Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các động từ thường gặp là vô cùng quan trọng. Một trong số đó là động từ Remind, một từ vựng tiếng Anh đa nghĩa nhưng lại dễ gây nhầm lẫn. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cấu trúc Remind và cách dùng hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.
Remind Là Gì? Định Nghĩa và Các Dạng Thức Cơ Bản
Remind là một động từ trong tiếng Anh, mang hai ý nghĩa chính là “nhắc nhở” và “gợi nhớ”. Đây là một từ vựng được sử dụng rất phổ biến, được từ điển Oxford xếp hạng ở trình độ B1, tương đương với khả năng giao tiếp ở mức trung cấp. Việc hiểu rõ Remind là gì và các cách sử dụng của nó sẽ giúp người học tiếng Anh nâng cao đáng kể kỹ năng diễn đạt của mình.
Về mặt ngữ pháp, Remind là một động từ có quy tắc. Điều này có nghĩa là khi chuyển sang các thì quá khứ hoặc quá khứ phân từ, chúng ta chỉ cần thêm “ed” vào cuối từ. Cụ thể, các dạng của động từ này bao gồm:
- Remind (nguyên mẫu)
- Reminding (dạng tiếp diễn, thêm “ing”)
- Reminded (quá khứ đơn và quá khứ phân từ, thêm “ed”)
Việc nắm vững các dạng thức này là bước đầu tiên để sử dụng cấu trúc Remind một cách chính xác.
Các Cấu Trúc Remind Phổ Biến và Cách Sử Dụng Chi Tiết
Để sử dụng Remind một cách thành thạo, chúng ta cần đi sâu vào các collocation và cách dùng Remind trong từng ngữ cảnh cụ thể. Mỗi cấu trúc sẽ truyền tải một ý nghĩa khác nhau, và việc áp dụng đúng sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên và chuẩn xác hơn rất nhiều.
Remind somebody/yourself to V (nhắc nhở ai/bản thân làm điều gì)
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động nhắc nhở một người nào đó hoặc chính bản thân mình về một việc cần phải làm trong tương lai. Hành động này thường mang tính chất nhắc lại để đảm bảo công việc được thực hiện, tránh bị quên.
Ví dụ:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Giao Tiếp Tiếng Anh Khi Tặng Quà Chuẩn Oxford
- Phân Biệt Danh Từ Cụ Thể Và Trừu Tượng Tiếng Anh
- Nắm Vững Các Cấu Trúc Propose Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nắm Vững Cấu Trúc Và Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Môi Trường
- Cấu Trúc The Last Time: Nắm Vững Cách Dùng Chuẩn Xác
- My sister reminded me to water the plants before I left for work this morning. (Chị tôi đã nhắc tôi tưới cây trước khi tôi đi làm sáng nay.)
- I often have to remind myself to take deep breaths when I feel stressed. (Tôi thường phải tự nhắc nhở bản thân hít thở sâu khi cảm thấy căng thẳng.)
- The teacher gently reminded the students to submit their essays by Friday. (Giáo viên nhẹ nhàng nhắc nhở học sinh nộp bài luận trước thứ Sáu.)
Điều quan trọng cần nhớ là khi dùng cấu trúc Remind này, chúng ta không cần thêm từ “remember” vào sau, vì bản thân Remind đã mang nghĩa “nhắc ai nhớ về việc gì” rồi. Việc sử dụng “remember” sẽ trở nên dư thừa và không tự nhiên trong ngữ pháp tiếng Anh.
Remind somebody/yourself about/of something (nhắc nhở ai/bản thân về một việc/vấn đề nào đó)
Cấu trúc này có ý nghĩa là gợi nhắc hoặc làm cho ai đó nhớ về một sự việc, một thông tin, hoặc một vấn đề cụ thể. Việc sử dụng giới từ “about” hay “of” có thể thay đổi tùy ngữ cảnh, nhưng thường cả hai đều có thể dùng được khi nói về việc nhắc nhở một thông tin hoặc sự kiện.
Ví dụ:
- Could you remind me about the meeting details later? (Bạn có thể nhắc tôi về chi tiết cuộc họp sau được không?)
- He reminded his team of the upcoming deadline for the project. (Anh ấy nhắc nhở đội của mình về hạn chót sắp tới của dự án.)
- The announcement reminded everyone about the change in policy. (Thông báo đã nhắc nhở mọi người về sự thay đổi trong chính sách.)
Trong trường hợp này, “about” thường dùng khi nhắc về một chủ đề hoặc sự việc nói chung, trong khi “of” có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn vào một điểm cụ thể hoặc một đối tượng.
Remind somebody of somebody/something (gợi nhớ về ai/điều gì)
Đây là một trong những cấu trúc Remind mang ý nghĩa “gợi nhớ” hoặc “làm cho ai đó liên tưởng đến một người hoặc một vật khác”. Khi sử dụng với ý nghĩa này, giới từ “of” là bắt buộc và không thể thay thế bằng “about”. Cấu trúc này thường liên quan đến cảm xúc, ký ức hoặc sự liên tưởng.
Ví dụ:
- That old photograph reminds me of my grandmother when she was young. (Bức ảnh cũ đó gợi cho tôi nhớ về bà tôi khi bà còn trẻ.)
- The aroma of fresh coffee always reminds him of his trip to Italy. (Mùi cà phê tươi luôn gợi cho anh ấy nhớ về chuyến đi Ý của mình.)
- Her gentle voice reminds me of my mother. (Giọng nói nhẹ nhàng của cô ấy gợi tôi nhớ đến mẹ tôi.)
Cấu trúc này giúp người nói diễn đạt một cách tự nhiên khi muốn chia sẻ rằng một điều gì đó kích hoạt một ký ức hoặc liên tưởng trong tâm trí họ.
Remind somebody/yourself (that) + Mệnh đề (nhắc nhở ai/bản thân rằng…)
Cấu trúc Remind này được dùng để nhắc nhở ai đó hoặc chính bản thân về một sự thật, một thông tin quan trọng dưới dạng một mệnh đề hoàn chỉnh. Từ “that” có thể được giữ lại hoặc lược bỏ tùy thuộc vào ngữ cảnh và phong cách nói chuyện (thường lược bỏ trong giao tiếp thân mật).
Ví dụ:
- The coach reminded the players that teamwork was essential for victory. (Huấn luyện viên nhắc nhở các cầu thủ rằng tinh thần đồng đội là cần thiết để giành chiến thắng.)
- I constantly remind myself that every challenge is an opportunity to grow. (Tôi liên tục nhắc nhở bản thân rằng mọi thử thách đều là một cơ hội để phát triển.)
- Please remind me that I need to call the bank tomorrow morning. (Làm ơn nhắc tôi rằng tôi cần gọi ngân hàng sáng mai.)
Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn cần truyền đạt một thông điệp nhắc nhở phức tạp hơn, đòi hỏi một câu đầy đủ để diễn đạt.
Remind someone what/when/where/how etc (nhắc nhở ai về điều gì/khi nào/ở đâu/bằng cách nào…)
Cấu trúc này sử dụng các từ để hỏi (what, when, where, how, why) sau động từ Remind, theo sau là một mệnh đề hoặc một cụm từ. Nó dùng để yêu cầu hoặc nhắc nhở ai đó về một thông tin cụ thể mà họ có thể đã quên hoặc chưa rõ ràng.
Ví dụ:
- Could you remind me where we parked the car? (Bạn có thể nhắc tôi chúng ta đã đậu xe ở đâu không?)
- She needs someone to remind her what to bring for the picnic. (Cô ấy cần ai đó nhắc cô ấy mang theo gì cho buổi dã ngoại.)
- I often remind my students how important it is to review their lessons. (Tôi thường nhắc nhở học sinh của mình tầm quan trọng của việc ôn tập bài học.)
Cấu trúc này cho phép diễn đạt một cách trực tiếp khi bạn muốn nhắc nhở ai đó cung cấp hoặc nhớ lại một thông tin cụ thể.
Một Số Collocation và Cụm Từ Thông Dụng Với Remind
Ngoài các cấu trúc Remind cơ bản, động từ này còn xuất hiện trong nhiều collocation và cụm từ cố định khác, giúp câu văn trở nên phong phú và tự nhiên hơn. Việc học các cụm này sẽ giúp bạn sử dụng Remind linh hoạt như người bản xứ.
Adverb (Trạng từ bổ nghĩa cho Remind)
Remind thường được bổ nghĩa bởi các trạng từ để diễn tả tần suất, cách thức hoặc mức độ của hành động nhắc nhở. Các trạng từ phổ biến bao gồm:
- always: Luôn luôn nhắc nhở.
- constantly: Liên tục, không ngừng nhắc nhở.
- continually: Tiếp tục, đều đặn nhắc nhở.
- gently: Nhẹ nhàng nhắc nhở.
- politely: Lịch sự nhắc nhở.
- regularly: Thường xuyên nhắc nhở.
Ví dụ:
- His mother always reminds him to call her every Sunday. (Mẹ anh ấy luôn nhắc anh ấy gọi điện cho bà vào mỗi Chủ Nhật.)
- The app constantly reminds me to drink water throughout the day. (Ứng dụng liên tục nhắc tôi uống nước suốt cả ngày.)
- Please remind me gently if I forget any details during the presentation. (Làm ơn nhắc nhở tôi một cách nhẹ nhàng nếu tôi quên bất kỳ chi tiết nào trong bài thuyết trình.)
Sử dụng trạng từ phù hợp sẽ giúp câu văn của bạn chính xác hơn về sắc thái nghĩa.
That reminds me (Nhắc mới nhớ/À, nhân tiện…)
Đây là một cụm từ thông dụng dùng trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng khi một điều gì đó vừa được nói hoặc xảy ra khiến bạn chợt nhớ ra một điều khác mà bạn định nói hoặc làm. Nó đóng vai trò như một câu nối, chuyển hướng câu chuyện một cách tự nhiên.
Ví dụ:
- “I just bought some milk.” “Oh, that reminds me, I need to go to the supermarket too.” (“Tôi vừa mua sữa xong.” “Ồ, nhắc mới nhớ, tôi cũng cần đi siêu thị.”)
- “The meeting is at 10 AM.” “That reminds me, I still haven’t prepared my slides.” (“Cuộc họp lúc 10 giờ sáng.” “Nhắc mới nhớ, tôi vẫn chưa chuẩn bị xong các slide của mình.”)
Cụm từ này rất hữu ích để giữ cho cuộc hội thoại mạch lạc và cho phép bạn thêm vào những thông tin hoặc ý tưởng chợt nảy sinh.
Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Remind
Mặc dù cấu trúc Remind không quá phức tạp, người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và tránh các lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình.
Lỗi 1: Dùng dư thừa “remember” sau “remind”
Đây là lỗi phổ biến nhất. Nhiều người có xu hướng dịch sát nghĩa từ tiếng Việt (“nhắc ai nhớ làm gì”) và kết quả là viết “remind somebody to remember to do something”. Tuy nhiên, như đã phân tích, động từ Remind bản thân nó đã mang ý nghĩa “nhắc ai nhớ” rồi.
Sai: My mom reminded me to remember to do the homework.
Đúng: My mom reminded me to do the homework. (Mẹ tôi đã nhắc tôi làm bài tập về nhà.)
Lỗi 2: Nhầm lẫn giới từ “of” và “about” khi nói về sự gợi nhớ
Khi Remind mang nghĩa “gợi nhớ”, chỉ giới từ “of” mới được sử dụng. Giới từ “about” không phù hợp trong trường hợp này.
Sai: That song reminds me about my first love.
Đúng: That song reminds me of my first love. (Bài hát đó gợi tôi nhớ về mối tình đầu của mình.)
Lỗi 3: Sai cấu trúc khi sử dụng mệnh đề
Khi muốn dùng mệnh đề sau Remind, cấu trúc chính xác là “Remind somebody (that) + mệnh đề”. Việc thiếu “that” hoặc nhầm lẫn sang các cấu trúc khác có thể dẫn đến lỗi ngữ pháp.
Sai: He reminded me what I must do. (Nếu ý là nhắc một sự thật)
Đúng: He reminded me that I must do it. (Anh ấy nhắc tôi rằng tôi phải làm việc đó.)
Tuy nhiên, “Remind me what I need to do” vẫn đúng nếu đó là một câu hỏi gián tiếp. Điều quan trọng là phải hiểu rõ ý nghĩa muốn truyền tải.
Lỗi 4: Sử dụng “remind” thay vì “remember” và ngược lại
Đây là lỗi liên quan đến việc phân biệt Remind và Remember, sẽ được làm rõ hơn ở phần sau. Tóm lại, Remind thường có tác động từ bên ngoài (ai đó/cái gì đó nhắc bạn), trong khi Remember là hành động ghi nhớ từ bên trong.
Sai: I reminded to lock the door. (Nếu bạn tự nhớ, không ai nhắc)
Đúng: I remembered to lock the door. (Tôi đã nhớ khóa cửa.)
Đúng: My brother reminded me to lock the door. (Anh trai tôi đã nhắc tôi khóa cửa.)
Mẹo Ghi Nhớ và Vận Dụng Cấu Trúc Remind Hiệu Quả
Để thực sự nắm vững và sử dụng tự nhiên cấu trúc Remind, bạn cần có những phương pháp học tập hiệu quả. Anh ngữ Oxford gợi ý một số mẹo sau đây để giúp bạn ghi nhớ và vận dụng tốt hơn.
Học Remind trong Ngữ Cảnh Thực Tế
Thay vì học thuộc lòng từng cấu trúc, hãy cố gắng đọc và nghe Remind được sử dụng trong các ngữ cảnh thực tế. Đọc sách, báo tiếng Anh, xem phim hoặc chương trình TV, và chú ý cách người bản xứ dùng Remind trong các tình huống khác nhau. Ghi lại các câu ví dụ bạn thấy thú vị hoặc hữu ích.
Luyện Tập Đặt Câu Thường Xuyên
Thực hành là chìa khóa để ghi nhớ. Hãy chủ động đặt câu với mỗi cấu trúc Remind mà bạn học được. Hãy nghĩ về những tình huống hàng ngày mà bạn có thể sử dụng Remind:
- Nhắc bạn bè đi học đúng giờ.
- Gợi nhớ về một kỷ niệm đẹp với gia đình.
- Nhắc nhở bản thân về một mục tiêu quan trọng.
Càng đặt nhiều câu và liên hệ với cuộc sống cá nhân, bạn sẽ càng dễ dàng nhớ và sử dụng một cách tự nhiên.
Phân Biệt Remind và Remember Qua Thực Hành
Vì phân biệt Remind và Remember là một điểm ngữ pháp quan trọng, hãy tạo ra các bài tập nhỏ cho riêng mình. Viết các cặp câu, một câu dùng Remind và một câu dùng Remember, để thấy rõ sự khác biệt trong ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Điều này sẽ giúp bạn xây dựng một “cảm giác” chính xác cho từng động từ.
Sử Dụng Flashcard và Spaced Repetition
Tạo flashcard cho mỗi cấu trúc Remind với ví dụ rõ ràng. Sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để ôn tập định kỳ. Điều này giúp thông tin được củng cố trong trí nhớ dài hạn của bạn.
Tìm Kiếm Phản Hồi
Nếu có thể, hãy luyện nói và viết với người bản xứ hoặc giáo viên để nhận phản hồi về cách bạn sử dụng Remind. Phản hồi từ người có kinh nghiệm sẽ giúp bạn nhận ra lỗi sai và cải thiện nhanh chóng. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần thiết yếu của quá trình học hỏi.
Phân Biệt Remind và Remember: Hai Động Từ Quan Trọng Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
Người học tiếng Anh thường xuyên nhầm lẫn giữa Remind và Remember vì cả hai đều liên quan đến hành động ghi nhớ. Tuy nhiên, sự khác biệt cốt lõi nằm ở chủ thể thực hiện hành động và tính chất của việc ghi nhớ. Hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh liên quan đến trí nhớ.
Tiêu Chí | Remind | Remember |
---|---|---|
Định nghĩa chính | Nhắc nhở / Gợi nhớ: Hành động làm cho ai đó nhớ một điều gì đó hoặc một sự kiện cụ thể. Thường có một tác nhân bên ngoài (người, vật, sự kiện) gây ra sự ghi nhớ. | Ghi nhớ / Nhớ lại: Hành động tự bản thân nhớ lại thông tin, sự kiện, hoặc người trong tâm trí. Đây là một quá trình nội tại, chủ động hoặc tự động. |
Chủ thể hành động | Thường là tác nhân bên ngoài tác động đến chủ thể (người bị nhắc nhở). | Chính bản thân chủ thể thực hiện hành động ghi nhớ/nhớ lại. |
Cấu trúc điển hình | Remind somebody/yourself to do something: Nhắc ai đó làm gì. Remind somebody of something: Gợi ai đó nhớ về điều gì. Remind somebody that + clause: Nhắc ai đó rằng. Remind somebody about something: Nhắc ai đó về điều gì. |
Remember to do something: Nhớ phải làm gì (hành động trong tương lai). Remember + V-ing: Nhớ đã làm gì (hành động trong quá khứ). * Remember something: Nhớ một điều gì đó (thông tin, sự vật). |
Ví dụ minh họa | The alarm clock reminds me to wake up every morning. (Đồng hồ báo thức nhắc tôi thức dậy mỗi sáng.) This old song reminds me of my school days. (Bài hát cũ này gợi tôi nhớ về những ngày đi học.) |
I remembered to lock the door before leaving. (Tôi đã nhớ khóa cửa trước khi rời đi.) She remembers meeting him at the conference last year. (Cô ấy nhớ đã gặp anh ấy ở hội nghị năm ngoái.) |
phân biệt cấu trúc remind và remember
Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở vai trò của chủ thể. Với Remind, một người hoặc vật khác làm cho bạn nhớ. Ví dụ, nếu bạn nói “My mom reminded me to call her”, nghĩa là mẹ bạn đã thực hiện hành động nhắc nhở bạn. Còn với Remember, chính bạn là người thực hiện hành động nhớ. Ví dụ, “I remembered to call my mom” có nghĩa là bạn tự mình nhớ ra việc đó và đã gọi.
Hành động của Remind là chủ động từ phía người nhắc hoặc vật nhắc, trong khi hành động của Remember là chủ động từ phía người nhớ hoặc là một ký ức tự động bật ra. Việc nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp cơ bản và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn.
Bài Tập Củng Cố Cấu Trúc Remind Có Đáp Án
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Remind và phân biệt Remind và Remember, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây.
I. Chọn đáp án đúng nhất
-
Jen used to have to remind her son ______ brush his teeth every night before going to bed.
A. to
B. of
C. on
D. in -
She reminded her husband _____ pack his tie before going on his business trip.
A. on
B. to
C. of
D. that -
Ella is a very independent young girl, so her parents never have to remind her _______ homework.
A. at
B. to
C. on
D. about -
The ukulele reminds him _____ his wife, who is a singer.
A. to
B. of
C. on
D. about -
_______________, I need to text her the change in location now.
A. I remember
B. I remind myself
C. That reminds me
D. I remind of
II. Điền vào chỗ trống “remind” hoặc “remember” với dạng đúng
- They _______________ (remind/remember) the children to lock the door before leaving for school.
- Jack never _______________ (remind/remember) to pay the money he borrows on time.
- _______________ (remind/remember) that you have an assignment to finish by Friday.
- You may have to ____________ (remind/remember) Jane about the deadlines again.
- The man ____________ (remind/remember) eating ice cream with friends when he drove past his old school.
- Just in case, I’ll leave Jim a message to __________ (remind/remember) him to double check the material before he has them printed.
- The officer politely asked Ben to _________ (remind/remember) to take off his belt before going through the scanner.
- She _______________ (remind/remember) informing her boss about her absence before she went on vacation.
- You have to study much harder than this. Do I even need to _______________ (remind/remember) you how important the final exam is?
- Could you _______________ (remind/remember) Quang about the wedding this week. He’s so busy at the moment I’m afraid he might forget about it.
Đáp án:
I.
- A
- B
- D
- B
- C
II.
- remind
- remembers
- Remember
- remind
- remembered
- remind
- remember
- remembered
- remind
- remind
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc Remind
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc Remind và cách sử dụng nó, giúp bạn giải đáp những thắc mắc phổ biến nhất.
1. Sự khác biệt chính giữa “remind of” và “remind about” là gì?
“Remind of” thường dùng để diễn tả sự gợi nhớ, liên tưởng đến một người hoặc vật cụ thể (ví dụ: That song reminds me of my childhood). Trong khi đó, “remind about” dùng để nhắc nhở về một chủ đề, một sự kiện hoặc một thông tin chung nào đó (ví dụ: Remind me about the meeting tomorrow).
2. Có thể sử dụng “remind somebody to remember” không?
Không nên. Cụm từ này bị coi là dư thừa. Động từ Remind bản thân nó đã mang nghĩa là “nhắc nhở ai đó để họ nhớ”, vì vậy việc thêm “remember” vào sau là không cần thiết và không tự nhiên trong tiếng Anh. Hãy dùng “Remind somebody to do something”.
3. “That reminds me” có nghĩa là gì và dùng trong ngữ cảnh nào?
“That reminds me” là một cụm từ thông dụng, có nghĩa là “nhắc mới nhớ” hoặc “nhân tiện, tôi chợt nhớ ra”. Nó được sử dụng khi một điều gì đó vừa được nói hoặc xảy ra khiến bạn chợt nhớ ra một điều khác mà bạn muốn đề cập hoặc cần làm. Đây là một cách chuyển chủ đề tự nhiên trong giao tiếp.
4. Liệu có trường hợp nào “Remind” không cần tân ngữ không?
Trong hầu hết các cấu trúc Remind thông thường, nó đều cần một tân ngữ (somebody/yourself) để xác định người được nhắc nhở. Tuy nhiên, trong cụm từ cố định như “That reminds me”, “me” ở đây là tân ngữ. Nếu không có tân ngữ cụ thể, câu có thể không hoàn chỉnh hoặc thay đổi nghĩa.
5. Cấu trúc “Remind + what/when/where/how” khác gì với “Remind + that clause”?
Remind + what/when/where/how (ví dụ: Remind me what I need to do) thường dùng để nhắc nhở ai đó về một thông tin cụ thể (cái gì, khi nào, ở đâu, bằng cách nào) mà họ cần nhớ hoặc cung cấp. Còn Remind + that clause (ví dụ: Remind me that I have a meeting) dùng để nhắc nhở về một sự thật hoặc một mệnh đề đầy đủ.
6. “Remind” có thể dùng để diễn tả việc tự nhắc nhở bản thân không?
Có, hoàn toàn có thể. Bạn có thể dùng “remind myself” để diễn tả việc tự nhắc nhở chính mình về một việc cần làm hoặc một sự thật nào đó. Ví dụ: “I need to remind myself to stay positive.”
7. Tại sao “Remind” được xếp vào trình độ B1?
Remind được xếp vào trình độ B1 vì mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng việc sử dụng chính xác các cấu trúc khác nhau của nó, đặc biệt là việc phân biệt Remind và Remember và các giới từ đi kèm (“of”, “about”, “to”), đòi hỏi người học phải có một nền tảng ngữ pháp tiếng Anh nhất định và khả năng hiểu sắc thái nghĩa.
8. Làm thế nào để luyện tập việc sử dụng “Remind” hiệu quả nhất?
Cách hiệu quả nhất là luyện tập trong ngữ cảnh. Hãy thử tạo các tình huống giao tiếp giả định hoặc viết nhật ký bằng tiếng Anh, cố gắng sử dụng các cấu trúc Remind khác nhau. Xem và nghe các đoạn hội thoại tự nhiên, và chú ý cách người bản xứ sử dụng từ này.
Bài viết trên đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về cấu trúc Remind, từ định nghĩa, các cách dùng Remind phổ biến, đến việc phân biệt Remind và Remember và các lỗi thường gặp. Hy vọng với những kiến thức và bài tập thực hành này, bạn đã tự tin hơn trong việc sử dụng động từ quan trọng này. Tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh khác cùng Anh ngữ Oxford để hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé.