loại phổ biến trong đề thi TOEIC, cung cấp ví dụ và giải thích chi tiết để bạn có thể áp dụng ngay những kiến thức đã học. Việc thực hành thường xuyên là chìa khóa để củng cố các quy tắc và phát triển phản xạ khi làm bài.
Bài Tập Từ Loại Về Danh Từ
1. The company’s __________ have been steadily increasing over the past year.
A) profit
B) profiting
C) profitable
D) profited
Đáp án & Giải thích
1. A) profit
Giải thích: Vị trí từ cần điền nằm sau sở hữu cách “company’s,” nên từ loại thích hợp là danh từ. Trong số các lựa chọn, chỉ có đáp án A là danh từ chỉ khoản lợi nhuận. Hơn nữa, ngữ cảnh “steadily increasing” (tăng trưởng ổn định) rất phù hợp với ý nghĩa của lợi nhuận kinh doanh.
- “profiting” là dạng động từ hiện tại tiếp diễn, có nghĩa là đang tạo lợi nhuận từ một hoạt động hoặc tình huống cụ thể.
- “profitable” là một tính từ, mô tả khả năng mang lại lợi nhuận, có thể làm thu lời từ một hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư.
- “profited” là dạng động từ quá khứ đơn, diễn tả hành động đã tạo ra lợi nhuận từ một hoạt động hoặc tình huống cụ thể trong quá khứ.
Dịch nghĩa: The company’s profit have been steadily increasing over the past year. (Lợi nhuận của công ty đã tăng ổn định trong suốt năm vừa qua.)
2. The team’s __________ was extremely impressive in the last championship.
A) performance
B) perform
C) performing
D) performed
Đáp án & Giải thích
2. A) performance
Giải thích: Tương tự như câu trên, vị trí từ cần điền nằm sau sở hữu cách “team’s,” nên từ loại thích hợp là danh từ. Trong số các đáp án, chỉ có đáp án A là danh từ phù hợp để chỉ màn biểu diễn hoặc thể hiện thi đấu của đội.
- “perform” là động từ, nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một hoạt động, công việc, hay nhiệm vụ nào đó.
- “performing” là dạng động từ hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang thực hiện một hoạt động, công việc hoặc nhiệm vụ vào thời điểm hiện tại.
- “performed” là dạng động từ quá khứ đơn, mô tả hành động đã thực hiện hoặc đã tiến hành một hoạt động, công việc, hay nhiệm vụ nào đó trong quá khứ.
Dịch nghĩa: The team’s performance was extremely impressive in the last championship. (Màn trình diễn của đội cực kỳ ấn tượng trong giải đấu vừa qua.)
3. The new shopping mall has a wide range of __________, from luxury brands to local products.
A) merchandise
B) merchants
C) merchant
D) merched
Đáp án & Giải thích
3. A) merchandise
Giải thích: Chỗ trống cần điền nằm sau cụm từ chỉ số lượng “a wide range of” (một loạt rộng), nên từ loại thích hợp là một danh từ. Cả A, B, C đều là danh từ, nhưng do phía sau dấu phẩy có đặc điểm của sản phẩm (“from luxury brands to local products”), nên danh từ phù hợp nhất để chỉ hàng hóa là “merchandise.” “Merchant” và “merchants” chỉ người buôn bán.
Dịch nghĩa: The new shopping mall has a wide range of merchandise, from luxury brands to local products. (Trung tâm mua sắm mới có một loạt hàng hóa khác nhau, từ các thương hiệu xa xỉ đến sản phẩm địa phương.)
4. The manager emphasized the importance of clear __________ between team members.
A) communicate
B) communication
C) communicative
D) communicator
Đáp án & Giải thích
4. B) communication
Giải thích: Phía trước chỗ trống là một tính từ “clear” (rõ ràng), mà tính từ thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ, nên từ cần điền là một danh từ. Cả B (“communication”) và D (“communicator”) đều là danh từ, nhưng ý nghĩa của “communication” (sự giao tiếp) phù hợp hơn để chỉ sự tương tác giữa các thành viên trong đội.
- “communicate” là động từ, nghĩa là giao tiếp, truyền đạt.
- “communicative” là tính từ, mô tả người dễ truyền đi thông tin, cởi mở trong giao tiếp.
- “communicator” là danh từ, chỉ người truyền tin hoặc người truyền đạt.
Dịch nghĩa: The manager emphasized the importance of clear communication between team members. (Quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp rõ ràng giữa các thành viên trong đội.)
Bài Tập Từ Loại Về Động Từ
1. The marketing team is currently _____ a survey to gather customer feedback.
A) conductible
B) conducts
C) conducting
D) conducted
Đáp án và Giải thích
1. C) conducting
Giải thích: Trong câu này, chỗ trống thiếu động từ chính để diễn tả hành động thực hiện một cuộc khảo sát (“survey”). Từ “currently” (hiện tại) là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn, do đó “conducting” là đáp án đúng.
- “conductible” là một tính từ, nghĩa là có tính dẫn (nhiệt, điện).
Dịch nghĩa: The marketing team is currently conducting a survey to gather customer feedback. (Đội kinh doanh đang thực hiện một cuộc khảo sát để thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng.)
2. The manager asked the team to_____their reports by the end of the week.
A) submission
B) submissive
C) submissively
D) submit
Đáp án và Giải thích
2. D) submit
Giải thích: Cấu trúc “ask somebody to do something” (yêu cầu ai đó làm việc gì) đòi hỏi động từ phía sau “to” luôn ở dạng nguyên mẫu. Vì vậy, “submit” là lựa chọn chính xác.
- “submission” là danh từ, chỉ việc nộp hoặc đệ trình một tài liệu, biểu mẫu, hoặc thông tin.
- “submissive” là một tính từ, mô tả sự dễ phục tùng, dễ quy phục, hoặc ngoan ngoãn.
- “submissively” là một trạng từ, diễn tả hành động được thực hiện một cách tuân thủ, vâng lời và không phản đối.
Dịch nghĩa: The manager asked the team to submit their reports by the end of the week. (Người quản lý yêu cầu cả đội nộp báo cáo của họ vào cuối tuần.)
3. Our company is dedicated to ______high-quality customer service to ensure customer satisfaction.
A) providing
B) provide
C) provision
D) provisional
Đáp án và Giải thích
3. A) providing
Giải thích: Cấu trúc “be dedicated to + V-ing” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc cam kết, tận tụy hoặc hướng dẫn đối với một mục tiêu, một ý kiến hoặc một hoạt động cụ thể. Vì vậy, dựa trên quy tắc ngữ pháp này, từ cần điền vào chỗ trống là động từ ở dạng V-ing.
- “provision” là danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình cung cấp cái gì đó, thường là đồ ăn, hàng hóa, dịch vụ, hoặc tài liệu.
- “provisional” là một tính từ, mô tả cái gì đó được thiết lập tạm thời, thường để sử dụng trong khi chờ đợi cái chính thức hoàn thành.
Dịch nghĩa: Our company is dedicated to providing high-quality customer service to ensure customer satisfaction.(Công ty của chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)
4. The company is planning to _____its new product line next month.
A) launches
B) launched
C) launching
D) launch
Đáp án và Giải thích
4. D) launch
Giải thích: Cấu trúc “plan to + V-inf” được sử dụng để diễn đạt ý định, dự định hoặc kế hoạch trong tương lai. Động từ sau “plan to” phải ở dạng nguyên mẫu (infinitive form), do đó “launch” là đáp án chính xác.
Dịch nghĩa: The company is planning to launch its new product line next month. (Công ty đang kế hoạch ra mắt dòng sản phẩm mới vào tháng sau.)
Bài Tập Từ Loại Về Tính Từ
1. The company’s new marketing campaign was quite ____, resulting in a significant increase in sales.
A) succeed
B) successful
C) success
D) succeeding
Đáp án và giải thích
1. B) successful
Giải thích: Vị trí cần điền nằm sau động từ “to be” (“was”) nên cần một tính từ để mô tả sự thành công của chiến dịch tiếp thị. “Successful” là tính từ mô tả tính chất của sự thành công.
- “succeed” là động từ, có nghĩa là kế nghiệp, nối ngôi, hoặc thành công.
- “success” là danh từ, chỉ sự thành công hoặc sự thắng lợi.
Dịch nghĩa: The company’s new marketing campaign was quite successful, resulting in a significant increase in sales. (Chiến dịch tiếp thị mới của công ty đã rất thành công, dẫn đến sự tăng đáng kể trong doanh số bán hàng.)
2. The company’s commitment to _____ sustainability is evident in its use of renewable energy sources.
A) environment
B) environmental
C) environmentally
D) environments
Đáp án và giải thích
2. B) environmental
Giải thích: Phía sau chỗ trống là một danh từ “sustainability” (sự bền vững), nên chỗ trống cần điền một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. “Environmental” là tính từ phù hợp với ngữ cảnh, được dùng để mô tả tính chất liên quan đến môi trường.
- “environment” là danh từ, chỉ môi trường.
- “environmentally” là một trạng từ, mang ý nghĩa về phương diện môi trường.
Dịch nghĩa: The company’s commitment to environmental sustainability is evident in its use of renewable energy sources. (Sự cam kết của công ty đối với sự bền vững môi trường rõ ràng thông qua việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.)
3. The hotel room was equipped with ____amenities, including high-speed internet and flat-screen TV.
A) modern
B) modernize
C) modernly
D) modernization
Đáp án và giải thích
3. A) modern
Giải thích: Phía sau chỗ trống là một danh từ “amenities” (tiện ích, tiện nghi), nên chỗ trống cần điền một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Từ “modern” là một tính từ phù hợp được sử dụng để mô tả tính chất hiện đại của các tiện ích.
- “modernize” là động từ, nghĩa là hiện đại hóa hoặc đổi mới.
- “modernly” là một trạng từ, mang ý nghĩa theo tinh thần hiện đại.
- “modernization” là danh từ, chỉ sự hiện đại hóa hoặc sự đổi mới.
Dịch nghĩa: The hotel room was equipped with modern amenities, including high-speed internet and flat-screen TV. (Phòng khách sạn được trang bị các tiện ích hiện đại, bao gồm internet tốc độ cao và TV màn hình phẳng.)
4. The company’s ____ experience in the industry makes them a reliable partner for large-scale projects.
A) extend
B) extensively
C) extension
D) extensive
Đáp án và giải thích
4. D) extensive
Giải thích: Phía sau chỗ trống là một danh từ “experience” (kinh nghiệm), nên chỗ trống cần điền phải là một tính từ có thể mô tả tính chất của kinh nghiệm. “Extensive” là một tính từ phù hợp để ám chỉ kinh nghiệm rộng rãi, phong phú.
- “extend” là động từ, có nghĩa là kéo dài, gia hạn, hoặc mở rộng.
- “extensively” là một trạng từ, nghĩa là rộng rãi, bao quát.
- “extension” là danh từ, chỉ sự gia hạn hoặc sự mở rộng.
Dịch nghĩa: The company’s extensive experience in the industry makes them a reliable partner for large-scale projects. (Kinh nghiệm phong phú của công ty trong ngành làm cho họ trở thành đối tác đáng tin cậy cho các dự án quy mô lớn.)
Bài Tập Từ Loại Về Trạng Từ
1. The team worked______ to complete the project ahead of schedule.
A) efficient
B) efficiency
C) efficiently
D) efficiencies
Đáp án và Giải thích
1. C) efficiently
Giải thích: Vị trí cần điền nằm sau động từ thường “worked” nên từ loại cần điền vào chỗ trống là một trạng từ nhằm mô tả cách thức hành động hoặc làm việc hiệu quả. Trong bốn đáp án, “efficiently” là phương án phù hợp nhất.
- “efficient” là một tính từ, nghĩa là hiệu quả.
- “efficiency” là danh từ, chỉ tính hiệu quả.
Dịch nghĩa: The team worked efficiently to complete the project ahead of schedule. (Đội làm việc hiệu quả để hoàn thành dự án trước thời hạn.)
2. The company plans to expand ______ by opening new branches in various countries.
A) global
B) globe
C) globalize
D) globally
Đáp án và Giải thích
2. D) globally
Giải thích: Vị trí chỗ trống nằm sau động từ thường “expand” (mở rộng) nên chỗ trống cần một trạng từ để mô tả cách thức mà công ty mở rộng. “Globally” là trạng từ của “global,” nó chỉ rõ phạm vi mở rộng trải khắp toàn cầu.
- “global” là một tính từ, nghĩa là toàn cầu.
- “globalize” là động từ, có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên toàn cầu.
Dịch nghĩa: The company plans to expand globally by opening new branches in various countries. (Công ty định kế hoạch mở rộng toàn cầu bằng cách mở các chi nhánh mới tại các quốc gia khác nhau.)
3. The presentation was delivered ______ and captivated the audience’s attention.
A) profession
B) professional
C) professionalism
D) professionally
Đáp án và Giải thích
3. D) professionally
Giải thích: Vị trí chỗ trống nằm sau động từ thể bị động (“was delivered”) nên cần một trạng từ để mô tả cách thức mà bài thuyết trình được thực hiện. “Professionally” là trạng từ của “professional,” nó chỉ rõ cách thức bài thuyết trình được thực hiện một cách chuyên nghiệp.
- “profession” là danh từ, chỉ nghề nghiệp.
- “professionalism” là danh từ, chỉ tính chuyên nghiệp.
Dịch nghĩa: The presentation was delivered professionally and captivated the audience’s attention. (Bài thuyết trình được thực hiện một cách chuyên nghiệp và đã thu hút sự chú ý của khán giả.)
4. The company’s efforts to improve employee well-being were ______ appreciated by the staff.
A) genuine
B) genuinely
C) genuineness
D) genuines
Đáp án và Giải thích
4. B) genuinely
Giải thích: Cấu trúc “be + trạng từ + V3/ed” có trạng từ nằm sau động từ “to be” và trước V3-ed thường được sử dụng để diễn tả cách thức mà hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Trong trường hợp này, cần một trạng từ để mô tả cách thức mà nỗ lực của công ty được đánh giá. “Genuinely” là trạng từ của “genuine,” nó chỉ rõ cách thức nỗ lực được đánh giá một cách thành thật, chân thành.
- “genuine” là một tính từ, nghĩa là chân thành, thành thật.
- “genuineness” là danh từ, chỉ tính chân thành, tính thành thật.
Dịch nghĩa: The company’s efforts to improve employee well-being were genuinely appreciated by the staff. (Sự nỗ lực của công ty để cải thiện sức khỏe của nhân viên đã được nhân viên đánh giá cao một cách thành thật.)
Bài Tập Từ Loại TOEIC Tổng Hợp
1. The company’s decision to ______its product line was driven by changing consumer preferences.
A) diversify
B) diversity
C) diverse
D) diversely
Đáp án và Giải thích
1. A) diversify
Giải thích: Cấu trúc “one’s decision to” được sử dụng khi muốn chỉ ra hành động hoặc quyết định cụ thể mà ai đó đã thực hiện. Trong trường hợp này, “decision to diversify” cho thấy rằng công ty đã quyết định thực hiện hành động “diversify” (mở rộng, đa dạng hóa) dòng sản phẩm của họ.
- “diversity” là danh từ, chỉ sự đa dạng, sự phong phú.
- “diverse” là một tính từ, nghĩa là đa dạng, phong phú, khác nhau về loại, tính chất hoặc xu hướng.
- “diversely” là một trạng từ, nghĩa là một cách đa dạng, theo nhiều cách khác nhau.
Dịch nghĩa: The company’s decision to diversify its product line was driven by changing consumer preferences. (Quyết định của công ty mở rộng dòng sản phẩm là do sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng thúc đẩy.)
2. The company’s ______ reputation for quality products has earned them the trust of customers worldwide.
A) imprecise
B) impeccable
C) imprecisely
D) impeccability
Đáp án và Giải thích
2. B) impeccable
Giải thích: Sau chỗ trống là một danh từ “reputation” (danh tiếng) nên chỗ trống cần điền một tính từ để tạo thành một cụm danh từ có nghĩa. “Impeccable” là tính từ phù hợp với ngữ cảnh của câu, mô tả tính chất hoàn hảo, không có gì để chỉ trích hoặc phê phán.
- “imprecise” là một tính từ, nghĩa là không chính xác, mơ hồ.
- “imprecisely” là một trạng từ, nghĩa là một cách mơ hồ, không chính xác.
- “impeccability” là danh từ, chỉ sự hoàn hảo.
Dịch nghĩa: The company’s impeccable reputation for quality products has earned them the trust of customers worldwide. (Danh tiếng hoàn hảo của công ty về các sản phẩm chất lượng đã mang lại cho họ sự tin tưởng của khách hàng trên toàn thế giới.)
3. The conference room has modern audiovisual __________ for presentations.
A) equip
B) equipment
C) equipping
D) equipped
Đáp án và Giải thích
3. B) equipment
Giải thích: Phía trước chỗ trống là một tính từ “audiovisual” (nghe nhìn), mà tính từ thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ, nên từ cần điền là một danh từ. “Equipment” là danh từ duy nhất trong các đáp án, chỉ các trang thiết bị cho buổi thuyết trình. Lưu ý: “Equipment” là một danh từ không đếm được và không cần “s” ở dạng số nhiều.
- “equip” là động từ, nghĩa là trang bị.
Dịch nghĩa: The conference room has modern audiovisual equipment for presentations. (Phòng họp được trang bị thiết bị âm thanh và hình ảnh hiện đại để thực hiện các buổi thuyết trình.)
4. The company’s decision to invest in research and development was ______ made, leading to innovative products.
A) wise
B) wisely
C) wisdom
D) wiseness
Đáp án và Giải thích
4. B) wisely
Giải thích: Cấu trúc “be + trạng từ + V3/ed” có trạng từ nằm sau động từ “to be” và trước V3-ed thường được sử dụng để diễn tả cách thức mà hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Trong trường hợp này, cần một trạng từ để mô tả cách thức mà quyết định được đưa ra. “Wisely” là trạng từ của “wise,” nó chỉ rõ cách thức quyết định được đưa ra một cách thông thái, khôn ngoan.
- “wise” là một tính từ, nghĩa là thông thái, khôn ngoan.
- “wisdom” là danh từ, chỉ sự thông thái, tính khôn ngoan.
Dịch nghĩa: The company’s decision to invest in research and development was wisely made, leading to innovative products. (Quyết định của công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển đã được đưa ra một cách khôn ngoan, dẫn đến việc tạo ra các sản phẩm đổi mới.)
5. The company is seeking ____ employees who can adapt to different roles and tasks as the business needs change.
A) versatilely
B) versatility
C) versatile
D) versal
Đáp án và Giải thích
5. C) versatile
Giải thích: Phía sau chỗ trống là một danh từ “employees” (nhân viên) nên chỗ trống cần điền phải là một tính từ để mô tả đặc điểm hay tố chất của các nhân viên mà công ty đang tìm kiếm. “Versatile” là tính từ có nghĩa là có khả năng thích nghi với nhiều vai trò và nhiệm vụ khác nhau, nên C là đáp án đúng.
- “versatility” là danh từ, chỉ khả năng thích nghi với nhiều tình huống khác nhau.
- “versatilely” là trạng từ, nghĩa là một cách linh hoạt, đa năng.
Dịch nghĩa: The company is seeking versatile employees who can adapt to different roles and tasks as the business needs change. (Công ty đang tìm kiếm nhân viên đa năng có thể thích nghi với các vai trò và nhiệm vụ khác nhau khi nhu cầu kinh doanh thay đổi.)
6. The new software system allows the company to manage its inventory more ______.
A) efficiently
B) efficient
C) efficiency
D) efficiencies
Đáp án và Giải thích
6. A) efficiently
Giải thích: Trong câu này, chỗ trống cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “manage” (quản lý), nói về cách mà hệ thống phần mềm mới giúp công ty quản lý tồn kho một cách hiệu quả hơn. Trạng từ “efficiently” thể hiện cách thức thực hiện hành động “manage” một cách hiệu quả và chính xác, nên là lựa chọn đúng trong câu này.
- “efficient” là một tính từ, nghĩa là hiệu quả, có năng suất cao.
- “efficiency” là danh từ, chỉ tính hiệu quả, năng suất.
Dịch nghĩa: The new software system allows the company to manage its inventory more efficiently. (Hệ thống phần mềm mới giúp công ty quản lý tồn kho một cách hiệu quả hơn.)
7. The company implemented new strategies to increase ______ among its employees.
A) sufficiently
B) retirement
C) adaptable
D) productivity
Đáp án và Giải thích
7. D) productivity
Giải thích: Vì câu đang nói về các “strategies” (chiến lược) mới mà công ty đã thực hiện để tăng cường một khía cạnh nào đó trong công việc của nhân viên, nên chỗ trống cần điền là một danh từ và khía cạnh đó là “productivity” (năng suất).
- “sufficiently” là một trạng từ, nghĩa là đủ, thích đáng.
- “retirement” là danh từ, chỉ sự về hưu.
- “adaptable” là một tính từ, nghĩa là có thể thích nghi, có thể thích ứng.
Dịch nghĩa: The company implemented new strategies to increase productivity among its employees. (Công ty đã triển khai các chiến lược mới để tăng năng suất cho nhân viên.)
8. The team will ____ the effectiveness of the new training program next month.
A) attend
B) negotiate
C) evaluate
D) thorough
Đáp án và Giải thích
8. C) evaluate
Giải thích: Chỗ trống cần điền nằm sau “will” (một động từ khiếm khuyết) nên sẽ là động từ ở dạng nguyên mẫu. Trong câu này, cần một động từ để miêu tả hành động mà nhóm sẽ thực hiện, tức là đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo mới. “Evaluate” nghĩa là đánh giá, xem xét một cách cẩn thận để đưa ra kết luận hoặc đánh giá về điều gì đó, nên là đáp án phù hợp nhất. Các lựa chọn còn lại không phù hợp về ngữ nghĩa trong ngữ cảnh của câu.
- “attend” là động từ, nghĩa là tham gia, tham dự.
- “negotiate” là động từ, nghĩa là đàm phán, thương lượng.
- “thorough” là một tính từ, nghĩa là kỹ lưỡng, tỉ mỉ.
Dịch nghĩa: The team will evaluate the effectiveness of the new training program next month. (Nhóm sẽ đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo mới vào tháng tới.)
9. Please ____ the document before submitting it for approval.
A) review
B) inventory
C) regularly
D) complete
Đáp án và Giải thích
9. A) review
Giải thích: Trong câu này, chỗ trống cần một động từ để miêu tả hành động mà người nói muốn người khác thực hiện, tức là xem xét, xem lại tài liệu trước khi nộp để duyệt. “Review” nghĩa là xem xét, kiểm tra, xem lại một cách cẩn thận để đảm bảo tính chính xác và phù hợp. Các lựa chọn còn lại không phù hợp về ngữ nghĩa trong ngữ cảnh của câu.
- “inventory” là danh từ, chỉ sự kiểm kê.
- “regularly” là một trạng từ, nghĩa là đều đặn, thường xuyên.
- “complete” là động từ, nghĩa là hoàn thành.
Dịch nghĩa: Please review the document before submitting it for approval. (Vui lòng xem xét tài liệu trước khi nộp để duyệt.)
10. The IT department is here to ____ you with any technical issues.
A) assistance
B) assist
C) assisted
D) insist
Đáp án và Giải thích
10. B) assist
Giải thích: Chỗ trống nằm sau giới từ “to” (trong cụm “here to do something”) nên cần một động từ ở dạng nguyên mẫu để miêu tả hành động mà bộ phận IT có trách nhiệm thực hiện (giúp giải quyết các vấn đề kỹ thuật). “Assist” nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ, nên là đáp án phù hợp nhất. Các lựa chọn còn lại không phù hợp về ngữ nghĩa trong ngữ cảnh của câu.
- “assistance” là danh từ, chỉ sự giúp đỡ.
- “insist” là động từ, nghĩa là khăng khăng, cố nài.
Dịch nghĩa: The IT department is here to assist you with any technical issues. (Bộ phận công nghệ thông tin ở đây để hỗ trợ bạn với bất kỳ vấn đề kỹ thuật nào.)
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Từ loại là gì và tại sao nó quan trọng trong bài thi TOEIC?
Từ loại là cách phân loại từ dựa trên chức năng ngữ pháp và vai trò của chúng trong câu (ví dụ: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ). Trong bài thi TOEIC, việc hiểu rõ từ loại giúp thí sinh xác định đúng dạng từ cần điền vào chỗ trống, cải thiện điểm số ở phần Reading và tăng cường khả năng hiểu cấu trúc câu tiếng Anh.
2. Làm thế nào để phân biệt nhanh các từ loại trong câu?
Bạn có thể phân biệt nhanh bằng cách dựa vào vị trí của từ trong câu, các từ đi kèm (ví dụ: mạo từ, tính từ sở hữu), và các hậu tố đặc trưng của từng dạng từ loại. Luyện tập thường xuyên với các bài tập từ loại TOEIC sẽ giúp bạn hình thành phản xạ này, giúp tiết kiệm thời gian đáng kể trong phòng thi.
3. Có những dấu hiệu nhận biết hậu tố nào phổ biến cho từng từ loại?
Có nhiều hậu tố đặc trưng: Danh từ thường kết thúc bằng “-tion”, “-ment”, “-ness”, “-ity”. Tính từ thường có “-ful”, “-less”, “-able”, “-ive”. Trạng từ thường kết thúc bằng “-ly”. Đối với động từ, có thể nhận biết qua các thì, dạng (V-ing, V3/ed) hoặc các tiền tố, hậu tố nhất định.
4. Nên làm bao nhiêu bài tập từ loại mỗi ngày để cải thiện?
Tần suất luyện tập tùy thuộc vào trình độ và thời gian của bạn. Tuy nhiên, việc duy trì luyện tập đều đặn từ 15-30 phút mỗi ngày với các bài tập từ loại đa dạng sẽ hiệu quả hơn là ôn tập dồn dập. Quan trọng là chất lượng hơn số lượng, hãy cố gắng hiểu rõ lỗi sai và quy tắc đi kèm.
5. Khi gặp một từ mới, làm sao để xác định từ loại của nó?
Khi gặp một từ mới, hãy tra từ điển để biết nghĩa và các dạng từ loại của nó. Đồng thời, chú ý đến hậu tố của từ và ngữ cảnh mà nó xuất hiện trong câu để hiểu rõ chức năng. Nhiều từ có thể có nhiều hơn một từ loại, ví dụ “report” vừa là danh từ vừa là động từ.
6. Bài tập từ loại TOEIC có thường xuất hiện bẫy không?
Có, bài tập từ loại TOEIC thường có các bẫy như các từ có hình thái giống nhau nhưng thuộc từ loại khác (ví dụ: “advise” (động từ) và “advice” (danh từ)), hoặc các từ có nhiều hơn một từ loại tùy thuộc vào ngữ cảnh. Kỹ năng đọc hiểu ngữ cảnh và phân tích cấu trúc câu là chìa khóa để tránh bẫy.
7. Làm thế nào để ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp về từ loại một cách hiệu quả?
Để ghi nhớ các quy tắc về từ loại hiệu quả, hãy kết hợp việc học lý thuyết với thực hành. Tạo flashcards, làm thật nhiều bài tập từ loại TOEIC, và cố gắng áp dụng các quy tắc vào việc viết câu của riêng bạn. Giải thích các quy tắc cho người khác cũng là một cách học hiệu quả, giúp bạn củng cố kiến thức và phát hiện ra những lỗ hổng của mình.
Nắm vững kiến thức về từ loại TOEIC là yếu tố then chốt giúp bạn đạt được điểm số cao trong bài thi Reading, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tổng thể. Hy vọng những chia sẻ về quy tắc và các dạng bài tập từ loại kèm giải thích chi tiết trong bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và công cụ hữu ích để ôn luyện hiệu quả. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để đạt được mục tiêu học tập của mình cùng Anh ngữ Oxford.