Cấu trúc Bring là một phần ngữ pháp quan trọng, được sử dụng rộng rãi và linh hoạt trong tiếng Anh, từ giao tiếp hàng ngày đến các văn bản học thuật hay môi trường thương mại. Tuy nhiên, sự đa dạng trong cách dùng và các cụm từ đi kèm thường khiến người học gặp khó khăn trong việc áp dụng chính xác. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn khám phá định nghĩa sâu rộng của Bring, các cấu trúc Bring thông dụng, cách kết hợp với giới từ, và những điểm khác biệt cốt lõi với các từ đồng nghĩa, đặc biệt là Take, từ đó nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Bring Là Gì? Định Nghĩa Và Các Ý Nghĩa Cơ Bản
Từ Bring đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày và cả văn viết học thuật. Là một ngoại động từ, Bring mang nhiều sắc thái ý nghĩa phong phú tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc nắm vững các ý nghĩa cốt lõi của Bring là bước đầu tiên để sử dụng cấu trúc Bring một cách chính xác và tự nhiên.
Bring Với Ý Nghĩa Mang Đến Một Nơi Hay Người Nào Đó
Bring thường được hiểu phổ biến nhất là hành động di chuyển một người hoặc vật từ một điểm khác đến vị trí của người nói hoặc người nghe, hoặc đến một địa điểm cụ thể. Đây là ý nghĩa cơ bản và thường gặp nhất của từ Bring trong tiếng Anh. Nó nhấn mạnh sự chuyển động hướng về phía một mục tiêu hoặc một đối tượng nhận cụ thể, và chiếm khoảng 70% các trường hợp sử dụng Bring trong giao tiếp thông thường.
Ví dụ: Khi bạn hỏi “What should I bring to the party?”, bạn đang muốn biết mình nên mang gì đến nơi diễn ra bữa tiệc, tức là đến chỗ của người nghe hoặc một địa điểm đã định. Tương tự, cảnh sát “brought several men in for questioning” nghĩa là họ đưa những người đó đến địa điểm thẩm vấn, hướng về phía mình. Để học tiếng Anh hiệu quả, việc nhận diện đúng hướng di chuyển này là rất quan trọng.
Bring Với Ý Nghĩa Gây Ra Một Hậu Quả Hay Tình Trạng
Ngoài ý nghĩa về sự di chuyển vật lý, Bring còn được sử dụng để diễn tả việc gây ra một kết quả, một trạng thái hoặc một điều kiện nào đó. Ý nghĩa này thường mang tính trừu tượng hơn và thể hiện mối quan hệ nhân quả. Kết quả có thể là tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà cấu trúc Bring được sử dụng.
Ví dụ minh họa rõ nét là câu “Since the day she came, she has brought us so much happiness,” cho thấy sự xuất hiện của cô ấy đã trực tiếp dẫn đến trạng thái hạnh phúc. Một ví dụ khác, “The closure of this business brought poverty to the area,” thể hiện rằng việc đóng cửa doanh nghiệp đã gây ra tình trạng nghèo đói cho khu vực đó. Hiểu được ý nghĩa này giúp chúng ta nhận diện vai trò của Bring trong việc mô tả ảnh hưởng và kết quả.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Thảm Họa Tự Nhiên Tiếng Anh: Từ Vựng & Giao Tiếp
- “Without”: Hiểu Rõ Cách Sử Dụng Chuẩn Trong Tiếng Anh
- Nâng Cao Khả Năng Mở Rộng Câu Trả Lời Trong VSTEP Speaking Part 3
- Tối ưu phát âm tiếng Anh với công cụ sửa lỗi Google hiệu quả
- Phân biệt Made Of Và Made From: Hướng Dẫn Chi Tiết
Bring Với Ý Nghĩa Khởi Xướng Một Quy Trình Pháp Lý
Một ý nghĩa chuyên biệt hơn của Bring là việc khởi xướng hoặc thực hiện một hành động pháp lý chính thức. Trong bối cảnh pháp luật, Bring thường đi kèm với các danh từ như “charges” (buộc tội), “a lawsuit” (kiện tụng), hay “a case” (vụ án) để chỉ việc bắt đầu một thủ tục pháp lý. Đây là một cách dùng bring mang tính chất trang trọng và chuyên ngành.
Chẳng hạn, câu “She believes she has enough evidence to bring charges against the chief financial officer” cho thấy cô ấy có ý định chính thức khởi kiện hoặc buộc tội viên giám đốc tài chính. Ý nghĩa này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại rất quan trọng trong văn bản pháp lý và các ngữ cảnh chính thức. Việc nhận biết ý nghĩa này giúp người học hiểu sâu hơn về tính đa dạng trong việc áp dụng từ Bring.
Các Cấu Trúc Bring Thông Dụng Nhất Trong Giao Tiếp
Cấu trúc Bring xuất hiện trong nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng lại truyền tải một sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Việc nắm vững các cấu trúc này giúp người học không chỉ diễn đạt chính xác mà còn nâng cao khả năng nghe hiểu trong các tình huống thực tế. Dưới đây là hai cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất của động từ Bring.
Tổng quan các cấu trúc Bring phổ biến
Cấu Trúc Bring Someone/Something To Somewhere/Something/Somebody
Cấu trúc này mang ý nghĩa “mang ai đó/cái gì đến một nơi nào đó hoặc cho một người nào đó”. Đây là một trong những cấu trúc Bring cơ bản nhất, tập trung vào hành động di chuyển vật lý đến một điểm đích cụ thể hoặc một người nhận xác định. Việc sử dụng giới từ “to” là bắt buộc để chỉ rõ điểm đến.
Ví dụ minh họa:
- “This subject brings me to the next part of the discussion.” (Chủ đề này đưa tôi đến với phần tiếp theo của cuộc thảo luận.) Trong trường hợp này, “discussion” là một khái niệm trừu tượng, nhưng vẫn theo quy tắc “đưa đến một thứ gì đó”.
- “What brings you to Vietnam?” (Điều gì đưa bạn đến Việt Nam?) Câu hỏi này thường dùng để hỏi lý do ai đó đến một địa điểm cụ thể.
- “I need to bring this knife to the kitchen.” (Tôi cần mang con dao này vào bếp.) Đây là hành động mang vật đến một địa điểm cụ thể.
- “Please bring that book to me!” (Xin hãy đưa quyển sách đó cho tôi.) Đây là hành động mang vật đến cho một người cụ thể.
Cấu Trúc Bring Somebody Something
Cấu trúc này có nghĩa là “mang cho ai cái gì”. Khác với cấu trúc trước, ở đây đối tượng nhận (somebody) được đặt ngay sau động từ Bring, và vật được mang đến (something) theo sau. Cấu trúc này thường được sử dụng khi vật được mang đến là một món quà, một vật phẩm cá nhân, hoặc thứ gì đó có lợi ích trực tiếp cho người nhận.
Ví dụ:
- “I have just brought him this phone.” (Tôi vừa mang cho anh ta chiếc điện thoại này.) Người nhận là “him”, vật là “this phone”.
- “Since he came to this house, he has brought us so much happiness.” (Kể từ khi anh ấy đến ngôi nhà này, anh ấy đã mang lại cho chúng tôi rất nhiều sự hạnh phúc.) Trong ví dụ này, “happiness” là một khái niệm trừu tượng nhưng vẫn được coi là “thứ” được mang lại cho “us”.
Cấu Trúc Bring Kết Hợp Với Giới Từ (Phrasal Verbs)
Khi Bring kết hợp với các giới từ, nó tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) mang những ý nghĩa hoàn toàn mới, thường khác xa so với ý nghĩa gốc của Bring. Việc học các phrasal verbs với Bring là một phần quan trọng để nâng cao từ vựng tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn.
Bring Something On
Cụm động từ “bring something on” có nghĩa là làm cho điều gì đó xảy ra, đặc biệt là những điều tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó thường chỉ nguyên nhân trực tiếp dẫn đến một tình huống xấu.
Ví dụ: “I think the loud music brought my headache on.” (Tôi nghĩ rằng âm nhạc lớn đã khiến tôi đau đầu.) Ở đây, tiếng nhạc lớn là nguyên nhân gây ra cơn đau đầu.
Bring Someone/Something Along
Cụm động từ “bring someone/something along” có nghĩa là mang theo ai đó hoặc cái gì đó khi đi đến một nơi nào. Nó ngụ ý sự kèm cặp hoặc đồng hành.
Ví dụ: “Can I bring a friend along to the party?” (Tôi có thể mang một người bạn tới bữa tiệc được không?) Câu này hỏi liệu có thể có bạn bè đi cùng hay không.
Bring Someone/Something Back
“Bring someone/something back” có nghĩa là đưa ai đó hoặc cái gì đó quay trở lại một nơi hoặc một trạng thái trước đó. Đây là một cấu trúc Bring phổ biến trong nhiều tình huống.
Ví dụ: “Can you bring me back some milk?” (Bạn có thể mang về cho tôi ít sữa được không?) Hành động mang sữa từ nơi khác về chỗ người nói.
Bring Something Out
Cụm động từ này có hai ý nghĩa chính: làm cho cái gì đó trở nên nổi bật, dễ thấy hơn, hoặc giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường.
Ví dụ: “The seasoning really brings out the flavor of the meat.” (Gia vị thực sự làm nổi bật hương vị của thịt.) Gia vị giúp hương vị thịt rõ ràng hơn.
Bring Someone Up
“Bring someone up” mang nghĩa nuôi nấng, dạy dỗ một đứa trẻ cho đến khi trưởng thành. Đây là một cụm từ rất thông dụng khi nói về quá trình nuôi dạy con cái.
Ví dụ: “He was brought up by her grandmother.” (Anh ấy được nuôi nấng bởi bà của anh ấy.)
Bring Something Up
“Bring something up” có nghĩa là bắt đầu đề cập đến một vấn đề hoặc một chủ đề nào đó trong cuộc trò chuyện hoặc thảo luận. Nó có thể là một vấn đề nhạy cảm hoặc một vấn đề cần được giải quyết.
Ví dụ: “She’s always bringing up her health problems.” (Cô ấy luôn nói về vấn đề sức khỏe của mình.) Điều này ám chỉ việc cô ấy thường xuyên nhắc đến các vấn đề sức khỏe.
Bring Something Down
Cụm động từ “bring something down” có nghĩa là làm giảm mức độ của cái gì đó, thường là giá cả, nhiệt độ, hoặc số lượng.
Ví dụ: “They’ve really brought down the price of DVD players.” (Họ đã hạ giá thành của đĩa DVD.)
Phân Biệt Bring Và Take: Hiểu Rõ Để Dùng Đúng Ngữ Cảnh
Việc phân biệt giữa Bring và Take là một trong những thử thách phổ biến đối với người học tiếng Anh, bởi cả hai từ đều liên quan đến hành động di chuyển. Tuy nhiên, điểm khác biệt then chốt nằm ở hướng di chuyển tương đối so với vị trí của người nói hoặc người nghe. Nắm vững điều này sẽ giúp bạn sử dụng từ Bring và Take một cách chính xác.
Hướng dẫn phân biệt Bring và Take chính xác
Bring được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động mang một cái gì đó hoặc ai đó từ một nơi xa đến nơi có người nói hoặc người nghe, hoặc đến một điểm đích được xem là “ở đây”. Nó mang ý nghĩa “đem đến”.
Ví dụ:
- “I will be at the library this afternoon. Remember to bring my notebook!” (Mình sẽ ở thư viện chiều nay. Nhớ mang sổ tay cho mình nhé!) Người nói đang ở thư viện, và mong muốn sổ tay được mang đến đó.
- “She brought medicine to me when I was sick.” (Cô ấy mang thuốc đến cho tôi khi tôi bị ốm.) Thuốc được mang đến chỗ của người nói.
Ngược lại, Take được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động mang một cái gì đó hoặc ai đó từ nơi có người nói hoặc người nghe đến một nơi khác, tức là “đem đi”. Hướng di chuyển là rời xa vị trí hiện tại.
Ví dụ:
- “You have got a fever. Don’t forget to take medicine!” (Bạn bị sốt rồi. Đừng quên uống thuốc nhé!) Thuốc được đưa vào cơ thể, rời khỏi vị trí ban đầu.
- “My dad takes me to school every day.” (Bố tôi đưa tôi đến trường hàng ngày.) Người nói được đưa đi từ nhà đến trường.
Vì vậy, mấu chốt để phân biệt là xác định điểm tham chiếu: Bring là di chuyển hướng tới người nói/nghe hoặc điểm đến đã được ngầm hiểu là “ở đây”, còn Take là di chuyển rời khỏi người nói/nghe hoặc điểm xuất phát.
Các Collocation Thông Dụng Với Từ Bring
Ngoài các phrasal verbs, Bring còn kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các collocation (kết hợp từ cố định) mang ý nghĩa đặc trưng. Việc nắm vững các collocation này giúp bạn không chỉ làm giàu từ vựng tiếng Anh mà còn nâng cao sự trôi chảy và tự nhiên khi giao tiếp.
Bring To Mind
Cụm từ “bring to mind” có nghĩa là gợi nhớ, làm ai đó nhớ lại điều gì hoặc ai đó. Nó thường được sử dụng khi một sự vật, sự việc hiện tại khiến bạn liên tưởng đến một kỷ niệm hoặc một người trong quá khứ.
Ví dụ: “That song always brings my childhood memories to mind.” (Bài hát đó luôn khiến tôi nhớ về những kỷ niệm tuổi thơ.)
Bring To Light
“Bring to light” có nghĩa là làm lộ ra, đưa ra ánh sáng, hoặc tiết lộ một sự thật, một thông tin đã bị giấu kín. Cụm này thường được dùng trong bối cảnh phát hiện ra những điều quan trọng hoặc bí mật.
Ví dụ: “New evidence brought the truth to light.” (Bằng chứng mới đã làm sáng tỏ sự thật.)
Bring To An End
Cụm từ “bring to an end” có nghĩa là kết thúc, chấm dứt một điều gì đó. Nó thường được dùng khi một sự kiện, một giai đoạn, hoặc một hành động nào đó được hoàn thành.
Ví dụ: “The peace talks aimed to bring the conflict to an end.” (Các cuộc đàm phán hòa bình nhằm chấm dứt xung đột.)
Bring Home To Someone
“Bring home to someone” có nghĩa là giúp ai đó nhận ra hoặc hiểu rõ một cách sâu sắc về tầm quan trọng hay sự thật của một điều gì đó, thường là điều khó khăn hoặc nghiêm trọng. Nó làm cho một vấn đề trở nên cá nhân và dễ cảm nhận hơn.
Ví dụ: “His illness really brought home to him the importance of good health.” (Bệnh tật của anh ấy thực sự khiến anh ấy nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe tốt.)
Thành Ngữ Và Cụm Từ Với Bring Trong Tiếng Anh
Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ và cụm từ cố định sử dụng Bring, mang đến những ý nghĩa ẩn dụ và thú vị. Việc học các thành ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa ngôn ngữ mà còn làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên sinh động và tự nhiên hơn.
Bring Down The House
Thành ngữ này có nghĩa là làm cho khán giả vỗ tay nhiệt liệt, cổ vũ nồng nhiệt, thường là sau một màn trình diễn xuất sắc hoặc một bài nói chuyện ấn tượng.
Ví dụ: “The comedian’s performance really brought down the house.” (Màn trình diễn của diễn viên hài đã khiến khán giả vỗ tay nhiệt liệt.)
Bring Up The Rear
“Bring up the rear” có nghĩa là ở vị trí cuối cùng trong một nhóm người hoặc một đoàn người đang di chuyển. Nó thường ám chỉ việc đi chậm nhất hoặc kết thúc sau cùng.
Ví dụ: “He was tired, so he brought up the rear during the hike.” (Anh ấy mệt nên anh ấy đi cuối cùng trong chuyến đi bộ đường dài.)
Bring To The Table
Thành ngữ “bring to the table” có nghĩa là đóng góp một kỹ năng, một ý tưởng, hoặc một lợi thế nào đó vào một cuộc thảo luận, một dự án, hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ: “Each team member brings unique skills to the table.” (Mỗi thành viên trong nhóm đóng góp những kỹ năng độc đáo vào cuộc họp.)
Bring Out The Best/Worst In Someone
Cụm từ này diễn tả việc một tình huống, một người, hoặc một trải nghiệm nào đó khiến ai đó bộc lộ những phẩm chất tốt nhất hoặc tồi tệ nhất của bản thân.
Ví dụ: “Challenges often bring out the best in people.” (Những thử thách thường làm bộc lộ những điều tốt nhất ở con người.)
Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Bring Cùng Đáp Án Chi Tiết
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Bring, hãy thực hành với các câu sau đây. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh và các từ vựng tiếng Anh phức tạp.
Dịch các câu sau sang tiếng Anh và sử dụng các cấu trúc Bring đã được đề cập trong bài:
- Sử dụng quá nhiều sản phẩm từ nhựa mang lại nhiều tác động tiêu cực đến môi trường.
- Mẹ tôi là người mang tôi đến ngôi trường danh giá này.
- Bạn tôi đã mang cho tôi rất nhiều món quà từ chuyến du lịch của anh ấy.
- Hành khách không được mang động vật đi cùng khi lên xe.
- Món ăn này đã đưa tôi trở lại tuổi thơ.
- Các dãy núi làm nổi bật cảnh quan của địa điểm du lịch này.
- Nuôi nấng con cái là nhiệm vụ của bố mẹ.
- Cô ấy sẽ bắt đầu nói về điều gì đó khác bất cứ khi nào anh ấy đề cập đến chủ đề hôn nhân.
- Giá xăng dầu đã giảm đáng kể trong những ngày qua.
- Kinh nghiệm của anh ấy đã giúp anh ấy đưa ra những giải pháp sáng tạo cho vấn đề.
Đáp án:
- Excessive use of plastic products brings many negative impacts on the environment.
- My mother was the one who brought me to this prestigious school.
- My friend brought me many gifts from his travels.
- Passengers are not allowed to bring animals along when getting on the bus.
- This dish brought me back to my childhood.
- The mountain ranges bring out the landscape of this tourist destination.
- Bringing up children is the duty of parents.
- She would start talking about something else whenever he brought up the subject of marriage.
- The price of petrol has been brought down significantly these days.
- His experience brought him to come up with creative solutions to the problem.
FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Về Cấu Trúc Bring
Cấu trúc Bring thường gây ra nhiều câu hỏi cho người học tiếng Anh. Dưới đây là những thắc mắc phổ biến nhất cùng với lời giải đáp chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng bring và áp dụng nó một cách tự tin.
-
“Bring” có phải luôn là ngoại động từ không?
Đúng vậy, Bring luôn là một ngoại động từ, tức là nó luôn cần một tân ngữ trực tiếp theo sau để hoàn thành ý nghĩa. Bạn không thể nói “I will bring” mà phải là “I will bring something” hoặc “I will bring someone”. -
Làm thế nào để nhớ sự khác biệt giữa “Bring” và “Take”?
Mẹo đơn giản nhất là hình dung hướng hành động. Bring (đem đến) hướng về phía người nói hoặc điểm đến được nhắc đến (Come with me!). Take (đem đi) hướng rời xa người nói hoặc điểm xuất phát (Go with me!). Nếu bạn đến nhà bạn bè, bạn “bring” quà đến. Nếu bạn rời nhà, bạn “take” chìa khóa theo. -
Có bao nhiêu phrasal verbs phổ biến với “Bring”?
Có khoảng hơn 10 phrasal verbs phổ biến với Bring, trong đó các cụm như bring on, bring up, bring out, bring back, bring down, bring about là những cụm thường xuyên xuất hiện nhất trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh hàng ngày. -
Khi nào nên dùng “Bring something to someone” và “Bring someone something”?
Cả hai cấu trúc đều đúng và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng “Bring someone something” thường ngắn gọn và phổ biến hơn trong giao tiếp thông thường. “Bring something to someone” có thể nhấn mạnh hơn vào sự di chuyển đến một người cụ thể. -
“Bring” có thể được dùng trong ngữ cảnh nào khác ngoài vật lý?
Hoàn toàn có. Ngoài ý nghĩa di chuyển vật lý, Bring còn được dùng để diễn tả việc gây ra hậu quả (ví dụ: bring happiness/poverty), khởi xướng quy trình pháp lý (bring charges/a lawsuit), hoặc trong các thành ngữ, collocation mang ý nghĩa trừu tượng (bring to mind, bring to light). -
Làm thế nào để tránh nhầm lẫn giữa “Bring up” (nuôi nấng) và “Bring up” (đề cập vấn đề)?
Sự khác biệt nằm ở tân ngữ đi kèm và ngữ cảnh. Khi “bring up” đi với tân ngữ là người (bring someone up), nó có nghĩa là nuôi nấng. Khi đi với tân ngữ là vấn đề/chủ đề (bring something up), nó có nghĩa là đề cập. Ngữ cảnh câu sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng. -
Cấu trúc Bring có được dùng trong tiếng Anh học thuật không?
Có, cấu trúc Bring được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh học thuật, đặc biệt là trong các cụm như “bring about” (gây ra), “bring to light” (làm sáng tỏ), “bring into focus” (làm rõ trọng tâm). Chúng giúp diễn đạt các mối quan hệ nhân quả, khám phá và phân tích trong các bài nghiên cứu. -
Có từ đồng nghĩa nào khác với “Bring” không?
Tùy theo ngữ cảnh, Bring có thể có các từ đồng nghĩa như “carry” (mang theo, vác), “fetch” (đi lấy về), “transport” (vận chuyển), “cause” (gây ra), “introduce” (giới thiệu). Tuy nhiên, mỗi từ này đều có sắc thái riêng và không thể thay thế hoàn toàn cho Bring trong mọi trường hợp.
Qua bài viết trên, chúng tôi đã đưa ra định nghĩa và những trường hợp sử dụng cấu trúc Bring trong tiếng Anh giao tiếp cũng như văn viết. Với những ví dụ thực tế, phân tích chuyên sâu về cách dùng và phân biệt với các từ liên quan, cùng với bài tập vận dụng và giải đáp thắc mắc, Anh ngữ Oxford hy vọng người học có thể làm quen một cách nhanh nhất và không còn cảm thấy khó khăn khi áp dụng từ Bring vào hoàn cảnh giao tiếp hoặc bài viết của mình, từ đó nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh một cách toàn diện.