Việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên là một kỹ năng giao tiếp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, đặc biệt trong môi trường học tập quốc tế hay khi chuẩn bị bước vào con đường sự nghiệp. Một lời giới thiệu ấn tượng không chỉ giúp bạn tạo thiện cảm ban đầu mà còn thể hiện sự tự tin và khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng, cấu trúc câu và mẹo hữu ích để tự tin giới thiệu về mình.

Hướng Dẫn Tổng Quan Khi Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh

Khi bắt đầu một cuộc hội thoại hoặc tham gia một buổi phỏng vấn, việc tự tin tự giới thiệu tiếng Anh một cách mạch lạc là chìa khóa để tạo ấn tượng tốt. Dù là trong môi trường học thuật hay công việc, cách bạn trình bày thông tin về mình sẽ quyết định mức độ hiệu quả của cuộc trò chuyện. Một lời giới thiệu tốt không chỉ cung cấp thông tin mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và kỹ năng giao tiếp của bạn.

Để đạt được điều này, sinh viên cần nắm vững các từ vựng và cấu trúc câu phù hợp, đồng thời rèn luyện cách diễn đạt tự nhiên và lưu loát. Thực hành thường xuyên trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng hiệu quả những kiến thức đã học, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách đáng kể.

Từ Vựng Và Cấu Trúc Câu Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Dành Cho Sinh Viên

Nâng cao kỹ năng giới thiệu về bản thân không chỉ dừng lại ở việc biết tên hay tuổi. Đối với sinh viên, việc làm quen với các từ vựng và cấu trúc phong phú liên quan đến học vấn, tính cách và định hướng tương lai là rất cần thiết. Những phần dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ để tự tin trình bày những thông tin cá nhân một cách chuyên nghiệp và ấn tượng.

Tự Giới Thiệu Tên

Khi bắt đầu bất kỳ cuộc giới thiệu nào, việc xưng danh là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Ngoài những cách đơn giản như “I’m [Tên]”, bạn có thể sử dụng các cụm từ đa dạng hơn để thể hiện sự linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Điều này giúp phần tự giới thiệu tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và cuốn hút hơn, đặc biệt trong những tình huống cần sự trang trọng hoặc chuyên nghiệp.

Từ vựng/Cấu trúc Dịch nghĩa Ví dụ
Let somebody introduce oneself Để ai đó giới thiệu về tên của họ Let her introduce herself to the class. (Hãy để cô ấy giới thiệu về bản thân mình trước lớp học).
Full name/Middle name/First name/Last name = family name = Surname/Nickname Tên đầy đủ/Tên đệm/Tên/Họ/Biệt danh Hello! My full name is Tran Xuan Hoa, my middle name is Xuan, my first name is Hoa, and my Surname is Tran. At home, my nickname is Bong. (Xin chào, tên đầy đủ của tôi là Trần Xuân Hoa, tên đệm của tôi là Xuân, tên tôi là Hoa và họ của tôi là Trần. Ở nhà, biệt danh của tôi là Bống).
Maiden name = Surname Họ của người phụ nữ trước khi kết hôn (dùng với “Née” sau tên đã kết hôn) This is Elizabeth Smith, née Olsen. (Đây là Elizabeth Smith, họ gốc là Olsen).
Call somebody + Tên Gọi ai đó là gì You can call me Lam for short. (Bạn có thể gọi tôi là Lâm cho tiện).
Call someone by their first name/full name Gọi ai đó bằng tên/tên đầy đủ Please call me by my full name during official meetings. (Xin hãy gọi đầy đủ tên tôi trong các cuộc họp chính thức).
I’m + Tên Tôi tên là gì Hi, I’m Thanh, nice to meet you! (Xin chào, tôi là Thành, rất vui được gặp bạn!).
By the name of + tên Tên là A young lady by the name of Quynh attended the workshop. (Một cô gái trẻ tên là Quỳnh đã tham dự buổi hội thảo).
Know someone by name Biết tên ai đó I’ve never met Long in person, I only know him by name. (Tôi chưa bao giờ gặp Long, tôi chỉ biết tên anh ấy mà thôi).

Giới Thiệu Trường Đào Tạo Và Học Vấn

Từ ngữ về tên gọi của sinh viênTừ ngữ về tên gọi của sinh viênĐối với sinh viên, việc chia sẻ thông tin về trường học không chỉ cung cấp bối cảnh về nền tảng học vấn mà còn là cơ hội để thể hiện sự tự hào về nơi mình đang theo học. Các từ vựng và cấu trúc dưới đây sẽ giúp bạn mô tả lịch trình học tập, sự thích nghi với môi trường mới và thậm chí cả những kinh nghiệm truyền đạt kiến thức cho người khác. Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên, việc này giúp người nghe hình dung rõ hơn về hành trình học tập của bạn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Từ vựng/Cấu trúc Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Breaking up for /ˈbreɪkɪŋ ʌp fɔː/ Kết thúc học kỳ và bắt đầu nghỉ lễ Our class broke up for the summer holiday last Friday. (Lớp chúng tôi kết thúc để bắt đầu kỳ nghỉ hè vào thứ Sáu tuần trước).
To rummage = research /rɪˈsɜːʧ/ Tìm kiếm, nghiên cứu She rummaged through all the books, looking for a proper answer for the assignment. (Cô ấy tìm kiếm mọi quyển sách, cố tìm một câu trả lời phù hợp cho bài tập).
Timetable /ˈtaɪmˌteɪb(ə)l/ Thời khoá biểu của lớp học The timetable of my class is quite packed this semester. (Thời khoá biểu của lớp tôi khá dày đặc trong học kỳ này).
To get down to /tuː gɛt daʊn tuː/ Bắt đầu làm gì đó (+ V-ing) Next semester, I will get down to studying for the master degree. (Tôi sẽ bắt đầu học lên cao học vào kỳ sau).
To get into the groove /tuː gɛt ˈɪntuː ðə gruːv/ Bắt nhịp lại guồng công việc (dạy học/học tập) After a long break, it took me a few days to get into the groove of studying again. (Sau một kỳ nghỉ dài, tôi mất vài ngày để bắt nhịp lại guồng học tập).
To get on with /tuː gɛt ɒn wɪð/ Tiếp tục làm gì đó Back to school, I have to get on with my individual assignment. (Quay trở lại trường học, tôi phải tiếp tục làm bài tập cá nhân của mình).
To catch up with someone /tuː kæʧ ʌp wɪð ˈsʌmwʌn/ Hỏi thăm, gặp gỡ bắt kịp Hoa is really looking forward to catching up with her friends at college after the exams. (Hoa rất mong chờ để được gặp gỡ bạn bè ở đại học sau kỳ thi).
A schoolboy error /ə ˈskuːlbɔɪ ˈɛrə/ Một lỗi rất cơ bản Forgetting to save your work is a common schoolboy error. (Quên lưu bài làm là một lỗi rất cơ bản thường gặp).
Pass down to /pɑːs daʊn tuː/ Truyền lại cho ai đó, cho ai đó cái gì (người đó là người ở cấp độ thấp hơn mình) I kept all these books in order to pass them down to the younger students. (Tôi giữ lại đống sách này nhằm mục đích truyền lại cho các học sinh khóa dưới).

Giới Thiệu Chuyên Ngành Học

Ngoài việc nhắc đến trường, thông tin về chuyên ngành học cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về định hướng học thuật và nghề nghiệp của sinh viên. Việc mô tả rõ ràng về lĩnh vực bạn đang theo đuổi, từ việc học song bằng đến những nghiên cứu chuyên sâu, sẽ giúp người nghe hiểu rõ hơn về năng lực và sở thích của bạn. Điều này đặc biệt quan trọng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trong các buổi phỏng vấn học bổng hoặc tìm kiếm cơ hội thực tập.

Từ vựng/Cấu trúc Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Double-major /ˈdʌbl-ˈmeɪʤə/ Học 2 bằng (song bằng) At the moment, I’m a double-major student in Computer Science and Business Administration. (Ở thời điểm hiện tại, tôi đang học song bằng Khoa học Máy tính và Quản trị Kinh doanh).
Flying colors /ˈflaɪɪŋ ˈkʌləz/ Điểm tốt, điểm cao Last year, Lien graduated from National Economic University with flying colors. (Năm ngoái, Liên tốt nghiệp Đại học Kinh tế Quốc dân với mức điểm cao).
Senior /ˈsiːnjə/ Sinh viên năm cuối Currently, Nam is a senior studying Marketing in Thuong Mai University. (Hiện tại Nam đang là sinh viên năm cuối học ngành Marketing tại Đại học Thương Mại).
Sophomore /ˈsɒfəmɔː/ Sinh viên năm 2 We were taught Philosophy when we were a sophomore in university. (Chúng tôi được dạy môn Triết học khi chúng tôi còn là sinh viên năm 2).
Freshman /ˈfrɛʃmən/ Sinh viên năm nhất Minh is a freshman at Thang Long University, majoring in International Relations. (Minh là sinh viên năm nhất tại trường Đại học Thăng Long, chuyên ngành Quan hệ Quốc tế).
Doing research into sth /ˈdu(ː)ɪŋ rɪˈsɜːʧ ˈɪntuː/ Nghiên cứu về điều gì đó Doing research into different cultures has always intrigued me since high school. (Nghiên cứu về các văn hoá khác nhau luôn khiến tôi hứng thú từ thời cấp ba).
Broaden someone’s knowledge /ˈbrɔːdn/ Mở rộng kiến thức Traveling gives me a chance to broaden my knowledge about different cultures and customs. (Du lịch cho tôi cơ hội được mở rộng kiến thức về các văn hoá và phong tục khác nhau).
Keen learner /kiːn ˈlɜːnə/ Người học một cách tích cực, ham học hỏi Lan has always been a keen learner of traditional art and craft. (Lan đã luôn là người học tích cực về nghệ thuật và thủ công truyền thống).
Vocational training /vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo nghề nghiệp University isn’t the only route to a successful career. Instead, you can take part in Vocational training courses. (Thực ra, đại học không phải con đường duy nhất đến tới sự thành công. Thay vào đó, bạn có thể tham gia các lớp đào tạo nghề nghiệp).
Bachelor’s degree /ˈbæʧələz dɪˈgriː/ Bằng cử nhân I graduated from University and received a bachelor’s degree in Business Management. (Tôi tốt nghiệp đại học và được nhận bằng cử nhân ngành Quản lý Kinh doanh).
Master’s degree /ˈmɑːstəz dɪˈgriː/ Bằng thạc sĩ I’m planning to study for a master’s degree in Data Science next year. (Tôi đang có kế hoạch học lên bằng thạc sĩ ngành Khoa học Dữ liệu vào năm tới).
Doctor of Philosophy /ˈdɒktər ɒv fɪˈlɒsəfi/ Bằng tiến sĩ Doctor of Philosophy is the highest academic level awarded following a course of study and significant research. (Bằng tiến sĩ là mức cao nhất trong trình độ học thuật được trao sau một khóa học và nghiên cứu đáng kể).

Mô Tả Tính Cách Cá Nhân

Từ vựng về lĩnh vực họcTừ vựng về lĩnh vực họcĐể một phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trở nên sinh động và đáng nhớ, việc mô tả tính cách là không thể thiếu. Điều này giúp người nghe hình dung rõ hơn về con người bạn, từ đó xây dựng sự kết nối. Sử dụng những từ ngữ phong phú và cụ thể để diễn tả tính cách sẽ giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ, cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về bản thân.

Từ vựng/Cấu trúc Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Laid-back /leɪd-bæk/ thoải mái, bình thản Peter never worries about anything; he is so laid-back and easygoing. (Peter không bao giờ lo lắng về bất cứ vấn đề gì; anh ấy thật bình thản và dễ tính).
A good company /ə gʊd ˈkʌmpəni/ Một người bạn, người đồng hành tốt You will like Manh; he is a good company to have on a long trip. (Bạn sẽ thích Mạnh; anh ấy là một người bạn đồng hành tốt để có trong một chuyến đi dài).
Introvert /ˈɪntrəʊˌvɜːt/ Nội tâm, hướng nội He loves spending time alone reading books; he is quite an introverted person. (Anh ấy thích dành thời gian một mình đọc sách; anh ấy khá là nội tâm).
Extrovert /ˈɛkstrəʊˌvɜːt/ Hướng ngoại Hoa is an extroverted person; she can talk to everyone confidently. (Hoa là một người hướng ngoại; cô ấy có thể nói chuyện với bất cứ ai một cách tự tin).
Reserved /rɪˈzɜːvd/ Ngại ngùng, dè dặt (=shy) Most of them are a little reserved at first, but they open up later. (Đa số bọn họ đều khá dè dặt lúc đầu, nhưng sau đó họ cởi mở hơn).
The life and soul of the party /ðə laɪf ænd səʊl ɒv ðə ˈpɑːti/ Người vui tính, luôn là điểm nhấn của mọi hoạt động Everyone likes Huy; he is the life and soul of the party, always bringing energy. (Tất cả mọi người đều quý Huy; anh ấy là điểm nhấn của mọi hoạt động, luôn mang lại năng lượng).
Fun-loving /fʌn-ˈlʌvɪŋ/ Thích vui chơi, yêu đời Linh is fun-loving and tends to be a bit extroverted, always looking for adventure. (Linh thích vui chơi và là người theo hướng ngoại, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu).
Broad-minded /brɔːd-ˈmaɪndɪd/ Cởi mở, thoáng về tư tưởng My parents were broad-minded about my decision to study abroad. (Bố mẹ khá cởi mở về lựa chọn của tôi đi du học).
To bend over backwards /tuː bɛnd ˈəʊvə ˈbækwədz/ Rất cố gắng để giúp đỡ một ai đó Trang always bends over backwards to help me with my assignments and projects. (Trang luôn cố gắng giúp đỡ tôi với đống bài tập và dự án).
To hide one’s light under a bushel /tuː haɪd wʌnz laɪt ˈʌndər ə ˈbʊʃl/ Giấu đi tài năng và kỹ năng của ai đó She tries to hide her light under a bushel for fear of upsetting other people or seeming boastful. (Cô ấy cố gắng giấu đi tài năng của mình vì sợ sẽ khiến người khác không hài lòng hoặc tỏ ra khoe khoang).

Chia Sẻ Về Phương Diện Tích Cực Của Bản Thân (Điểm Mạnh)

Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, việc nêu bật những điểm mạnh cá nhân là cách hiệu quả để tạo ấn tượng về năng lực và giá trị của bạn. Thay vì chỉ liệt kê, hãy sử dụng các từ vựng dưới đây để mô tả chi tiết hơn về những phẩm chất tích cực, thể hiện khả năng hợp tác, sự kiên trì hay thái độ cẩn trọng trong công việc và học tập.

Từ vựng/Cấu trúc Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃən/ Sự hợp tác Our company produces online courses in cooperation with a Thailand firm, demonstrating strong teamwork. (Công ty chúng tôi cung cấp các khóa học trực tuyến cùng với sự hợp tác với một công ty Thailand, thể hiện tinh thần làm việc nhóm mạnh mẽ).
Self-controlled /sɛlf-kənˈtrəʊld/ Sự tự chủ, sự bình tĩnh I have never seen Nam lose his temper; he is a truly self-controlled person even under pressure. (Tôi chưa bao giờ thấy Nam tức giận; anh ấy là một người biết tự chủ ngay cả dưới áp lực).
Open-minded /ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/ Phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu ý kiến mới Our boss is very open-minded; he is willing to take any kind of perspective from employees for innovation. (Ông chủ của chúng tôi rất phóng khoáng; ông ấy sẵn sàng tiếp thu mọi ý kiến từ nhân viên để đổi mới).
Persistence /pəˈsɪstəns/ Sự kiên trì, bền bỉ His persistence has assisted the team to achieve its success in challenging projects. (Sự kiên trì của anh ấy đã giúp cả nhóm đạt được thành công trong các dự án đầy thách thức).
Gratitude /ˈgrætɪtjuːd/ Lòng biết ơn I sent him a present to express my gratitude for his continuous support. (Tôi gửi anh ấy món quà để bày tỏ sự biết ơn của mình vì sự hỗ trợ liên tục của anh ấy).
Perspective /pəˈspɛktɪv/ Quan điểm, góc nhìn Hoa’s attitude brings a new perspective to the plan, making it more comprehensive. (Thái độ của Hoa mang tới một góc nhìn mới cho kế hoạch, khiến nó toàn diện hơn).
Perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ Kiên trì, kiên nhẫn, bền chí Our team has shown perseverance every time we face adversities, never giving up. (Nhóm chúng tôi đã cho thấy sự kiên trì mỗi khi chúng tôi đối mặt với những vấn đề, không bao giờ bỏ cuộc).
Zest /zɛst/ Sự hăng hái, nhiệt tình, năng động Steve approached every task with zest and enthusiasm, inspiring others. (Steve tiếp cận với mọi công việc bằng sự hăng hái và nhiệt tình, truyền cảm hứng cho người khác).
Prudence /ˈpruːdəns/ Sự cẩn thận, thận trọng, tỉ mỉ I always exercise prudence with my finances and investment decisions. (Tôi luôn thực hành sự cẩn thận với tài chính và các quyết định đầu tư của mình).
Modesty /ˈmɒdɪsti/ Sự khiêm tốn Sarah does a lot of charity, but her modesty doesn’t allow her to talk about it openly. (Sarah làm rất nhiều từ thiện, nhưng sự khiêm tốn của cô ấy không cho phép cô ấy nói về điều đó một cách công khai).

Mô Tả Sở Thích Và Hoạt Động Ngoại Khóa

Từ ngữ về tính cáchTừ ngữ về tính cáchNgoài thông tin học tập và tính cách, việc chia sẻ về sở thích và các hoạt động ngoại khóa giúp phần tự giới thiệu tiếng Anh của bạn trở nên thú vị và gần gũi hơn. Điều này không chỉ thể hiện cá tính mà còn cho thấy bạn là một người năng động, có nhiều khía cạnh ngoài việc học.

  • Sở thích cá nhân:

    • I’m keen on / fond of / interested in + V-ing/N: Tôi rất thích…
      • I’m keen on reading fantasy novels in my free time.
      • I’m fond of exploring new coffee shops.
    • My hobbies include + V-ing/N: Sở thích của tôi bao gồm…
      • My hobbies include playing the guitar and learning new languages.
    • I enjoy + V-ing/N: Tôi thích làm gì đó…
      • I enjoy hiking and spending time in nature.
    • I have a passion for + N: Tôi có niềm đam mê với…
      • I have a passion for photography and filmmaking.
  • Hoạt động ngoại khóa/Tình nguyện:

    • I’m actively involved in + (tổ chức/hoạt động): Tôi tích cực tham gia vào…
      • I’m actively involved in the university’s Debate Club.
    • I volunteer as a + (vị trí): Tôi tình nguyện làm…
      • I volunteer as a tutor for high school students in my community.
    • I am a member of + (câu lạc bộ/nhóm): Tôi là thành viên của…
      • I am a member of the English Speaking Club, where we practice our communication skills.
    • During my free time, I often + V: Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường…
      • During my free time, I often participate in charity events to help the disadvantaged.

Việc đưa các hoạt động này vào bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên giúp bạn tạo dựng một hình ảnh toàn diện, không chỉ là một người học tập chăm chỉ mà còn là một cá nhân năng động và có nhiều mối quan tâm.

Chia Sẻ Về Mục Tiêu Và Định Hướng Tương Lai

Một phần quan trọng khi giới thiệu về bản thân là nói về những mục tiêu và định hướng trong tương lai. Điều này không chỉ thể hiện sự chủ động, có tầm nhìn mà còn giúp người nghe hiểu rõ hơn về hoài bão của bạn. Dù là mục tiêu học thuật hay nghề nghiệp, việc trình bày rõ ràng sẽ giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ về một người có kế hoạch và quyết tâm.

  • Mục tiêu học tập:

    • My primary goal is to + V: Mục tiêu chính của tôi là…
      • My primary goal is to achieve a GPA of 3.8 before graduation.
    • I aspire to + V: Tôi khao khát…
      • I aspire to pursue a Master’s degree in Artificial Intelligence.
    • I aim to + V: Tôi đặt mục tiêu…
      • I aim to expand my knowledge in data analytics during my final year.
  • Định hướng nghề nghiệp:

    • After graduation, I hope to + V: Sau khi tốt nghiệp, tôi hy vọng…
      • After graduation, I hope to secure a position at a reputable tech company.
    • I envision myself working as a + (nghề nghiệp) in the future: Tôi hình dung mình sẽ làm… trong tương lai.
      • I envision myself working as a marketing specialist, contributing to innovative campaigns.
    • My long-term career ambition is to + V: Tham vọng nghề nghiệp dài hạn của tôi là…
      • My long-term career ambition is to become a project manager in the IT industry.
    • I am looking to gain experience in + N: Tôi đang tìm kiếm kinh nghiệm trong lĩnh vực…
      • I am looking to gain experience in digital marketing to enhance my practical skills.

Việc chia sẻ các mục tiêu này giúp bạn thể hiện sự nghiêm túc và định hướng rõ ràng cho con đường phát triển của mình, làm cho bài tự giới thiệu tiếng Anh trở nên thuyết phục và đầy ý nghĩa.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Tự Giới Thiệu Tiếng Anh

Để bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên đạt hiệu quả cao nhất, ngoài việc nắm vững từ vựng và cấu trúc, bạn cần chú ý đến một số điểm quan trọng sau đây:

  • Luyện tập phát âm và ngữ điệu: Một bài giới thiệu trôi chảy và dễ nghe sẽ tạo ấn tượng tốt hơn nhiều so với việc chỉ nói đúng ngữ pháp. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện phát âm và đảm bảo ngữ điệu tự nhiên, truyền cảm. Bạn có thể ghi âm lại giọng nói của mình và nghe lại để tự đánh giá và điều chỉnh.
  • Điều chỉnh độ dài và thông tin phù hợp với ngữ cảnh: Không phải lúc nào cũng cần trình bày tất cả các khía cạnh của bản thân. Trong một buổi giao lưu ngắn, bạn chỉ cần giới thiệu tên, trường học và một sở thích nổi bật. Tuy nhiên, trong một buổi phỏng vấn tuyển dụng hoặc xin học bổng, bạn cần đi sâu hơn vào kinh nghiệm, kỹ năng và mục tiêu tương lai. Luôn cân nhắc đối tượng nghe và mục đích của cuộc trò chuyện để lựa chọn thông tin phù hợp nhất.
  • Giữ thái độ tự tin và tích cực: Ngôn ngữ cơ thể cũng quan trọng không kém lời nói. Hãy duy trì giao tiếp bằng mắt, nở nụ cười thân thiện và đứng thẳng lưng. Sự tự tin trong giọng nói và cử chỉ sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách hiệu quả hơn, dù bạn đang nói về bản thân tiếng Anh hay bất kỳ ngôn ngữ nào khác.
  • Tránh dùng từ ngữ quá phức tạp hoặc khuôn sáo: Mặc dù bạn muốn thể hiện vốn từ vựng phong phú, nhưng hãy ưu tiên sự rõ ràng và tự nhiên. Tránh sử dụng những từ ngữ quá học thuật hoặc những cấu trúc câu rập khuôn, thiếu cá tính. Hãy nói một cách chân thật và thoải mái để người nghe cảm thấy dễ tiếp cận.

Việc tuân thủ các nguyên tắc này sẽ giúp bạn không chỉ giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách chính xác mà còn tạo ra một trải nghiệm giao tiếp tích cực và đáng nhớ.

Mẫu Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Dành Cho Sinh Viên

Dưới đây là một số mẫu câu giới thiệu bản thân được xây dựng dựa trên các tình huống phổ biến mà sinh viên thường gặp phải. Các mẫu này được thiết kế để bạn có thể tùy chỉnh và áp dụng linh hoạt, giúp bạn tự tin tự giới thiệu tiếng Anh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ buổi làm quen đầu tiên đến những cuộc phỏng vấn quan trọng.

Mẫu số 1: Giới thiệu chung khi làm quen

“Hi, my name is Peter. I’m currently residing in Ho Chi Minh City. I’m a double-major student in marketing and economics at Foreign Trade University. My objective after graduating is to start studying for a master’s degree in the marketing field. I have always dreamed of working in a multinational corporation. It would be great if I could work for an international firm in America or Germany after accumulating substantial experience. I’m quite a broad-minded person and always keen to learn new things and meet new people.”

(Xin chào, tôi tên là Peter. Hiện tại tôi đang sinh sống tại thành phố Hồ Chí Minh. Tôi là sinh viên học song bằng ở hai lĩnh vực marketing và kinh tế tại trường Đại học Ngoại Thương. Mục tiêu của tôi sau khi tốt nghiệp là bắt đầu học lên cao học ở lĩnh vực marketing. Tôi đã luôn mơ ước được làm việc ở một tập đoàn đa quốc gia. Sẽ thật tuyệt vời nếu tôi được làm ở một công ty nước ngoài tại Mỹ hoặc Đức sau khi có đủ kinh nghiệm. Tôi là một người khá cởi mở và luôn ham học hỏi, thích gặp gỡ những người mới.)

Mẫu số 2: Giới thiệu bản thân cho người đã ra trường

“Hello, my name is Minh. I’m a 25-year-old single man. I was born and raised in Ho Chi Minh City, but I’ve spent the last three years working in Hanoi. I have a Master’s degree in marketing and two years of Business Administration expertise. Dealing with corporate adversities has always been fascinating to me. I’m a self-controlled person and often approach every task with zest. I’m pretty keen on immersing myself in listening to music and playing sports in my leisure time.”

(Xin chào, tôi tên là Minh. Tôi 25 tuổi và đang độc thân. Tôi sinh ra và lớn lên tại thành phố Hồ Chí Minh, nhưng tôi đã dành suốt 3 năm qua làm việc tại Hà Nội. Tôi sở hữu bằng cao học trong lĩnh vực marketing và hai năm kinh nghiệm về Quản trị kinh doanh. Giải quyết vấn đề tại doanh nghiệp đã luôn làm tôi hứng thú. Tôi là một người biết tự chủ và thường tiếp cận công việc với sự tích cực và nồng nhiệt. Tôi rất thích đắm mình vào nghe nhạc và chơi thể thao những lúc rảnh rỗi.)

Mẫu số 3: Giới thiệu bản thân trong phỏng vấn xin việc/thực tập

“My name is Cuong. I’m 21 years old, and I have just finished my bachelor’s degree in Graphics Design at the University of Arts and Design in Hanoi four months ago. In addition, I have completed a one-month internship at a media firm and I am also a full-time graphic designer with over three years of experience. I think I’ll be suitable for this position because of my persistence and prudence in handling design projects. I also have a strong passion for creative problem-solving.”

(Tôi tên là Cường. Tôi 21 tuổi và tôi vừa hoàn thành bằng đại học ở lĩnh vực Thiết kế đồ hoạ tại trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp ở Hà Nội 4 tháng trước. Ngoài ra, tôi đã hoàn thành 1 tháng thử việc tại một công ty về mảng truyền thông cũng như đang là chuyên viên thiết kế đồ hoạ toàn thời gian với hơn 3 năm kinh nghiệm. Tôi nghĩ bản thân sẽ phù hợp với vị trí công việc bởi sự kiên trì và cẩn thận của mình trong việc xử lý các dự án thiết kế. Tôi cũng có niềm đam mê mạnh mẽ với việc giải quyết vấn đề sáng tạo.)

Mẫu số 4: Giới thiệu bản thân với sở thích và kỹ năng

“My name is Hoang Nam, I’m 20 years old, and I am single. I have just graduated from National Economic University in June with a major in Marketing. I got four months of experience as an intern at an international firm, which really helped me broaden my knowledge of the industry. I’m very much into listening to music and playing sports in my free time. I’m a highly organized and caring person, known for my cooperation skills in team settings. I’m excited to learn new things and work in a team. I also easily adapt to new working environments and readily take charge of work.”

(Tôi tên là Hoàng Nam. Tôi hiện 20 tuổi và đang độc thân. Tôi vừa tốt nghiệp Đại học Kinh tế Quốc dân vào tháng 6 với chuyên ngành Marketing. Tôi có 4 tháng kinh nghiệm thực tập tại một công ty nước ngoài, điều này thực sự giúp tôi mở rộng kiến thức về ngành. Tôi rất thích nghe nhạc và chơi thể thao. Tôi là người làm việc rất trật tự và cẩn thận, nổi tiếng với kỹ năng hợp tác khi làm việc nhóm. Tôi rất háo hức khi được học những điều mới và làm việc trong một nhóm. Tôi cũng rất dễ dàng thích nghi được trong môi trường làm việc mới và sẵn sàng chịu trách nhiệm trong công việc.)

Mẫu số 5: Giới thiệu bản thân với định hướng du học/khám phá

“My name is Quang, and I am 20 years old. I’m a sophomore at Hanoi University, majoring in Tourism and Hospitality Management. I’m really into traveling and gaining deeper insight into different cultures around the world. However, because of the pandemic, I can only learn about other cultures through movies, social media, or books at the moment. I have a dream to be a keen learner in this field. I hope that I can set foot in many places down the road and finally pursue my dream of becoming a global tourism expert. My perseverance will surely help me achieve this.”

(Tôi là Quang, 20 tuổi và đang là sinh viên năm 2 tại Đại học Hà Nội, chuyên ngành Quản trị Du lịch Nhà hàng Khách sạn. Tôi đam mê du lịch và muốn khám phá văn hóa của thế giới. Tuy nhiên, do đại dịch, tôi chỉ có thể hiểu biết về văn hóa qua phim ảnh, mạng xã hội và sách vào thời điểm hiện tại. Tôi mơ ước trở thành một người ham học hỏi trong lĩnh vực này. Trong tương lai, tôi hy vọng có thể thực hiện giấc mơ của mình và khám phá nhiều địa điểm mới để trở thành một chuyên gia du lịch toàn cầu. Sự kiên trì của tôi chắc chắn sẽ giúp tôi đạt được điều này.)

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Khi Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh

Việc chuẩn bị tốt cho các tình huống tự giới thiệu tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà sinh viên có thể đối mặt khi cần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, cùng với gợi ý trả lời ngắn gọn:

  1. Tôi nên bắt đầu phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh như thế nào?
    Bạn có thể bắt đầu bằng một lời chào đơn giản như “Hello,” hoặc “Hi everyone,” sau đó là tên của bạn: “My name is [Tên của bạn].” hoặc “I’m [Tên của bạn].”
  2. Làm thế nào để nói về chuyên ngành học của mình một cách rõ ràng?
    Sử dụng cấu trúc “I’m majoring in [Tên chuyên ngành] at [Tên trường đại học].” hoặc “I’m a [Năm học] student studying [Tên chuyên ngành] at [Tên trường].”
  3. Tôi có nên nói về sở thích cá nhân khi tự giới thiệu không?
    Có, nếu phù hợp với ngữ cảnh. Điều này giúp bạn trở nên gần gũi hơn. Bạn có thể nói: “In my free time, I enjoy [sở thích].” hoặc “I’m keen on [sở thích].”
  4. Làm thế nào để mô tả tính cách của mình một cách hiệu quả?
    Chọn 1-2 tính từ mô tả chính xác nhất về bạn, ví dụ: “I consider myself to be a proactive and team-oriented person.” hoặc “I am known for being open-minded and persistent.”
  5. Nếu tôi không có nhiều kinh nghiệm, tôi nên nói gì?
    Hãy tập trung vào quá trình học tập, các dự án cá nhân, hoạt động ngoại khóa, hoặc các kỹ năng mềm mà bạn đã học được. Ví dụ: “Although I don’t have much professional experience yet, I have actively participated in several university projects where I developed strong [kỹ năng].”
  6. Làm thế nào để kết thúc phần giới thiệu của mình?
    Bạn có thể kết thúc bằng một câu thể hiện sự mong muốn kết nối hoặc học hỏi: “It’s great to meet you all!” hoặc “I’m looking forward to learning more.”
  7. Có cần nói về mục tiêu tương lai không?
    Đối với các tình huống trang trọng như phỏng vấn, việc đề cập mục tiêu là rất tốt. “My goal is to [mục tiêu].” hoặc “I aspire to [mục tiêu].”
  8. Tôi có cần phải nói bằng giọng Mỹ/Anh không?
    Không bắt buộc. Quan trọng nhất là phát âm rõ ràng, tự tin và truyền đạt thông điệp hiệu quả.
  9. Làm thế nào để giữ cho phần giới thiệu không quá dài?
    Hãy chuẩn bị trước và tập trung vào những thông tin quan trọng nhất liên quan đến ngữ cảnh. Tránh đi quá sâu vào chi tiết không cần thiết.
  10. Tôi có thể sử dụng những con số hoặc dữ liệu nào để làm nổi bật phần giới thiệu?
    Bạn có thể nói về điểm GPA, số lượng dự án đã tham gia, hoặc thời gian bạn đã dành cho một hoạt động cụ thể. Ví dụ: “I maintained a GPA of 3.6 out of 4.0 throughout my studies.”

Dưới đây là các phương pháp giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên năm nhất, sinh viên sắp tốt nghiệp và sinh viên chuẩn bị cho buổi phỏng vấn, cùng với 5 mẫu tham khảo cũng như bộ từ vựng phân theo từng chủ đề cụ thể. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho quá trình học tập và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.