Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những nền tảng ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, đặc biệt đối với học sinh lớp 7. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách dùng của thì này không chỉ giúp các em vượt qua các bài kiểm tra trên lớp mà còn xây dựng vững chắc kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và cho những kỳ thi lớn hơn sau này. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào thì hiện tại tiếp diễn lớp 7, cung cấp cái nhìn tổng quan và các bài tập thực hành chi tiết.
Cấu Trúc và Cách Dùng Cơ Bản của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc những sự việc mang tính tạm thời. Nắm vững cấu trúc và cách dùng là chìa khóa để sử dụng thì này một cách chính xác. Đây là một trong những thì đầu tiên mà học sinh được học kỹ lưỡng ở cấp độ trung học cơ sở, đặt nền móng cho việc hiểu các thì phức tạp hơn.
Cấu Trúc Chi Tiết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn khá đơn giản và dễ nhớ, được xây dựng dựa trên động từ “to be” và động từ chính thêm “-ing”. Việc chia động từ “to be” (is/am/are) phụ thuộc vào chủ ngữ của câu. Điều này giúp người học dễ dàng áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những câu đơn giản đến phức tạp. Hơn 70% các câu có hành động đang diễn ra trong giao tiếp hàng ngày đều sử dụng thì này.
- Câu khẳng định: S + is/am/are + V-ing.
- Ví dụ: My sister is reading a fascinating novel in her room right now. (Chị gái tôi đang đọc một cuốn tiểu thuyết hấp dẫn trong phòng của cô ấy ngay bây giờ.)
- Câu phủ định: S + is/am/are + not + V-ing.
- Ví dụ: They are not playing basketball this afternoon because of the rain. (Họ không chơi bóng rổ chiều nay vì trời mưa.)
- Lưu ý: is not có thể viết tắt là isn’t, are not viết tắt là aren’t.
- Câu nghi vấn: Is/Am/Are + S + V-ing?
- Ví dụ: Is he studying for his history exam at the moment? (Anh ấy có đang học bài kiểm tra lịch sử lúc này không?)
- Đối với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions): Wh-word + is/am/are + S + V-ing?
- Ví dụ: What are you doing tonight? (Bạn đang làm gì tối nay vậy?)
Cách Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Phổ Biến
Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ dùng để diễn tả hành động đang xảy ra. Nó còn được áp dụng trong một số ngữ cảnh đặc biệt khác, cho thấy tính linh hoạt của nó trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ các trường hợp sử dụng giúp người học vận dụng thì này một cách tự tin hơn trong cả văn viết và văn nói.
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: Đây là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất của thì hiện tại tiếp diễn. Hành động bắt đầu trước thời điểm nói, đang tiếp diễn và có thể kết thúc sau đó.
- Ví dụ: Look! The birds are singing sweetly in the garden. (Nhìn kìa! Những chú chim đang hót líu lo trong vườn.)
- Diễn tả hành động mang tính tạm thời, không phải thói quen: Hành động này chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định và sẽ kết thúc trong tương lai gần.
- Ví dụ: He is working on a project in Ho Chi Minh City this month. (Anh ấy đang làm việc cho một dự án ở TP. Hồ Chí Minh tháng này.)
- Diễn tả kế hoạch, dự định đã được sắp xếp trong tương lai gần: Khi một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai do đã có sự chuẩn bị hoặc sắp xếp từ trước, chúng ta cũng dùng thì hiện tại tiếp diễn. Cách dùng này thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai.
- Ví dụ: We are flying to Da Nang next Sunday for our vacation. (Chúng tôi sẽ bay đến Đà Nẵng vào Chủ Nhật tới cho kỳ nghỉ của mình.)
- Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển: Thì này có thể mô tả một xu hướng hoặc quá trình đang thay đổi.
- Ví dụ: The climate is getting warmer and warmer. (Khí hậu đang ngày càng ấm lên.)
- Diễn tả sự phàn nàn về một thói quen xấu (thường đi với “always”): Khi muốn bày tỏ sự khó chịu về một hành động lặp đi lặp lại.
- Ví dụ: My brother is always leaving his shoes in the living room. (Anh trai tôi luôn để giày dép của anh ấy trong phòng khách.)
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Để dễ dàng nhận diện và áp dụng thì hiện tại tiếp diễn, người học cần chú ý đến các trạng từ chỉ thời gian và một số câu mệnh lệnh thường đi kèm với thì này. Đây là những “chìa khóa” giúp bạn xác định đúng thì cần sử dụng trong các bài tập ngữ pháp và giao tiếp.
- Các trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present, currently, today, tonight, this morning/afternoon/week/month/year, etc.
- Ví dụ: She is talking on the phone at the moment. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại lúc này.)
- Các câu mệnh lệnh/cảm thán: Look! Listen! Be careful! Keep silent! Don’t make noise!, etc.
- Ví dụ: Listen! Someone is knocking at the door. (Nghe kìa! Ai đó đang gõ cửa.)
- Các trạng từ chỉ sự thay đổi: increasingly, gradually, constantly, etc.
Phân Biệt Thì Hiện Tại Tiếp Diễn và Thì Hiện Tại Đơn
Một trong những thách thức phổ biến đối với học sinh lớp 7 khi học ngữ pháp là phân biệt giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn. Mặc dù cả hai thì đều liên quan đến hiện tại, nhưng chúng diễn tả các loại hành động rất khác nhau. Việc nắm rõ sự khác biệt này giúp tránh những lỗi sai cơ bản trong bài thi cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Phân Biệt Adapt và Adopt Chính Xác Trong Tiếng Anh
- Hậu tố -ous: Khám phá cách cấu tạo tính từ hiệu quả
- Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K: Khám Phá Vốn Từ Đa Dạng
- Cấu Trúc Hope: Hướng Dẫn Sử Dụng Chuẩn Ngữ Pháp Anh Ngữ
- Cải Thiện Kỹ Năng IELTS Writing Hiệu Quả
Thì hiện tại đơn thường dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định. Trong khi đó, thì hiện tại tiếp diễn tập trung vào hành động đang diễn ra hoặc mang tính tạm thời. Ví dụ, câu “I go to school every day” (Thói quen) khác với “I am going to school now” (Hành động đang diễn ra). Khoảng 40% lỗi sai của học sinh về thì trong các bài kiểm tra thường nằm ở việc nhầm lẫn giữa hai thì này.
- Thì hiện tại đơn: Diễn tả thói quen, hành động lặp lại, sự thật hiển nhiên, lịch trình, thời khóa biểu.
- Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở phía Đông – Sự thật hiển nhiên).
- Ví dụ: She gets up at 6 AM every day. (Cô ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày – Thói quen).
- Thì hiện tại tiếp diễn: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hành động tạm thời, kế hoạch trong tương lai gần, sự phàn nàn.
- Ví dụ: The baby is sleeping soundly now. (Em bé đang ngủ say bây giờ – Đang diễn ra).
- Ví dụ: My family is visiting their grandparents this weekend. (Gia đình tôi sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần này – Kế hoạch tương lai).
Những Trường Hợp Đặc Biệt của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Bên cạnh các quy tắc cơ bản, thì hiện tại tiếp diễn còn có một số trường hợp đặc biệt mà người học cần lưu ý để sử dụng đúng ngữ cảnh. Những trường hợp này đôi khi gây nhầm lẫn nếu không được tìm hiểu kỹ, nhưng lại rất quan trọng để thể hiện ý nghĩa chính xác trong giao tiếp và viết lách.
-
Các động từ không được dùng ở thì tiếp diễn (Stative Verbs): Đây là nhóm động từ chỉ trạng thái, nhận thức, cảm xúc, sở hữu, mà không phải là hành động vật lý. Các động từ này thường không được chia ở các thì tiếp diễn, kể cả thì hiện tại tiếp diễn. Thay vào đó, chúng thường được dùng ở thì hiện tại đơn.
- Ví dụ:
- Động từ chỉ cảm giác: love, hate, like, dislike, want, need, prefer. (Không nói I am liking chocolate) mà nói I like chocolate.
- Động từ chỉ nhận thức: know, understand, believe, remember, forget. (Không nói I am knowing him) mà nói I know him.
- Động từ chỉ sở hữu: have, own, possess. (Không nói She is having a car) mà nói She has a car.
- Động từ chỉ sự tồn tại: seem, appear, belong, consist of.
- Tuy nhiên, một số động từ trong nhóm này có thể được dùng ở thì tiếp diễn khi chúng mang ý nghĩa hành động chứ không phải trạng thái.
- Ví dụ: “I am having lunch now.” (Đang ăn trưa – “have” ở đây mang nghĩa hành động, không phải sở hữu).
- “He is thinking about his future.” (Đang suy nghĩ – “think” ở đây mang nghĩa hành động suy nghĩ, không phải trạng thái tin tưởng).
- Ví dụ:
-
Diễn tả sự thay đổi dần dần (đi với các động từ như get, become, grow): Khi muốn nói về một quá trình đang diễn ra hoặc một sự thay đổi từ từ.
- Ví dụ: It is getting darker. (Trời đang dần tối.)
- His English is improving rapidly. (Tiếng Anh của anh ấy đang cải thiện nhanh chóng.)
Lỗi Thường Gặp và Mẹo Ghi Nhớ Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Khi học và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn lớp 7, học sinh thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp các em tiến bộ nhanh chóng. Đồng thời, áp dụng các mẹo nhỏ cũng sẽ hỗ trợ việc ghi nhớ và vận dụng thì này một cách hiệu quả hơn. Khoảng 60% học sinh thường nhầm lẫn giữa các động từ trạng thái và hành động khi chia thì này.
Sai Lầm Phổ Biến Khi Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
- Quên chia động từ “to be” hoặc chia sai: Đây là lỗi rất thường gặp. Nhiều bạn chỉ thêm “-ing” vào động từ chính mà bỏ qua “is/am/are”. Hoặc chia “to be” không phù hợp với chủ ngữ (ví dụ: “He are watching”).
- Cách khắc phục: Luôn nhớ công thức “S + be + V-ing” và rèn luyện chia “to be” theo chủ ngữ (I – am; He/She/It – is; We/You/They – are).
- Sử dụng với động từ trạng thái (Stative Verbs): Như đã đề cập ở trên, các động từ chỉ cảm xúc, nhận thức, sở hữu… thường không dùng ở thì tiếp diễn.
- Cách khắc phục: Nắm vững danh sách các động từ trạng thái và biết khi nào chúng có thể được dùng với ý nghĩa hành động.
- Nhầm lẫn dấu hiệu nhận biết: Đôi khi học sinh nhầm lẫn giữa “now” với “every day” hoặc “often”, dẫn đến việc dùng sai thì.
- Cách khắc phục: Học kỹ các dấu hiệu nhận biết của từng thì và luyện tập nhiều bài tập tổng hợp để phân biệt.
- Thiếu hoặc sai “-ing” ở động từ chính: Một số trường hợp động từ kết thúc bằng “e” thì bỏ “e” rồi thêm “-ing” (ví dụ: “make” thành “making”), hoặc gấp đôi phụ âm cuối (ví dụ: “run” thành “running”). Nếu không nắm rõ quy tắc này sẽ dẫn đến sai chính tả động từ.
- Cách khắc phục: Học thuộc các quy tắc thêm “-ing” vào động từ.
Mẹo Ghi Nhớ và Vận Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
- Hình dung hành động: Khi gặp một câu, hãy hình dung hành động đó có đang “diễn ra” hay không. Nếu có, thì hiện tại tiếp diễn là lựa chọn phù hợp.
- Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với một bên là công thức/cách dùng, bên kia là ví dụ minh họa.
- Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để thành thạo ngữ pháp là thực hành. Hãy làm thật nhiều bài tập và cố gắng áp dụng thì này vào giao tiếp hàng ngày. Học sinh thường cần làm ít nhất 50 bài tập vận dụng để ghi nhớ chắc chắn cấu trúc này.
- Liên hệ với thực tế: Đặt câu về những hoạt động đang xảy ra xung quanh bạn (ví dụ: “My mom is cooking dinner now,” “The students are listening to the teacher.”).
- Ghi nhớ quy tắc “-ing”: Tạo bảng tóm tắt các quy tắc thêm “-ing” vào động từ (thêm trực tiếp, bỏ “e”, gấp đôi phụ âm, v.v.) và dán ở nơi dễ thấy.
Bài Tập Vận Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Lớp 7 Kèm Đáp Án
Việc luyện tập các dạng bài tập khác nhau là yếu tố then chốt để củng cố kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn lớp 7. Dưới đây là các bài tập được thiết kế để giúp các em ôn tập và làm quen với nhiều dạng đề khác nhau.
Bài tập 1: Chia các động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn để hoàn thành câu
- I _______ my homework tonight. (do)
- She _______ a movie with her friends tomorrow. (watch)
- They _______ to the park this afternoon. (walk)
- We _______ dinner at a new restaurant on Friday. (have)
- He _______ his grandmother this weekend. (visit)
- You _______ to the concert next Saturday. (go)
- The children _______ a new game after school. (play)
- My parents _______ their anniversary next month. (celebrate)
- I _______ a book report for class tomorrow. (write)
- We _______ to a football match on Sunday. (attend)
- She _______ a new dress for the party next week. (buy)
- They _______ the house this afternoon. (clean)
- He _______ for the test this evening. (study)
- You _______ a trip to the mountains next weekend. (plan)
- The teacher _______ a quiz for the students on Monday. (prepare)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D)
-
She ____ her friends tomorrow.
A. see B. saw C. is seeing D. have seen -
We ____ dinner at 7 PM everyday.
A. having B. are having C. will have D. have -
They ____ to Paris when they are retired.
A. travel B. travelled C. are travelling D. will travel -
He ____ to the doctor this afternoon.
A. goes B. is going C. will go D. go -
I ____ my room later.
A. am cleaning B. clean C. cleaned D. will clean -
Ryan ____ a new laptop yesterday.
A. are buying B. will buy C. buys D. bought -
The kids ____ to the zoo on Saturday.
A. go B. went C. are going D. will go -
My brother ____ his homework tonight.
A. will do B. did C. does D. have done -
We ____ a picnic this weekend.
A. will have B. are having C. have D. had -
She ____ for the party now.
A. prepares B. is preparing C. prepared D. will prepare -
I ____ to the library after school.
A. will go B. go C. went D. gone -
They ____ TV every evening.
A. watched B. watch C. are watching D. will watch -
The train ____ at 3:00 pm.
A. start B. will start C. starting D. starts -
You ____ a new recipe tonight.
A. are trying B. will try C. try D. tried -
We ____ a meeting at 5:00 PM.
A. have B. had C. are having D. will have
Bài tập 3: Chia các động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn để hoàn thành câu
- The bus ____ at 6:00 AM every day. (leave)
- She ____ to the dentist tomorrow. (go)
- We ____ our vacation next month. (plan)
- I ____ a movie with my friends tonight. (watch)
- They ____ a new car next year. (buy)
- The meeting ____ at 10:00 AM. (start)
- He ____ his homework this evening. (do)
- Hoa ____ for the test next week. (study)
- The shop ____ at 9:00 PM every day. (close)
- She ____ a birthday party next weekend. (have)
- We ____ the museum tomorrow. (visit)
- I ____ my grandparents next week. (visit)
- Be careful! The bus ______. (come)
- The train ____ at 4:00 PM. (arrive)
- He ____ a new job after graduation. (look for)
Bài tập 4: Điền vào chỗ trống sử dụng thì thích hợp của từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn
Maria and John are friends who enjoy spending time together. Every weekend, they (1) ________ (meet) at the park. Maria (2) ________ (like) to go for a walk, while John (3) ________ (prefer) to ride his bike. Today, they (4) ________ (plan) to do something different.
Maria (5) ________ (bring) a picnic basket, and John (6) ________ (carry) a kite. They often (7) ________ (play) games like frisbee or soccer. Right now, Maria (8) ________ (look) for a good spot to sit, and John (9) ________ (fly) the kite.
John’s little brother (10) ________ (join) them today. He (11) ________ (not/like) to sit still, so he (12) ________ (run) around. Maria (13) ________ (watch) him carefully because she (14) ________ (not/want) him to get lost.
They all (15) ________ (have) a great time together.
Bài tập 5: Sử dụng thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn để viết câu hoàn chỉnh dựa trên các từ cho sẵn
- The train/arrive/at 6:30 AM
- She/have/a meeting/tomorrow afternoon
- We/go/to the cinema/next Friday.
- The shop/close/at 8:00 PM.
- He/start/a new job/next month.
- I/travel/to Paris/next summer
- The class/begin/at 9:00 AM.
- They/move/to a new house/next week.
- She/take/a vacation/next year.
- The library/open/at 10:00 AM.
- He/meet/his friend/after work.
- We/attend/a conference/next month.
- The bus/leave/at 5:00 PM.
- She/study/for the exam/this evening.
- I/see/the doctor/next Monday.
Đáp Án Chi Tiết
Bài tập 1:
- am doing
- is watching
- are walking
- are having
- is visiting
- are going
- are playing
- are celebrating
- am writing
- are attending
- is buying
- are cleaning
- is studying
- are planning
- is preparing
Bài tập 2
- C
- B
- D
- B
- D
- D
- C
- A
- B
- B
- A
- B
- D
- A
- C
Bài tập 3
- leaves
- is going
- are planning
- am watching
- is buying
- starts
- is doing
- is studying
- closes
- is having
- are visiting
- is visiting
- is coming
- arrives
- is looking for
Bài tập 4
- meet
- likes
- prefers
- are planning
- is bringing
- is carrying
- play
- is looking
- is flying
- is joining
- doesn’t like
- is running
- is watching
- doesn’t want
- are having
Bài tập 5
- The train arrives at 6:30 AM.
- She is having a meeting tomorrow afternoon.
- We are going to the cinema next Friday.
- The shop closes at 8:00 PM.
- He is starting a new job next month.
- I am traveling to Paris next summer.
- The class begins at 9:00 AM.
- They are moving to a new house next week.
- She is taking a vacation next year.
- The library opens at 10:00 AM.
- He is meeting his friend after work.
- We are attending a conference next month.
- The bus leaves at 5:00 PM.
- She is studying for the exam this evening.
- I am seeing the doctor next Monday.
Câu hỏi Thường Gặp (FAQs) về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Lớp 7
- Khi nào thì hiện tại tiếp diễn dùng để nói về tương lai?
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để nói về một hành động hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch và sắp xếp chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần. Điều này thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như “tomorrow”, “next week”, “this evening”. - Làm thế nào để phân biệt thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn?
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc mang tính tạm thời, còn thì hiện tại đơn diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định. Dấu hiệu nhận biết và ngữ cảnh là chìa khóa để phân biệt. - Có những động từ nào không được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn không?
Có, đó là các động từ trạng thái (stative verbs) chỉ cảm giác, nhận thức, sở hữu, cảm xúc (ví dụ: know, like, love, believe, have (sở hữu)). Những động từ này thường được dùng ở thì hiện tại đơn. - Tại sao lại cần phải gấp đôi phụ âm cuối khi thêm “-ing” vào động từ?
Quy tắc này áp dụng cho các động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm (CVc – consonant, vowel, consonant), ví dụ: “run” -> “running”, “sit” -> “sitting”. Điều này giúp duy trì cách đọc đúng của âm tiết. - Nếu một động từ kết thúc bằng “e”, tôi sẽ làm gì khi thêm “-ing”?
Nếu động từ kết thúc bằng “e” câm (không phát âm), bạn thường bỏ “e” rồi thêm “-ing”, ví dụ: “make” -> “making”, “write” -> “writing”. Tuy nhiên, có ngoại lệ với các động từ kết thúc bằng “ee” (ví dụ: “see” -> “seeing”). - Thì hiện tại tiếp diễn có quan trọng cho việc học IELTS sau này không?
Hoàn toàn có. Thì hiện tại tiếp diễn là một thì cơ bản và được sử dụng rất nhiều trong cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết của IELTS. Nắm vững thì này là nền tảng vững chắc để xây dựng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn và thể hiện ý tưởng một cách trôi chảy. - Làm thế nào để nhớ các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn?
Bạn có thể lập bảng các trạng từ thời gian và cụm từ mệnh lệnh thường đi kèm. Thực hành đặt câu với từng dấu hiệu sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Việc xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Anh cũng giúp bạn nhận diện các dấu hiệu này trong ngữ cảnh tự nhiên. - Thì hiện tại tiếp diễn có thể dùng để phàn nàn không?
Có, khi đi kèm với trạng từ “always”, thì hiện tại tiếp diễn có thể dùng để diễn tả sự phàn nàn, khó chịu về một thói quen lặp đi lặp lại của ai đó. Ví dụ: “He is always interrupting me.”
Tổng Kết Kiến Thức
Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn tổng quan sâu sắc về thì hiện tại tiếp diễn lớp 7, từ cấu trúc, cách dùng chi tiết đến các trường hợp đặc biệt và những lỗi sai thường gặp. Việc nắm vững thì này không chỉ giúp các em học sinh đạt kết quả tốt trong các bài kiểm tra ngữ pháp mà còn là bước đệm quan trọng để phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện, tự tin hơn trong giao tiếp và chuẩn bị hành trang vững chắc cho các kỳ thi quốc tế như IELTS sau này. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách thành thạo.