Từ “very” là một trong những trạng từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, xuất hiện dày đặc trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Tuy nhiên, việc sử dụng từ very sao cho chính xác và tự nhiên không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt là khi muốn thể hiện mức độ một cách tinh tế. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cách dùng từ này, giúp bạn tránh những lỗi thường gặp và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Xem Nội Dung Bài Viết

Trạng Từ Very: Mở Rộng Sự Nhấn Mạnh Trong Ngôn Ngữ

Trạng từ very đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung ý nghĩa cho các tính từ, trạng từ khác hoặc thậm chí là hạn định từ, giúp tăng cường mức độ hoặc cường độ của chúng. Đây là cách dùng quen thuộc và được ứng dụng rộng rãi nhất của từ very trong tiếng Anh. Từ điển Macmillan cũng xác nhận rằng very ở dạng trạng từ có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp cụ thể, giúp người học tiếng Anh hiểu rõ hơn về tính linh hoạt của nó.

Cách Very Nhấn Mạnh Tính Chất Của Đối Tượng

Đây chính là ứng dụng cơ bản và phổ biến nhất của trạng từ very. Trong ngữ cảnh này, very mang ý nghĩa “rất” hoặc “cực kỳ”, làm tăng cường mức độ của tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa. Sự hiện diện của very giúp người nói hoặc viết truyền tải cảm xúc và cường độ một cách rõ ràng hơn, ví dụ như khi miêu tả một cảm giác mạnh mẽ hoặc một đặc điểm nổi bật.

Chẳng hạn, khi bạn nói “It is a very good story” (Đó là một câu chuyện rất hay), từ very đã nâng cấp mức độ của “good” từ mức độ bình thường lên mức độ cao hơn. Tương tự, “I took my English lessons very seriously” (Tôi đã tham gia các tiết học tiếng Anh rất nghiêm túc) thể hiện mức độ nghiêm túc vượt trội. Điều này cho thấy khả năng của very trong việc làm nổi bật tính chất của sự vật, hiện tượng hoặc hành động.

Ngoài ra, very còn được dùng trong các cụm từ chỉ số lượng để nhấn mạnh sự nhiều hoặc ít. Cụ thể là “very many/much” (rất nhiều) và “very few/little” (rất ít). Ví dụ điển hình là “She doesn’t have very many books” (Cô ấy không có rất nhiều sách đâu) hay “Very few students have come to class today” (Rất ít học sinh đến lớp hôm nay). Những cụm từ này giúp làm rõ hơn về số lượng một cách mạnh mẽ, cho dù là số lượng đếm được hay không đếm được.

Very Nhấn Mạnh Đặc Điểm Tối Ưu

Trạng từ very có thể đứng trước một tính từ ở dạng so sánh nhất để tăng cường mức độ của nó, nhấn mạnh rằng đối tượng đó là độc nhất, vượt trội nhất trong một nhóm. Khi sử dụng very trong trường hợp này, cần lưu ý rằng nó chỉ áp dụng cho các tính từ so sánh nhất có đuôi “-est”, chứ không dùng với cấu trúc “the most”.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ, khi bạn muốn nhấn mạnh rằng Kevin là người cao nhất trong trường, bạn có thể nói “Kevin was the very tallest kid in my school”. Điều này không chỉ đơn thuần là Kevin cao nhất, mà còn nhấn mạnh rằng anh ấy chính là người cao nhất, không ai khác. Tuy nhiên, việc sử dụng “very” với cấu trúc “the most” như “Playing computer games is the very most time-consuming activity” lại không phổ biến và thường được coi là không tự nhiên trong văn phong hiện đại. Thay vào đó, người bản xứ thường dùng các cấu trúc khác để nhấn mạnh hoặc đơn giản là chỉ dùng “the most” mà thôi.

cách dùng very chuẩn xác và hiệu quảcách dùng very chuẩn xác và hiệu quả

Phân Biệt Very Với Các Trạng Từ Tăng Cường Khác

Mặc dù very là một trạng từ tăng cường phổ biến, tiếng Anh còn có nhiều từ khác với ý nghĩa tương tự nhưng sắc thái khác biệt. Việc hiểu rõ những khác biệt này giúp bạn lựa chọn từ ngữ phù hợp hơn với ngữ cảnh và ý định truyền tải. Ví dụ, “really” cũng có nghĩa là “thực sự” hoặc “rất”, nhưng đôi khi mang sắc thái cá nhân, cảm xúc hơn very. “Extremely” lại thường dùng để chỉ mức độ cao hơn nữa, gần như cực đoan. “Quite” và “pretty” thường dùng để chỉ mức độ vừa phải, không quá cao.

Việc nắm vững sự khác biệt giữa very và các trạng từ như “really,” “extremely,” “so,” “too,” hay “quite” là một kỹ năng quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát và tự nhiên. Chẳng hạn, “so” thường được dùng trong cấu trúc “so… that…” để chỉ kết quả, hoặc trong văn nói để thể hiện sự ngạc nhiên, nhấn mạnh cảm xúc. Trong khi đó, “too” lại mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ một điều gì đó vượt quá mức cho phép, không mong muốn.

Tính Từ Very: Khi Very Không Chỉ Là “Rất”

Khi đóng vai trò là một tính từ, very mang một ý nghĩa hoàn toàn khác so với khi nó là trạng từ. Lúc này, very thường được dịch sang tiếng Việt với ý nghĩa là “chính là”, “thực sự là”, hoặc “ngay lập khắc”, “tận cùng”, dùng để nhấn mạnh tính duy nhất, sự chính xác của một đối tượng. Việc nhận diện và sử dụng very như một tính từ đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh.

Cách Very Nhấn Mạnh Tính Chính Xác Của Đối Tượng

Trong trường hợp này, tính từ very được đặt trước một danh từ để nhấn mạnh rằng đối tượng được nhắc đến chính là đối tượng duy nhất, cụ thể mà người nói muốn đề cập. Nó mang ý nghĩa khẳng định mạnh mẽ, giúp người nghe hoặc đọc không bị nhầm lẫn.

Ví dụ cụ thể như “He is the very person that I fell in love with” (Anh ta chính là người mà tôi đã yêu). Ở đây, very khẳng định người đó là duy nhất, không thể là ai khác. Tương tự, “My parents know what is the very thing I want” (Bố mẹ biết cái gì mới chính là thứ mà tôi muốn) cũng thể hiện sự chính xác tuyệt đối của vật mong muốn. Tính từ very còn xuất hiện trong các cụm từ cố định như “this very moment/minute/instant” (ngay lúc này), để chỉ thời điểm hiện tại một cách tuyệt đối, ví dụ “I suddenly feel hopeless at this very moment” (Tôi bỗng dưng cảm thấy vô vọng ngay lúc này).

Very Nhấn Mạnh Sự Quan Trọng Và Nghiêm Trọng

Tính từ very cũng được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng và sự nghiêm trọng của một tình huống hoặc một yếu tố nào đó. Khi được sử dụng theo cách này, very thường đứng trước các danh từ chỉ những thứ cốt yếu, không thể thiếu.

Ví dụ, “Charles realized that his throne and his very life were in danger, and he decided to act” (Charles nhận ra rằng ngai vàng và chính mạng sống của anh ta đang gặp nguy hiểm, và anh quyết định hành động). Ở đây, “very life” nhấn mạnh rằng mạng sống là thứ tối quan trọng, đang bị đe dọa. Một ví dụ khác là “The chemicals had poisoned his land and destroyed the very basis of his livelihood” (Các chất hóa học đã làm đất đai của anh ta nhiễm độc và phá hủy cơ sở sinh kế của anh ta). “Very basis” thể hiện sự tàn phá đến tận gốc rễ, nền tảng của cuộc sống.

Nhấn Mạnh Thời Gian Và Địa Điểm Cực Độ

Khi muốn nhấn mạnh các điểm cực trị về thời gian hoặc không gian, tính từ very có thể được đặt trước một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ thời gian hoặc địa điểm. Very trong trường hợp này thường chỉ đi kèm với các thời điểm hoặc vị trí ở đầu hoặc cuối, điểm cao nhất hoặc thấp nhất.

Chẳng hạn, “I have worked till the very end of the day” (Tôi đã làm việc tới tận cuối ngày) nhấn mạnh rằng công việc kéo dài đến tận khoảnh khắc cuối cùng của ngày. Hoặc “She used to sit at the very back of the bus” (Cô ấy từng ngồi ở cuối xe buýt) để chỉ vị trí cuối cùng của xe buýt. Việc sử dụng very ở đây tạo ra một hình ảnh cụ thể và rõ ràng về điểm tận cùng.

Nhấn Mạnh Đối Tượng Đơn Giản Với Ảnh Hưởng Quan Trọng

Trong một số trường hợp trang trọng, tính từ very còn được sử dụng để nhấn mạnh một đối tượng tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang đến những ảnh hưởng hoặc ý nghĩa sâu sắc. Cụm từ “the very thought of something” (chính ý nghĩ về điều gì đó) là một cách dùng khá phổ biến trong ngữ cảnh này.

Ví dụ, “Quite often the very act of measuring something changes what you are trying to measure” (Thông thường, chính hành động đo lường sẽ thay đổi thứ mà bạn đang cố gắng đo lường). Ở đây, “very act” nhấn mạnh rằng ngay cả một hành động tưởng chừng đơn giản cũng có thể tạo ra sự khác biệt. Hoặc “Sometimes the very thought of the world outside these walls makes me nervous” (Đôi khi ý nghĩ về thế giới bên ngoài những bức tường này khiến tôi lo lắng) chỉ ra rằng chỉ cần nghĩ đến thôi cũng đủ gây ra cảm xúc mạnh mẽ.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Từ Very Và Giải Pháp Tối Ưu

Mặc dù từ very rất thông dụng, nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc phải những lỗi cơ bản khi sử dụng nó. Việc hiểu rõ những lỗi này và cách khắc phục là chìa khóa để nâng cao độ chính xác và tính tự nhiên trong giao tiếp.

cách dùng very chuẩn xác và hiệu quả lỗi phổ biếncách dùng very chuẩn xác và hiệu quả lỗi phổ biến

Very Đứng Trước Động Từ

Một trong những lỗi phổ biến nhất là đặt very trước động từ. Không giống như nhiều trạng từ chỉ mức độ khác, very không bao giờ bổ nghĩa trực tiếp cho động từ. Đây là một quy tắc ngữ pháp cần được ghi nhớ kỹ để tránh những câu văn sai cấu trúc.

Ví dụ sai: “I very love eating ice-cream.”
Để sửa lỗi này, bạn có thể thay thế very bằng các trạng từ khác như “really” hoặc sử dụng cụm “very much”.
Cách sửa đúng:

  • Thay “very” bằng “really”: “I really love eating ice-cream.”
  • Dùng cụm “very much”: “I love eating ice-cream very much.”

Very Đứng Trước Các Quá Khứ Phân Từ Trong Câu Bị Động

Khi sử dụng câu bị động, very không đứng trực tiếp trước quá khứ phân từ. Việc này cũng tương tự như quy tắc không đặt very trước động từ, bởi quá khứ phân từ trong câu bị động bản chất cũng đóng vai trò như một phần của động từ.

Ví dụ sai: “She is very liked at school.”
Cách sửa đúng:

  • Thay “very” bằng “very much” hoặc “well” tùy theo ngữ cảnh và quá khứ phân từ:
    • “She is very much liked at school.” (Diễn tả mức độ yêu thích cao)
    • “Her work is very well done.” (Diễn tả chất lượng công việc tốt)

Very Đứng Trước So Sánh Hơn

Các cấu trúc so sánh hơn đã tự thân nó thể hiện sự khác biệt về mức độ, và việc thêm very vào trước cấu trúc này là không cần thiết và sai ngữ pháp. Ngữ pháp tiếng Anh có những trạng từ khác để nhấn mạnh so sánh hơn.

Ví dụ sai: “Ron is very taller than Harry.”
Cách sửa đúng:

  • Thay “very” bằng “very much” hoặc “a lot” để nhấn mạnh sự khác biệt lớn:
    • “Ron is very much taller than Harry.”
    • “Ron is a lot taller than Harry.”

Very Đứng Trước Các Tính Từ Không Phân Cấp (Non-Gradable Adjectives)

Theo sách Destination Grammar and Vocabulary, các tính từ không phân cấp (non-gradable adjectives) là những tính từ đã mang ý nghĩa chỉ mức độ tuyệt đối, không thể tăng hay giảm. Ví dụ, một thứ gì đó đã “dead” (chết) thì không thể “very dead” (rất chết). Tương tự, “unique” (độc nhất) hay “exhausted” (kiệt sức) đã là trạng thái cuối cùng, không thể hơn hay kém. Do đó, very không được dùng để bổ nghĩa cho các tính từ này.

Ví dụ sai: “That dress is very unique.” (Một thứ đã độc nhất thì không thể “rất độc nhất” nữa.)
Cách sửa đúng:

  • Bỏ trạng từ “very”: “That dress is unique.”
  • Sử dụng các trạng từ khác phù hợp với tính từ không phân cấp, ví dụ “absolutely,” “completely,” “totally,” “utterly” (thường đi với các tính từ tiêu cực):
    • “That dress is absolutely unique.”
    • “I am completely exhausted.”

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa tính từ phân cấp (gradable) và không phân cấp (non-gradable) là vô cùng quan trọng. Các tính từ phân cấp như “good,” “bad,” “big,” “small” có thể đi kèm với very để tăng mức độ. Trong khi đó, các tính từ không phân cấp như “perfect,” “ancient,” “freezing,” “boiling,” “terrified” không cần very vì chúng đã tự thân mang ý nghĩa tối đa.

Các Cách Thay Thế Very Để Phong Phú Hóa Văn Phong

Để bài viết hay lời nói của bạn trở nên tự nhiên và phong phú hơn, việc thay thế very bằng các từ đồng nghĩa hoặc các cấu trúc khác là điều cần thiết. Điều này không chỉ giúp tránh lặp từ mà còn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt.

Sử Dụng Strong Adjectives (Tính Từ Mạnh)

Thay vì nói “very good”, bạn có thể dùng “excellent” hoặc “superb”. Thay vì “very tired”, hãy dùng “exhausted”. Việc sử dụng các tính từ mạnh (strong adjectives) tự thân đã bao hàm ý nghĩa của very cộng với tính từ gốc, giúp câu văn cô đọng và mạnh mẽ hơn.

  • Very cold → Freezing (rất lạnh → đóng băng)
  • Very hot → Boiling (rất nóng → sôi sục)
  • Very angry → Furious (rất tức giận → giận dữ tột độ)
  • Very happy → Ecstatic / Overjoyed (rất hạnh phúc → vô cùng phấn khởi / vui sướng tột độ)
  • Very hungry → Starving (rất đói → đói lả)
  • Very beautiful → Gorgeous / Stunning (rất đẹp → lộng lẫy / choáng ngợp)

Sử Dụng Các Trạng Từ Cường Độ Khác

Khi bạn cần nhấn mạnh mức độ mà không thể dùng tính từ mạnh, hãy xem xét các trạng từ cường độ khác ngoài very.

  • Extremely: Mức độ cao hơn very. “The test was extremely difficult.”
  • Incredibly: Thể hiện sự ngạc nhiên, khó tin về mức độ. “She sings incredibly well.”
  • Absolutely / Completely / Totally / Utterly: Thường đi với tính từ không phân cấp hoặc để nhấn mạnh tuyệt đối. “It was absolutely amazing.”
  • Rather / Quite / Pretty: Mức độ vừa phải, có thể mang sắc thái hơi ngạc nhiên (quite) hoặc khá là (pretty, rather). “It was a rather difficult question.”

Bài Tập Thực Hành Nâng Cao Kỹ Năng

Để củng cố kiến thức về cách dùng very, hãy thực hành với các bài tập dưới đây. Việc áp dụng lý thuyết vào thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn trong việc sử dụng từ này.

Tìm và Sửa Lỗi Trong Các Câu Sau (Nếu Có)

  1. He told me that he very enjoyed the live concert which he had attended the previous week.
  2. I can’t believe that the very thought of being on stage can cheer me up after an exhausting day.
  3. She has a very perfect voice.
  4. Living alone can be a very emotional experience.
  5. We have promised to love each other till the very end.
  6. John is very prioritized by his teachers because he is the very best student in our school.
  7. Nick is the very person that I’m looking for.
  8. That team scored the very most goals in the match.
  9. The very tiny butterfly which I saw has a unique beauty.
  10. We have come up with a very excellent way to deal with this problem.

Hãy Tìm Các Cách Diễn Đạt Khác Để Sửa Lỗi Lạm Dụng Từ “Very” Trong Đoạn Văn Sau

Harry Potter was my childhood novel and I like it very much. The reason why I like this franchise very much is because of a very good plot, memorable soundtrack and very attractive characters. Talking about the three main actors, I love how very good their friendship is even in real life. I have to admit that although I am a girl, I can’t resist Emma Waston’s very beautiful beauty. Also, her voice is very good, which encourages me to practice the British accent on my daily basis.

Đáp Án Gợi Ý:

Bài 1:

  1. “very enjoyed” → really enjoyed (“very” không đứng trước động từ)
  2. correct
  3. “very perfect” → perfect (“very” không đứng trước tính từ không phân cấp)
  4. correct
  5. correct
  6. “is very prioritized” → “is very much prioritized” (“very” không đứng trước quá khứ phân từ trong câu bị động)
  7. correct
  8. “the very most’“ → “the most” (“very” không được dùng trong dạng so sánh hơn với tính từ/trạng từ dài)
  9. “very tiny” → “tiny” (“very” không đứng trước tính từ không phân cấp)
  10. “a very excellent” → “an excellent” (“very” không đứng trước tính từ không phân cấp)

Bài 2:

  • “I like it very much” → I am a big fan of it.
  • “I like this franchise very much” → I am so in love with this franchise.
  • “a very good plot” → an amazing plot
  • “very attractive characters” → charismatic characters
  • “how very good their friendship is” → how outstanding their friendship is
  • “very beautiful beauty” → gorgeous beauty
  • “her voice is very good” → her voice is angelic

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Cách Dùng Very (FAQs)

1. Tại sao không thể dùng “very” trước động từ?

Từ very là một trạng từ chỉ mức độ, chủ yếu dùng để bổ nghĩa cho tính từ, trạng từ khác hoặc hạn định từ, chứ không bổ nghĩa trực tiếp cho động từ. Để nhấn mạnh hành động, bạn nên dùng “really” hoặc cụm “very much” sau động từ.

2. “Very” có thể dùng với tất cả các tính từ không?

Không. Very chỉ dùng được với các tính từ phân cấp (gradable adjectives) như “good”, “bad”, “hot”, “cold”. Nó không được dùng với các tính từ không phân cấp (non-gradable adjectives) hay còn gọi là tính từ mạnh/tuyệt đối như “perfect”, “exhausted”, “unique”, “ancient”, vì bản thân những tính từ này đã mang ý nghĩa mức độ tối đa.

3. Làm thế nào để phân biệt “very” là trạng từ hay tính từ?

Bạn có thể phân biệt dựa vào vị trí và ý nghĩa của nó trong câu. Khi very đứng trước một tính từ hoặc trạng từ khác và có nghĩa là “rất”, nó là trạng từ. Khi very đứng trước một danh từ và có nghĩa là “chính là”, “ngay”, hoặc “tận cùng”, nó là tính từ.

4. Có những từ nào có thể thay thế “very” để làm phong phú văn phong?

Để tránh lặp từ và làm câu văn tự nhiên hơn, bạn có thể thay thế very bằng các tính từ mạnh (strong adjectives) như “gorgeous” (thay cho very beautiful), “exhausted” (thay cho very tired), “freezing” (thay cho very cold). Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng các trạng từ cường độ khác như “extremely”, “incredibly”, “absolutely” tùy theo sắc thái muốn truyền tải.

5. “Very” có được dùng trong cấu trúc so sánh hơn không?

Không, very không được dùng trực tiếp trước cấu trúc so sánh hơn. Để nhấn mạnh sự khác biệt trong so sánh hơn, bạn nên dùng “very much”, “a lot”, “far” hoặc “much”. Ví dụ: “much taller”, “far more interesting”.

6. “Very” có thể dùng với “the most” không?

Không nên. Mặc dù đôi khi bạn có thể thấy “the very best”, nhưng với cấu trúc “the most” (dành cho tính từ dài), very thường không được sử dụng. Thay vào đó, “the most” đã đủ để thể hiện mức độ cao nhất.

7. Tại sao lại cần tránh lạm dụng từ “very” trong bài viết?

Việc lạm dụng very có thể khiến văn phong trở nên đơn điệu, thiếu tự nhiên và kém tinh tế. Sử dụng đa dạng các từ đồng nghĩa, tính từ mạnh và các trạng từ cường độ khác giúp bài viết của bạn sinh động, giàu biểu cảm và chuyên nghiệp hơn.

8. Khi nào thì nên dùng “very much” thay vì chỉ “very”?

“Very much” thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ (vd: “I like it very much”), cho quá khứ phân từ trong câu bị động (vd: “She is very much admired”), hoặc để nhấn mạnh so sánh hơn (vd: “very much taller”). Nó cũng có thể dùng để nhấn mạnh cảm xúc (vd: “Thank you very much”).

Việc nắm vững cách dùng very là một bước quan trọng để bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những kiến thức này vào việc học tập và giao tiếp hàng ngày cùng Anh ngữ Oxford.