Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng chính xác các cụm từ cố định (collocation) là yếu tố then chốt giúp bạn nói và viết tự nhiên như người bản xứ. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những collocation với Save thông dụng nhất, không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn tối ưu hóa khả năng diễn đạt, đặc biệt trong giao tiếp và các kỳ thi quốc tế. Hãy cùng khám phá để làm giàu kho từ vựng của mình nhé!
Lợi ích vượt trội khi nắm vững Collocation với Save
Việc sử dụng thành thạo các collocation, đặc biệt là với một từ đa nghĩa như “Save”, mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Nó không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc lựa chọn từ ngữ. Thay vì chỉ dùng các từ đơn lẻ, việc kết hợp chúng thành cụm giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc, giàu hình ảnh và chuyên nghiệp hơn, tạo ấn tượng mạnh mẽ với người nghe và người đọc.
Collocation giúp cầu nối giữa các từ trở nên gắn kết, mang lại một tổng thể ý nghĩa chính xác và mạnh mẽ. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn muốn truyền tải thông điệp một cách hiệu quả, tránh những hiểu lầm không đáng có. Một người học tiếng Anh thành công là người biết cách sử dụng các cụm từ này một cách linh hoạt, biến tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp mà còn là công cụ biểu đạt phong phú.
Hướng dẫn chi tiết cách học Collocation hiệu quả
Để ghi nhớ và vận dụng các collocation với Save cũng như các cụm từ khác một cách hiệu quả, việc áp dụng các phương pháp học từ vựng khoa học là điều cần thiết. Một trong những phương pháp được khuyến khích rộng rãi là học qua flashcard, hoặc ghi chú chi tiết từng từ. Phương pháp này giúp bạn tiếp cận từ vựng một cách toàn diện, từ ngữ nghĩa đến cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Khi học một từ mới, đừng chỉ tập trung vào nghĩa của nó. Hãy mở rộng kiến thức bằng cách tìm hiểu cách phát âm chuẩn xác, các cấu trúc ngữ pháp thường đi kèm, những từ cùng họ (word family) hoặc từ đồng nghĩa, trái nghĩa để tăng cường vốn từ. Quan trọng nhất là khám phá các collocation của từ đó và đặt câu ví dụ cụ thể để hiểu rõ cách chúng hoạt động trong câu. Chẳng hạn, với từ “Achieve”, bạn không chỉ học nghĩa “đạt được” mà còn ghi nhớ các collocation như “achieve a goal” hay “achieve an objective”. Việc này giúp bạn không chỉ nhớ từ mà còn biết cách dùng từ một cách chính xác và tự nhiên nhất.
Các Collocation phổ biến với “Save” và ứng dụng thực tiễn
Trong tiếng Anh, từ “Save” có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo thành các cụm từ (collocation) mang ý nghĩa đa dạng. Những cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản học thuật. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu được ý nghĩa chính xác của câu. Dưới đây là những collocation nổi bật với “Save” mà bạn nên ghi nhớ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng cao kỹ năng luyện dịch tiếng Anh hiệu quả toàn diện
- Sách Luyện Viết IELTS: Cẩm Nang Chinh Phục Điểm Cao Từ A-Z
- Nâng Tầm Kỹ Năng Đọc Hiểu Tiếng Anh Toàn Diện
- Chứng Chỉ Aptis: Cẩm Nang Toàn Diện Về Bài Thi Tiếng Anh
- Cà Phê Bạc Xỉu Trong Tiếng Anh: Giải Đáp Chi Tiết
Save money – Tiết kiệm tài chính thông minh
“Save money” có nghĩa là tiết kiệm một khoản tiền, thường là để dành cho những mục đích cụ thể trong tương lai hoặc để phòng trừ những trường hợp khẩn cấp. Đây là một cụm từ vô cùng phổ biến trong đời sống, đặc biệt khi nói về quản lý tài chính cá nhân hoặc gia đình. Việc tích lũy tiền bạc thường đòi hỏi sự kỷ luật và kế hoạch rõ ràng để đạt được mục tiêu tài chính đã đề ra.
Tiết kiệm tiền hiệu quả bằng cách quản lý chi tiêu
Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến kế hoạch tài chính, đầu tư, hoặc chi tiêu hợp lý. Ví dụ, bạn có thể “save money for a new car” (tiết kiệm tiền để mua xe mới) hoặc “save money for retirement” (tiết kiệm tiền cho tuổi nghỉ hưu). Trong nhiều trường hợp, việc tiết kiệm tiền cũng đồng nghĩa với việc cắt giảm chi tiêu không cần thiết, tập trung vào những khoản đầu tư sinh lời hoặc đơn giản là tạo ra một quỹ dự phòng an toàn. Theo một nghiên cứu, khoảng 60% người trẻ ở các đô thị lớn tại Việt Nam hiện nay có xu hướng tiết kiệm ít nhất 10% thu nhập hàng tháng.
Trong ngữ pháp, “save money” thường đứng sau chủ ngữ hoặc một trạng từ. Cụm từ này có thể được sử dụng với cấu trúc “save money to do something” (tiết kiệm tiền để làm gì đó) hoặc “save money for someone/something” (tiết kiệm tiền cho ai/cái gì). Để đa dạng hóa cách diễn đạt, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như spare money, watch/count the pennies, tighten one’s belt, make savings, hoặc cut down on expenses. Ngược lại, các từ trái nghĩa bao gồm be wasteful, overspend, dissipate, hay throw money around.
Save energy – Tối ưu hóa năng lượng cá nhân và cộng đồng
“Save energy” mang ý nghĩa tiết kiệm năng lượng, có thể là năng lượng vật lý như điện, nhiên liệu, hoặc năng lượng của con người (sức lực, tinh thần). Mục tiêu là sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả, tránh lãng phí vào những việc không cần thiết để có thể dành cho các hoạt động quan trọng hơn. Khái niệm này ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh phát triển bền vững và quản lý cuộc sống cá nhân hiệu quả.
Trong đời sống, việc tiết kiệm năng lượng được áp dụng rộng rãi. Ở cấp độ cá nhân, chúng ta có thể “save energy by walking instead of driving” (tiết kiệm năng lượng bằng cách đi bộ thay vì lái xe) hoặc “save mental energy for important tasks” (giữ sức tinh thần cho những việc quan trọng). Ở cấp độ cộng đồng, các chính phủ và tổ chức thường kêu gọi “save energy” thông qua việc tắt đèn khi không sử dụng, sử dụng thiết bị tiết kiệm điện, hoặc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Theo báo cáo của Bộ Công Thương, Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2030 sẽ tiết kiệm được 8-10% tổng năng lượng tiêu thụ quốc gia.
Về mặt ngữ pháp, “save energy” thường theo sau chủ ngữ và có thể đi kèm với cấu trúc “save energy to do something”. Các từ và cụm từ đồng nghĩa có thể kể đến như energy efficient, conserve energy, hoặc reduce consumption. Ngược lại, waste energy là cụm từ trái nghĩa diễn tả sự lãng phí năng lượng.
Save space – Giải pháp không gian hiệu quả
“Save space” có nghĩa là tiết kiệm không gian, sắp xếp mọi thứ để chiếm ít diện tích nhất có thể hoặc để tạo ra thêm không gian trống. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết kế nội thất, tổ chức vật dụng, hoặc quản lý không gian sống và làm việc. Việc tối ưu hóa không gian là một yếu tố quan trọng, đặc biệt trong các đô thị lớn nơi diện tích sống ngày càng hạn chế.
Ví dụ, bạn có thể “buy furniture that can save space” (mua đồ nội thất tiết kiệm không gian) cho căn hộ nhỏ của mình. Trong công nghệ thông tin, chúng ta thường nghe về việc “save disk space” (tiết kiệm dung lượng đĩa) bằng cách nén các tệp tin. Việc tiết kiệm không gian không chỉ giúp căn phòng trở nên gọn gàng, rộng rãi hơn mà còn tạo cảm giác thoải mái và thoáng đãng. Nhiều sản phẩm gia dụng hiện đại được thiết kế với tính năng space-saving để phù hợp với nhu cầu này.
Ngữ pháp của “save space” thường là “save something/someone space” hoặc “save space for something”. Các từ đồng nghĩa bao gồm space-saving, make space, conserve space, stackable, free space, make room, hay clear a space. Các từ trái nghĩa là fill a space/gap hoặc fill the blank.
Save time – Nắm giữ giá trị thời gian
“Save time” có nghĩa là tiết kiệm thời gian, hoàn thành một nhiệm vụ trong khoảng thời gian ngắn hơn bằng cách thực hiện nó nhanh chóng hoặc hiệu quả hơn. Đây là một kỹ năng quản lý vô cùng quan trọng, không chỉ trong công việc mà còn trong cuộc sống cá nhân. Việc tiết kiệm thời gian giúp chúng ta tăng năng suất, giảm căng thẳng và có thêm thời gian cho những hoạt động khác.
Cách tối ưu hóa thời gian học tập hiệu quả
Trong công việc, sử dụng các công cụ tự động hóa hoặc áp dụng phương pháp làm việc thông minh có thể giúp bạn “save a lot of time” (tiết kiệm rất nhiều thời gian). Trong học tập, các kỹ thuật như lặp lại cách quãng (spaced repetition) hoặc phương pháp Pomodoro cũng được chứng minh là giúp học sinh, sinh viên “save time” và học hiệu quả hơn. Ví dụ, việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước cuộc họp có thể tiết kiệm thời gian cho tất cả các thành viên tham gia. Một nghiên cứu của Productivity Institute chỉ ra rằng việc áp dụng các phương pháp quản lý thời gian hiệu quả có thể giúp tăng năng suất làm việc lên đến 25%.
Các từ đồng nghĩa với “save time” bao gồm time-effective (tính từ), optimize time, boost someone’s productivity, hoặc make the productive use of time. Ngược lại, disorganized (không có tổ chức) hoặc ineffective (không hiệu quả) có thể dẫn đến việc lãng phí thời gian.
Save up – Xây dựng quỹ tương lai
“Save up” là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là tiết kiệm một khoản tiền nhất định để mua một món đồ hoặc thực hiện một mục tiêu tài chính cụ thể trong tương lai. Sự khác biệt chính giữa “save up” và “save money” là “save up” thường ám chỉ một mục đích cụ thể hơn và quá trình tích lũy diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là hành động tích lũy dần dần, có kế hoạch rõ ràng cho một mục tiêu lớn hơn.
Cụm từ này được sử dụng rộng rãi khi ai đó đang có một kế hoạch tài chính cụ thể. Ví dụ, một người có thể “save up for a down payment on a house” (tiết kiệm tiền đặt cọc mua nhà) hoặc “save up for a dream vacation” (tiết kiệm tiền cho chuyến du lịch trong mơ). Quá trình save up đòi hỏi sự kiên nhẫn và khả năng từ chối những chi tiêu không cần thiết để đạt được mục tiêu cuối cùng. Nhiều người trẻ bắt đầu tiết kiệm tiền từ sớm để đầu tư vào giáo dục hoặc các khoản đầu tư dài hạn.
Các từ đồng nghĩa với “save up” bao gồm lay aside, put aside, hay hoard. Các từ trái nghĩa là waste money hoặc be thriftless (phung phí).
Save someone’s life – Hành động cứu sinh cao cả
“Save someone’s life” có nghĩa là cứu sống một người khỏi một tình huống nguy hiểm đến tính mạng. Đây là một cụm từ mang ý nghĩa sâu sắc, diễn tả hành động anh hùng hoặc sự can thiệp kịp thời giúp ngăn chặn một cái chết hoặc tổn thương nghiêm trọng. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khẩn cấp, y tế, hoặc các tình huống cần sự trợ giúp.
Trong thực tế, cụm từ này xuất hiện khi nói về các nhân viên cứu hộ, bác sĩ, hoặc những người bình thường có hành động dũng cảm. Ví dụ, “The firefighters saved many lives from the burning building” (Lính cứu hỏa đã cứu nhiều mạng người khỏi tòa nhà đang cháy). Không chỉ trong các tình huống nguy hiểm vật lý, cụm từ này còn có thể được sử dụng với nghĩa bóng, ám chỉ việc giúp đỡ ai đó thoát khỏi một tình cảnh khó khăn hoặc tồi tệ, mang lại cho họ cơ hội mới. Việc cứu sống ai đó có thể là kết quả của sự dũng cảm, kiến thức y tế, hoặc sự hỗ trợ kịp thời.
Về mặt ngữ pháp, cấu trúc này thường đi kèm với các giới từ như “with”, “by”, hoặc “from”. Các từ đồng nghĩa bao gồm rescue, protect, free, hay redeem. Ngược lại, các từ trái nghĩa là harm, kill, hurt, hay injure.
Vai trò của Collocation trong việc nâng tầm kỹ năng tiếng Anh
Việc thành thạo các collocation là một yếu tố then chốt giúp người học tiếng Anh nâng cao trình độ, đặc biệt là trong các kỳ thi chuẩn hóa quốc tế như IELTS. Sử dụng collocation không chỉ giúp bài nói và bài viết của bạn trở nên tự nhiên, mạch lạc hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc lựa chọn từ ngữ, qua đó nâng cao điểm số ở tiêu chí Lexical Resource (nguồn từ vựng).
Bảng mô tả tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Speaking
Trong phần mô tả band điểm IELTS Speaking, “collocation” bắt đầu xuất hiện rõ ràng từ band 7 của tiêu chí Lexical Resource: “Uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation” (thí sinh có khả năng sử dụng từ vựng ít phổ biến và từ vựng mang tính thành ngữ, thể hiện nhận thức về phong cách ngôn ngữ và các cụm từ cố định). Điều này có nghĩa là, để đạt band điểm cao, thí sinh không chỉ cần có vốn từ vựng phong phú mà còn phải biết cách kết hợp chúng một cách tự nhiên như người bản xứ. Giám khảo sẽ không đánh giá cao nếu thí sinh chỉ sử dụng những từ vựng đơn lẻ, rời rạc.
Collocation đóng vai trò quan trọng vì chúng là cách người bản xứ thực sự nói và viết. Việc sử dụng các cụm từ này giúp bài nói của bạn nghe tự nhiên hơn, trôi chảy hơn và tránh được những lỗi diễn đạt không tự nhiên hoặc khó hiểu. Bên cạnh đó, việc học collocation cũng giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa của từ, từ đó nâng cao khả năng nghe và đọc hiểu. Một người thành thạo collocation có thể dễ dàng nắm bắt ý chính và chi tiết trong các tài liệu tiếng Anh phức tạp, cũng như thể hiện ý tưởng của mình một cách ngắn gọn và hiệu quả.
Ứng dụng Collocation với Save vào IELTS Speaking thực tế
Để giúp người học có cái nhìn rõ hơn về cách ứng dụng các collocation với Save vào bài thi, dưới đây là một số ví dụ cụ thể trong phần IELTS Speaking Part 3, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phát triển ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
Do young people nowadays believe in saving money?
Answer: “Young people today are increasingly changing their thinking about money. Specifically, not only do they save money, but they also save up funds to invest in categories such as securities, cryptocurrency, and virtual currency. With the development of the Internet, access to knowledge is increasingly easy. So, tiết kiệm tiền is now just a small part of young people’s financial mindset. Many are also focusing on smart investments to make their money work for them, rather than simply accumulating it in a bank account. This proactive approach to finances reflects a shift towards long-term wealth creation.”
How do people improve their health in Vietnam?
Answer: “I can say that in general, in Vietnam today there is much more innovative thinking about health than in the past. Workers have begun to save mental energy for necessary tasks, not spending too much time on trivial errands to achieve maximum efficiency at work. In addition, they have also gradually increased their health by practicing sports and keeping themselves in a flexible and balanced body. Furthermore, the mindset regarding food has also been enhanced. This helps people in Vietnam reduce the amount of unhealthy fats consumed daily, and increase the intake of green and healthy foods such as vegetables and fruits. The awareness about a holistic approach to health, encompassing both physical and mental well-being, is growing significantly.”
Have the rooms in houses changed much compared to the rooms of your parents’ youth?
Answer: “I have to say that there are definite changes in rooms between the past and today, but overall, the layout of each room still has similar features. In the past, a room was still divided into specific zones. For example, in the bedroom, there would be areas for the bed, wardrobe, TV, dressing table, etc. Today is still the same, but only these areas are divided differently. Beds have become smaller to save space for other amenities in the room such as wardrobes, dressing tables, and even home office setups. This change is epochal as people pay more and more attention to external aesthetics and economic viability, alongside the desire for multi-functional living spaces, which was less common in the past.”
How can people manage their time better?
Answer: “There are many ways to save time, but in my personal experience, planning each task is the most effective way. Setting goals and visualizing specific work to be done at each stage is essential to tiết kiệm thời gian because through each period we can assess what we have done, whether it was effective or not, and adjust accordingly. Another way to optimize time is to prioritize tasks. This both maximizes work efficiency and helps people focus on necessary work and complete it early. Plus, one of the modern ways to manage time is by using time management applications on your phone. These software are considered very useful by users and are widely available on mobile platforms, often providing reminders and tracking tools.”
Should police in your country be stricter or less strict?
Answer: “In Vietnam, the situation of violence and robbery is unfortunately happening more and more frequently. In my opinion, the police in Vietnam should be better equipped and stricter in crime prevention. This can help save many people’s lives as violence occurs with increasing frequency. Specifically, in the central provinces, acts of intentional injury appear a lot and leave serious consequences, causing long-term effects on victims and their families. To prevent such tragic outcomes from happening, the Government should invest more money in the legal and police apparatus in Vietnam, ensuring they have the resources and authority to protect citizens effectively and cứu mạng những người gặp nguy hiểm.”
Bài tập thực hành vận dụng Collocation với Save
Exercise: Gap fill – Sử dụng collocation với Save đã học ở trên và điền vào chỗ trống dưới đây
-
You need to save _____ to buy yourself a new car to go to college.
-
Some of the ways to save _____ are: turning off the light and unplugging appliances…
-
The architecture advised me to buy a smaller bed to save _____ for other amenities in my room.
-
Please, save your and my _____ by never scheduling an appointment and canceling an appointment in the blink of an eye.
-
I had to save _____ for 10 years to be able to buy a house of my own accord.
-
He saved _____ life at that party by taking me home at night when I was drunk and out of control.
Đáp án:
-
money
-
energy
-
space
-
time
-
up
-
my
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Collocation và cách học
1. Collocation là gì và tại sao chúng lại quan trọng?
Collocation là sự kết hợp tự nhiên giữa hai hay nhiều từ trong tiếng Anh, ví dụ như “make a decision” chứ không phải “do a decision”. Chúng quan trọng vì giúp bạn nói và viết tự nhiên, trôi chảy hơn, giống người bản xứ, đồng thời nâng cao band điểm trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS.
2. Làm thế nào để nhận biết các collocation mới?
Bạn có thể nhận biết collocation bằng cách đọc sách, báo, nghe podcast, xem phim hoặc sử dụng các từ điển collocation chuyên biệt như Oxford Collocations Dictionary, hoặc các công cụ trực tuyến như Ozdic. Chú ý cách các từ thường xuyên đi kèm với nhau.
3. Có cách nào để ghi nhớ collocation hiệu quả hơn không?
Ngoài việc học qua flashcard, bạn nên cố gắng đặt câu ví dụ của riêng mình, sử dụng collocation trong ngữ cảnh thực tế, và luyện tập thường xuyên qua việc nói, viết. Phương pháp lặp lại cách quãng (spaced repetition) cũng rất hữu ích.
4. Sự khác biệt giữa “save money” và “save up” là gì?
“Save money” là hành động tiết kiệm tiền nói chung, không nhất thiết có mục đích cụ thể. “Save up” (phrasal verb) thì lại có nghĩa là tiết kiệm tiền để đạt được một mục tiêu cụ thể nào đó trong tương lai, ví dụ “save up for a car”.
5. Việc dùng collocation có giúp ích cho kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh không?
Có, rất nhiều! Khi bạn quen thuộc với các collocation, bạn sẽ dễ dàng nhận ra và hiểu ý nghĩa của các cụm từ khi nghe hoặc đọc, giúp cải thiện tốc độ và độ chính xác trong việc nắm bắt thông tin.
6. Collocation với “Save” thường dùng trong những tình huống nào?
Các collocation với “Save” rất đa dạng, từ việc quản lý tài chính (“save money”, “save up”), tối ưu hóa tài nguyên (“save energy”, “save space”, “save time”), đến những tình huống nguy hiểm (“save someone’s life”). Chúng xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản.
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn 06 collocation với Save cùng những ứng dụng thực tiễn của chúng. Anh ngữ Oxford hy vọng rằng sau bài viết này, người đọc sẽ ghi nhớ các cụm từ này một cách dễ dàng và vận dụng chúng hợp lý trong bài nói IELTS cũng như trong đời sống hàng ngày. Hãy tiếp tục khám phá và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình mỗi ngày!