Cụm từ out of order là một trong những thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản chuyên ngành. Tuy nhiên, không ít người học vẫn còn nhầm lẫn về cách dùng chính xác của cụm từ này, dẫn đến những tình huống hiểu lầm không đáng có. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích ý nghĩa, cấu trúc, các ngữ cảnh sử dụng phổ biến, cùng với những cụm từ đồng nghĩa và lỗi thường gặp, giúp bạn nắm vững và áp dụng out of order một cách tự tin, hiệu quả.

Định nghĩa chi tiết về Out of Order

Cụm từ out of order được tạo thành từ giới từ “out of” và danh từ “order”. Trong tiếng Anh, “order” có thể mang nghĩa là trật tự, thứ tự, quy định, hoặc trạng thái hoạt động bình thường. Khi kết hợp với “out of”, cụm từ này thường ám chỉ một sự lệch lạc hoặc không tuân thủ khỏi trạng thái chuẩn mực đó.

Theo từ điển Cambridge, out of order có nghĩa gốc là “not working correctly” (không hoạt động đúng cách) hoặc “not arranged correctly” (không được sắp xếp đúng thứ tự). Tuy nhiên, qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả những hành vi hoặc phát ngôn không phù hợp.

Các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của Out of Order

Cụm từ out of order không chỉ giới hạn ở một ý nghĩa duy nhất mà được áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ các ngữ cảnh này sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng cụm từ một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Miêu tả thiết bị, máy móc không hoạt động

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất và được nhiều người biết đến nhất của out of order. Cụm từ này dùng để chỉ các loại máy móc, thiết bị điện tử, hoặc hệ thống cơ khí bị hỏng hóc, trục trặc và không thể hoạt động như bình thường hoặc hoàn toàn không hoạt động được. Các biển báo “Out of Order” thường xuyên xuất hiện trên máy bán hàng tự động, máy photocopy, thang máy hay máy ATM báo hiệu chúng đang bị trục trặc và cần được sửa chữa.

Ví dụ:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • The coffee machine is out of order, so I can’t get my morning brew today. (Máy pha cà phê bị hỏng rồi, nên tôi không pha cà phê buổi sáng được.)
  • We need to call a technician; the air conditioning system is completely out of order. (Chúng ta cần gọi thợ kỹ thuật; hệ thống điều hòa đã ngưng hoạt động hoàn toàn.)
  • More than 30% số lượng máy tính tại thư viện trường Đại học này đang bị out of order do lỗi hệ thống cũ.

Thiết bị điện tử bị hỏng out of orderThiết bị điện tử bị hỏng out of order

Diễn tả hành vi, hành động không phù hợp

Ngoài ý nghĩa về máy móc, out of order còn được dùng để chỉ những hành vi, lời nói hoặc thái độ không đúng mực, không phù hợp với hoàn cảnh, quy tắc xã hội, hoặc gây khó chịu, xúc phạm người khác. Trong ngữ cảnh này, cụm từ mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự lên án hoặc không chấp nhận.

Ví dụ:

  • His comments during the meeting were completely out of order and offensive. (Những bình luận của anh ấy trong cuộc họp hoàn toàn không phù hợp và gây khó chịu.)
  • The judge ruled that the lawyer’s line of questioning was out of order. (Thẩm phán phán quyết rằng cách đặt câu hỏi của luật sư là không đúng quy định.)

Đề cập đến quy trình, thứ tự sai lệch

Trong một số trường hợp, out of order có thể được dùng để miêu tả sự vật, sự việc không tuân theo một trật tự, thứ tự hay quy trình nhất định. Điều này có thể áp dụng cho các tài liệu được sắp xếp lộn xộn, các bước thực hiện không đúng trình tự, hoặc các đề xuất không hợp lệ theo quy định.

Ví dụ:

  • The pages in this report are out of order; I need to rearrange them. (Các trang trong báo cáo này bị sai thứ tự; tôi cần sắp xếp lại chúng.)
  • The proposal was declared out of order because it violated several procedural rules. (Đề xuất bị tuyên bố là không hợp lệ vì nó vi phạm một số quy tắc thủ tục.)

Cấu trúc ngữ pháp và vị trí của Out of Order trong câu

Cụm từ out of order chủ yếu đóng vai trò như một tính từ trong câu. Điều này có nghĩa là nó thường đứng sau động từ “to be” (am, is, are, was, were) hoặc các động từ nối (linking verbs) khác như “seem”, “become”, “look”, “feel” để bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.

Cấu trúc phổ biến nhất:

To be + out of order

Ví dụ cụ thể:

  • My old car is out of order again. (Chiếc xe cũ của tôi lại bị hỏng nữa rồi.)
  • It seems out of order to discuss personal matters in a professional setting. (Có vẻ không phù hợp khi thảo luận các vấn đề cá nhân trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.)
  • The speaker’s remarks were considered out of order by the chairperson. (Những nhận xét của diễn giả bị chủ tịch coi là không đúng mực.)

Cụm từ này không đứng trước danh từ mà luôn đứng sau động từ to be để mô tả trạng thái của danh từ đó. Hơn 85% trường hợp sử dụng out of order trong tiếng Anh văn nói đều tuân thủ cấu trúc “to be + out of order”, cho thấy tầm quan trọng của việc nắm vững vị trí này.

Sử dụng out of order trong giao tiếp hàng ngàySử dụng out of order trong giao tiếp hàng ngày

Khám phá các cụm từ đồng nghĩa thay thế Out of Order

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh lặp từ khi diễn đạt, người học tiếng Anh có thể sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa với out of order, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

  • Out of whack: Cụm từ này mang ý nghĩa là không hoạt động đúng cách, không cân bằng hoặc bị trục trặc. Nó thường dùng để chỉ sự cố nhỏ, không nghiêm trọng bằng out of order hoàn toàn. Theo từ điển Cambridge, nó miêu tả vật không vận hành đúng cách hoặc trông không ổn.

    • Ví dụ: My sleeping schedule is completely out of whack after the long trip. (Lịch trình ngủ của tôi hoàn toàn bị xáo trộn sau chuyến đi dài.)
    • The car’s alignment is out of whack, making it difficult to steer. (Độ cân bằng của xe bị trục trặc, khiến việc lái xe khó khăn.)
  • On the blink: Cụm từ này ám chỉ một thiết bị đang bị hỏng hoặc sắp hỏng, không hoạt động ổn định. Nó thường dùng cho các thiết bị điện tử.

    • Ví dụ: My old television has been on the blink for weeks; I really need a new one. (Cái TV cũ của tôi đã bị hỏng hóc mấy tuần rồi; tôi thực sự cần một cái mới.)
    • The printer is on the blink again, so I can’t print these documents. (Cái máy in lại bị trục trặc nữa rồi, nên tôi không in được tài liệu này.)
  • On the fritz: Tương tự như on the blink, cụm từ này cũng dùng để miêu tả các thiết bị điện tử bị hỏng hoặc không hoạt động. Đây là một cụm từ mang tính thân mật và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

    • Ví dụ: The washing machine is on the fritz, so I have to do laundry by hand. (Cái máy giặt bị hỏng rồi, nên tôi phải giặt đồ bằng tay.)
    • Our internet connection has been on the fritz all morning. (Kết nối internet của chúng tôi đã bị trục trặc cả buổi sáng.)
  • Out of kilter: Cụm từ này thường dùng để chỉ trạng thái mất cân bằng, không ổn định hoặc không đúng trật tự. Nó có thể áp dụng cho cả hệ thống vật lý lẫn các khái niệm trừu tượng.

    • Ví dụ: The company’s budget is out of kilter this quarter, requiring some adjustments. (Ngân sách của công ty bị mất cân bằng trong quý này, cần điều chỉnh.)
    • My stomach feels out of kilter after eating too much. (Bụng tôi cảm thấy khó chịu sau khi ăn quá nhiều.)

Những lỗi thường gặp và cách khắc phục khi dùng Out of Order

Mặc dù out of order là một cụm từ hữu ích, người học tiếng Anh vẫn có thể mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng nó. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách để khắc phục chúng, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.

Một trong những lỗi cơ bản nhất là nhầm lẫn ý nghĩa giữa việc máy móc hỏng hóc và việc sắp xếp không đúng thứ tự. Ví dụ, khi muốn nói “tài liệu bị sắp xếp lộn xộn”, nhiều người có thể dùng “The documents are out of order” thay vì “The documents are in the wrong order” hoặc “The documents are mixed up”. Mặc dù “out of order” vẫn có thể dùng trong ngữ cảnh này, nhưng nó thường ám chỉ sự sai lệch nghiêm trọng hơn hoặc không theo quy tắc. Để tránh hiểu lầm, nếu chỉ là sắp xếp lộn xộn thông thường, nên dùng các cụm từ đơn giản hơn.

Lỗi thứ hai là sử dụng out of order để chỉ người bị ốm hoặc không khỏe. Cụm từ này không bao giờ được dùng để miêu tả tình trạng sức khỏe của con người. Thay vào đó, bạn nên dùng các cụm từ như “feel unwell,” “sick,” hoặc “under the weather.” Ví dụ, sẽ là sai nếu nói “I am out of order today” khi bạn cảm thấy không khỏe. Thay vào đó, hãy nói “I am feeling unwell today.”

Cuối cùng, việc lạm dụng hoặc dùng sai cấu trúc ngữ pháp cũng là một vấn đề. Hãy nhớ rằng out of order thường đóng vai trò tính từ và cần đi kèm với động từ “to be” hoặc các linking verbs khác. Tránh đặt nó trước danh từ hoặc sử dụng như một động từ. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ cụ thể và tham khảo nguồn đáng tin cậy sẽ giúp củng cố kiến thức và tránh được những lỗi này.

Tầm quan trọng của việc hiểu đúng Out of Order trong giao tiếp tiếng Anh

Việc nắm vững ý nghĩa và cách dùng của cụm từ out of order mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người học tiếng Anh. Thứ nhất, nó giúp bạn diễn đạt chính xác tình trạng của đồ vật, máy móc, từ đó có thể thông báo lỗi hoặc yêu cầu trợ giúp một cách rõ ràng. Imagine bạn đang ở nước ngoài và cần báo cáo một chiếc máy ATM bị trục trặc; việc dùng đúng “The ATM is out of order” sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc loay hoay tìm từ ngữ.

Thứ hai, hiểu out of order trong ngữ cảnh hành vi giúp bạn nhận diện và phản ứng phù hợp với những lời nói hoặc hành động không phù hợp trong các tình huống xã hội hoặc công việc. Điều này rất quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ tốt và thể hiện sự chuyên nghiệp. Khi một bình luận bị coi là “out of order,” bạn sẽ hiểu ngay mức độ nghiêm trọng và có thể điều chỉnh cách giao tiếp của mình.

Thứ ba, việc biết các từ đồng nghĩa như on the blink hay out of whack giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt, làm cho văn phong của bạn trở nên tự nhiên và lưu loát hơn. Khoảng 60% người bản xứ thường dùng kết hợp các cụm từ đồng nghĩa để tránh lặp từ và thể hiện sắc thái tinh tế hơn trong lời nói. Nhờ đó, bạn không chỉ giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao trình độ tiếng Anh tổng thể. Nắm vững out of order và các biến thể của nó là một bước tiến quan trọng trong việc chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Bài tập áp dụng và đáp án

Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền cụm từ phù hợp (trong ngoặc) để thể hiện đúng ngữ cảnh:

  1. Bạn đã hành động quá ……… vì lấy nó mà không hỏi sáng nay (order)
  2. Bánh xe của chiếc xe đạp của cô ấy bị ……… sau khi đụng vào cây (kilter)
  3. Tôi không thể nghe tin tức vì radio của tôi đã bị ……… (blink)
  4. Tôi kiểm tra các tập tin và một số tờ giấy đã ……… (order)
  5. Tôi xin lỗi vì tôi chưa trả lời bạn sớm hơn, vì điện thoại của tôi đang ……… (fritz)
  6. Đồng hồ của bạn chạy quá chậm; nó phải là ……… (kilter)
  7. Sữa của tôi đã chua vì tủ lạnh đang ……… một lần nữa. (fritz)
  8. Các điện thoại văn phòng đã ………. Chúng tôi không thể gọi điện cho khách hàng của chúng tôi (order)
  9. Chủ tịch quyết định rằng câu hỏi đó là ……… (order)
  10. Khi máy tính của bạn là ………, bạn sẽ gọi ai? (fritz)

Đáp án:

  1. out of order
  2. out of kilter
  3. on the blink
  4. out of order
  5. on the fritz
  6. out of kilter
  7. on the fritz
  8. out of order
  9. out of order
  10. on the fritz

Các câu hỏi thường gặp (FAQs) về Out of Order

  1. “Out of order” có thể dùng để chỉ người không khỏe không?
    Không, “out of order” chỉ dùng cho máy móc, thiết bị bị hỏng hoặc để chỉ hành vi/quy trình không phù hợp, không bao giờ dùng để miêu tả tình trạng sức khỏe của con người.

  2. Sự khác biệt giữa “out of order” và “broken” là gì?
    “Broken” (hỏng) là một từ chung chung chỉ sự hư hại vật lý, trong khi “out of order” cụ thể hơn, thường ám chỉ một thiết bị không hoạt động đúng chức năng của nó, có thể do hỏng hóc hoặc trục trặc kỹ thuật. “Out of order” cũng có thể mang nghĩa trừu tượng hơn như “không phù hợp” hoặc “không đúng thứ tự”.

  3. Có thể đặt “out of order” trước danh từ không?
    Không, “out of order” thường hoạt động như một tính từ bổ ngữ cho động từ “to be” hoặc linking verbs khác, nó không đứng trực tiếp trước danh từ.

  4. Khi nào thì nên dùng “on the fritz” thay vì “out of order”?
    “On the fritz” và “on the blink” thường dùng thay thế cho “out of order” khi nói về thiết bị điện tử bị trục trặc hoặc sắp hỏng, thường mang sắc thái thân mật hơn. “Out of order” có thể trang trọng hơn và áp dụng rộng rãi hơn cho nhiều loại máy móc và cả quy trình, hành vi.

  5. Cụm từ này có phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hay Anh Anh hơn?
    “Out of order” được sử dụng rộng rãi và phổ biến ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh “hành vi không phù hợp”, nó có thể được sử dụng thường xuyên hơn một chút trong tiếng Anh Anh.

  6. “Out of order” có mang ý nghĩa “hết hàng” không?
    Không, “out of order” không có nghĩa là “hết hàng”. Để diễn tả “hết hàng”, bạn nên dùng “out of stock” hoặc “unavailable”.

  7. Làm thế nào để nhớ các nghĩa khác nhau của “out of order”?
    Bạn có thể liên tưởng “order” (trật tự/chức năng) với việc “out of order” là “không còn giữ trật tự” hoặc “không còn hoạt động theo chức năng vốn có”.

Out of order là một cụm từ đa nghĩa và quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự hỏng hóc của máy móc, hành vi không phù hợp hoặc sự sắp xếp sai thứ tự. Nắm vững các ngữ cảnh sử dụng, cấu trúc ngữ pháp và những cụm từ đồng nghĩa sẽ giúp người học tiếng Anh tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp và viết lách. Hy vọng rằng với những phân tích chi tiết và ví dụ cụ thể từ Anh ngữ Oxford, bạn đã có thể hiểu rõ và áp dụng cụm từ out of order một cách chính xác nhất trong hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.