Trong tiếng Anh, “postpone” là một động từ phổ biến mang ý nghĩa trì hoãn hoặc dời lại một hành động hay sự kiện. Việc hiểu rõ các cấu trúc postpone và cách sử dụng chính xác là yếu tố then chốt giúp bạn giao tiếp và viết lách lưu loát, chuyên nghiệp. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các khía cạnh ngữ pháp của “postpone”, từ ý nghĩa cơ bản đến các cấu trúc nâng cao, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cùng những lỗi thường gặp, giúp người học làm chủ từ vựng quan trọng này.

Ý Nghĩa Của Từ Postpone Trong Tiếng Anh

“Postpone” là một ngoại động từ, có nghĩa trì hoãn, lùi lại một thời điểm sau đó thay vì thực hiện ngay lập tức. Từ này thường được dùng để chỉ việc dời thời gian hoặc ngày của một sự kiện, hoạt động, hay quyết định. Sự trì hoãn này có thể là tạm thời hoặc vô thời hạn, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Trì Hoãn Một Sự Kiện Hoặc Kế Hoạch

Đây là cách sử dụng phổ biến và trực tiếp nhất của “postpone”, diễn tả việc dời lịch một sự kiện, một buổi họp, một chuyến đi hoặc bất kỳ hoạt động đã được định sẵn sang một thời điểm muộn hơn. Mục đích của sự trì hoãn này thường là do những lý do bất khả kháng, thay đổi kế hoạch, hoặc để chờ đợi điều kiện thuận lợi hơn. Việc hoãn lại này giúp các bên liên quan có thêm thời gian chuẩn bị hoặc xử lý các vấn đề phát sinh.

Ví dụ: The concert has been postponed until next month due to unforeseen circumstances. (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại đến tháng sau do những tình huống không lường trước được.)

Hoãn Lại Một Hành Động Hoặc Quyết Định

Ngoài các sự kiện, “postpone” cũng được dùng khi ai đó quyết định không thực hiện một hành động hoặc đưa ra một quyết định ngay lập tức, mà để dành cho một thời điểm sau. Điều này thường xảy ra khi cần thêm thời gian để cân nhắc, thu thập thông tin, hoặc khi điều kiện chưa chín muồi để hành động. Việc dời lại quyết định có thể mang lại cái nhìn toàn diện hơn và dẫn đến kết quả tốt hơn.

Ví dụ: We decided to postpone making a final decision about the new project until we gather more data. (Chúng tôi quyết định hoãn lại việc đưa ra quyết định cuối cùng về dự án mới cho đến khi thu thập thêm dữ liệu.)

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các Cấu Trúc Postpone Thường Gặp

“Postpone” là một ngoại động từ, điều này có nghĩa là nó luôn cần một tân ngữ theo sau để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu, thể hiện rõ nội dung bị trì hoãn. Trong tiếng Anh, có nhiều cấu trúc postpone phổ biến, mỗi cấu trúc mang một sắc thái và cách sử dụng riêng biệt, giúp diễn đạt ý hoãn lại một cách chính xác.

Postpone + V-ing (Danh Động Từ)

Đây là cấu trúc postpone được sử dụng thường xuyên nhất, trong đó động từ theo sau “postpone” bắt buộc phải ở dạng V-ing (gerund). Cấu trúc này dùng để diễn đạt việc trì hoãn một hành động cụ thể. Điều quan trọng cần nhớ là không được dùng “postpone + to V” vì đây là một lỗi ngữ pháp phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh mắc phải. Cấu trúc này giúp làm rõ hành động nào đang bị dời lại.

Ví dụ: They postponed going on vacation because of the sudden travel restrictions. (Họ đã hoãn lại việc đi nghỉ dưỡng vì những hạn chế đi lại bất ngờ.) Cô ấy postponed submitting the application until the very last minute. (Cô ấy đã trì hoãn việc nộp đơn cho đến phút cuối cùng.)

Postpone + Noun (Danh Từ)

“Postpone” cũng có thể đi trực tiếp với một danh từ để chỉ một sự kiện, một cuộc họp, một buổi lễ, hoặc bất kỳ hoạt động cụ thể nào bị trì hoãn. Khi sử dụng cấu trúc postpone này, cần đảm bảo rằng danh từ theo sau là đối tượng trực tiếp của hành động hoãn lại, tránh gây nhầm lẫn về ý nghĩa. Cấu trúc này rất hữu ích khi muốn diễn tả việc dời lịch cho một sự kiện đã được lên kế hoạch.

Ví dụ: The company postponed the annual conference until next quarter due to economic uncertainties. (Công ty đã hoãn lại hội nghị thường niên đến quý sau do những bất ổn kinh tế.) We decided to postpone the wedding for a year to save more money. (Chúng tôi quyết định dời đám cưới một năm để tiết kiệm thêm tiền.)

Postpone + Something + Until/For + Thời Gian

Khi muốn chỉ rõ thời điểm mà sự việc sẽ bị trì hoãn đến khi nào hoặc trong bao lâu, người học có thể sử dụng cấu trúc postpone này với giới từ “until” hoặc “for”. “Until” được dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể trong tương lai, còn “for” dùng để chỉ một khoảng thời gian nhất định mà sự việc sẽ bị hoãn. Cấu trúc này cung cấp thông tin chi tiết về khoảng thời gian trì hoãn.

Ví dụ: The football match has been postponed until next Saturday due to heavy rain. (Trận đấu bóng đá đã bị hoãn đến thứ Bảy tuần tới do mưa lớn.) We had to postpone our business trip for two weeks because of visa issues. (Chúng tôi phải dời chuyến công tác hai tuần vì vấn đề thị thực.)

Câu Bị Động Với Postpone

Trong tiếng Anh, “postpone” cũng có thể được sử dụng ở dạng bị động (passive voice). Dạng bị động của cấu trúc postpone này giúp nhấn mạnh vào chính sự kiện hoặc hành động bị trì hoãn, thay vì người hoặc đối tượng thực hiện hành động trì hoãn đó. Cấu trúc bị động thường được dùng trong các thông báo chính thức hoặc khi chủ thể hành động không được biết hoặc không quan trọng.

Ví dụ: The exam was postponed until next month due to unexpected technical issues. (Bài kiểm tra đã bị hoãn đến tháng sau do sự cố kỹ thuật không mong muốn.) The charity event was postponed for a week because the venue became unavailable. (Sự kiện từ thiện bị hoãn một tuần vì địa điểm không còn khả dụng.)

Sự Khác Biệt Giữa Postpone Và Các Từ Tương Tự

Mặc dù “postpone” là từ chính để diễn tả hành động trì hoãn, tiếng Anh có nhiều từ khác cũng mang nghĩa tương tự nhưng với sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn, tránh những nhầm lẫn không đáng có.

Postpone vs. Delay

“Postpone” thường chỉ việc dời lại một sự kiện hoặc hành động một cách có chủ đích, có kế hoạch, thường là do quyết định của một người hoặc một nhóm. Trong khi đó, “delay” (trì hoãn) thường ám chỉ sự chậm trễ không mong muốn, thường là do yếu tố bên ngoài hoặc sự cố, khiến một việc gì đó không diễn ra đúng lịch trình. “Delay” có thể là bị động, không nằm trong tầm kiểm soát.

Ví dụ với Postpone: The committee postponed the vote until next session. (Ủy ban hoãn cuộc bỏ phiếu đến phiên họp tiếp theo – có chủ đích).

Ví dụ với Delay: The flight was delayed due to heavy fog. (Chuyến bay bị trì hoãn do sương mù dày đặc – không mong muốn).

Postpone vs. Defer

Cả “postpone” và “defer” đều có nghĩa là trì hoãn hoặc dời lại. Tuy nhiên, “defer” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, đặc biệt là khi nói về việc hoãn lại một quyết định, một phán xét, hoặc một khoản thanh toán. “Defer” cũng mang ý nghĩa tôn trọng hoặc chấp nhận một quyết định của người khác (defer to someone’s judgment). “Postpone” có thể dùng cho nhiều ngữ cảnh hơn, từ trang trọng đến đời thường.

Ví dụ với Defer: Students can defer their tuition fees until after graduation. (Sinh viên có thể hoãn học phí cho đến sau khi tốt nghiệp – mang tính chất chính thức, cho phép).

Ví dụ với Postpone: We had to postpone our meeting until Tuesday. (Chúng tôi phải hoãn cuộc họp đến thứ Ba – phổ biến, linh hoạt).

Postpone vs. Put Off

“Put off” là một cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa tương tự như “postpone” nhưng thường mang sắc thái ít trang trọng hơn và có thể ám chỉ sự chần chừ, trì hoãn do thiếu động lực hoặc không muốn làm một việc gì đó. Trong khi “postpone” có thể chỉ một lý do chính đáng hoặc khách quan, “put off” đôi khi mang hàm ý tiêu cực hơn về thái độ.

Ví dụ với Put off: He keeps putting off studying for his exams until the last minute. (Anh ấy cứ trì hoãn việc ôn thi cho đến phút cuối – mang ý nghĩa chần chừ).

Ví dụ với Postpone: The conference was postponed due to a health advisory. (Hội nghị bị hoãn do khuyến cáo về sức khỏe – lý do chính đáng).

Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Postpone

“Postpone” có nhiều từ đồng nghĩa với sắc thái khác nhau, phản ánh các mức độ trì hoãn từ tạm thời đến vô thời hạn. Ngược lại, nó cũng có các từ trái nghĩa chỉ sự thúc đẩy hoặc thực hiện một hành động ngay lập tức. Việc nắm vững những từ này giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, chính xác trong mọi tình huống.

Từ Đồng Nghĩa Với Postpone

Các từ đồng nghĩa với “postpone” thường được sử dụng khi một sự kiện, kế hoạch hoặc hành động bị dời lại. Tuy nhiên, mỗi từ có thể phù hợp với một ngữ cảnh cụ thể hơn, tùy thuộc vào lý do và tính chất của sự trì hoãn. Việc hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa chúng là rất quan trọng để lựa chọn từ ngữ phù hợp.

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Delay Trì hoãn một sự kiện hoặc hành động đến một thời gian sau, thường do yếu tố khách quan hoặc sự cố ngoài ý muốn. The flight was delayed by two hours due to a technical issue. (Chuyến bay bị trì hoãn hai giờ do sự cố kỹ thuật.)
Defer Trì hoãn một quyết định hoặc hành động sang một thời điểm sau, thường trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khi cần thêm cân nhắc. The company decided to defer salary increases until the economic situation improves. (Công ty quyết định hoãn tăng lương cho đến khi tình hình kinh tế cải thiện.)
Put off Hoãn lại một việc cần làm, thường mang sắc thái chần chừ, không muốn làm ngay hoặc chưa xác định khi nào sẽ làm lại. She kept putting off her homework until the night before the deadline. (Cô ấy cứ hoãn lại việc làm bài tập về nhà cho đến đêm trước hạn chót.)
Reschedule Sắp xếp lại thời gian diễn ra của một sự kiện theo lịch trình mới, thay vì hủy bỏ hoàn toàn. Từ này nhấn mạnh việc tìm một thời điểm thay thế. We need to reschedule the meeting for Friday, as I’m unavailable on Thursday. (Chúng ta cần sắp xếp lại cuộc họp vào thứ Sáu vì tôi không rảnh vào thứ Năm.)
Suspend Ngừng hoặc gián đoạn một hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định, có thể tiếp tục sau đó. Thường dùng trong các trường hợp tạm ngừng do lý do chính thức. The construction project was suspended temporarily due to safety concerns. (Dự án xây dựng bị tạm dừng tạm thời do lo ngại về an toàn.)
Adjourn Trì hoãn hoặc tạm dừng một cuộc họp, phiên tòa, hoặc buổi thảo luận, thường với kế hoạch tiếp tục sau đó. Thường dùng trong các bối cảnh chính thức. The judge decided to adjourn the court session until the following morning. (Thẩm phán quyết định hoãn phiên tòa đến sáng hôm sau.)
Procrastinate Trì hoãn một nhiệm vụ hoặc hành động vì không muốn làm ngay, thường có sắc thái tiêu cực, liên quan đến thói quen xấu. Many students procrastinate when it comes to preparing for their final exams. (Nhiều sinh viên trì hoãn khi chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)

Từ Trái Nghĩa Với Postpone

Trái nghĩa với “postpone” là những từ mang ý nghĩa đẩy nhanh, thực hiện ngay lập tức, hoặc tiến hành đúng kế hoạch. Những từ này thường được dùng để diễn tả hành động diễn ra mà không có sự trì hoãn hoặc được thúc đẩy nhanh hơn dự kiến. Việc biết các từ trái nghĩa giúp người học có thể biểu đạt sự đối lập một cách rõ ràng.

Từ trái nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Advance Đẩy nhanh hoặc thực hiện một sự kiện sớm hơn dự định. The company decided to advance the product launch by a month. (Công ty quyết định đẩy nhanh việc ra mắt sản phẩm thêm một tháng.)
Expedite Thúc đẩy hoặc làm cho quá trình diễn ra nhanh hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực hành chính, logistics hoặc khi cần giải quyết khẩn cấp. We need to expedite the delivery of these critical supplies. (Chúng ta cần thúc đẩy nhanh việc giao các vật tư thiết yếu này.)
Schedule Lên kế hoạch để một sự kiện diễn ra đúng thời gian quy định, không có sự trì hoãn. Từ này nhấn mạnh việc tuân thủ lịch trình đã định. The interview is scheduled for tomorrow morning at 10 AM. (Cuộc phỏng vấn được lên lịch vào 10 giờ sáng mai.)
Carry out Thực hiện một kế hoạch hoặc hành động theo đúng kế hoạch mà không trì hoãn hoặc thay đổi. Despite the challenges, they decided to carry out the research as planned. (Bất chấp những thách thức, họ quyết định thực hiện nghiên cứu như kế hoạch.)
Proceed Tiếp tục làm một việc mà không dừng lại hoặc trì hoãn, thường sau một sự gián đoạn nhỏ hoặc khi có trở ngại. After a brief discussion, the committee decided to proceed with the proposal. (Sau một cuộc thảo luận ngắn, ủy ban quyết định tiếp tục với đề xuất.)
Hasten Đẩy nhanh hoặc làm điều gì đó vội vàng hơn dự kiến, thường để hoàn thành trước một thời hạn hoặc tránh điều không mong muốn. He hastened to complete his report before the manager arrived. (Anh ấy gấp rút hoàn thành báo cáo trước khi quản lý đến.)
Implement Bắt đầu thực hiện một kế hoạch hoặc quyết định ngay lập tức, đưa nó vào thực tế. The new security measures were implemented immediately after the incident. (Các biện pháp an ninh mới được thực thi ngay lập tức sau sự cố.)

Collocations Với Postpone

Collocations là sự kết hợp tự nhiên của các từ trong tiếng Anh, giúp người học sử dụng ngôn ngữ chính xác và tự nhiên hơn. Với “postpone”, có nhiều cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa trì hoãn một hành động hoặc sự kiện cụ thể. Việc học các collocations này giúp củng cố cách dùng “postpone” trong ngữ cảnh thực tế, tăng cường khả năng giao tiếp trôi chảy.

Collocation Ý nghĩa Ví dụ
Postpone indefinitely Trì hoãn vô thời hạn, không có kế hoạch cụ thể để tiếp tục, thường do tình hình không rõ ràng hoặc thiếu điều kiện cần thiết để tiếp tục. The construction of the new bridge was postponed indefinitely due to environmental concerns. (Việc xây dựng cây cầu mới bị hoãn vô thời hạn do lo ngại về môi trường.)
Postpone a decision Trì hoãn việc đưa ra một quyết định quan trọng, thường khi cần thêm thời gian để cân nhắc, thu thập thông tin hoặc chờ đợi tình hình ổn định hơn. The board decided to postpone a decision on the merger until the next quarterly meeting. (Hội đồng quyết định hoãn lại quyết định về việc sáp nhập cho đến cuộc họp quý tới.)
Postpone a meeting Trì hoãn một cuộc họp sang một thời gian khác, có thể do lịch trình bận rộn, sự vắng mặt của người quan trọng, hoặc các vấn đề khẩn cấp khác. We had to postpone the meeting until tomorrow because the key speaker was ill. (Chúng tôi phải hoãn cuộc họp đến ngày mai vì diễn giả chính bị ốm.)
Postpone a trip Trì hoãn một chuyến đi đã dự kiến vì lý do cá nhân, tài chính, sức khỏe, hoặc các yếu tố khách quan như thời tiết, hạn chế đi lại. Due to the sudden lockdown, they were forced to postpone their trip to Europe. (Do lệnh phong tỏa đột ngột, họ buộc phải hoãn chuyến đi đến châu Âu.)
Agree to postpone Khi một hoặc nhiều bên đạt được thỏa thuận chung về việc trì hoãn một kế hoạch, sự kiện hoặc hành động nào đó. Sự đồng thuận là yếu tố chính. Both parties agreed to postpone the contract signing until all legal issues were resolved. (Cả hai bên đã đồng ý hoãn ký hợp đồng cho đến khi tất cả các vấn đề pháp lý được giải quyết.)
Be forced to postpone Khi một sự kiện hoặc hành động phải bị trì hoãn do yếu tố ngoài ý muốn, như thời tiết khắc nghiệt, sự cố kỹ thuật lớn hoặc tình huống bất khả kháng khác. The outdoor festival was forced to postpone due to severe thunderstorms. (Lễ hội ngoài trời buộc phải hoãn lại do bão lớn.)
Decide to postpone Khi một cá nhân hoặc tổ chức chủ động đưa ra quyết định trì hoãn một kế hoạch, sự kiện hoặc nhiệm vụ. Quyết định này xuất phát từ bên trong. She decided to postpone her graduation ceremony to participate in a research project. (Cô ấy quyết định hoãn lễ tốt nghiệp để tham gia một dự án nghiên cứu.)
Postpone temporarily Hoãn tạm thời một hành động hoặc sự kiện trong một khoảng thời gian ngắn, với ý định tiếp tục nó trong tương lai gần khi điều kiện cho phép. The online class was postponed temporarily due to internet connectivity problems. (Lớp học trực tuyến bị hoãn tạm thời do sự cố kết nối internet.)

Word Forms Của Postpone

“Postpone” có nhiều dạng từ khác nhau, bao gồm danh từ, tính từ và một danh từ đặc biệt chỉ người. Việc nắm vững các dạng từ này giúp người học mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách, đặc biệt trong các văn bản chuyên nghiệp hoặc học thuật.

Phân Tích Cách Sử Dụng Các Word Forms Của Postpone

Việc hiểu rõ cách mỗi dạng từ của “postpone” hoạt động trong câu sẽ giúp bạn không chỉ tránh các lỗi ngữ pháp mà còn làm cho văn phong trở nên đa dạng và chính xác hơn. Mỗi dạng từ sẽ phục vụ một mục đích khác nhau trong việc diễn đạt ý trì hoãn.

1. “Postpone” (Động từ):

Đây là dạng từ phổ biến nhất và là gốc của các từ phái sinh khác. “Postpone” luôn được sử dụng với một tân ngữ theo sau, có thể là danh từ hoặc danh động từ (V-ing), để chỉ rõ đối tượng bị hoãn lại. Việc sử dụng đúng cấu trúc postpone này là nền tảng để tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến.

Ví dụ: The manager postponed the team meeting until Friday afternoon. (Người quản lý đã hoãn cuộc họp nhóm cho đến chiều thứ Sáu.) They postponed launching the new software due to a critical bug. (Họ đã hoãn việc ra mắt phần mềm mới do một lỗi nghiêm trọng.)

2. “Postponement” (Danh từ):

Dạng danh từ này dùng để chỉ chính hành động hoặc sự kiện đã bị hoãn lại, hoặc tình trạng của việc bị trì hoãn. “Postponement” thường xuất hiện trong các thông báo chính thức, báo cáo, hoặc khi thảo luận về kết quả của một quyết định trì hoãn.

Ví dụ: The postponement of the election caused widespread debate among citizens. (Việc hoãn cuộc bầu cử đã gây ra tranh luận rộng rãi trong số các công dân.) We received an official notice regarding the postponement of the project deadline. (Chúng tôi đã nhận được thông báo chính thức về việc trì hoãn thời hạn dự án.)

3. “Postponable” (Tính từ):

“Postponable” là một tính từ được sử dụng để mô tả một sự việc, kế hoạch, hoặc hoạt động có khả năng bị hoãn lại mà không gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng ngay lập tức. Tính từ này thường xuất hiện khi phân loại các nhiệm vụ hoặc sự kiện dựa trên mức độ khẩn cấp và linh hoạt của chúng.

Ví dụ: Not all tasks are postponable; some require immediate attention. (Không phải tất cả các nhiệm vụ đều có thể hoãn lại; một số yêu cầu sự chú ý ngay lập tức.) The doctor confirmed that my appointment was postponable, so I rescheduled it. (Bác sĩ xác nhận cuộc hẹn của tôi có thể hoãn lại, vì vậy tôi đã dời lịch.)

4. “Postponer” (Danh từ):

“Postponer” là danh từ chỉ một người hoặc tổ chức có thói quen trì hoãn hoặc thường xuyên hoãn lại công việc, sự kiện, quyết định, v.v. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ thói quen chần chừ, không quyết đoán.

Ví dụ: He is known as a chronic postponer because he always delays his assignments. (Anh ta được biết đến là một người trì hoãn kinh niên vì anh ta luôn trì hoãn các nhiệm vụ của mình.) To achieve success, one must not be a postponer of important tasks. (Để đạt được thành công, người ta không nên là một người trì hoãn các nhiệm vụ quan trọng.)

Idioms Với Postpone

Mặc dù “postpone” không xuất hiện phổ biến trong các thành ngữ (idioms) trực tiếp, có nhiều cụm từ và cách diễn đạt mang ý nghĩa tương tự việc trì hoãn, hoãn lại một hành động hoặc quyết định. Việc nắm vững những idioms này giúp người học diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp, đặc biệt khi muốn truyền tải ý nghĩa trì hoãn một cách bóng bẩy hoặc ẩn dụ.

Idiom Ý nghĩa Ví dụ
Put something on the back burner Không giải quyết một vấn đề gì đó ngay bây giờ nhưng dự định giải quyết vào lúc khác, thường là vì có những ưu tiên cấp bách hơn. Due to budget cuts, the company had to put the new hiring plan on the back burner. (Do cắt giảm ngân sách, công ty phải hoãn kế hoạch tuyển dụng mới.)
Kick the can down the road Trì hoãn giải quyết một vấn đề hoặc một quyết định khó khăn, thường là để tránh đối mặt với nó ngay lập tức. Cụm từ này thường mang hàm ý tiêu cực. The government is just kicking the can down the road by delaying the crucial reforms. (Chính phủ chỉ đang trì hoãn các cải cách quan trọng thay vì giải quyết ngay.)
Drag one’s feet Làm một việc gì đó chậm chạp một cách cố ý hoặc không bắt đầu vì bạn không muốn làm, hoặc không muốn hoàn thành. The committee has been dragging its feet on approving the new policy for months. (Ủy ban đã cố tình trì hoãn việc phê duyệt chính sách mới trong nhiều tháng.)
Play for time Cố tình trì hoãn để có thêm thời gian, thường là để chuẩn bị, suy nghĩ, hoặc chờ đợi điều kiện thuận lợi hơn. The lawyer kept asking irrelevant questions to play for time and delay the verdict. (Luật sư liên tục đặt câu hỏi không liên quan để kéo dài thời gian và trì hoãn phán quyết.)
Take a rain check Được sử dụng để nói với ai đó rằng bạn không thể chấp nhận lời mời ngay bây giờ, nhưng muốn làm như vậy vào lúc khác, thường là một lời xin lỗi nhẹ nhàng. I’d love to join you for dinner tonight, but I’m really busy. Can I take a rain check? (Tôi rất muốn đi ăn tối với bạn tối nay, nhưng tôi thực sự bận. Tôi có thể hoãn sang dịp khác không?)
Never put off until tomorrow what you can do today Một câu tục ngữ nổi tiếng nhấn mạnh rằng bạn không nên trì hoãn việc làm gì đó nếu bạn có thể làm ngay lập tức, khuyến khích sự chủ động và hiệu quả. My grandmother always advised me to never put off until tomorrow what you can do today. (Bà tôi luôn khuyên tôi đừng bao giờ để việc hôm nay sang ngày mai.)
Push back the deadline Lùi hạn chót của một nhiệm vụ hoặc dự án, thường do những khó khăn không lường trước hoặc cần thêm thời gian để hoàn thành. We had to push back the deadline for the report due to unexpected technical issues. (Chúng tôi phải lùi hạn chót cho báo cáo do các sự cố kỹ thuật bất ngờ.)
Hold off on something Không làm việc gì ngay lập tức, giữ lại hoặc trì hoãn một hành động hoặc quyết định. Thường dùng khi muốn chờ đợi thêm thông tin hoặc thời điểm thích hợp. They decided to hold off on buying a new car until they had saved enough money. (Họ quyết định hoãn việc mua xe mới cho đến khi tiết kiệm đủ tiền.)

Vai Trò Của Postpone Trong Giao Tiếp Học Thuật Và Công Việc

Việc sử dụng chính xác động từ “postpone” và các cấu trúc postpone không chỉ là một yêu cầu ngữ pháp mà còn là kỹ năng quan trọng trong môi trường học thuật và công việc. Trong cả văn viết và giao tiếp nói, khả năng diễn đạt việc trì hoãn một cách rõ ràng, lịch sự và chuyên nghiệp thể hiện sự quản lý thời gian, khả năng thích nghi và tôn trọng đối với người khác.

Trong môi trường học thuật, sinh viên thường phải postpone việc nộp bài tập, postpone các buổi gặp mặt nhóm, hoặc postpone lịch trình nghiên cứu do nhiều yếu tố như khối lượng công việc quá tải, sự cố kỹ thuật, hoặc vấn đề sức khỏe. Giáo sư có thể postpone một buổi giảng, postpone thời hạn nộp luận văn, hoặc postpone ngày thi để phù hợp với điều kiện thực tế. Việc sử dụng đúng từ ngữ giúp duy trì sự minh bạch và chuyên nghiệp trong các thông báo quan trọng.

Đối với môi trường công việc, từ “postpone” lại càng thiết yếu. Các cuộc họp, dự án, buổi ra mắt sản phẩm, hay các quyết định chiến lược thường xuyên cần được trì hoãn do những thay đổi thị trường, thiếu nguồn lực, vấn đề tài chính, hay các yếu tố bất ngờ khác. Khi thông báo hoãn lại một sự kiện quan trọng, việc sử dụng “postpone” một cách chính xác sẽ giúp truyền tải thông điệp rõ ràng, tránh gây hiểu lầm và duy trì sự chuyên nghiệp. Ví dụ, việc một công ty thông báo “Chúng tôi buộc phải hoãn cuộc họp cổ đông đến quý tới” sẽ thể hiện tính chính xác và minh bạch hơn nhiều so với việc dùng từ thiếu trang trọng.

Việc nắm vững cấu trúc postpone cũng giúp tránh những hiểu lầm khi trao đổi thông tin. Sự nhầm lẫn giữa “postpone” và “cancel” có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng trong công việc, ví dụ như hủy bỏ hoàn toàn một dự án thay vì chỉ tạm hoãn. Do đó, việc hiểu sâu sắc và ứng dụng linh hoạt “postpone” là một dấu hiệu của năng lực tiếng Anh vững vàng và chuyên nghiệp.

Mẹo Ghi Nhớ Cấu Trúc Postpone Hiệu Quả

Để ghi nhớ và sử dụng “postpone” một cách hiệu quả, đặc biệt là các cấu trúc postpone quan trọng, người học có thể áp dụng một số mẹo sau đây. Những phương pháp này sẽ giúp bạn hình thành phản xạ ngôn ngữ và tự tin hơn khi đối diện với từ vựng này trong mọi tình huống.

Đầu tiên và quan trọng nhất, hãy luôn nhớ quy tắc vàng: Postpone + V-ing. Đây là lỗi phổ biến nhất và cũng là điều dễ khắc phục nhất. Thay vì cố gắng ghi nhớ “không dùng to V”, hãy tập trung vào việc luyện tập các câu có “postpone + V-ing” thường xuyên. Bạn có thể tự tạo ra các ví dụ về những việc bạn hay trì hoãn trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ: “I always postpone doing my laundry,” hoặc “She postponed cleaning her room.” Lặp đi lặp lại những cụm từ này sẽ giúp tạo ra một lối mòn trong não bộ.

Thứ hai, hãy liên tưởng “postpone” với hình ảnh dời lịch trên một cuốn lịch. Hãy tưởng tượng bạn đang dùng bút gạch đi một ngày và viết sang một ngày khác xa hơn. Hình ảnh này giúp củng cố ý nghĩa trì hoãn có chủ đích, khác với sự chậm trễ ngoài ý muốn của “delay”.

Thứ ba, tạo các câu ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau mà bạn có thể gặp. Ví dụ: trong môi trường học tập, “The professor postponed the essay deadline.” Trong công việc, “We had to postpone the launch event.” Trong cuộc sống cá nhân, “I postponed my dentist appointment.” Việc đa dạng hóa ngữ cảnh sẽ giúp bạn linh hoạt hơn khi sử dụng.

Cuối cùng, hãy ôn tập các từ đồng nghĩa và trái nghĩa cùng với “postpone”. Việc hiểu được “delay”, “defer”, “put off” mang sắc thái gì so với “postpone” sẽ giúp bạn không chỉ sử dụng đúng từ mà còn phong phú hơn trong vốn từ vựng của mình. Tạo một bảng so sánh nhỏ hoặc mindmap về các từ này sẽ là một công cụ học tập hữu ích. Việc kết hợp nhiều phương pháp học sẽ củng cố kiến thức về cấu trúc postpone và giúp bạn sử dụng từ này một cách thành thạo.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Postpone

Khi sử dụng “postpone”, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi nhất định, chủ yếu liên quan đến cấu trúc ngữ pháp và sự nhầm lẫn với các từ có nghĩa tương tự. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là cần thiết để sử dụng cấu trúc postpone một cách chính xác và tự nhiên.

1. Sử dụng sai cấu trúc đi kèm: Một trong những lỗi phổ biến nhất khi dùng “postpone” là kết hợp sai cấu trúc. Động từ này luôn đi kèm với danh động từ (V-ing) hoặc một danh từ, nhưng nhiều người lại nhầm lẫn dùng với động từ nguyên mẫu có “to”. Việc này dẫn đến câu sai ngữ pháp và thiếu tự nhiên.

  • Sai: They postponed to hold the meeting until next week.
  • Đúng: They postponed holding the meeting until next week. (Họ đã hoãn việc tổ chức cuộc họp đến tuần sau.)

Luôn ghi nhớ cấu trúc postpone chính xác là “postpone + V-ing” hoặc “postpone + noun” để tránh lỗi cơ bản này.

2. Nhầm lẫn giữa “postpone indefinitely” và “cancel”: Hai cụm từ này mang ý nghĩa rất khác nhau. “Postpone indefinitely” có nghĩa là trì hoãn một sự việc mà không xác định thời gian tiếp tục, có thể là do không biết khi nào có thể tiếp tục hoặc tình hình chưa cho phép. Trong khi đó, “cancel” mang nghĩa hủy bỏ hoàn toàn, chấm dứt một sự kiện hoặc kế hoạch. Việc nhầm lẫn giữa hai khái niệm này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt trong các tình huống công việc hoặc giao tiếp chính thức.

  • Ví dụ với “postpone indefinitely”: The company decided to postpone the conference indefinitely due to ongoing travel restrictions. (Công ty quyết định hoãn hội nghị vô thời hạn do các hạn chế đi lại đang diễn ra.) – Hội nghị chưa bị hủy, chỉ là không biết khi nào có thể tổ chức lại.
  • Ví dụ với “cancel”: Due to low ticket sales, the organizers had to cancel the concert. (Do doanh số bán vé thấp, ban tổ chức phải hủy buổi hòa nhạc.) – Buổi hòa nhạc sẽ không diễn ra nữa.

Nắm rõ cách dùng và tránh các lỗi trên sẽ giúp bạn sử dụng “postpone” chính xác và tự nhiên hơn trong cả giao tiếp lẫn văn viết, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp tiếng Anh.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Cách Sử Dụng Từ Postpone

Khi học và sử dụng động từ “postpone”, người học thường có những thắc mắc cụ thể về các cấu trúc postpone và cách áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp nhất và giải đáp chi tiết từ Anh ngữ Oxford, giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn.

Postpone to V hay Postpone V-ing?

“Postpone” luôn đi kèm với danh động từ (V-ing), không dùng với động từ nguyên mẫu có “to”. Đây là một trong những lỗi ngữ pháp tiếng Anh phổ biến nhất mà người học hay mắc phải.

  • Sai: The company postponed to launch the new product due to market instability.
  • Đúng: The company postponed launching the new product due to market instability. (Công ty đã hoãn việc ra mắt sản phẩm mới do thị trường bất ổn.)

Cấu trúc chuẩn: Postpone + V-ing → Diễn tả việc trì hoãn một hành động.
Ví dụ: She postponed submitting her application until the deadline. (Cô ấy hoãn việc nộp đơn cho đến hạn chót.)

Postpone Đi Với Giới Từ Gì?

“Postpone” thường đi với “until” hoặc “for” để diễn tả khoảng thời gian trì hoãn hoặc mốc thời gian diễn ra lại sự việc. Ngoài ra, nó cũng có thể đi với “from… to…” khi muốn chỉ sự thay đổi từ một thời điểm ban đầu sang một thời điểm mới.

  • Postpone until + mốc thời gian: Dùng khi chỉ rõ thời điểm sự việc được hoãn đến.
    • The meeting was postponed until Monday. (Cuộc họp bị hoãn đến thứ Hai.)
  • Postpone for + khoảng thời gian: Dùng khi chỉ khoảng thời gian sự việc bị hoãn.
    • The trip was postponed for two weeks. (Chuyến đi bị hoãn lại hai tuần.)
  • Postpone from + (thời gian ban đầu) + to + (thời gian mới): Hoãn một sự kiện từ thời điểm A sang thời điểm B.
    • The ceremony was postponed from May to July due to renovation work. (Lễ kỷ niệm bị hoãn từ tháng Năm sang tháng Bảy do công tác cải tạo.)
  • Postpone + noun/V-ing + to + (thời gian cụ thể trong tương lai): Hoãn một sự kiện đến một thời gian xác định. “Postpone to” chỉ được dùng với thời gian cụ thể (next Monday, December, next week, 2025, v.v.).
    • The discussion was postponed to next Friday. (Cuộc thảo luận bị hoãn đến thứ Sáu tuần tới.)

Sau Postpone Là Gì?

Sau “postpone”, có thể là một danh từ (noun) hoặc danh động từ (V-ing), tùy thuộc vào việc bạn muốn diễn tả việc trì hoãn một sự kiện cụ thể hay một hành động.

  • Postpone + danh từ: Khi trì hoãn một sự kiện hoặc vật cụ thể.
    • They postponed the concert due to bad weather. (Họ hoãn buổi hòa nhạc do thời tiết xấu.)
  • Postpone + V-ing: Khi trì hoãn một hành động.
    • She postponed calling him until later. (Cô ấy hoãn việc gọi cho anh ta đến lúc sau.)

Không dùng “postpone” với động từ nguyên mẫu có “to”. Điều này giúp phân biệt nó với một số động từ khác như “decide” hay “plan” vốn đi với “to V”.

Postpone Có Dùng Trong Văn Phong Trang Trọng Không?

Có, “postpone” là một động từ tiêu chuẩn và hoàn toàn phù hợp để sử dụng trong cả văn phong trang trọng (formal) lẫn văn phong thông thường (informal). Trong các ngữ cảnh kinh doanh, học thuật, hoặc chính trị, “postpone” thường được sử dụng để thông báo các quyết định trì hoãn một cách rõ ràng và chuyên nghiệp. Ví dụ, “The board decided to postpone the annual general meeting.” là một câu rất trang trọng và chính xác.

Khi Nào Nên Dùng Postpone Thay Vì Delay?

Bạn nên dùng “postpone” khi hành động trì hoãn là một quyết định có chủ đích, có kế hoạch, được thực hiện bởi một người hoặc một nhóm. Ngược lại, “delay” thường được dùng khi sự chậm trễ là ngoài ý muốn, do yếu tố khách quan hoặc sự cố, và thường mang hàm ý tiêu cực về việc không đúng lịch trình.

Ví dụ: We postponed the project launch to refine the product. (Chúng tôi hoãn ra mắt dự án để tinh chỉnh sản phẩm – có chủ đích). The flight was delayed due to air traffic control issues. (Chuyến bay bị trì hoãn do vấn đề kiểm soát không lưu – ngoài ý muốn).

Postpone Có Thể Dùng Cho Người Không?

Không, “postpone” không dùng trực tiếp để trì hoãn một người. Nó được dùng để trì hoãn một sự kiện, hành động hoặc quyết định. Bạn không thể nói “postpone a person” (hoãn một người). Thay vào đó, bạn sẽ hoãn một sự kiện liên quan đến người đó, ví dụ: “postpone a meeting with John” (hoãn cuộc họp với John), hoặc “postpone John’s arrival” (hoãn sự đến của John).

Postpone Có Thì Quá Khứ Là Gì?

“Postpone” là một động từ quy tắc, vì vậy thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của nó là “postponed”.
Ví dụ:

  • Quá khứ đơn: They postponed the trip last month. (Họ đã hoãn chuyến đi vào tháng trước.)
  • Quá khứ phân từ (trong câu bị động hoặc thì hoàn thành): The event had been postponed twice. (Sự kiện đã bị hoãn hai lần.)

Bài Tập Ứng Dụng

Phần 1: Điền vào chỗ trống

Điền dạng đúng của “postpone” vào các câu sau:

  1. They decided to ______ (postpone) their wedding due to family reasons.
  2. The ______ (postpone) of the conference caused inconvenience to many attendees.
  3. The event was ______ (postpone) indefinitely because of financial problems.
  4. ______ (postpone) the exam helped students have more time to study.

Phần 2: Sửa lỗi câu sai

Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai về cách sử dụng “postpone”. Hãy sửa lại cho đúng.

  1. The school postponed to conduct exams due to a national holiday. → ____________________________________________
  2. The project has been postponed since three months ago. → ____________________________________________
  3. The company decided to postpone for next year. → ____________________________________________

Phần 3: Chọn đúng từ đồng nghĩa/trái nghĩa

Chọn từ thích hợp trong ngoặc để hoàn thành câu sao cho nghĩa không thay đổi.

  1. The government decided to (postpone / advance) the tax reform due to economic difficulties.
  2. The manager (postponed / expedited) the decision to resolve the issue quickly.
  3. Instead of postponing the event, they chose to (carry out / suspend) it as planned.

Phần 4: Điền collocation phù hợp nhất

Điền cụm từ thích hợp với “postpone” vào chỗ trống.

postponed indefinitely postponed a trip postponed a decision
  1. The new policy was ………………………….. until further discussions were held.
  2. My father decided to ………………………….. to Nha Trang due to the bad weather.
  3. The government has …………………………………… regarding the new tax policy due to strong public opposition.

Phần 5: Hoàn thành câu với idioms liên quan đến “postpone”

Điền vào chỗ trống bằng một idiom phù hợp với ý nghĩa trì hoãn.

  1. Instead of making a decision now, they are just _______ the issue _______ the road.
  2. I can’t go out tonight, but can I _______ on that invitation?
  3. The CEO put the project _______ so the company could focus on more urgent tasks.

Đáp án

  1. postpone
  2. postponement
  3. postponed
  4. Postponing
  5. The school postponed conducting exams due to a national holiday.
  6. The project has been postponed for three months.
  7. The company decided to postpone the project until next year. (Hoặc: The company decided to postpone the launch until next year.)
  8. postpone
  9. expedited
  10. carry out
  11. postponed indefinitely
  12. postponed a trip
  13. postponed a decision
  14. kicking the can down
  15. take a rain check
  16. on the back burner

Tổng Kết

Bài viết từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp một hướng dẫn toàn diện về cách sử dụng “postpone”, bao gồm các cấu trúc postpone phổ biến, ý nghĩa đa dạng, phân biệt với các từ tương tự, cùng những collocations và idioms thường gặp. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp người học sử dụng “postpone” chính xác trong giao tiếp hàng ngày mà còn nâng cao khả năng viết lách học thuật và chuyên nghiệp. Khả năng trì hoãn một cách rõ ràng và đúng ngữ pháp là một kỹ năng quan trọng, thể hiện sự chuyên nghiệp và làm chủ ngôn ngữ tiếng Anh.