Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là chìa khóa để mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống và bền vững. Cách tiếp cận này giúp người học không bị choáng ngợp trước số lượng từ khổng lồ, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc ghi nhớ và vận dụng kiến thức. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu vào những lợi ích và cung cấp danh sách 1000 từ vựng theo các chủ đề phổ biến nhất.

Xem Nội Dung Bài Viết

Lợi Ích Vượt Trội Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề

Việc tổ chức và sắp xếp từ vựng theo từng nhóm chủ đề cụ thể mang lại nhiều ưu điểm đáng kể cho quá trình học tiếng Anh. Phương pháp này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ mới nhanh hơn mà còn tăng cường khả năng sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Đây được xem là một trong những chiến lược học tập thông minh và hiệu quả nhất cho mọi trình độ.

Tăng Cường Hiệu Quả Ghi Nhớ Từ Vựng

Khi tiếp cận từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, người học sẽ dễ dàng phân loại các từ theo nhóm ngữ cảnh hoặc tình huống sử dụng cụ thể. Việc tổ chức thông tin theo cấu trúc giúp não bộ xử lý và lưu trữ dữ liệu hiệu quả hơn so với việc học từ vựng một cách rời rạc, không có liên kết. Theo một nghiên cứu của Đại học Cambridge, việc học từ vựng trong các nhóm ngữ nghĩa có thể cải thiện tỷ lệ ghi nhớ lên đến 40% so với phương pháp học từ đơn lẻ. Điều này tạo ra một mạng lưới liên kết chặt chẽ trong tâm trí, giúp bạn dễ dàng truy xuất từ khi cần.

Áp Dụng Từ Vựng Vào Tình Huống Thực Tế

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khuyến khích người học tập trung vào những từ ngữ có giá trị ứng dụng cao trong cuộc sống. Ví dụ, nếu bạn là người yêu công nghệ thông tin, việc học các thuật ngữ liên quan đến lập trình, phần cứng hay an ninh mạng sẽ giúp bạn hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong lĩnh vực mình quan tâm. Thay vì học lan man, bạn có thể lựa chọn các chủ đề phù hợp với sở thích cá nhân, nghề nghiệp hoặc mục tiêu học tập, từ đó tối ưu hóa thời gian và công sức bỏ ra. Việc này giúp bạn nhanh chóng tự tin sử dụng từ vựng trong các cuộc hội thoại, email, hoặc tài liệu chuyên ngành.

Phát Triển Tư Duy Ngôn Ngữ Toàn Diện

Học từ vựng theo chủ đề còn góp phần hình thành tư duy ngôn ngữ một cách tự nhiên. Khi bạn học một nhóm từ liên quan đến “gia đình” hay “môi trường”, bạn không chỉ ghi nhớ từng từ riêng lẻ mà còn hiểu được cách chúng tương tác và bổ trợ lẫn nhau trong câu. Điều này giúp bạn xây dựng câu và đoạn văn mạch lạc hơn, đồng thời cải thiện kỹ năng nghe và đọc hiểu khi gặp phải các chủ đề quen thuộc. Phương pháp này tạo ra một nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục mở rộng vốn từ và nâng cao trình độ tiếng Anh tổng thể.

Bộ sưu tập 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đa dạng, giúp người học phát triển vốn từ hiệu quả.Bộ sưu tập 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đa dạng, giúp người học phát triển vốn từ hiệu quả.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

1000 Từ Vựng Tiếng Anh Theo Các Chủ Đề Thông Dụng

Để hỗ trợ quý độc giả trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chúng tôi đã tổng hợp danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ bản và thông dụng nhất. Các chủ đề này bao gồm những khía cạnh gần gũi với đời sống hàng ngày, từ gia đình, quần áo, môi trường cho đến các lĩnh vực như ẩm thực, sở thích, du lịch, và nhiều hơn nữa. Việc học theo từng nhóm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ, đồng thời áp dụng ngay vào các tình huống giao tiếp cụ thể.

Từ vựng liên quan đến gia đình

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Parent /’peərənt/ Bố hoặc mẹ
Father /ˈfɑː.ðər/ Bố
Mother /ˈmʌð.ər/ Mẹ
A child /tʃaɪld/ Con cái (số ít)
Children /ˈtʃɪl.drən/ Con cái (số nhiều)
Son /sʌn/ Con trai
Daughter /ˈdɔː.tər/ Con gái
Twin /twin/ sinh đôi
Triplet /ˈtrɪp.lət/ sinh ba
Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ Anh/ chị/ em ruột
Sister /ˈsɪs.tər/ Chị gái
Brother /ˈbrʌð.ər/ Anh trai
Husband /ˈhʌz.bənd/ Chồng
Wife /waɪf/ Vợ
Grandparent /ˈɡrænpeərənt/ Ông hoặc bà
Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ Bà ngoại/ bà nội
Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ Ông ngoại/ ông nội
Grandchild /ˈɡræn.tʃaɪld/ Cháu
Grandson /ˈɡræn.sʌn/ Cháu trai
Granddaughter /ˈɡræn.dɔː.tər/ Cháu gái
Nephew /ˈnev.juː/ Cháu trai
Niece /niːs/ Cháu gái
Cousin /ˈkʌz.ən/ Anh chị em họ
Uncle /ˈʌŋ.kəl/ Chú/ bác trai/ cậu
Aunt /ɑːnt/ Cô/ dì/ bác gái
Godfather /ˈɡɒdˌfɑː.ðər/ Bố đỡ đầu
Godmother /ˈɡɒdˌmʌð.ər/ Mẹ đỡ đầu
Godson /ˈɡɒd.sʌn/ Con trai đỡ đầu
Goddaughter /ˈɡɒdˌdɔː.tər/ Con gái đỡ đầu
Father-in-law /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ Bố chồng/ bố vợ
Mother-in-law /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/ Mẹ chồng/ mẹ vợ
Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ Con rể
Daughter-in-law /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/ Con dâu
Sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ Chị dâu/ em dâu
Brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ Anh rể/ em rể
Relative /ˈrel.ə.tɪv/ Họ hàng

Từ vựng về quần áo

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Shirt /ʃɜːt/ Áo sơ mi
T-shirt /ˈtiː ʃɜːt/ Áo phông
Trousers /ˈtraʊzəz/ Quần dài
Dress /dres/ Đầm
Skirt /skɜːt/ Chân váy
Coat /kəʊt/ Áo khoác dài
Jacket /ˈdʒækɪt/ Áo khoác
Sweater /ˈswetə(r)/ Áo len
Jeans /dʒiːnz/ Quần jeans
Cardigan /ˈkɑːdɪɡən/ Áo ca-đi-gan
Pants /pænts/ Quần dài
Shorts /ʃɔːts/ Quần đùi
House dress /haus dres/ Váy mặc ở nhà
Maternity dress /mə’təniti dres/ Váy bầu
Wedding gown /ˈwedɪŋ ɡaʊn/ Váy cưới
Blouse /blaʊz/ Áo sơ mi nữ
Miniskirt /ˈmɪniskɜːt/ Chân váy ngắn
Night gown /naɪt ɡaʊn/ Đầm ngủ
Bib overalls /ˈbɪb əʊvərɔːlz/ Quần sạc lô
Pyjamas /pəˈdʒɑːməz/ Đồ pi-ya-ma
Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/ Áo choàng tắm
Swimsuit /ˈswɪmsuːt/ Đồ bơi
Pleated skirt /plit kət/ Váy xếp ly
Blazer /ˈbleɪzə(r)/ Áo khoác blazer
Tank top /ˈtæŋk tɒp/ Áo ba lỗ
Evening dress /ˈiːvnɪŋ dres/ Đầm dạ hội
Slip dress /slɪp dres/ Đầm hai dây
Crop top /ˈkrɒp tɒp/ Áo crop top
Leggings /leɡɪŋz/ Quần ôm sát
Maxi /ˈmæksi/ Đầm maxi

Từ vựng về môi trường

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít
atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển
biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng sinh học
catastrophe /kəˈtæstrəfi/ thảm họa
climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ hiện tượng biến đổi khí hậu
creature /ˈkriːʧə/ sinh vật
destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy
disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ
desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ quá trình sa mạc hóa
deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ sự phá rừng
dust /dʌst/ bụi bẩn
earthquake /ˈɜːθkweɪk/ cơn động đất
ecology /ɪˈkɒləʤi/ sinh thái học
ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái
alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học
erosion /ɪˈrəʊʒən/ sự xói mòn
exhaust /ɪgˈzɔːst/ khí thải
famine /ˈfæmɪn/ nạn đói
pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu
fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón
greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính
industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ chất thải công nghiệp

Từ vựng liên quan đến tính cách

Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
Affection /əˈfɛkʃən/ Sự yêu mến, sự quý trọng
Ambition /æmˈbɪʃən/ Ước mơ, khát vọng
Assurance /əˈʃʊrəns/ Sự tin tưởng, sự đảm bảo
Authenticity /ɔːˌθɛntɪˈsɪti/ Sự chân thật, tính xác thực
Boldness /ˈbəʊldnəs/ Sự dũng cảm, gan dạ
Bravery /ˈbreɪvri/ Sự can đảm, lòng dũng cảm
Calmness /ˈkɑːmnəs/ Sự bình tĩnh
Carefulness /ˈkeəfʊlnəs/ Sự cẩn thận
Charity /ˈtʃærəti/ Sự từ thiện, tình người
Compassion /kəmˈpæʃən/ Sự thông cảm, lòng trắc ẩn
Confidence /ˈkɒnfɪdəns/ Sự tự tin, sự tin tưởng
Courage /ˈkʌrɪdʒ/ Sự can đảm, sự dũng mãnh
Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ Sự sáng tạo, tính sáng tạo
Decisiveness /dɪˈsaɪsɪvnəs/ Sự quả quyết, sự kiên quyết
Determination /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ Sự quả quyết, sự kiên định
Diligence /ˈdɪlɪdʒəns/ Sự cần cù, sự siêng năng
Empathy /ˈɛmpəθi/ Sự đồng cảm, sự thông cảm
Enthusiasm /ɪnˈθjuːziæzəm/ Sự nhiệt tình, sự hăng hái
Faithfulness /ˈfeɪθfʊlnəs/ Sự trung thành, lòng trung thành
Flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/ Sự linh hoạt, tính linh hoạt
Forgiveness /fəˈɡɪvnəs/ Sự tha thứ, sự khoan dung
Generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ Sự rộng lượng, sự hào phóng
Gentleness /ˈdʒentlnəs/ Sự nhẹ nhàng, sự hiền dịu
Gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/ Sự biết ơn, lòng biết ơn
Happiness /ˈhæpɪnəs/ Sự hạnh phúc, niềm vui
Harmony /ˈhɑːməni/ Sự hòa thuận, sự hài hòa
Honesty /ˈɒnɪsti/ Sự thật thà, tính trung thực
Humility /hjuːˈmɪləti/ Sự khiêm tốn, tính khiêm tốn
Humor /ˈhjuːmə/ Sự hài hước, tính hài hước
Innovation /ˌɪnəʊˈveɪʃn/ Sự đổi mới, tính đổi mới
Integrity /ɪnˈteɡrəti/ Sự toàn vẹn, tính liêm chính
Joy /dʒɔɪ/ Sự vui mừng, sự hạnh phúc
Kindness /ˈkaɪndnəs/ Sự tử tế, tính nhân từ
Loyalty /ˈlɔɪəlti/ Sự trung thành, tính trung thành
Mindfulness /ˈmaɪndfʊlnəs/ Sự tỉnh táo, tính tỉnh táo
Modesty /ˈmɒdəsti/ Sự khiêm nhường, tính khiêm nhường
Openness /ˈəʊpənəs/ Sự cởi mở, tính cởi mở

Từ vựng về cảm xúc

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ rất hạnh phúc
Ecstatic /ɪkˈstætɪk/ vô cùng hạnh phúc
Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ hứng thú
Great /ɡreɪt/ tuyệt vời
Happy /’hæpi/ hạnh phúc
Intrigued /ɪnˈtriːɡd/ hiếu kỳ
Keen /kiːn/ ham thích, tha thiết
Nonplussed /ˌnɒnˈplʌst/ ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
Overwhelmed /ˌoʊvərˈwelmd/ choáng ngợp
Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ cực kỳ hứng thú
Positive /ˈpɑːzətɪv/ lạc quan
Relaxed / rɪˈlækst/ thư giãn, thoải mái
Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
Terrific /təˈrɪfɪk/ tuyệt vời
Wonderful /ˈwʌndərfl/ tuyệt vời

Từ vựng về mối quan hệ

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
mother /ˈmʌð.ər/ mẹ
father /ˈfɑː.ðər/ ba
brother /ˈbrʌð.ər/ anh/em trai
sister /ˈsɪs.tər/ chị/em gái
sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ anh/chị/em ruột
uncle /ˈʌŋ.kəl/ chú/bác
aunt /ɑːnt/ cô/dì
nephew /ˈnef.juː/ cháu trai
niece /niːs/ cháu gái
cousin /ˈkʌz.ən/ anh/chị/em họ hàng
relative /ˈrel.ə.tɪv/ họ hàng
ancestor / ˈæn.ses.tər/ tổ tiên
descendant /dɪˈsen.dənt/ hậu duệ
wedding /ˈwed.ɪŋ/ đám cưới
reunion /ˌriːˈjuː.njən/ tụ họp
holiday /ˈhɒl.ə.deɪ/ ngày lễ
funeral /ˈfjuː.nər.əl/ tang lễ
inherit /ɪnˈher.ɪt/ thừa kế
adopt /əˈdɒpt/ nhận nuôi
nurture /ˈnɜː.tʃər/ nuôi nấng
acquaintance /əˈkweɪn.təns/ người quen
companion /kəmˈpæn.jən/ bạn đồng hành
classmate /ˈklɑːs.meɪt/ bạn cùng lớp
schoolmate /ˈskuːl.meɪt/ bạn cùng trường

Từ vựng về tình yêu

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
affection /əˈfɛkʃən/ tình yêu, tình cảm
passion /ˈpæʃən/ đam mê, say mê
devotion /dɪˈvoʊʃən/ tận tụy, sự tận hiến
infatuation /ɪnˌfætʃʊˈeɪʃən/ sự mê hoặc, say đắm
intimacy /ˈɪntəməsi/ sự gần gũi, thân mật
romance /roʊˈmæns/ tình yêu lãng mạn
adoration /ˌædəˈreɪʃən/ sự sùng bái, tôn kính
cherish /ˈʧɛrɪʃ/ yêu thương, quý trọng
attraction /əˈtrækʃən/ sự hấp dẫn, lôi cuốn
commitment /kəˈmɪtmənt/ sự cam kết, tận tụy
enamored /ɪˈnæmərd/ mê muội, si mê
endearment /ɪnˈdɪrmənt/ lời yêu thương, lời quý mến
fondness /ˈfɑːndnəs/ tình cảm, tình thương
heartthrob /ˈhɑːrtθrɑːb/ người khiến tim đập thình
courtship /ˈkɔːrtʃɪp/ sự cầu hôn, sự tán tỉnh
yearning /ˈjɜːrnɪŋ/ sự khát khao, sự mong mỏi
tenderness /ˈtɛndərnəs/ sự ân cần, sự nhẹ nhàng
fidelity /fɪˈdɛlɪti/ lòng trung thành, trung thực
soulmate /ˈsoʊlmeɪt/ bạn tâm giao, hợp tâm hồn
enamored /ɪnˈnæmərd/ mê muội, si mê

Từ vựng về đồ ăn

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
appetizer /ˈæpɪtaɪzər/ món khai vị
entree /ˈɑːntreɪ/ món chính
cuisine /kwɪˈzin/ ẩm thực
recipe /ˈrɛsɪpi/ công thức nấu ăn
ingredient /ɪnˈɡridiənt/ nguyên liệu
savory /ˈseɪvəri/ ngon mồm, đậm đà
spicy /ˈspaɪsi/ cay
indulgent /ɪnˈdʌlʤənt/ phung phí, thỏa mãn
wholesome /ˈhoʊl.səm/ lành mạnh, bổ dưỡng
gourmet /ˈɡʊrmeɪ/ ẩm thực tinh hoa
cuisine /kwɪˈzin/ ẩm thực
delicious /dɪˈlɪʃəs/ ngon miệng, thơm ngon
buffet /ˈbʊfeɪ/ tiệc tự chọn
presentation /ˌprɛzənˈteɪʃən/ cách trình bày, thể hiện
simmer /ˈsɪmər/ ninh nhỏ lửa
bake /beɪk/ nướng
grill /ɡrɪl/ nướng trên lửa than
steam /stim/ hấp
sauté /sɔːˈteɪ/ xào
garnish /ˈɡɑːrnɪʃ/ trang trí, điểm tô

Từ vựng về đồ uống

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
coffee /ˈkɒfi/ cà phê
tea /tiː/ trà
juice /dʒuːs/ nước trái cây
water /ˈwɔːtər/ nước
soda /ˈsoʊdə/ nước có ga
milk /mɪlk/ sữa
smoothie /ˈsmuːði/ sinh tố
cocktail /ˈkɑːkteɪl/ cocktail
beer /bɪr/ bia
wine /waɪn/ rượu vang
champagne /ʃæmˈpeɪn/ rượu sâm banh
whiskey /ˈwɪski/ rượu whiskey
soda water /ˈsoʊdə ˈwɔːtər/ nước suối có ga
lemonade /ˌlɛməˈneɪd/ nước chanh
hot chocolate /ˌhɒt ˈtʃɔːklət/ sữa nóng cacao
iced tea /aɪst tiː/ trà đá
energy drink /ˈɛnərdʒi drɪnk/ nước giải khát
fruit punch /fruːt pʌntʃ/ nước trái cây có rượu
herbal tea /ˈhɜːrbəl tiː/ trà thảo dược
soft drink /sɒft drɪŋk/ nước ngọt, nước có ga

Từ vựng về hoa quả

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
apple /ˈæpəl/ quả táo
banana /bəˈnænə/ quả chuối
orange /ˈɔːrɪndʒ/ quả cam
strawberry /ˈstrɔːbəri/ quả dâu tây
watermelon /ˈwɔːtərmɛlən/ dưa hấu
pineapple /ˈpaɪnˌæpəl/ quả dứa
mango /ˈmæŋɡoʊ/ quả xoài
grape /ɡreɪp/ quả nho
lemon /ˈlɛmən/ quả chanh
cherry /ˈʧɛri/ quả anh đào
peach /piːʧ/ quả đào
pear /pɛr/ quả lê
kiwi /ˈkiwi/ quả kiwi
blueberry /ˈbluːˌbɛri/ quả việt quất
raspberry /ˈræzˌbɛri/ quả mâm xôi
avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/ quả bơ
coconut /ˈkoʊkəˌnʌt/ quả dừa
pomegranate /ˈpɑːmɪɡrænɪt/ quả lựu
passion fruit /ˈpæʃən ˌfruːt/ quả chanh dây
apricot /ˈeɪprɪkɑːt/ quả mơ

Từ vựng về rau củ quả

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
carrot /ˈkærət/ cà rốt
broccoli /ˈbrɒkəli/ súp lơ xanh
lettuce /ˈlɛtɪs/ rau diếp
cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ dưa chuột
tomato /təˈmeɪtoʊ/ cà chua
spinach /ˈspɪnɪʤ/ rau bina
cabbage /ˈkæbɪʤ/ bắp cải
onion /ˈʌnjən/ hành tây
garlic /ˈɡɑːrlɪk/ tỏi
potato /pəˈteɪtoʊ/ khoai tây
bell pepper /bɛl ˈpɛpər/ ớt chuông
zucchini /zuːˈkiːni/ bí đỏ
eggplant /ˈɛɡˌplænt/ cà tím
cauliflower /ˈkɑːlɪˌflaʊər/ bông cải trắng
pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ bí ngô
sweet potato /swiːt pəˈteɪtoʊ/ khoai lang
asparagus /əˈspærəɡəs/ măng tây
radish /ˈrædɪʃ/ củ cải đỏ
beet /bit/ củ cải đường
green bean /ɡrin bin/ đậu bắp

Từ vựng về các loại hải sản

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
shrimp /ʃrɪmp/ tôm
crab /kræb/ cua
lobster /ˈlɑːbstər/ tôm hùm
oyster /ˈɔɪstər/ hàu
scallop /ˈskɒləp/ sò điệp
clam /klæm/ nghêu
squid /skwɪd/ mực
octopus /ˈɒktəpəs/ bạch tuộc
mussels /ˈmʌsəlz/ con trai
fish /fɪʃ/
salmon /ˈsæmən/ cá hồi
tuna /ˈtuːnə/ cá ngừ
cod /kɒd/ cá tuyết
haddock /ˈhædək/ cá tuyết trắng
sardine /sɑːrˈdiːn/ cá mòi
anchovy /ˈænʧəvi/ cá cơm
trout /traʊt/ cá hồi nướng
shrimp cocktail /ʃrɪmp ˈkɒkteɪl/ món tôm sốt cocktail
caviar /ˈkæviɑːr/ trứng cá hồi
calamari /kəˈlæməri/ mực nướng

Từ vựng về các món ăn truyền thống Việt Nam

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Pho /foʊ/ Pho
Banh mi /bæn miː/ Banh mi
Fresh spring rolls /frɛʃ sprɪŋ rəʊlz/ Gỏi cuốn
Grilled pork with noodles /ɡrɪld pɔːk wɪð ˈnuːdlz/ Bún chả
Braised fish /breɪzd fɪʃ/ Cá kho
Shaking beef /ˈʃeɪkɪŋ biːf/ Bò lúc lắc
Broken rice /ˈbrəʊkən raɪs/ Cơm tấm
Vietnamese pancake /ˌvjɛtnəˈmiːz ˈpænkeɪk/ Bánh xèo
Grilled chicken /ɡrɪld ˈʧɪkɪn/ Gà nướng
Fried spring rolls /fraɪd sprɪŋ rəʊlz/ Nem rán
Crab noodle soup /kræb ˈnuːdl suːp/ Bún riêu
Sour soup /ˈsaʊə suːp/ Canh chua
Green papaya salad /ɡriːn pəˈpaɪə ˈsæləd/ Gỏi đu đủ
Steamed rice rolls /stiːmd raɪs rəʊlz/ Bánh cuốn
Fried fish /fraɪd fɪʃ/ Cá chiên
Beef stew /biːf stjuː/ Bò kho
Stir-fried noodles /stɜː-fraɪd ˈnuːdlz/ Mì xào
Fish cake /fɪʃ keɪk/ Chả cá
Water fern cake /ˈwɔːtə fɜːn keɪk/ Bánh bèo
Thick Noodle Soup /θɪk ˈnuːdl suːp/ Bánh canh

Từ vựng về nấu ăn

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
recipe /ˈrɛsəpi/ công thức nấu ăn
ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ nguyên liệu
utensil /juːˈtɛnsəl/ dụng cụ nấu ăn
chopping board /ˈʧɑːpɪŋ bɔːrd/ thớt cắt
knife /naɪf/ dao
cutting /ˈkʌtɪŋ/ cắt
peeling /ˈpiːlɪŋ/ gọt
boiling /ˈbɔɪlɪŋ/ sôi
frying /ˈfraɪɪŋ/ chiên
baking /ˈbeɪkɪŋ/ nướng
grilling /ˈɡrɪlɪŋ/ nướng (lưới)
sautéing /sɔːˈteɪɪŋ/ xào
simmering /ˈsɪmərɪŋ/ ninh
stirring /ˈstɜːrɪŋ/ khuấy
whisking /ˈwɪskɪŋ/ đánh (trứng, kem)
marinating /ˈmærɪneɪtɪŋ/ ướp (thịt)
seasoning /ˈsiːzənɪŋ/ gia vị
tasting /ˈteɪstɪŋ/ nếm thử
garnish /ˈɡɑːrnɪʃ/ trang trí
plating /ˈpleɪtɪŋ/ dọn đĩa

Từ vựng về sở thích

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
painting /ˈpeɪntɪŋ/ hội họa
photography /fəˈtɑːɡrəfi/ nhiếp ảnh
gardening /ˈɡɑːrdnɪŋ/ làm vườn
cooking /ˈkʊkɪŋ/ nấu ăn
reading /ˈriːdɪŋ/ đọc sách
writing /ˈraɪtɪŋ/ viết
drawing /ˈdrɔːɪŋ/ vẽ
hiking /ˈhaɪkɪŋ/ leo núi
fishing /ˈfɪʃɪŋ/ câu cá
knitting /ˈnɪtɪŋ/ đan len
dancing /ˈdænsɪŋ/ khiêu vũ
playing guitar /ˈpleɪɪŋ ɡɪˈtɑːr/ chơi guitar
playing piano /ˈpleɪɪŋ piˈænoʊ/ chơi piano
playing chess /ˈpleɪɪŋ ʧɛs/ chơi cờ
playing tennis /ˈpleɪɪŋ ˈtɛnɪs/ chơi quần vợt
collecting stamps /kəˈlɛktɪŋ stæmps/ sưu tập tem
birdwatching /ˈbɜːrdˌwɑːʧɪŋ/ quan sát chim
playing video games /ˈpleɪɪŋ ˈvɪdi.oʊ ɡeɪmz/ chơi game
cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đi xe đạp
hiking /ˈhaɪkɪŋ/ đi bộ đường dài

Từ vựng về âm nhạc

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
melody /ˈmɛlədi/ giai điệu
rhythm /ˈrɪðəm/ nhịp điệu
harmony /ˈhɑːrməni/ âm điệu
tempo /ˈtɛmpoʊ/ nhịp độ
beat /biːt/ nhịp
lyrics /ˈlɪrɪks/ lời bài hát
chorus /ˈkɔːrəs/ đoạn hợp xướng
verse /vɜːrs/ đoạn hợp ca
solo /ˈsoʊloʊ/ màn trình diễn đơn
duet /ˈduːɛt/ hòa âm đôi
orchestra /ˈɔːrkɪstrə/ dàn nhạc
conductor /kənˈdʌktər/ người chỉ huy dàn nhạc
instrument /ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ
piano /piˈænoʊ/ đàn piano
guitar /ɡɪˈtɑːr/ đàn guitar
violin /ˈvaɪəlɪn/ đàn vi-ô-lông
trumpet /ˈtrʌmpɪt/ kèn trumpet
drums /drʌmz/ trống
voice /vɔɪs/ giọng
concert /ˈkɑːnsərt/ buổi hòa nhạc

Từ vựng về mua sắm

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
shop /ʃɑːp/ cửa hàng
store /stɔːr/ cửa hàng
mall /mɔːl/ trung tâm mua sắm
market /ˈmɑːrkɪt/ chợ
customer /ˈkʌstəmər/ khách hàng
sale /seɪl/ giảm giá
discount /ˈdɪskaʊnt/ giảm giá
cashier /kæˈʃɪər/ thu ngân
receipt /rɪˈsiːpt/ biên lai
basket /ˈbæskɪt/ giỏ
cart /kɑːrt/ xe đẩy hàng
aisle /aɪl/ lối đi
checkout /ˈtʃɛkaʊt/ quầy thanh toán
payment /ˈpeɪmənt/ thanh toán
size /saɪz/ kích cỡ
fitting room /ˈfɪtɪŋ ruːm/ phòng thử đồ
receipt /rɪˈsiːpt/ biên lai
sale /seɪl/ giảm giá
hanger /ˈhæŋər/ móc treo áo
shelf /ʃɛlf/ kệ

Từ vựng về du lịch

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
travel /ˈtrævəl/ du lịch
trip /trɪp/ chuyến đi
destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ điểm đến
itinerary /aɪˈtɪnərəri/ lịch trình
tourist /ˈtʊrɪst/ du khách
sightseeing /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ tham quan
explore /ɪkˈsplɔːr/ khám phá
adventure /ədˈvɛnʧər/ cuộc phiêu lưu
accommodation /əˌkɑːməˈdeɪʃən/ chỗ ở
hotel /hoʊˈtɛl/ khách sạn
hostel /ˈhɑːstəl/ nhà trọ
passport /ˈpæspɔːrt/ hộ chiếu
visa /ˈviːzə/ visa
luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý
airport /ˈɛrˌpɔːrt/ sân bay
departure /dɪˈpɑːrʧər/ khởi hành
arrival /əˈraɪvəl/ đến nơi
currency /ˈkɜːrənsi/ tiền tệ
exchange /ɪksˈʧeɪndʒ/ trao đổi
guide /ɡaɪd/ hướng dẫn viên

Từ vựng về chụp ảnh

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
photography /fəˈtɑːɡrəfi/ nhiếp ảnh
camera /ˈkæmərə/ máy ảnh
lens /lɛnz/ ống kính
shutter /ˈʃʌtər/ cửa khẩu (trong máy ảnh)
focus /ˈfoʊkəs/ lấy nét
exposure /ɪkˈspoʊʒər/ chụp sáng
aperture /ˈæpərʧər/ khẩu độ
ISO /ˌaɪɛsˈoʊ/ độ nhạy sáng ISO
shutter speed /ˈʃʌtər spid/ tốc độ chụp
white balance /waɪt ˈbæləns/ cân bằng trắng
composition /ˌkɑːmpəˈzɪʃən/ cách bố trí
frame /freɪm/ khung ảnh
exposure /ɪkˈspoʊʒər/ sự tiếp xúc ánh sáng
zoom /zuːm/ thu phóng
portrait /ˈpɔːrtrɪt/ chân dung
landscape /ˈlændskeɪp/ phong cảnh
aperture /ˈæpərʧər/ giới hạn (trong ống kính)
megapixel /ˈmɛɡəˌpɪksəl/ triệu điểm ảnh
exposure /ɪkˈspoʊʒər/ ánh sáng tiếp xúc
editing /ˈɛdɪtɪŋ/ chỉnh sửa

Từ vựng về giải trí

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
entertainment /ˌɛntərˈteɪnmənt/ giải trí
movie /ˈmuːvi/ phim
theater /ˈθiːətər/ rạp hát, nhà hát
concert /ˈkɑːnsərt/ buổi hòa nhạc
performance /pərˈfɔːrməns/ biểu diễn
music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
dance /dæns/ khiêu vũ
festival /ˈfɛstəvəl/ lễ hội
exhibition /ˌɛksɪˈbɪʃən/ triển lãm
art /ɑːrt/ nghệ thuật
comedy /ˈkɑːmədi/ hài kịch
drama /ˈdrɑːmə/ kịch
performance /pərˈfɔːrməns/ sự biểu diễn
actor /ˈæktər/ diễn viên
actress /ˈæktrəs/ nữ diễn viên
audience /ˈɔːdiəns/ khán giả
ticket /ˈtɪkɪt/
applause /əˈplɔːz/ tràng pháo tay
performer /pərˈfɔːrmər/ nghệ sĩ
show /ʃoʊ/ chương trình

Từ vựng về các thể loại phim

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
action /ˈækʃən/ hành động
adventure /ədˈvɛnʧər/ phiêu lưu
comedy /ˈkɑːmədi/ hài
drama /ˈdrɑːmə/ kịch, tình cảm
thriller /ˈθrɪlər/ hồi hộp
horror /ˈhɔːrər/ kinh dị
romance /ˈroʊmæns/ tình cảm
science fiction /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/ khoa học viễn tưởng
fantasy /ˈfæntəsi/ huyền bí, ảo tưởng
animation /ˌænɪˈmeɪʃən/ hoạt hình
musical /ˈmjuːzɪkəl/ nhạc kịch
documentary /ˌdɑːkjəˈmɛntəri/ phim tài liệu
crime /kraɪm/ tội phạm
suspense /səˈspɛns/ căng thẳng, hồi hộp
western /ˈwɛstərn/ phim miền Tây
historical /hɪˈstɔːrɪkəl/ lịch sử
thriller /ˈθrɪlər/ ly kỳ
war /wɔːr/ chiến tranh
romantic comedy /roʊˈmæntɪk ˈkɑːmədi/ hài lãng mạn
biopic /ˈbaɪɑːpɪk/ phim truyện tiểu sử

Từ vựng về các thể loại sách

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
fiction /ˈfɪkʃən/ tiểu thuyết
non-fiction /nɑnˈfɪkʃən/ phi hư cấu
mystery /ˈmɪstəri/ bí ẩn, trinh thám
romance /ˈroʊmæns/ tình cảm
science fiction /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/ khoa học viễn tưởng
fantasy /ˈfæntəsi/ huyền bí
thriller /ˈθrɪlər/ ly kỳ
horror /ˈhɔːrər/ kinh dị
biography /baɪˈɑːɡrəfi/ tiểu sử
autobiography /ˌɔːtoʊbaɪˈɑːɡrəfi/ tự truyện
historical fiction /hɪˈstɔːrɪkəl ˈfɪkʃən/ tiểu thuyết lịch sử
poetry /ˈpoʊətri/ thơ
drama /ˈdrɑːmə/ kịch
comedy /ˈkɑːmədi/ hài
thriller /ˈθrɪlər/ căng thẳng, hồi hộp
adventure /ədˈvɛnʧər/ phiêu lưu
young adult /jʌŋ ˈædʌlt/ thanh thiếu niên
children’s /ˈtʃɪldrənz/ thiếu nhi
self-help /ˌsɛlf ˈhɛlp/ tự giúp bản thân
historical romance /hɪˈstɔːrɪkəl ˈroʊmæns/ tình cảm lịch sử

Từ vựng về làm đẹp

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
beauty /ˈbjuːti/ vẻ đẹp
attractive /əˈtræktɪv/ hấp dẫn
radiant /ˈreɪdiənt/ rực rỡ, tươi sáng
glamorous /ˈɡlæmərəs/ quyến rũ, sang trọng
elegant /ˈɛlɪɡənt/ thanh lịch, tao nhã
stunning /ˈstʌnɪŋ/ ngoạn mục, gây ấn tượng
graceful /ˈɡreɪsfəl/ duyên dáng, uyển chuyển
charming /ˈʧɑːrmɪŋ/ quyến rũ, thu hút
flawless /ˈflɔːlɪs/ hoàn hảo, không tỳ vết
youthful /ˈjuːθfəl/ trẻ trung, tươi trẻ
vibrant /ˈvaɪbrənt/ sôi động, sáng láng
alluring /əˈljʊrɪŋ/ quyến rũ, lôi cuốn
sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ tinh vi, phức tạp
charming /ˈʧɑːrmɪŋ/ duyên dáng, lịch thiệp
glamorous /ˈɡlæmərəs/ hào nhoáng, sang trọng
stylish /ˈstaɪlɪʃ/ phong cách, lịch lãm
radiant /ˈreɪdiənt/ tươi sáng, tỏa sáng
attractive /əˈtræktɪv/ hấp dẫn, lôi cuốn
charming /ˈʧɑːrmɪŋ/ quyến rũ, dễ thương
graceful /ˈɡreɪsfəl/ duyên dáng, thanh nhã

Từ vựng liên quan đến các môn thể thao

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
sport /spɔːrt/ môn thể thao
athlete /ˈæθliːt/ vận động viên
team /tiːm/ đội
competition /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ cuộc thi, cạnh tranh
tournament /ˈtʊərnəmənt/ giải đấu, giải thể thao
referee /ˈrɛfəriː/ trọng tài
stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động
coach /koʊʧ/ huấn luyện viên
champion /ˈʧæmpiən/ nhà vô địch
victory /ˈvɪktəri/ chiến thắng
defeat /dɪˈfiːt/ thất bại
medal /ˈmɛdl/ huy chương
record /ˈrɛkɔːrd/ kỷ lục
athlete /ˈæθliːt/ vận động viên
equipment /ɪˈkwɪpmənt/ trang thiết bị
fitness /ˈfɪtnəs/ thể lực
endurance /ɪnˈdʊrəns/ sức bền
agility /əˈʤɪləti/ sự nhanh nhẹn
strength /strɛŋθ/ sức mạnh
flexibility /ˌflɛksəˈbɪlɪti/ sự linh hoạt

Từ ngữ về bóng đá

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
football /ˈfʊtbɔːl/ bóng đá
goal /ɡoʊl/ bàn thắng
player /ˈpleɪər/ cầu thủ
referee /ˈrɛfəriː/ trọng tài
team /tiːm/ đội
coach /koʊʧ/ huấn luyện viên
captain /ˈkæptən/ đội trưởng
match /mætʃ/ trận đấu
stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động
dribble /ˈdrɪbəl/ đi bóng
pass /pæs/ chuyền bóng
shoot /ʃuːt/ sút bóng
tackle /ˈtækəl/ phá bóng, cắt bóng
penalty /ˈpɛnəlti/ đá phạt đền
corner /ˈkɔːrnər/ quả phạt góc
header /ˈhɛdər/ đánh đầu
foul /faʊl/ vi phạm
offside /ˈɔfˌsaɪd/ việt vị
substitution /ˌsʌbstɪˈtuːʃən/ thay người
league /liːɡ/ giải bóng đá

Từ vựng về nhà ở

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
house /haʊs/ nhà
apartment /əˈpɑːrtmənt/ căn hộ
bedroom /ˈbɛdruːm/ phòng ngủ
living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ phòng khách
kitchen /ˈkɪʧɪn/ nhà bếp
bathroom /ˈbæθruːm/ phòng tắm
balcony /ˈbælkəni/ ban công
backyard /ˈbækjɑːrd/ sân sau
garden /ˈɡɑːrdən/ vườn
garage /ˈɡærɑːʒ/ nhà để xe
roof /ruːf/ mái nhà
wall /wɔːl/ bức tường
floor /flɔːr/ sàn
window /ˈwɪndoʊ/ cửa sổ
door /dɔːr/ cửa
staircase /ˈstɛrkeɪs/ cầu thang
furniture /ˈfɜːrnɪʧər/ nội thất
rent /rɛnt/ thuê, tiền thuê
landlord /ˈlændlɔːrd/ chủ nhà, chủ nhà trọ
tenant /ˈtɛnənt/ người thuê nhà

Từ vựng về bếp

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
kitchen /ˈkɪʧɪn/ nhà bếp
stove /stoʊv/ bếp
oven /ˈʌvən/ lò nướng
refrigerator /rɪˈfrɪʤəreɪtər/ tủ lạnh
microwave /ˈmaɪkrəˌweɪv/ lò vi sóng
sink /sɪŋk/ bồn rửa
faucet /ˈfɔːsɪt/ vòi nước
dishwasher /ˈdɪʃˌwɑːʃər/ máy rửa chén
countertop /ˈkaʊntərˌtɑːp/ mặt bếp
cabinet /ˈkæbənɪt/ tủ
cutting board /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ thớt cắt
knife /naɪf/ con dao
spoon /spuːn/ cái thìa
fork /fɔːrk/ cái nĩa
plate /pleɪt/ đĩa
bowl /boʊl/
pot /pɒt/ nồi
pan /pæn/ chảo
whisk /wɪsk/ cái đánh trứng
blender /ˈblɛndər/ máy xay

Từ ngữ về Lễ Tết

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Tet holiday /tɛt ˈhɑlədeɪ/ Tết
Lunar New Year /ˈlunər njuː jɪr/ Tết Nguyên đán
celebration /ˌsɛləˈbreɪʃən/ lễ kỷ niệm
family reunion /ˈfæməli riːˈjunjən/ sum họp gia đình
red envelope /rɛd ɪnˈvɛloʊp/ phong bì đỏ
firecrackers /ˈfaɪərˌkrækərz/ pháo hoa
traditional /trəˈdɪʃənəl/ truyền thống
customs /ˈkʌstəmz/ phong tục
lion dance /ˈlaɪən dæns/ múa lân
dragon dance /ˈdrægən dæns/ múa rồng
ancestor worship /ˈænsɛstər ˈwɜːrʃɪp/ thờ cúng tổ tiên
traditional food /trəˈdɪʃənəl fuːd/ đồ ăn truyền thống
sticky rice cake /ˈstɪki raɪs keɪk/ bánh chưng/bánh dày
pickled vegetables /ˈpɪkl̩d ˈvɛdʒtəbəlz/ dưa hành
banh tet /bʌn tɛt/ bánh tét
five-fruit tray /faɪv-fruːt treɪ/ mâm ngũ quả
ancestral altar /ænˈsɛstərəl ˈɔːltər/ bàn thờ tổ tiên
wishes /ˈwɪʃɪz/ lời chúc
cultural heritage /ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪʤ/ di sản văn hóa
festive atmosphere /ˈfɛstɪv ˈætˌmɑːsfɪr/ không khí lễ hội

Từ ngữ về cuộc sống

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
lifestyle /ˈlaɪfˌstaɪl/ lối sống
routine /ruˈtin/ lịch trình
healthy /ˈhɛlθi/ lành mạnh
exercise /ˈɛksərˌsaɪz/ tập luyện
diet /ˈdaɪət/ chế độ ăn uống
balanced /ˈbælənst/ cân đối
stress /strɛs/ căng thẳng
relaxation /ˌriːlækˈseɪʃən/ thư giãn
meditation /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ thiền
mindfulness /ˈmaɪndfəlnəs/ tỉnh thức
sleep /sliːp/ giấc ngủ
hobbies /ˈhɑbiz/ sở thích
socialize /ˈsoʊʃəˌlaɪz/ giao lưu
leisure /ˈliʒər/ thời gian rảnh rỗi
self-care /sɛlf-kɛr/ chăm sóc bản thân
mindfulness /ˈmaɪndfəlnəs/ tỉnh thức
work-life balance /wɜrk-laɪf ˈbæləns/ cân bằng công việc và cuộc sống
productivity /ˌproʊˌdʌkˈtɪvəti/ năng suất
well-being /wɛl ˈbiɪŋ/ sự khỏe mạnh
personal development /ˈpɜrsənəl dɪˈvɛləpmənt/ phát triển cá nhân

Từ vựng liên quan đến động vật

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
dog /dɔɡ/ chó
cat /kæt/ mèo
lion /ˈlaɪən/ sư tử
tiger /ˈtaɪɡər/ hổ
elephant /ˈɛləfənt/ voi
giraffe /dʒəˈræf/ hươu cao cổ
monkey /ˈmʌŋki/ khỉ
bear /bɛr/ gấu
dolphin /ˈdɒlfɪn/ cá heo
shark /ʃɑrk/ cá mập
horse /hɔrs/ ngựa
cow /kaʊ/
sheep /ʃip/ cừu
rabbit /ˈræbɪt/ thỏ
bird /bɜrd/ chim
butterfly /ˈbʌtərflaɪ/ bướm
fish /fɪʃ/
snake /sneɪk/ rắn
spider /ˈspaɪdər/ nhện
turtle /ˈtɜrtl̩/ rùa

Từ vựng về hoa cỏ

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
rose /roʊz/ hoa hồng
sunflower /ˈsʌnˌflaʊər/ hoa hướng dương
daisy /ˈdeɪzi/ cúc
tulip /ˈtjuːlɪp/ hoa tulip
lily /ˈlɪli/ hoa huệ
orchid /ˈɔrkɪd/ hoa lan
daffodil /ˈdæfəˌdɪl/ hoa thuỷ tiên
carnation /kɑrˈneɪʃən/ hoa cẩm chướng
lavender /ˈlævəndər/ hoa oải hương
peony /ˈpiːni/ hoa mẫu đơn
hibiscus /hɪˈbɪskəs/ hoa bụp giấm
cherry blossom /ˈtʃɛri ˈblɑsəm/ hoa anh đào
marigold /ˈmærɪˌgoʊld/ hoa cúc vạn thọ
jasmine /ˈdʒæzmɪn/ hoa nhài
chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/ hoa cúc
violet /ˈvaɪələt/ hoa violet
geranium /dʒəˈreɪniəm/ hoa giấy
iris /ˈaɪrɪs/ hoa diên vĩ
lotus /ˈloʊtəs/ hoa sen
dahlia /ˈdeɪliə/ hoa huệ tây

Từ ngữ về Lễ Giáng sinh

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Christmas /ˈkrɪsməs/ Giáng sinh
Santa Claus /ˈsæntə klɔz/ Ông già Noel
Christmas tree /ˈkrɪsməs triː/ Cây thông Noel
Decorations /ˌdɛkəˈreɪʃənz/ Trang trí
Gifts /ɡɪfts/ Quà tặng
Stockings /ˈstɑkɪŋz/ Ống túi đựng quà
Reindeer /ˈreɪnˌdɪr/ Tuần lộc
Sleigh /sleɪ/ Xe trượt tuyết
Snowman /ˈsnoʊˌmæn/ Người tuyết
Mistletoe /ˈmɪsəlˌtoʊ/ Cây phù dung
Holly /ˈhɑli/ Cây nguyệt quế
Wreath /riːθ/ Vòng hoa
Carols /ˈkærəlz/ Bài hát Giáng sinh
Nativity /nəˈtɪvəti/ Màn trình diễn Giáng sinh
Candles /ˈkændəlz/ Nến
Gingerbread /ˈdʒɪndʒərˌbrɛd/ Bánh quy gừng
Eggnog /ˈɛɡˌnɔɡ/ Rượu trứng
Fireplace /ˈfaɪərˌpleɪs/ Lò sưởi, lò lửa
Ornaments /ˈɔrnəmənts/ Đồ trang trí
Snowflake /ˈsnoʊˌfleɪk/ Tuyết rơi

Từ ngữ về màu sắc

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Blue /bluː/ Màu xanh dương
Green /ɡriːn/ Màu xanh lá cây
Yellow /ˈjɛloʊ/ Màu vàng
Orange /ˈɔrɪndʒ/ Màu cam
Pink /pɪŋk/ Màu hồng
Purple /ˈpɜrpl̩/ Màu tím
Black /blæk/ Màu đen
White /waɪt/ Màu trắng
Gray /ɡreɪ/ Màu xám
Brown /braʊn/ Màu nâu
Silver /ˈsɪlvər/ Màu bạc
Gold /ɡoʊld/ Màu vàng (vàng óng)
Turquoise /ˈtɜrkwɔɪz/ Màu ngọc lam
Magenta /məˈdʒɛntə/ Màu đỏ hồng
Indigo /ˈɪndɪɡoʊ/ Màu chàm
Coral /ˈkɔrəl/ Màu san hô
Beige /beɪʒ/ Màu be
Lavender /ˈlævəndər/ Màu oải hương
Maroon /məˈrun/ Màu đỏ nâu

Từ ngữ về các phương tiện di chuyển

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Car /kɑr/ Xe hơi
Bus /bʌs/ Xe buýt
Train /treɪn/ Tàu hỏa
Bicycle /ˈbaɪsɪkəl/ Xe đạp
Motorcycle /ˈmoʊtərˌsaɪkəl/ Xe máy
Taxi /ˈtæksi/ Xe taxi
Subway /ˈsʌbˌweɪ/ Xe điện ngầm
Tram /træm/ Xe điện
Airplane /ˈɛrˌpleɪn/ Máy bay
Helicopter /ˈhɛlɪˌkɑptər/ Trực thăng
Ship /ʃɪp/ Tàu
Boat /boʊt/ Thuyền
Ferry /ˈfɛri/ Phà
Truck /trʌk/ Xe tải
Van /væn/ Xe bán tải
Scooter /ˈskutər/ Xe tay ga
Skateboard /ˈskeɪtˌbɔrd/ Ván trượt
Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/ Giày trượt bánh xe
Segway /ˈsɛɡweɪ/ Xe điện tự cân bằng
Hot air balloon /hɑt ɛr bəˈlun/ Khinh khí cầu

Từ ngữ về biển báo đường bộ

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Stop sign /stɑp saɪn/ Biển stop
Yield sign /jild saɪn/ Biển nhường đường
Speed limit /spid ˈlɪmɪt/ Giới hạn tốc độ
No entry /noʊ ˈɛntri/ Cấm vào
One-way /wʌn-weɪ/ Đường một chiều
No parking /noʊ ˈpɑrkɪŋ/ Cấm đỗ xe
Pedestrian crossing /pəˈdɛstriən ˈkrɔsɪŋ/ Vạch qua đường cho người đi bộ
School zone /skul zoʊn/ Khu vực trường học
Road work ahead /roʊd wɜrk əˈhɛd/ Công trường trên đường
No U-turn /noʊ ˈjuˈtɜrn/ Cấm quay đầu
Railroad crossing /ˈreɪlˌroʊd ˈkrɔsɪŋ/ Vạch chung cầu đường
Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ Đèn giao thông
Bicycle lane /ˈbaɪsɪkəl leɪn/ Làn đường cho xe đạp
No overtaking /noʊ ˈoʊvərˌteɪkɪŋ/ Cấm vượt
Detour /ˈdiːtʊr/ Đường vòng qua
Bus stop /bʌs stɑp/ Bến xe buýt
Airport /ˈɛrˌpɔrt/ Sân bay
Train station /treɪn ˈsteɪʃən/ Ga tàu
Parking garage /ˈpɑrkɪŋ ˈɡærɪdʒ/ Nhà để xe
Crosswalk /ˈkrɔswɔk/ Vạch dành cho người đi bộ

Từ ngữ về các ngành nghề

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Doctor /ˈdɑktər/ Bác sĩ
Teacher /ˈtiːʧər/ Giáo viên
Engineer /ˌɛnʤɪˈnɪr/ Kỹ sư
Lawyer /ˈlɔjər/ Luật sư
Nurse /nɜrs/ Y tá
Police officer /pəˈlis ˈɔfɪsər/ Cảnh sát
Firefighter /ˈfaɪrˌfaɪtər/ Lính cứu hỏa
Chef /ʃɛf/ Đầu bếp
Accountant /əˈkaʊntənt/ Kế toán viên
Architect /ˈɑr.kɪ.tɛkt/ Kiến trúc sư
Programmer /ˈproʊˌɡræmər/ Lập trình viên
Writer /ˈraɪtər/ Nhà văn
Actor /ˈæktər/ Diễn viên
Singer /ˈsɪŋər/ Ca sĩ
Mechanic /məˈkænɪk/ Thợ máy
Electrician /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ Thợ điện
Carpenter /ˈkɑrpəntər/ Thợ mộc
Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/ Nhiếp ảnh gia
Salesperson /ˈseɪlzˌpɜrsən/ Nhân viên bán hàng
Astronaut /ˈæstrəˌnɔt/ Phi hành gia

Từ ngữ về sức khỏe và thể chất

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Doctor /ˈdɑktər/ Bác sĩ
Patient /ˈpeɪʃənt/ Bệnh nhân
Nurse /nɜrs/ Y tá
Hospital /ˈhɑːspɪtəl/ Bệnh viện
Medicine /ˈmɛdɪsɪn/ Thuốc
Pharmacy /ˈfɑrməsi/ Hiệu thuốc
Appointment /əˈpɔɪntmənt/ Cuộc hẹn
Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ Chẩn đoán
Prescription /prɪˈskrɪpʃən/ Đơn thuốc
Surgery /ˈsɜrdʒəri/ Phẫu thuật
Vaccine /ˈvæksiːn/ Vắc-xin
Health /hɛlθ/ Sức khỏe
Fitness /ˈfɪtnɪs/ Sức khỏe, thể chất
Exercise /ˈɛksərˌsaɪz/ Tập thể dục
Nutrition /nuˈtrɪʃən/ Dinh dưỡng
Wellness /ˈwɛlnəs/ Sự khỏe mạnh, sự an lành
Allergy /ˈælərʤi/ Dị ứng
Fever /ˈfiːvər/ Sốt
Headache /ˈhɛdˌeɪk/ Đau đầu
Stress /strɛs/ Căng thẳng

Từ vựng về các bệnh tật

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Fever /ˈfiːvər/ Sốt
Cough /kɑf/ Ho
Headache /ˈhɛdˌeɪk/ Đau đầu
Sore throat /sɔr θroʊt/ Đau họng
Runny nose /ˈrʌni noʊz/ Sổ mũi
Sneezing /ˈsnizɪŋ/ Hắt hơi
Fatigue /fəˈtiːɡ/ Mệt mỏi
Nausea /ˈnɔːziə/ Buồn nôn
Dizziness /ˈdɪznəs/ Chóng mặt
Vomiting /ˈvɑmɪtɪŋ/ Nôn mửa
Diarrhea /daɪəˈriə/ Tiêu chảy
Rash /ræʃ/ Nổi mẩn
Swelling /ˈswɛlɪŋ/ Sưng
Fatigue /fəˈtiːɡ/ Mệt mỏi
Chills /ʧɪlz/ Rùng mình
Shortness of breath /ˈʃɔrtnəs ʌv brɛθ/ Khó thở
Stomachache /ˈstʌməkˌeɪk/ Đau bụng
Back pain /bæk peɪn/ Đau lưng
Joint pain /ʤɔɪnt peɪn/ Đau khớp
Numbness /ˈnʌmnəs/ Tê liệt

Từ vựng liên quan đến giáo dục

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Curriculum /kəˈrɪkjələm/ Chương trình học
Classroom /ˈklæsruːm/ Lớp học
Teacher /ˈtiːʧər/ Giáo viên
Student /ˈstjuːdənt/ Học sinh
Learning /ˈlɜːrnɪŋ/ Việc học
Knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/ Kiến thức
Homework /ˈhoʊmwɜːrk/ Bài tập về nhà
Assignment /əˈsaɪnmənt/ Bài tập được giao
Test /tɛst/ Bài kiểm tra
Exam /ɪɡˈzæm/ Kỳ thi
Grade /ɡreɪd/ Điểm số
School /skuːl/ Trường học
University /ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ Đại học
Lecture /ˈlɛkʧər/ Bài giảng
Research /rɪˈsɜːrtʃ/ Nghiên cứu
Library /ˈlaɪbrəri/ Thư viện
Degree /dɪˈɡriː/ Bằng cấp
Scholarships /ˈskɒlərʃɪps/ Học bổng
Distance learning /ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/ Học từ xa
Extracurricular /ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/ Ngoại khóa

Từ ngữ về các môn học

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/ Toán học
Science /ˈsaɪəns/ Khoa học
History /ˈhɪstəri/ Lịch sử
Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ Địa lý
Literature /ˈlɪtərətʃər/ Văn học
English /ˈɪŋɡlɪʃ/ Tiếng Anh
Art /ɑːrt/ Mỹ thuật
Music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdjuˈkeɪʃən/ Giáo dục thể chất
Chemistry /ˈkɛmɪstri/ Hóa học
Physics /ˈfɪzɪks/ Vật lý
Biology /baɪˈɑːlədʒi/ Sinh học
Economics /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ Kinh tế
Psychology /saɪˈkɒlədʒi/ Tâm lý học
Sociology /ˌsoʊsiˈɒlədʒi/ Xã hội học
Computer Science /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ Khoa học máy tính
Foreign Language /ˈfɔːrən ˈlæŋɡwɪdʒ/ Ngoại ngữ
Ethics /ˈɛθɪks/ Đạo đức
Philosophy /fɪˈlɒsəfi/ Triết học
Political Science /pəˈlɪtɪkəl ˈsaɪəns/ Khoa học chính trị

Từ ngữ về kỹ năng và nghệ thuật

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ Giao tiếp
Leadership /ˈliːdərʃɪp/ Lãnh đạo
Teamwork /ˈtiːmwɜːrk/ Làm việc nhóm
Problem-solving /ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/ Giải quyết vấn đề
Adaptability /əˌdæptəˈbɪləti/ Tính thích nghi
Time management /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý thời gian
Critical thinking /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ Tư duy phản biện
Creativity /kriːeɪˈtɪvɪti/ Sáng tạo
Emotional intelligence /ɪˌmoʊʃənəl ˌɪnˈtɛlɪdʒəns/ Trí tuệ cảm xúc
Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃən/ Hợp tác
Conflict resolution /ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən/ Giải quyết xung đột
Decision-making /dɪˈsɪʒən ˌmeɪkɪŋ/ Quyết định
Negotiation /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ Đàm phán
Presentation skills /ˌprɛzənˈteɪʃən ˈskɪlz/ Kỹ năng thuyết trình
Interpersonal skills /ˌɪntərˈpɜːrsənəl ˈskɪlz/ Kỹ năng giao tiếp
Networking /ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/ Mạng lưới
Self-motivation /ˌsɛlf ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ Tự thúc đẩy
Empathy /ˈɛmpəθi/ Đồng cảm
Conflict management /ˈkɒnflɪkt ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý xung đột

Từ vựng về các lễ hội truyền thống tại Việt Nam

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Tet /tɛt/ Tết
Mid-Autumn Festival /mɪd ˈɔːtən ˈfɛstəvəl/ Tết Trung Thu
Hung Kings’ Temple Festival /hʌŋ kɪŋz ˈtɛmpəl ˈfɛstəvəl/ Lễ hội Đền Hùng
Lantern Festival /ˈlæntərn ˈfɛstəvəl/ Lễ hội đèn lồng
Hue Festival /hjuː ˈfɛstəvəl/ Festival Huế
Da Lat Flower Festival /dɑː lɑːt ˈflaʊər ˈfɛstəvəl/ Lễ hội hoa Đà Lạt
Buffalo Fighting Festival /ˈbʌfəloʊ ˈfaɪtɪŋ ˈfɛstəvəl/ Lễ hội đấu trâu
Reunification Day /ˌriːjunɪfɪˈkeɪʃən ˈdeɪ/ Ngày Thống nhất
Victory Day /ˈvɪktəri ˈdeɪ/ Ngày Chiến thắng
Lantern Festival /ˈlæntərn ˈfɛstəvəl/ Lễ hội đèn lồng
Vietnamese New Year /viˌɛtnəˈmis njuː ˈjɪr/ Năm mới theo lịch Việt
Nguyen Tieu Festival /nʊjɛn tiːˈjuː ˈfɛstəvəl/ Lễ hội Nguyên Tiêu
Cau Ngu Festival /kɑː nuː ˈfɛstəvəl/ Lễ hội Cầu Ngư
Perfume Pagoda Festival /pərˈfjuːm pəˈɡoʊdə ˈfɛstəvəl/ Lễ hội Chùa Hương
Giong Festival /ɡiːɒŋ ˈfɛstəvəl/ Lễ hội Gióng
Kate Festival /keɪt ˈfɛstəvəl/ Lễ hội Kate
Do Son Buffalo Fighting Festival /duː sʌn ˈbʌfəloʊ ˈfaɪtɪŋ ˈfɛstəvəl/ Lễ hội đấu trâu

Từ ngữ về Lễ trung thu

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Mooncake /ˈmuːnkeɪk/ Bánh trung thu
Lantern /ˈlæntərn/ Đèn lồng
Mid-Autumn Festival /mɪd ˈɔːtən ˈfɛstəvəl/ Lễ hội Trung thu
Full moon /fʊl mun/ Trăng tròn
Family reunion /ˈfæməli ˌriːˈjunjən/ Đoàn tụ gia đình
Moon gazing /mun ˈɡeɪzɪŋ/ Nhìn trăng
Mooncake making /ˈmuːnkeɪk ˌmeɪkɪŋ/ Làm bánh trung thu
Festival /ˈfɛstəvəl/ Lễ hội
Tradition /trəˈdɪʃən/ Truyền thống
Lantern procession /ˈlæntərn prəˈsɛʃən/ Diễu hành đèn lồng
Moon worship /mun ˈwɜːrʃɪp/ Tế thần trăng
Harvest /ˈhɑːrvɪst/ Mùa thu hoạch
Moon festival games /mun ˈfɛstəvəl ɡeɪmz/ Trò chơi trong lễ hội Trung thu
Mooncake exchange /ˈmuːnkeɪk ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi bánh trung thu
Delicious /dɪˈlɪʃəs/ Ngon
Mooncake box /ˈmuːnkeɪk bɒks/ Hộp bánh trung thu
Lantern riddles /ˈlæntərn ˈrɪdəlz/ Đố đèn lồng
Lotus /ˈloʊtəs/ Sen
Pomelo /ˈpɒməloʊ/ Bưởi
Mooncake filling /ˈmuːnkeɪk ˈfɪlɪŋ/ Nhân bánh trung thu

Từ ngữ về trò chơi dân gian

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Folk Games /foʊk ɡeɪmz/ Trò chơi dân gian
Tug of War /tʌɡ ʌv wɔːr/ Kéo co
Blind Man’s Bluff /blaɪnd mænz blʌf/ Trò chơi Bịp bợm
Shuttlecock /ˈʃʌtl̩kɒk/ Xổ sống
Hopscotch /ˈhɑːpskɑːtʃ/ Nhảy chân
Marbles /ˈmɑːrbəlz/ Bi gỗ
Skipping Rope /ˈskɪpɪŋ roʊp/ Thảy dây
Bamboo Stilts /ˈbæmbuː stɪlts/ Giày gỗ
Mancala /mæŋˈkɑːlə/ Cờ cá ngựa
Kite Flying /kaɪt ˈflaɪɪŋ/ Lao diều
Cockfighting /ˈkɒkˌfaɪtɪŋ/ Đá gà
Fan Dancing /fæn ˈdænsɪŋ/ Múa quạt
Water Puppetry /ˈwɔːtər ˈpʌpɪtri/ Múa rối nước
Jackstones /ˈdʒækstənz/ Bài tát
Five Stones /faɪv stoʊnz/ Ném gạch
Congkak /ˈtʃɒŋkæk/ Cờ cau
Stick and Hoop /stɪk ænd hup/ Đu quay
Cat’s Cradle /kæts ˈkreɪdəl/ Dây nhảy cầu
Pinata /pɪˈnɑːtə/ Búp bê đập
Egg Rolling /ɛɡ ˈroʊlɪŋ/ Lăn trứng

Từ vựng về văn hoá

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Culture /ˈkʌltʃər/ Văn hóa
Tradition /trəˈdɪʃən/ Truyền thống
Customs /ˈkʌstəmz/ Phong tục
Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ Di sản
Ritual /ˈrɪtʃuəl/ Nghi lễ
Ceremony /ˈsɛrəˌmoʊni/ Lễ nghi
Folklore /ˈfoʊklɔːr/ Văn hóa dân gian
Artifacts /ˈɑːrtɪˌfækts/ Đồ cổ
Cultural Exchange /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/ Trao đổi văn hóa
Diversity /daɪˈvɜrsɪti/ Đa dạng
Multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ Đa văn hóa
Ethnicity /ɛθˈnɪsɪti/ Dân tộc
Language /ˈlæŋɡwɪʤ/ Ngôn ngữ
Cuisine /kwɪˈzin/ Ẩm thực
Festivals /ˈfɛstəvəlz/ Lễ hội
Symbols /ˈsɪmbəlz/ Biểu tượng
Cultural Identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntɪti/ Nhận thức văn hóa
Cultural Heritage /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ Di sản văn hóa
Artistic /ɑːrˈtɪstɪk/ Mỹ thuật
Values /ˈvæljuːz/ Giá trị

Từ ngữ về nghệ thuật

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Art /ɑːrt/ Nghệ thuật
Painting /ˈpeɪntɪŋ/ Tranh
Sculpture /ˈskʌlpʧər/ Điêu khắc
Drawing /ˈdrɔːɪŋ/ Vẽ
Photography /fəˈtɑːɡrəfi/ Nhiếp ảnh
Gallery /ˈɡæləri/ Phòng trưng bày
Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ Triển lãm
Sculptor /ˈskʌlpʧər/ Nhà điêu khắc
Brush /brʌʃ/ Cọ
Palette /ˈpælɪt/ Bảng màu
Canvas /ˈkænvəs/ Bức tranh
Sketch /skɛtʃ/ Bản phác thảo
Pottery /ˈpɑːtəri/ Gốm sứ
Ceramics /səˈræmɪks/ Gốm sứ
Abstract /ˈæbstrækt/ Trừu tượng
Landscape /ˈlændskeɪp/ Phong cảnh
Portrait /ˈpɔːrtrət/ Chân dung
Artistic /ɑːrˈtɪstɪk/ Mỹ thuật
Composition /ˌkɑːmpəˈzɪʃən/ Cách bố trí
Artwork /ˈɑːrtwɜːrk/ Tác phẩm nghệ thuật

Từ ngữ về kinh doanh và thương mại

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Entrepreneur /ˌɑːntrəprəˈnər/ Doanh nhân
Start-up /ˈstɑːrtʌp/ Công ty khởi nghiệp
Investor /ɪnˈvɛstər/ Nhà đầu tư
Profit /ˈprɒfɪt/ Lợi nhuận
Loss /lɔːs/ Lỗ
Market /ˈmɑrkɪt/ Thị trường
Sales /seɪlz/ Doanh số
Customer /ˈkʌstəmər/ Khách hàng
Advertising /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ Quảng cáo
Brand /brænd/ Thương hiệu
Partnership /ˈpɑrtnərˌʃɪp/ Đối tác
Investment /ɪnˈvɛstmənt/ Đầu tư
Competition /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ Cạnh tranh
Strategy /ˈstrætəʤi/ Chiến lược
Entrepreneurship /ˌɑːntrəprəˈnɜrʃɪp/ Tinh thần khởi nghiệp
Stock /stɑk/ Cổ phiếu
Revenue /ˈrɛvəˌnjuː/ Doanh thu
Partnership /ˈpɑrtnərˌʃɪp/ Đối tác
Negotiation /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ Đàm phán
Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃən/ Hợp tác

Từ ngữ về thành phố và đô thị

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Urban /ˈɜːrbən/ Đô thị
Downtown /ˈdaʊntaʊn/ Trung tâm thành phố
Suburb /ˈsʌrbɜːrb/ Ngoại ô
Skyline /ˈskaɪlaɪn/ Đường chân trời
Traffic /ˈtræfɪk/ Giao thông
Pedestrian /pəˈdɛstriən/ Người đi bộ
Avenue /ˈævənuː/ Đại lộ
Boulevard /ˈbuːləˌvɑːrd/ Đại lộ
Intersection /ˌɪntərˈsɛkʃən/ Ngã tư
Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ Vỉa hè
Park /pɑːrk/ Công viên
Museum /mjuːˈziəm/ Bảo tàng
Library /ˈlaɪbrəri/ Thư viện
Restaurant /ˈrɛstərɒnt/ Nhà hàng
Shopping mall /ˈʃɑpɪŋ mɔːl/ Trung tâm mua sắm
Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpər/ Tòa nhà chọc trời
Neighborhood /ˈneɪbərˌhʊd/ Khu phố
Public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ Phương tiện giao thông công cộng
Landmark /ˈlændmɑːrk/ Địa danh nổi tiếng
Fountain /ˈfaʊntɪn/ Đài phun nước

Từ vựng về các quốc gia

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
United States /juːˌnaɪtɪd ˈsteɪts/ Hoa Kỳ
Canada /ˈkænədə/ Canada
Mexico /ˈmɛksɪkoʊ/ Mexico
Brazil /brəˈzɪl/ Brazil
France /fræns/ Pháp
Germany /ˈdʒɜːrməni/ Đức
Italy /ˈɪtəli/ Ý
Spain /speɪn/ Tây Ban Nha
United Kingdom /juːˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ Vương quốc Anh
Russia /ˈrʌʃə/ Nga
China /ˈtʃaɪnə/ Trung Quốc
Japan /dʒəˈpæn/ Nhật Bản
India /ˈɪndiə/ Ấn Độ
Australia /ɔːˈstreɪliə/ Úc
South Korea /saʊθ kəˈriə/ Hàn Quốc
Saudi Arabia /ˌsɔːdi əˈreɪbiə/ Ả Rập Xê Út
Egypt /ˈiːdʒɪpt/ Ai Cập
South Africa /saʊθ ˈæfrɪkə/ Nam Phi
Nigeria /naɪˈdʒɪəriə/ Nigeria
Argentina /ˌɑːrʤənˈtiːnə/ Argentina

Từ vựng về cuộc sống trong văn phòng

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Colleague /ˈkɒliːɡ/ Đồng nghiệp
Manager /ˈmænɪdʒər/ Quản lý
Meeting /ˈmiːtɪŋ/ Cuộc họp
Deadline /ˈdɛd.laɪn/ Hạn chót
Project /ˈprɒdʒɛkt/ Dự án
Presentation /ˌprɛz.ənˈteɪ.ʃən/ Bài thuyết trình
Teamwork /ˈtiːm.wɜːk/ Làm việc nhóm
Email /ˈiːmeɪl/ Email
Report /rɪˈpɔːt/ Báo cáo
Schedule /ˈʃɛdjuːl/ Lịch trình
Overtime /ˈəʊ.və.taɪm/ Làm thêm giờ
Promotion /prəˈməʊ.ʃən/ Thăng chức
Conference /ˈkɒn.fər.əns/ Hội nghị
Workload /ˈwɜːk.loʊd/ Khối lượng công việc
Office /ˈɒf.ɪs/ Văn phòng
Desk /dɛsk/ Bàn làm việc
Meeting room /ˈmiːtɪŋ ruːm/ Phòng họp
Printer /ˈprɪn.tər/ Máy in
Deadline /ˈdɛd.laɪn/ Hạn chót
Business trip /ˈbɪz.nəs trɪp/ Chuyến công tác

Hướng Dẫn Nâng Cao Vốn Từ Vựng Hiệu Quả

Để tối đa hóa lợi ích từ danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đã được cung cấp, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp học tập khác nhau. Việc học thuộc lòng từng từ riêng lẻ sẽ không mang lại hiệu quả bền vững bằng việc thực hành và áp dụng chúng vào ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là một số chiến lược đã được chứng minh là hiệu quả, giúp bạn củng cố và mở rộng vốn từ của mình.

Xây Dựng Bản Đồ Tư Duy Từ Vựng

Bản đồ tư duy (mind map) là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn kết nối các từ vựng liên quan đến một chủ đề cụ thể. Thay vì chỉ viết danh sách, hãy bắt đầu với chủ đề chính ở trung tâm, sau đó phân nhánh ra các từ khóa và ý tưởng liên quan. Ví dụ, với chủ đề “môi trường”, bạn có thể phân nhánh thành “ô nhiễm”, “tái chế”, “bảo tồn”, và từ mỗi nhánh lại tiếp tục mở rộng các từ vựng nhỏ hơn như “khí thải” (exhaust), “phân loại rác” (waste separation), hay “đa dạng sinh học” (biodiversity). Cách này giúp bạn hình dung mối quan hệ giữa các từ và củng cố khả năng liên tưởng, giúp ghi nhớ lâu hơn.

Thực Hành Nghe và Nói Trong Ngữ Cảnh

Việc ghi nhớ từ vựng sẽ trở nên vô nghĩa nếu bạn không biết cách sử dụng chúng. Hãy chủ động tìm kiếm các cơ hội để thực hành nghe và nói những từ bạn đã học. Xem phim, nghe podcast, hoặc đọc sách báo về các chủ đề bạn đang học từ vựng. Cố gắng sử dụng các từ mới trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi viết nhật ký, email. Luyện tập trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa, cách dùng, và phát âm chuẩn của từng từ, biến chúng thành một phần tự nhiên trong vốn từ chủ động của bạn.

Sử Dụng Các Ứng Dụng Học Tập Thông Minh

Công nghệ hiện đại cung cấp vô số ứng dụng và công cụ hỗ trợ việc học từ vựng. Các ứng dụng như Anki, Quizlet, hay Memrise sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để nhắc nhở bạn ôn tập từ vựng đúng thời điểm, giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ. Ngoài ra, nhiều ứng dụng còn cung cấp các trò chơi, bài tập tương tác hoặc flashcards điện tử, làm cho việc học trở nên thú vị và ít nhàm chán hơn. Tận dụng những công cụ này sẽ giúp bạn duy trì động lực và đạt được mục tiêu học từ vựng một cách hiệu quả.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  • Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?
    Học theo chủ đề giúp bạn nhóm các từ liên quan lại với nhau, tạo ra ngữ cảnh dễ nhớ và dễ áp dụng vào thực tế, từ đó tăng cường hiệu quả ghi nhớ và khả năng sử dụng ngôn ngữ.

  • Làm thế nào để ghi nhớ 1000 từ vựng này một cách hiệu quả?
    Bạn nên kết hợp việc học thuộc lòng với việc áp dụng vào ngữ cảnh thực tế. Hãy xây dựng bản đồ tư duy, viết câu ví dụ, và thường xuyên luyện tập nghe nói các từ liên quan đến chủ đề đó.

  • Nên bắt đầu học từ vựng từ chủ đề nào trước?
    Hãy bắt đầu với những chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày của bạn hoặc những chủ đề bạn có sở thích đặc biệt. Điều này sẽ giúp bạn cảm thấy hứng thú và dễ dàng kết nối từ vựng với kinh nghiệm cá nhân.

  • Có cần học tất cả các từ trong một chủ đề cùng lúc không?
    Không nhất thiết. Bạn có thể chia nhỏ mỗi chủ đề thành các nhóm nhỏ hơn (ví dụ: trong chủ đề “gia đình”, học trước về “gia đình hạt nhân”, sau đó đến “họ hàng xa”) để tránh bị quá tải.

  • Làm thế nào để kiểm tra và củng cố từ vựng đã học?
    Bạn có thể tự kiểm tra bằng cách viết câu, làm bài tập điền từ, hoặc tham gia các trò chơi từ vựng. Sử dụng flashcards, tự nói chuyện bằng tiếng Anh về các chủ đề đó, hoặc tìm kiếm bạn bè để thực hành giao tiếp cũng là những cách hiệu quả.

  • Phương pháp học từ vựng theo chủ đề có phù hợp với người mới bắt đầu không?
    Hoàn toàn phù hợp. Thực tế, đây là một trong những phương pháp khuyến nghị cho người mới bắt đầu vì nó cung cấp cấu trúc rõ ràng và giúp xây dựng nền tảng từ vựng cơ bản một cách có hệ thống.

  • Có thể áp dụng phương pháp này cho các kỹ năng tiếng Anh khác không?
    Chắc chắn. Vốn từ vựng theo chủ đề vững chắc sẽ hỗ trợ đắc lực cho cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết. Khi bạn đã có từ vựng về một chủ đề, việc đọc hiểu văn bản hay nghe đoạn hội thoại liên quan sẽ dễ dàng hơn nhiều.

  • Làm thế nào để duy trì động lực học từ vựng lâu dài?
    Để duy trì động lực, hãy đặt ra mục tiêu cụ thể và có thể đạt được, tự thưởng cho bản thân khi hoàn thành, và tìm kiếm niềm vui trong quá trình học bằng cách kết hợp các hoạt động giải trí liên quan đến tiếng Anh.

Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một chiến lược thông minh giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách có hệ thống và ứng dụng hiệu quả vào giao tiếp thực tế. Danh sách 1000 từ vựng cơ bản cùng những phương pháp học tập được Anh ngữ Oxford chia sẻ trong bài viết này hy vọng sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách vững chắc và tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.