Ngữ pháp tiếng Anh luôn chứa đựng những sắc thái thú vị, và cấu trúc so sánh hơn là một trong số đó, giúp chúng ta diễn tả sự khác biệt giữa hai sự vật, sự việc hay cá thể một cách rõ ràng. Việc nắm vững cách sử dụng các dạng so sánh này không chỉ nâng cao khả năng diễn đạt mà còn là nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh hiệu quả. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các quy tắc và trường hợp đặc biệt của cấu trúc so sánh hơn, mang lại cái nhìn toàn diện cho người học.

Hiểu Rõ Về So Sánh Hơn: Định Nghĩa và Vai Trò Quan Trọng

Cấu trúc so sánh hơn (Comparative Form) được hình thành khi chúng ta muốn đối chiếu hoặc so sánh tính chất, đặc điểm, số lượng, hoặc mức độ của hai đối tượng. Đây là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, từ việc miêu tả sự vật cho đến bày tỏ quan điểm cá nhân. Một câu so sánh hơn luôn bao gồm tính từ hoặc trạng từ để chỉ ra sự khác biệt về mức độ. Việc hiểu rõ vai trò này giúp người học ứng dụng linh hoạt trong mọi ngữ cảnh.

Phân Loại Tính Từ và Trạng Từ Trong So Sánh Hơn

Để sử dụng cấu trúc so sánh hơn đúng cách, việc phân biệt tính từ và trạng từ ngắn hay dài là yếu tố then chốt. Sự khác biệt này quyết định công thức và quy tắc biến đổi của chúng.

So Sánh Hơn Của Tính Từ (hoặc Trạng Từ) Ngắn

Tính từ và trạng từ ngắn thường là những từ có một âm tiết. Ngoài ra, một số từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng các đuôi như “-er”, “-le”, “-ow”, “-et” cũng được coi là tính từ ngắn trong ngữ cảnh so sánh. Các ví dụ phổ biến bao gồm “tall” (cao), “short” (thấp), “big” (lớn), “hot” (nóng), “late” (muộn), “clever” (thông minh), “quiet” (yên tĩnh).

Định nghĩa và Công thức chung:
Công thức cơ bản để tạo cấu trúc so sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ ngắn là thêm hậu tố “-er” vào sau từ đó, sau đó sử dụng “than” để kết nối với đối tượng được so sánh. Cụ thể, công thức sẽ là: S + V + Adj/Adv ngắn + -er + than + O. Chẳng hạn, “Jane is taller than Mie” (Jane cao hơn Mie) là một ví dụ điển hình cho cách sử dụng này. Hay khi muốn nói về mức độ, bạn có thể nói “My brother runs faster than my sister” (Anh trai tôi chạy nhanh hơn chị gái tôi).

Những Quy Tắc Cần Nhớ Khi Thêm “-er”:
Khi biến đổi các tính từ hoặc trạng từ ngắn sang dạng so sánh hơn, có một vài quy tắc chính tả cần được tuân thủ. Đối với những tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta cần đổi “-y” thành “-i” trước khi thêm “-er”, ví dụ: “happy” trở thành “happier”, “easy” trở thành “easier”, “busy” trở thành “busier”. Quy tắc này giúp duy trì âm thanh và hình thái ngữ pháp chuẩn xác của từ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Một quy tắc khác áp dụng cho các tính từ hoặc trạng từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm, nhưng trước đó là một nguyên âm đơn. Trong trường hợp này, chúng ta cần nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-er” để giữ nguyên cách phát âm của nguyên âm. Ví dụ, “big” sẽ thành “bigger”, “hot” thành “hotter”, “thin” thành “thinner”, và “sad” thành “sadder”. Việc áp dụng đúng các quy tắc này đảm bảo sự chính xác trong ngữ pháp tiếng Anh.

alt=&quot;Minh họa cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn, ví dụ về chiều cao&quot;alt="Minh họa cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn, ví dụ về chiều cao"

So Sánh Hơn Của Tính Từ (hoặc Trạng Từ) Dài

Trái ngược với tính từ và trạng từ ngắn, tính từ và trạng từ dài là những từ có hai âm tiết trở lên và không kết thúc bằng các đuôi đặc biệt như “-y” đã đề cập. Các ví dụ điển hình bao gồm “beautiful” (đẹp), “intelligent” (thông minh), “expensive” (đắt đỏ), “creative” (sáng tạo), “careful” (cẩn thận), “humorous” (hài hước), “thoughtful” (chu đáo).

Định nghĩa và Công thức chung:
Khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ dài, chúng ta không thêm hậu tố vào cuối từ. Thay vào đó, từ “more” được đặt trước tính từ hoặc trạng từ để thể hiện mức độ so sánh. Công thức chung là: S + V + more + Adj/Adv dài + than + O. Ví dụ: “Jane is more humorous than Mie” (Jane hài hước hơn Mie). Một ví dụ khác là “My mom is more careful than my dad” (Mẹ tôi cẩn thận hơn bố tôi), thể hiện sự khác biệt về tính cách.

Lưu Ý Quan Trọng Với Tính Từ/Trạng Từ Dài:
Đối với các trạng từ có hai âm tiết trở lên và kết thúc bằng “-ly”, chúng ta vẫn giữ nguyên đuôi “-ly” và thêm “more” vào phía trước để tạo thành cấu trúc so sánh hơn. Ví dụ, “likely” trở thành “more likely”, “sadly” thành “more sadly”, “boldly” thành “more boldly”, và “coldly” thành “more coldly”. Quy tắc này giúp duy trì sự nhất quán trong việc sử dụng trạng từ.

Để nhấn mạnh mức độ của sự so sánh, bạn có thể thêm các từ như “far”, “much”, hoặc “a lot” ngay trước cụm từ so sánh hơn. Điều này giúp làm tăng thêm sức mạnh biểu đạt của câu. Chẳng hạn, khi nói “Cherries are much more expensive than apples” (Anh đào đắt hơn táo rất nhiều), từ “much” làm nổi bật sự chênh lệch lớn về giá cả. Tương tự, “Elephant is a lot bigger than ant” (Voi to hơn kiến rất nhiều) cho thấy sự khác biệt đáng kể về kích thước. Các từ này giúp người nghe hình dung rõ hơn về mức độ khác biệt được đề cập.

alt=&quot;Hình ảnh minh họa so sánh hơn với tính từ dài, thể hiện sự cẩn thận hoặc hài hước&quot;alt="Hình ảnh minh họa so sánh hơn với tính từ dài, thể hiện sự cẩn thận hoặc hài hước"

Các Trường Hợp Đặc Biệt và Bất Quy Tắc Trong So Sánh Hơn

Trong tiếng Anh, bên cạnh các quy tắc chung, luôn có những trường hợp đặc biệt mà chúng ta cần ghi nhớ để sử dụng cấu trúc so sánh hơn một cách chính xác. Những trường hợp này thường là các tính từ hoặc trạng từ không tuân theo quy tắc thêm “-er” hay “more”.

Các Tính Từ/Trạng Từ Bất Quy Tắc Phổ Biến

Một số tính từ và trạng từ có dạng so sánh hơn hoàn toàn khác biệt so với dạng gốc, không tuân theo quy tắc thêm “-er” hoặc “more”. Đây là những từ mà người học cần học thuộc lòng vì chúng xuất hiện rất phổ biến trong giao tiếp. Ví dụ điển hình bao gồm:

  • “Good” (tốt) trở thành “better” (tốt hơn). Ví dụ: “My new phone is better than my old one.” (Điện thoại mới của tôi tốt hơn cái cũ.)
  • “Bad” (tệ) trở thành “worse” (tệ hơn). Ví dụ: “The weather today is worse than yesterday.” (Thời tiết hôm nay tệ hơn hôm qua.)
  • “Far” (xa) có thể trở thành “farther” (xa hơn về khoảng cách vật lý) hoặc “further” (xa hơn về khoảng cách vật lý hoặc mức độ, thông tin). Ví dụ: “How much farther is it to the station?” (Còn bao xa nữa đến ga?) hoặc “For further information, please contact us.” (Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với chúng tôi.)
  • “Much/many” (nhiều) trở thành “more” (nhiều hơn). Ví dụ: “I have more books than you.” (Tôi có nhiều sách hơn bạn.)
  • “Little” (ít) trở thành “less” (ít hơn). Ví dụ: “She has less time for hobbies now.” (Cô ấy có ít thời gian hơn cho sở thích bây giờ.)
  • “Old” (cũ/già) có thể trở thành “older” (già hơn/cũ hơn, dùng cho người hoặc vật) hoặc “elder” (già hơn, chỉ dùng cho thành viên trong gia đình và không theo sau bởi “than”). Ví dụ: “My brother is older than me.” (Anh trai tôi già hơn tôi.) và “My elder sister lives abroad.” (Chị gái tôi sống ở nước ngoài.)

Các Cấu Trúc So Sánh Nâng Cao Khác

Ngoài các dạng so sánh cơ bản với tính từ và trạng từ ngắn/dài, tiếng Anh còn có những cấu trúc so sánh hơn đặc biệt, giúp diễn đạt các ý nghĩa phức tạp hơn, như so sánh gấp bội hay so sánh tăng tiến.

Cấu Trúc So Sánh Gấp Bội (Multiples Comparative)

Cấu trúc này được sử dụng để mô tả một đối tượng có mức độ, số lượng hoặc kích thước lớn gấp nhiều lần (gấp đôi, gấp ba,…) so với một đối tượng khác. Đây là một dạng cấu trúc so sánh hơn rất hữu ích trong các tình huống cần định lượng rõ ràng sự khác biệt.

Công thức chung: S + V + số lần (twice, three times,…) + as + Adj/Adv + as + N/Pronoun.

Ví dụ: “Their house is twice as big as ours” (Nhà của họ to gấp đôi nhà của chúng tôi). Câu này cho thấy một sự khác biệt đáng kể về kích thước giữa hai ngôi nhà. Một ví dụ khác là “My sister’s hair is three times as long as mine” (Tóc chị gái tôi dài gấp 3 lần tóc tôi), thể hiện sự chênh lệch rõ rệt về chiều dài. Trong kinh tế, bạn có thể nói “Fuel these days is twice as expensive as it was a few years ago” (Nhiên liệu những ngày gần đây đắt gấp đôi hồi năm ngoái), minh họa sự gia tăng đáng kể về giá cả.

alt=&quot;Ví dụ về cấu trúc so sánh gấp bội trong tiếng Anh, thể hiện sự khác biệt về kích thước&quot;alt="Ví dụ về cấu trúc so sánh gấp bội trong tiếng Anh, thể hiện sự khác biệt về kích thước"

Cấu Trúc So Sánh Tăng Tiến “The More… The More…”

Đây là một cấu trúc so sánh hơn biểu thị sự tương quan giữa hai hành động hoặc hai trạng thái, trong đó sự gia tăng ở một vế dẫn đến sự gia tăng tương ứng ở vế còn lại. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả quy luật nhân quả hoặc một xu hướng tiến triển.

Công thức chung: The + so sánh hơn (Adj/Adv) + S + V, the + so sánh hơn (Adj/Adv) + S + V.

Ví dụ: “The more the merrier!” (Càng đông càng vui!) là một thành ngữ phổ biến sử dụng cấu trúc này. Trong các tình huống khác, bạn có thể nói “The hotter the weather is, the worse I feel” (Thời tiết càng nóng thì tôi càng cảm thấy khó chịu hơn), diễn tả mối liên hệ trực tiếp giữa nhiệt độ và cảm giác khó chịu. Một ví dụ khác là “The more careless you are, the more mistakes you make” (Bạn càng bất cẩn thì bạn càng mắc nhiều lỗi), nhấn mạnh hậu quả của sự thiếu cẩn trọng.

alt=&quot;Biểu đồ minh họa cấu trúc so sánh tăng tiến 'The more... The More...', thể hiện mối quan hệ đồng biến&quot;alt="Biểu đồ minh họa cấu trúc so sánh tăng tiến 'The more… The More…', thể hiện mối quan hệ đồng biến"

Cấu Trúc So Sánh Kém Hơn “Less… Than” và “Not As… As…”

Bên cạnh cấu trúc so sánh hơn để chỉ sự vượt trội, chúng ta còn có thể sử dụng cấu trúc so sánh kém hơn để diễn tả một đối tượng có mức độ thấp hơn hoặc không bằng đối tượng khác. Điều này giúp làm phong phú thêm khả năng diễn đạt trong tiếng Anh.

Cấu trúc “Less… Than”:
Cấu trúc này được dùng để chỉ rằng một cái gì đó có ít hơn một đặc tính so với một cái khác, thường dùng với tính từ hoặc trạng từ dài.
Công thức: S + V + less + Adj/Adv dài + than + O.
Ví dụ: “This book is less interesting than the previous one.” (Cuốn sách này ít thú vị hơn cuốn trước.) hoặc “She speaks less fluently than her sister.” (Cô ấy nói ít trôi chảy hơn chị gái mình.)

Cấu trúc “Not As… As…”:
Cấu trúc này mang ý nghĩa so sánh bằng hoặc không bằng, nhưng thường được dùng trong câu phủ định để chỉ rằng một cái gì đó không đạt đến mức độ của cái khác.
Công thức: S + V + not as + Adj/Adv + as + O.
Ví dụ: “My car is not as fast as yours.” (Xe của tôi không nhanh bằng xe của bạn.) hoặc “He is not as tall as his father.” (Anh ấy không cao bằng bố mình.) Cấu trúc này có thể được sử dụng với cả tính từ/trạng từ ngắn và dài.

Những Lỗi Thường Gặp và Lưu Ý Khi Dùng So Sánh Hơn

Để sử dụng cấu trúc so sánh hơn một cách tự nhiên và chính xác, người học cần lưu ý một số lỗi phổ biến và các mẹo nhỏ để tăng hiệu quả diễn đạt. Tránh mắc lỗi giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn.

Tránh Lỗi Lặp Từ và Cách Nhấn Mạnh Hiệu Quả

Một lỗi thường gặp là lặp lại từ “more” khi sử dụng tính từ ngắn hoặc thêm “-er” vào tính từ dài. Ví dụ, không nên nói “more taller” hay “more beautifuler”. Luôn nhớ rằng mỗi loại tính từ/trạng từ chỉ có một cách biến đổi duy nhất sang dạng so sánh hơn.

Để nhấn mạnh mức độ so sánh, bạn có thể sử dụng các từ như “much”, “far”, “a lot”, “a little”, “slightly” trước dạng so sánh hơn. Ví dụ, “This car is much faster” (Chiếc xe này nhanh hơn rất nhiều) hay “She is a little more patient” (Cô ấy kiên nhẫn hơn một chút). Việc sử dụng những từ này giúp làm rõ mức độ khác biệt mà không gây lỗi ngữ pháp.

Phân Biệt “Older” và “Elder”

Mặc dù cả “older” và “elder” đều là dạng so sánh hơn của “old”, chúng có cách sử dụng khác nhau. “Older” được dùng phổ biến hơn cho cả người và vật, và có thể theo sau bởi “than”. Ví dụ: “My house is older than yours.” (Nhà tôi cũ hơn nhà bạn.) hoặc “He is older than his sister.” (Anh ấy già hơn em gái mình.)

Ngược lại, “elder” chỉ được dùng để nói về thứ bậc tuổi tác trong gia đình (anh/chị/em trai/gái lớn hơn), và thường không đi kèm với “than”. Nó thường xuất hiện trong các cụm từ như “my elder brother” (anh trai tôi) hoặc “her elder sister” (chị gái cô ấy). Bạn sẽ không bao giờ nói “My elder brother is elder than me.”

Thực Hành Cấu Trúc So Sánh Hơn Qua Bài Tập

Để củng cố kiến thức về cấu trúc so sánh hơn, hãy cùng Anh ngữ Oxford thực hành qua các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng ngữ pháp một cách thành thạo.

Bài Tập Hoàn Thành Câu

Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn của từ gợi ý trong ngoặc đơn.

  1. Mom’s watch is ____ than mine. (expensive)
  2. She is now living in a _____ villa than her old one. (beautiful)
  3. Andy plays tennis _____ than Nadal. (good)
  4. These luggages are _______ than mine. (heavy)
  5. She runs _______ than her brother. (quick)
  6. Mie is _____ than Jane but _____ than Sophia (tall/short)
  7. Kyle reads _____ books than Daniel. (many)
  8. Paris is _____ as _____ as London. (twice/far)
  9. My brother is 3 years ______ than me. (old)
  10. This movie is ______ than the one I saw last night. (bad)
  11. I speak English _____ now than two years ago. (fluently)
  12. Could you please write ______? (clearly)
  13. Ulsan Bolt can run ______ than anyone. (fast)
  14. Our team played _______ than they did. (good)
  15. He has been working _______ than ever before. (hard)

Đáp án:

  1. more expensive
  2. more beautiful
  3. better
  4. heavier
  5. quicker / faster
  6. taller – shorter
  7. more
  8. twice as far
  9. older
  10. worse
  11. more fluently
  12. more clearly
  13. faster
  14. better
  15. harder

Bài Tập Viết Lại Câu

Viết lại các câu sau đây, sử dụng cấu trúc so sánh hơn với từ gợi ý sao cho nghĩa không đổi.

  1. James is handsome, but his friend is more handsome. (James/ handsome/ his friend.)
  2. Used cars are cheap, but new ones are much more expensive. (Used cars/ much/ cheap/ new ones.)
  3. He eats a lot, and he becomes fat. (More/ he/ eat/ fat/ he/ become.)
  4. The weather today is warm, and yesterday it was less warm. (The weather today/ warm/ yesterday.)
  5. Math is difficult, and English is less difficult. (Math/ difficult/ English.)

Đáp án:

  1. James is less handsome than his friend.
  2. Used cars are much cheaper than new ones.
  3. The more he eats, the fatter he becomes.
  4. The weather today is warmer than yesterday.
  5. Math is more difficult than English.

Hy vọng những kiến thức và bài tập về cấu trúc so sánh hơn này sẽ giúp bạn củng cố ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả. Việc thành thạo các dạng so sánh không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn mà còn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy tiếp tục luyện tập để nắm vững phần ngữ pháp quan trọng này cùng Anh ngữ Oxford!


Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Cấu trúc so sánh hơn là gì?
    Cấu trúc so sánh hơn dùng để đối chiếu đặc điểm, tính chất, hoặc mức độ giữa hai đối tượng, sự vật, hoặc hành động, cho thấy một bên có nhiều hoặc ít hơn một thuộc tính nào đó so với bên kia.

  2. Làm thế nào để phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong so sánh hơn?
    Tính từ ngắn thường có một âm tiết (ví dụ: big, tall). Tính từ dài thường có hai âm tiết trở lên (ví dụ: beautiful, intelligent). Một số tính từ hai âm tiết kết thúc bằng -y, -er, -le, -ow, -et cũng được coi là ngắn khi thêm -er.

  3. Khi nào thì dùng “more” và khi nào thì thêm “-er”?
    Bạn thêm “-er” vào cuối tính từ/trạng từ ngắn (ví dụ: taller, faster). Bạn dùng “more” trước tính từ/trạng từ dài (ví dụ: more beautiful, more carefully).

  4. Có những trường hợp đặc biệt nào trong cấu trúc so sánh hơn?
    Có các tính từ/trạng từ bất quy tắc như good -> better, bad -> worse, far -> farther/further, much/many -> more, little -> less. Ngoài ra còn có các cấu trúc nâng cao như so sánh gấp bội (twice as… as) và so sánh tăng tiến (the more… the more…).

  5. Làm thế nào để nhấn mạnh mức độ so sánh?
    Bạn có thể sử dụng các từ như “much”, “far”, “a lot”, “a little”, “slightly” trước dạng so sánh hơn để làm nổi bật sự khác biệt (ví dụ: much faster, a little more expensive).

  6. Sự khác biệt giữa “older” và “elder” là gì?
    “Older” dùng cho cả người và vật, có thể theo sau bởi “than”. “Elder” chỉ dùng cho thành viên trong gia đình để chỉ thứ bậc tuổi tác (ví dụ: my elder brother), và không đi kèm “than”.

  7. Cấu trúc “less… than” được sử dụng như thế nào?
    Cấu trúc “less… than” dùng để chỉ mức độ “kém hơn” hoặc “ít hơn”, thường dùng với tính từ/trạng từ dài (ví dụ: This film is less interesting than that one).

  8. Cấu trúc “not as… as…” có ý nghĩa gì?
    Cấu trúc này dùng để diễn tả sự không bằng nhau về mức độ, thường trong câu phủ định (ví dụ: He is not as tall as his brother – Anh ấy không cao bằng anh trai mình).