Việc di chuyển bằng máy bay đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết, mở ra cánh cửa đến những chân trời mới. Tuy nhiên, không ít người cảm thấy lo lắng khi phải giao tiếp tiếng Anh tại sân bay, đặc biệt là khi đối mặt với vô số thuật ngữ chuyên ngành. Để giúp bạn tự tin hơn trong mỗi chuyến đi, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp và mở rộng bộ từ vựng tiếng Anh sân bay thiết yếu cùng các mẫu câu giao tiếp phổ biến nhất, đảm bảo hành trình của bạn suôn sẻ từ lúc đặt chân đến sân bay cho đến khi hạ cánh.

Từ Vựng Về Vé Máy Bay Và Thủ Tục Tại Sân Bay

Trước khi bắt đầu một chuyến bay, việc đầu tiên bạn cần làm là chuẩn bị vé máy bay và thực hiện các thủ tục cần thiết. Hiểu rõ những từ vựng liên quan đến quá trình này sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi thông tin, đặt câu hỏi và hoàn thành các bước kiểm tra một cách nhanh chóng. Từ việc mua vé máy bay cho đến khi nhận được thẻ lên máy bay, mỗi giai đoạn đều có những thuật ngữ riêng mà bạn cần nắm vững.

Từ/Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa
Ticket ‘tikit vé máy bay
Book a ticket buk ei ‘tikit đặt vé
One-way ticket wʌn wei ‘tikit vé một chiều
Return/Round-trip ticket ri’tə:n / raund trip ‘tikit vé khứ hồi
Economy class i:’kɔnəmi klɑ:s vé ghế hạng phổ thông
Business class ‘biznis klɑ:s vé ghế hạng thương gia
Flight flight chuyến bay
Departure di’pɑ:tʃə giờ khởi hành, điểm khởi hành
Arrive ə’raiv đến, điểm đến
Passport ‘pɑ:spɔ:t hộ chiếu
Visa ‘viːzə thị thực
On time ɔn taim đúng giờ
Check in tʃek in làm thủ tục lên máy bay
Boarding time ‘bɔ:diɳ taim giờ lên máy bay
Boarding pass ‘bɔ:diɳ pɑ:s thẻ lên máy bay
Customs ˈkʌstəmz hải quan
Immigration ˌɪmɪˈɡreɪʃn xuất nhập cảnh
Gate geit cổng lên máy bay
Departure lounge di’pɑ:tʃə ‘laundʤ phòng chờ khởi hành
Airlines ˈeəlaɪn hãng hàng không
Seat si:t ghế ngồi
Window seat ‘windəʊ si:t ghế cạnh cửa sổ
Aisle seat aɪl si:t ghế cạnh lối đi
Middle seat ‘mɪdl si:t ghế giữa

Khám phá từ vựng tiếng Anh quan trọng về vé máy bay và thủ tục tại sân bayKhám phá từ vựng tiếng Anh quan trọng về vé máy bay và thủ tục tại sân bay

Từ Vựng Về Hành Lý Tại Sân Bay

Hành lý là một phần không thể thiếu trong mỗi chuyến đi, và việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến hành lý sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối không đáng có. Từ việc phân biệt hành lý xách tay với hành lý ký gửi đến việc nhận biết các quy định về trọng lượng và kích cỡ, mọi thông tin đều quan trọng để bạn có một hành trình thoải mái.

Từ/Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa
Conveyor belt kənˈveɪə belt băng chuyền hành lý
Carry-on luggage/Hand luggage ‘kæri ɔn ‘lʌgidʤ / hænd ‘lʌgidʤ hành lý xách tay
Checked baggage/Hold baggage tʃekt ‘bædidʤ / həʊld ‘bædidʤ hành lý ký gửi
Baggage claim/Luggage claim ‘bægidʤ kleɪm / ‘lʌgidʤ kleɪm khu vực nhận hành lý
Overweight baggage/Oversized baggage ‘ouvəweit ‘bædidʤ / ‘ouvəvəsaiz ‘bædidʤ hành lý quá cân/quá khổ
Fragile ‘frædʤail dễ vỡ
Liquids ‘likwid chất lỏng
Trolley/Luggage cart ‘trɔli / ‘lʌgidʤ kɑːt xe đẩy hành lý
Baggage tag ‘bægidʤ tæɡ thẻ hành lý
Customs declaration form ˈkʌstəmz ˌdekləˈreɪʃn fɔːm tờ khai hải quan
Lost and found lɔst ænd faʊnd phòng thất lạc và tìm thấy

Hành lý sân bay: Những từ vựng tiếng Anh cần biết để kiểm tra và ký gửi hành lýHành lý sân bay: Những từ vựng tiếng Anh cần biết để kiểm tra và ký gửi hành lý

Các Khu Vực Chính Và Thuật Ngữ Khác Tại Sân Bay

Sân bay là một không gian rộng lớn với nhiều khu vực chức năng khác nhau. Việc làm quen với tên gọi và mục đích của từng khu vực sẽ giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn, tránh bị lạc hoặc bỏ lỡ chuyến bay. Ngoài ra, có những thuật ngữ chung liên quan đến hoạt động của máy bay và các dịch vụ tiện ích tại sân bay mà bạn cũng nên biết.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Từ/Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa
Duty-free shop ‘dju:ti fri: ʃɔp cửa hàng miễn thuế
Long-haul flight lɔɳ hɔ:l flight chuyến bay dài
Short-haul flight ʃɔːt hɔːl flaɪt chuyến bay ngắn
Stopover/Layover ˈstɒpˌəʊvə / lei’ouvə điểm dừng chân giữa các chuyến bay
Direct flight dəˈrekt flaɪt chuyến bay thẳng
Connecting flight kəˈnektɪŋ flaɪt chuyến bay nối chuyến
Delay di’lei bị trễ, bị hoãn chuyến
Cancellation ˌkænsəˈleɪʃn hủy chuyến
Runway ‘rʌnəwei đường băng
Take-off ‘teikɔ:f máy bay cất cánh
Land lænd máy bay hạ cánh
Terminal ˈtɜːmɪnl nhà ga sân bay
Control tower kənˈtrəʊl ˈtaʊə(r) đài kiểm soát không lưu
Information desk ˌɪnfəˈmeɪʃn desk quầy thông tin
Currency exchange ˈkʌrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ đổi tiền tệ
Restroom/Toilet ˈrestruːm / ˈtɔɪlət nhà vệ sinh

Tổng hợp các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh phổ biến khác tại môi trường sân bay quốc tếTổng hợp các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh phổ biến khác tại môi trường sân bay quốc tế

Những Mẫu Câu Tiếng Anh Cần Thiết Khi Giao Tiếp Ở Sân Bay

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh sân bay là chưa đủ nếu bạn không biết cách ghép chúng lại thành câu để giao tiếp. Tại sân bay, bạn sẽ cần tương tác với nhiều nhân viên khác nhau, từ quầy check-in, an ninh, cho đến hải quan. Chuẩn bị sẵn một số mẫu câu thông dụng sẽ giúp bạn ứng biến linh hoạt trong mọi tình huống.

Giao Tiếp Tại Quầy Check-in

Tại quầy làm thủ tục, nhân viên sẽ kiểm tra thông tin chuyến bay, hộ chiếu và hỗ trợ bạn ký gửi hành lý. Hãy sẵn sàng trả lời các câu hỏi cơ bản và đưa ra yêu cầu của mình. Hơn 70% các cuộc hội thoại tại quầy này xoay quanh thông tin cá nhân và hành lý.

  • Nhân viên có thể hỏi:
    • “May I have your passport, please?” (Xin vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của quý khách.)
    • “May I see your ticket, please?” (Xin vui lòng cho tôi xem vé của quý khách.)
    • “Do you have an e-ticket?” (Quý khách có vé điện tử không?)
    • “Are you checking any bags?” (Quý khách có cần ký gửi hành lý không?)
    • “How many bags/pieces of luggage are you checking?” (Quý khách muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)
    • “Please place your bag on the scale.” (Xin mời quý khách đặt hành lý của mình lên cân.)
    • “Did you pack these bags yourself?” (Quý khách tự tay đóng gói những kiện hành lý này chứ?)
    • “Is anyone traveling with you today?” (Có ai đi cùng quý khách hôm nay không?)
  • Bạn có thể hỏi về chuyến bay:
    • “Is the flight on time?” (Chuyến bay có đúng giờ không?)
    • “What is my gate number?” (Số cổng lên máy bay của tôi là bao nhiêu?)
    • “Where is the departure lounge?” (Phòng chờ khởi hành ở đâu?)
    • “Can I get a window seat, please?” (Tôi có thể chọn ghế cạnh cửa sổ được không?)

Giao Tiếp Tại Khu Vực An Ninh Và Xuất Nhập Cảnh

Sau khi làm thủ tục, bạn sẽ cần qua cửa an ninh và có thể là khu vực xuất nhập cảnh. Đây là nơi kiểm tra nghiêm ngặt, đòi hỏi bạn phải tuân thủ quy định và giao tiếp rõ ràng. Các câu hỏi thường tập trung vào mục đích chuyến đi và vật dụng cá nhân.

  • Tại cửa an ninh:
    • “Please take off your shoes/belt/jacket.” (Xin vui lòng cởi giày/thắt lưng/áo khoác.)
    • “Please remove all electronic devices from your carry-on bag.” (Xin vui lòng lấy tất cả thiết bị điện tử ra khỏi hành lý xách tay.)
    • “Do you have any liquids or fragile items?” (Quý khách có mang theo chất lỏng hoặc đồ dễ vỡ không?)
  • Tại quầy xuất nhập cảnh:
    • “What is the purpose of your visit?” (Mục đích chuyến đi của quý khách là gì?)
    • “How long will you be staying?” (Quý khách sẽ ở lại bao lâu?)
    • “May I see your passport and visa, please?” (Xin vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và thị thực của quý khách.)

Lời Khuyên Để Học Từ Vựng Tiếng Anh Sân Bay Hiệu Quả

Để ghi nhớ bộ từ vựng tiếng Anh sân bay và áp dụng chúng một cách tự tin, bạn cần có phương pháp học tập phù hợp. Việc học từ vựng không chỉ là ghi nhớ nghĩa mà còn là cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Có nhiều cách để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn.

Một trong những cách hiệu quả nhất là học theo chủ đề và đặt các từ mới vào các câu ví dụ cụ thể. Bạn có thể tự tạo ra các tình huống giao tiếp tại sân bay và thực hành nói to. Ví dụ, bạn có thể tưởng tượng mình đang làm thủ tục check-in và tự hỏi, tự trả lời các câu hỏi mà nhân viên sân bay có thể đưa ra.

Ngoài ra, việc xem các video hướng dẫn du lịch hoặc các chương trình thực tế về sân bay bằng tiếng Anh cũng là một cách tuyệt vời để làm quen với ngữ điệu và cách sử dụng từ vựng tiếng Anh sân bay tự nhiên. Đặt mục tiêu học khoảng 5-10 từ mới mỗi ngày và ôn tập thường xuyên để đảm bảo chúng không bị lãng quên.

Một Đoạn Hội Thoại Thực Tế Tại Sân Bay

Việc thực hành giao tiếp tiếng Anh sân bay qua các tình huống giả định sẽ giúp bạn làm quen với nhịp độ và các cụm từ thường gặp. Dưới đây là một ví dụ về đoạn hội thoại cơ bản giữa hành khách và nhân viên sân bay, minh họa cách các từ vựng hàng không được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Nhân viên: Good morning! Where are you flying to today? (Chào buổi sáng! Quý khách bay đi đâu hôm nay?)

Hoàng: Good morning! I’m flying to Da Nang, Vietnam. (Chào buổi sáng! Tôi bay đến Đà Nẵng, Việt Nam.)

Nhân viên: May I see your passport, please? (Xin vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của quý khách.)

Hoàng: Certainly, here it is. (Chắc chắn rồi, đây ạ.)

Nhân viên: Do you have any luggage to check in? (Quý khách có hành lý nào cần ký gửi không?)

Hoàng: Only this one bag. It’s my main suitcase. (Chỉ có một kiện hành lý này thôi. Đó là vali chính của tôi.)

Nhân viên: Very well, please place your bag on the scale. (Được rồi, xin vui lòng đặt kiện hành lý của quý khách lên cân.)

Hoàng: I have a layover in Japan – do I need to collect my luggage there? (Tôi có một điểm dừng ở Nhật Bản – liệu tôi có cần lấy hành lý ở đó không?)

Nhân viên: No, it will go directly to Da Nang. Here are your boarding passes – your flight departs from gate 20A and boarding starts at 4:30 p.m. Your seat is 14D. Enjoy your flight! (Không, nó sẽ đi thẳng đến Đà Nẵng. Đây là thẻ lên máy bay của quý khách – chuyến bay của quý khách sẽ xuất phát từ cổng 20A và sẽ bắt đầu lên máy bay vào lúc 4:30 chiều. Số ghế của quý khách là 14D. Chúc quý khách một chuyến bay tốt đẹp!)

Hoàng: Thank you very much! (Cảm ơn rất nhiều!)

Hỏi Đáp Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Sân Bay

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Anh sân bay và cách sử dụng chúng hiệu quả.

  1. “Boarding pass” khác gì với “ticket”?
    Boarding pass (thẻ lên máy bay) là một tài liệu bạn nhận được sau khi làm thủ tục check-in, cho phép bạn lên máy bay và chỉ rõ số ghế, cổng bay. Ticket (vé máy bay) là bằng chứng bạn đã mua vé cho chuyến đi, thường được mua trước đó.

  2. Làm thế nào để hỏi về tình trạng chuyến bay (delay/cancellation)?
    Bạn có thể hỏi: “Is my flight delayed/cancelled?” hoặc “What’s the status of flight [số hiệu chuyến bay]?” để biết thông tin về việc chuyến bay bị hoãn hoặc hủy.

  3. Từ “layover” và “stopover” khác nhau như thế nào?
    Layover là một khoảng thời gian ngắn giữa các chuyến bay nối chuyến, thường dưới 24 giờ. Stopover là một khoảng dừng dài hơn, thường trên 24 giờ, cho phép bạn rời sân bay và khám phá thành phố nơi bạn quá cảnh.

  4. Có từ vựng nào đặc biệt khi qua cửa an ninh không?
    Các từ khóa quan trọng bao gồm security check (kiểm tra an ninh), scanner (máy quét), liquid restrictions (hạn chế chất lỏng), fragile items (vật dụng dễ vỡ) và remove electronic devices (lấy thiết bị điện tử ra).

  5. Làm thế nào để hỏi về khu vực nhận hành lý thất lạc?
    Bạn có thể hỏi: “Where is the lost and found office for luggage?” hoặc “Where can I report lost baggage?” nếu hành lý của bạn bị thất lạc.

  6. “Terminal” và “gate” có nghĩa là gì trong sân bay?
    Terminal (nhà ga) là một tòa nhà lớn tại sân bay nơi hành khách làm thủ tục, kiểm tra an ninh, và chờ đợi chuyến bay. Gate (cổng) là lối đi cụ thể bên trong nhà ga, nơi bạn sẽ lên máy bay.

  7. Tôi nên sử dụng từ nào khi muốn đổi tiền tệ tại sân bay?
    Bạn có thể tìm Currency exchange (quầy đổi tiền) hoặc Bureau de change. Bạn có thể hỏi: “Where can I exchange currency?” (Tôi có thể đổi tiền ở đâu?)

Hy vọng bộ từ vựng tiếng Anh sân bay và các mẫu câu giao tiếp này sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin và thoải mái hơn khi di chuyển bằng đường hàng không. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng về ngôn ngữ là chìa khóa cho một chuyến đi suôn sẻ và đáng nhớ. Hãy tiếp tục trau dồi tiếng Anh giao tiếp của mình cùng Anh ngữ Oxford để chinh phục mọi thử thách ngôn ngữ.