Chủ đề lễ hội (Festival) là một nội dung thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking, đòi hỏi thí sinh phải có vốn từ vựng phong phú để diễn đạt một cách tự nhiên và lưu loát. Việc trang bị những cụm từ chuyên biệt sẽ giúp bạn tự tin hơn và ghi điểm cao hơn. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các cụm từ liên quan đến chủ đề lễ hội tiếng Anh, hướng dẫn cách áp dụng hiệu quả vào bài thi IELTS Speaking, đặc biệt là phần thi part 1 và part 2, đồng thời chia sẻ phương pháp học từ vựng tối ưu.

Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Chủ Đề Lễ Hội Trong IELTS Speaking

Để đạt được điểm cao trong phần thi IELTS Speaking, việc sở hữu một vốn từ vựng đa dạng và sử dụng chúng một cách linh hoạt là yếu tố then chốt. Đặc biệt với chủ đề lễ hội, một trong những topic phổ biến, việc nắm vững các từ vựng và cụm từ liên quan không chỉ giúp bạn trả lời trôi chảy mà còn thể hiện khả năng diễn đạt sắc thái ý nghĩa phong phú. Khi bạn dùng đúng các collocation hay idiom liên quan đến lễ hội, giám khảo sẽ đánh giá cao năng lực ngôn ngữ của bạn.

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng các từ vựng về lễ hội giúp thí sinh tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi bất ngờ, tránh tình trạng bí từ hoặc lặp lại các cấu trúc đơn giản. Hơn nữa, việc sử dụng từ vựng nâng cao một cách chính xác cũng góp phần thể hiện sự am hiểu về văn hóa và bối cảnh sử dụng ngôn ngữ, điều mà giám khảo IELTS rất coi trọng.

Khám Phá Các Cụm Từ Vựng Đắc Giá Về Chủ Đề Lễ Hội

Dưới đây là những cụm từ vựng quan trọng giúp bạn diễn đạt sâu sắc hơn về chủ đề lễ hội, cùng với giải thích chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể.

A long-standing tradition: Một truyền thống lâu đời

Cụm từ này kết hợp tính từ “long-standing” (lâu đời, có từ rất lâu) và danh từ “tradition” (truyền thống). “Long-standing” là một tính từ ghép được tạo thành từ “long” và “standing”, thường được dùng để mô tả một điều gì đó đã tồn tại hoặc được duy trì trong một khoảng thời gian dài đáng kể. Danh từ “tradition” ở đây là danh từ đếm được, dùng để chỉ những phong tục, tập quán hoặc niềm tin mà một nhóm người hoặc xã hội cụ thể đã tuân theo qua nhiều thế hệ. Việc sử dụng cụm từ này giúp bạn nhấn mạnh sự bền vững và giá trị lịch sử của một phong tục, mang lại chiều sâu cho câu trả lời của mình.

Ví dụ: Making sticky rice cakes (bánh chưng) during the Tet holiday is a long-standing tradition of Vietnamese people, symbolizing prosperity and family reunion. (Làm bánh chưng trong ngày Tết là một phong tục lâu đời của người Việt Nam, tượng trưng cho sự thịnh vượng và đoàn viên gia đình.)

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

In a festive mood: Trong tâm trạng vui tươi, nhộn nhịp mùa lễ hội

Tính từ “festive” được suy ra từ danh từ “festival” (lễ hội), mang nghĩa “thuộc về ngày lễ” hoặc “mang tính chất lễ hội”. Danh từ “mood” là danh từ đếm được, dùng để chỉ trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của một người. Khi kết hợp “in a festive mood“, cụm từ này diễn tả trạng thái hân hoan, phấn khởi và tràn đầy không khí lễ hội. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu bạn bỏ tính từ “festive” và chỉ dùng “in a mood”, ý nghĩa sẽ thay đổi hoàn toàn, thường ám chỉ tâm trạng bực tức hoặc khó chịu.

Ví dụ: Despite the cold weather, everyone at the Christmas market seemed to be in a festive mood, enjoying the carols and twinkling lights. (Mặc dù thời tiết lạnh giá, mọi người tại chợ Giáng sinh dường như đều trong tâm trạng vui tươi lễ hội, thưởng thức những bài thánh ca và ánh đèn lấp lánh.)

In high spirits: Tâm trạng phấn khởi, hào hứng

Cụm từ “in high spirits” là một collocation cố định, dùng để diễn tả tâm trạng vui vẻ, phấn chấn và đầy năng lượng. Danh từ “spirit” ở đây không mang nghĩa “linh hồn” mà khi ở dạng số nhiều “spirits”, nó lại chỉ cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần của con người. Đối lập với cụm từ này là “in low/poor spirits”, nghĩa là buồn bã, chán nản. Thí sinh cần nhớ rằng cụm từ này thường đi kèm với động từ “to be” để hoàn thiện ngữ pháp, tạo nên một câu văn tự nhiên.

Ví dụ: All the children were in high spirits on the first day of school, eagerly sharing stories about their summer holidays. (Tất cả đứa trẻ đều rất phấn khởi trong ngày đầu đến trường, háo hức chia sẻ những câu chuyện về kỳ nghỉ hè của chúng.)

Pay tribute to somebody: Bày tỏ lòng kính trọng đến ai đó

Danh từ “tribute” đề cập đến một lời nói hoặc hành động thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ hoặc biết ơn sâu sắc dành cho một người nào đó, đặc biệt là những người đã khuất hoặc có công lao to lớn. Động từ “pay” ở đây không có nghĩa là trả tiền, mà là dành tặng hoặc thể hiện một điều gì đó, tương tự như “pay attention” (dành sự chú ý). Khi kết hợp, “pay tribute to somebody” mang ý nghĩa là thể hiện lòng thành kính, tôn vinh hoặc tưởng nhớ một người.

Ví dụ: The annual Veterans Day parade is a significant event where people pay tribute to the soldiers who sacrificed their lives for the country’s freedom. (Cuộc diễu hành Ngày Cựu chiến binh hàng năm là một sự kiện quan trọng nơi mọi người bày tỏ lòng kính trọng đối với những người lính đã hy sinh mạng sống vì tự do của đất nước.)

To join in the festivities: Tham gia các hoạt động lễ hội

Cụm từ “to join in the festivities” diễn tả hành động hòa mình vào các hoạt động và sự kiện diễn ra trong mùa lễ hội. Danh từ “festivities” là dạng số nhiều của “festivity”, ám chỉ các hoạt động kỷ niệm, tiệc tùng hoặc các sự kiện vui chơi giải trí đặc trưng của một lễ hội. Cụm động từ “join in” có ý nghĩa là tham gia vào một hoạt động cùng với người khác, đồng nghĩa với “participate in”. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy bạn có thể mô tả chi tiết hơn về những gì mọi người làm trong dịp lễ.

Ví dụ: During the Lunar New Year, visitors are warmly welcomed and encouraged to join the festivities and traditional games by the locals, creating a truly immersive cultural experience. (Trong dịp Tết Nguyên Đán, du khách được người dân địa phương chào đón nồng nhiệt và khuyến khích tham gia các lễ hội và trò chơi truyền thống, tạo nên một trải nghiệm văn hóa thực sự sâu sắc.)

To put something on display: Trình diễn (hoặc trưng bày) một thứ gì đó

Cụm từ “on display” là một thành ngữ mang ý nghĩa là “được trưng bày ở một nơi mà mọi người có thể nhìn thấy”, tương tự như động từ “show”. Khi kết hợp với động từ “put”, cụm từ “to put something on display” mang nghĩa là trưng bày hoặc trình diễn một vật phẩm nào đó với mục đích để công chúng chiêm ngưỡng. Cụm từ này thường được dùng khi nói về các buổi triển lãm, màn trình diễn nghệ thuật hay pháo hoa trong các dịp đặc biệt.

Ví dụ: Every year, the town puts an elaborate firework show on display as part of the New Year’s Eve celebrations, attracting thousands of spectators. (Hàng năm, thị trấn tổ chức trình diễn pháo hoa công phu như một phần của lễ kỷ niệm Giao thừa, thu hút hàng ngàn khán giả.)

Have a feast: Có một buổi tiệc linh đình

Danh từ “feast” dùng để chỉ một bữa tiệc ăn uống lớn và thịnh soạn, thường có sự tham gia của nhiều người và được tổ chức để kỷ niệm một dịp đặc biệt hoặc một sự kiện quan trọng. Nguồn gốc của từ “feast” bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ “feste”, mang ý nghĩa tương tự. Mặc dù “feast” và “party” đều có nghĩa là buổi tiệc, nhưng điểm khác biệt chính là “feast” luôn bao gồm yếu tố thức ăn phong phú, trong khi “party” có thể không tập trung vào ẩm thực. Sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn mô tả không khí ăn uống trọng đại trong các lễ hội.

Ví dụ: On each Thanksgiving, families and friends gather to have a feast filled with traditional dishes like roasted turkey, cranberry sauce, and pumpkin pie, fostering a sense of togetherness. (Vào mỗi dịp Lễ Tạ ơn, các gia đình và bạn bè tụ tập lại để tổ chức một bữa tiệc linh đình với các món ăn truyền thống như gà tây quay, sốt nam việt quất và bánh bí ngô, nuôi dưỡng tinh thần gắn kết.)

Be aesthetically decorated: Được trang trí đẹp mắt

Trạng từ “aesthetically” được hình thành từ danh từ “aesthetic” (thẩm mỹ), hoặc tính từ “aesthetic” (có tính thẩm mỹ). Khi kết hợp với cả cụm từ “be aesthetically decorated“, cụm từ này có ý nghĩa là được trang trí một cách nghệ thuật, hài hòa và đẹp mắt, nhấn mạnh tính thẩm mỹ cao trong cách sắp đặt và lựa chọn vật liệu trang trí. Cụm từ này rất hữu ích khi bạn muốn mô tả vẻ đẹp của các địa điểm, đường phố hoặc nhà cửa trong mùa lễ hội.

Ví dụ: The main street of the city was aesthetically decorated with colorful lanterns and banners for the Lunar New Year, creating a vibrant and welcoming atmosphere. (Con phố chính của thành phố được trang trí đẹp mắt với đèn lồng và băng rôn đầy màu sắc cho dịp Tết Nguyên Đán, tạo nên một bầu không khí sôi động và ấm cúng.)

Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả: Spaced Repetition

Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cụm từ vựng về lễ hội hay bất kỳ chủ đề nào khác, phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) là một lựa chọn tối ưu. Đây là một kỹ thuật học tập tận dụng đặc điểm của trí nhớ con người, cụ thể là “đường cong lãng quên” của Hermann Ebbinghaus, để tối ưu hóa quá trình ghi nhớ thông tin dài hạn. Thay vì học dồn dập, phương pháp này khuyến khích việc ôn tập tài liệu theo các khoảng thời gian tăng dần, giúp củng cố thông tin vào bộ nhớ dài hạn một cách hiệu quả nhất.

Khi áp dụng Spaced Repetition vào việc học từ vựng, thí sinh có thể bắt đầu bằng việc tạo flashcard giấy hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Quizlet hay Anki. Trên mỗi flashcard, bạn nên ghi từ vựng mới, định nghĩa, phiên âm, một câu ví dụ minh họa rõ ràng ngữ cảnh sử dụng, và thậm chí là hình ảnh minh họa để tăng khả năng ghi nhớ.

Để thực hành, bạn có thể học 5 từ mới mỗi ngày và ôn lại 5 từ đã học từ các ngày trước. Ví dụ, nếu bạn học từ A hôm nay, bạn sẽ ôn lại từ A vào ngày mai, sau đó 3 ngày nữa, 7 ngày nữa, 15 ngày nữa, và cứ thế tiếp tục. Việc này giúp bạn không bị quá tải khi học từ mới và đồng thời đảm bảo rằng những từ đã học không bị lãng quên. Thêm vào đó, việc dành một ngày cụ thể trong tuần (ví dụ, Chủ Nhật) để tổng ôn tất cả từ vựng đã học trong tuần sẽ là một cách hiệu quả để củng cố toàn bộ kiến thức.

Lợi ích chính của Spaced Repetition là nó giúp bạn chủ động ôn tập vào đúng thời điểm thông tin bắt đầu phai nhạt khỏi trí nhớ, từ đó tăng cường khả năng lưu giữ thông tin lên đến 80-90% trong dài hạn. Đây là một phương pháp khoa học, tiện lợi và có thể áp dụng mọi lúc mọi nơi, giúp việc học từ vựng tiếng Anh trở nên bền vững hơn rất nhiều.

Cách Vận Dụng Linh Hoạt Từ Vựng Chủ Đề Lễ Hội Trong IELTS Speaking

Việc nắm vững từ vựng là quan trọng, nhưng việc sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác trong ngữ cảnh giao tiếp, đặc biệt là trong bài thi IELTS Speaking, còn quan trọng hơn. Dưới đây là những gợi ý cụ thể để bạn áp dụng các cụm từ vựng lễ hội đã học vào các phần của bài thi IELTS Speaking.

Trả Lời IELTS Speaking Part 1

Phần Part 1 thường là các câu hỏi cá nhân, quen thuộc. Bạn có thể sử dụng các cụm từ vựng để câu trả lời trở nên tự nhiên và phong phú hơn.

Câu hỏi ví dụ: How do you celebrate festivals in your country?
Gợi ý trả lời: To be honest, I have lost count of the festivals in Vietnam because there are so many. Depending on the occasion, Vietnamese people will have their own celebration. Most of the time people usually celebrate festivals by joining in the festivities with their friends and loved ones. Also, with some festivals like the Hung King festival, people will take this time to pay tribute to ancestors. (Thành thật mà nói, tôi không đếm được số lễ hội ở Việt Nam vì có quá nhiều. Tùy từng dịp lễ mà người Việt Nam sẽ có những cách ăn mừng riêng. Hầu hết mọi người thường ăn mừng bằng cách tham gia các hoạt động lễ hội với bạn bè và những người thân yêu. Ngoài ra, với một số lễ hội như lễ hội Vua Hùng, mọi người sẽ dành thời gian này để bày tỏ lòng kính trọng với tổ tiên.)

Câu hỏi ví dụ: How do you celebrate Spring Festival?
Gợi ý trả lời: Well, before actually celebrating the festival, I usually spend a huge amount of time cleaning and having the house aesthetically decorated. Besides, my family also has a feast to celebrate this festival because we think that this is a perfect time to bond our relationship and share good luck, wealth, and fortune for the upcoming year. (Trước khi ăn Tết, tôi thường dành rất nhiều thời gian để dọn dẹp và trang trí nhà cửa đẹp mắt. Bên cạnh đó, gia đình tôi cũng tổ chức một bữa tiệc linh đình để ăn mừng lễ hội này vì chúng tôi nghĩ rằng đây là thời điểm hoàn hảo để gắn kết mối quan hệ và chia sẻ những điều may mắn, sung túc và tài lộc cho năm mới.)

Câu hỏi ví dụ: What is your favorite festival of the year?
Gợi ý trả lời: Definitely Christmas. I have a particular liking for this festival because everything is so colorful and jolly. I also enjoy wrapping up on the couch with tons of blankets and watching a good Christmas movie like Home Alone or The Grinch. Those always put me in a festive mood. (Chắc chắn là Giáng sinh. Tôi đặc biệt yêu thích lễ hội này vì mọi thứ đều rất nhiều màu sắc và vui tươi. Tôi cũng thích cuộn mình trên ghế sofa với rất nhiều chăn và xem một bộ phim Giáng sinh hay như Home Alone hay The Grinch. Những điều đó luôn khiến tôi có tâm trạng vui vẻ của mùa lễ hội.)

Trả Lời IELTS Speaking Part 2

Phần Part 2 yêu cầu bạn nói về một chủ đề cụ thể trong khoảng 1-2 phút. Việc lồng ghép các cụm từ vựng một cách tự nhiên sẽ giúp bài nói của bạn sâu sắc và trôi chảy hơn.

Đề bài ví dụ: Describe an important festival in your country.
Gợi ý trả lời: It is no doubt that Tet is the most important festival in Vietnam. This special event marks the start of a New Year for Vietnamese people and usually falls at the end of January or the beginning of February every year. In addition, it is also the time for family reunions and the occasion for people to unwind after a long hard-working year. The dominant color of this festival is the color red because people think that this color represents good luck and success. In Tet, there is a long-standing tradition for adults to give the children lucky money, which is a way to wish them to grow up healthily and be good for the next year. It’s not really about the money but it’s the warmth shared by their loved ones, putting everyone in high spirits. Besides, people also spend this particular time to pay tribute to the ancestor by having a feast with delicacies and traditional food like Chung cake and sticky rice cake. Many houses and streets are also aesthetically decorated with flowers and lights, inviting everyone to join in the festivities. I always have a genuine liking for this festival because it always has me in a festive mood and anticipation of the upcoming year, especially when cities put stunning firework displays on display. (Không nghi ngờ gì khi nói rằng Tết là lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam. Sự kiện đặc biệt này đánh dấu một năm mới bắt đầu của người Việt Nam và thường rơi vào cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai hàng năm. Ngoài ra, đây cũng là thời điểm gia đình gặp mặt và cũng là dịp mọi người xả hơi sau một năm dài làm việc vất vả. Màu sắc chủ đạo của lễ hội này là màu đỏ vì mọi người cho rằng màu này tượng trưng cho sự may mắn và thành công. Trong dịp Tết, người lớn có phong tục lì xì cho trẻ em, đây là một truyền thống lâu đời và là một cách để cầu chúc các em sẽ lớn lên khỏe mạnh và ngoan ngoãn trong năm tới. Bao lì xì đó không thực sự quan trọng về tiền bạc mà đó là sự ấm áp được chia sẻ bởi những người thân yêu của họ, khiến mọi người đều phấn khởi. Bên cạnh đó, người dân cũng dành sự dịp đặc biệt này để tỏ lòng thành kính với tổ tiên bằng cách bày một mâm tiệc linh đình với các món ngon, món ăn truyền thống như bánh Chưng, bánh dày. Nhiều ngôi nhà và đường phố cũng được trang trí đẹp mắt với hoa và đèn, mời gọi mọi người tham gia các hoạt động lễ hội. Tôi thực sự thích lễ hội này vì nó luôn mang lại cho tôi tâm trạng vui tươi của mùa lễ hội và sự mong đợi cho năm sắp tới, đặc biệt là khi các thành phố trình diễn những màn pháo hoa tuyệt đẹp.)

Luyện Tập Các Cụm Từ Vựng Về Lễ Hội

Để củng cố kiến thức về các cụm từ lễ hội tiếng Anh vừa học, bạn hãy thực hành với bài tập điền từ dưới đây. Việc luyện tập giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và biết cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Điền từ thích hợp vào ô trống:

  1. The festival has gained worldwide recognition ever since, attracting millions of visitors from all walks of life, who flock each year to the vibrant streets of Paris to ______.
  2. As usual, only Beth and Chloe were _______ as everyone else groaned and complained.
  3. It was ___________ of the western people to ________ with turkey and smashed potatoes in Thanksgiving.
  4. Memorial Day is a national holiday to _____ Vietnamese soldiers killed in military service.
  5. The evening ended with a grand finale by ___ fireworks ____, which looked very splendid against the dark sky.
  6. The wedding hall was ______ with flowers and ribbons everywhere.
  7. It was Christmas so everyone was ______ and sang Christmas carols.

Đáp án:

  1. join in the festivities
  2. in high spirits
  3. a long-standing tradition – have a feast
  4. pay tribute to
  5. putting fireworks on display
  6. aesthetically decorated
  7. in a festive mood

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Làm thế nào để mở rộng vốn từ vựng về chủ đề lễ hội một cách hiệu quả?

Để mở rộng vốn từ vựng về chủ đề lễ hội, bạn nên đọc các bài báo, xem video, và nghe podcast tiếng Anh liên quan đến các lễ hội trên thế giới. Ghi chú lại các từ khóa, cụm từ, và thành ngữ mới. Áp dụng phương pháp Spaced Repetition và tạo flashcard để ôn tập đều đặn. Cố gắng sử dụng chúng trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc khi luyện tập nói.

Có nên học thuộc lòng các câu trả lời mẫu cho IELTS Speaking không?

Không nên học thuộc lòng các câu trả lời mẫu. Thay vào đó, hãy học các từ vựng, cụm từ, và cấu trúc ngữ pháp quan trọng, sau đó tự mình xây dựng câu trả lời dựa trên những ý tưởng và kinh nghiệm cá nhân. Học thuộc lòng có thể khiến câu trả lời của bạn nghe thiếu tự nhiên và không linh hoạt khi giám khảo hỏi một câu hơi khác.

Làm sao để sử dụng từ vựng nâng cao mà không bị gượng ép?

Để sử dụng từ vựng nâng cao một cách tự nhiên, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa của từng từ. Bắt đầu bằng việc sử dụng chúng trong các câu đơn giản, sau đó dần dần lồng ghép vào những câu phức tạp hơn. Luyện tập thường xuyên với bạn bè hoặc giáo viên để nhận phản hồi và điều chỉnh. Đừng cố gắng nhồi nhét quá nhiều từ khó vào một câu trả lời ngắn.

Chủ đề lễ hội thường xuất hiện ở phần nào của bài thi IELTS Speaking?

Chủ đề lễ hội có thể xuất hiện ở cả ba phần của bài thi IELTS Speaking. Trong Part 1, bạn có thể được hỏi về các lễ hội yêu thích, cách tổ chức. Part 2 có thể yêu cầu bạn mô tả một lễ hội quan trọng. Part 3 sẽ là những câu hỏi thảo luận sâu hơn về ý nghĩa văn hóa, ảnh hưởng của lễ hội đối với xã hội hoặc sự thay đổi của các truyền thống lễ hội.

Ngoài từ vựng, yếu tố nào quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS Speaking chủ đề lễ hội?

Bên cạnh từ vựng, các yếu tố quan trọng khác bao gồm: Fluency and Coherence (lưu loát và mạch lạc), Grammatical Range and Accuracy (đa dạng và chính xác ngữ pháp), và Pronunciation (phát âm). Hãy đảm bảo bạn có thể nói một cách trôi chảy, sử dụng đa dạng cấu trúc câu, mắc ít lỗi ngữ pháp, và phát âm rõ ràng, dễ hiểu. Việc thể hiện cảm xúc và sự nhiệt tình khi nói về chủ đề này cũng sẽ giúp bạn ghi điểm.

Bài viết trên từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc về các cụm từ vựng chủ đề Festival (lễ hội) cần thiết cho bài thi IELTS Speaking, kèm theo các ví dụ minh họa và phương pháp học hiệu quả. Việc bỏ túi và luyện tập thường xuyên những cụm từ này sẽ giúp thí sinh không chỉ diễn đạt tốt hơn mà còn tự nhiên và trôi chảy hơn trong phần trả lời của mình. Hãy nhớ rằng, việc áp dụng phương pháp Spaced Repetition không chỉ giúp bạn ghi nhớ thông tin một cách nhanh chóng trong khoảng thời gian dài mà còn củng cố kiến thức một cách bền vững.