Từ vựng về sức khỏe là một lĩnh vực kiến thức cốt lõi mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng cần trang bị để có thể giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hằng ngày. Việc thành thạo những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn mô tả chính xác tình trạng cơ thể mình mà còn tự tin chia sẻ, hỏi thăm hoặc đưa ra lời khuyên liên quan đến sức khỏe cho người khác, mở rộng khả năng diễn đạt trong các tình huống thực tế.
Tổng Quan về Từ Vựng Sức Khỏe Thường Dùng
Để diễn đạt về tình trạng cơ thể và các vấn đề sức khỏe, việc nắm vững các từ vựng về sức khỏe cơ bản là vô cùng cần thiết. Những từ này là nền tảng giúp bạn hiểu và được hiểu trong các cuộc trò chuyện, dù là với bạn bè hay khi cần trình bày với nhân viên y tế. Chúng ta có thể phân loại các thuật ngữ này thành nhiều nhóm để dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Các Thuật Ngữ về Tình Trạng Sức Khỏe Phổ Biến
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ ngữ để mô tả các cảm giác không khỏe thông thường mà hầu hết chúng ta đều trải qua. Một số từ vựng thường gặp bao gồm: cold (/kəʊld/ – cảm lạnh), cough (/kɔːf/ – ho), sneeze (/sniːz/ – hắt hơi), và fever (/ˈfiːvər/ – sốt). Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao, chúng ta có thể dùng cụm high temperature (/ˈtemprətʃər/). Bệnh cúm được gọi là flu (/fluː/), còn khi bị chảy mũi, người ta dùng runny nose (/ˈrʌni/ /nəʊz/). Cảm giác đau họng phổ biến được diễn tả là a sore throat (/sɔːr/ /θrəʊt/).
Để mô tả chi tiết hơn về các loại đau, tiếng Anh có hai từ phổ biến là “ache” và “sore”. Từ ache thường dùng để chỉ cảm giác đau nhức âm ỉ, không quá nghiêm trọng và thường liên quan đến các bộ phận bên trong hoặc cơ bắp sau khi vận động. Ví dụ điển hình là backache (đau lưng), stomach ache (đau dạ dày) hay toothache (đau răng). Ngược lại, sore thường ám chỉ cảm giác đau rát, nhức nhối do bị viêm nhiễm, chấn thương hoặc hoạt động quá sức, thường đi kèm với tình trạng sưng đỏ. Các ví dụ bao gồm sore throat (đau họng), sore eyes (đau mắt) hay sore feet (đau chân).
tu vung ve tinh trang suc khoe pho bien
Từ Vựng Diễn Tả Triệu Chứng và Bệnh
Khi nói về các triệu chứng và bệnh tật, kho từ vựng về sức khỏe tiếng Anh rất phong phú. Ngoài những căn bệnh thông thường, chúng ta còn gặp các triệu chứng như nauseous (/ˈnɔːʃəs/ – buồn nôn) và dizzy (/ˈdɪzi/ – hoa mắt, chóng mặt). Một số người có thể bị fatigue (/fəˈtiːɡ/ – mệt mỏi, uể oải) kéo dài, hoặc gặp vấn đề về giấc ngủ như insomnia (/ɪnˈsɒmniə/ – mất ngủ). Về vấn đề tiêu hóa, có thể là diarrhea (/ˌdaɪəˈriːə/ – tiêu chảy) hoặc constipation (/ˌkɒnstɪˈpeɪʃn/ – táo bón).
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Trí Nhớ: Chìa Khóa IELTS Speaking
- Ôn Thi Tiếng Anh Lớp 7 Giữa Kỳ 2: Chiến Lược Toàn Diện
- Nắm Vững Cấu Trúc Expect Trong Anh Ngữ Oxford
- Bí Quyết Chọn Biệt Danh Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa
- Giải Chi Tiết Cambridge IELTS 17 Test 2 Listening Part 2
Khi nhắc đến các thành ngữ liên quan đến sức khỏe, cụm từ feel under the weather hoặc rundown là cách diễn đạt phổ biến để nói rằng bạn đang cảm thấy không khỏe, có thể là hơi mệt mỏi hoặc có chút bệnh nhẹ. Điều quan trọng cần nhớ là sự khác biệt giữa “sick” và “ill”. Sick thường mô tả tình trạng bệnh nhẹ, trong thời gian ngắn, ví dụ như cảm lạnh, hoặc cảm giác buồn nôn. Trong khi đó, ill có thể ám chỉ những căn bệnh nghiêm trọng hơn như ung thư, hoặc cũng có thể dùng cho các bệnh nhẹ tương tự như “sick” tùy ngữ cảnh. Khoảng 70% người nói tiếng Anh bản ngữ sử dụng “sick” cho cảm giác buồn nôn.
Phân Biệt “Ache” và “Sore”: Hiểu Đúng Cơn Đau
Việc sử dụng chính xác ache và sore là một phần quan trọng của từ vựng về sức khỏe giúp bạn mô tả tình trạng đau đớn một cách rõ ràng. Ache thường ám chỉ một cơn đau kéo dài, liên tục nhưng không quá dữ dội, thường xuất hiện ở các bộ phận bên trong cơ thể hoặc do mỏi cơ. Ví dụ, bạn có thể nói về headache (đau đầu), earache (đau tai), hoặc muscle ache (đau cơ). Cơn đau này thường không đi kèm với các dấu hiệu bên ngoài như sưng đỏ.
Ngược lại, sore thường mô tả một cơn đau nhói hoặc rát, thường là kết quả của chấn thương, nhiễm trùng, hoặc do một bộ phận cơ thể bị lạm dụng quá mức. Đặc điểm của sore là thường có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được dấu hiệu vật lý đi kèm như sưng, đỏ, hoặc viêm. Điển hình là sore throat (đau họng do viêm), sore eyes (đau mắt do mỏi hoặc kích ứng), hoặc sore muscles (đau cơ sau khi tập luyện cường độ cao). Hiểu rõ sự khác biệt này giúp người nghe hình dung chính xác hơn về loại cơn đau mà bạn đang trải qua.
Từ Ngữ Về Các Bệnh Da Liễu và Dị Ứng
Ngoài các bệnh nội khoa, từ vựng về sức khỏe còn bao gồm các vấn đề da liễu và phản ứng dị ứng. Mụn trứng cá được gọi là acne (/ˈækni/), trong khi tình trạng da bị cháy nắng do tiếp xúc quá lâu với mặt trời là sunburn (/ˈsʌnbɜːrn/). Khi da xuất hiện những vết mẩn đỏ không rõ nguyên nhân, chúng ta gọi đó là rash (/ræʃ/).
Liên quan đến dị ứng và không dung nạp thực phẩm, có food poisoning (/fuːd/ /ˈpɔɪzənɪŋ/ – ngộ độc thức ăn) và allergy to something (/ˈælərdʒi/ – dị ứng với cái gì đó). Khi cơ thể không thể tiêu hóa một chất nào đó, chúng ta dùng tính từ intolerant (/ɪnˈtɑːlərənt/), ví dụ như lactose intolerant (không dung nạp lactose). Ngoài ra, các vấn đề về tiêu hóa thường gặp còn có upset stomach (/ˌʌpˈset/ /ˈstʌmək/ – chướng bụng hoặc đau bụng nhẹ).
Từ Vựng Về Cách Điều Trị và Thuốc Men Hiệu Quả
Khi cần chăm sóc sức khỏe hoặc mô tả quá trình điều trị, một loạt từ vựng về sức khỏe liên quan đến thuốc men và phương pháp chữa bệnh là không thể thiếu. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn giao tiếp chính xác với bác sĩ, dược sĩ hoặc khi đọc hướng dẫn sử dụng thuốc.
Các Loại Thuốc và Cách Sử Dụng Thông Dụng
Có nhiều loại thuốc với công dụng khác nhau. Prescription drugs (/prɪˈskrɪpʃn/) là thuốc kê đơn, cần có chỉ định của bác sĩ. Thuốc viên nén thường được gọi là tablets (/ˈtæblət/), còn thuốc con nhộng là pill (/pɪl/). Để giảm đau, người ta dùng painkillers (/ˈpeɪnkɪlər/). Đối với các vấn đề sức khỏe tâm thần, có anti-depressant (/ˌæntidɪˈpresnt/ – thuốc chống trầm cảm). Antibiotics (/ˌæntibaɪˈɑːtɪk/) là thuốc kháng sinh, dùng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.
Các loại thuốc dùng ngoài hoặc dạng đặc biệt bao gồm eye drops (/aɪ/ /drɑːp/ – thuốc nhỏ mắt), cough drops (/kɔːf/ /drɑːp/ – viên ngậm đau họng) và nasal spray (/ˈneɪzl/ /spreɪ/ – thuốc xịt mũi). Ngoài ra, còn có ointment (/ˈɔɪntmənt/ – thuốc mỡ) và syrup (/ˈsɪrəp/ – thuốc siro). Liều lượng thuốc thường được gọi là dosage (/ˈdəʊsɪdʒ/). Lưu ý rằng người học dùng động từ “take” đi kèm những danh từ chỉ các loại thuốc uống như “take some painkillers”, và động từ “use” cho các loại dùng ngoài hoặc nhỏ, xịt, ví dụ: “use some eye drops three times a day”.
Từ Vựng Về Các Phương Pháp Chữa Bệnh Khác
Ngoài việc dùng thuốc, có nhiều phương pháp điều trị khác trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Therapy (/ˈθerəpi/) là liệu pháp, có thể là vật lý trị liệu, tâm lý trị liệu, v.v. Khi cần can thiệp y tế lớn, người ta tiến hành surgery (/ˈsɜːrdʒəri/ – phẫu thuật). Sau phẫu thuật hoặc chấn thương, bệnh nhân thường cần rehabilitation (/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/ – phục hồi chức năng).
Việc kiểm tra sức khỏe tổng quát định kỳ rất quan trọng, được gọi là check-up (/ˈtʃek ʌp/). Trong trường hợp khẩn cấp, first aid (/fɜːrst/ /eɪd/ – sơ cứu) là những hành động y tế ban đầu. Ngày nay, tiêm chủng cũng là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả, được gọi là vaccination (/ˌvæksɪˈneɪʃn/). Nắm được những từ vựng về sức khỏe này giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống y tế và các lựa chọn điều trị.
Ngành Y Tế và Từ Vựng Chuyên Môn
Để giao tiếp hiệu quả trong môi trường y tế, việc biết tên các chuyên gia và địa điểm liên quan là rất cần thiết. Đây là một phần quan trọng của kho từ vựng về sức khỏe tổng thể.
Tên Gọi Các Chuyên Gia Y Tế Quan Trọng
Trong ngành y, có nhiều chuyên khoa khác nhau, và mỗi chuyên gia có một tên gọi cụ thể. Doctor (/ˈdɑːktər/) là thuật ngữ chung cho bác sĩ. General Practitioner (/ˈdʒenrəl/ /prækˈtɪʃənər/) hay GP là bác sĩ đa khoa. Nurse (/nɜːrs/) là y tá, người chăm sóc bệnh nhân. Dermatologist (/ˌdɜːrməˈtɑːlədʒɪst/) là bác sĩ da liễu, chuyên về các bệnh về da. Dentist (/ˈdentɪst/) là nha sĩ, chăm sóc răng miệng. Pediatrician (/ˌpiːdiəˈtrɪʃn/) là bác sĩ nhi khoa, chuyên về trẻ em. Surgeon (/ˈsɜːrdʒən/) là bác sĩ phẫu thuật.
cac chuyen gia y te trong nganh suc khoe
Ngoài ra, còn có pharmacist (/ˈfɑːrməsɪst/ – dược sĩ), người chịu trách nhiệm cấp phát thuốc và tư vấn. Optometrist (/ɒpˈtɒmɪtrɪst/ – chuyên gia khúc xạ nhãn khoa) kiểm tra thị lực. Physiotherapist (/ˌfɪzioʊˈθerəpɪst/ – nhà vật lý trị liệu) giúp phục hồi chức năng vận động, và psychologist (/saɪˈkɒlədʒɪst/ – nhà tâm lý học) tư vấn về sức khỏe tinh thần. Đây là những từ vựng thiết yếu khi bạn cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
Từ Ngữ Mô Tả Cơ Sở Y Tế và Thiết Bị
Để nhận biết các địa điểm và công cụ trong ngành y, bạn cần biết thêm các từ vựng về sức khỏe cụ thể. Hospital (/ˈhɒspɪtl/) là bệnh viện, nơi cung cấp dịch vụ y tế toàn diện. Clinic (/ˈklɪnɪk/) là phòng khám, thường nhỏ hơn bệnh viện và chuyên về một lĩnh vực nhất định hoặc khám bệnh tổng quát. Pharmacy (/ˈfɑːrməsi/) là nhà thuốc, nơi bạn mua thuốc. Trong trường hợp khẩn cấp, ambulance (/ˈæmbjələns/) là xe cứu thương.
Các thiết bị y tế thông dụng bao gồm stethoscope (/ˈsteθəskoʊp/ – ống nghe) mà bác sĩ dùng để nghe tim, phổi. Thermometer (/θərˈmɒmɪtər/ – nhiệt kế) dùng để đo nhiệt độ cơ thể. Một chiếc bandage (/ˈbændɪdʒ/ – băng gạc) dùng để băng bó vết thương, và syringe (/sɪˈrɪndʒ/ – ống tiêm) dùng để tiêm thuốc. Những thuật ngữ này giúp bạn hiểu rõ hơn về môi trường và quy trình trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Ứng Dụng Thực Tiễn Từ Vựng Sức Khỏe trong Giao Tiếp
Việc học từ vựng về sức khỏe sẽ trở nên ý nghĩa hơn khi bạn biết cách vận dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Khả năng diễn đạt rõ ràng tình trạng bản thân hoặc đưa ra lời khuyên hữu ích cho người khác là kỹ năng quan trọng.
Cách Mô Tả Chi Tiết Tình Trạng Sức Khỏe Bản Thân
Để diễn tả cảm giác không khỏe, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc câu thông dụng. Cấu trúc đầu tiên là “I have + Noun” để nói về các triệu chứng hoặc bệnh cụ thể. Ví dụ, bạn có thể nói: “I have a stomach upset because I ate a lot of spicy food today” (Tôi bị chướng bụng vì tôi đã ăn nhiều đồ ăn cay nóng ngày hôm nay). Hay “I have a sunburn as I forgot to bring sunscreen when I went out this morning” (Tôi bị cháy nắng vì sáng nay khi đi chơi, tôi quên mang kem chống nắng). Một ví dụ khác là: “My younger sister has a high temperature today, so she cannot go to school” (Em gái của tôi bị sốt, vì vậy con bé không thể đi tới trường ngày hôm nay). Cuối cùng, khi bạn có phản ứng dị ứng, bạn có thể nói: “Sorry, I cannot eat that kiwi cake because I have an allergy to kiwis” (Xin lỗi, tôi không thể ăn miếng bánh kiwi đó được bởi vì tôi bị dị ứng với kiwi).
ung dung tu vung ve suc khoe trong giao tiep
Cấu trúc thứ hai là “I feel + Adjective” để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái thể chất. Ví dụ, khi bạn cảm thấy hơi mệt mỏi hoặc ốm nhẹ, bạn có thể nói: “I cannot attend the class today as I feel a bit under the weather” (Em không thể tham gia lớp học ngày hôm nay vì em cảm thấy hơi mệt). Hoặc khi bạn bị say xe, bạn có thể diễn đạt: “I have travel sickness, so being on a train for a few minutes makes me feel nauseous and dizzy” (Tôi bị say xe, nên ở trên tàu khoảng vài phút làm tôi cảm thấy chóng mặt và hoa mắt).
Cấu trúc cuối cùng là sử dụng thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn với động từ để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc đã và đang diễn ra liên tục. Ví dụ: “I have been coughing for the last 3 days. Can you get me some cough drops?” (Em bị ho suốt 3 ngày qua. Anh có thể mua cho em một vài viên ngậm ho được không?). Hoặc: “My mother is coughing heavily at the moment. I have to go to the nearest pharmacy to get her a nasal spray bottle” (Mẹ tớ đang ho rất nặng. Tớ phải chạy tới tiệm thuốc gần nhất để mua cho bà 1 chai thuốc xịt mũi). Những cấu trúc này giúp bạn trình bày tình hình sức khỏe của mình một cách rõ ràng và tự nhiên.
Kỹ Năng Đưa Ra Lời Khuyên Sức Khỏe
Khi muốn đưa ra lời khuyên về chăm sóc sức khỏe cho người khác, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu phổ biến và lịch sự. Cấu trúc đầu tiên là dùng “Ought to / Should” hoặc “Ought not to / Should not + V (nguyên mẫu)”. Ví dụ, trong một cuộc hội thoại: “Son: I’ve been feeling unwell for the past week. What should I do?” (Tuần rồi, con cảm thấy không khỏe cho lắm. Con nên làm gì đây mẹ?). “Mom: You should probably get some rest. I’ll go get the thermometer to see if you have a high temperature or not” (Con nên nghỉ ngơi chút. Mẹ đi lấy cái nhiệt kế để xem con có bị sốt hay không).
Một ví dụ khác: “Husband: My eyes have been sore lately. Honey, should I buy some new eye drops?” (Mắt anh gần đây hơi đau. Anh có nên mua thuốc nhỏ mắt mới không em nhỉ?). “Wife: I think you ought to stop staring at the screen for a while and get some sleep. I’ll go make some damp washcloth for you and then, I’ll buy new eye drops” (Em nghĩ anh nên ngưng nhìn vào màn hình làm việc một chút và đi ngủ. Em lấy khăn ướt cho anh đắp lên mặt và sau đó, em sẽ đi mua chai thuốc nhỏ mắt mới).
Cấu trúc thứ hai là dùng câu hỏi mang tính gợi ý: “Why don’t you + V (nguyên mẫu) ?” hoặc “How about + V-ing?”. Chẳng hạn: “Brother: My head have been aching recently” (Gần đây, anh cảm thấy đau đầu). “Sister: Why don’t you take some painkillers? There are some tablets left in the cupboard” (Tại sao anh không uống vài viên thuốc giảm đau? Còn một vài viên ở trong tủ đó).
Cuối cùng, một cấu trúc khuyên nhủ mạnh mẽ nhưng lịch sự là “If I were you, I would + V”. Ví dụ: “Friend A: I have sore feet due to running for 1 hour during PE class yesterday” (Chân tớ bị đau vì chạy suốt 1 tiếng trong tiết thể dục ngày hôm qua). “Friend B: If I were you, I would take a day off and get some rest” (Nếu tớ là cậu, tớ sẽ xin nghỉ một ngày và nghỉ ngơi). Việc vận dụng linh hoạt các cấu trúc này cùng từ vựng về sức khỏe sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả.
Lời Khuyên và Từ Vựng Về Chăm Sóc Sức Khỏe Chủ Động
Bên cạnh việc mô tả bệnh tật và cách điều trị, một phần quan trọng của từ vựng về sức khỏe là những thuật ngữ liên quan đến việc duy trì một lối sống lành mạnh và phòng ngừa bệnh tật. Chủ động chăm sóc sức khỏe là cách tốt nhất để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Từ Vựng Về Lối Sống Lành Mạnh và Phòng Bệnh
Để có một sức khỏe tốt, chúng ta cần chú ý đến nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày. Nutrition (/njuːˈtrɪʃn/ – dinh dưỡng) đóng vai trò then chốt, đòi hỏi một chế độ ăn uống cân bằng, được gọi là balanced diet (/ˈbælənst/ /ˈdaɪət/). Exercise (/ˈeksərsaɪz/ – tập thể dục) là hoạt động thể chất đều đặn giúp tăng cường sức đề kháng. Việc uống đủ nước, hay hydration (/haɪˈdreɪʃn/), cũng rất quan trọng.
Để có một giấc ngủ chất lượng, chúng ta cần quan tâm đến sleep hygiene (/sliːp/ /ˈhaɪdʒiːn/ – vệ sinh giấc ngủ). Trong cuộc sống hiện đại, stress management (/stres/ /ˈmænɪdʒmənt/ – quản lý căng thẳng) cũng là một kỹ năng thiết yếu để bảo vệ sức khỏe tinh thần. Ngoài ra, vaccination (/ˌvæksɪˈneɪʃn/ – tiêm chủng) là biện pháp phòng ngừa nhiều bệnh truyền nhiễm hiệu quả. Nắm vững những từ vựng này giúp bạn hiểu và áp dụng các nguyên tắc sống khỏe.
Các Thói Quen Tốt Cho Sức Khỏe Toàn Diện
Duy trì những thói quen tốt là chìa khóa để có một sức khỏe toàn diện. Bên cạnh việc tuân thủ một balanced diet với đầy đủ vitamin và khoáng chất, việc stay active (duy trì hoạt động thể chất) mỗi ngày, dù chỉ là đi bộ nhẹ nhàng, cũng rất có lợi. Thực hiện regular check-ups (khám sức khỏe định kỳ) giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và có hướng xử lý kịp thời.
Để tăng cường sức khỏe tinh thần, thực hành mindfulness (/ˈmaɪndflnəs/ – chánh niệm) hoặc thiền định có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sự tập trung. Hạn chế các thói quen xấu như hút thuốc lá hay uống rượu bia quá mức cũng là điều cần thiết. Việc áp dụng những thói quen này, cùng với sự hiểu biết về từ vựng về sức khỏe, sẽ giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc cho cuộc sống khỏe mạnh.
Bài viết này đã cung cấp cho người học một cái nhìn toàn diện về kho từ vựng về sức khỏe tiếng Anh, từ những thuật ngữ cơ bản về bệnh tật, triệu chứng cho đến các loại thuốc, phương pháp điều trị và tên gọi các chuyên gia y tế. Kèm theo đó là những cấu trúc câu và cách diễn đạt hữu ích để mô tả tình trạng sức khỏe hay đưa ra lời khuyên. Hy vọng rằng, với những kiến thức này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp về các vấn đề liên quan đến sức khỏe trong tương lai, đặc biệt là thông qua những bài học bổ ích từ Anh ngữ Oxford.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Sự khác biệt chính giữa “cold” và “flu” là gì?
Cả “cold” (cảm lạnh) và “flu” (cúm) đều là bệnh về đường hô hấp, nhưng cúm thường gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn như sốt cao, đau nhức cơ thể và mệt mỏi dữ dội hơn cảm lạnh.
2. Khi nào tôi nên đến gặp bác sĩ đa khoa (GP)?
Bạn nên đến gặp bác sĩ đa khoa (GP) khi có các triệu chứng bệnh kéo dài, không rõ nguyên nhân, hoặc khi cần tư vấn y tế chung, khám sức khỏe định kỳ hoặc xin giấy giới thiệu đến bác sĩ chuyên khoa.
3. Có những cách phổ biến nào để mô tả cơn đau?
Ngoài việc sử dụng “ache” và “sore” như đã giải thích, bạn có thể dùng các tính từ như “sharp” (đau nhói), “dull” (đau âm ỉ), “throbbing” (đau nhức theo nhịp đập), “stinging” (đau rát như bị châm chích), hoặc “burning” (đau nóng rát).
4. Làm thế nào để hỏi thăm sức khỏe của người khác một cách lịch sự?
Bạn có thể dùng các câu hỏi như “How are you feeling?”, “Are you feeling any better?”, “What’s wrong?” (nếu bạn biết họ không khỏe), hoặc “Is everything alright?” để hỏi thăm về tình hình sức khỏe.
5. Một số cụm từ thông dụng để diễn tả cảm giác không khỏe là gì?
Ngoài “I feel under the weather”, bạn có thể dùng “I’m not feeling well”, “I’m a bit poorly”, “I’m coming down with something” (tôi đang bắt đầu bị ốm), hoặc “I’m feeling a bit off”.
6. “Sick” và “ill” có thể dùng thay thế cho nhau không?
Mặc dù đôi khi có thể, “sick” thường ám chỉ tình trạng bệnh nhẹ, ngắn hạn hoặc cảm giác buồn nôn, trong khi “ill” có thể dùng cho cả bệnh nhẹ và các căn bệnh nghiêm trọng hơn.
7. Có những loại thuốc thông dụng nào mà tôi nên biết?
Ngoài các loại đã nêu, bạn có thể biết thêm “antihistamine” (thuốc kháng histamine cho dị ứng), “decongestant” (thuốc thông mũi), “anti-inflammatory” (thuốc chống viêm), và “laxative” (thuốc nhuận tràng).
8. Làm thế nào để nói về dị ứng của mình khi giao tiếp?
Bạn có thể nói “I have an allergy to [thực phẩm/chất gây dị ứng]”, ví dụ “I have an allergy to peanuts” (Tôi bị dị ứng với đậu phộng). Hoặc “I’m allergic to [thực phẩm/chất gây dị ứng]”.
