Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, một trong những thử thách thường gặp đối với người học Việt Nam chính là việc phát âm TH. Âm thanh đặc biệt này không tồn tại trong tiếng Việt, đòi hỏi sự điều chỉnh về vị trí lưỡi và luồng hơi. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết giúp bạn thành thạo cách phát âm TH chuẩn như người bản xứ.

Hiểu Rõ Hai Âm TH: Vô Thanh /θ/ và Hữu Thanh /ð/

Trong tiếng Anh, chữ cái “TH” có thể đại diện cho hai âm vị khác nhau trong bảng phiên âm quốc tế IPA: âm vô thanh /θ/ và âm hữu thanh /ð/. Điểm chung của cả hai âm này là khẩu hình miệng và vị trí đặt lưỡi tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt cốt lõi nằm ở việc dây thanh quản có rung hay không khi phát âm. Việc phân biệt rõ ràng hai loại âm này là bước đầu tiên để bạn có thể nắm vững cách phát âm TH một cách chính xác.

Âm vô thanh /θ/ được tạo ra khi luồng hơi thoát ra mà không làm rung dây thanh quản. Bạn sẽ cảm nhận được một luồng gió mạnh khi đưa tay lên cổ họng trong lúc phát âm. Ngược lại, âm hữu thanh /ð/ đòi hỏi dây thanh quản phải rung lên. Khi bạn đặt tay lên cổ họng và phát âm âm này, bạn sẽ cảm nhận được sự rung động rõ rệt. Đây là nguyên tắc cơ bản giúp bạn kiểm tra độ chính xác của mình trong quá trình luyện tập.

Khẩu Hình Miệng Chuẩn Khi Phát Âm TH (Cách Đặt Lưỡi & Răng)

Để đạt được cách phát âm TH chuẩn mực, việc nắm vững khẩu hình miệng và vị trí lưỡi là vô cùng quan trọng. Mặc dù không có âm tương đương trong tiếng Việt, quy tắc đặt lưỡi và răng cho âm TH không quá phức tạp nếu bạn thực hành đúng phương pháp. Nhiều người học thường có xu hướng đọc nhầm âm TH thành âm /t/, /d/, /f/ hoặc /v/ do không đặt lưỡi đúng vị trí.

Quy trình chuẩn để tạo ra âm TH bao gồm việc đưa đầu lưỡi nhẹ nhàng chạm hoặc đặt giữa hai hàm răng cửa trên và dưới. Sau đó, bạn lấy hơi từ bụng và từ từ đẩy một luồng hơi nhỏ đi qua khe hẹp giữa lưỡi và răng. Đây là nền tảng chung cho cả hai âm /θ/ và /ð/. Sự khác biệt sau đó sẽ đến từ việc kích hoạt dây thanh quản.

Luyện Tập Âm TH Vô Thanh /θ/ (Voiceless TH)

Khi luyện tập âm vô thanh /θ/, bạn hãy giữ đầu lưỡi ở vị trí giữa hai hàm răng cửa, hoặc hơi đưa ra ngoài một chút. Quan trọng là không để lưỡi tì quá chặt vào răng. Từ từ đẩy một luồng hơi nhẹ nhàng qua khe lưỡi và răng, tạo ra một âm gió. Hãy chắc chắn rằng dây thanh quản của bạn không rung. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt ngón tay lên cổ họng. Một ví dụ điển hình cho âm này là từ “thank” hay “thin”. Khoảng 85% các từ có “TH” ở đầu sẽ được phát âm là /θ/, đây là một con số đáng chú ý giúp bạn ước lượng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tưởng tượng như mình đang thổi một luồng hơi nhỏ qua một cái khe hẹp. Cảm giác một làn gió nhẹ chạm vào đầu lưỡi và môi là dấu hiệu cho thấy bạn đang phát âm đúng. Điều này giúp tránh nhầm lẫn âm /θ/ với âm /f/ hoặc /s/ vốn phổ biến ở người học tiếng Việt.

Luyện Tập Âm TH Hữu Thanh /ð/ (Voiced TH)

Đối với âm hữu thanh /ð/, khẩu hình miệng và vị trí lưỡi ban đầu hoàn toàn tương tự như khi phát âm /θ/. Đầu lưỡi vẫn đặt giữa hai hàm răng cửa hoặc hơi đưa ra ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là bạn cần kích hoạt dây thanh quản để tạo ra rung động. Hãy đặt tay lên cổ họng và cảm nhận sự rung lên khi bạn đẩy hơi qua. Âm /ð/ có thể được tìm thấy trong các từ như “that” hoặc “they”.

Lưu ý rằng, một số người học có thể cảm thấy khó khăn khi vừa giữ lưỡi đúng vị trí vừa làm rung dây thanh quản. Hãy luyện tập từ từ, bắt đầu bằng cách duy trì luồng hơi đều và sau đó thử làm rung cổ họng. Thực hành thường xuyên với các từ ví dụ như “this”, “these”, “those” sẽ giúp cơ bắp vòm miệng và lưỡi của bạn làm quen với chuyển động này, từ đó tạo ra âm chuẩn xác và tự nhiên hơn.

Quy Tắc Phát Âm TH Theo Vị Trí Trong Từ

Việc phát âm TH không chỉ phụ thuộc vào việc nó là âm vô thanh hay hữu thanh, mà còn phụ thuộc vào vị trí của nó trong từ. Mặc dù có những quy tắc chung, tiếng Anh vẫn tồn tại nhiều ngoại lệ, và việc tra từ điển là phương pháp hiệu quả nhất để đảm bảo độ chính xác.

TH Ở Đầu Từ: Phân Biệt /θ/ Và /ð/

Khi tổ hợp “TH” xuất hiện ở đầu một từ, nó có thể được phát âm là /θ/ hoặc /ð/. Phần lớn các từ thông thường như “thank”, “think”, “three”, “through” đều được phát âm với âm /θ/ vô thanh. Đây thường là các từ độc lập, mang ý nghĩa cụ thể. Chẳng hạn, trong từ “thought” (/θɔːt/), âm TH được đọc nhẹ và không rung.

Ngược lại, “TH” ở đầu các từ chỉ định hoặc từ chức năng (như mạo từ, đại từ, liên từ) thường được phát âm là /ð/ hữu thanh. Ví dụ điển hình là các từ “the”, “this”, “that”, “these”, “those”, “then”, “there”. Có khoảng 15% các từ bắt đầu bằng TH là âm /ð/. Việc nhận biết loại từ giúp bạn phán đoán cách phát âm chính xác hơn mà không cần tra cứu mỗi lần.

TH Ở Giữa Từ: Trường Hợp Thường Gặp Của /ð/ và Ngoại Lệ

Khi “TH” nằm ở giữa một từ, âm hữu thanh /ð/ là cách phát âm phổ biến hơn cả. Bạn có thể thấy điều này trong các từ như “mother” (/ˈmʌð.ər/), “brother” (/ˈbrʌð.ər/), “another” (/əˈnʌð.ər/), “weather” (/ˈwɛðə/). Trong những trường hợp này, “TH” thường đứng giữa hai nguyên âm, tạo điều kiện thuận lợi cho dây thanh quản rung.

Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ mà “TH” ở giữa từ lại được phát âm là /θ/ vô thanh. Điều này thường xảy ra trong các từ ghép hoặc những từ có hậu tố thay đổi cách phát âm của gốc từ. Ví dụ, từ “something” (/ˈsʌm.θɪŋ/) hay “nothing” (/ˈnʌθ.ɪŋ/) đều chứa âm /θ/. Tương tự, khi một từ gốc kết thúc bằng /θ/ và được thêm hậu tố (như “y” để tạo tính từ), âm /θ/ thường được giữ lại, ví dụ “toothy” (/ˈtuː.θi/). Việc ghi nhớ các ngoại lệ này sẽ giúp bạn tránh những lỗi phát âm không đáng có.

TH Ở Cuối Từ: Danh Từ, Tính Từ và Động Từ

Vị trí “TH” ở cuối từ cũng có quy tắc riêng. Nếu từ đó là danh từ hoặc tính từ, “TH” hầu hết được phát âm là /θ/ vô thanh. Ví dụ như “health” (/ˈhel.θ/), “south” (/saʊθ/), “truth” (/truːθ/). Những từ này thường chỉ trạng thái, khái niệm hoặc phương hướng.

Ngược lại, nếu từ đó là động từ và kết thúc bằng “THE” (chữ “e” câm), “TH” thường được phát âm là /ð/ hữu thanh. Các ví dụ bao gồm “bathe” (/beɪð/), “loathe” (/loʊð/), “breathe” (/briːð/). Đây là một mẹo nhỏ rất hữu ích để phân biệt, đặc biệt là với những cặp từ có cùng gốc nhưng khác loại từ, ví dụ “breath” (danh từ, /breθ/) và “breathe” (động từ, /briːð/).

Biểu đồ quy tắc phát âm TH khi đứng ở cuối từ trong tiếng AnhBiểu đồ quy tắc phát âm TH khi đứng ở cuối từ trong tiếng Anh

Mẹo Vượt Qua Thử Thách Phát Âm TH Cho Người Việt

Phát âm TH có thể là một điểm yếu của nhiều người học tiếng Việt do sự thiếu vắng âm này trong ngôn ngữ mẹ đẻ. Tuy nhiên, với một vài mẹo nhỏ, bạn hoàn toàn có thể cải thiện đáng kể. Một trong những sai lầm phổ biến là thay thế âm TH bằng /t/ hoặc /d/ (ví dụ: “think” thành “tink”, “that” thành “dat”), hoặc đôi khi là /f/ hoặc /v/. Để tránh điều này, hãy tập trung vào việc đưa lưỡi ra ngoài giữa hai hàm răng.

Một mẹo hữu ích là thực hành trước gương. Việc quan sát khẩu hình miệng của chính mình sẽ giúp bạn điều chỉnh vị trí lưỡi và môi cho đúng. Hãy so sánh với video hướng dẫn hoặc hình ảnh của người bản xứ để có hình dung rõ ràng nhất. Thêm vào đó, việc luyện tập các cặp từ đối lập như “thin” và “fin”, “math” và “mass” sẽ giúp bạn cảm nhận sự khác biệt rõ rệt giữa âm TH và các âm khác, từ đó khắc phục lỗi phát âm hiệu quả hơn.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Phát Âm TH Và Cách Khắc Phục

Ngoài việc thay thế âm TH bằng các âm khác, người học cũng thường mắc một số lỗi phổ biến khác khi phát âm TH. Một lỗi thường gặp là giữ lưỡi quá chặt hoặc quá lỏng. Nếu lưỡi quá căng và tì mạnh vào răng, luồng hơi sẽ bị chặn lại, khiến âm thanh không thoát ra được hoặc bị bóp méo. Ngược lại, nếu lưỡi quá lỏng và không đủ lực giữ giữa răng, âm thanh sẽ không rõ ràng và có thể lẫn vào các âm khác.

Để khắc phục, hãy thực hành thư giãn vòm miệng và lưỡi. Hãy thử mím môi và thổi ra một luồng hơi nhỏ qua khe răng, sau đó từ từ đặt đầu lưỡi vào giữa. Cảm giác nhẹ nhàng, không bị gò bó là rất quan trọng. Một lỗi khác là không phân biệt được âm vô thanh /θ/ và hữu thanh /ð/. Việc này có thể dẫn đến việc phát âm sai ngữ cảnh hoặc gây khó hiểu. Hãy dành thời gian luyện tập riêng từng âm, cảm nhận sự rung của dây thanh quản để phân biệt chúng rõ ràng.

Luyện Tập Hàng Ngày Để Nâng Cao Kỹ Năng Phát Âm TH

Không có cách nào tốt hơn để thành thạo cách phát âm TH ngoài việc luyện tập đều đặn và kiên trì mỗi ngày. Ngay cả khi bạn đã nắm vững lý thuyết, việc đưa âm này vào tiềm thức và phản xạ nói tự nhiên đòi hỏi một quá trình. Bạn có thể bắt đầu bằng việc luyện tập các từ đơn lẻ chứa TH, sau đó chuyển sang các cụm từ, câu ngắn, và cuối cùng là các đoạn văn dài.

Một phương pháp hiệu quả là “shadowing” (nhại lại). Hãy nghe các đoạn hội thoại hoặc podcast của người bản xứ và cố gắng nhại lại chính xác từng âm, đặc biệt là các từ có chứa TH. Ghi âm lại giọng nói của mình và so sánh với người bản xứ để tự đánh giá và điều chỉnh. Dành ít nhất 5-10 phút mỗi ngày cho việc luyện tập âm TH sẽ mang lại những cải thiện đáng kể trong vòng vài tuần. Việc này giúp các cơ miệng và lưỡi của bạn làm quen với vị trí và chuyển động cần thiết, biến việc phát âm TH thành một hành động tự nhiên.

Bài Tập Ứng Dụng Phát Âm TH Thực Tế

Để củng cố cách phát âm TH, hãy thực hành với các câu và từ sau đây. Tập trung vào việc đặt lưỡi đúng vị trí và cảm nhận sự khác biệt giữa âm vô thanh /θ/ và hữu thanh /ð/.

Bài 1: Luyện tập đọc các câu sau:

  1. There are many people in the northeast corner of the room.
  2. Thank you for lending me those books. They are very interesting.
  3. They are playing football in the yard. Then, they come home and take a bath.
  4. Although the weather was bad, they still went camping.
  5. My brother wears a red leather coat and black glasses.
  6. My grandmother lives in the south of the city.
  7. I have too many things on my plate. I don’t have time to relax.
  8. Do you have another key? I have lost mine.
  9. These cakes are delicious. I want another.
  10. My father has a healthy lifestyle.

Bài 2: Luyện phát âm các từ sau:

  1. These
  2. Together
  3. Breath
  4. Healthy
  5. Within
  6. Their
  7. Grandfather
  8. Otherwise
  9. Weather
  10. Northern

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Cách Phát Âm TH

1. Âm TH có mấy cách phát âm chính?
Chữ cái “TH” trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính: âm vô thanh /θ/ (như trong “think”, “three”) và âm hữu thanh /ð/ (như trong “that”, “this”).

2. Làm thế nào để phân biệt âm /θ/ và /ð/?
Điểm khác biệt chính là dây thanh quản. Khi phát âm /θ/, dây thanh quản không rung (âm gió). Khi phát âm /ð/, dây thanh quản rung (âm có tiếng). Bạn có thể đặt tay lên cổ họng để kiểm tra.

3. Vị trí lưỡi chuẩn khi phát âm TH là gì?
Đầu lưỡi nên được đặt nhẹ nhàng giữa hai hàm răng cửa trên và dưới, hoặc hơi đưa ra ngoài một chút.

4. Tại sao người Việt thường gặp khó khăn khi phát âm TH?
Nguyên nhân chính là do âm TH không tồn tại trong hệ thống ngữ âm tiếng Việt, dẫn đến việc người học thường có xu hướng thay thế bằng các âm gần giống như /t/, /d/, /f/ hoặc /v/.

5. Có mẹo nào để luyện tập âm TH hiệu quả không?
Bạn có thể luyện tập trước gương để quan sát khẩu hình miệng, sử dụng kỹ thuật “shadowing” (nhại lại) các đoạn hội thoại của người bản xứ, và luyện tập các cặp từ đối lập để phân biệt âm TH với các âm khác.

6. TH ở đầu từ luôn là âm /θ/ phải không?
Không hoàn toàn. Mặc dù đa số các từ có TH ở đầu là âm /θ/ (như “thank”, “thin”), nhưng các từ chức năng như “the”, “this”, “that” lại được phát âm là /ð/.

7. TH ở giữa từ thường được phát âm như thế nào?
Khi TH ở giữa từ, nó thường được phát âm là âm hữu thanh /ð/ (ví dụ: “mother”, “weather”). Tuy nhiên, có những ngoại lệ như trong các từ ghép (“something”) hoặc từ có hậu tố thay đổi cách phát âm gốc.

8. TH ở cuối từ có quy tắc phát âm riêng biệt không?
Có. Nếu là danh từ hoặc tính từ, TH thường là /θ/ (ví dụ: “truth”, “south”). Nếu là động từ kết thúc bằng “THE”, TH thường là /ð/ (ví dụ: “bathe”, “breathe”).

9. Tôi nên luyện tập âm TH bao lâu mỗi ngày?
Dành khoảng 5-10 phút mỗi ngày để luyện tập đều đặn với các từ, cụm từ và câu có chứa âm TH sẽ mang lại hiệu quả đáng kể.

10. Có cần tra từ điển cho mọi từ có TH không?
Mặc dù có các quy tắc chung, tiếng Anh vẫn có nhiều ngoại lệ. Để đảm bảo độ chính xác cao nhất, việc tra từ điển cho những từ bạn không chắc chắn là cách tốt nhất.

Việc nắm vững cách phát âm TH là một bước tiến quan trọng giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và chuẩn xác hơn. Hy vọng qua bài viết này, người đọc đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về hai âm /θ/ và /ð/, từ khẩu hình miệng chuẩn đến các quy tắc và trường hợp đặc biệt. Ngoài việc nắm chắc lý thuyết, việc luyện tập thường xuyên với từ và các câu, cũng như tra từ điển để nắm vững cách phát âm của từng từ, sẽ giúp bạn thành thạo âm thanh đặc biệt này. Anh ngữ Oxford luôn khuyến khích bạn kiên trì và tự tin trên con đường chinh phục tiếng Anh.