Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các collocations về sự thay đổi đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và trôi chảy. Chủ đề “sự thay đổi” không chỉ là một phần quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện thường xuyên trong các bài thi quốc tế như IELTS, đòi hỏi vốn từ phong phú và khả năng vận dụng linh hoạt. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về các cụm từ cố định liên quan đến sự chuyển biến và cách ứng dụng chúng hiệu quả.

Tầm quan trọng của Collocations trong tiếng Anh

Từ vựng luôn là một trong những tiêu chí then chốt để đánh giá trình độ của người học tiếng Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng từ vựng không chỉ dừng lại ở việc biết nghĩa đơn lẻ mà còn phải biết cách kết hợp chúng với nhau một cách tự nhiên, tạo thành các cụm từ hài hòa, đúng ngữ cảnh. Đó chính là ý nghĩa của collocation. Khi bạn sử dụng đúng các cụm từ tự nhiên này, ngôn ngữ của bạn sẽ trở nên mượt mà, chính xác và giống với người bản xứ hơn rất nhiều.

Trong các bài thi tiếng Anh học thuật như IELTS Writing và Speaking, từ vựng chiếm đến 25% tổng số điểm. Để đạt được band điểm cao, đặc biệt là từ band 7 trở lên ở tiêu chí từ vựng, thí sinh cần phải thể hiện được sự nhận thức về văn phong và khả năng sử dụng các collocation một cách linh hoạt. Điều này cho thấy việc học từ vựng theo collocations không chỉ là một lợi thế mà còn là điều cần thiết để nâng cao điểm số và trình độ tiếng Anh tổng thể.

Chủ đề “Sự thay đổi” và tầm quan trọng trong IELTS

Chủ đề “sự thay đổi” là một trong những chủ đề phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking và Writing. Lý do cho sự phổ biến này là vì sự chuyển biến là một phần không thể tránh khỏi trong cuộc sống, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh từ cá nhân, xã hội, công nghệ cho đến môi trường. Việc thí sinh có thể thảo luận về các thay đổi này thể hiện khả năng quan sát, phân tích và diễn đạt ý tưởng một cách sâu sắc.

Đối với giám khảo IELTS, việc bạn có thể sử dụng các cụm từ về thay đổi một cách chính xác và đa dạng cho thấy bạn không chỉ có vốn từ rộng mà còn có khả năng vận dụng ngôn ngữ để thảo luận về các khái niệm trừu tượng và phát triển ý tưởng. Đây là cơ hội tuyệt vời để thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ và gây ấn tượng mạnh mẽ, giúp bạn dễ dàng đạt được điểm cao trong phần thi từ vựng và trôi chảy.

Khám phá Collocations về “Sự thay đổi”

Việc làm chủ các collocations về sự thay đổi sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi đối diện với các câu hỏi liên quan đến chủ đề này trong bài thi IELTS hay trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là những cụm từ cố định quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững, được phân loại rõ ràng theo từng dạng để dễ học và dễ áp dụng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Collocations phổ biến với danh từ “Change”

Các cụm từ này thường kết hợp động từ hoặc tính từ với danh từ “change” để diễn đạt các sắc thái khác nhau của sự thay đổi.

  • To propose a change (đề xuất một sự thay đổi): Cụm từ này được dùng khi bạn muốn giới thiệu một ý tưởng hoặc kế hoạch mới nhằm tạo ra một chuyển biến. Khi đề xuất thay đổi đối với hoặc trên một cái gì đó, bạn sẽ dùng thêm giới từ “to”.

    • Ví dụ: The principal has just proposed some changes to the school curriculum. (Hiệu trưởng vừa đề xuất một số thay đổi đối với chương trình giảng dạy của trường.)
  • To bring about/ Make/ Implement a change (thực hiện, tạo ra, gây ra sự thay đổi): Đây là những cụm từ diễn đạt hành động biến một ý tưởng thành hiện thực, tạo ra một sự chuyển biến cụ thể. Tương tự, nếu thực hiện thay đổi đối với cái gì đó, chúng ta sẽ sử dụng giới từ “to”.

    • Ví dụ: The school is going to make some changes to the school curriculum. (Nhà trường sẽ thực hiện một số thay đổi đối với chương trình giảng dạy của trường.)
  • To embrace/ welcome a change (chấp nhận/ chào đón sự thay đổi): Cụm từ này mô tả thái độ tích cực đối với sự chuyển biến, thể hiện sự sẵn lòng đón nhận những điều mới mẻ. Nó thường được sử dụng khi nói về một thái độ cởi mở và linh hoạt trước các biến động.

    • Ví dụ: It is true that youngsters are more likely to embrace changes than the elderly. (Sự thật là những người trẻ tuổi có xu hướng chấp nhận những thay đổi hơn người già.)
  • To adapt to a change (thích ứng với sự thay đổi): Diễn tả khả năng điều chỉnh bản thân hoặc một hệ thống để phù hợp với hoàn cảnh mới. Đây là một kỹ năng sống quan trọng và được đánh giá cao.

    • Ví dụ: The team needs to adapt to changing circumstances, or they’re not going to survive. (Nhóm cần phải thích ứng với hoàn cảnh thay đổi, nếu không họ sẽ không tồn tại được.)
  • To resist a change (chống cự lại sự thay đổi): Ngược lại với “embrace”, cụm từ này biểu thị sự phản đối hoặc không muốn chấp nhận một sự chuyển biến. Sự kháng cự thay đổi có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như thói quen, sợ hãi hoặc bảo thủ.

    • Ví dụ: The elderly are so used to their traditional way of life that they tend to resist change. (Người già đã quá quen với lối sống truyền thống của họ nên có xu hướng chống cự sự thay đổi.)
  • A dramatic change (một sự thay đổi đột ngột và đáng kể): Cụm từ này nhấn mạnh tính bất ngờ và tầm ảnh hưởng lớn của một chuyển biến. Nó thường được dùng để mô tả những thay đổi có tác động mạnh mẽ và rõ rệt.

    • Ví dụ: There have been dramatic changes in the Earth’s climate over the past few decades. (Đã có những thay đổi đột ngột và đáng kể trong khí hậu Trái đất trong vài thập kỷ qua.)
  • A fundamental change (một sự thay đổi cơ bản và quan trọng hơn hết): Mô tả một sự thay đổi diễn ra ở cốt lõi, nền tảng của một vấn đề, mang tính chất sâu sắc và có ý nghĩa lâu dài. Đây là một sự chuyển biến không chỉ ở bề mặt mà còn ở bản chất.

    • Ví dụ: The principal has just made some fundamental changes to the school rules. (Hiệu trưởng đã thực hiện một vài thay đổi cơ bản đối với nội quy của trường.)
  • A sweeping change (một sự thay đổi sâu rộng, ảnh hưởng lên nhiều người/vật): Cụm từ này diễn tả một sự thay đổi có phạm vi rộng, lan tỏa và tác động đến nhiều đối tượng hoặc lĩnh vực. Nó thường được dùng để mô tả các cải cách lớn hoặc biến động xã hội.

    • Ví dụ: A lot of sweeping changes have been implemented to the way our factory is run. (Rất nhiều sự thay đổi sâu rộng đã được thực thi trên cách vận hành nhà máy chúng tôi.)
  • A minor/ slight/ small/ subtle change (một sự thay đổi nhỏ): Ngược lại với các thay đổi lớn, những cụm từ này dùng để chỉ các chuyển biến không quá lớn, đôi khi khó nhận thấy nhưng vẫn có ý nghĩa nhất định.

    • Ví dụ: Maybe you didn’t recognize but there have been subtle changes in the weather these days. (Có thể bạn không nhận ra nhưng đã có những thay đổi nhỏ trong thời tiết những ngày này.)
  • A change takes place/ comes about (Sự thay đổi xảy ra): Các cụm từ này mô tả một sự kiện thay đổi tự nhiên hoặc do một quá trình phát triển, không nhất thiết do ai đó chủ động gây ra.

    • Ví dụ: Many changes have come about in my city in recent years. (Nhiều thay đổi đã xảy ra trong thành phố của tôi trong những năm gần đây.)
  • A change for the better/worse (sự thay đổi để tốt hơn/tệ hơn, sự thay đổi theo chiều hướng tốt hơn/tệ hơn): Cụm từ này dùng để đánh giá hướng đi của sự chuyển biến, liệu nó mang lại kết quả tích cực hay tiêu cực.

    • Ví dụ: All employees see the new manager as a change for the better. (Tất cả nhân viên đều xem người quản lý mới là một sự thay đổi tốt hơn.)
    • His family discovered a change for the worse in his behaviour. (Gia đình anh đã phát hiện ra sự thay đổi theo chiều hướng xấu đi trong hành vi của anh.)
  • A change of heart/ mind (thay đổi quan điểm hoặc cách cảm nhận): Cụm từ này ám chỉ một sự thay đổi trong suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý định của một người về một vấn đề nào đó. Ban đầu có thể có một lập trường, nhưng sau đó đã có sự chuyển biến về quan điểm.

    • Ví dụ: She did not want to get married but recently, after attending her friends’ weddings, she’s had a change of heart. (Cô ấy không muốn kết hôn nhưng gần đây, sau khi tham dự đám cưới của bạn bè, cô ấy đã thay đổi quan điểm.)
  • A change of scene (thay đổi nơi ở/môi trường): Cụm từ này được sử dụng khi một người muốn thay đổi địa điểm sinh sống hoặc làm việc sau một thời gian dài ở một nơi cũ. Đó là một sự thay đổi về môi trường xung quanh nhằm làm mới tinh thần hoặc tìm kiếm cơ hội mới.

    • Ví dụ: I have been living in this flat for a long time, so now I am in dire need of a change of scene. (Tôi sống ở căn hộ này đã lâu nên giờ đang rất cần chuyển đổi nơi ở.)

Collocations với động từ “Change”

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét các trạng từ thường đi kèm với động từ “change” để mô tả mức độ và tính chất của sự thay đổi.

  • To change dramatically/ fundamentally/ radically (thay đổi một cách bất ngờ và đáng kể/ một cách cơ bản/ một cách toàn diện): Những trạng từ này nhấn mạnh cường độ và phạm vi của sự chuyển biến. Chúng thể hiện một sự thay đổi lớn, sâu sắc và toàn diện.

    • Ví dụ: His life has radically changed since that accident. (Cuộc sống của anh ấy đã thay đổi hoàn toàn kể từ tai nạn đó.)
  • To change out of/ beyond recognition (thay đổi rất lớn, đến nỗi bây giờ trở nên khác hoàn toàn, không nhận ra): Cụm từ này diễn tả một sự thay đổi đến mức khó tin, khiến đối tượng trở nên hoàn toàn khác biệt so với trước đây. Nó thường được dùng để chỉ biến động mạnh mẽ và khó lường.

    • Ví dụ: I last saw my cousin 10 years ago and she has changed beyond recognition. (Lần cuối tôi gặp em họ là 10 năm trước và con bé đã thay đổi quá nhiều, tôi không hề nhận ra nó.)

Các Idiom và Cụm từ hay về “Sự thay đổi”

Ngoài các collocations trực tiếp với từ “change”, tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ và cụm từ độc đáo khác để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến sự thay đổi và thích nghi. Việc sử dụng những cụm từ này sẽ giúp bài nói/viết của bạn thêm phần tự nhiên và phong phú.

  • To move with the times (thay đổi hành vi và suy nghĩ, trở nên hiện đại hơn vì thế giới đang thay đổi): Thành ngữ này khuyến khích việc cập nhật, thích nghi với sự phát triển của xã hội và công nghệ. Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự sẵn lòng chuyển mình theo thời đại để không bị tụt hậu. Từ “times” trong cụm này mang nghĩa “thời đại” và là danh từ số nhiều.

    • Ví dụ: Some older people don’t use smartphones not because they resist moving with the times, but simply because they don’t know how to use them. (Một số người già không dùng điện thoại thông minh không phải bởi họ chống lại việc thay đổi với thời đại, mà chỉ đơn giản là do họ không biết cách dùng.)
  • To turn someone’s life/world upside down (đảo lộn cuộc sống ai đó – thay đổi cuộc sống của ai đó hoàn toàn, thường theo chiều hướng xấu): Cụm từ này mô tả một sự kiện thay đổi lớn, đột ngột và thường mang tính tiêu cực, khiến cuộc sống của một người bị xáo trộn nghiêm trọng.

    • Ví dụ: The accident has turned his life upside down. (Vụ tai nạn đã khiến cuộc sống của anh bị đảo lộn.)
  • To turn over a new leaf (bắt đầu cái gì đó mới, bắt đầu hành động khác đi (theo chiều hướng tốt hơn)): Thành ngữ này biểu thị một quyết định mạnh mẽ để thay đổi bản thân, cải thiện hành vi hoặc bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc đời theo hướng tích cực hơn.

    • Ví dụ: I used to be seriously addicted to cigarettes but luckily turned over a new leaf and stopped smoking in time. (Tôi từng nghiện thuốc lá rất nặng, nhưng may thay đã bắt đầu thay đổi và dừng hút kịp thời.)
  • To think out of the box (suy nghĩ sáng tạo, mới mẻ): Cụm từ này khích lệ việc thoát khỏi lối mòn tư duy truyền thống để tìm ra những giải pháp đột phá. Nó đối lập với “to think inside the box” (suy nghĩ theo lối mòn). Khả năng tư duy đổi mới này rất quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại.

    • Ví dụ: Multinational businesses today prefer candidates who can embrace, adapt quickly to changes, and think out of the box. (Các doanh nghiệp đa quốc gia hiện nay ưa chuộng các ứng viên có thể tiếp thu, thích ứng nhanh với thay đổisuy nghĩ sáng tạo.)

Ứng dụng Collocations trong IELTS Speaking Part 3

Việc áp dụng các collocations về sự thay đổi một cách nhuần nhuyễn sẽ giúp bạn đạt được band điểm cao hơn trong IELTS Speaking Part 3. Để làm được điều này, người học cần không chỉ nắm vững từ vựng mà còn phải biết cách mở rộng câu trả lời một cách có logic và trình tự. Nhiều thí sinh thường gặp khó khăn trong việc phát triển ý tưởng hoặc sắp xếp thông tin, dẫn đến câu trả lời thiếu sâu sắc hoặc lan man. Dưới đây là chiến lược giúp bạn vượt qua những thách thức này, làm chủ các dạng câu hỏi liên quan đến sự chuyển biến.

Giải quyết câu hỏi về bản chất “Sự thay đổi” (Dạng “Như thế nào”, “Có thay đổi gì”)

Dạng câu hỏi này thường yêu cầu bạn mô tả các thay đổi đã diễn ra hoặc sẽ diễn ra trong một lĩnh vực cụ thể. Để trả lời hiệu quả, bạn có thể áp dụng cấu trúc sau để đảm bảo tính mạch lạc và sâu sắc:

  • Bước 1: Trả lời trực tiếp và tổng quan: Bắt đầu bằng một nhận định chung về sự thay đổi hoặc xác nhận liệu có thay đổi đáng kể nào không.
  • Bước 2: Nêu một thay đổi cụ thể và ví dụ minh họa: Đi sâu vào một khía cạnh của sự thay đổi, đưa ra ví dụ cụ thể để làm rõ ý.
  • Bước 3: Nêu thêm thay đổi cụ thể khác (nếu có) và ví dụ: Tiếp tục phát triển ý bằng cách đưa ra các chuyển biến khác, mỗi ý đều có ví dụ đi kèm để củng cố.
  • Bước 4: Đưa ra kết luận chung (tùy chọn): Tổng kết lại các ý đã trình bày, đưa ra một nhận xét cuối cùng về tác động của sự thay đổi đó.

Khi lấy ví dụ, việc sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian (quá khứ – hiện tại – tương lai) sẽ giúp câu trả lời của bạn có cấu trúc rõ ràng và dễ theo dõi.

Áp dụng trả lời câu hỏi: How has education changed in recent years? (Giáo dục đã thay đổi như thế nào trong những năm gần đây?)

Well, I have no idea about education in the world but if we consider education in Vietnam, I can say that it has experienced some fundamental changes. (Tôi không biết ​​gì về nền giáo dục trên thế giới nhưng nếu chúng ta xem xét nền giáo dục ở Việt Nam, tôi có thể nói rằng nó đã trải qua một số thay đổi cơ bản.)

The first change is in learning and teaching facilities. To be specific, in the past, most schools in the countryside are small and old with almost no facilities, except tables and chairs, but recently they have changed beyond recognition. When I go back to my primary school in a village, for example, I’m so delighted that all classrooms are now well equipped with air conditioning and big-screen televisions. And there are sports facilities as well. (Thay đổi đầu tiên là về phương tiện học tập và giảng dạy. Cụ thể là, trước đây, hầu hết các trường học ở nông thôn đều nhỏ và cũ, hầu như không có trang thiết bị, ngoại trừ bàn ghế, nhưng gần đây đã thay đổi đến mức không nhận ra. Ví dụ, khi tôi trở lại trường tiểu học của mình ở một ngôi làng, tôi rất vui mừng vì tất cả các lớp học đều được trang bị tốt với máy lạnh và ti vi màn hình lớn. Và còn có các cơ sở thể thao.)

What’s more, many changes have come about in the learning curriculum. I don’t know much about schools in big cities but in rural areas like my hometown, we started learning a foreign language, English, in grade 5. How late it was. However, now, children in my hometown learn English since kindergarten. (Hơn nữa, nhiều thay đổi đã diễn ra trong chương trình học. Tôi không biết nhiều về các trường học ở các thành phố lớn nhưng ở những vùng nông thôn như quê hương tôi, chúng tôi bắt đầu học ngoại ngữ, tiếng Anh, từ năm lớp 5. Tuy nhiên, hiện nay, trẻ em ở quê tôi học tiếng Anh từ khi học mẫu giáo.)

Yeah, all in all, education in Vietnam has changed dramatically over the past few decades and I suppose that they are all changes for the better. (Vâng, nhìn chung, giáo dục ở Việt Nam đã thay đổi đáng kể trong vài thập kỷ qua và tôi cho rằng tất cả đều đang thay đổi theo chiều hướng tốt hơn.)

Phương pháp so sánh trong chủ đề “Sự thay đổi”

Dạng câu hỏi này thường yêu cầu bạn so sánh hai đối tượng hoặc một đối tượng ở hai thời điểm khác nhau, thường xoay quanh khả năng hoặc xu hướng thay đổi.

Để trả lời dạng câu hỏi này, bạn có thể áp dụng trình tự sau:

  • Bước 1: Đưa ra sự so sánh tổng quan: Trả lời trực tiếp câu hỏi bằng cách đưa ra nhận định chung về sự khác biệt hoặc tương đồng.
  • Bước 2: Phân tích đối tượng A: Đi sâu vào phân tích đặc điểm hoặc xu hướng thay đổi của đối tượng thứ nhất.
  • Bước 3: Phân tích đối tượng B: Tiếp tục phân tích đặc điểm hoặc xu hướng chuyển biến của đối tượng thứ hai, so sánh trực tiếp với đối tượng A.
  • Bước 4: Đưa ra kết luận chung (tùy chọn): Tổng hợp lại ý chính và củng cố lập luận của bạn.

Áp dụng trả lời câu hỏi: Is it easier for young people to change? (Người trẻ có thay đổi dễ dàng hơn (người già) không?)

Well, I think yes, youngsters change more easily. (Tôi nghĩ là có, những người trẻ tuổi thay đổi dễ dàng hơn.)

First of all, we all know that the 21st century is called the golden age of innovation, and young people were born and raised in this era. It can be said this is their century. They have been so familiar with modern things in the 21st century that they can embrace and adapt quickly to changes or even show great creativity by thinking out of the box. On the other hand, the elderly had spent two-thirds of their lives in the old days, and now they are still struggling to find a way out of the traditional lifestyle, so it will take them a longer time to move with the times. (Trước hết, chúng ta đều biết rằng thế kỷ 21 được gọi là thời kỳ hoàng kim của sự đổi mới, giới trẻ sinh ra và lớn lên trong thời đại này. Có thể nói đây là thế kỷ của họ. Họ đã quá quen thuộc với những thứ hiện đại trong thế kỷ 21, họ có thể nắm bắt và thích ứng nhanh chóng với những thay đổi hoặc thậm chí thể hiện khả năng sáng tạo tuyệt vời bằng cách suy nghĩ đột phá. Mặt khác, người cao tuổi đã trải qua 2/3 cuộc đời họ ở những ngày xưa cũ, và giờ đây họ vẫn đang loay hoay tìm cách thoát khỏi lối sống truyền thống, nên tất nhiên họ sẽ mất nhiều thời gian hơn để thay đổi với thời đại.)

On top of that, there may be one more reason why it’s easier for the young to change – they do not have much to lose. No offense, but it is true that young people haven’t got their own family to support and their career hasn’t been stable. Therefore, young people tend to take risks and are less hesitant when deciding to change something. Meanwhile, old people have worked and saved throughout the course of their life and it’s understandable why they feel afraid or even resist change. What if it’s a change for the worse and they lose all of their properties, experience or efforts. (Ngoài ra, có thể còn một lý do nữa khiến người trẻ dễ thay đổi hơn – họ không có nhiều thứ để mất. Không có gì xúc phạm, nhưng đúng là những người trẻ không có gia đình riêng để hỗ trợ và sự nghiệp của họ chưa ổn định. Vì vậy, những người trẻ thường có xu hướng chấp nhận rủi ro và ít do dự hơn khi quyết định thay đổi điều gì đó. Trong khi đó, những người già đã làm việc và tiết kiệm trong suốt cuộc đời của họ và có thể hiểu được lý do tại sao họ cảm thấy sợ hãi hoặc thậm chí chống lại sự thay đổi. Điều gì sẽ xảy ra nếu đó là một sự thay đổi tồi tệ hơn và họ mất tất cả tài sản, kinh nghiệm hoặc nỗ lực của mình.)

Mẹo học Collocations hiệu quả và bền vững

Để thực sự làm chủ các collocations về sự thay đổi và hàng ngàn cụm từ cố định khác trong tiếng Anh, bạn cần có một phương pháp học tập khoa học và kiên trì. Dưới đây là một số mẹo đã được chứng minh là hiệu quả:

Đầu tiên, hãy học collocations trong ngữ cảnh cụ thể thay vì chỉ học từ đơn lẻ. Khi gặp một từ mới, hãy tìm hiểu ngay những từ nào thường đi cùng với nó. Ví dụ, khi học từ “decision”, bạn nên tìm hiểu các collocations như “make a decision”, “reach a decision” hay “come to a decision”. Việc này giúp bạn ghi nhớ cách sử dụng tự nhiên và tránh các lỗi sai phổ biến.

Thứ hai, hãy tạo flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng chuyên dụng. Trên mỗi thẻ, bạn có thể viết từ chính ở một mặt và các collocations liên quan cùng ví dụ ở mặt còn lại. Việc ôn tập thường xuyên với các công cụ này sẽ củng cố trí nhớ và giúp bạn tự động sử dụng cụm từ một cách chính xác.

Thứ ba, đọc sách, báo, nghe podcast và xem phim bằng tiếng Anh thường xuyên. Đây là cách tuyệt vời để tiếp xúc với collocations trong môi trường tự nhiên. Khi gặp một cụm từ mới, hãy ghi chú lại và cố gắng sử dụng nó trong các bài tập nói hoặc viết của mình. Sự tiếp xúc lặp lại sẽ giúp bạn “thấm” ngôn ngữ một cách tự nhiên.

Cuối cùng, thực hành nói và viết một cách chủ động. Đừng chỉ học thụ động. Hãy cố gắng áp dụng các collocations bạn đã học vào các bài tập viết luận, email hoặc khi luyện nói với bạn bè, giáo viên. Việc chủ động sử dụng sẽ giúp bạn biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin hơn khi đối diện với các bài thi hay trong giao tiếp hàng ngày.

FAQs

1. Collocation là gì và tại sao nó quan trọng trong IELTS?
Collocation là sự kết hợp tự nhiên của hai hay nhiều từ trong tiếng Anh, ví dụ như “make a decision” chứ không phải “do a decision”. Nó quan trọng trong IELTS vì việc sử dụng đúng collocation thể hiện vốn từ vựng phong phú, khả năng diễn đạt tự nhiên như người bản xứ, giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource và Fluency & Coherence.

2. Làm thế nào để phân biệt giữa collocation và idiom?
Collocation là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ mà ý nghĩa của cụm từ vẫn có thể suy ra từ các từ thành phần (ví dụ: “strong coffee” – cà phê đậm). Idiom (thành ngữ) là một cụm từ mà ý nghĩa của nó không thể suy ra từ nghĩa đen của các từ riêng lẻ (ví dụ: “kick the bucket” – chết).

3. Chủ đề “sự thay đổi” thường xuất hiện ở đâu trong bài thi IELTS?
Chủ đề sự thay đổi xuất hiện rất thường xuyên trong cả phần thi Speaking (đặc biệt là Part 3 với các câu hỏi về thay đổi trong xã hội, giáo dục, công nghệ) và Writing Task 2 (khi yêu cầu thảo luận về tác động của các biến động xã hội, công nghệ).

4. Ngoài các collocation đã học, có cách nào để tìm thêm các cụm từ liên quan đến “sự thay đổi” không?
Bạn có thể sử dụng các từ điển collocation trực tuyến hoặc từ điển tiếng Anh tổng hợp có phần ví dụ và cụm từ đi kèm. Đọc các bài báo, tin tức về các xu hướng xã hội, công nghệ cũng là cách hiệu quả để tìm thêm các cụm từ về thay đổi trong ngữ cảnh thực tế.

5. Có cần phải ghi nhớ tất cả các collocation để đạt điểm cao IELTS không?
Không cần ghi nhớ tất cả, nhưng bạn nên tập trung vào các collocation phổ biến và những cụm từ liên quan đến các chủ đề thường gặp trong IELTS. Việc sử dụng chính xác một số lượng vừa đủ collocation một cách tự nhiên sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc cố gắng nhồi nhét quá nhiều nhưng lại dùng sai.

6. Nên luyện tập collocation theo cách nào để cải thiện kỹ năng nói và viết?
Đối với nói, hãy thực hành trả lời các câu hỏi chủ đề sự thay đổi bằng cách cố gắng lồng ghép các collocation đã học. Đối với viết, hãy thử viết các đoạn văn hoặc bài luận ngắn về các biến động trong cuộc sống hoặc xã hội, chú trọng việc sử dụng các cụm từ cố định một cách linh hoạt và chính xác.

7. Có bao nhiêu loại collocation chính?
Có bảy loại collocation chính: tính từ + danh từ, danh từ + danh từ, động từ + danh từ, trạng từ + tính từ, động từ + trạng từ, động từ + giới từ, và danh từ + động từ. Việc nắm vững các loại này giúp bạn dễ dàng nhận diện và áp dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

8. Tôi có nên lo lắng về việc lặp lại từ khóa “change” trong bài viết của mình không?
Trong bài thi IELTS, bạn nên cố gắng đa dạng hóa từ vựng bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ liên quan đến sự thay đổi khác để tránh lặp lại từ khóa quá nhiều. Việc sử dụng các collocations về sự thay đổi chính là một cách hiệu quả để làm phong phú vốn từ và thể hiện sự linh hoạt ngôn ngữ.

9. Học collocation có khó không và làm thế nào để duy trì động lực?
Học collocation đòi hỏi sự kiên trì và thực hành đều đặn. Để duy trì động lực, hãy đặt mục tiêu nhỏ hàng ngày hoặc hàng tuần, ví dụ như học 3-5 collocation mới mỗi ngày. Tích hợp việc học vào các hoạt động yêu thích như đọc sách, xem phim tiếng Anh. Quan trọng nhất là hãy nhớ rằng mỗi collocation bạn học được là một bước tiến gần hơn đến mục tiêu sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy và tự nhiên.

Chủ đề “Change – Sự thay đổi” là một chủ đề tương đối quen thuộc và phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt là Speaking. Để có thể đưa ra câu trả lời tốt, thí sinh không chỉ cần vốn từ và collocation liên quan trực tiếp đến chủ đề, mà còn cần biết cách mở rộng câu trả lời có trình tự rõ ràng mạch lạc để người nghe dễ theo dõi. Hãy thường xuyên luyện tập các cụm từ cố định về sự thay đổi đã được Anh ngữ Oxford chia sẻ trong bài viết này để làm chủ mọi tình huống giao tiếp và chinh phục điểm số IELTS mong muốn.