Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc sử dụng các cụm từ (collocations) chính xác là chìa khóa để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả. Đặc biệt, với những động từ như Impose, việc nắm vững các collocations với Impose sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng áp đặt, ban hành hay gây ra điều gì đó một cách linh hoạt. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá những cụm từ phổ biến và cách vận dụng chúng tự tin.

Tầm Quan Trọng Của Việc Học Collocations Với Impose

Học từ vựng tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc biết nghĩa đơn lẻ của từng từ mà còn phải hiểu cách các từ kết hợp với nhau tạo thành các cụm từ (collocations) có nghĩa tự nhiên. Việc thành thạo collocations giúp người học phát âm tiếng Anh chuẩn xác hơn, tăng cường khả năng nghe hiểu và đặc biệt là nâng cao sự tự tin khi giao tiếp. Khi bạn sử dụng đúng collocations, câu văn của bạn sẽ trở nên trôi chảy, chuyên nghiệp và giống với cách người bản xứ diễn đạt. Điều này đặc biệt đúng với động từ Impose, một từ mang ý nghĩa “áp đặt” hay “ban hành”, vốn rất phổ biến trong các ngữ cảnh trang trọng, pháp luật hay hành chính.

Hơn nữa, việc nắm vững các collocations với Impose giúp người học tránh những lỗi sai phổ biến do dịch nghĩa đen từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Ví dụ, chúng ta không nói “put a tax” mà phải là “impose a tax”. Sự khác biệt tinh tế này chỉ có thể được lĩnh hội thông qua việc học collocations. Các cụm từ đi cùng động từ Impose hầu hết đều đi kèm với giới từ “on” do bản chất nghĩa của “Impose” là áp đặt một điều gì đó “lên” một đối tượng khác, tạo nên một cấu trúc ngữ pháp nhất quán và dễ nhớ cho người học. Điều này giúp củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng một cách tổng thể.

Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả: Học Qua Ngữ Cảnh

Việc ghi nhớ các collocations với Impose nói riêng và từ vựng nói chung sẽ trở nên hiệu quả hơn rất nhiều nếu người học áp dụng phương pháp học qua ngữ cảnh. Thay vì chỉ học nghĩa đơn thuần của từ, phương pháp này khuyến khích bạn đặt từ mới vào một bối cảnh cụ thể, bao gồm những từ vựng đơn giản và quen thuộc, đồng thời gợi mở ý nghĩa của từ cần học. Cách tiếp cận này không chỉ giúp bạn ghi nhớ nghĩa của từ lâu hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu sắc về cách sử dụng từ trong các tình huống thực tế, từ đó áp dụng một cách phù hợp.

Khi áp dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh, người học sẽ có khả năng nhận diện và sử dụng từ ngữ chính xác hơn trong giao tiếp cũng như trong viết lách. Điều này giúp tăng cường khả năng liên kết từ vựng với các tình huống cụ thể, tạo ra một mạng lưới kiến thức vững chắc trong não bộ. Việc tạo ra các câu chuyện hoặc tình huống liên quan đến collocations với Impose sẽ kích thích khả năng ghi nhớ dài hạn, biến việc học từ vựng thành một quá trình thú vị và có ý nghĩa.

Các Yếu Tố Xây Dựng Ngữ Cảnh

Để tạo ra một ngữ cảnh học từ vựng hiệu quả, bạn cần xem xét các yếu tố liên quan đến từ hoặc cụm từ mục tiêu. Đầu tiên là tính chất liên quan, tức là những đặc điểm hay phẩm chất thường đi kèm với từ đó. Tiếp theo là hành động liên quan, là những động từ hoặc hoạt động thường xảy ra cùng với từ vựng cần học. Cuối cùng, đối tượng liên quan là những chủ thể hoặc vật thể thường chịu tác động hoặc có mối liên hệ với từ vựng đó. Bằng cách kết hợp các yếu tố này, bạn có thể xây dựng một bức tranh tổng thể giúp gợi mở nghĩa và cách sử dụng từ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Học Qua Ngữ Cảnh

Khi xây dựng ngữ cảnh để học từ vựng, có một vài lưu ý quan trọng mà người học cần ghi nhớ để tối ưu hóa hiệu quả. Bạn nên chuẩn bị một số lượng từ vựng vừa phải, khoảng 5 đến 7 từ hoặc cụm từ, để đưa vào ngữ cảnh. Việc sử dụng quá nhiều từ có thể làm người học mất tập trung vào từ khóa chính cần ghi nhớ. Các từ được chuẩn bị nên là những từ đơn giản và đã quen thuộc với người học, tránh dùng từ quá phức tạp hoặc chưa nắm rõ nghĩa, điều này sẽ làm tăng gánh nặng nhận thức.

Ngoài ra, ngữ pháp được sử dụng trong bối cảnh nên là ngữ pháp đơn giản, tránh phức tạp hóa cấu trúc câu, vì điều này có thể làm suy giảm khả năng tập trung vào việc học từ vựng. Cuối cùng, hành động được đề cập trong bối cảnh nên là những động từ đơn có nghĩa gần tương đương hoặc giải thích cho cụm từ hay từ cần học. Những hướng dẫn này sẽ giúp bạn tạo ra các ngữ cảnh rõ ràng, dễ hiểu, từ đó nâng cao khả năng ghi nhớ và vận dụng các collocations với Impose một cách hiệu quả nhất.

Phân Tích Chi Tiết Các Collocations Phổ Biến Với Impose

Động từ Impose kết hợp với nhiều danh từ để tạo thành các collocations mang ý nghĩa khác nhau, thường liên quan đến việc áp đặt, ban hành hoặc gây ra một điều gì đó. Dưới đây là phân tích chi tiết sáu collocations với Impose phổ biến nhất, kèm theo ví dụ và cách ứng dụng phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh để bạn dễ dàng nắm bắt.

Impose Tax: Áp Đặt Thuế

Định nghĩa: Cụm từ “Impose tax” dùng để diễn tả hành động của chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền trong việc áp dụng một khoản thuế lên một loại hàng hóa, dịch vụ hoặc thu nhập cụ thể. Hành động này thường nhằm mục đích tăng doanh thu cho ngân sách nhà nước hoặc điều tiết thị trường. Cụm từ này luôn đi kèm với giới từ “on” theo sau là đối tượng bị áp thuế.

Ví dụ: Chính phủ thường “impose tax on” các sản phẩm nhập khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước hoặc để điều chỉnh mức tiêu thụ. Ví dụ cụ thể, The government decided to impose an additional tax on luxury goods to increase state revenue, nghĩa là “Chính phủ quyết định áp thêm thuế vào các mặt hàng xa xỉ để tăng doanh thu quốc gia.” Hay như câu: “They’re imposing tax on cigarettes.” (Họ đang áp thuế lên thuốc lá.)

Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Để ghi nhớ “Impose tax“, bạn có thể xây dựng bối cảnh liên quan đến việc tăng giá, chi trả cho chính phủ. Ví dụ, về tính chất, bạn có thể nghĩ đến “higher” (cao hơn) hoặc “compulsory” (bắt buộc). Về hành động, có “pay” (chi trả) hoặc “purchase” (mua sắm). Về đối tượng, có “an amount of money” (một khoản tiền), “the government” (chính phủ), “consumers” (người tiêu dùng).
Một bối cảnh có thể là: “The government is imposing tax on several imported products such as alcohol and cigarettes. It means that consumers have to pay a higher amount of money when purchasing such products as a part of the money is paid to the government.”
Trong bối cảnh này, người học dễ dàng luận ra nghĩa của “impose tax” thông qua cụm “pay a higher amount of money” và mệnh đề “a part of the money is paid to the government”, thể hiện rõ việc thu tiền từ người dân để nộp cho chính phủ. Bối cảnh được sử dụng là việc mua hàng hóa nhập khẩu và bị áp thuế cao hơn.

Impose Restriction: Ban Hành Hạn Chế

Định nghĩa: Cụm từ “Impose restriction” có nghĩa là ban hành một quy định hoặc giới hạn nào đó đối với một hoạt động, quyền lợi, hoặc một nhóm người cụ thể. Mục đích thường là để kiểm soát, bảo vệ hoặc duy trì trật tự. Tương tự như “Impose tax“, cụm từ này cũng đi kèm với giới từ “on” và đối tượng bị hạn chế.

Ví dụ: Nhiều quốc gia đã phải “impose travel restrictions on” công dân trong thời kỳ đại dịch để ngăn chặn sự lây lan của virus. Ví dụ điển hình: “At the turn of the century, Congress imposed a height restriction of 13 storeys on all buildings in Washington.” (Vào đầu thế kỉ, Quốc hội ban hành lệnh hạn chế tối đa chiều cao 13 tầng cho tất cả các tòa nhà ở Washington.)

Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Khi học “Impose restriction“, hãy hình dung các yếu tố: “officially” (chính thức) về tính chất; “limit” (giới hạn) về hành động; “speed” (tốc độ), “big cities” (thành phố lớn), “drivers” (người lái xe) về đối tượng.
Một bối cảnh ví dụ: “The government has imposed a speed restriction of 50km/h on all vehicles commuting in big cities. In fact, they have officially limited the speed of all drivers to 50km/h or below to ensure the safety of people in urban areas.”
Trong bối cảnh này, cụm từ “officially limit” giúp người học hiểu rõ nghĩa của “impose restriction“. Câu chuyện về việc hạn chế tốc độ giao thông trong đô thị là một ví dụ cụ thể về việc áp đặt quy định để đảm bảo an toàn cho người dân.

Impose a Ban: Áp Đặt Lệnh Cấm

Định nghĩa:Impose a ban” diễn tả hành động chính thức cấm một hoạt động, sản phẩm hoặc hành vi nào đó. Đây thường là quyết định của cơ quan nhà nước, tổ chức hoặc một người có quyền lực để ngăn chặn điều mà họ cho là có hại hoặc không phù hợp. Cụm từ này cũng sử dụng giới từ “on” để chỉ rõ đối tượng bị cấm.

Ví dụ: Chính phủ cần “impose a ban on” việc sử dụng túi nhựa dùng một lần để bảo vệ môi trường. Hoặc: “They should impose a ban on talking loudly in cinemas.” (Họ nên đặt ra quy định cấm nói chuyện to tiếng trong rạp chiếu phim.)
Hình ảnh khán giả trong rạp chiếu phim, minh họa việc áp đặt lệnh cấm nói chuyện to tiếng để duy trì trật tự.Hình ảnh khán giả trong rạp chiếu phim, minh họa việc áp đặt lệnh cấm nói chuyện to tiếng để duy trì trật tự.

Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Để nhớ “Impose a ban“, hãy liên tưởng đến: “officially” (chính thức); “prevent” (ngăn chặn), “litter in wrong places” (xả rác sai chỗ), “fine” (phạt tiền); “the authorities” (cấp chính quyền), “people” (người dân).
Bối cảnh có thể là: “The authorities have officially imposed a ban on dumping waste in the public. It is said that they have officially prevented people from littering in wrong places and may fine those people for such an act.”
Trong ngữ cảnh này, từ “prevent” và “fine” trực tiếp giải thích ý nghĩa của “impose a ban“, cụ thể là việc chính quyền cấm xả rác và áp dụng phạt tiền.

Impose a Regulation: Ban Hành Quy Định

Định nghĩa: Cụm từ “Impose a regulation” dùng để mô tả việc thiết lập một quy tắc, điều lệ hoặc luật lệ chính thức mà mọi người hoặc tổ chức phải tuân theo. Các quy định này thường nhằm mục đích kiểm soát, điều chỉnh một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Giới từ đi kèm vẫn là “on” và đối tượng chịu sự điều chỉnh.

Ví dụ: Ngân hàng trung ương thường xuyên “impose regulations on” các hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại để đảm bảo sự ổn định tài chính. Một ví dụ khác: “To control pollution damage, the government will impose a regulation on the emissions.” (Để kiểm soát thiệt hại từ ô nhiễm, chính phủ sẽ ban hành luật quy định về mức độ xả thải.)

Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Khi học “Impose a regulation“, các yếu tố cần ghi nhớ bao gồm: “officially” (chính thức); “control” (kiểm soát), “set a rule” (đặt ra một điều luật); “the authorities” (cấp chính quyền), “business” (hoạt động kinh doanh), “companies” (các công ty).
Bối cảnh gợi ý: “The authorities have officially imposed a regulation on the business of companies. It is necessary to set a rule to control the activities of selling and buying goods and services as there can be risk for both the companies and the consumers.”
Cụm từ “set a rule” và “control” trong bối cảnh này giúp làm rõ nghĩa của “impose a regulation“, thể hiện việc chính quyền đặt ra luật để quản lý các hoạt động kinh doanh, nhằm giảm thiểu rủi ro cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Impose One’s Will: Áp Đặt Ý Chí

Định nghĩa:Impose one’s will” là cụm từ chỉ hành động cố gắng buộc người khác phải làm theo mong muốn, ý kiến hoặc quyết định của mình, thường là bằng quyền lực hoặc ảnh hưởng. Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự độc đoán hoặc thiếu tôn trọng ý kiến người khác. Giới từ đi kèm là “on” và đối tượng bị áp đặt ý chí.

Ví dụ: Một nhà lãnh đạo độc tài luôn “impose his will on” toàn thể người dân mà không màng đến ý kiến của họ. Hay: “The government has failed to impose its will on regional communities.” (Chính phủ đã thất bại trong việc đề ra mong muốn và hi vọng các cộng đồng địa phương làm theo.)

Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Để ghi nhớ “Impose one’s will“, hãy nghĩ đến: “officially” (chính thức); “want” (mong muốn), “follow” (làm theo), “do what sb want” (làm điều gì đó mà ai đó muốn); “the companies” (các công ty), “employees” (các nhân viên), “plan” (kế hoạch).
Bối cảnh phù hợp: “Many companies have imposed their will on employees since the first day at work. Indeed, each company has a business plan, and it wants its employees to follow that plan and to do what it wants.”
Từ “want”, “follow” và “do what it wants” trong bối cảnh này giúp người học hiểu rõ ý nghĩa của “impose one’s will“, diễn tả việc công ty muốn nhân viên tuân theo kế hoạch và thực hiện mọi điều công ty mong muốn.

Impose a Duty: Giao Phó Nghĩa Vụ

Định nghĩa:Impose a duty” có nghĩa là giao phó hoặc đặt ra một trách nhiệm, nghĩa vụ cụ thể cho một người hoặc một nhóm người. Nghĩa vụ này thường là điều mà họ được mong đợi hoặc phải làm, có thể là về mặt pháp lý, đạo đức hoặc xã hội. Cụm từ này cũng đi kèm với giới từ “on” và đối tượng được giao phó nghĩa vụ.

Ví dụ: Các bậc cha mẹ thường “impose a duty to” giúp đỡ việc nhà lên con cái để rèn luyện tinh thần trách nhiệm. Một ví dụ khác: “Her father has imposed a duty to do the housework on her.” (Bố cô ấy đã áp đặt một nghĩa vụ phải làm việc nhà lên cho cô ấy.)

Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Để ghi nhớ “Impose a duty“, hãy xem xét các yếu tố: “necessary” (cần thiết); “be expected to do” (được cho rằng cần phải làm), “have to do” (phải làm); “right thing” (việc đúng đắn), “parents” (cha mẹ), “children” (con cái).
Bối cảnh cụ thể: “Parents, who are very busy, tend to impose a duty to clean the house on their children. In fact, these children are expected to do the house work as a way to help their parents, and they have to do this right thing because it is necessary.”
Các cụm từ như “be expected to do“, “have to do“, “right thing” và “necessary” trong bối cảnh này giúp người học hiểu rõ nghĩa của “impose a duty“, diễn tả nghĩa vụ giúp đỡ cha mẹ trong công việc nhà, đây là việc cần thiết phải làm.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Impose và Cách Khắc Phục

Người học tiếng Anh, đặc biệt là những người không phải là người bản xứ, thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng động từ Impose và các collocations của nó. Một trong những lỗi thường gặp nhất là việc sử dụng sai giới từ. Do bản chất của Impose là “áp đặt một điều gì đó lên một cái gì đó”, giới từ “on” gần như luôn đi kèm. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn và sử dụng các giới từ khác như “for”, “in”, hoặc bỏ qua giới từ hoàn toàn. Để khắc phục, bạn cần ghi nhớ quy tắc vàng: “Impose” + “danh từ” + “on” + “đối tượng”.

Một lỗi khác là nhầm lẫn giữa các collocations có ý nghĩa gần giống nhau. Ví dụ, “impose a restriction” và “impose a ban” đều liên quan đến việc hạn chế, nhưng “ban” mang ý nghĩa cấm đoán hoàn toàn, trong khi “restriction” chỉ là giới hạn ở một mức độ nào đó. Để tránh sai lầm này, hãy tập trung vào sự khác biệt tinh tế trong định nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từng cụm. Việc luyện tập qua các ví dụ đa dạng và tự đặt câu sẽ giúp củng cố sự phân biệt này.

Ngoài ra, việc dùng Impose trong ngữ cảnh không phù hợp cũng là một vấn đề. Impose thường mang sắc thái trang trọng, đôi khi tiêu cực (như áp đặt ý chí), và không phải lúc nào cũng có thể thay thế bằng các động từ khác như “put” hay “make”. Cụ thể, không nên dùng “put tax” mà phải là “impose tax“. Hãy luôn kiểm tra lại ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải để đảm bảo rằng Impose là lựa chọn từ vựng chính xác và tự nhiên nhất cho câu của bạn.

Mở Rộng Vốn Từ: Từ Đồng Nghĩa và Cấu Trúc Liên Quan Đến Impose

Để làm giàu vốn từ vựng và đa dạng hóa cách diễn đạt, việc tìm hiểu các từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc mang ý nghĩa tương tự với Impose là rất hữu ích. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng những từ như “enforce”, “mandate”, “levy”, “inflict”, hoặc “exert” để thay thế hoặc bổ trợ cho Impose.

  • Enforce: Từ này thường được dùng khi nói về việc thực thi một quy tắc, luật lệ hoặc mệnh lệnh. Ví dụ, “The police enforce traffic laws” (Cảnh sát thực thi luật giao thông) có ý nghĩa tương tự với “impose a regulation“.
  • Mandate: Thường ám chỉ một lệnh hoặc yêu cầu chính thức, bắt buộc từ một cơ quan có thẩm quyền. Ví dụ, “The government mandated face masks in public” (Chính phủ bắt buộc đeo khẩu trang nơi công cộng) có thể được hiểu gần giống với “impose a ban” hoặc “impose a regulation“.
  • Levy: Từ này chuyên dùng trong ngữ cảnh áp đặt thuế, phí. “The city council decided to levy a new tax on property” (Hội đồng thành phố quyết định áp một khoản thuế mới lên tài sản) là một cách diễn đạt khác của “impose tax“.
  • Inflict: Thường dùng để chỉ việc gây ra điều gì đó không mong muốn hoặc đau khổ lên người khác. Ví dụ, “The storm inflicted severe damage on the coastal town” (Cơn bão gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho thị trấn ven biển). Mặc dù không phải là collocation trực tiếp với Impose, nhưng nó mang ý nghĩa “gây ra” một hậu quả, điều mà Impose cũng có thể ám chỉ trong một số ngữ cảnh mở rộng.
  • Exert: Thường đi với “influence”, “pressure”, “authority” để chỉ việc áp dụng, gây ảnh hưởng hoặc quyền lực. Ví dụ, “He tried to exert his authority over the team” (Anh ấy cố gắng thể hiện quyền lực của mình đối với đội) có thể có nét tương đồng với “impose one’s will“.

Việc nắm vững những từ và cấu trúc này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa của Impose mà còn mở rộng khả năng diễn đạt, giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

Bài Tập Củng Cố Collocations Với Impose

Điền từ phù hợp vào ô trống từ các lựa chọn sau: Tax, restriction, a ban, a regulation, will, a duty

  1. Citizens have to pay a higher price for these products because they are imported. Clearly, the government has imposed (1) on these products.
  2. The authorities have imposed (2) to join the army after the age of 18 for 2 years on every male citizen. This is the right thing to do to protect the country, and every male citizen is expected to do it.
  3. The woman manages to impose her (3) on her employees. She wants her requirements to be met, and she wants her employees to do what she wants.
  4. Imposing (4) on teaching activities is important for every school. It is necessary to set a specific rule for both teachers and students to follow to control the teaching quality and maintain the environment.
  5. The authorities have imposed (5) on illegal logging. People have been cutting trees illegally for years, and this must be ended. People have to be stopped.
  6. The airport has imposed a weight (6) of 32kg on all passengers. Their luggage is limited to a certain amount of weight, and it is not recommended to exceed that.

Đáp án:

  1. tax
  2. duty
  3. will
  4. regulation
  5. a ban
  6. restriction

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Collocations Với Impose

  1. “Impose” nghĩa là gì và nó khác gì với “apply” hay “enforce”?
    “Impose” thường có nghĩa là áp đặt, ban hành một cách bắt buộc, thường từ một cơ quan quyền lực hoặc một người có quyền hạn. Trong khi đó, “apply” có nghĩa là áp dụng (một quy tắc, phương pháp) hoặc nộp đơn, còn “enforce” là thực thi, bắt tuân thủ một luật lệ hoặc quy định đã có. “Impose” thường mang tính khởi tạo một điều gì đó mới (thuế, luật cấm), còn “enforce” là làm cho điều đã tồn tại được tuân thủ.

  2. Tại sao các collocations với “Impose” thường dùng giới từ “on”?
    Giới từ “on” trong các collocations với Impose diễn tả ý nghĩa “lên trên” hoặc “tác động lên” một đối tượng. Bản chất của “Impose” là hành động đưa một điều gì đó (quy định, thuế, ý chí) áp đặt lên một người, một vật hoặc một tình huống nào đó, do đó “on” là giới từ phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ này.

  3. “Impose a ban” và “impose a restriction” có gì khác nhau?
    “Impose a ban” là áp đặt một lệnh cấm hoàn toàn, nghĩa là hoạt động đó bị cấm tuyệt đối. Ví dụ, cấm hút thuốc hoàn toàn. Trong khi đó, “impose a restriction” là áp đặt một hạn chế, tức là hoạt động đó vẫn được phép nhưng với những giới hạn cụ thể. Ví dụ, hạn chế tốc độ, không phải cấm lái xe.

  4. Làm thế nào để phân biệt “impose one’s will” và “impose a duty”?
    “Impose one’s will” là áp đặt ý muốn, mong muốn cá nhân lên người khác, buộc họ phải làm theo điều mình muốn. Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, độc đoán. Ngược lại, “impose a duty” là giao phó một nghĩa vụ, trách nhiệm cần phải thực hiện, thường là vì lợi ích chung hoặc theo quy định.

  5. Có những trường hợp nào “Impose” không đi với “on”?
    Mặc dù hầu hết các collocations với Impose đi với “on”, trong một số trường hợp, “Impose” có thể đi kèm với các giới từ khác hoặc không cần giới từ tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ, “Impose yourself” (áp đặt bản thân) có thể không cần giới từ “on” sau đó nếu ý nghĩa là tự đặt mình vào một tình huống. Tuy nhiên, với các cụm từ phổ biến như áp thuế, quy định, lệnh cấm, thì “on” là bắt buộc.

  6. Làm thế nào để luyện tập các collocations với “Impose” hiệu quả?
    Bạn có thể luyện tập bằng cách đặt câu với mỗi collocation trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đọc sách, báo tiếng Anh để tìm các ví dụ thực tế về cách sử dụng “Impose” và các cụm từ của nó. Ghi chú lại vào sổ tay từ vựng và thường xuyên ôn tập. Thực hành nói và viết sử dụng các cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng là cách rất hiệu quả.

  7. Liệu “impose” có thể dùng với nghĩa tích cực không?
    Trong phần lớn các trường hợp, “impose” mang sắc thái trung lập hoặc tiêu cực, đặc biệt khi nói về “impose one’s will” hoặc “impose a burden”. Tuy nhiên, khi nói về “impose a regulation” hay “impose a duty” có thể được hiểu theo nghĩa tích cực nếu quy định hoặc nghĩa vụ đó mang lại lợi ích chung, trật tự xã hội hoặc sự an toàn.

  8. “Impose” có phải là từ trang trọng không?
    Có, “Impose” là một động từ mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, ngữ cảnh pháp lý, hành chính, hoặc các cuộc thảo luận mang tính nghiêm túc. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể tìm thấy các từ hoặc cụm từ đơn giản hơn để diễn đạt ý tương tự nếu không muốn nghe quá trang trọng.

  9. Collocations có quan trọng trong bài thi IELTS/TOEFL không?
    Việc sử dụng chính xác collocations, bao gồm cả collocations với Impose, là một yếu tố rất quan trọng trong các bài thi tiếng Anh học thuật như IELTS và TOEFL. Ban giám khảo đánh giá cao khả năng sử dụng từ vựng tự nhiên và chính xác. Sử dụng đúng collocations giúp bạn đạt điểm cao hơn ở phần Lexical Resource (nguồn từ vựng) và Coherence and Cohesion (mạch lạc và gắn kết).

Bài viết trên đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về 6 collocations phổ biến đi với động từ Impose, cùng với phương pháp học hiệu quả và các lỗi thường gặp. Hy vọng sau bài viết này, người học sẽ không chỉ ghi nhớ các collocations với Impose một cách dễ dàng mà còn tự tin vận dụng chúng một cách hợp lý và chính xác trong quá trình học tập cũng như giao tiếp tiếng Anh của mình. Đừng quên tiếp tục luyện tập và mở rộng vốn từ mỗi ngày cùng Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ.