Trong cuộc sống, ai trong chúng ta cũng đôi lần phải đưa ra những quyết định chờ đợi một điều gì đó. Từ những mong muốn nhỏ bé của tuổi thơ đến những mục tiêu lớn lao khi trưởng thành, sự kiên nhẫn luôn là một phẩm chất quan trọng. Đặc biệt, trong phần thi IELTS Speaking, chủ đề “Describe a time you made a decision to wait for something” thường xuyên xuất hiện, đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng diễn đạt lưu loát và vốn từ vựng phong phú.
Hiểu sâu về chủ đề “Describe a time you made a decision to wait for something”
Để thành công với chủ đề này trong IELTS Speaking Part 2, điều cốt lõi là bạn cần kể một câu chuyện cá nhân có ý nghĩa, thể hiện được sự kiên nhẫn và tầm quan trọng của việc chờ đợi. Không chỉ đơn thuần là kể lại sự việc, bạn còn phải phân tích cảm xúc, suy nghĩ của mình tại thời điểm đó và những bài học rút ra sau này. Một câu chuyện hấp dẫn sẽ giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo.
Các kịch bản phổ biến thường xoay quanh việc chờ đợi một phần thưởng, một sự kiện quan trọng, kết quả thi cử, hay một mục tiêu dài hạn. Điều quan trọng là bạn phải làm nổi bật được quá trình đấu tranh nội tâm giữa mong muốn được thỏa mãn ngay lập tức và lý trí mách bảo sự kiên trì sẽ mang lại giá trị lớn hơn. Qua đó, giám khảo có thể đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ để diễn tả cảm xúc và sự phát triển cá nhân của bạn. Việc trình bày một cách mạch lạc, logic sẽ giúp bài nói của bạn trở nên thuyết phục và dễ theo dõi hơn rất nhiều.
Bài học về sự kiên nhẫn qua câu chuyện tiền thưởng
Hồi còn bé, một bài học quý giá về sự kiên nhẫn đã được cha mẹ tôi truyền đạt một cách rất độc đáo. Đây là một phương pháp khá phổ biến để dạy con cái về giá trị của việc trì hoãn sự thỏa mãn, nhưng lúc đó, tôi hoàn toàn không biết điều đó. Cha mẹ tôi đưa ra một lời đề nghị: chúng tôi có thể nhận 100.000 VNĐ ngay lập tức, hoặc chờ đợi một năm và nhận 1.000.000 VNĐ. Anh trai tôi ngay lập tức nhảy vào chọn 100.000 VNĐ, muốn có tiền ngay lập tức để mua kẹo và đồ chơi.
Cha tôi mỉm cười, điều đó khiến tôi ngay lập tức cảm thấy nghi ngờ. Mặc dù tôi cũng rất muốn có 100.000 VNĐ ngay lúc đó và thậm chí hơi ghen tị với số kẹo mà anh trai tôi sẽ mua, nhưng có điều gì đó mách bảo tôi phải suy nghĩ kỹ. Bất chấp những ham muốn mạnh mẽ được thỏa mãn ngay lập tức, tôi quyết định nói với cha mẹ rằng tôi sẽ chờ đợi để nhận 1.000.000 VNĐ. Quyết định này đòi hỏi một sự kỷ luật và tiên liệu nhất định, đặc biệt đối với một đứa trẻ.
Sau một thời gian, tôi thực sự đã quên mất thỏa thuận đó cho đến tận năm sau. Một ngày nọ, mẹ tôi đưa cho tôi hai tờ 500.000 VNĐ mới tinh. Tôi cảm thấy vô cùng hạnh phúc và sung sướng. Số tiền đó lớn hơn rất nhiều so với 100.000 VNĐ ban đầu và tôi đã dùng nó để mua một chiếc xe đạp mới. Lúc đó, tôi không còn ghen tị với số kẹo mà anh trai tôi đã mua một năm trước nữa. Bài học về delayed gratification (sự thỏa mãn trì hoãn) này đã in sâu vào tâm trí tôi, dạy tôi rằng sự kiên trì và khả năng chờ đợi có thể mang lại những phần thưởng lớn lao hơn rất nhiều trong tương lai. Khoảng thời gian chờ đợi đó tuy có vẻ dài nhưng lại giúp tôi nhận ra giá trị thực sự của sự nhẫn nại.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hiểu Rõ Về Đuôi -ent: Quy Tắc Và Ứng Dụng Trong Tiếng Anh
- Hiểu Rõ Tiêu Chí Chấm Điểm TOEFL Speaking Chuẩn Quốc Tế
- Đánh Giá Chuyên Sâu Sách Essential Reading for IELTS: Hướng Dẫn Luyện Đọc Hiệu Quả
- Phân Biệt “House” Và “Home”: Khác Biệt Quan Trọng Trong Anh Ngữ
- Tổng Hợp Ngữ Pháp Unit 5 Tiếng Anh Lớp 10
Từ vựng IELTS nâng cao cho chủ đề kiên nhẫn và chờ đợi
Để bài nói của bạn trở nên ấn tượng và đạt điểm cao, việc sử dụng các từ vựng chính xác và phù hợp là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng chủ chốt liên quan đến chủ đề kiên nhẫn và chờ đợi, cùng với cách sử dụng chúng:
- Widespread (adj) /ˌwaɪdˈspred/: phổ biến, lan rộng. Ví dụ:
There are reports of widespread flooding in northern France.
- Jump at (phrasal verb) / dʒʌmp æt /: ngay lập tức đồng ý, nắm lấy cơ hội. Ví dụ:
She jumped at the chance of a trip to Paris.
- Suspicious (adj) /səˈspɪʃ.əs/: nghi ngờ, đáng ngờ. Ví dụ:
Her behaviour was very suspicious.
- Urge (n) /ɝːdʒ/: ham muốn mạnh mẽ, sự thôi thúc. Ví dụ:
The urge to steal is very strong in some of these young men.
- Ecstatic (adj) /ekˈstæt̬.ɪk/: vô cùng hạnh phúc, sung sướng. Ví dụ:
The new president was greeted by an ecstatic crowd.
- Perseverance (n) /ˌpɜːrsəˈvɪrəns/: sự kiên trì, sự bền bỉ. Ví dụ:
His perseverance in the face of difficulties was admirable.
- Delayed gratification (n) /dɪˌleɪd ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃn/: sự thỏa mãn trì hoãn, khả năng trì hoãn niềm vui tức thì để đạt được mục tiêu lớn hơn. Ví dụ:
Teaching children the concept of delayed gratification is crucial for their future success.
- Foresight (n) /ˈfɔːrsaɪt/: sự tiên liệu, khả năng nhìn xa trông rộng. Ví dụ:
It was a stroke of foresight to buy these shares.
- Resilience (n) /rɪˈzɪliəns/: sự kiên cường, khả năng phục hồi nhanh chóng sau khó khăn. Ví dụ:
The community has shown great resilience in dealing with the flood.
Giải đáp các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 liên quan đến sự kiên nhẫn
Trong phần Speaking Part 3, giám khảo sẽ đặt những câu hỏi mở rộng, yêu cầu bạn phân tích sâu hơn về chủ đề đã được đề cập. Các câu hỏi này thường liên quan đến xã hội, văn hóa, và quan điểm cá nhân, đòi hỏi khả năng lập luận sắc bén và sử dụng từ vựng linh hoạt.
Quan điểm về phương tiện công cộng và sự kiên nhẫn của người Việt
Thật không may, tỷ lệ sử dụng phương tiện giao thông công cộng ở Việt Nam chưa cao như mong đợi. Tuy nhiên, tôi không nghĩ rằng điều này là do mọi người phản đối ý tưởng đó. Tôi tin rằng vấn đề chính là thiếu sự phát triển nhìn chung của hệ thống giao thông công cộng. Đây là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và đầu tư lớn từ chính phủ và xã hội. Ví dụ, việc xây dựng các tuyến metro hay mở rộng mạng lưới xe buýt chất lượng cao đòi hỏi thời gian chờ đợi đáng kể, có thể kéo dài hàng chục năm.
Hy vọng rằng, khi hệ thống bắt đầu phát triển và đáng tin cậy hơn, mọi người sẽ sử dụng nó thường xuyên hơn. Theo số liệu từ Bộ Giao thông Vận tải, tỷ lệ người dân sử dụng phương tiện công cộng tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh vẫn chỉ ở mức khoảng 10-15%, một con số thấp so với mục tiêu 20-25% vào năm 2030. Điều này cho thấy rằng, để khuyến khích thói quen sử dụng, không chỉ cần hạ tầng mà còn cần sự kiên nhẫn từ phía người dân khi trải nghiệm những thay đổi ban đầu.
Tại sao nhiều người yêu thích lối sống chậm rãi?
Nhiều người tìm đến lối sống chậm vì nó mang lại sự thư giãn và cảm giác bình yên. Đối với họ, sự hối hả của cuộc sống ganh đua trong sự nghiệp không mang lại niềm thỏa mãn như mong đợi. Lối sống chậm giúp họ có thời gian để chờ đợi, để suy ngẫm, và để tận hưởng những khoảnh khắc nhỏ bé trong cuộc sống mà đôi khi bị bỏ lỡ trong guồng quay nhanh chóng.
Điều này dường như càng rõ nét hơn theo thời gian, khi tuổi tác tăng lên, mọi người có xu hướng ít bị bận tâm bởi việc tham gia vào thế giới bận rộn và hỗn loạn mà họ có thể đã từng tận hưởng khi còn trẻ. Quan điểm về hạnh phúc và ý nghĩa cuộc sống thay đổi, và sự kiên nhẫn để tận hưởng những giá trị nội tại trở nên quan trọng hơn. Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy, hơn 60% người trưởng thành ở độ tuổi 40 trở lên bày tỏ mong muốn được sống chậm lại, ưu tiên sức khỏe tinh thần và thời gian chất lượng bên gia đình.
Lợi ích và giới hạn của sự kiên nhẫn trong cuộc sống
Sự kiên nhẫn chắc chắn là một phẩm chất tốt, nhưng nó cần có giới hạn. Kiên nhẫn là một kỹ năng quan trọng cần được nuôi dưỡng, bởi vì nhiều điều trong cuộc sống không thể đến ngay lập tức. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải phân biệt ranh giới giữa việc kiên nhẫn và trở thành một người dễ thuận theo quyết định bên ngoài, bị lợi dụng.
Ví dụ, nếu tôi đang làm việc và ông chủ nói tôi cần chờ đợi một ngày để nhận lương, tôi sẽ không vui về điều đó nhưng vẫn thông cảm và kiên nhẫn. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài trong một thời gian dài, thì điều quan trọng là chúng ta phải bảo vệ quyền lợi của bản thân. Điều này đòi hỏi sự kiên cường để nhận ra khi nào kiên nhẫn trở thành sự thụ động và khi nào cần phải hành động để đòi hỏi công bằng.
Sự thay đổi của mức độ kiên nhẫn qua các thế hệ
Con người ngày nay chắc chắn ít kiên nhẫn hơn so với người xưa. Chúng ta đã quen thuộc với lối sống nhanh và sự thỏa mãn tức thì mà đơn giản là không có sẵn trong phần lớn lịch sử nhân loại. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ, từ internet tốc độ cao, giao hàng nhanh chóng đến các ứng dụng giải trí tức thì, đã định hình lại kỳ vọng của chúng ta về thời gian chờ đợi.
Xu hướng này vẫn tiếp tục phát triển, và sẽ rất thú vị để xem điều này có thể tiếp tục đến mức nào cho đến khi khoảng chú ý của chúng ta gần như biến mất hoàn toàn. Một nghiên cứu của Microsoft Canada vào năm 2015 đã chỉ ra rằng khoảng chú ý trung bình của con người đã giảm từ 12 giây vào năm 2000 xuống còn 8 giây, thấp hơn cả cá vàng. Điều này cho thấy rõ ràng tác động của cuộc sống hiện đại và sự thỏa mãn tức thì lên khả năng kiên nhẫn của chúng ta.
Chiến lược ghi điểm cao trong IELTS Speaking Part 3
Để đạt được điểm cao trong IELTS Speaking Part 3, bạn cần thể hiện khả năng phát triển ý tưởng một cách logic và sâu sắc. Ngoài việc sử dụng từ vựng phong phú về sự kiên nhẫn và chờ đợi, hãy tập trung vào việc:
- Mở rộng câu trả lời: Không chỉ trả lời trực tiếp mà hãy giải thích “tại sao” và “làm thế nào”.
- Đưa ra ví dụ: Các ví dụ cụ thể, dù là từ kinh nghiệm cá nhân hay quan sát xã hội, sẽ giúp câu trả lời của bạn sống động và thuyết phục hơn.
- Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng: Kết hợp các câu phức, câu ghép để thể hiện khả năng ngôn ngữ.
- Nối ý mạch lạc: Sử dụng các từ nối (linking words) để tạo sự liên kết giữa các câu và đoạn văn.
- Tư duy phản biện: Đôi khi, đưa ra hai mặt của vấn đề (ví dụ: lợi ích và hạn chế của sự kiên nhẫn) sẽ giúp bài nói của bạn có chiều sâu.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Chủ đề “chờ đợi” có ý nghĩa gì trong bài thi IELTS Speaking?
Chủ đề này không chỉ kiểm tra khả năng kể chuyện mà còn đánh giá cách bạn thể hiện suy nghĩ, cảm xúc và bài học về phẩm chất kiên nhẫn, tự chủ trong cuộc sống.
2. Làm thế nào để kể một câu chuyện hấp dẫn về việc chờ đợi?
Hãy tập trung vào việc mô tả cảm xúc của bạn trong quá trình chờ đợi, những khó khăn hay ham muốn tức thì bạn phải vượt qua, và điều bạn học được sau khi kết quả đến.
3. Cần tránh những lỗi nào khi trả lời chủ đề này?
Tránh kể chuyện quá dài dòng, không có trọng tâm, hoặc chỉ tập trung vào sự kiện mà bỏ qua cảm xúc và bài học. Hạn chế lặp lại từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đơn giản.
4. Làm sao để thể hiện sự kiên nhẫn trong các câu trả lời Part 3?
Bạn có thể dùng các cụm từ như “It requires patience…”, “One needs to be patient…”, hoặc kể về những tình huống xã hội yêu cầu sự kiên trì và chờ đợi.
5. Có nên sử dụng ví dụ cá nhân trong Part 3 không?
Bạn hoàn toàn có thể sử dụng ví dụ cá nhân nếu nó phù hợp và giúp minh họa rõ ràng quan điểm của bạn, nhưng hãy đảm bảo rằng nó đủ tổng quát để áp dụng cho các vấn đề xã hội rộng hơn.
6. Sự kiên nhẫn có phải là yếu tố quan trọng trong việc học tiếng Anh không?
Tuyệt đối. Học tiếng Anh, đặc biệt là ở Anh ngữ Oxford, đòi hỏi sự kiên nhẫn và bền bỉ trong việc luyện tập hàng ngày, đối mặt với khó khăn và không ngừng cải thiện.
7. Mối liên hệ giữa sự kiên nhẫn và thành công trong học tập là gì?
Sự kiên nhẫn giúp người học kiên trì với mục tiêu, không bỏ cuộc khi gặp thử thách, và hiểu rằng việc nắm vững kiến thức là một quá trình cần thời gian và chờ đợi kết quả.
8. Làm thế nào để phân biệt “kiên nhẫn” và “thụ động”?
Kiên nhẫn là việc chủ động chờ đợi và kiên trì để đạt được mục tiêu có giá trị. Còn thụ động là việc chấp nhận một cách không có mục đích, không dám đứng lên bảo vệ quyền lợi của mình.
9. Có bí quyết nào để duy trì sự kiên nhẫn trong cuộc sống hiện đại không?
Thiết lập mục tiêu rõ ràng, thực hành chánh niệm, giảm thiểu sự thỏa mãn tức thì từ các thiết bị điện tử, và nhận ra giá trị của tiên liệu và lợi ích dài hạn.
Chủ đề “Describe a time you made a decision to wait for something” không chỉ là một phần thi trong IELTS Speaking mà còn là cơ hội để bạn thể hiện khả năng nhìn nhận và phân tích những phẩm chất quan trọng trong cuộc sống. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi tin rằng việc rèn luyện sự kiên nhẫn không chỉ giúp bạn chinh phục các thử thách ngôn ngữ mà còn trang bị cho bạn những kỹ năng sống quý giá để đạt được thành công bền vững.