Một trong những yếu tố cơ bản và quan trọng nhất trong hành trình chinh phục tiếng Anh chính là việc nắm vững từ vựng. Tuy nhiên, chỉ biết nghĩa hay cách phát âm là chưa đủ. Để thực sự sử dụng từ một cách hiệu quả, người học cần hiểu rõ ngữ cảnh và đặc biệt là các giới từ đi kèm. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn kiến thức sâu rộng về việc Important đi với giới từ gì, cùng những ứng dụng thực tế và cách ghi nhớ hiệu quả.
Hiểu Rõ Bản Chất Của Important Trong Ngữ Cảnh Anh Ngữ
Từ “Important” là một tính từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh, mang hai nét nghĩa chính yếu. Thứ nhất và cũng là nghĩa thông dụng nhất, nó diễn tả sự “quan trọng, trọng đại, có ý nghĩa lớn”. Theo các từ điển học thuật hàng đầu như Cambridge hay Oxford Learner’s Dictionaries, “important” được định nghĩa là “necessary or of great value”, tức là cần thiết hoặc có giá trị lớn. Thứ hai, trong một số ngữ cảnh ít phổ biến hơn, từ này còn có thể mang nghĩa “quyền thế, quyền lực” hoặc “có ảnh hưởng lớn”.
Phiên âm chính xác của important là /ɪmˈpɔː.tənt/. Đây là một tính từ đóng vai trò thiết yếu trong việc mô tả tầm vóc, mức độ ưu tiên hay giá trị của sự vật, sự việc, hành động, hay thậm chí là con người. Tần suất xuất hiện của từ này trong giao tiếp và văn bản tiếng Anh là rất cao, ước tính thuộc top 1000 từ vựng được sử dụng nhiều nhất, cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt ý tưởng.
Để minh họa rõ hơn về nghĩa thông dụng của important, hãy xem xét các ví dụ sau đây:
Việc ưu tiên thực hiện các biện pháp bền vững để giải quyết các vấn đề môi trường là rất quan trọng để đảm bảo tương lai khỏe mạnh cho hành tinh. Điều này nhấn mạnh tính cần thiết của hành động vì một mục tiêu lớn hơn.
Xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với đồng nghiệp là rất quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc tích cực và nâng cao năng suất tổng thể của nhóm. Ở đây, important thể hiện giá trị đáng kể của mối quan hệ trong môi trường làm việc.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giải Chi Tiết Bài Tập Tiếng Anh 12 Unit 6 Artificial Intelligence
- Nắm Vững Ngữ Điệu Tiếng Anh: Chìa Khóa Phát Âm Tự Nhiên
- Nắm Vững Bài Tập Viết Lại Câu Tiếng Anh Lớp 9 Hiệu Quả
- Nắm Vững Giới Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh
- Khám Phá Danh Từ Ghép (Compound Noun) Trong Tiếng Anh
Khám Phá Các Giới Từ Kết Hợp Với Important: For, To, và Những Trường Hợp Đặc Biệt
Tính từ important thường được kết hợp với các giới từ để làm rõ đối tượng hoặc mục đích mà sự quan trọng đó hướng tới. Dù có hai nét nghĩa, nhưng chỉ khi important mang nghĩa “quan trọng, trọng đại” thì nó mới thường đi kèm với giới từ. Hai giới từ phổ biến nhất là “for” và “to”, mỗi giới từ lại mang một sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt mà người học cần nắm vững để tránh nhầm lẫn.
Sự khác biệt và cách dùng của Important for và Important to trong ngữ pháp tiếng Anh
Important For: Khi Thứ Gì Đem Lại Lợi Ích Thực Tế
Cấu trúc phổ biến khi sử dụng important for là “S + be + important for + V-ing/Object”. Cụm từ này được dùng để diễn tả rằng một điều gì đó mang lại lợi ích cụ thể, thực tế hoặc có tác động tích cực đến đối tượng hoặc hành động được đề cập. Sự quan trọng ở đây thường mang tính khách quan, ít liên quan đến cảm xúc cá nhân sâu sắc. Đây là một sự cần thiết mang tính chức năng hoặc kết quả.
Ví dụ, việc tập thể dục đều đặn rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. Ở đây, tập thể dục mang lại lợi ích hữu hình là sức khỏe. Hoặc, việc giữ cho mọi thứ trong nhà thật ngăn nắp rất quan trọng đối với cô ấy vì nó giúp cô ấy làm việc hiệu quả hơn và cảm thấy thoải mái trong không gian sống. Trong trường hợp này, sự ngăn nắp là một yếu tố cần thiết để đạt được trạng thái tinh thần và năng suất tốt.
Important To: Giá Trị Tình Cảm và Sự Cần Thiết
Cấu trúc important to thường xuất hiện dưới dạng “S + be + important to + V(bare)/Object”. Khi important to đi với một tân ngữ (Object), nó thường dùng để miêu tả thứ gì đó có giá trị tình cảm sâu sắc, ý nghĩa cá nhân hoặc mang tầm quan trọng về cảm xúc đối với một người hoặc sự vật cụ thể. Nó thể hiện một mối liên hệ cá nhân mạnh mẽ.
Ví dụ, những lá thư này có vẻ rách rưới và cũ đối với bạn, nhưng chúng quan trọng đối với tôi vì đó là những lá thư do bạn thân của tôi viết. Giá trị của những lá thư ở đây không nằm ở vật chất mà ở ý nghĩa tình cảm sâu sắc.
Mặt khác, khi important to đi với động từ nguyên mẫu (V-bare), thường trong cấu trúc “It is important to…”, nó có ý nghĩa là việc gì đó là quan trọng, cần thiết phải làm, mang tính chất khuyến nghị hoặc bắt buộc chung. Đây là một quy tắc hoặc lời khuyên có giá trị chung.
Chẳng hạn, việc đến nha sĩ 6 tháng 1 lần là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe răng miệng. Đây là một lời khuyên mang tính thiết yếu cho mọi người.
Cấu Trúc It Is Important For Someone To Do Something
Cấu trúc “It + be + important + for + O + to + V(bare)” là một biến thể mạnh mẽ, giúp nhấn mạnh rằng ai đó hoặc thứ gì đó cần phải thực hiện một hành động cụ thể. Ngoài việc diễn tả sự quan trọng và cần thiết của hành động, cấu trúc này còn làm nổi bật chủ thể chịu trách nhiệm hoặc người thụ hưởng chính của hành động đó. Nó giúp phân định rõ ràng trách nhiệm.
Ví dụ điển hình là việc quan trọng là bạn hoàn thành bài tập đúng hạn để có thành tích tốt ở trường. Ở đây, “bạn” là chủ thể chịu trách nhiệm cho hành động “hoàn thành bài tập”, và việc đó là cần thiết để đạt được mục tiêu học tập. Một ví dụ khác là quan trọng là tất cả nhân viên phải giao tiếp hiệu quả với các thành viên trong nhóm để đảm bảo sự hợp tác suôn sẻ và đạt được mục tiêu chung. Cấu trúc này làm rõ rằng trách nhiệm giao tiếp hiệu quả thuộc về “tất cả nhân viên”.
Lưu Ý Quan Trọng Khác Khi Dùng Important Với Giới Từ
Khi sử dụng important với giới từ, hãy luôn cân nhắc ngữ cảnh để chọn giới từ phù hợp nhất. Sự khác biệt giữa “for” và “to” đôi khi khá tinh tế nhưng lại quyết định ý nghĩa của câu. “For” thường gắn với lợi ích hoặc mục đích cụ thể, khách quan, trong khi “to” thường liên quan đến cảm xúc, giá trị cá nhân hoặc sự cần thiết chung. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ đa dạng sẽ giúp bạn nắm vững sự khác biệt này, biến việc sử dụng important trở thành một kỹ năng tiếng Anh tự nhiên hơn.
Mở Rộng Vốn Từ Với Important: Đồng Nghĩa, Trái Nghĩa và Thành Ngữ Thú Vị
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt, việc tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với important là điều cần thiết. Bên cạnh đó, các thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs) có chứa important hoặc mang ý nghĩa tương đồng cũng sẽ giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên và “thuần Anh” hơn.
Những Từ Đồng Nghĩa Phổ Biến Nâng Cao Khả Năng Diễn Đạt
Việc nắm bắt các từ đồng nghĩa của important giúp bạn linh hoạt hơn trong cách diễn đạt, tránh lặp từ và chọn lựa được từ chính xác nhất với sắc thái ý nghĩa mong muốn.
- Significant /sɪɡˈnɪfɪkᵊnt/: Mang nghĩa quan trọng, đáng kể, có ý nghĩa lớn, thường dùng cho những sự kiện, con số, hoặc phát hiện có tác động lớn.
- Notable /ˈnəʊtəbᵊl/: Có nghĩa là đáng chú ý, nổi bật, quan trọng, thường dùng để chỉ những người hoặc vật có tiếng, có đặc điểm nổi trội.
- Momentous /məʊˈmɛntəs/: Diễn tả sự quan trọng, trọng yếu, đặc biệt dùng cho những sự kiện mang tính lịch sử, quyết định tương lai.
- Weighty /ˈweɪti/: Có nghĩa là quan trọng, có ảnh hưởng lớn, thường dùng cho những vấn đề, quyết định đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và có sức nặng về mặt ý nghĩa.
Các Từ Trái Nghĩa Giúp Hiểu Rõ Ngược Lại
Hiểu các từ trái nghĩa cũng là một cách hiệu quả để củng cố ý nghĩa của important và mở rộng vốn từ của bạn.
- Unimportant /ˌʌnɪmˈpɔːtᵊnt/: Đơn giản là không quan trọng, không có ý nghĩa đáng kể.
- Insignificant /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkᵊnt/: Không đáng kể, tầm thường, không quan trọng, thường dùng để chỉ những thứ nhỏ bé, không gây ảnh hưởng.
- Trivial /ˈtrɪviəl/: Tầm thường, ít quan trọng, không đáng để tâm, thường dùng cho những vấn đề nhỏ nhặt, không có giá trị thực sự.
- Negligible /ˈnɛɡlɪʤəbᵊl/: Có thể bỏ qua, không đáng kể, quá nhỏ để được xem xét là quan trọng.
Thành Ngữ (Idioms) Độc Đáo Với Important
Tiếng Anh có nhiều thành ngữ thú vị, giúp bạn thể hiện ý “quan trọng” một cách sinh động hơn.
Big cheese: Thành ngữ này /bɪɡ ʧiːz/ có nghĩa là một người có quyền thế, nhân vật quan trọng, hay còn gọi là “sếp lớn” trong một tổ chức. Ví dụ, tại cuộc họp công ty, sếp lớn thông báo về tin tức hứng thú về kế hoạch mở rộng sắp tới. Người này đóng vai trò thiết yếu trong công ty.
Have bigger/other fish to fry: Cụm từ /hæv ˈbɪɡə/ˈʌðə fɪʃ tuː fraɪ/ diễn tả việc có những việc khác quan trọng hơn cần làm. Đây là cách nói khéo léo để từ chối hoặc ưu tiên những nhiệm vụ cấp bách hơn. Chẳng hạn, tôi không thể lo lắng về những trở ngại nhỏ lúc này; tôi đang có những việc quan trọng khác cần làm để chuẩn bị cho bài thuyết trình cần thiết vào ngày mai.
Bulk large: Thành ngữ này /bʌlk lɑːʤ/ có nghĩa là chiếm một vị trí quan trọng, nổi bật, hoặc trở nên quan trọng trong tâm trí ai đó. Ví dụ, sau khi giành chức vô địch, những thành tựu của vận động viên đã chiếm một vị trí nổi bật trong lịch sử của môn thể thao. Chúng trở nên trọng yếu đối với di sản của anh ấy.
Have/take pride of place: Cụm từ /hæv/teɪk praɪd ɒv pleɪs/ biểu thị việc có vị trí, địa vị quan trọng nhất, nổi bật nhất trong một nhóm sự vật, sự việc, thường là vị trí đáng tự hào. Bức tranh tuyệt vời của cô ấy nằm ở vị trí nổi bật nhất trong phòng trưng bày, thu hút sự chú ý của mọi khách tham quan, cho thấy giá trị đặc biệt của nó.
The beating heart of something: Thành ngữ /ðə ˈbiːtɪŋ hɑːt ɒv ˈsʌmθɪŋ/ dùng để chỉ phần quan trọng nhất, cốt lõi, thiết yếu của thứ gì đó, giống như trái tim là bộ phận chủ chốt của cơ thể. Ví dụ, những loài thụ phấn như ong và bướm là phần quan trọng nhất của một hệ sinh thái phát triển.
Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Liên Quan Đến Important
Talk up: Cụm động từ /tɔːk ʌp/ này có nghĩa là nói để ủng hộ thứ gì; quảng cáo, phóng đại về tầm quan trọng hoặc giá trị của thứ gì đó. Đây là hành động nhấn mạnh các điểm mạnh. Chẳng hạn, trước khi sản phẩm được ra mắt, đội ngũ tiếp thị đã làm việc không ngừng để quảng cáo về các tính năng và lợi ích của nó, nhằm làm cho nó trở nên quan trọng hơn trong mắt công chúng.
Tổng hợp các thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến với Important
Ứng Dụng Thực Tiễn Các Cấu Trúc Important Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Việc áp dụng các cấu trúc và từ vựng đã học vào các tình huống giao tiếp thực tế là cách tốt nhất để củng cố kiến thức và nâng cao sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh. Đoạn hội thoại dưới đây minh họa cách sử dụng các sắc thái khác nhau của important và các từ liên quan trong một ngữ cảnh nghề nghiệp.
A: What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
B: I teach English to ninth-graders at our local middle school! (Tôi dạy Tiếng Anh cho học sinh lớp 9 ở trường cấp 2 ở địa phương!)
A: What are your responsibilities as a teacher? (Nhiệm vụ của bạn với tư cách một giáo viên là gì?)
B: Well, in class, I give lectures, assign and grade tasks, as well as organise evaluation sessions. For all that to be smooth sailing, it is important for me to prepare lesson plans and design activities beforehand to engage and assess my students. (À, trong lớp, tôi giảng bài, giao và chấm điểm bài tập, cũng như tổ chức các buổi kiểm tra đánh giá. Để mọi thứ diễn ra thuận lợi, quan trọng là tôi phải chuẩn bị kế hoạch giảng dạy và thiết kế các hoạt động trước để tương tác và đánh giá học sinh của mình.)
A: What do you most enjoy about your job? (Điều gì bạn thích nhất ở công việc của bạn?)
B: I’d say my students’ joy and enlightenment are the beating heart of my career. I spend a significant amount of my time with them, so much of my happiness is also reliant on them! (Tôi nghĩ rằng niềm vui và sự khai sáng của học sinh là phần quan trọng nhất trong sự nghiệp của tôi. Tôi dành một lượng thời gian đáng kể với họ nên hạnh phúc của tôi nhiều phần cũng phụ thuộc vào họ đấy!)
Đoạn hội thoại trên cho thấy cách các cấu trúc “It is important for someone to do something” và thành ngữ “the beating heart of” được sử dụng tự nhiên để diễn đạt các khía cạnh quan trọng trong công việc và cuộc sống. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối thoại.
Chiến Lược Ghi Nhớ Hiệu Quả Cách Dùng Important và Giới Từ Đi Kèm
Để ghi nhớ và sử dụng chính xác các cấu trúc của important cùng giới từ đi kèm, bạn có thể áp dụng một số chiến lược học tập hiệu quả sau đây:
- Học qua ngữ cảnh thực tế: Thay vì chỉ học thuộc lòng cấu trúc, hãy cố gắng đặt câu hoặc tìm kiếm các ví dụ thực tế trong sách báo, phim ảnh, hoặc các bài nghe tiếng Anh. Khi bạn thấy important được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ giới từ đi kèm và sắc thái ý nghĩa của nó.
- Tạo câu ví dụ của riêng bạn: Việc tự mình đặt các câu có sử dụng important for và important to dựa trên trải nghiệm cá nhân hoặc những điều quan trọng với bạn sẽ giúp kiến thức in sâu vào trí nhớ. Ví dụ: “It’s important for me to learn English to get a better job.” hoặc “My family is very important to me.”
- Phân biệt qua sự khác biệt cốt lõi: Luôn nhớ rằng important for thường nói về lợi ích hoặc mục đích khách quan, trong khi important to nói về giá trị tình cảm hoặc sự cần thiết mang tính chủ quan/quy tắc chung. Ghi nhớ “lợi ích thực tế” vs. “giá trị tình cảm/sự cần thiết chung” là chìa khóa.
- Sử dụng flashcards: Tạo flashcard với một mặt ghi “Important + for/to?” và mặt còn lại ghi định nghĩa, ví dụ, và một câu mô tả ngắn gọn về sự khác biệt. Việc ôn tập định kỳ sẽ củng cố trí nhớ.
- Luyện tập nói và viết: Hãy cố gắng sử dụng các cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi viết email, nhật ký, hay các bài luận. Càng sử dụng nhiều, bạn sẽ càng thành thạo và tự nhiên.
- Ghi chú các lỗi sai: Khi bạn mắc lỗi, hãy ghi lại lỗi đó và phân tích tại sao mình lại nhầm lẫn. Việc này giúp bạn nhận diện được những điểm yếu và khắc phục chúng hiệu quả hơn.
Bằng cách áp dụng những chiến lược này, việc nắm vững cách Important đi với giới từ gì sẽ không còn là thử thách mà trở thành một phần tự nhiên trong quá trình học tiếng Anh của bạn tại Anh ngữ Oxford.
Bài Tập Thực Hành Giúp Nắm Vững Important và Ứng Dụng
Để củng cố kiến thức đã học, hãy thực hiện các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên là cần thiết để nắm vững ngữ pháp và từ vựng.
Bài Tập 1: Điền Giới Từ Thích Hợp
Điền giới từ thích hợp (for hoặc to) vào chỗ trống trong các câu sau:
- Getting a university degree is important ________ a good career in this field.
- It’s important ________ all the students ________ grasp the teacher’s instructions.
- This childhood teddy bear is very important ________ me.
- It is important ________ maintain personal hygiene.
- Doing physical exercises regularly is important ________ good health.
Bài Tập 2: Chọn Từ Vựng Phù Hợp
Điền từ/cụm từ cho sẵn phù hợp vào chỗ trống (momentous, unimportant, big cheese, take pride of place, talk up):
- At the grand opening, the CEO, the ________ of the company, delivered an inspiring speech.
- Forgetting to bring a pen to the meeting may seem ________, but it caused a great inconvenience.
- The discovery of a new habitable planet was a ________ event in the field of astronomy.
- The enthusiastic chef took every opportunity to ________ his dishes.
- The family portrait ________ on the living room wall, showcasing generations of memories.
Bài Tập 3: Sắp Xếp Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh
Sắp xếp các từ đã cho để tạo thành câu có nghĩa:
- insignificant / The / dust / on / shelf / was / the / one / so / that / attention / no / paid / it / any / during / cleaning / the / speck / .
- With / major / project / approaching, / deadline / I / fry / bigger / details / have / to / fish / up / than / in / caught / getting / minor / the / up / a / .
- His / the / team’s / success / he / contributions / to / outstanding / consistently / bulked / delivered / large, / as / results / .
- secure / important / starting / the / to / is / before / on / permits / necessary / construction / the / building / new / It / .
- of / the / project, / the / grand / colour / design / seemed / functionality / to / trivial / title / font / compared / overall / In / and / the / the / and /.
Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
-
Important có mấy nghĩa chính?
Important có hai nghĩa chính: “quan trọng, trọng đại” và “quyền thế, quyền lực”. Tuy nhiên, nghĩa “quan trọng, trọng đại” là phổ biến và thường đi với giới từ. -
Khi nào nên dùng Important for?
Bạn nên dùng Important for khi muốn diễn tả một điều gì đó mang lại lợi ích thực tế, cụ thể hoặc có tác động tích cực đến đối tượng hoặc hành động được đề cập, thường không mang nặng giá trị cảm xúc. -
Khi nào nên dùng Important to?
Bạn dùng Important to khi thứ đang được miêu tả có giá trị tình cảm sâu sắc, ý nghĩa cá nhân, hoặc mang tầm quan trọng về cảm xúc đối với một người/sự vật. Ngoài ra, “It is important to…” cũng dùng để chỉ việc gì đó là cần thiết phải làm, mang tính chất khuyến nghị chung. -
Cấu trúc “It is important for sb to do sth” có ý nghĩa gì?
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng một hành động là quan trọng và cần thiết cho một người cụ thể nào đó thực hiện, làm nổi bật chủ thể chịu trách nhiệm cho hành động đó. -
Có những từ đồng nghĩa nào với Important?
Một số từ đồng nghĩa phổ biến với Important bao gồm: significant, notable, momentous, weighty. -
Từ trái nghĩa phổ biến của Important là gì?
Các từ trái nghĩa phổ biến của Important là: unimportant, insignificant, trivial, negligible. -
Một số thành ngữ (idioms) với Important là gì?
Một số thành ngữ thú vị với ý nghĩa quan trọng bao gồm: Big cheese, Have bigger/other fish to fry, Bulk large, Have/take pride of place, The beating heart of something. -
Có cụm động từ (phrasal verb) nào liên quan đến Important không?
Có, cụm động từ talk up có nghĩa là nói để ủng hộ hoặc quảng cáo, phóng đại về tầm quan trọng của thứ gì đó. -
Làm thế nào để phân biệt Important for và Important to?
Để phân biệt, hãy nhớ Important for thường liên quan đến lợi ích khách quan, hữu hình; trong khi Important to liên quan đến giá trị tình cảm, cảm xúc cá nhân hoặc sự cần thiết mang tính quy tắc chung. -
Việc học giới từ đi kèm với từ vựng có thực sự quan trọng không?
Việc học giới từ đi kèm với từ vựng là vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp bạn sử dụng từ chính xác trong ngữ cảnh mà còn thể hiện sự tinh tế, tự nhiên trong cách diễn đạt, tránh các lỗi sai cơ bản và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.
Đáp án bài tập
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp
- for
- for – to
- to
- to
- for
Bài tập 2: Chọn Từ Vựng Phù Hợp
- big cheese
- unimportant
- momentous
- talk up
- take pride of place
Bài tập 3: Sắp Xếp Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh
- The speck of dust on the shelf was so insignificant that no attention was paid to it during the cleaning.
- With a major project approaching, I have bigger fish to fry than getting caught up in minor details.
- His contributions to the team’s success bulked large, as he consistently delivered outstanding results.
- It is important to secure the necessary permits before starting construction on the new building.
- In the grand scheme of the project, the font color of the title seemed trivial compared to the overall design and functionality.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về Important đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc và từ vựng liên quan. Việc luyện tập thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp sẽ giúp bạn sử dụng từ important một cách thành thạo và tự nhiên hơn. Đừng quên truy cập Anh ngữ Oxford để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé!