Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu sâu sắc các cấu trúc ngữ pháp là yếu tố then chốt giúp bạn giao tiếp lưu loát và viết mạch lạc. Một trong những cụm từ thường xuyên xuất hiện và đôi khi gây bối rối cho người học là cấu trúc the last time. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn khám phá tường tận ý nghĩa, cách dùng chính xác, và các biến thể của cụm từ quan trọng này, từ đó nâng cao kỹ năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh của mình.
Hiểu Rõ Nền Tảng Của Cụm Từ “The Last Time”
Cụm từ the last time là một phần không thể thiếu trong nhiều câu tiếng Anh, giúp diễn đạt các sự kiện xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Để thực sự nắm vững cấu trúc the last time, chúng ta cần bắt đầu từ việc hiểu rõ từng thành tố tạo nên nó, đặc biệt là từ “last” với nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau.
Giải nghĩa từ “last” và vai trò trong ngữ cảnh
Từ “last” trong tiếng Anh có tính đa nghĩa, có thể đóng vai trò là một danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Khi là danh từ, “last” thường chỉ một vật hoặc người cuối cùng trong một chuỗi sự kiện hoặc danh sách. Ví dụ, trong câu “At last, the rain stopped”, nó ám chỉ sự kết thúc của một quá trình mong đợi.
Khi “last” là một động từ, nó mang ý nghĩa “kéo dài” hoặc “tiếp tục”, mô tả khoảng thời gian một sự việc diễn ra. Chẳng hạn, “The meeting lasted for two hours” cho thấy cuộc họp đã diễn ra trong hai giờ. Nếu “last” là tính từ, nó diễn tả sự vật hoặc thời điểm cuối cùng, hoặc gần nhất. Ví dụ, “This is the last piece of cake” chỉ miếng bánh cuối cùng còn lại. Cuối cùng, khi đóng vai trò trạng từ, “last” chỉ hành động xảy ra gần đây nhất hoặc ở vị trí cuối cùng trong một chuỗi hành động, như trong “I saw her last week”. Trong cụm từ the last time, “last” đóng vai trò là một tính từ, chỉ “cuối cùng” hoặc “gần đây nhất”, kết hợp với “time” để tạo nên ý nghĩa “lần cuối cùng”.
Sự khác biệt tinh tế giữa “last”, “the last” và “the latest”
Mặc dù nghe có vẻ tương đồng, “last”, “the last” và “the latest” mang những sắc thái nghĩa khác nhau mà người học cần phân biệt để sử dụng chính xác. “Last” khi đứng độc lập thường chỉ sự việc diễn ra ở thời điểm ngay trước đó hoặc cuối cùng trong một chuỗi không xác định. Ví dụ, “Last night, I watched a movie” (tối qua, một thời điểm cụ thể và gần nhất).
Ngược lại, the last time (với mạo từ “the”) cụ thể hóa rằng đây là “lần cuối cùng” một hành động hoặc sự kiện nào đó đã xảy ra, nhấn mạnh tính kết thúc của chuỗi hành động đó. Chẳng hạn, “The last time I visited Paris was five years ago” ám chỉ rằng sau đó tôi chưa quay lại Paris. Còn “the latest” lại dùng để chỉ thông tin hoặc phiên bản mới nhất, cập nhật nhất của một thứ gì đó, không liên quan đến tần suất hay sự kết thúc của hành động. Ví dụ, “This is the latest news” (đây là tin tức mới nhất, không phải tin cuối cùng). Việc nắm rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách tự tin và chuẩn xác hơn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Học Từ Vựng **Thời Tiết** Tiếng Anh Hiệu Quả Và Chuẩn Xác
- Cách Đọc Phân Số Tiếng Anh Chuẩn Không Cần Chỉnh
- Top Ứng Dụng & Website Hỗ Trợ Luyện Speaking Tiếng Anh Hiệu Quả
- Mệnh Đề Nhượng Bộ: Cách Sử Dụng Chuẩn Xác
- Phân Biệt Hard Work Và Hard-working: Sử Dụng Chuẩn Xác
Công Thức Cơ Bản Và Cách Ứng Dụng “The Last Time”
Cấu trúc the last time là một công cụ hữu ích để diễn đạt khoảng thời gian kể từ lần cuối cùng một hành động nào đó diễn ra. Việc nắm vững công thức và cách ứng dụng của nó sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác trong tiếng Anh.
Công thức chuẩn và ví dụ minh họa chi tiết
Cấu trúc the last time phổ biến nhất có dạng: The last time + Subject (Chủ ngữ) + V (quá khứ đơn/quá khứ phân từ) + was + mốc thời gian/khoảng thời gian
. Công thức này cho phép bạn diễn tả “lần cuối cùng một ai đó thực hiện hành động gì hoặc một sự việc nào đó đã xảy ra là khi nào hoặc cách đây bao lâu”. Đây là một trong những cách dùng cấu trúc the last time trực tiếp và dễ hiểu nhất.
Ví dụ:
- The last time I ate pizza was three months ago. (Lần cuối tôi ăn pizza là ba tháng trước.)
- The last time they visited their grandparents was during Tet holiday. (Lần cuối họ thăm ông bà là vào dịp Tết.)
Đôi khi, bạn cũng có thể thấy cấu trúc được rút gọn hoặc biến đổi nhẹ tùy theo ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên. Điều quan trọng là động từ chính trong mệnh đề sau “the last time” luôn được chia ở thì quá khứ đơn, bởi vì nó đang nói về một hành động đã hoàn tất trong quá khứ. Việc sử dụng đúng thì là yếu tố then chốt để đảm bảo ý nghĩa của câu được truyền tải chính xác, đặc biệt khi bạn cần viết lại câu tiếng Anh trong các bài kiểm tra.
Vai trò của thì trong cấu trúc the last time
Trong cấu trúc the last time, việc sử dụng thì ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp chính xác về thời điểm và tần suất của hành động. Động từ trong mệnh đề chính của cấu trúc the last time thường được chia ở thì quá khứ đơn (V-ed/V2). Điều này là do chúng ta đang nói về một sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, đánh dấu lần cuối cùng của hành động đó.
Ví dụ:
- The last time she watched that movie was last year. (Lần cuối cô ấy xem bộ phim đó là năm ngoái.)
- The last time we met was at the conference. (Lần cuối chúng tôi gặp nhau là ở hội nghị.)
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt khi diễn đạt một trạng thái hoặc thói quen, động từ có thể được chia ở thì hiện tại đơn nếu ý muốn nói về một sự việc lặp lại mà lần gần nhất bạn chứng kiến nó xảy ra dưới một trạng thái nhất định. Đây là một trường hợp ít phổ biến hơn và thường chỉ áp dụng cho những ngữ cảnh đặc biệt, ví dụ như mô tả đặc điểm của một người.
Ví dụ:
- The last time I see him, he always wears a blue shirt. (Lần cuối tôi gặp anh ta, anh ta luôn mặc áo sơ mi xanh.) – Ở đây, người nói đang mô tả một thói quen hoặc đặc điểm của người đó vào lần cuối gặp.
Việc phân biệt rõ ràng cách chia thì giúp người học tiếng Anh tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến và thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Kỹ Năng Viết Lại Câu Với “The Last Time”
Trong các bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là phần viết lại câu, cấu trúc the last time thường được dùng làm gốc để chuyển đổi sang các dạng câu tương đương. Nắm vững các công thức chuyển đổi này không chỉ giúp bạn làm bài tốt hơn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt linh hoạt.
Các công thức chuyển đổi phổ biến
Có nhiều cấu trúc ngữ pháp có thể diễn đạt cùng ý nghĩa với cấu trúc the last time, giúp bạn biến đổi câu the last time một cách đa dạng. Dưới đây là một số công thức phổ biến nhất:
-
Chuyển đổi sang thì hiện tại hoàn thành với “since”:
S + haven't/hasn't + V3/ed + since + mốc thời gian.
Cấu trúc này mang nghĩa “ai đó đã không làm gì kể từ thời điểm nào đó”. Đây là một trong những cách chuyển đổi phổ biến nhất, thường xuất hiện trong các bài tập viết lại câu the last time.
Ví dụ: The last time I ate pho was 2018. = I haven’t eaten pho since 2018. -
Chuyển đổi sang thì hiện tại hoàn thành với “for”:
S + haven't/hasn't + V3/ed + for + khoảng thời gian.
Cấu trúc này có nghĩa “ai đó đã không làm gì trong khoảng thời gian bao lâu”. Nó khác với “since” ở chỗ “for” dùng với một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ: The last time he played football was three months ago. = He hasn’t played football for three months. -
Sử dụng “last” như một trạng từ/tính từ trong thì quá khứ đơn:
S + last + V2/ed + khoảng thời gian + ago.
Cấu trúc này đơn giản và trực tiếp, diễn đạt “ai đó lần cuối làm gì cách đây bao lâu”.
Ví dụ: The last time she went to the library was a week ago. = She last went to the library a week ago. -
Sử dụng “It has been…” hoặc “It is…” với “since”:
It has been + khoảng thời gian + since + S + V2/ed.
HoặcIt is + khoảng thời gian + since + S + V2/ed.
Cấu trúc này nhấn mạnh khoảng thời gian đã trôi qua kể từ lần cuối hành động xảy ra.
Ví dụ: The last time I saw him was last summer. = It has been last summer since I last saw him.
Việc luyện tập chuyển đổi giữa các cấu trúc ngữ pháp này không chỉ củng cố kiến thức về cấu trúc the last time mà còn giúp bạn làm chủ nhiều thì và cấu trúc câu khác trong tiếng Anh.
Bảng hướng dẫn chuyển đổi câu chi tiết
Để giúp bạn dễ dàng hình dung và áp dụng các cách biến đổi câu the last time, dưới đây là bảng tổng hợp các công thức chuyển đổi thường gặp. Bảng này sẽ là hướng dẫn hữu ích cho bạn trong việc luyện tập viết lại câu tiếng Anh.
Cấu Trúc Gốc | Công Thức Tương Đương 1 | Công Thức Tương Đương 2 | Công Thức Tương Đương 3 |
---|---|---|---|
The last time + S + V2 + was + mốc/khoảng thời gian. | S + haven’t/hasn’t + V3 + since + mốc thời gian. | S + haven’t/hasn’t + V3 + for + khoảng thời gian. | S + last + V2 + khoảng thời gian + ago. |
Ví dụ: The last time I saw her was 2020. | Ví dụ: I haven’t seen her since 2020. | Ví dụ: I haven’t seen her for 4 years. | Ví dụ: I last saw her 4 years ago. |
The last time + S + V2 + was + mốc/khoảng thời gian. | It has been + khoảng thời gian + since + S + V2. | ||
Ví dụ: The last time she ate meat was a month ago. | Ví dụ: It has been a month since she last ate meat. |
Hãy ghi nhớ bảng này và luyện tập thường xuyên để các cấu trúc ngữ pháp này trở thành phản xạ tự nhiên khi bạn viết lại câu the last time hay bất kỳ dạng câu phức tạp nào khác trong tiếng Anh.
Cách Đặt Câu Hỏi Sử Dụng Cấu Trúc “The Last Time”
Không chỉ dùng để kể, cấu trúc the last time còn được ứng dụng hiệu quả để hỏi về một sự kiện đã xảy ra lần cuối khi nào. Đây là một câu hỏi rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn thu thập thông tin về quá khứ của người đối diện.
Cấu trúc câu hỏi thông dụng
Để đặt câu hỏi về lần cuối cùng một hành động diễn ra, chúng ta thường sử dụng cấu trúc When was the last time + S + V2/ed?
. Trong đó, “S” là chủ ngữ của câu, và “V2/ed” là động từ ở dạng quá khứ đơn, phù hợp với tính chất của sự kiện đã kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc này rất trực tiếp và dễ hiểu, thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ:
- When was the last time you went to the cinema? (Khi nào là lần cuối bạn đi xem phim?)
- When was the last time she called her parents? (Khi nào là lần cuối cô ấy gọi điện cho bố mẹ mình?)
- When was the last time they traveled abroad? (Khi nào là lần cuối họ đi du lịch nước ngoài?)
Đây là cách phổ biến nhất để hỏi về cấu trúc the last time. Câu trả lời sẽ cung cấp một mốc thời gian cụ thể (ví dụ: “last month”, “in 2022”, “when I was a child”) hoặc một khoảng thời gian (ví dụ: “two years ago”). Nắm vững cách đặt câu hỏi này là một bước quan trọng để bạn tự tin hơn trong các cuộc hội thoại tiếng Anh.
Ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày
Cấu trúc the last time không chỉ là một điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà còn là một công cụ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Khi bạn muốn biết thông tin về thói quen, kinh nghiệm, hoặc một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ của ai đó, việc sử dụng câu hỏi với cấu trúc the last time là vô cùng hiệu quả.
Ví dụ, bạn có thể hỏi một người bạn: “When was the last time you had a big party?” để khơi gợi một câu chuyện thú vị về kỷ niệm của họ. Hoặc trong một cuộc phỏng vấn, nhà tuyển dụng có thể hỏi: “When was the last time you faced a challenging problem at work and how did you resolve it?” để đánh giá kỹ năng giải quyết vấn đề của ứng viên. Cụm từ the last time giúp bạn khai thác thông tin một cách tự nhiên và cụ thể, tạo tiền đề cho những cuộc trò chuyện sâu sắc hơn.
Việc luyện tập đặt và trả lời các câu hỏi dùng cấu trúc the last time không chỉ củng cố kiến thức ngữ pháp mà còn giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và nói, phản xạ nhanh hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế. Anh ngữ Oxford khuyến khích bạn thực hành thường xuyên để làm quen với cách dùng the last time trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các Cấu Trúc Tương Đương Phổ Biến Của “The Last Time”
Ngoài các dạng viết lại câu the last time đã đề cập, còn có nhiều cấu trúc tương đương khác giúp bạn diễn đạt cùng một ý nghĩa. Việc nắm vững những cấu trúc ngữ pháp này sẽ làm phong phú thêm vốn từ và khả năng diễn đạt của bạn trong tiếng Anh.
Cấu trúc diễn đạt thời điểm cụ thể (Since)
Khi bạn muốn nhấn mạnh một hành động đã không xảy ra kể từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ, cấu trúc với “since” là lựa chọn tối ưu. Đây là một biến thể rất gần gũi với cấu trúc the last time và thường được sử dụng trong các bài tập chuyển đổi câu.
Công thức: S + have/has (not) + V3/ed + since + mốc thời gian.
Cấu trúc này mang ý nghĩa “ai đó đã không làm gì kể từ thời điểm (mốc) cụ thể đó”. Điều quan trọng là động từ phải được chia ở thì hiện tại hoàn thành, vì hành động không làm gì vẫn còn kéo dài cho đến hiện tại.
Ví dụ:
- I haven’t eaten seafood since I was a child. (Tôi đã không ăn hải sản kể từ khi còn nhỏ.) -> Tức là lần cuối tôi ăn hải sản là khi tôi còn nhỏ.
- She hasn’t visited Hanoi since 2019. (Cô ấy đã không thăm Hà Nội kể từ năm 2019.) -> Tức là lần cuối cô ấy thăm Hà Nội là năm 2019.
Việc kết hợp “since” với thì hiện tại hoàn thành là một phần cốt lõi của ngữ pháp tiếng Anh khi diễn tả các hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại hoặc không xảy ra kể từ một mốc thời gian cụ thể.
Cấu trúc diễn đạt khoảng thời gian (For & Ago)
Để diễn tả một hành động đã không xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc ngữ pháp với “for” hoặc “ago”. Những cấu trúc này cũng là tương đương với cấu trúc the last time và thường được sử dụng trong các bài tập viết lại câu.
-
Sử dụng “for” với thì hiện tại hoàn thành:
S + have/has (not) + V3/ed + for + khoảng thời gian.
Cấu trúc này có nghĩa “ai đó đã không làm gì trong khoảng thời gian bao lâu”. “For” luôn đi kèm với một khoảng thời gian (ví dụ: “two years”, “three months”).
Ví dụ: He hasn’t played piano for five years. (Anh ấy đã không chơi piano trong năm năm.) -> Tức là lần cuối anh ấy chơi piano là năm năm trước. -
Sử dụng “ago” với thì quá khứ đơn:
S + last + V2/ed + khoảng thời gian + ago.
Cấu trúc này diễn đạt “ai đó lần cuối làm gì cách đây bao lâu”. “Ago” luôn đi kèm với thì quá khứ đơn và đặt sau khoảng thời gian.
Ví dụ: We last saw them a decade ago. (Lần cuối chúng tôi gặp họ là một thập kỷ trước.) -> Tức là the last time we saw them was a decade ago.
Các cấu trúc tương đương này mang lại sự linh hoạt đáng kể trong việc diễn đạt ý nghĩa trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn cần trình bày thông tin về thời gian một cách đa dạng và không lặp lại cấu trúc the last time quá nhiều lần.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng “The Last Time”
Để sử dụng cấu trúc the last time một cách thành thạo và tránh mắc phải các lỗi ngữ pháp phổ biến, người học cần lưu ý một số điểm quan trọng. Việc hiểu rõ những sắc thái này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác khi giao tiếp và viết tiếng Anh.
Tránh nhầm lẫn giữa “last time” và “the last time”
Mặc dù rất giống nhau, sự khác biệt giữa “last time” và the last time là khá quan trọng. “Last time” (không có mạo từ “the”) thường được sử dụng để chỉ một sự kiện cụ thể đã xảy ra gần nhất trong quá khứ mà không nhất thiết phải là lần cuối cùng trong một chuỗi hành động hay một sự kiện đã kết thúc hoàn toàn. Nó thường mang nghĩa “lần trước”. Ví dụ: “Last time I checked, the store was closed.” (Lần trước tôi kiểm tra thì cửa hàng đã đóng cửa rồi.) Câu này không loại trừ khả năng bạn sẽ kiểm tra lại lần nữa trong tương lai.
Ngược lại, cụm từ the last time (có mạo từ “the”) rõ ràng chỉ định rằng đây là sự kiện cuối cùng trong một chuỗi sự kiện, ám chỉ rằng hành động đó có thể đã không xảy ra hoặc sẽ không xảy ra nữa kể từ thời điểm đó. Nó thường đi kèm với thông tin về thời gian hoặc một sự kiện cụ thể. Ví dụ: “The last time I saw him was at the airport.” (Lần cuối tôi gặp anh ấy là ở sân bay.) Điều này có thể ngụ ý rằng từ đó đến nay tôi chưa gặp lại anh ấy. Một lỗi phổ biến là bỏ quên mạo từ “the”, làm thay đổi sắc thái nghĩa của câu.
Phân biệt thì và các lỗi ngữ pháp thường gặp
Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng cấu trúc the last time là việc chia động từ đúng thì. Như đã đề cập, động từ trong mệnh đề sau the last time hầu hết luôn chia ở thì quá khứ đơn (V2/ed), bởi vì nó mô tả một sự kiện đã hoàn tất trong quá khứ. Lỗi thường gặp là sử dụng thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành sai cách.
Ví dụ về lỗi thường gặp:
- SAI: The last time I go to Japan was 2019. (Thiếu thì quá khứ đơn)
- ĐÚNG: The last time I went to Japan was 2019.
Một lỗi khác là thiếu từ nối “was” hoặc động từ “to be” khác khi nối mệnh đề “the last time…” với mốc thời gian hoặc khoảng thời gian.
- SAI: The last time I visited her two weeks ago. (Thiếu “was”)
- ĐÚNG: The last time I visited her was two weeks ago.
Thêm vào đó, khi chuyển đổi cấu trúc the last time sang các dạng tương đương như “It has been… since…”, người học đôi khi nhầm lẫn thì của động từ trong mệnh đề “since”. Động từ sau “since” trong cấu trúc này cũng phải là thì quá khứ đơn.
- SAI: It has been five years since I have seen him.
- ĐÚNG: It has been five years since I saw him.
Việc luyện tập kỹ lưỡng và chú ý đến các quy tắc chia thì sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc the last time một cách chính xác và tự nhiên, cải thiện đáng kể ngữ pháp tiếng Anh của mình.
Nâng Cao Kỹ Năng Với Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc “The Last Time”
Để củng cố kiến thức về cấu trúc the last time và các cấu trúc tương đương, việc thực hành qua các bài tập vận dụng là không thể thiếu. Những bài tập dưới đây được thiết kế để giúp bạn làm quen với nhiều dạng câu và tình huống khác nhau, từ đó áp dụng cách dùng the last time một cách linh hoạt.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
- The last time I ____ (go) to the beach was last summer.
a) go b) went c) gone d) going - It has been ten years since she last ____ (sing) on stage.
a) sing b) sang c) sung d) sings - They haven’t seen each other ____ 2020.
a) for b) since c) ago d) when - We last ____ (eat) pizza a month ago.
a) eat b) ate c) eaten d) eating
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc tương đương được gợi ý:
- The last time he smoked was two years ago. (Sử dụng
He hasn't... for...
)
→ ____ - I haven’t visited my hometown since I graduated. (Sử dụng
The last time... was...
)
→ ____ - It has been five months since she last wrote to me. (Sử dụng
She last... ago.
)
→ ____ - When was the last time you saw a live concert? (Chuyển thành câu khẳng định, trả lời theo ý bạn)
→ The last time I ____
Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau:
- The last time I meet him was yesterday.
- It has been a long time since I haven’t eaten this dish.
- She last seen him in Paris.
- I haven’t gone to the library since two weeks.
Đáp án Bài tập 1:
- b) went
- b) sang
- b) since
- b) ate
Đáp án Bài tập 2:
- He hasn’t smoked for two years.
- The last time I visited my hometown was when I graduated.
- She last wrote to me five months ago.
- (Ví dụ) The last time I saw a live concert was last year.
Đáp án Bài tập 3:
- The last time I met him was yesterday.
- It has been a long time since I ate this dish.
- She last saw him in Paris.
- I haven’t gone to the library for two weeks.
Việc thường xuyên làm bài tập sẽ giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh và nắm vững cấu trúc the last time, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp và các bài kiểm tra.
Hỏi Đáp Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc The Last Time
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc the last time mà người học tiếng Anh thường thắc mắc:
-
“The last time” có luôn đi với thì quá khứ đơn không?
Thông thường, động từ trong mệnh đề sau “The last time” sẽ chia ở thì quá khứ đơn vì nó diễn tả một hành động đã hoàn tất trong quá khứ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp rất hiếm gặp khi bạn muốn diễn tả một đặc điểm hoặc thói quen được quan sát lần cuối, động từ có thể ở thì hiện tại đơn. -
Có thể dùng “The last time” để nói về tương lai không?
Không. Cấu trúc the last time chỉ dùng để nói về những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, là “lần cuối cùng” một việc gì đó diễn ra tính đến thời điểm hiện tại. -
Sự khác biệt chính giữa “The last time I saw him was…” và “I haven’t seen him since…” là gì?
Cả hai cấu trúc ngữ pháp này đều diễn tả cùng một ý nghĩa là “tôi đã không gặp anh ấy kể từ lần cuối đó”. “The last time I saw him was…” tập trung vào mốc thời gian của lần cuối cùng đó. Trong khi đó, “I haven’t seen him since…” nhấn mạnh khoảng thời gian đã trôi qua kể từ lần cuối đó cho đến hiện tại. -
Khi nào thì dùng “for” và khi nào dùng “since” với các cấu trúc tương đương?
Bạn dùng “since” để chỉ một mốc thời gian cụ thể (ví dụ: since 2020, since last Monday). Còn “for” được dùng để chỉ một khoảng thời gian (ví dụ: for two years, for three months). -
Tại sao “The last time I went to Paris two years ago” lại sai ngữ pháp?
Câu này thiếu động từ “to be” (was) để nối mệnh đề chỉ thời điểm với thông tin về thời gian. Câu đúng phải là “The last time I went to Paris was two years ago.” -
“Last time” và “the last time” có thể thay thế cho nhau không?
Không hoàn toàn. “Last time” thường dùng để chỉ “lần trước” một cách chung chung, có thể ngụ ý còn nhiều lần sau đó. Cụm từ the last time có mạo từ “the” nhấn mạnh tính kết thúc, là lần cuối cùng trong một chuỗi sự kiện. -
Trong các bài thi viết, việc sử dụng các cấu trúc tương đương có lợi ích gì?
Việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc tương đương như biến đổi câu the last time giúp bài viết của bạn đa dạng về ngữ pháp, tránh lặp từ và thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo, từ đó dễ dàng đạt điểm cao hơn.
Trên đây, Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về cấu trúc the last time, bao gồm định nghĩa, cách dùng the last time, các cấu trúc tương đương và những lưu ý quan trọng để tránh sai sót. Hy vọng rằng với những kiến thức chi tiết này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng cụm từ the last time trong cả giao tiếp và viết tiếng Anh, từng bước nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh của mình.