Vật lý học (Physics) là một lĩnh vực đầy mê hoặc, mở ra cánh cửa hiểu biết về những quy luật và nguyên lý cơ bản chi phối vũ trụ của chúng ta. Trong kỳ thi IELTS Reading, các bài đọc liên quan đến vật lý học thường xuất hiện, đòi hỏi thí sinh không chỉ khả năng đọc hiểu mà còn cả vốn từ vựng chuyên ngành vững chắc để đạt được điểm số cao.

Vật Lý Học: Khái Niệm Và Tầm Quan Trọng

Chủ đề vật lý học trong phần Reading của kỳ thi IELTS là một mảng kiến thức thú vị và mang tính ứng dụng cao. Các bài đọc trong lĩnh vực này thường xoay quanh các khái niệm, nguyên lý và ứng dụng của vật lý trong đời sống. Điều này đòi hỏi thí sinh phải có khả năng tiếp cận và xử lý thông tin chuyên môn một cách hiệu quả, đặc biệt là với các thuật ngữ kỹ thuật.

Vật lý học là một ngành khoa học tự nhiên cốt lõi, nghiên cứu các quy luật và nguyên tắc điều chỉnh sự tương tác, chuyển động và tồn tại của vật chất và năng lượng trong vũ trụ. Ngành này tập trung vào việc khám phá và lý giải các quy tắc cơ bản của tự nhiên, từ đó cung cấp một khung kiến thức nền tảng để mô tả và dự đoán các hiện tượng vật lý xảy ra trong thế giới thực. Các nhánh phổ biến bao gồm cơ học cổ điển, cơ học lượng tử, điện từ học, nhiệt động lực học, vật lý hạt và vật lý thiên văn.

Các nhà khoa học trong ngành vật lý học sử dụng phương pháp quan sát, thực nghiệm, xây dựng lý thuyết và mô hình hóa để tìm hiểu và giải thích các quy luật và hiện tượng tự nhiên. Những khái niệm và nguyên lý của vật lý học được ứng dụng rộng rãi trong vô số lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kỹ thuật, y học, môi trường và năng lượng, đóng góp to lớn vào sự phát triển của nền văn minh nhân loại. Chẳng hạn, sự phát triển của điện tử học đã mở ra kỷ nguyên máy tính và internet, trong khi vật lý hạt nhân lại là nền tảng cho năng lượng hạt nhân và y học hạt nhân.

Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Vật Lý Học Trong IELTS Reading

Để thành công trong phần IELTS Reading, đặc biệt khi gặp các bài về chủ đề khoa học tự nhiên như vật lý học, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là yếu tố then chốt. Không chỉ giúp bạn hiểu đúng nội dung bài đọc, mà còn cho phép bạn xử lý nhanh các câu hỏi liên quan đến định nghĩa, nguyên lý và ứng dụng của các khái niệm vật lý. Một vốn từ vựng vững chắc giúp bạn dễ dàng xác định ý chính, tìm kiếm thông tin cụ thể và suy luận từ các ngữ cảnh phức tạp.

Ví dụ, khi đọc một bài về năng lượng tái tạo, bạn sẽ gặp các từ như “solar panels” (tấm pin mặt trời), “wind turbines” (tuabin gió), hay “geothermal energy” (năng lượng địa nhiệt). Nếu không hiểu các thuật ngữ này, việc nắm bắt thông điệp tổng thể của bài sẽ trở nên cực kỳ khó khăn. Tương tự, trong các bài viết về vũ trụ, bạn có thể thấy “black hole” (hố đen), “galaxy” (thiên hà) hay “cosmic radiation” (bức xạ vũ trụ). Do đó, đầu tư vào việc học từ vựng vật lý học không chỉ là một lợi thế mà là một yêu cầu bắt buộc để tối ưu hóa điểm số của bạn trong phần thi Reading.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Chiến Lược Hiểu Sâu Các Khái Niệm Vật Lý Cho IELTS

Việc học từ vựng cho chủ đề vật lý học trong IELTS Reading không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ định nghĩa. Để thực sự hiểu và vận dụng hiệu quả, bạn cần áp dụng các chiến lược học tập sâu hơn. Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy cố gắng đặt chúng vào ngữ cảnh, tìm hiểu mối liên hệ giữa các khái niệm và hình dung cách chúng được áp dụng trong thực tế. Ví dụ, khi học về “gravity”, hãy nghĩ về cách nó ảnh hưởng đến các hành tinh, sự rơi tự do hay thậm chí là cách chúng ta đứng vững trên mặt đất.

Bên cạnh đó, việc đọc các tài liệu khoa học phổ biến, xem các chương trình tài liệu về vật lý học hoặc các video giáo dục tiếng Anh cũng là một cách tuyệt vời để tăng cường vốn từ và hiểu biết ngữ cảnh. Sử dụng phương pháp mind map để kết nối các khái niệm vật lý lại với nhau, hoặc tạo flashcards với hình ảnh minh họa cho mỗi thuật ngữ. Thường xuyên ôn tập và tự kiểm tra bằng cách giải các bài tập Reading chủ đề khoa học sẽ giúp củng cố kiến thức và khả năng ghi nhớ từ vựng lâu dài. Điều quan trọng là biến việc học từ vựng thành một quá trình khám phá thú vị, thay vì chỉ là nhiệm vụ đơn thuần.

Các Khái Niệm Vật Lý Học Trọng Tâm Cho IELTS Reading

Dưới đây là một số từ vựng chủ đề vật lý học thường gặp trong IELTS Reading, giúp bạn trang bị kiến thức vững chắc để giải quyết các bài đọc khó.

Quantum mechanics

Định nghĩa: Cơ học lượng tử là một lý thuyết nền tảng giải thích hành vi của các hạt cơ bản, cả riêng lẻ và trong nhóm, ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử. Lý thuyết này hoàn toàn khác biệt so với vật lý cổ điển, đưa ra những khái niệm mang tính đột phá về sự không chắc chắn và tính chất sóng-hạt.

Phiên âm: /ˌkwɒn.təm məˈkæn.ɪks /

Thành phần:

  • Quantum ( /ˈkwɒn.təm/ ) đề cập đến khái niệm rằng năng lượng và các đại lượng vật lý khác không liên tục mà được “lượng tử hóa” theo các giá trị rời rạc. Đơn giản hơn, “quantum” là một đơn vị rời rạc, không thể chia nhỏ vô hạn.
  • Mechanics ( /məˈkæn.ɪks/ ) chỉ nghiên cứu về chuyển động, lực tác động và tương tác giữa các vật thể. Nó bao gồm việc áp dụng các quy tắc và nguyên lý để mô tả và dự đoán các hiện tượng vật lý trong các hệ thống cơ học.

Ví dụ:

  • Quantum mechanics revolutionized our understanding of the behavior of particles at the atomic and subatomic level, challenging classical physics concepts. (Cơ học lượng tử đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về hành vi của các hạt ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử, thách thức các khái niệm vật lý cổ điển.)
  • The phenomenon of quantum entanglement, a key principle in quantum mechanics, allows particles to be instantaneously connected regardless of their distance from each other. (Hiện tượng vướng víu lượng tử, một nguyên lý then chốt trong cơ học lượng tử, cho phép các hạt được kết nối tức thời bất kể khoảng cách của chúng với nhau.)

Nguồn gốc: Cụm từ “quantum mechanics” được đặt ra (bằng tiếng Đức là “Quantenmechanik”) bởi một nhóm các nhà vật lý bao gồm Max Born, Werner Heisenberg và Wolfgang Pauli tại Đại học Göttingen vào đầu những năm 1920. Nó lần đầu tiên được sử dụng trong bài báo “Zur Quantenmechanik” của Born vào năm 1925. Từ “quantum” bắt nguồn từ từ tiếng Latinh có nghĩa là “how much” (tương tự như từ “quantity”). Các đối tượng được lượng tử hóa, chẳng hạn như năng lượng của dao động điều hòa của Planck, chỉ có thể nhận giá trị cụ thể. Ví dụ, ở hầu hết các quốc gia, tiền tệ được lượng tử hóa, trong đó đơn vị tiền tệ nhỏ nhất trong lưu thông được gọi là “quantum” của tiền.

Relativity

Định nghĩa: Tương đối là một lý thuyết vật lý quan trọng, đề cập đến mối quan hệ giữa không gian, thời gian và năng lượng, đặc biệt đối với hai vật thể di chuyển theo những cách khác nhau. Đây là một trong những lý thuyết nền tảng của vật lý học hiện đại, được phát triển bởi Albert Einstein.

Phiên âm: /ˌrel.əˈtɪv.ə.ti/

Thành phần:

  • “Rela-” là tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Latinh “relatus” có nghĩa là “liên quan đến” hoặc “gắn kết với”. Nó được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc tương quan giữa các yếu tố hoặc khía cạnh khác nhau.
  • “-tivity” là hậu tố được tạo thành từ danh từ trừu tượng “-ty”, biểu thị tính chất hoặc trạng thái của một khía cạnh cụ thể. Trong trường hợp này, “-tivity” biểu thị tính chất hoặc trạng thái của “rela-“, tức là tính liên quan hay tính tương đối.

Vì vậy, tổng cộng, từ vựng “relativity” được tạo thành từ việc kết hợp tiền tố “rela-” và hậu tố “-tivity”, mang ý nghĩa “tính liên quan” hoặc “tính tương đối”. Trong ngữ cảnh của vật lý học, nó thường được sử dụng để chỉ lý thuyết về tương đối, bao gồm cả thuyết tương đối hẹp và thuyết tương đối rộng của Einstein, cùng các khái niệm liên quan đến không gian, thời gian và tương tác giữa chúng.

Ví dụ:

  • The theory of relativity revolutionized our understanding of the universe, demonstrating how space and time are interconnected and relative to the observer’s motion. (Lý thuyết tương đối đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ, chỉ ra cách không gian và thời gian được kết nối và tương đối với chuyển động của người quan sát.)
  • The concept of cultural relativity recognizes that different cultures have their own unique values and beliefs, emphasizing the importance of understanding diverse perspectives. (Khái niệm về tương đối văn hóa nhận ra rằng các văn hóa khác nhau có những giá trị và niềm tin độc đáo của riêng họ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các quan điểm đa dạng.)

Particle physics

Định nghĩa: Vật lý hạt là một nhánh của vật lý học nghiên cứu các hạt cơ bản cấu tạo nên vật chất và năng lượng, cũng như các tương tác giữa chúng thông qua các lực cơ bản của tự nhiên. Các hạt này bao gồm electron, proton, neutron, và nhiều hạt hạ nguyên tử khác.

Phiên âm: /ˌpɑː.tɪ.kəl ˈfɪz.ɪks/

Thành phần:

  • Particle – Hạt cơ bản, phần tử. Trong vật lý học, “particle” có thể là bất kỳ mảnh vật chất nhỏ nhất nào cấu tạo nên nguyên tử hoặc các phần của nguyên tử.
  • Physics – Trong ngữ cảnh của “particle physics“, “physics” được áp dụng đặc biệt cho việc nghiên cứu các hạt cơ bản, tương tác và hiện tượng liên quan. Nó là ngành khoa học nghiên cứu vật chất và năng lượng cùng các tác động của chúng lên nhau.

Ví dụ:

  • Scientists at the Large Hadron Collider are conducting experiments to explore the mysteries of particle physics, seeking to discover new fundamental particles and forces. (Các nhà khoa học tại Máy va chạm Hadron Lớn đang tiến hành các thí nghiệm để khám phá những bí ẩn của vật lý hạt, tìm kiếm các hạt và lực cơ bản mới.)
  • The study of particle physics has led to significant advancements in our understanding of the fundamental nature of the universe, including the Standard Model of particle physics. (Nghiên cứu về vật lý hạt đã dẫn đến sự tiến bộ đáng kể trong việc hiểu về bản chất căn bản của vũ trụ, bao gồm Mô hình Chuẩn của vật lý hạt.)

Nguồn gốc: Từ vựng “Particle physics” có nguồn gốc từ hai thành phần chính: “Particle” xuất phát từ tiếng Latinh “particula”, có nghĩa là “một phần nhỏ” hoặc “một hạt nhỏ”. “Physics” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “physica”, được tạo từ từ “physikos” có nghĩa là “thuộc về tự nhiên”. Từ này đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu các quy luật và hiện tượng tự nhiên. Sự kết hợp này mô tả một ngành khoa học chuyên sâu vào những thành phần cơ bản nhất của tự nhiên.

Nuclear fusion

Định nghĩa: Nhiệt hạch là quá trình kết hợp của hai hoặc nhiều hạt nhân nguyên tử nhẹ hơn để tạo thành một hạt nhân nặng hơn, đi kèm với sự giải phóng một lượng năng lượng khổng lồ. Đây là quá trình tạo ra năng lượng trên Mặt trời và các ngôi sao.

Phiên âm: /ˌnjuː.klɪə ˈfjuː.ʒən/

Thành phần:

  • Nuclear” (Hạt nhân): Đây là từ liên quan đến hạt nhân nguyên tử. Trong ngữ cảnh của vật lý học hạt nhân, “nuclear” thường đề cập đến các quá trình và hiện tượng liên quan đến hạt nhân nguyên tử, chẳng hạn như phân hạch hoặc nhiệt hạch.
  • Fusion” (Sự kết hợp): ám chỉ sự kết hợp của hai hoặc nhiều vật thể để tạo thành một vật thể mới. Trong trường hợp của “nuclear fusion“, nó đề cập đến quá trình kết hợp các hạt nhân nhẹ thành hạt nhân nặng hơn, đi kèm với giải phóng năng lượng lớn.

Ví dụ:

  • Scientists are researching ways to achieve controlled nuclear fusion, which holds the potential to provide a nearly limitless and clean source of energy for future generations. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp để đạt được kết hợp hạt nhân kiểm soát, có tiềm năng cung cấp một nguồn năng lượng gần như không giới hạn và sạch sẽ cho các thế hệ tương lai.)
  • The goal of experimental fusion reactors is to replicate the process of nuclear fusion that occurs in the sun and harness its immense power for electricity generation. (Mục tiêu của các lò phản ứng nhiệt hạch thử nghiệm là sao chép quá trình kết hợp hạt nhân xảy ra trên mặt trời và khai thác sức mạnh vô cùng của nó để sản xuất điện.)

Nguồn gốc: “Nuclear” xuất phát từ tiếng Latinh “nucleus” có nghĩa là “hạt nhân”. Năm 1841, từ “nuclear” được định nghĩa là “của hoặc giống như nhân tế bào”, từ “nucleus” và hậu tố “-ar”, có thể bị ảnh hưởng bởi từ tiếng Pháp “nucléaire”. Ý nghĩa chung của “nuclear” là “trung tâm” xuất hiện từ năm 1912. Trong vật lý học nguyên tử, “nuclear” nghĩa là “thuộc về nhân nguyên tử” từ năm 1914; trong vũ khí có sức phá hoại phát sinh từ các phản ứng hạt nhân, từ năm 1945.

Atom

Định nghĩa: Nguyên tử là đơn vị cơ bản nhất của một nguyên tố hóa học, không thể phân chia thành các phần tử nhỏ hơn mà vẫn giữ được tính chất hóa học của chất đó. Mỗi nguyên tử bao gồm một hạt nhân dương (chứa proton và neutron) và các electron âm chuyển động xung quanh.

Phiên âm: /ˈæt.əm/

Thành phần:

  • “A” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “atomus” có nghĩa là “không thể chia nhỏ”.
  • “-tom” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “temnein” có nghĩa là “cắt, chia nhỏ”.

Ví dụ:

  • Carbon is an element that consists of six protons, six neutrons, and six electrons in its atom, forming the basis of all organic life. (Cacbon là một nguyên tố gồm sáu proton, sáu neutron và sáu electron trong nguyên tử của nó, tạo thành nền tảng của mọi sự sống hữu cơ.)
  • The study of atoms and their behavior is a fundamental part of chemistry and physics, leading to advancements in materials science and nanotechnology. (Nghiên cứu về các nguyên tử và hành vi của chúng là một phần cơ bản của hóa học và vật lý, dẫn đến những tiến bộ trong khoa học vật liệu và công nghệ nano.)

Nguồn gốc: Từ “atom” được dẫn xuất từ từ nguyên thủy tiếng Hy Lạp “atomos”, có nghĩa là “không thể cắt”. Ý tưởng cổ xưa này dựa trên lập luận triết học chứ không phải lập luận khoa học. Vào đầu thế kỷ 19, nhà khoa học John Dalton nhận thấy rằng các nguyên tố hóa học dường như kết hợp với nhau bằng các đơn vị cụ thể về trọng lượng, và ông quyết định sử dụng từ “atom” để chỉ những đơn vị này, vì ông cho rằng chúng là các đơn vị cơ bản của chất.

Quantum field theory

Định nghĩa: Lý thuyết trường lượng tử là một khung công cụ lý thuyết trong vật lý học nhằm mô tả hành vi của các hạt cơ bản và tương tác giữa chúng bằng cách kết hợp cơ học lượng tử với thuyết tương đối hẹp. Nó xem các hạt không phải là các đối tượng riêng lẻ mà là các kích thích của các trường lượng tử lan truyền khắp không gian.

Phiên âm: /ˈkwɑntəm fiːld ˈθiəri/

Thành phần:

  • “Quantum”: [ˈkwɑntəm] – “Quantum”, từ tiếng Latinh có nghĩa là “số lượng nhỏ nhất, rời rạc”.
  • “Field”: [fiːld] – “Field”, từ tiếng Anh có nghĩa là “trường”, đề cập đến một không gian mà tại đó mỗi điểm có một giá trị liên kết.

Ví dụ: “Quantum field theory is a fundamental framework in theoretical physics that provides a mathematical description of the behavior of elementary particles and their interactions, forming the basis for our understanding of the Standard Model.” (Nền tảng lý thuyết trường lượng tử là một khung công cụ cơ bản trong vật lý lý thuyết cung cấp một mô tả toán học về hành vi của các hạt cơ bản và tương tác giữa chúng, tạo thành cơ sở cho sự hiểu biết của chúng ta về Mô hình Chuẩn.)

Superconductivity

Định nghĩa: Siêu dẫn điện là một hiện tượng vật lý học đặc biệt, trong đó một số vật liệu nhất định mất hoàn toàn điện trở khi được làm lạnh đến nhiệt độ rất thấp, cho phép dòng điện chảy qua mà không có bất kỳ tổn thất năng lượng nào.

Phiên âm: /ˌsuː.pə.kɒn.dʌkˈtɪv.ə.ti/

Thành phần:

  • “Super”: /ˈsuːpər/ – “Super”, từ tiếng Anh có nghĩa là “siêu, vượt trội”.
  • “Conductivity”: /kənˌdʌkˈtɪvɪti/ – “Conductivity”, từ tiếng Anh có nghĩa là “khả năng dẫn điện”.

Ví dụ:

  • Superconductivity has the potential to revolutionize various fields such as energy transmission, magnetic levitation, and high-speed computing, offering incredibly efficient solutions. (Siêu dẫn có tiềm năng thay đổi các lĩnh vực khác nhau như truyền tải năng lượng, treo từ trường, và tính toán tốc độ cao, mang lại các giải pháp cực kỳ hiệu quả.)
  • At extremely low temperatures, certain materials exhibit superconductivity, allowing electrical current to flow without any resistance, making them ideal for specialized applications. (Ở nhiệt độ cực thấp, một số vật liệu biểu hiện hiện tượng siêu dẫn, cho phép dòng điện chảy mà không gặp trở kháng nào, làm cho chúng lý tưởng cho các ứng dụng chuyên biệt.)

Nguồn gốc: Thuật ngữ “Superconductivity” được hình thành bằng cách kết hợp từ “Super” (tiếng Anh) và “Conductivity” (tiếng Anh). Khái niệm này được đặt tên bởi nhà vật lý học người Hà Lan Heike Kamerlingh Onnes vào năm 1911 khi ông phát hiện ra hiện tượng này trong kim loại thủy ngân khi làm lạnh đến nhiệt độ rất thấp.

Friction

Định nghĩa: Lực ma sát là lực cản trở chuyển động tương đối hoặc xu hướng chuyển động tương đối giữa hai bề mặt tiếp xúc. Đây là một khái niệm cơ bản trong cơ học của vật lý học, đóng vai trò quan trọng trong nhiều hiện tượng hàng ngày.

Phiên âm: /ˈfrɪk.ʃən/

Ví dụ:

  • When you rub your hands together vigorously, you can feel the heat generated due to the friction between your palms, demonstrating energy conversion. (Khi bạn cọ tay mạnh vào nhau, bạn có thể cảm nhận được nhiệt lượng được tạo ra do ma sát giữa lòng bàn tay, minh họa sự chuyển hóa năng lượng.)
  • The brakes on a car use friction to slow down or stop the vehicle by applying pressure to the rotating wheels, converting kinetic energy into heat. (Hệ thống phanh trên ô tô sử dụng ma sát để làm giảm tốc độ hoặc dừng lại phương tiện bằng cách áp lực lên bánh xe đang quay, chuyển đổi động năng thành nhiệt.)

Nguồn gốc: Trong thế kỷ 17, nhà vật lý học người Anh Sir Isaac Newton đã nghiên cứu và mô tả ma sát trong các luận án của ông về động lực học. Ông đã đưa ra các định luật về ma sát và giải thích hiện tượng này dựa trên khái niệm về lực ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc. Từ “friction” được sử dụng để chỉ hiện tượng ma sát và lực phản kháng trong các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật, cơ học và các ngành liên quan khác.

Inertia

Định nghĩa: Quán tính là tính chất của vật thể chống lại sự thay đổi trong trạng thái chuyển động của nó. Một vật thể đang đứng yên sẽ có xu hướng đứng yên, và một vật thể đang chuyển động sẽ có xu hướng tiếp tục chuyển động với vận tốc không đổi, trừ khi có một lực bên ngoài tác động.

Phiên âm: /ɪˈnɜː.ʃə/

Word Family:

  • Inertial (tính từ): Liên quan đến hoặc đặc trưng của quán tính trong vật lý học.
  • Inertially (trạng từ): Một cách liên quan đến quán tính.
  • Inertness (danh từ): Tính chất hoặc trạng thái của việc không hoạt động hoặc không chuyển động.
  • Inert (tính từ): Thiếu khả năng hoặc xu hướng chuyển động hoặc hành động. Ví dụ: “The rock remained inert, unaffected by the wind.” (Hòn đá vẫn bất động, không bị ảnh hưởng bởi gió.)
  • Inertialess (tính từ): Thiếu tính chất quán tính, không có tính chất quán tính.

Ví dụ:

  • A moving car will continue to move forward even after the engine is turned off due to its inertia, requiring the brakes to apply an opposing force. (Một chiếc ô tô đang chạy sẽ tiếp tục di chuyển về phía trước ngay cả khi động cơ đã tắt do tính chất quán tính của nó, đòi hỏi hệ thống phanh phải tác dụng một lực đối kháng.)
  • When a ball is thrown in the air, it follows a parabolic trajectory due to the combination of its initial velocity and the force of gravity, as dictated by the principle of inertia. (Khi một quả bóng được ném lên không trung, nó di chuyển theo một quỹ đạo parabol do sự kết hợp giữa vận tốc ban đầu và lực trọng trường, theo nguyên lý quán tính.)

Nguồn gốc: Thuật ngữ “inertia” đã được giới thiệu lần đầu bởi Johannes Kepler trong tác phẩm “Epitome Astronomiae Copernicanae” (được xuất bản thành ba phần từ năm 1617 đến 1621); tuy nhiên, ý nghĩa của thuật ngữ theo Kepler (mà ông rút ra từ từ Latinh có nghĩa là “sự lười biếng” hoặc “sự lười nhác”) không hoàn toàn giống với hiểu biết hiện đại về nó. Nó đã được đưa vào trong ngôn ngữ vật lý học bởi nhà vật lý người Ý Galileo Galilei vào thế kỷ 17 để mô tả tính chất của vật thể không thay đổi trạng thái chuyển động hoặc nghỉ mà không có sự tác động từ các lực bên ngoài.

Radiation

Định nghĩa: Bức xạ là quá trình truyền dẫn năng lượng dưới dạng sóng điện từ (như ánh sáng, sóng radio, tia X) hoặc các hạt (như electron, proton, neutron) từ một nguồn đến một điểm xa hơn. Đây là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực của vật lý học, từ vật lý hạt nhân đến vật lý thiên văn.

Phiên âm: /ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən/

Word Family:

  • Radiate (động từ): Tỏa ra, phát ra.
  • Radiant (tính từ): Tỏa sáng, tỏa nhiệt.
  • Radiantly (trạng từ): Một cách toả sáng, rạng rỡ.
  • Radiator (danh từ): Bộ làm nóng, bộ phát nhiệt.
  • Radiationless (tính từ): Không có bức xạ, không phát ra bức xạ.

Ví dụ:

  • The sun emits radiation, including visible light and ultraviolet rays, which are essential for life on Earth but can also be harmful. (Mặt trời phát ra bức xạ, bao gồm ánh sáng có thể nhìn thấy và tia tử ngoại, những thứ cần thiết cho sự sống trên Trái đất nhưng cũng có thể gây hại.)
  • Doctors use radiation therapy to treat cancer patients, employing carefully controlled doses of high-energy radiation to destroy cancer cells. (Bác sĩ sử dụng phương pháp xạ trị để điều trị bệnh nhân ung thư, sử dụng liều bức xạ năng lượng cao được kiểm soát cẩn thận để tiêu diệt tế bào ung thư.)
  • The Geiger counter detects the presence of radiation in the environment, helping to monitor radioactive levels. (Bộ đếm Geiger phát hiện sự hiện diện của bức xạ trong môi trường, giúp theo dõi mức độ phóng xạ.)

Nguồn gốc: Từ “radiation” xuất phát từ tiếng Latinh “radiatio” có nghĩa là “sự tỏa ra”. Trong vật lý học, nó mô tả sự lan truyền của năng lượng từ một nguồn.

Gravity

Định nghĩa: Trọng lực là một lực hấp dẫn tự nhiên tồn tại giữa các vật thể có khối lượng. Nó là lực tác động kéo vật xuống trái đất hoặc giữ các vật lại với nhau trong hệ thống vật chất, một trong bốn lực cơ bản của vũ trụ theo vật lý học.

Phiên âm: /ˈɡræv.ə.ti/

Word Family:

  • Gravitate (động từ): Hướng về hoặc chịu tác động của trọng lực.
  • Gravitational (tính từ): Liên quan đến hoặc có tính chất của trọng lực.
  • Gravitation (danh từ): Sự tác động của trọng lực hoặc lực hấp dẫn.
  • Gravitationally (trạng từ): Một cách liên quan đến hoặc dưới tác động của trọng lực.
  • Graviton (danh từ): Hạt hơi hạt của lực hấp dẫn trong lý thuyết vật lý học hạt nhân.

Ví dụ:

  • The force of gravity keeps us grounded on the Earth, preventing us from floating into space. (Lực trọng lực giữ chúng ta ở dưới mặt đất, ngăn chúng ta trôi vào không gian.)
  • The apple fell from the tree due to the pull of gravity, a classic example illustrating Newton’s law of universal gravitation. (Quả táo rơi từ cây do lực hút của trọng lực, một ví dụ kinh điển minh họa định luật vạn vật hấp dẫn của Newton.)
  • Astronauts experience microgravity in space, where the effects of gravity are greatly reduced, leading to unique physiological challenges. (Các nhà du hành vũ trụ trải nghiệm trọng lực nhỏ trong không gian, nơi tác động của trọng lực giảm mạnh, dẫn đến những thách thức sinh lý độc đáo.)

Bài Tập Ứng Dụng Từ Vựng Vật Lý Học

Điền từ tương ứng vào các câu dưới đây:

  1. The force of _______ pulls objects towards the center of the Earth.
  2. _______ refers to the emission of energy as electromagnetic waves or as moving subatomic particles.
  3. _______ is the tendency of an object to resist changes in its state of motion.
  4. _______ is the force that opposes the relative motion of two surfaces in contact.
  5. _______ is a phenomenon where certain materials exhibit zero electrical resistance.
  6. An _______ is the basic unit of matter, consisting of a nucleus and electrons.
  7. _______ is the process in which two atomic nuclei combine to form a heavier nucleus.
  8. _______ is the branch of physics that studies the fundamental particles and forces of nature.
  9. _______ theory revolutionized our understanding of space, time, and gravity.
  10. _______ is the branch of physics that deals with the behavior of particles at the quantum level.

Đáp án

  1. Gravity
  2. Radiation
  3. Inertia
  4. Friction
  5. Superconductivity
  6. Atom
  7. Nuclear fusion
  8. Particle physics
  9. Relativity
  10. Quantum mechanics

Câu hỏi Thường Gặp (FAQs) về Từ Vựng Vật Lý Học trong IELTS Reading

  1. Tại sao từ vựng vật lý học lại quan trọng trong IELTS Reading?
    Từ vựng vật lý học rất quan trọng vì các bài đọc về khoa học, công nghệ, và vũ trụ thường xuất hiện trong IELTS Reading. Nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn hiểu nội dung bài, xác định thông tin chính xác và trả lời câu hỏi hiệu quả hơn, từ đó cải thiện điểm số tổng thể.

  2. Làm thế nào để học từ vựng vật lý học một cách hiệu quả?
    Để học từ vựng hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp: học từ trong ngữ cảnh, đọc các bài báo khoa học phổ biến, xem tài liệu video về vật lý học, sử dụng flashcards và mind map để liên kết các khái niệm. Thường xuyên ôn tập và tự kiểm tra cũng là yếu tố then chốt.

  3. Có những chủ đề vật lý học nào thường xuất hiện trong IELTS Reading?
    Các chủ đề vật lý học phổ biến bao gồm cơ học, điện từ học, vật lý hạt nhân, vật lý thiên văn, năng lượng (tái tạo, hạt nhân), và các phát minh công nghệ dựa trên nguyên lý vật lý. Các khái niệm như trọng lực, bức xạ, điện trở, và các hạt cơ bản rất thường được đề cập.

  4. Tôi có cần phải là chuyên gia vật lý để hiểu các bài đọc này không?
    Không nhất thiết phải là chuyên gia. IELTS Reading không kiểm tra kiến thức chuyên sâu mà là khả năng đọc hiểu văn bản học thuật bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, việc có vốn từ vựng cơ bản và hiểu biết khái quát về các nguyên lý vật lý học sẽ giúp bạn tiếp cận bài đọc dễ dàng hơn nhiều.

  5. Làm cách nào để phân biệt các thuật ngữ vật lý học tương tự nhau?
    Để phân biệt các thuật ngữ tương tự, hãy chú ý đến định nghĩa chi tiết, các thành phần cấu tạo từ (tiền tố, hậu tố), và ví dụ minh họa. Việc hiểu được nguồn gốc của từ cũng có thể giúp bạn nắm bắt ý nghĩa cốt lõi của chúng trong vật lý học và các lĩnh vực liên quan.

  6. Việc học từ vựng vật lý học có lợi ích gì khác ngoài IELTS?
    Học từ vựng vật lý học không chỉ giúp bạn trong kỳ thi IELTS mà còn mở rộng kiến thức tổng quát, cải thiện khả năng đọc hiểu các tài liệu khoa học bằng tiếng Anh, và chuẩn bị tốt hơn nếu bạn có ý định học tập hoặc làm việc trong các ngành liên quan đến khoa học và kỹ thuật.

  7. Có nguồn tài liệu nào để luyện tập từ vựng vật lý học cho IELTS Reading không?
    Bạn có thể tìm kiếm các bài đọc IELTS mẫu về chủ đề khoa học, đọc các bài báo khoa học trên các tạp chí như National Geographic, Scientific American, hoặc các trang tin tức khoa học uy tín. Các website giáo dục về vật lý học cũng là nguồn tài liệu hữu ích.

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá sâu hơn về các từ vựng liên quan đến chủ đề vật lý học trong IELTS Reading. Các từ vựng này không chỉ hữu ích để hiểu và diễn đạt các khái niệm vật lý cơ bản mà còn là nền tảng vững chắc giúp bạn xử lý các bài đọc học thuật phức tạp. Nắm vững từ vựng liên quan đến vật lý học là một yếu tố quan trọng để đạt được điểm số cao trong phần thi IELTS Reading. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh và các kỳ thi quốc tế.