Nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 11 là nền tảng vững chắc cho mọi học sinh trên hành trình chinh phục môn tiếng Anh, đặc biệt trong giai đoạn chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng. Một vốn từ vựng phong phú không chỉ giúp bạn hiểu sâu bài học mà còn tự tin giao tiếp hiệu quả. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng theo chương trình SGK mới.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tầm Quan Trọng của Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11

Trong chương trình tiếng Anh lớp 11, lượng từ vựng được mở rộng đáng kể, bao gồm nhiều chủ đề đa dạng và phức tạp hơn so với các cấp lớp dưới. Việc học và ghi nhớ các thuật ngữ tiếng Anh này không chỉ hỗ trợ trực tiếp cho các bài kiểm tra ngữ pháp, đọc hiểu, và viết luận trên lớp mà còn là bước đệm quan trọng cho kỳ thi THPT Quốc gia. Khi bạn sở hữu một vốn từ ngữ tiếng Anh vững chắc, khả năng diễn đạt ý tưởng, phân tích thông tin và tham gia vào các cuộc hội thoại sẽ được cải thiện rõ rệt, từ đó nâng cao kết quả học tập tổng thể.

Hơn nữa, việc nắm vững từ vựng còn giúp bạn tiếp cận nhiều nguồn tài liệu tiếng Anh phong phú khác như sách báo, phim ảnh, và các kênh thông tin quốc tế. Điều này không chỉ mở rộng kiến thức mà còn tạo cơ hội để bạn phát triển tư duy phản biện và hiểu biết văn hóa. Thực tế cho thấy, khoảng 70% hiệu quả của việc học ngôn ngữ đến từ khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác. Do đó, việc đầu tư thời gian vào việc học và ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 11 là một khoản đầu tư vô cùng xứng đáng.

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Theo Chương Trình Mới

Anh ngữ Oxford đã phân loại chi tiết các từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo từng đơn vị bài học (Unit) của sách giáo khoa mới. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi, học tập theo từng chủ đề cụ thể và ghi nhớ ngữ vựng hiệu quả hơn thông qua việc đặt chúng trong ngữ cảnh. Mỗi Unit sẽ đưa bạn đến với một chủ đề riêng biệt, đòi hỏi bạn phải trang bị những từ ngữ phù hợp để hiểu và diễn đạt.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: Friendship (Tình bạn)

Chủ đề tình bạn là một khởi đầu quen thuộc và gần gũi, giúp các bạn học sinh dễ dàng tiếp cận các từ vựng tiếng Anh mới. Các ngữ vựng trong Unit 1 xoay quanh việc mô tả tính cách, phẩm chất của một người bạn tốt, cũng như các hành động và cảm xúc liên quan đến tình bạn. Việc nắm vững những từ này không chỉ giúp bạn mô tả mối quan hệ cá nhân mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách dùng từ khi nói về những giá trị cảm xúc.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
acquaintance Danh từ /əˈkweɪntəns/ người quen
close Tính từ /kloʊs/ gần gũi, thân thiết
admire Động từ /ədˈmaɪər/ ngưỡng mộ
aim Danh từ /eɪm/ mục đích
appearance Danh từ /əˈpɪərəns/ vẻ bề ngoài
attraction Danh từ /əˈtrækʃn/ sự thu hút
be based on Cụm động từ /bi beɪst ɒn/ dựa vào
benefit Danh từ /ˈbenɪfɪt/ lợi ích
calm Tính từ /kɑːm/ điềm tĩnh
caring Tính từ /ˈkerɪŋ/ chu đáo
change Động từ /tʃeɪndʒ/ thay đổi
concerned (with) Tính từ /kənˈsɜːnd wɪð/ quan tâm
constancy Danh từ /ˈkɒnstənsi/ sự kiên định
crooked Tính từ /ˈkrʊkɪd/ cong
delighted Tính từ /dɪˈlaɪtɪd/ vui mừng
enthusiasm Danh từ /ɪnˈθuːziæzəm/ lòng nhiệt tình
feature Danh từ /ˈfiːtʃər/ đặc điểm
forehead Danh từ /ˈfɔːhed/ trán
generous Tính từ /ˈdʒenərəs/ rộng rãi, rộng lượng
get out of Cụm động từ /ɡet aʊt əv/ ra khỏi (xe)
give-and-take Danh từ /ˌɡɪv ən ˈteɪk/ sự nhường nhịn
good-looking Tính từ /ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/ dễ nhìn
good-natured Tính từ /ˌɡʊd ˈneɪtʃərd/ tốt bụng
gossip Danh từ /ˈɡɒsɪp/ ngồi lê đôi mách
height Danh từ /haɪt/ chiều cao
helpful Tính từ /ˈhelpfl/ giúp đỡ, giúp ích
honest Tính từ /ˈɒnɪst/ trung thực
hospitable Tính từ /hɒˈspɪtəbl/ hiếu khách
humorous Tính từ /ˈhjuːmərəs/ hài hước
in common Cụm trạng từ /ɪn ˈkɒmən/ chung
incapable (of) Tính từ /ɪnˈkeɪpəbl əv/ không thể
influence Động từ /ˈɪnfluəns/ ảnh hưởng
insist on Cụm động từ /ɪnˈsɪst ɒn/ khăng khăng
last Động từ /lɑːst/ kéo dài
lifelong Tính từ /ˈlaɪflɒŋ/ suốt đời
loyal Tính từ /ˈlɔɪəl/ trung thành
medium Tính từ /ˈmiːdiəm/ trung bình
modest Tính từ /ˈmɒdɪst/ khiêm tốn
mutual Tính từ /ˈmjuːtʃuəl/ lẫn nhau
personality Danh từ /ˌpɜːrsəˈnæləti/ tích cách, phẩm chất
pursuit Danh từ /pərˈsuːt/ theo đuổi
quality Danh từ /ˈkwɒləti/ phẩm chất
quick-witted Tính từ /ˌkwɪk ˈwɪtɪd/ nhanh trí
relationship Danh từ /rɪˈleɪʃnʃɪp/ mối quan hệ
rumor Danh từ /ˈruːmər/ lời đồn
secret Danh từ /ˈsiːkrət/ bí mật
selfish Tính từ /ˈselfɪʃ/ ích kỷ
sense of humor Danh từ /sens əv ˈhjuːmər/ óc hài hước
sincere Tính từ /sɪnˈsɪər/ thành thật
studious Tính từ /ˈstuːdiəs/ chăm chỉ
suspicion Danh từ /səˈspɪʃn/ sự nghi ngờ
sorrow Danh từ /ˈsɒrəʊ/ nỗi buồn
sympathy Danh từ /ˈsɪmpəθi/ sự thông cảm
take up Cụm động từ /teɪk ʌp/ đề cập đến
uncertain Tính từ /ʌnˈsɜːrtn/ không chắc chắn
understanding Danh từ /ˌʌndərˈstændɪŋ/ thấu hiểu
unselfishness Danh từ /ʌnˈselfɪʃnəs/ tính không ích kỷ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2: Personal Experience (Kinh nghiệm cá nhân)

Chủ đề “Kinh nghiệm cá nhân” tập trung vào các từ vựng giúp bạn kể lại, mô tả hoặc bày tỏ cảm xúc về những sự kiện đã trải qua. Đây là một chủ đề rất thực tế, cho phép bạn sử dụng vốn từ để chia sẻ những câu chuyện, bài học từ cuộc sống của mình. Các ngữ vựng trong phần này bao gồm các động từ chỉ hành động, tính từ mô tả trạng thái cảm xúc, và danh từ chỉ các sự kiện hoặc tình huống.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
affect Động từ /əˈfekt/ ảnh hưởng
attitude Danh từ /ˈætɪtjuːd/ thái độ
break out Cụm động từ /breɪk aʊt/ xảy ra bất thình lình
appreciate Động từ /əˈpriːʃieɪt/ trân trọng
complain Động từ /kəmˈpleɪn/ phàn nàn
dollar note Danh từ /ˈdɒlər noʊt/ tiền giấy đôla
embarrassing Tính từ /ɪmˈbærəsɪŋ/ ngượng ngùng
embrace Động từ /ɪmˈbreɪs/ ôm
experience Danh từ /ɪkˈspɪəriəns/ trải nghiệm
floppy Tính từ /ˈflɒpi/ mềm
glance at Cụm động từ /ɡlɑːns æt/ liếc nhìn
grow up Cụm động từ /ɡrəʊ ʌp/ lớn lên
make a fuss Cụm động từ /meɪk ə fʌs/ làm ầm ĩ
memorable Tính từ /ˈmemərəbl/ đáng nhớ
realize Động từ /ˈriːəlaɪz/ nhận ra
set off Cụm động từ /set ɒf/ lên đường
sneaky Tính từ /ˈsniːki/ lén lút
terrified Tính từ /ˈterɪfaɪd/ kinh hãi
thief Danh từ /θiːf/ tên trộm
turn away Cụm động từ /tɜːrn əˈweɪ/ quay đi, bỏ đi
unforgettable Tính từ /ˌʌnfərˈɡetəbl/ không thể quên
wad Danh từ /wɒd/ nắm tiền
wave Động từ /weɪv/ vẫy tay
shy Tính từ /ʃaɪ/ mắc cỡ, bẽn lẽn
scream Động từ /skriːm/ la hét

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3: A Party (Một bữa tiệc)

“Một bữa tiệc” là chủ đề đầy màu sắc và vui tươi, mang đến những từ vựng tiếng Anh sôi động liên quan đến tổ chức, tham dự và các hoạt động trong một buổi tiệc. Từ các loại thực phẩm, đồ uống, đến những cách thức trang trí và cảm xúc của khách mời, các từ ngữ tiếng Anh trong Unit này sẽ giúp bạn mô tả trọn vẹn không khí của bất kỳ sự kiện kỷ niệm nào. Việc học kỹ các từ này sẽ rất hữu ích khi bạn muốn kể về một buổi tiệc hoặc lên kế hoạch cho một sự kiện.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
accidentally Trạng từ /ˌæksɪˈdentəli/ tình cờ
blow out Cụm động từ /bləʊ aʊt/ thổi tắt
budget Danh từ /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách
candle Danh từ /ˈkændl/ đèn cầy, nến
celebrate Động từ /ˈseləbreɪt/ tổ chức, làm lễ kỷ niệm
clap Động từ /klæp/ vỗ tay
count on sbd Cụm động từ /kaʊnt ɒn ˈsʌmbədi/ trông chờ vào ai đó
decorate Động từ /ˈdekəreɪt/ trang trí
diamond anniversary Danh từ /ˈdaɪəmənd ˌænɪˈvɜːrsəri/ lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)
financial Tính từ /faɪˈnænʃl/ (thuộc) tài chính
flight Danh từ /flaɪt/ chuyến bay
forgive Động từ /fərˈɡɪv/ tha thứ
get into trouble Cụm động từ /ɡet ˌɪntu ˈtrʌbl/ gặp rắc rối
golden anniversary Danh từ /ˈɡəʊldən ˌænɪˈvɜːrsəri/ lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)
guest Danh từ /ɡest/ khách
helicopter Danh từ /ˈhelɪkɒptər/ trực thăng
hold Động từ /həʊld/ tổ chức
icing Danh từ /ˈaɪsɪŋ/ lớp kem phủ trên mặt bánh
jelly Danh từ /ˈdʒeli/ thạch
judge Danh từ /dʒʌdʒ/ thẩm phán
lemonade Danh từ /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
mention Động từ /ˈmenʃn/ đề cập
mess Danh từ /mes/ sự bừa bộn
milestone Danh từ /ˈmaɪlstəʊn/ sự kiện quan trọng
organize Động từ /ˈɔːrɡənaɪz/ tổ chức
refreshments Danh từ /rɪˈfreʃmənts/ món ăn nhẹ
serve Động từ /sɜːrv/ phục vụ
silver anniversary Danh từ /ˈsɪlvər ˌænɪˈvɜːrsəri/ lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)
slip out Cụm động từ /slɪp aʊt/ lỡ miệng
tidy up Cụm động từ /ˈtaɪdi ʌp/ dọn dẹp
upset Động từ /ʌpˈset/ làm bối rối, lo lắng

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4: Volunteer Work (Công việc tình nguyện)

Unit 4 mang đến các từ vựng tiếng Anh lớp 11 liên quan đến chủ đề công việc tình nguyện và trách nhiệm xã hội. Đây là những thuật ngữ tiếng Anh thiết yếu để nói về việc giúp đỡ cộng đồng, các tổ chức từ thiện, và những người kém may mắn. Nắm vững vốn từ này không chỉ giúp bạn hiểu các bài đọc mà còn cho phép bạn tham gia thảo luận về các hoạt động thiện nguyện, thể hiện sự quan tâm đến xã hội.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
(the) aged Danh từ /ðiː ˈeɪdʒɪd/ người già
assistance Danh từ /əˈsɪstəns/ sự giúp đỡ
be fined Cụm động từ /bi faɪnd/ bị phạt
behave Động từ /bɪˈheɪv/ cư xử
charity Danh từ /ˈtʃærəti/ tổ chức từ thiện
comfort Danh từ /ˈkʌmfərt/ sự an ủi
co-operate Động từ /kəʊˈɒpəreɪt/ hợp tác
co-ordinate Động từ /kəʊˈɔːrdɪneɪt/ phối hợp
disadvantaged Tính từ /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ bất hạnh
donate Động từ /dəʊˈneɪt/ tặng, quyên góp
fund-raising Danh từ /ˈfʌnd reɪzɪŋ/ gây quỹ
gratitude Danh từ /ˈɡrætɪtjuːd/ lòng biết ơn
handicapped Tính từ /ˈhændɪkæpt/ tật nguyền
instruction Danh từ /ɪnˈstrʌkʃn/ chỉ dẫn, hướng dẫn
martyr Danh từ /ˈmɑːrtər/ liệt sỹ
natural disaster Danh từ /ˌnætʃrəl dɪˈzɑːstər/ thiên tai
orphanage Danh từ /ˈɔːrfənɪdʒ/ trại mồ côi
overcome Động từ /ˌəʊvərˈkʌm/ vượt qua
participate in Cụm động từ /pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn/ tham gia
raise money Cụm động từ /reɪz ˈmʌni/ quyên góp tiền
recipient Danh từ /rɪˈsɪpiənt/ người nhận
remote Tính từ /rɪˈməʊt/ xa xôi, hẻo lánh
retire Động từ /rɪˈtaɪər/ về hưu
snatch up Cụm động từ /snætʃ ʌp/ nắm lấy
suffer Động từ /ˈsʌfər/ chịu đựng, đau khổ
support Động từ /səˈpɔːrt/ ủng hộ, hỗ trợ
take part in Cụm động từ /teɪk pɑːrt ɪn/ tham gia
tie … to … Cụm động từ /taɪ … tuː …/ buộc, cột … vào …
war invalid Danh từ /wɔːr ˈɪnvəlɪd/ thương binh
volunteer Danh từ /ˌvɒlənˈtɪər/ tình nguyện, xung phong

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 5: Illiteracy (Nạn mù chữ)

Chủ đề “Nạn mù chữ” có thể là một khái niệm mới mẻ đối với nhiều học sinh, nhưng lại rất quan trọng trong bối cảnh xã hội hiện đại. Các từ vựng tiếng Anh lớp 11 trong Unit này giúp bạn hiểu về các vấn đề giáo dục, xóa đói giảm nghèo, và phát triển cộng đồng. Đây là những ngữ vựng mang tính học thuật cao hơn, hữu ích cho việc đọc hiểu các bài báo, nghiên cứu xã hội hoặc thảo luận về các chiến dịch giáo dục.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
campaign Danh từ /kæmˈpeɪn/ chiến dịch
effective Tính từ /ɪˈfektɪv/ hiệu quả
eradicate Động từ /ɪˈrædɪkeɪt/ loại trừ, xóa bỏ
ethnic minority Danh từ /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti/ dân tộc thiểu số
expand Động từ /ɪkˈspænd/ mở rộng
illiteracy Danh từ /ɪˈlɪtərəsi/ sự mù chữ
mutual respect Danh từ /ˈmjuːtʃuəl rɪˈspekt/ sự tôn trọng lẫn nhau
performance Danh từ /pərˈfɔːrməns/ sự thể hiện, màn trình diễn
rate Danh từ /reɪt/ tỉ lệ
strategy Danh từ /ˈstrætədʒi/ chiến lược
survey Danh từ /ˈsɜːrveɪ/ cuộc khảo sát
universal Tính từ /ˌjuːnɪˈvɜːrsl/ thuộc về vũ trụ/phổ quát

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Competitions (Những cuộc thi)

“Những cuộc thi” là một chủ đề năng động, đầy cạnh tranh và đòi hỏi bạn phải làm quen với nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến thể thao, học thuật, và các hoạt động thi đấu khác. Các từ ngữ tiếng Anh trong Unit này bao gồm tên các loại hình thi đấu, vai trò của người tham gia và đánh giá kết quả. Nắm vững chúng giúp bạn dễ dàng theo dõi, tường thuật hoặc tham gia vào các cuộc thi, từ đó làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của mình.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
accuse … of Cụm động từ /əˈkjuːz … ɒv/ buộc tội
admit Động từ /ədˈmɪt/ thừa nhận, thú nhận
announce Động từ /əˈnaʊns/ công bố
annual Tính từ /ˈænjuəl/ hàng năm
apologize … for Cụm động từ /əˈpɒlədʒaɪz … fɔːr/ xin lỗi
athletic Tính từ /æθˈletɪk/ (thuộc) điền kinh
champion Danh từ /ˈtʃæmpiən/ nhà vô địch
compete Động từ /kəmˈpiːt/ thi đấu
congratulate…on Cụm động từ /kənˈɡrætʃəleɪt … ɒn/ chúc mừng
congratulations Danh từ /kənˌɡrætʃuˈleɪʃnz/ xin chúc mừng
contest Danh từ /ˈkɒntest/ cuộc thi đấu
creative Tính từ /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo
detective Danh từ /dɪˈtektɪv/ thám tử
entry procedure Danh từ /ˈentri prəˈsiːdʒər/ thủ tục đăng ký
find out Cụm động từ /faɪnd aʊt/ tìm ra
general knowledge quiz Danh từ /ˌdʒenərəl ˈnɒlɪdʒ kwɪz/ cuộc thi kiến thức phổ thông
insist (on) Cụm động từ /ɪnˈsɪst ɒn/ khăng khăng đòi
judge Danh từ /dʒʌdʒ/ giám khảo
native speaker Danh từ /ˈneɪtɪv ˈspiːkər/ người bản xứ
observe Động từ /əbˈzɜːrv/ quan sát
participant Danh từ /pɑːrˈtɪsɪpənt/ người tham gia
prevent…from Cụm động từ /prɪˈvent … frɒm/ ngăn ngừa, cản
race Danh từ /reɪs/ cuộc đua
recite Động từ /rɪˈsaɪt/ ngâm, đọc (thơ)
representative Danh từ /ˌreprɪˈzentətɪv/ đại diện
score Danh từ /skɔːr/ điểm
sponsor Động từ /ˈspɒnsər/ tài trợ
stimulate Động từ /ˈstɪmjuleɪt/ khuyến khích
thank … for Cụm động từ /θæŋk … fɔːr/ cảm ơn
spirit Danh từ /ˈspɪrɪt/ tinh thần, khí thế
warn … against Cụm động từ /wɔːrn … əˈɡenst/ cảnh báo
windowpane Danh từ /ˈwɪndəʊpeɪn/ ô cửa kính

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 7: World Population (Dân số thế giới)

Chủ đề “Dân số thế giới” là một lĩnh vực mang tính xã hội và khoa học, đòi hỏi các bạn phải nắm vững nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến thống kê, chính sách, và các vấn đề toàn cầu. Các ngữ vựng trong Unit này bao gồm các thuật ngữ về tỉ lệ sinh tử, chính phủ, tài nguyên, và giải pháp cho các thách thức dân số. Hiểu rõ các từ ngữ tiếng Anh này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu các báo cáo, tin tức quốc tế và tham gia vào các cuộc thảo luận về các vấn đề cấp bách của thế giới.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
A.D. (Anno Domini) Trạng từ /ˌeɪ ˈdiː/ sau công nguyên
B.C. (Before Christ) Trạng từ /ˌbiː ˈsiː/ trước công nguyên
awareness Danh từ /əˈweərnəs/ ý thức
birth-control method Danh từ /ˈbɜːrθ kənˈtrəʊl ˌmeθəd/ phương pháp hạn chế sinh sản
carry out Cụm động từ /ˈkæri aʊt/ tiến hành
claim Danh từ /kleɪm/ (sự) đòi hỏi
death rate Danh từ /ˈdeθ reɪt/ tỉ lệ tử vong
birth rate Danh từ /ˈbɜːrθ reɪt/ tỉ lệ sinh
developing country Danh từ /dɪˌveləpɪŋ ˈkʌntri/ nước đang phát triển
expert Danh từ /ˈekspɜːrt/ chuyên gia
explosion Danh từ /ɪkˈspləʊʒn/ sự bùng nổ
family planning Danh từ /ˈfæməli ˌplænɪŋ/ kế hoạch hóa gia đình
fresh water Danh từ /ˈfreʃ ˌwɔːtər/ nước ngọt
generation Danh từ /ˌdʒenəˈreɪʃn/ thế hệ
government Danh từ /ˈɡʌvərnmənt/ chính phủ
growth Danh từ /ɡrəʊθ/ tăng trưởng
implement Động từ /ˈɪmplɪment/ thực hiện
improvement Danh từ /ɪmˈpruːvmənt/ sự cải thiện
insurance Danh từ /ɪnˈʃʊərəns/ sự bảo hiểm
lack Danh từ /læk/ sự thiếu hụt
limit Động từ /ˈlɪmɪt/ giới hạn
living condition Danh từ /ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃn/ điều kiện sống
living standard Danh từ /ˈlɪvɪŋ ˈstændərd/ mức sống
overpopulated Tính từ /ˌəʊvərˈpɒpjuleɪtɪd/ quá đông dân
petroleum Danh từ /pəˈtrəʊliəm/ dầu mỏ, dầu hỏa
policy Danh từ /ˈpɒləsi/ chính sách
population Danh từ /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ dân số
punishment Danh từ /ˈpʌnɪʃmənt/ sự trừng phạt
quarrel Danh từ /ˈkwɒrəl/ (sự) cãi nhau
raise Động từ /reɪz/ nuôi
religion Danh từ /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo
resource Danh từ /rɪˈsɔːrs/ tài nguyên
salt water Danh từ /ˈsɒlt ˌwɔːtər/ nước mặn
solution Danh từ /səˈluːʃn/ giải pháp
United Nations Danh từ /juːˈnaɪtɪd ˈneɪʃnz/ Liên hiệp quốc

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Celebrations (Lễ kỷ niệm)

Chủ đề “Lễ kỷ niệm” đưa bạn đến với những phong tục, truyền thống và các sự kiện vui vẻ trên khắp thế giới. Các từ vựng tiếng Anh lớp 11 trong Unit này giúp bạn mô tả không khí lễ hội, các món ăn truyền thống, và những hoạt động đặc trưng của từng dịp lễ. Việc học các từ ngữ tiếng Anh này sẽ làm cho việc viết hoặc nói về các lễ hội trở nên sống động và chi tiết hơn, từ Tết Nguyên Đán của Việt Nam đến Lễ Tạ Ơn của phương Tây.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
agrarian Tính từ /əˈɡreəriən/ (thuộc) nghề nông
apricot blossom Danh từ /ˈæprɪkɒt ˌblɒsəm/ hoa mai
cauliflower Danh từ /ˈkɒlɪflaʊər/ súp lơ, bông cải
crop Danh từ /krɒp/ mùa vụ
depend (on) Cụm động từ /dɪˈpend ɒn/ tùy vào
do a clean up Cụm động từ /duː ə kliːn ʌp/ dọn dẹp sạch sẽ
evil spirit Danh từ /ˈiːvl ˈspɪrɪt/ quỷ ma
fatty pork Danh từ /ˈfæti pɔːrk/ mỡ (heo)
French fries Danh từ /ˌfrentʃ ˈfraɪz/ khoai tây chiên
good spirit Danh từ /ˈɡʊd ˈspɪrɪt/ thần thánh
kumquat tree Danh từ /ˈkʌmkwɒt triː/ cây quất vàng
longevity Danh từ /lɒnˈdʒevəti/ trường thọ
lucky money Danh từ /ˈlʌki ˌmʌni/ tiền lì xì
lunar calendar Danh từ /ˌluːnər ˈkælɪndər/ âm lịch
Mid-Autumn Festival Danh từ /ˌmɪd ˈɔːtəm ˌfestɪvl/ tết trung thu
National Independence Day Danh từ /ˌnæʃnəl ɪndɪˈpendəns deɪ/ ngày Quốc khánh
overthrow Động từ /ˌəʊvərˈθrəʊ/ lật đổ
pagoda Danh từ /pəˈɡəʊdə/ ngôi chùa
parade Danh từ /pəˈreɪd/ diễu hành
peach blossom Danh từ /ˈpiːtʃ ˌblɒsəm/ hoa đào
pine tree Danh từ /ˈpaɪn triː/ cây thông
positive Tính từ /ˈpɒzətɪv/ tích cực
pray (for) Cụm động từ /preɪ fɔːr/ cầu nguyện
preparation Danh từ /ˌprepəˈreɪʃn/ sự chuẩn bị
roast turkey Danh từ /ˈrəʊst ˈtɜːrki/ gà lôi quay
shrine Danh từ /ʃraɪn/ đền thờ
solar calendar Danh từ /ˈsəʊlər ˈkælɪndər/ dương lịch
sticky rice Danh từ /ˈstɪki raɪs/ nếp
Thanksgiving Danh từ /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ lễ tạ ơn
ward off Cụm động từ /wɔːrd ɒf/ né tránh

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9: The Post Office (Bưu điện)

Chủ đề “Bưu điện” có thể không còn phổ biến như trước, nhưng nó vẫn cung cấp nhiều từ vựng tiếng Anh quan trọng về các dịch vụ công cộng, giao tiếp và công nghệ. Các từ ngữ tiếng Anh trong Unit này bao gồm các thuật ngữ liên quan đến thư từ, bưu phẩm, dịch vụ chuyển phát nhanh, và các thiết bị liên lạc. Nắm vững ngữ vựng này giúp bạn hiểu về cách vận hành của các dịch vụ thiết yếu và giao tiếp hiệu quả trong những tình huống liên quan.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
advanced Tính từ /ədˈvɑːnst/ tiên tiến
courteous Tính từ /ˈkɜːrtiəs/ lịch sự
equip Động từ /ɪˈkwɪp/ trang bị
express Động từ /ɪkˈspres/ thể hiện
Express Mail Service (EMS) Danh từ /ɪkˌspres meɪl ˈsɜːrvɪs/ dịch vụ chuyển phát nhanh
facsimile Danh từ /fækˈsɪməli/ bản sao
graphic Danh từ /ˈɡræfɪk/ hình đồ họa
Messenger Call Service Danh từ /ˈmesɪndʒər kɔːl ˌsɜːrvɪs/ dịch vụ điện thoại
notify Động từ /ˈnəʊtɪfaɪ/ thông báo
parcel Danh từ /ˈpɑːrsl/ bưu kiện
press Danh từ /pres/ báo chí
receive Động từ /rɪˈsiːv/ nhận
recipient Danh từ /rɪˈsɪpiənt/ người nhận
secure Tính từ /sɪˈkjʊər/ an toàn, bảo đảm
service Danh từ /ˈsɜːrvɪs/ dịch vụ
spacious Tính từ /ˈspeɪʃəs/ rộng rãi
speedy Tính từ /ˈspiːdi/ nhanh chóng
staff Danh từ /stæf/ đội ngũ
subscribe Động từ /səbˈskraɪb/ đăng ký, đặt mua
surface mail Danh từ /ˈsɜːrfɪs meɪl/ thư gửi đường bộ hoặc đường biển
technology Danh từ /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ
thoughtful Tính từ /ˈθɔːtfl/ sâu sắc
transfer Động từ /trænsˈfɜːr/ chuyển
transmit Động từ /trænzˈmɪt/ gửi, phát, truyền
well-trained Tính từ /ˌwel ˈtreɪnd/ lành nghề
clerk Danh từ /klɜːrk/ thư ký
customer Danh từ /ˈkʌstəmər/ khách hàng
Flower Telegram Service Danh từ /ˈflaʊər ˌtelɪɡræm ˌsɜːrvɪs/ dịch vụ điện hoa
greetings card Danh từ /ˈɡriːtɪŋz kɑːrd/ thiệp chúc mừng
registration Danh từ /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ sự đăng ký
telephone line Danh từ /ˈtelɪfəʊn laɪn/ đường dây điện thoại
advantage Danh từ /ədˈvɑːntɪdʒ/ thuận lợi
capacity Danh từ /kəˈpæsəti/ công suất
cellphone Danh từ /ˈselsfəʊn/ điện thoại di động
demand Danh từ /dɪˈmɑːnd/ nhu cầu
digit Danh từ /ˈdɪdʒɪt/ chữ số
disadvantage Danh từ /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ bất lợi
fixed Tính từ /fɪkst/ cố định
on the phone Cụm giới từ /ɒn ðə fəʊn/ đang nói chuyện điện thoại
reduction Danh từ /rɪˈdʌkʃn/ sự giảm bớt
rural network Danh từ /ˈrʊərəl ˈnetwɜːrk/ mạng lưới nông thôn
subscriber Danh từ /səbˈskraɪbər/ thuê bao
upgrade Động từ /ʌpˈɡreɪd/ nâng cấp
attitude Danh từ /ˈætɪtjuːd/ thái độ
director Danh từ /daɪˈrektər/ giám đốc
dissatisfaction Danh từ /ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃn/ sự không hài lòng
pickpocket Danh từ /ˈpɪkpɒkɪt/ kẻ móc túi
punctuality Danh từ /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ tính đúng giờ
reasonable Tính từ /ˈriːznəbl/ hợp lý
shoplifter Danh từ /ˈʃɒplɪftər/ kẻ cắp giả làm khách

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10: Nature in Danger (Mối đe dọa đến thiên nhiên)

Chủ đề “Mối đe dọa đến thiên nhiên” là một trong những Unit quan trọng nhất, trang bị cho bạn các từ vựng tiếng Anh về môi trường, biến đổi khí hậu và bảo vệ động vật hoang dã. Các ngữ vựng ở đây bao gồm các danh từ chỉ loài vật bị đe dọa, các động từ chỉ hành động phá hủy hoặc bảo tồn, và các thuật ngữ về ô nhiễm. Nắm vững vốn từ này là cần thiết để bạn có thể đọc hiểu các thông tin khoa học, tham gia vào các chiến dịch bảo vệ môi trường và viết luận về các vấn đề cấp bách của hành tinh.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
action Danh từ /ˈækʃn/ hành động
affect Động từ /əˈfekt/ ảnh hưởng
Africa Danh từ /ˈæfrɪkə/ châu Phi
agriculture Danh từ /ˈæɡrɪkʌltʃər/ nông nghiệp
cheetah Danh từ /ˈtʃiːtə/ loài báo gêpa
co-exist Động từ /ˌkəʊ ɪɡˈzɪst/ sống chung, cùng tồn tại
consequence Danh từ /ˈkɒnsɪkwəns/ hậu quả
destruction Danh từ /dɪˈstrʌkʃn/ sự phá hủy
dinosaur Danh từ /ˈdaɪnəsɔːr/ khủng long
disappear Động từ /ˌdɪsəˈpɪər/ biến mất
effort Danh từ /ˈefərt/ nỗ lực
endangered Tính từ /ɪnˈdeɪndʒərd/ bị nguy hiểm
estimate Động từ /ˈestɪmeɪt/ ước tính
exist Động từ /ɪɡˈzɪst/ tồn tại
extinct Tính từ /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng
habit Danh từ /ˈhæbɪt/ thói quen
human being Danh từ /ˌhjuːmən ˈbiːɪŋ/ con người
human race Danh từ /ˈhjuːmən reɪs/ loài người
interference Danh từ /ˌɪntərˈfɪərəns/ sự can thiệp
make sure Cụm từ /meɪk ʃʊər/ đảm bảo
nature Danh từ /ˈneɪtʃər/ thiên nhiên
offspring Danh từ /ˈɒfsprɪŋ/ con cháu, dòng dõi
planet Danh từ /ˈplænɪt/ hành tinh
pollutant Danh từ /pəˈluːtənt/ chất gây ô nhiễm
prohibit Động từ /prəˈhɪbɪt/ cấm
rare Tính từ /reər/ hiếm
responsible Tính từ /rɪˈspɒnsəbl/ có trách nhiệm
result in Cụm động từ /rɪˈzʌlt ɪn/ gây ra
scatter Động từ /ˈskætər/ phân tán
serious Tính từ /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng
species Danh từ /ˈspiːʃiːz/ giống, loài
capture Động từ /ˈkæptʃər/ bắt
cultivation Danh từ /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ trồng trọt
cut down Cụm động từ /kʌt daʊn/ đốn, chặt (cây)
discharge Động từ /dɪsˈtʃɑːrdʒ/ thải ra
discourage Động từ /dɪsˈkʌrɪdʒ/ không khuyến khích
fertilizer Danh từ /ˈfɜːrtɪlaɪzər/ phân bón
hunt Động từ /hʌnt/ săn
pesticide Danh từ /ˈpestɪsaɪd/ thuốc trừ sâu
threaten Động từ /ˈθretn/ đe dọa
devastating Tính từ /ˈdevəsteɪtɪŋ/ tàn phá
maintenance Danh từ /ˈmeɪntənəns/ sự giữ gìn, duy trì
preserve Động từ /prɪˈzɜːrv/ bảo tồn
scenic feature Danh từ /ˈsiːnɪk ˈfiːtʃər/ đặc điểm cảnh vật
abundant Tính từ /əˈbʌndənt/ dồi dào, phong phú
coastal waters Danh từ /ˈkəʊstl ˈwɔːtərz/ vùng biển duyên hải

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 11: Sources of Energy (Nguồn năng lượng)

Unit “Nguồn năng lượng” mang đến một loạt các từ vựng tiếng Anh lớp 11 mang tính kỹ thuật và khoa học. Các ngữ vựng trong phần này bao gồm các loại năng lượng tái tạo và không tái tạo, các thuật ngữ liên quan đến sản xuất và tiêu thụ năng lượng. Việc học kỹ các từ ngữ tiếng Anh này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề năng lượng toàn cầu, công nghệ xanh, và các giải pháp bền vững cho tương lai.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
alternative Tính từ /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ thay thế
at the same time Trạng từ /æt ðə seɪm taɪm/ cùng lúc đó
available Tính từ /əˈveɪləbl/ sẵn có
coal Danh từ /kəʊl/ than đá
dam Danh từ /dæm/ đập (ngăn nước)
electricity Danh từ /ɪˌlekˈtrɪsəti/ điện
energy Danh từ /ˈenərdʒi/ năng lượng
exhausted Tính từ /ɪɡˈzɔːstɪd/ cạn kiệt
fossil fuel Danh từ /ˈfɒsl fjuːəl/ nhiên liệu hóa thạch
geothermal heat Danh từ /ˌdʒiːəʊˈθɜːrml hiːt/ địa nhiệt
infinite Tính từ /ˈɪnfɪnət/ vô hạn
make use of Cụm động từ /meɪk juːz əv/ tận dụng
nuclear energy Danh từ /ˈnuːkliər ˈenərdʒi/ năng lượng hạt nhân
plentiful Tính từ /ˈplentɪfl/ nhiều
power demand Danh từ /ˈpaʊər dɪˈmɑːnd/ nhu cầu sử dụng điện
release Động từ /rɪˈliːs/ phóng ra
reserve Danh từ /rɪˈzɜːrv/ trữ lượng
solar energy Danh từ /ˈsəʊlər ˈenərdʒi/ năng lượng mặt trời
solar panel Danh từ /ˈsəʊlər ˈpænl/ tấm thu năng lượng mặt trời
windmill Danh từ /ˈwɪndmɪl/ cối xay gió
abundant Tính từ /əˈbʌndənt/ dồi dào, phong phú
convenient Tính từ /kənˈviːniənt/ tiện lợi
enormous Tính từ /ɪˈnɔːrməs/ to lớn, khổng lồ
harmful Tính từ /ˈhɑːrmfl/ có hại
hydroelectricity Danh từ /ˌhaɪdrəʊɪˌlekˈtrɪsəti/ thủy điện
nuclear reactor Danh từ /ˈnuːkliər riˈæktər/ phản ứng hạt nhân
radiation Danh từ /ˌreɪdiˈeɪʃn/ phóng xạ
renewable Tính từ /rɪˈnuːəbl/ có thể thay thế
run out Cụm động từ /rʌn aʊt/ cạn kiệt
ecologist Danh từ /ɪˈkɒlədʒɪst/ nhà sinh thái học
as can be seen Cụm từ nối /æz kæn bi siːn/ có thể thấy
consumption Danh từ /kənˈsʌmpʃn/ sự tiêu thụ
make up Cụm động từ /meɪk ʌp/ chiếm (số lượng)
conduct Động từ /kənˈdʌkt/ tiến hành
experiment Danh từ /ɪkˈsperɪmənt/ cuộc thí nghiệm
extraordinary Tính từ /ɪkˈstrɔːrdɪnəri/ phi thường
progress Danh từ /ˈprəʊɡres/ sự tiến triển
research Danh từ /rɪˈsɜːrtʃ/ nghiên cứu
surround Động từ /səˈraʊnd/ bao quanh

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 12: The Asian Games (Đại hội thể thao Châu Á)

Chủ đề “Đại hội thể thao Châu Á” mang đến một kho tàng từ vựng tiếng Anh phong phú về thể thao, các sự kiện lớn và tinh thần đoàn kết quốc tế. Các ngữ vựng trong Unit này bao gồm tên các môn thể thao, các thuật ngữ liên quan đến thi đấu, giải thưởng và công tác tổ chức. Nắm vững vốn từ này không chỉ giúp bạn hiểu các bài báo thể thao mà còn cho phép bạn thảo luận về các sự kiện lớn, từ đó mở rộng tầm nhìn về văn hóa và thể thao toàn cầu.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
aquatic sports Danh từ /əˈkwætɪk spɔːrts/ thể thao dưới nước
athletics Danh từ /æθˈletɪks/ điền kinh
decade Danh từ /ˈdekeɪd/ thập kỷ (10 năm)
enthusiasm Danh từ /ɪnˈθuːziæzəm/ sự hăng hái, nhiệt tình
facility Danh từ /fəˈsɪləti/ tiện nghi
fencing Danh từ /ˈfensɪŋ/ đấu kiếm
hockey Danh từ /ˈhɒki/ khúc côn cầu
host country Danh từ /həʊst ˈkʌntri/ nước chủ nhà
intercultural knowledge Danh từ /ˌɪntərˈkʌltʃərəl ˈnɒlɪdʒ/ kiến thức liên văn hóa
medal Danh từ /ˈmedl/ huy chương
mountain biking Danh từ /ˈmaʊntɪn ˌbaɪkɪŋ/ đua xe đạp địa hình
purpose Danh từ /ˈpɜːrpəs/ mục đích
rugby Danh từ /ˈrʌɡbi/ bóng bầu dục
shooting Danh từ /ˈʃuːtɪŋ/ bắn súng
solidarity Danh từ /ˌsɒlɪˈdærəti/ tình đoàn kết
strength Danh từ /streŋθ/ sức mạnh
take place Cụm động từ /teɪk pleɪs/ diễn ra
weightlifting Danh từ /ˈweɪtlɪftɪŋ/ cử tạ
wrestling Danh từ /ˈreslɪŋ/ đấu vật
bronze Danh từ /brɒnz/ đồng
freestyle Danh từ /ˈfriːstaɪl/ kiểu bơi tự do
gymnasium Danh từ /dʒɪmˈneɪziəm/ môn thể dục dụng cụ
high jump Danh từ /haɪ dʒʌmp/ nhảy cao
long jump Danh từ /lɒŋ dʒʌmp/ nhảy xa
record Danh từ /ˈrekɔːrd/ kỷ lục
advertise Động từ /ˈædvərtaɪz/ quảng cáo
promote Động từ /prəˈməʊt/ quảng bá
recruit Động từ /rɪˈkruːt/ tuyển dụng
upgrade Động từ /ʌpˈɡreɪd/ nâng cấp
widen Động từ /ˈwaɪdn/ mở rộng
apply for (a job) Cụm động từ /əˈplaɪ fɔːr ə dʒɒb/ xin việc

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 13: Hobbies (Sở thích)

Chủ đề “Sở thích” là một Unit mang tính cá nhân và giải trí cao, cung cấp nhiều từ vựng tiếng Anh giúp bạn mô tả các hoạt động thư giãn, niềm đam mê và cách tận dụng thời gian rảnh rỗi. Các ngữ vựng ở đây bao gồm tên các sở thích phổ biến, các động từ liên quan đến hoạt động giải trí, và các tính từ mô tả cảm xúc khi tham gia. Nắm vững vốn từ này không chỉ giúp bạn tự tin chia sẻ về bản thân mà còn kết nối với những người có cùng sở thích.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
accompany Động từ /əˈkʌmpəni/ đệm đàn, đệm nhạc
accomplished Tính từ /əˈkɒmplɪʃt/ có tài, cừ khôi
admire Động từ /ədˈmaɪər/ ngưỡng mộ
avid Tính từ /ˈævɪd/ khao khát, thèm thuồng
discard Động từ /dɪˈskɑːrd/ vứt bỏ
envelope Danh từ /ˈenvələʊp/ bao thư
fish tank Danh từ /ˈfɪʃ tæŋk/ bể cá
modest Tính từ /ˈmɒdɪst/ khiêm tốn
occupied Tính từ /ˈɒkjupaɪd/ bận rộn
practise Động từ /ˈpræktɪs/ thực hành
throw away Cụm động từ /θrəʊ əˈweɪ/ ném đi
tune Danh từ /tuːn/ giai điệu
bookstall Danh từ /ˈbʊkstɔːl/ quầy sách
broaden Động từ /ˈbrɔːdn/ mở rộng (kiến thức)
category Danh từ /ˈkætəɡəri/ loại, hạng, nhóm
classify Động từ /ˈklæsɪfaɪ/ phân loại
exchange Động từ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi
name tag Danh từ /ˈneɪm tæɡ/ nhãn ghi tên
overseas Tính từ/trạng từ /ˌəʊvərˈsiːz/ ở nước ngoài
pen friend Danh từ /ˈpen frend/ bạn qua thư từ
bygone Tính từ /ˈbaɪɡɒn/ quá khứ, qua rồi
cope with Cụm động từ /kəʊp wɪð/ đối phó, đương đầu
fairy tale Danh từ /ˈfeəri teɪl/ chuyện cổ tích
gigantic Tính từ /dʒaɪˈɡæntɪk/ khổng lồ
ignorantly Trạng từ /ˈɪɡnərəntli/ ngu dốt, dốt nát
otherwise Từ nối /ˈʌðərwaɪz/ nếu không thì
profitably Trạng từ /ˈprɒfɪtəbli/ có ích
imaginary Tính từ /ɪˈmædʒɪnəri/ tưởng tượng

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 14: Recreation (Giải trí)

Chủ đề “Giải trí” tiếp tục mở rộng các từ vựng tiếng Anh lớp 11 liên quan đến các hoạt động thư giãn, du lịch và khám phá. Các ngữ vựng trong Unit này bao gồm các danh từ chỉ địa điểm, các động từ chỉ hoạt động giải trí, và các tính từ mô tả trải nghiệm. Nắm vững vốn từ này giúp bạn không chỉ kể về những chuyến đi hay sở thích cá nhân mà còn cho phép bạn dễ dàng lên kế hoạch và thảo luận về các hoạt động giải trí khác nhau.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
athletics Danh từ /æθˈletɪks/ điền kinh
average Tính từ /ˈævərɪdʒ/ trung bình
bricklaying Danh từ /ˈbrɪkleɪɪŋ/ xây dựng
campground Danh từ /ˈkæmpɡraʊnd/ nơi cắm trại
dirt bike Danh từ /ˈdɜːrt baɪk/ xe đạp địa hình
entry qualification Danh từ /ˈentri ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ văn bằng nhập học
fee Danh từ /fiː/ lệ phí
glass engraving Danh từ /ɡlɑːs ɪnˈɡreɪvɪŋ/ khắc thủy tinh
home-based Tính từ /həʊm beɪst/ do nhà làm
improvement Danh từ /ɪmˈpruːvmənt/ sự cải tiến
memento Danh từ /məˈmentəʊ/ vật lưu niệm
solitude Danh từ /ˈsɒlɪtjuːd/ sự cô đơn
sophisticated Tính từ /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ phức tạp, tinh vi
stock market Danh từ /ˈstɒk ˌmɑːrkɪt/ thị trường chứng khoán
spectacular Tính từ /spekˈtækjələr/ đẹp mắt, lộng lẫy
undertake Động từ /ˌʌndərˈteɪk/ thực hiện
waterfall Danh từ /ˈwɔːtərfɔːl/ thác nước
wilderness Danh từ /ˈwɪldərnəs/ miền hoang dã

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 15: Space Exploration (Khám phá không gian)

“Khám phá không gian” là một chủ đề đầy hấp dẫn và thử thách, cung cấp nhiều từ vựng tiếng Anh khoa học và chuyên ngành. Các ngữ vựng trong Unit này bao gồm các thuật ngữ về vũ trụ, hành tinh, phi hành gia, và các sứ mệnh khám phá. Nắm vững vốn từ này là cần thiết để bạn có thể đọc hiểu các thông tin về thiên văn học, các phát hiện khoa học, và những cột mốc quan trọng trong lịch sử khám phá vũ trụ của nhân loại.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
astronaut Danh từ /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia
cosmonaut Danh từ /ˈkɒzmənɔːt/ nhà du hành vũ trụ (Nga)
desire Danh từ /dɪˈzaɪər/ khát vọng
gravity Danh từ /ˈɡrævəti/ trọng lực
honor Danh từ /ˈɒnər/ tôn kính
lift off Cụm động từ /lɪft ɒf/ phóng vụt lên
name after Cụm động từ /neɪm ˈæftər/ đặt tên theo
orbit Danh từ /ˈɔːrbɪt/ quỹ đạo
plane crash Danh từ /ˈpleɪn kræʃ/ vụ rơi máy bay
psychological tension Danh từ /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl ˈtenʃn/ căng thẳng tâm lý
set foot on Cụm động từ /set fʊt ɒn/ đặt chân lên
space Danh từ /speɪs/ vũ trụ
spacecraft Danh từ /ˈspeɪskrɑːft/ tàu vũ trụ
technical failure Danh từ /ˈteknɪkl ˈfeɪljər/ trục trặc kỹ thuật
telegram Danh từ /ˈtelɪɡræm/ điện tín
temperature Danh từ /ˈtemprətʃər/ nhiệt độ
uncertainty Danh từ /ʌnˈsɜːrtnti/ sự không chắc chắn
venture Danh từ /ˈventʃər/ việc mạo hiểm
weightlessness Danh từ /ˈweɪtləsnəs/ tình trạng không trọng lượng
artificial Tính từ /ˌɑːrtɪˈfɪʃl/ nhân tạo
carry out Cụm động từ /ˈkæri aʊt/ tiến hành
launch Động từ /lɔːntʃ/ phóng (tàu vũ trụ)
manned Tính từ /mænd/ có người điều khiển
mark a milestone Cụm động từ /mɑːrk ə ˈmaɪlstəʊn/ tạo bước ngoặt
satellite Danh từ /ˈsætəlaɪt/ vệ tinh
achievement Danh từ /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu
Congress Danh từ /ˈkɒŋɡres/ quốc hội (Mỹ)
mission Danh từ /ˈmɪʃn/ sứ mệnh, nhiệm vụ
NASA (National Aeronautics and Space Administration) Danh từ /ˈnæsə/ cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ
appoint Động từ /əˈpɔɪnt/ bổ nhiệm
biography Danh từ /baɪˈɒɡrəfi/ tiểu sử
resign Động từ /rɪˈzaɪn/ từ chức

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 16: Wonders of the World (Những kỳ quan của thế giới)

Unit cuối cùng, “Những kỳ quan của thế giới”, tổng kết chương trình học bằng các từ vựng tiếng Anh lớp 11 liên quan đến kiến trúc, lịch sử, và địa lý. Các ngữ vựng trong phần này bao gồm tên các kỳ quan, các thuật ngữ về xây dựng, khảo cổ học, và các đặc điểm nổi bật của từng công trình. Nắm vững vốn từ này không chỉ giúp bạn mô tả các di tích lịch sử mà còn cho phép bạn tìm hiểu sâu hơn về văn hóa và lịch sử của các nền văn minh cổ đại trên thế giới.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
base Danh từ /beɪs/ nền móng
block Danh từ /blɒk/ khối
burial Danh từ /ˈberiəl/ sự mai táng
chamber Danh từ /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng
circumstance Danh từ /ˈsɜːrkəmstæns/ tình huống
construction Danh từ /kənˈstrʌkʃn/ công trình; sự xây dựng
enclose Động từ /ɪnˈkləʊz/ tường, rào (xung quanh cái gì)
entrance Danh từ /ˈentrəns/ lối vào
journey Danh từ /ˈdʒɜːrni/ cuộc hành trình
mandarin Danh từ /ˈmændərɪn/ vị quan
man-made Tính từ /ˌmæn ˈmeɪd/ nhân tạo
mysterious Tính từ /mɪˈstɪəriəs/ huyền bí, bí ẩn
pharaoh Danh từ /ˈfeɪrəʊ/ vua Ai Cập cổ
pyramid Danh từ /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp
ramp Danh từ /ræmp/ đường dốc
spiral Tính từ /ˈspaɪrəl/ hình xoắn ốc
surpass Động từ /sərˈpɑːs/ vượt qua, trội hơn
theory Danh từ /ˈθɪəri/ giả thuyết
tomb Danh từ /tuːm/ mộ, mồ, mả
treasure Danh từ /ˈtreʒər/ kho báu
wonder Danh từ /ˈwʌndər/ kỳ quan
giant Tính từ /ˈdʒaɪənt/ khổng lồ
ancient Tính từ /ˈeɪnʃənt/ cổ, thời xưa
dynasty Danh từ /ˈdɪnəsti/ triều đại
magnificence Danh từ /mæɡˈnɪfɪsns/ vẻ tráng lệ, lộng lẫy
world heritage Danh từ /wɜːrld ˈherɪtɪdʒ/ di sản thế giới
architecture Danh từ /ˈɑːrkɪtektʃər/ kiến trúc
brief Tính từ /briːf/ ngắn gọn, vắn tắt
consist of Cụm động từ /kənˈsɪst əv/ bao gồm
in honor of Cụm giới từ /ɪn ˈɒnər əv/ để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)
marble Danh từ /ˈmɑːrbl/ cẩm thạch
sandstone Danh từ /ˈsændstəʊn/ sa thạch (đá do cát kết lại thành)
statue Danh từ /ˈstætʃuː/ tượng
throne Danh từ /θrəʊn/ ngai vàng

Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Hiệu Quả

Để nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 11 và tối ưu hóa quá trình học, việc áp dụng các phương pháp học hiệu quả là vô cùng cần thiết. Học vẹt thường không mang lại kết quả lâu dài, thay vào đó, việc kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và sử dụng ngữ vựng một cách linh hoạt. Dưới đây là một số chiến lược được các chuyên gia ngôn ngữ khuyên dùng mà bạn có thể áp dụng ngay.

Cách Học Từ Vựng Theo Chủ Đề và Ngữ Cảnh

Thay vì học các từ ngữ tiếng Anh riêng lẻ, bạn nên nhóm chúng theo chủ đề hoặc ngữ cảnh. Khi học từ vựng về “Tình bạn”, hãy tìm hiểu các từ liên quan đến tính cách, cảm xúc, hoặc hành động của bạn bè. Phương pháp này giúp bạn tạo ra một mạng lưới từ ngữ liên kết trong não bộ, giúp gợi nhớ dễ hơn và sử dụng chính xác trong các tình huống cụ thể. Ví dụ, khi học từ “generous” (rộng lượng), bạn có thể liên tưởng đến các hành động như “share” (chia sẻ) hay “donate” (quyên góp). Việc đặt từ vựng vào các câu chuyện hoặc đoạn hội thoại thực tế cũng tăng cường khả năng ghi nhớ và ứng dụng.

Luyện Tập và Ôn Tập Từ Vựng Định Kỳ

Học từ vựng tiếng Anh không chỉ là việc ghi nhớ mà còn là quá trình lặp đi lặp lại. Bạn nên luyện tập thường xuyên bằng cách viết nhật ký, đặt câu với từ vựng mới, hoặc tham gia vào các cuộc hội thoại. Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng hoặc các trang web luyện thi trực tuyến cũng là những cách hiệu quả để củng cố kiến thức. Việc ôn tập định kỳ, đặc biệt là theo chu kỳ như phương pháp Spaced Repetition (nhắc lại ngắt quãng), sẽ giúp bạn chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn, đảm bảo bạn không quên những gì đã học. Hãy đặt mục tiêu ôn lại các thuật ngữ tiếng Anh đã học sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần và 1 tháng để đạt hiệu quả tốt nhất.

Bài Tập Thực Hành Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Có Đáp Án

Việc làm bài tập là cách hiệu quả để củng cố và kiểm tra kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 11 của bạn. Các bài tập không chỉ giúp bạn nhớ từ mà còn rèn luyện khả năng áp dụng chúng vào các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng Anh ngữ Oxford thực hành một số bài tập dưới đây để ôn lại các ngữ vựng đã học và tự đánh giá mức độ hiểu bài của mình.

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng

Bài 1: Điền những từ sau vào chỗ trống phù hợp: helpful, honest, hospitable, humorous, in common

  1. My neighbor is always_______, whether it’s fixing a leaky faucet or lending a hand with moving furniture.
  2. She gave an_______opinion about the movie, even though it wasn’t popular.
  3. The hotel staff was incredible_______, ensuring all our needs were met during our stay.
  4. The comedian had the audience in stitches with his_______jokes and witty one-liners.
  5. We discovered that we have many hobbies_______, such as hiking and photography.

Bài 2: Phiên dịch đoạn văn sau sang tiếng Việt và liệt kê các từ vựng quan trọng

Friendship is a unique bond that brings happiness, encouragement, and companionship to our lives. A genuine friend is someone who understands us, accepts us as we are, and stands by us through all circumstances. They are individuals we can rely on and trust, knowing they will consistently support us. A good friend provides motivation and positivity, celebrating our achievements and offering comfort during challenging times.

Đáp Án Chi Tiết và Giải Thích

Bài 1:

  1. My neighbor is always helpful, whether it’s fixing a leaky faucet or lending a hand with moving furniture. (Hàng xóm của tôi luôn giúp đỡ, cho dù đó là sửa vòi nước bị rò rỉ hay giúp một tay chuyển đồ đạc.)
  2. She gave an honest opinion about the movie, even though it wasn’t popular. (Cô ấy đã đưa ra ý kiến ​​trung thực về bộ phim, mặc dù nó không nổi tiếng.)
  3. The hotel staff was incredible hospitable, ensuring all our needs were met during our stay. (Các nhân viên khách sạn vô cùng hiếu khách, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của chúng tôi trong thời gian lưu trú.)
  4. The comedian had the audience in stitches with his humorous jokes and witty one-liners. (Nam diễn viên hài đã khiến khán giả phải xuýt xoa với những câu nói đùa hài hước và những câu nói dí dỏm của mình.)
  5. We discovered that we have many hobbies in common, such as hiking and photography. (Chúng tôi phát hiện ra rằng chúng tôi có nhiều sở thích chung, chẳng hạn như đi bộ đường dài và chụp ảnh.)

Bài 2: Phiên dịch tạm

Tình bạn là một liên kết đặc biệt mang lại niềm vui, sự hỗ trợ và sự đồng hành trong cuộc sống của chúng ta. Một người bạn thực sự là người hiểu chúng ta, chấp nhận chúng ta với những gì chúng ta là, và luôn ở bên chúng ta qua thăng trầm của cuộc sống. Họ là những người mà chúng ta có thể tin cậy và dựa vào, biết rằng họ luôn ủng hộ chúng ta. Một người bạn tốt là nguồn động viên và tích cực, động viên chúng ta trong những thành tựu của chúng ta và cung cấp một bờ vai để dựa vào trong những thời điểm khó khăn.

Các từ vựng quan trọng:

Từ vựng Ý nghĩa
friendship tình bạn
support ủng hộ
companionship bạn đồng hành
understands hiểu
stands by đứng cạnh
trust lòng tin
rely on dựa vào
encouragement sự khích lệ
positivity tính tích cực
accomplishments thành tích
difficult times thời điểm khó khăn

Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp (FAQs)

Khi học từ vựng tiếng Anh lớp 11, nhiều học sinh thường có những băn khoăn chung. Dưới đây là phần giải đáp cho các câu hỏi thường gặp để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn và khắc phục những khó khăn trong quá trình học ngữ vựng.

1. Làm sao để ghi nhớ số lượng lớn từ vựng tiếng Anh lớp 11 một cách hiệu quả?
Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp: học từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcards, đặt câu với từ mới, và thường xuyên luyện tập thông qua nghe, nói, đọc, viết. Việc ôn tập định kỳ theo chu kỳ (ví dụ: Spaced Repetition) cũng rất quan trọng để chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn.

2. Có cần học tất cả các từ vựng trong sách giáo khoa không?
Bạn nên cố gắng học càng nhiều càng tốt các từ vựng tiếng Anh lớp 11 trong sách giáo khoa vì chúng là nền tảng cho chương trình học và các kỳ thi. Tuy nhiên, hãy ưu tiên những từ phổ biến, thường dùng trong các bài tập và có tính ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày.

3. Làm thế nào để phân biệt các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa?
Để phân biệt các từ đồng nghĩa, hãy học chúng trong ngữ cảnh cụ thể và chú ý đến sắc thái ý nghĩa của từng từ. Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, tham khảo từ điển song ngữ và từ điển giải thích tiếng Anh (như Oxford Learner’s Dictionaries) sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng và ngữ cảnh phù hợp của mỗi từ.

4. Khi học từ vựng, có nên học luôn cách phát âm không?
Tuyệt đối có. Việc học đúng cách phát âm ngay từ đầu là vô cùng quan trọng. Phát âm chuẩn giúp bạn tự tin khi giao tiếp, nghe hiểu tốt hơn và tránh được những hiểu lầm không đáng có. Hãy sử dụng các công cụ từ điển online có tích hợp phát âm hoặc tham khảo giáo viên để luyện tập.

5. Học từ vựng có liên quan đến ngữ pháp không?
Có, từ vựng và ngữ pháp luôn đi đôi với nhau. Ngữ pháp cung cấp cấu trúc để bạn ghép các từ lại thành câu có nghĩa, trong khi từ vựng là những “viên gạch” để xây dựng nên câu. Hiểu biết về loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) của mỗi từ vựng cũng giúp bạn đặt chúng đúng vị trí trong câu và sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp.

6. Nên sử dụng ứng dụng hoặc website nào để học từ vựng tiếng Anh lớp 11?
Hiện nay có rất nhiều ứng dụng và website hỗ trợ học từ vựng hiệu quả như Quizlet, Memrise, Duolingo, Anki, hoặc các trang từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries. Hãy tìm một công cụ phù hợp với phong cách học của bạn và duy trì việc sử dụng thường xuyên.

7. Làm thế nào để duy trì động lực khi học từ vựng?
Để duy trì động lực, hãy đặt ra các mục tiêu nhỏ và có thể đạt được (ví dụ: học 5 từ mới mỗi ngày). Tự thưởng cho bản thân khi đạt được mục tiêu, tìm nhóm học tập để cùng nhau tiến bộ, và biến việc học thành một trò chơi hoặc hoạt động thú vị. Quan trọng nhất là hãy nhớ đến mục tiêu dài hạn của mình khi nắm vững từ vựng tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 là một phần không thể thiếu trong hành trình học tiếng Anh của mỗi học sinh. Với sự tổng hợp chi tiết và các phương pháp học hiệu quả mà Anh ngữ Oxford đã chia sẻ, hy vọng bạn sẽ xây dựng được một nền tảng từ ngữ tiếng Anh vững chắc. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để sẵn sàng chinh phục mọi thử thách trong học tập và đạt được kết quả cao nhất trong các kỳ thi sắp tới.