Nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 11 là nền tảng vững chắc cho mọi học sinh trên hành trình chinh phục môn tiếng Anh, đặc biệt trong giai đoạn chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng. Một vốn từ vựng phong phú không chỉ giúp bạn hiểu sâu bài học mà còn tự tin giao tiếp hiệu quả. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng theo chương trình SGK mới.
Tầm Quan Trọng của Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11
Trong chương trình tiếng Anh lớp 11, lượng từ vựng được mở rộng đáng kể, bao gồm nhiều chủ đề đa dạng và phức tạp hơn so với các cấp lớp dưới. Việc học và ghi nhớ các thuật ngữ tiếng Anh này không chỉ hỗ trợ trực tiếp cho các bài kiểm tra ngữ pháp, đọc hiểu, và viết luận trên lớp mà còn là bước đệm quan trọng cho kỳ thi THPT Quốc gia. Khi bạn sở hữu một vốn từ ngữ tiếng Anh vững chắc, khả năng diễn đạt ý tưởng, phân tích thông tin và tham gia vào các cuộc hội thoại sẽ được cải thiện rõ rệt, từ đó nâng cao kết quả học tập tổng thể.
Hơn nữa, việc nắm vững từ vựng còn giúp bạn tiếp cận nhiều nguồn tài liệu tiếng Anh phong phú khác như sách báo, phim ảnh, và các kênh thông tin quốc tế. Điều này không chỉ mở rộng kiến thức mà còn tạo cơ hội để bạn phát triển tư duy phản biện và hiểu biết văn hóa. Thực tế cho thấy, khoảng 70% hiệu quả của việc học ngôn ngữ đến từ khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác. Do đó, việc đầu tư thời gian vào việc học và ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 11 là một khoản đầu tư vô cùng xứng đáng.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Theo Chương Trình Mới
Anh ngữ Oxford đã phân loại chi tiết các từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo từng đơn vị bài học (Unit) của sách giáo khoa mới. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi, học tập theo từng chủ đề cụ thể và ghi nhớ ngữ vựng hiệu quả hơn thông qua việc đặt chúng trong ngữ cảnh. Mỗi Unit sẽ đưa bạn đến với một chủ đề riêng biệt, đòi hỏi bạn phải trang bị những từ ngữ phù hợp để hiểu và diễn đạt.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: Friendship (Tình bạn)
Chủ đề tình bạn là một khởi đầu quen thuộc và gần gũi, giúp các bạn học sinh dễ dàng tiếp cận các từ vựng tiếng Anh mới. Các ngữ vựng trong Unit 1 xoay quanh việc mô tả tính cách, phẩm chất của một người bạn tốt, cũng như các hành động và cảm xúc liên quan đến tình bạn. Việc nắm vững những từ này không chỉ giúp bạn mô tả mối quan hệ cá nhân mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách dùng từ khi nói về những giá trị cảm xúc.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
acquaintance | Danh từ | /əˈkweɪntəns/ | người quen |
close | Tính từ | /kloʊs/ | gần gũi, thân thiết |
admire | Động từ | /ədˈmaɪər/ | ngưỡng mộ |
aim | Danh từ | /eɪm/ | mục đích |
appearance | Danh từ | /əˈpɪərəns/ | vẻ bề ngoài |
attraction | Danh từ | /əˈtrækʃn/ | sự thu hút |
be based on | Cụm động từ | /bi beɪst ɒn/ | dựa vào |
benefit | Danh từ | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích |
calm | Tính từ | /kɑːm/ | điềm tĩnh |
caring | Tính từ | /ˈkerɪŋ/ | chu đáo |
change | Động từ | /tʃeɪndʒ/ | thay đổi |
concerned (with) | Tính từ | /kənˈsɜːnd wɪð/ | quan tâm |
constancy | Danh từ | /ˈkɒnstənsi/ | sự kiên định |
crooked | Tính từ | /ˈkrʊkɪd/ | cong |
delighted | Tính từ | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui mừng |
enthusiasm | Danh từ | /ɪnˈθuːziæzəm/ | lòng nhiệt tình |
feature | Danh từ | /ˈfiːtʃər/ | đặc điểm |
forehead | Danh từ | /ˈfɔːhed/ | trán |
generous | Tính từ | /ˈdʒenərəs/ | rộng rãi, rộng lượng |
get out of | Cụm động từ | /ɡet aʊt əv/ | ra khỏi (xe) |
give-and-take | Danh từ | /ˌɡɪv ən ˈteɪk/ | sự nhường nhịn |
good-looking | Tính từ | /ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/ | dễ nhìn |
good-natured | Tính từ | /ˌɡʊd ˈneɪtʃərd/ | tốt bụng |
gossip | Danh từ | /ˈɡɒsɪp/ | ngồi lê đôi mách |
height | Danh từ | /haɪt/ | chiều cao |
helpful | Tính từ | /ˈhelpfl/ | giúp đỡ, giúp ích |
honest | Tính từ | /ˈɒnɪst/ | trung thực |
hospitable | Tính từ | /hɒˈspɪtəbl/ | hiếu khách |
humorous | Tính từ | /ˈhjuːmərəs/ | hài hước |
in common | Cụm trạng từ | /ɪn ˈkɒmən/ | chung |
incapable (of) | Tính từ | /ɪnˈkeɪpəbl əv/ | không thể |
influence | Động từ | /ˈɪnfluəns/ | ảnh hưởng |
insist on | Cụm động từ | /ɪnˈsɪst ɒn/ | khăng khăng |
last | Động từ | /lɑːst/ | kéo dài |
lifelong | Tính từ | /ˈlaɪflɒŋ/ | suốt đời |
loyal | Tính từ | /ˈlɔɪəl/ | trung thành |
medium | Tính từ | /ˈmiːdiəm/ | trung bình |
modest | Tính từ | /ˈmɒdɪst/ | khiêm tốn |
mutual | Tính từ | /ˈmjuːtʃuəl/ | lẫn nhau |
personality | Danh từ | /ˌpɜːrsəˈnæləti/ | tích cách, phẩm chất |
pursuit | Danh từ | /pərˈsuːt/ | theo đuổi |
quality | Danh từ | /ˈkwɒləti/ | phẩm chất |
quick-witted | Tính từ | /ˌkwɪk ˈwɪtɪd/ | nhanh trí |
relationship | Danh từ | /rɪˈleɪʃnʃɪp/ | mối quan hệ |
rumor | Danh từ | /ˈruːmər/ | lời đồn |
secret | Danh từ | /ˈsiːkrət/ | bí mật |
selfish | Tính từ | /ˈselfɪʃ/ | ích kỷ |
sense of humor | Danh từ | /sens əv ˈhjuːmər/ | óc hài hước |
sincere | Tính từ | /sɪnˈsɪər/ | thành thật |
studious | Tính từ | /ˈstuːdiəs/ | chăm chỉ |
suspicion | Danh từ | /səˈspɪʃn/ | sự nghi ngờ |
sorrow | Danh từ | /ˈsɒrəʊ/ | nỗi buồn |
sympathy | Danh từ | /ˈsɪmpəθi/ | sự thông cảm |
take up | Cụm động từ | /teɪk ʌp/ | đề cập đến |
uncertain | Tính từ | /ʌnˈsɜːrtn/ | không chắc chắn |
understanding | Danh từ | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | thấu hiểu |
unselfishness | Danh từ | /ʌnˈselfɪʃnəs/ | tính không ích kỷ |
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2: Personal Experience (Kinh nghiệm cá nhân)
Chủ đề “Kinh nghiệm cá nhân” tập trung vào các từ vựng giúp bạn kể lại, mô tả hoặc bày tỏ cảm xúc về những sự kiện đã trải qua. Đây là một chủ đề rất thực tế, cho phép bạn sử dụng vốn từ để chia sẻ những câu chuyện, bài học từ cuộc sống của mình. Các ngữ vựng trong phần này bao gồm các động từ chỉ hành động, tính từ mô tả trạng thái cảm xúc, và danh từ chỉ các sự kiện hoặc tình huống.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Mười Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Học Phí TOEIC Bao Nhiêu? Hướng Dẫn Chi Tiết Cập Nhật
- Bí Quyết Chinh Phục IELTS Cùng Bộ Sách Cambridge
- Giải Đáp Các Lỗi Ngữ Pháp Và Từ Vựng Tiếng Anh Phổ Biến
- Nắm Vững Cách Dùng Giới Từ Với Động Từ Tiếng Anh Chuẩn Xác
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
affect | Động từ | /əˈfekt/ | ảnh hưởng |
attitude | Danh từ | /ˈætɪtjuːd/ | thái độ |
break out | Cụm động từ | /breɪk aʊt/ | xảy ra bất thình lình |
appreciate | Động từ | /əˈpriːʃieɪt/ | trân trọng |
complain | Động từ | /kəmˈpleɪn/ | phàn nàn |
dollar note | Danh từ | /ˈdɒlər noʊt/ | tiền giấy đôla |
embarrassing | Tính từ | /ɪmˈbærəsɪŋ/ | ngượng ngùng |
embrace | Động từ | /ɪmˈbreɪs/ | ôm |
experience | Danh từ | /ɪkˈspɪəriəns/ | trải nghiệm |
floppy | Tính từ | /ˈflɒpi/ | mềm |
glance at | Cụm động từ | /ɡlɑːns æt/ | liếc nhìn |
grow up | Cụm động từ | /ɡrəʊ ʌp/ | lớn lên |
make a fuss | Cụm động từ | /meɪk ə fʌs/ | làm ầm ĩ |
memorable | Tính từ | /ˈmemərəbl/ | đáng nhớ |
realize | Động từ | /ˈriːəlaɪz/ | nhận ra |
set off | Cụm động từ | /set ɒf/ | lên đường |
sneaky | Tính từ | /ˈsniːki/ | lén lút |
terrified | Tính từ | /ˈterɪfaɪd/ | kinh hãi |
thief | Danh từ | /θiːf/ | tên trộm |
turn away | Cụm động từ | /tɜːrn əˈweɪ/ | quay đi, bỏ đi |
unforgettable | Tính từ | /ˌʌnfərˈɡetəbl/ | không thể quên |
wad | Danh từ | /wɒd/ | nắm tiền |
wave | Động từ | /weɪv/ | vẫy tay |
shy | Tính từ | /ʃaɪ/ | mắc cỡ, bẽn lẽn |
scream | Động từ | /skriːm/ | la hét |
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3: A Party (Một bữa tiệc)
“Một bữa tiệc” là chủ đề đầy màu sắc và vui tươi, mang đến những từ vựng tiếng Anh sôi động liên quan đến tổ chức, tham dự và các hoạt động trong một buổi tiệc. Từ các loại thực phẩm, đồ uống, đến những cách thức trang trí và cảm xúc của khách mời, các từ ngữ tiếng Anh trong Unit này sẽ giúp bạn mô tả trọn vẹn không khí của bất kỳ sự kiện kỷ niệm nào. Việc học kỹ các từ này sẽ rất hữu ích khi bạn muốn kể về một buổi tiệc hoặc lên kế hoạch cho một sự kiện.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
accidentally | Trạng từ | /ˌæksɪˈdentəli/ | tình cờ |
blow out | Cụm động từ | /bləʊ aʊt/ | thổi tắt |
budget | Danh từ | /ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách |
candle | Danh từ | /ˈkændl/ | đèn cầy, nến |
celebrate | Động từ | /ˈseləbreɪt/ | tổ chức, làm lễ kỷ niệm |
clap | Động từ | /klæp/ | vỗ tay |
count on sbd | Cụm động từ | /kaʊnt ɒn ˈsʌmbədi/ | trông chờ vào ai đó |
decorate | Động từ | /ˈdekəreɪt/ | trang trí |
diamond anniversary | Danh từ | /ˈdaɪəmənd ˌænɪˈvɜːrsəri/ | lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm) |
financial | Tính từ | /faɪˈnænʃl/ | (thuộc) tài chính |
flight | Danh từ | /flaɪt/ | chuyến bay |
forgive | Động từ | /fərˈɡɪv/ | tha thứ |
get into trouble | Cụm động từ | /ɡet ˌɪntu ˈtrʌbl/ | gặp rắc rối |
golden anniversary | Danh từ | /ˈɡəʊldən ˌænɪˈvɜːrsəri/ | lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm) |
guest | Danh từ | /ɡest/ | khách |
helicopter | Danh từ | /ˈhelɪkɒptər/ | trực thăng |
hold | Động từ | /həʊld/ | tổ chức |
icing | Danh từ | /ˈaɪsɪŋ/ | lớp kem phủ trên mặt bánh |
jelly | Danh từ | /ˈdʒeli/ | thạch |
judge | Danh từ | /dʒʌdʒ/ | thẩm phán |
lemonade | Danh từ | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
mention | Động từ | /ˈmenʃn/ | đề cập |
mess | Danh từ | /mes/ | sự bừa bộn |
milestone | Danh từ | /ˈmaɪlstəʊn/ | sự kiện quan trọng |
organize | Động từ | /ˈɔːrɡənaɪz/ | tổ chức |
refreshments | Danh từ | /rɪˈfreʃmənts/ | món ăn nhẹ |
serve | Động từ | /sɜːrv/ | phục vụ |
silver anniversary | Danh từ | /ˈsɪlvər ˌænɪˈvɜːrsəri/ | lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm) |
slip out | Cụm động từ | /slɪp aʊt/ | lỡ miệng |
tidy up | Cụm động từ | /ˈtaɪdi ʌp/ | dọn dẹp |
upset | Động từ | /ʌpˈset/ | làm bối rối, lo lắng |
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4: Volunteer Work (Công việc tình nguyện)
Unit 4 mang đến các từ vựng tiếng Anh lớp 11 liên quan đến chủ đề công việc tình nguyện và trách nhiệm xã hội. Đây là những thuật ngữ tiếng Anh thiết yếu để nói về việc giúp đỡ cộng đồng, các tổ chức từ thiện, và những người kém may mắn. Nắm vững vốn từ này không chỉ giúp bạn hiểu các bài đọc mà còn cho phép bạn tham gia thảo luận về các hoạt động thiện nguyện, thể hiện sự quan tâm đến xã hội.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
(the) aged | Danh từ | /ðiː ˈeɪdʒɪd/ | người già |
assistance | Danh từ | /əˈsɪstəns/ | sự giúp đỡ |
be fined | Cụm động từ | /bi faɪnd/ | bị phạt |
behave | Động từ | /bɪˈheɪv/ | cư xử |
charity | Danh từ | /ˈtʃærəti/ | tổ chức từ thiện |
comfort | Danh từ | /ˈkʌmfərt/ | sự an ủi |
co-operate | Động từ | /kəʊˈɒpəreɪt/ | hợp tác |
co-ordinate | Động từ | /kəʊˈɔːrdɪneɪt/ | phối hợp |
disadvantaged | Tính từ | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ | bất hạnh |
donate | Động từ | /dəʊˈneɪt/ | tặng, quyên góp |
fund-raising | Danh từ | /ˈfʌnd reɪzɪŋ/ | gây quỹ |
gratitude | Danh từ | /ˈɡrætɪtjuːd/ | lòng biết ơn |
handicapped | Tính từ | /ˈhændɪkæpt/ | tật nguyền |
instruction | Danh từ | /ɪnˈstrʌkʃn/ | chỉ dẫn, hướng dẫn |
martyr | Danh từ | /ˈmɑːrtər/ | liệt sỹ |
natural disaster | Danh từ | /ˌnætʃrəl dɪˈzɑːstər/ | thiên tai |
orphanage | Danh từ | /ˈɔːrfənɪdʒ/ | trại mồ côi |
overcome | Động từ | /ˌəʊvərˈkʌm/ | vượt qua |
participate in | Cụm động từ | /pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn/ | tham gia |
raise money | Cụm động từ | /reɪz ˈmʌni/ | quyên góp tiền |
recipient | Danh từ | /rɪˈsɪpiənt/ | người nhận |
remote | Tính từ | /rɪˈməʊt/ | xa xôi, hẻo lánh |
retire | Động từ | /rɪˈtaɪər/ | về hưu |
snatch up | Cụm động từ | /snætʃ ʌp/ | nắm lấy |
suffer | Động từ | /ˈsʌfər/ | chịu đựng, đau khổ |
support | Động từ | /səˈpɔːrt/ | ủng hộ, hỗ trợ |
take part in | Cụm động từ | /teɪk pɑːrt ɪn/ | tham gia |
tie … to … | Cụm động từ | /taɪ … tuː …/ | buộc, cột … vào … |
war invalid | Danh từ | /wɔːr ˈɪnvəlɪd/ | thương binh |
volunteer | Danh từ | /ˌvɒlənˈtɪər/ | tình nguyện, xung phong |
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 5: Illiteracy (Nạn mù chữ)
Chủ đề “Nạn mù chữ” có thể là một khái niệm mới mẻ đối với nhiều học sinh, nhưng lại rất quan trọng trong bối cảnh xã hội hiện đại. Các từ vựng tiếng Anh lớp 11 trong Unit này giúp bạn hiểu về các vấn đề giáo dục, xóa đói giảm nghèo, và phát triển cộng đồng. Đây là những ngữ vựng mang tính học thuật cao hơn, hữu ích cho việc đọc hiểu các bài báo, nghiên cứu xã hội hoặc thảo luận về các chiến dịch giáo dục.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
campaign | Danh từ | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch |
effective | Tính từ | /ɪˈfektɪv/ | hiệu quả |
eradicate | Động từ | /ɪˈrædɪkeɪt/ | loại trừ, xóa bỏ |
ethnic minority | Danh từ | /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti/ | dân tộc thiểu số |
expand | Động từ | /ɪkˈspænd/ | mở rộng |
illiteracy | Danh từ | /ɪˈlɪtərəsi/ | sự mù chữ |
mutual respect | Danh từ | /ˈmjuːtʃuəl rɪˈspekt/ | sự tôn trọng lẫn nhau |
performance | Danh từ | /pərˈfɔːrməns/ | sự thể hiện, màn trình diễn |
rate | Danh từ | /reɪt/ | tỉ lệ |
strategy | Danh từ | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
survey | Danh từ | /ˈsɜːrveɪ/ | cuộc khảo sát |
universal | Tính từ | /ˌjuːnɪˈvɜːrsl/ | thuộc về vũ trụ/phổ quát |
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Competitions (Những cuộc thi)
“Những cuộc thi” là một chủ đề năng động, đầy cạnh tranh và đòi hỏi bạn phải làm quen với nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến thể thao, học thuật, và các hoạt động thi đấu khác. Các từ ngữ tiếng Anh trong Unit này bao gồm tên các loại hình thi đấu, vai trò của người tham gia và đánh giá kết quả. Nắm vững chúng giúp bạn dễ dàng theo dõi, tường thuật hoặc tham gia vào các cuộc thi, từ đó làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của mình.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
accuse … of | Cụm động từ | /əˈkjuːz … ɒv/ | buộc tội |
admit | Động từ | /ədˈmɪt/ | thừa nhận, thú nhận |
announce | Động từ | /əˈnaʊns/ | công bố |
annual | Tính từ | /ˈænjuəl/ | hàng năm |
apologize … for | Cụm động từ | /əˈpɒlədʒaɪz … fɔːr/ | xin lỗi |
athletic | Tính từ | /æθˈletɪk/ | (thuộc) điền kinh |
champion | Danh từ | /ˈtʃæmpiən/ | nhà vô địch |
compete | Động từ | /kəmˈpiːt/ | thi đấu |
congratulate…on | Cụm động từ | /kənˈɡrætʃəleɪt … ɒn/ | chúc mừng |
congratulations | Danh từ | /kənˌɡrætʃuˈleɪʃnz/ | xin chúc mừng |
contest | Danh từ | /ˈkɒntest/ | cuộc thi đấu |
creative | Tính từ | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
detective | Danh từ | /dɪˈtektɪv/ | thám tử |
entry procedure | Danh từ | /ˈentri prəˈsiːdʒər/ | thủ tục đăng ký |
find out | Cụm động từ | /faɪnd aʊt/ | tìm ra |
general knowledge quiz | Danh từ | /ˌdʒenərəl ˈnɒlɪdʒ kwɪz/ | cuộc thi kiến thức phổ thông |
insist (on) | Cụm động từ | /ɪnˈsɪst ɒn/ | khăng khăng đòi |
judge | Danh từ | /dʒʌdʒ/ | giám khảo |
native speaker | Danh từ | /ˈneɪtɪv ˈspiːkər/ | người bản xứ |
observe | Động từ | /əbˈzɜːrv/ | quan sát |
participant | Danh từ | /pɑːrˈtɪsɪpənt/ | người tham gia |
prevent…from | Cụm động từ | /prɪˈvent … frɒm/ | ngăn ngừa, cản |
race | Danh từ | /reɪs/ | cuộc đua |
recite | Động từ | /rɪˈsaɪt/ | ngâm, đọc (thơ) |
representative | Danh từ | /ˌreprɪˈzentətɪv/ | đại diện |
score | Danh từ | /skɔːr/ | điểm |
sponsor | Động từ | /ˈspɒnsər/ | tài trợ |
stimulate | Động từ | /ˈstɪmjuleɪt/ | khuyến khích |
thank … for | Cụm động từ | /θæŋk … fɔːr/ | cảm ơn |
spirit | Danh từ | /ˈspɪrɪt/ | tinh thần, khí thế |
warn … against | Cụm động từ | /wɔːrn … əˈɡenst/ | cảnh báo |
windowpane | Danh từ | /ˈwɪndəʊpeɪn/ | ô cửa kính |
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 7: World Population (Dân số thế giới)
Chủ đề “Dân số thế giới” là một lĩnh vực mang tính xã hội và khoa học, đòi hỏi các bạn phải nắm vững nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến thống kê, chính sách, và các vấn đề toàn cầu. Các ngữ vựng trong Unit này bao gồm các thuật ngữ về tỉ lệ sinh tử, chính phủ, tài nguyên, và giải pháp cho các thách thức dân số. Hiểu rõ các từ ngữ tiếng Anh này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu các báo cáo, tin tức quốc tế và tham gia vào các cuộc thảo luận về các vấn đề cấp bách của thế giới.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
A.D. (Anno Domini) | Trạng từ | /ˌeɪ ˈdiː/ | sau công nguyên |
B.C. (Before Christ) | Trạng từ | /ˌbiː ˈsiː/ | trước công nguyên |
awareness | Danh từ | /əˈweərnəs/ | ý thức |
birth-control method | Danh từ | /ˈbɜːrθ kənˈtrəʊl ˌmeθəd/ | phương pháp hạn chế sinh sản |
carry out | Cụm động từ | /ˈkæri aʊt/ | tiến hành |
claim | Danh từ | /kleɪm/ | (sự) đòi hỏi |
death rate | Danh từ | /ˈdeθ reɪt/ | tỉ lệ tử vong |
birth rate | Danh từ | /ˈbɜːrθ reɪt/ | tỉ lệ sinh |
developing country | Danh từ | /dɪˌveləpɪŋ ˈkʌntri/ | nước đang phát triển |
expert | Danh từ | /ˈekspɜːrt/ | chuyên gia |
explosion | Danh từ | /ɪkˈspləʊʒn/ | sự bùng nổ |
family planning | Danh từ | /ˈfæməli ˌplænɪŋ/ | kế hoạch hóa gia đình |
fresh water | Danh từ | /ˈfreʃ ˌwɔːtər/ | nước ngọt |
generation | Danh từ | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | thế hệ |
government | Danh từ | /ˈɡʌvərnmənt/ | chính phủ |
growth | Danh từ | /ɡrəʊθ/ | tăng trưởng |
implement | Động từ | /ˈɪmplɪment/ | thực hiện |
improvement | Danh từ | /ɪmˈpruːvmənt/ | sự cải thiện |
insurance | Danh từ | /ɪnˈʃʊərəns/ | sự bảo hiểm |
lack | Danh từ | /læk/ | sự thiếu hụt |
limit | Động từ | /ˈlɪmɪt/ | giới hạn |
living condition | Danh từ | /ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃn/ | điều kiện sống |
living standard | Danh từ | /ˈlɪvɪŋ ˈstændərd/ | mức sống |
overpopulated | Tính từ | /ˌəʊvərˈpɒpjuleɪtɪd/ | quá đông dân |
petroleum | Danh từ | /pəˈtrəʊliəm/ | dầu mỏ, dầu hỏa |
policy | Danh từ | /ˈpɒləsi/ | chính sách |
population | Danh từ | /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ | dân số |
punishment | Danh từ | /ˈpʌnɪʃmənt/ | sự trừng phạt |
quarrel | Danh từ | /ˈkwɒrəl/ | (sự) cãi nhau |
raise | Động từ | /reɪz/ | nuôi |
religion | Danh từ | /rɪˈlɪdʒən/ | tôn giáo |
resource | Danh từ | /rɪˈsɔːrs/ | tài nguyên |
salt water | Danh từ | /ˈsɒlt ˌwɔːtər/ | nước mặn |
solution | Danh từ | /səˈluːʃn/ | giải pháp |
United Nations | Danh từ | /juːˈnaɪtɪd ˈneɪʃnz/ | Liên hiệp quốc |
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Celebrations (Lễ kỷ niệm)
Chủ đề “Lễ kỷ niệm” đưa bạn đến với những phong tục, truyền thống và các sự kiện vui vẻ trên khắp thế giới. Các từ vựng tiếng Anh lớp 11 trong Unit này giúp bạn mô tả không khí lễ hội, các món ăn truyền thống, và những hoạt động đặc trưng của từng dịp lễ. Việc học các từ ngữ tiếng Anh này sẽ làm cho việc viết hoặc nói về các lễ hội trở nên sống động và chi tiết hơn, từ Tết Nguyên Đán của Việt Nam đến Lễ Tạ Ơn của phương Tây.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
agrarian | Tính từ | /əˈɡreəriən/ | (thuộc) nghề nông |
apricot blossom | Danh từ | /ˈæprɪkɒt ˌblɒsəm/ | hoa mai |
cauliflower | Danh từ | /ˈkɒlɪflaʊər/ | súp lơ, bông cải |
crop | Danh từ | /krɒp/ | mùa vụ |
depend (on) | Cụm động từ | /dɪˈpend ɒn/ | tùy vào |
do a clean up | Cụm động từ | /duː ə kliːn ʌp/ | dọn dẹp sạch sẽ |
evil spirit | Danh từ | /ˈiːvl ˈspɪrɪt/ | quỷ ma |
fatty pork | Danh từ | /ˈfæti pɔːrk/ | mỡ (heo) |
French fries | Danh từ | /ˌfrentʃ ˈfraɪz/ | khoai tây chiên |
good spirit | Danh từ | /ˈɡʊd ˈspɪrɪt/ | thần thánh |
kumquat tree | Danh từ | /ˈkʌmkwɒt triː/ | cây quất vàng |
longevity | Danh từ | /lɒnˈdʒevəti/ | trường thọ |
lucky money | Danh từ | /ˈlʌki ˌmʌni/ | tiền lì xì |
lunar calendar | Danh từ | /ˌluːnər ˈkælɪndər/ | âm lịch |
Mid-Autumn Festival | Danh từ | /ˌmɪd ˈɔːtəm ˌfestɪvl/ | tết trung thu |
National Independence Day | Danh từ | /ˌnæʃnəl ɪndɪˈpendəns deɪ/ | ngày Quốc khánh |
overthrow | Động từ | /ˌəʊvərˈθrəʊ/ | lật đổ |
pagoda | Danh từ | /pəˈɡəʊdə/ | ngôi chùa |
parade | Danh từ | /pəˈreɪd/ | diễu hành |
peach blossom | Danh từ | /ˈpiːtʃ ˌblɒsəm/ | hoa đào |
pine tree | Danh từ | /ˈpaɪn triː/ | cây thông |
positive | Tính từ | /ˈpɒzətɪv/ | tích cực |
pray (for) | Cụm động từ | /preɪ fɔːr/ | cầu nguyện |
preparation | Danh từ | /ˌprepəˈreɪʃn/ | sự chuẩn bị |
roast turkey | Danh từ | /ˈrəʊst ˈtɜːrki/ | gà lôi quay |
shrine | Danh từ | /ʃraɪn/ | đền thờ |
solar calendar | Danh từ | /ˈsəʊlər ˈkælɪndər/ | dương lịch |
sticky rice | Danh từ | /ˈstɪki raɪs/ | nếp |
Thanksgiving | Danh từ | /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ | lễ tạ ơn |
ward off | Cụm động từ | /wɔːrd ɒf/ | né tránh |
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9: The Post Office (Bưu điện)
Chủ đề “Bưu điện” có thể không còn phổ biến như trước, nhưng nó vẫn cung cấp nhiều từ vựng tiếng Anh quan trọng về các dịch vụ công cộng, giao tiếp và công nghệ. Các từ ngữ tiếng Anh trong Unit này bao gồm các thuật ngữ liên quan đến thư từ, bưu phẩm, dịch vụ chuyển phát nhanh, và các thiết bị liên lạc. Nắm vững ngữ vựng này giúp bạn hiểu về cách vận hành của các dịch vụ thiết yếu và giao tiếp hiệu quả trong những tình huống liên quan.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
advanced | Tính từ | /ədˈvɑːnst/ | tiên tiến |
courteous | Tính từ | /ˈkɜːrtiəs/ | lịch sự |
equip | Động từ | /ɪˈkwɪp/ | trang bị |
express | Động từ | /ɪkˈspres/ | thể hiện |
Express Mail Service (EMS) | Danh từ | /ɪkˌspres meɪl ˈsɜːrvɪs/ | dịch vụ chuyển phát nhanh |
facsimile | Danh từ | /fækˈsɪməli/ | bản sao |
graphic | Danh từ | /ˈɡræfɪk/ | hình đồ họa |
Messenger Call Service | Danh từ | /ˈmesɪndʒər kɔːl ˌsɜːrvɪs/ | dịch vụ điện thoại |
notify | Động từ | /ˈnəʊtɪfaɪ/ | thông báo |
parcel | Danh từ | /ˈpɑːrsl/ | bưu kiện |
press | Danh từ | /pres/ | báo chí |
receive | Động từ | /rɪˈsiːv/ | nhận |
recipient | Danh từ | /rɪˈsɪpiənt/ | người nhận |
secure | Tính từ | /sɪˈkjʊər/ | an toàn, bảo đảm |
service | Danh từ | /ˈsɜːrvɪs/ | dịch vụ |
spacious | Tính từ | /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi |
speedy | Tính từ | /ˈspiːdi/ | nhanh chóng |
staff | Danh từ | /stæf/ | đội ngũ |
subscribe | Động từ | /səbˈskraɪb/ | đăng ký, đặt mua |
surface mail | Danh từ | /ˈsɜːrfɪs meɪl/ | thư gửi đường bộ hoặc đường biển |
technology | Danh từ | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ |
thoughtful | Tính từ | /ˈθɔːtfl/ | sâu sắc |
transfer | Động từ | /trænsˈfɜːr/ | chuyển |
transmit | Động từ | /trænzˈmɪt/ | gửi, phát, truyền |
well-trained | Tính từ | /ˌwel ˈtreɪnd/ | lành nghề |
clerk | Danh từ | /klɜːrk/ | thư ký |
customer | Danh từ | /ˈkʌstəmər/ | khách hàng |
Flower Telegram Service | Danh từ | /ˈflaʊər ˌtelɪɡræm ˌsɜːrvɪs/ | dịch vụ điện hoa |
greetings card | Danh từ | /ˈɡriːtɪŋz kɑːrd/ | thiệp chúc mừng |
registration | Danh từ | /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ | sự đăng ký |
telephone line | Danh từ | /ˈtelɪfəʊn laɪn/ | đường dây điện thoại |
advantage | Danh từ | /ədˈvɑːntɪdʒ/ | thuận lợi |
capacity | Danh từ | /kəˈpæsəti/ | công suất |
cellphone | Danh từ | /ˈselsfəʊn/ | điện thoại di động |
demand | Danh từ | /dɪˈmɑːnd/ | nhu cầu |
digit | Danh từ | /ˈdɪdʒɪt/ | chữ số |
disadvantage | Danh từ | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ | bất lợi |
fixed | Tính từ | /fɪkst/ | cố định |
on the phone | Cụm giới từ | /ɒn ðə fəʊn/ | đang nói chuyện điện thoại |
reduction | Danh từ | /rɪˈdʌkʃn/ | sự giảm bớt |
rural network | Danh từ | /ˈrʊərəl ˈnetwɜːrk/ | mạng lưới nông thôn |
subscriber | Danh từ | /səbˈskraɪbər/ | thuê bao |
upgrade | Động từ | /ʌpˈɡreɪd/ | nâng cấp |
attitude | Danh từ | /ˈætɪtjuːd/ | thái độ |
director | Danh từ | /daɪˈrektər/ | giám đốc |
dissatisfaction | Danh từ | /ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃn/ | sự không hài lòng |
pickpocket | Danh từ | /ˈpɪkpɒkɪt/ | kẻ móc túi |
punctuality | Danh từ | /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ | tính đúng giờ |
reasonable | Tính từ | /ˈriːznəbl/ | hợp lý |
shoplifter | Danh từ | /ˈʃɒplɪftər/ | kẻ cắp giả làm khách |
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10: Nature in Danger (Mối đe dọa đến thiên nhiên)
Chủ đề “Mối đe dọa đến thiên nhiên” là một trong những Unit quan trọng nhất, trang bị cho bạn các từ vựng tiếng Anh về môi trường, biến đổi khí hậu và bảo vệ động vật hoang dã. Các ngữ vựng ở đây bao gồm các danh từ chỉ loài vật bị đe dọa, các động từ chỉ hành động phá hủy hoặc bảo tồn, và các thuật ngữ về ô nhiễm. Nắm vững vốn từ này là cần thiết để bạn có thể đọc hiểu các thông tin khoa học, tham gia vào các chiến dịch bảo vệ môi trường và viết luận về các vấn đề cấp bách của hành tinh.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
action | Danh từ | /ˈækʃn/ | hành động |
affect | Động từ | /əˈfekt/ | ảnh hưởng |
Africa | Danh từ | /ˈæfrɪkə/ | châu Phi |
agriculture | Danh từ | /ˈæɡrɪkʌltʃər/ | nông nghiệp |
cheetah | Danh từ | /ˈtʃiːtə/ | loài báo gêpa |
co-exist | Động từ | /ˌkəʊ ɪɡˈzɪst/ | sống chung, cùng tồn tại |
consequence | Danh từ | /ˈkɒnsɪkwəns/ | hậu quả |
destruction | Danh từ | /dɪˈstrʌkʃn/ | sự phá hủy |
dinosaur | Danh từ | /ˈdaɪnəsɔːr/ | khủng long |
disappear | Động từ | /ˌdɪsəˈpɪər/ | biến mất |
effort | Danh từ | /ˈefərt/ | nỗ lực |
endangered | Tính từ | /ɪnˈdeɪndʒərd/ | bị nguy hiểm |
estimate | Động từ | /ˈestɪmeɪt/ | ước tính |
exist | Động từ | /ɪɡˈzɪst/ | tồn tại |
extinct | Tính từ | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng |
habit | Danh từ | /ˈhæbɪt/ | thói quen |
human being | Danh từ | /ˌhjuːmən ˈbiːɪŋ/ | con người |
human race | Danh từ | /ˈhjuːmən reɪs/ | loài người |
interference | Danh từ | /ˌɪntərˈfɪərəns/ | sự can thiệp |
make sure | Cụm từ | /meɪk ʃʊər/ | đảm bảo |
nature | Danh từ | /ˈneɪtʃər/ | thiên nhiên |
offspring | Danh từ | /ˈɒfsprɪŋ/ | con cháu, dòng dõi |
planet | Danh từ | /ˈplænɪt/ | hành tinh |
pollutant | Danh từ | /pəˈluːtənt/ | chất gây ô nhiễm |
prohibit | Động từ | /prəˈhɪbɪt/ | cấm |
rare | Tính từ | /reər/ | hiếm |
responsible | Tính từ | /rɪˈspɒnsəbl/ | có trách nhiệm |
result in | Cụm động từ | /rɪˈzʌlt ɪn/ | gây ra |
scatter | Động từ | /ˈskætər/ | phân tán |
serious | Tính từ | /ˈsɪəriəs/ | nghiêm trọng |
species | Danh từ | /ˈspiːʃiːz/ | giống, loài |
capture | Động từ | /ˈkæptʃər/ | bắt |
cultivation | Danh từ | /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ | trồng trọt |
cut down | Cụm động từ | /kʌt daʊn/ | đốn, chặt (cây) |
discharge | Động từ | /dɪsˈtʃɑːrdʒ/ | thải ra |
discourage | Động từ | /dɪsˈkʌrɪdʒ/ | không khuyến khích |
fertilizer | Danh từ | /ˈfɜːrtɪlaɪzər/ | phân bón |
hunt | Động từ | /hʌnt/ | săn |
pesticide | Danh từ | /ˈpestɪsaɪd/ | thuốc trừ sâu |
threaten | Động từ | /ˈθretn/ | đe dọa |
devastating | Tính từ | /ˈdevəsteɪtɪŋ/ | tàn phá |
maintenance | Danh từ | /ˈmeɪntənəns/ | sự giữ gìn, duy trì |
preserve | Động từ | /prɪˈzɜːrv/ | bảo tồn |
scenic feature | Danh từ | /ˈsiːnɪk ˈfiːtʃər/ | đặc điểm cảnh vật |
abundant | Tính từ | /əˈbʌndənt/ | dồi dào, phong phú |
coastal waters | Danh từ | /ˈkəʊstl ˈwɔːtərz/ | vùng biển duyên hải |
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 11: Sources of Energy (Nguồn năng lượng)
Unit “Nguồn năng lượng” mang đến một loạt các từ vựng tiếng Anh lớp 11 mang tính kỹ thuật và khoa học. Các ngữ vựng trong phần này bao gồm các loại năng lượng tái tạo và không tái tạo, các thuật ngữ liên quan đến sản xuất và tiêu thụ năng lượng. Việc học kỹ các từ ngữ tiếng Anh này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề năng lượng toàn cầu, công nghệ xanh, và các giải pháp bền vững cho tương lai.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
alternative | Tính từ | /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ | thay thế |
at the same time | Trạng từ | /æt ðə seɪm taɪm/ | cùng lúc đó |
available | Tính từ | /əˈveɪləbl/ | sẵn có |
coal | Danh từ | /kəʊl/ | than đá |
dam | Danh từ | /dæm/ | đập (ngăn nước) |
electricity | Danh từ | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | điện |
energy | Danh từ | /ˈenərdʒi/ | năng lượng |
exhausted | Tính từ | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | cạn kiệt |
fossil fuel | Danh từ | /ˈfɒsl fjuːəl/ | nhiên liệu hóa thạch |
geothermal heat | Danh từ | /ˌdʒiːəʊˈθɜːrml hiːt/ | địa nhiệt |
infinite | Tính từ | /ˈɪnfɪnət/ | vô hạn |
make use of | Cụm động từ | /meɪk juːz əv/ | tận dụng |
nuclear energy | Danh từ | /ˈnuːkliər ˈenərdʒi/ | năng lượng hạt nhân |
plentiful | Tính từ | /ˈplentɪfl/ | nhiều |
power demand | Danh từ | /ˈpaʊər dɪˈmɑːnd/ | nhu cầu sử dụng điện |
release | Động từ | /rɪˈliːs/ | phóng ra |
reserve | Danh từ | /rɪˈzɜːrv/ | trữ lượng |
solar energy | Danh từ | /ˈsəʊlər ˈenərdʒi/ | năng lượng mặt trời |
solar panel | Danh từ | /ˈsəʊlər ˈpænl/ | tấm thu năng lượng mặt trời |
windmill | Danh từ | /ˈwɪndmɪl/ | cối xay gió |
abundant | Tính từ | /əˈbʌndənt/ | dồi dào, phong phú |
convenient | Tính từ | /kənˈviːniənt/ | tiện lợi |
enormous | Tính từ | /ɪˈnɔːrməs/ | to lớn, khổng lồ |
harmful | Tính từ | /ˈhɑːrmfl/ | có hại |
hydroelectricity | Danh từ | /ˌhaɪdrəʊɪˌlekˈtrɪsəti/ | thủy điện |
nuclear reactor | Danh từ | /ˈnuːkliər riˈæktər/ | phản ứng hạt nhân |
radiation | Danh từ | /ˌreɪdiˈeɪʃn/ | phóng xạ |
renewable | Tính từ | /rɪˈnuːəbl/ | có thể thay thế |
run out | Cụm động từ | /rʌn aʊt/ | cạn kiệt |
ecologist | Danh từ | /ɪˈkɒlədʒɪst/ | nhà sinh thái học |
as can be seen | Cụm từ nối | /æz kæn bi siːn/ | có thể thấy |
consumption | Danh từ | /kənˈsʌmpʃn/ | sự tiêu thụ |
make up | Cụm động từ | /meɪk ʌp/ | chiếm (số lượng) |
conduct | Động từ | /kənˈdʌkt/ | tiến hành |
experiment | Danh từ | /ɪkˈsperɪmənt/ | cuộc thí nghiệm |
extraordinary | Tính từ | /ɪkˈstrɔːrdɪnəri/ | phi thường |
progress | Danh từ | /ˈprəʊɡres/ | sự tiến triển |
research | Danh từ | /rɪˈsɜːrtʃ/ | nghiên cứu |
surround | Động từ | /səˈraʊnd/ | bao quanh |
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 12: The Asian Games (Đại hội thể thao Châu Á)
Chủ đề “Đại hội thể thao Châu Á” mang đến một kho tàng từ vựng tiếng Anh phong phú về thể thao, các sự kiện lớn và tinh thần đoàn kết quốc tế. Các ngữ vựng trong Unit này bao gồm tên các môn thể thao, các thuật ngữ liên quan đến thi đấu, giải thưởng và công tác tổ chức. Nắm vững vốn từ này không chỉ giúp bạn hiểu các bài báo thể thao mà còn cho phép bạn thảo luận về các sự kiện lớn, từ đó mở rộng tầm nhìn về văn hóa và thể thao toàn cầu.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
aquatic sports | Danh từ | /əˈkwætɪk spɔːrts/ | thể thao dưới nước |
athletics | Danh từ | /æθˈletɪks/ | điền kinh |
decade | Danh từ | /ˈdekeɪd/ | thập kỷ (10 năm) |
enthusiasm | Danh từ | /ɪnˈθuːziæzəm/ | sự hăng hái, nhiệt tình |
facility | Danh từ | /fəˈsɪləti/ | tiện nghi |
fencing | Danh từ | /ˈfensɪŋ/ | đấu kiếm |
hockey | Danh từ | /ˈhɒki/ | khúc côn cầu |
host country | Danh từ | /həʊst ˈkʌntri/ | nước chủ nhà |
intercultural knowledge | Danh từ | /ˌɪntərˈkʌltʃərəl ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức liên văn hóa |
medal | Danh từ | /ˈmedl/ | huy chương |
mountain biking | Danh từ | /ˈmaʊntɪn ˌbaɪkɪŋ/ | đua xe đạp địa hình |
purpose | Danh từ | /ˈpɜːrpəs/ | mục đích |
rugby | Danh từ | /ˈrʌɡbi/ | bóng bầu dục |
shooting | Danh từ | /ˈʃuːtɪŋ/ | bắn súng |
solidarity | Danh từ | /ˌsɒlɪˈdærəti/ | tình đoàn kết |
strength | Danh từ | /streŋθ/ | sức mạnh |
take place | Cụm động từ | /teɪk pleɪs/ | diễn ra |
weightlifting | Danh từ | /ˈweɪtlɪftɪŋ/ | cử tạ |
wrestling | Danh từ | /ˈreslɪŋ/ | đấu vật |
bronze | Danh từ | /brɒnz/ | đồng |
freestyle | Danh từ | /ˈfriːstaɪl/ | kiểu bơi tự do |
gymnasium | Danh từ | /dʒɪmˈneɪziəm/ | môn thể dục dụng cụ |
high jump | Danh từ | /haɪ dʒʌmp/ | nhảy cao |
long jump | Danh từ | /lɒŋ dʒʌmp/ | nhảy xa |
record | Danh từ | /ˈrekɔːrd/ | kỷ lục |
advertise | Động từ | /ˈædvərtaɪz/ | quảng cáo |
promote | Động từ | /prəˈməʊt/ | quảng bá |
recruit | Động từ | /rɪˈkruːt/ | tuyển dụng |
upgrade | Động từ | /ʌpˈɡreɪd/ | nâng cấp |
widen | Động từ | /ˈwaɪdn/ | mở rộng |
apply for (a job) | Cụm động từ | /əˈplaɪ fɔːr ə dʒɒb/ | xin việc |
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 13: Hobbies (Sở thích)
Chủ đề “Sở thích” là một Unit mang tính cá nhân và giải trí cao, cung cấp nhiều từ vựng tiếng Anh giúp bạn mô tả các hoạt động thư giãn, niềm đam mê và cách tận dụng thời gian rảnh rỗi. Các ngữ vựng ở đây bao gồm tên các sở thích phổ biến, các động từ liên quan đến hoạt động giải trí, và các tính từ mô tả cảm xúc khi tham gia. Nắm vững vốn từ này không chỉ giúp bạn tự tin chia sẻ về bản thân mà còn kết nối với những người có cùng sở thích.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
accompany | Động từ | /əˈkʌmpəni/ | đệm đàn, đệm nhạc |
accomplished | Tính từ | /əˈkɒmplɪʃt/ | có tài, cừ khôi |
admire | Động từ | /ədˈmaɪər/ | ngưỡng mộ |
avid | Tính từ | /ˈævɪd/ | khao khát, thèm thuồng |
discard | Động từ | /dɪˈskɑːrd/ | vứt bỏ |
envelope | Danh từ | /ˈenvələʊp/ | bao thư |
fish tank | Danh từ | /ˈfɪʃ tæŋk/ | bể cá |
modest | Tính từ | /ˈmɒdɪst/ | khiêm tốn |
occupied | Tính từ | /ˈɒkjupaɪd/ | bận rộn |
practise | Động từ | /ˈpræktɪs/ | thực hành |
throw away | Cụm động từ | /θrəʊ əˈweɪ/ | ném đi |
tune | Danh từ | /tuːn/ | giai điệu |
bookstall | Danh từ | /ˈbʊkstɔːl/ | quầy sách |
broaden | Động từ | /ˈbrɔːdn/ | mở rộng (kiến thức) |
category | Danh từ | /ˈkætəɡəri/ | loại, hạng, nhóm |
classify | Động từ | /ˈklæsɪfaɪ/ | phân loại |
exchange | Động từ | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
name tag | Danh từ | /ˈneɪm tæɡ/ | nhãn ghi tên |
overseas | Tính từ/trạng từ | /ˌəʊvərˈsiːz/ | ở nước ngoài |
pen friend | Danh từ | /ˈpen frend/ | bạn qua thư từ |
bygone | Tính từ | /ˈbaɪɡɒn/ | quá khứ, qua rồi |
cope with | Cụm động từ | /kəʊp wɪð/ | đối phó, đương đầu |
fairy tale | Danh từ | /ˈfeəri teɪl/ | chuyện cổ tích |
gigantic | Tính từ | /dʒaɪˈɡæntɪk/ | khổng lồ |
ignorantly | Trạng từ | /ˈɪɡnərəntli/ | ngu dốt, dốt nát |
otherwise | Từ nối | /ˈʌðərwaɪz/ | nếu không thì |
profitably | Trạng từ | /ˈprɒfɪtəbli/ | có ích |
imaginary | Tính từ | /ɪˈmædʒɪnəri/ | tưởng tượng |
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 14: Recreation (Giải trí)
Chủ đề “Giải trí” tiếp tục mở rộng các từ vựng tiếng Anh lớp 11 liên quan đến các hoạt động thư giãn, du lịch và khám phá. Các ngữ vựng trong Unit này bao gồm các danh từ chỉ địa điểm, các động từ chỉ hoạt động giải trí, và các tính từ mô tả trải nghiệm. Nắm vững vốn từ này giúp bạn không chỉ kể về những chuyến đi hay sở thích cá nhân mà còn cho phép bạn dễ dàng lên kế hoạch và thảo luận về các hoạt động giải trí khác nhau.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
athletics | Danh từ | /æθˈletɪks/ | điền kinh |
average | Tính từ | /ˈævərɪdʒ/ | trung bình |
bricklaying | Danh từ | /ˈbrɪkleɪɪŋ/ | xây dựng |
campground | Danh từ | /ˈkæmpɡraʊnd/ | nơi cắm trại |
dirt bike | Danh từ | /ˈdɜːrt baɪk/ | xe đạp địa hình |
entry qualification | Danh từ | /ˈentri ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | văn bằng nhập học |
fee | Danh từ | /fiː/ | lệ phí |
glass engraving | Danh từ | /ɡlɑːs ɪnˈɡreɪvɪŋ/ | khắc thủy tinh |
home-based | Tính từ | /həʊm beɪst/ | do nhà làm |
improvement | Danh từ | /ɪmˈpruːvmənt/ | sự cải tiến |
memento | Danh từ | /məˈmentəʊ/ | vật lưu niệm |
solitude | Danh từ | /ˈsɒlɪtjuːd/ | sự cô đơn |
sophisticated | Tính từ | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | phức tạp, tinh vi |
stock market | Danh từ | /ˈstɒk ˌmɑːrkɪt/ | thị trường chứng khoán |
spectacular | Tính từ | /spekˈtækjələr/ | đẹp mắt, lộng lẫy |
undertake | Động từ | /ˌʌndərˈteɪk/ | thực hiện |
waterfall | Danh từ | /ˈwɔːtərfɔːl/ | thác nước |
wilderness | Danh từ | /ˈwɪldərnəs/ | miền hoang dã |
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 15: Space Exploration (Khám phá không gian)
“Khám phá không gian” là một chủ đề đầy hấp dẫn và thử thách, cung cấp nhiều từ vựng tiếng Anh khoa học và chuyên ngành. Các ngữ vựng trong Unit này bao gồm các thuật ngữ về vũ trụ, hành tinh, phi hành gia, và các sứ mệnh khám phá. Nắm vững vốn từ này là cần thiết để bạn có thể đọc hiểu các thông tin về thiên văn học, các phát hiện khoa học, và những cột mốc quan trọng trong lịch sử khám phá vũ trụ của nhân loại.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
astronaut | Danh từ | /ˈæstrənɔːt/ | phi hành gia |
cosmonaut | Danh từ | /ˈkɒzmənɔːt/ | nhà du hành vũ trụ (Nga) |
desire | Danh từ | /dɪˈzaɪər/ | khát vọng |
gravity | Danh từ | /ˈɡrævəti/ | trọng lực |
honor | Danh từ | /ˈɒnər/ | tôn kính |
lift off | Cụm động từ | /lɪft ɒf/ | phóng vụt lên |
name after | Cụm động từ | /neɪm ˈæftər/ | đặt tên theo |
orbit | Danh từ | /ˈɔːrbɪt/ | quỹ đạo |
plane crash | Danh từ | /ˈpleɪn kræʃ/ | vụ rơi máy bay |
psychological tension | Danh từ | /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl ˈtenʃn/ | căng thẳng tâm lý |
set foot on | Cụm động từ | /set fʊt ɒn/ | đặt chân lên |
space | Danh từ | /speɪs/ | vũ trụ |
spacecraft | Danh từ | /ˈspeɪskrɑːft/ | tàu vũ trụ |
technical failure | Danh từ | /ˈteknɪkl ˈfeɪljər/ | trục trặc kỹ thuật |
telegram | Danh từ | /ˈtelɪɡræm/ | điện tín |
temperature | Danh từ | /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ |
uncertainty | Danh từ | /ʌnˈsɜːrtnti/ | sự không chắc chắn |
venture | Danh từ | /ˈventʃər/ | việc mạo hiểm |
weightlessness | Danh từ | /ˈweɪtləsnəs/ | tình trạng không trọng lượng |
artificial | Tính từ | /ˌɑːrtɪˈfɪʃl/ | nhân tạo |
carry out | Cụm động từ | /ˈkæri aʊt/ | tiến hành |
launch | Động từ | /lɔːntʃ/ | phóng (tàu vũ trụ) |
manned | Tính từ | /mænd/ | có người điều khiển |
mark a milestone | Cụm động từ | /mɑːrk ə ˈmaɪlstəʊn/ | tạo bước ngoặt |
satellite | Danh từ | /ˈsætəlaɪt/ | vệ tinh |
achievement | Danh từ | /əˈtʃiːvmənt/ | thành tựu |
Congress | Danh từ | /ˈkɒŋɡres/ | quốc hội (Mỹ) |
mission | Danh từ | /ˈmɪʃn/ | sứ mệnh, nhiệm vụ |
NASA (National Aeronautics and Space Administration) | Danh từ | /ˈnæsə/ | cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ |
appoint | Động từ | /əˈpɔɪnt/ | bổ nhiệm |
biography | Danh từ | /baɪˈɒɡrəfi/ | tiểu sử |
resign | Động từ | /rɪˈzaɪn/ | từ chức |
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 16: Wonders of the World (Những kỳ quan của thế giới)
Unit cuối cùng, “Những kỳ quan của thế giới”, tổng kết chương trình học bằng các từ vựng tiếng Anh lớp 11 liên quan đến kiến trúc, lịch sử, và địa lý. Các ngữ vựng trong phần này bao gồm tên các kỳ quan, các thuật ngữ về xây dựng, khảo cổ học, và các đặc điểm nổi bật của từng công trình. Nắm vững vốn từ này không chỉ giúp bạn mô tả các di tích lịch sử mà còn cho phép bạn tìm hiểu sâu hơn về văn hóa và lịch sử của các nền văn minh cổ đại trên thế giới.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
base | Danh từ | /beɪs/ | nền móng |
block | Danh từ | /blɒk/ | khối |
burial | Danh từ | /ˈberiəl/ | sự mai táng |
chamber | Danh từ | /ˈtʃeɪmbər/ | buồng, phòng |
circumstance | Danh từ | /ˈsɜːrkəmstæns/ | tình huống |
construction | Danh từ | /kənˈstrʌkʃn/ | công trình; sự xây dựng |
enclose | Động từ | /ɪnˈkləʊz/ | tường, rào (xung quanh cái gì) |
entrance | Danh từ | /ˈentrəns/ | lối vào |
journey | Danh từ | /ˈdʒɜːrni/ | cuộc hành trình |
mandarin | Danh từ | /ˈmændərɪn/ | vị quan |
man-made | Tính từ | /ˌmæn ˈmeɪd/ | nhân tạo |
mysterious | Tính từ | /mɪˈstɪəriəs/ | huyền bí, bí ẩn |
pharaoh | Danh từ | /ˈfeɪrəʊ/ | vua Ai Cập cổ |
pyramid | Danh từ | /ˈpɪrəmɪd/ | kim tự tháp |
ramp | Danh từ | /ræmp/ | đường dốc |
spiral | Tính từ | /ˈspaɪrəl/ | hình xoắn ốc |
surpass | Động từ | /sərˈpɑːs/ | vượt qua, trội hơn |
theory | Danh từ | /ˈθɪəri/ | giả thuyết |
tomb | Danh từ | /tuːm/ | mộ, mồ, mả |
treasure | Danh từ | /ˈtreʒər/ | kho báu |
wonder | Danh từ | /ˈwʌndər/ | kỳ quan |
giant | Tính từ | /ˈdʒaɪənt/ | khổng lồ |
ancient | Tính từ | /ˈeɪnʃənt/ | cổ, thời xưa |
dynasty | Danh từ | /ˈdɪnəsti/ | triều đại |
magnificence | Danh từ | /mæɡˈnɪfɪsns/ | vẻ tráng lệ, lộng lẫy |
world heritage | Danh từ | /wɜːrld ˈherɪtɪdʒ/ | di sản thế giới |
architecture | Danh từ | /ˈɑːrkɪtektʃər/ | kiến trúc |
brief | Tính từ | /briːf/ | ngắn gọn, vắn tắt |
consist of | Cụm động từ | /kənˈsɪst əv/ | bao gồm |
in honor of | Cụm giới từ | /ɪn ˈɒnər əv/ | để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính) |
marble | Danh từ | /ˈmɑːrbl/ | cẩm thạch |
sandstone | Danh từ | /ˈsændstəʊn/ | sa thạch (đá do cát kết lại thành) |
statue | Danh từ | /ˈstætʃuː/ | tượng |
throne | Danh từ | /θrəʊn/ | ngai vàng |
Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Hiệu Quả
Để nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 11 và tối ưu hóa quá trình học, việc áp dụng các phương pháp học hiệu quả là vô cùng cần thiết. Học vẹt thường không mang lại kết quả lâu dài, thay vào đó, việc kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và sử dụng ngữ vựng một cách linh hoạt. Dưới đây là một số chiến lược được các chuyên gia ngôn ngữ khuyên dùng mà bạn có thể áp dụng ngay.
Cách Học Từ Vựng Theo Chủ Đề và Ngữ Cảnh
Thay vì học các từ ngữ tiếng Anh riêng lẻ, bạn nên nhóm chúng theo chủ đề hoặc ngữ cảnh. Khi học từ vựng về “Tình bạn”, hãy tìm hiểu các từ liên quan đến tính cách, cảm xúc, hoặc hành động của bạn bè. Phương pháp này giúp bạn tạo ra một mạng lưới từ ngữ liên kết trong não bộ, giúp gợi nhớ dễ hơn và sử dụng chính xác trong các tình huống cụ thể. Ví dụ, khi học từ “generous” (rộng lượng), bạn có thể liên tưởng đến các hành động như “share” (chia sẻ) hay “donate” (quyên góp). Việc đặt từ vựng vào các câu chuyện hoặc đoạn hội thoại thực tế cũng tăng cường khả năng ghi nhớ và ứng dụng.
Luyện Tập và Ôn Tập Từ Vựng Định Kỳ
Học từ vựng tiếng Anh không chỉ là việc ghi nhớ mà còn là quá trình lặp đi lặp lại. Bạn nên luyện tập thường xuyên bằng cách viết nhật ký, đặt câu với từ vựng mới, hoặc tham gia vào các cuộc hội thoại. Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng hoặc các trang web luyện thi trực tuyến cũng là những cách hiệu quả để củng cố kiến thức. Việc ôn tập định kỳ, đặc biệt là theo chu kỳ như phương pháp Spaced Repetition (nhắc lại ngắt quãng), sẽ giúp bạn chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn, đảm bảo bạn không quên những gì đã học. Hãy đặt mục tiêu ôn lại các thuật ngữ tiếng Anh đã học sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần và 1 tháng để đạt hiệu quả tốt nhất.
Bài Tập Thực Hành Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Có Đáp Án
Việc làm bài tập là cách hiệu quả để củng cố và kiểm tra kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 11 của bạn. Các bài tập không chỉ giúp bạn nhớ từ mà còn rèn luyện khả năng áp dụng chúng vào các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng Anh ngữ Oxford thực hành một số bài tập dưới đây để ôn lại các ngữ vựng đã học và tự đánh giá mức độ hiểu bài của mình.
Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng
Bài 1: Điền những từ sau vào chỗ trống phù hợp: helpful, honest, hospitable, humorous, in common
- My neighbor is always_______, whether it’s fixing a leaky faucet or lending a hand with moving furniture.
- She gave an_______opinion about the movie, even though it wasn’t popular.
- The hotel staff was incredible_______, ensuring all our needs were met during our stay.
- The comedian had the audience in stitches with his_______jokes and witty one-liners.
- We discovered that we have many hobbies_______, such as hiking and photography.
Bài 2: Phiên dịch đoạn văn sau sang tiếng Việt và liệt kê các từ vựng quan trọng
Friendship is a unique bond that brings happiness, encouragement, and companionship to our lives. A genuine friend is someone who understands us, accepts us as we are, and stands by us through all circumstances. They are individuals we can rely on and trust, knowing they will consistently support us. A good friend provides motivation and positivity, celebrating our achievements and offering comfort during challenging times.
Đáp Án Chi Tiết và Giải Thích
Bài 1:
- My neighbor is always helpful, whether it’s fixing a leaky faucet or lending a hand with moving furniture. (Hàng xóm của tôi luôn giúp đỡ, cho dù đó là sửa vòi nước bị rò rỉ hay giúp một tay chuyển đồ đạc.)
- She gave an honest opinion about the movie, even though it wasn’t popular. (Cô ấy đã đưa ra ý kiến trung thực về bộ phim, mặc dù nó không nổi tiếng.)
- The hotel staff was incredible hospitable, ensuring all our needs were met during our stay. (Các nhân viên khách sạn vô cùng hiếu khách, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của chúng tôi trong thời gian lưu trú.)
- The comedian had the audience in stitches with his humorous jokes and witty one-liners. (Nam diễn viên hài đã khiến khán giả phải xuýt xoa với những câu nói đùa hài hước và những câu nói dí dỏm của mình.)
- We discovered that we have many hobbies in common, such as hiking and photography. (Chúng tôi phát hiện ra rằng chúng tôi có nhiều sở thích chung, chẳng hạn như đi bộ đường dài và chụp ảnh.)
Bài 2: Phiên dịch tạm
Tình bạn là một liên kết đặc biệt mang lại niềm vui, sự hỗ trợ và sự đồng hành trong cuộc sống của chúng ta. Một người bạn thực sự là người hiểu chúng ta, chấp nhận chúng ta với những gì chúng ta là, và luôn ở bên chúng ta qua thăng trầm của cuộc sống. Họ là những người mà chúng ta có thể tin cậy và dựa vào, biết rằng họ luôn ủng hộ chúng ta. Một người bạn tốt là nguồn động viên và tích cực, động viên chúng ta trong những thành tựu của chúng ta và cung cấp một bờ vai để dựa vào trong những thời điểm khó khăn.
Các từ vựng quan trọng:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
friendship | tình bạn |
support | ủng hộ |
companionship | bạn đồng hành |
understands | hiểu |
stands by | đứng cạnh |
trust | lòng tin |
rely on | dựa vào |
encouragement | sự khích lệ |
positivity | tính tích cực |
accomplishments | thành tích |
difficult times | thời điểm khó khăn |
Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp (FAQs)
Khi học từ vựng tiếng Anh lớp 11, nhiều học sinh thường có những băn khoăn chung. Dưới đây là phần giải đáp cho các câu hỏi thường gặp để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn và khắc phục những khó khăn trong quá trình học ngữ vựng.
1. Làm sao để ghi nhớ số lượng lớn từ vựng tiếng Anh lớp 11 một cách hiệu quả?
Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp: học từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcards, đặt câu với từ mới, và thường xuyên luyện tập thông qua nghe, nói, đọc, viết. Việc ôn tập định kỳ theo chu kỳ (ví dụ: Spaced Repetition) cũng rất quan trọng để chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn.
2. Có cần học tất cả các từ vựng trong sách giáo khoa không?
Bạn nên cố gắng học càng nhiều càng tốt các từ vựng tiếng Anh lớp 11 trong sách giáo khoa vì chúng là nền tảng cho chương trình học và các kỳ thi. Tuy nhiên, hãy ưu tiên những từ phổ biến, thường dùng trong các bài tập và có tính ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày.
3. Làm thế nào để phân biệt các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa?
Để phân biệt các từ đồng nghĩa, hãy học chúng trong ngữ cảnh cụ thể và chú ý đến sắc thái ý nghĩa của từng từ. Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, tham khảo từ điển song ngữ và từ điển giải thích tiếng Anh (như Oxford Learner’s Dictionaries) sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng và ngữ cảnh phù hợp của mỗi từ.
4. Khi học từ vựng, có nên học luôn cách phát âm không?
Tuyệt đối có. Việc học đúng cách phát âm ngay từ đầu là vô cùng quan trọng. Phát âm chuẩn giúp bạn tự tin khi giao tiếp, nghe hiểu tốt hơn và tránh được những hiểu lầm không đáng có. Hãy sử dụng các công cụ từ điển online có tích hợp phát âm hoặc tham khảo giáo viên để luyện tập.
5. Học từ vựng có liên quan đến ngữ pháp không?
Có, từ vựng và ngữ pháp luôn đi đôi với nhau. Ngữ pháp cung cấp cấu trúc để bạn ghép các từ lại thành câu có nghĩa, trong khi từ vựng là những “viên gạch” để xây dựng nên câu. Hiểu biết về loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) của mỗi từ vựng cũng giúp bạn đặt chúng đúng vị trí trong câu và sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp.
6. Nên sử dụng ứng dụng hoặc website nào để học từ vựng tiếng Anh lớp 11?
Hiện nay có rất nhiều ứng dụng và website hỗ trợ học từ vựng hiệu quả như Quizlet, Memrise, Duolingo, Anki, hoặc các trang từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries. Hãy tìm một công cụ phù hợp với phong cách học của bạn và duy trì việc sử dụng thường xuyên.
7. Làm thế nào để duy trì động lực khi học từ vựng?
Để duy trì động lực, hãy đặt ra các mục tiêu nhỏ và có thể đạt được (ví dụ: học 5 từ mới mỗi ngày). Tự thưởng cho bản thân khi đạt được mục tiêu, tìm nhóm học tập để cùng nhau tiến bộ, và biến việc học thành một trò chơi hoặc hoạt động thú vị. Quan trọng nhất là hãy nhớ đến mục tiêu dài hạn của mình khi nắm vững từ vựng tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 là một phần không thể thiếu trong hành trình học tiếng Anh của mỗi học sinh. Với sự tổng hợp chi tiết và các phương pháp học hiệu quả mà Anh ngữ Oxford đã chia sẻ, hy vọng bạn sẽ xây dựng được một nền tảng từ ngữ tiếng Anh vững chắc. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để sẵn sàng chinh phục mọi thử thách trong học tập và đạt được kết quả cao nhất trong các kỳ thi sắp tới.