Từ “like” trong tiếng Anh là một trong những từ đa năng nhất, có thể đóng nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau như động từ, giới từ, tính từ, liên từ hay thậm chí là thán từ. Chính sự linh hoạt này khiến nhiều người học tiếng Anh băn khoăn like + gì để sử dụng cho đúng ngữ cảnh. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các cấu trúc like phổ biến và cách áp dụng chúng một cách chính xác, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.

Like + Tân Ngữ: Diễn Tả Sở Thích Đơn Thuần

Khi like được sử dụng như một động từ và theo sau bởi một tân ngữ trực tiếp (là đại từ hoặc danh từ), nó thường dùng để diễn tả việc ai đó yêu thích hoặc có cảm tình với một vật, một người hoặc một điều gì đó cụ thể. Đây là cách dùng like cơ bản nhất, thể hiện một sự yêu thích chung.

Công thức của cấu trúc like này là: S + like + tân ngữ.
Ví dụ:

  • John’s father likes his new suit. (Bố của John rất thích bộ vest mới của ông ấy.)
  • The children always like animals. (Trẻ con luôn yêu quý động vật.)
  • My sister likes fresh apples from the farm. (Chị tôi thích những quả táo tươi từ nông trại.)
  • We like that movie very much because of its compelling storyline. (Chúng tôi rất thích bộ phim đó vì cốt truyện hấp dẫn của nó.)
  • I like hot french fries with a little salt. (Tôi thích món khoai tây chiên nóng với một chút muối.)

Cấu trúc like và cách dùng trong tiếng AnhCấu trúc like và cách dùng trong tiếng Anh

Like + V-ing: Thể Hiện Sự Thích Thú Với Hành Động

Cấu trúc like theo sau bởi một động từ dạng V-ing thường được dùng để diễn tả sự yêu thích, hứng thú khi thực hiện một hành động nào đó. Nó thường ám chỉ một sở thích hoặc một hoạt động mà chủ ngữ thích làm nói chung, như một thói quen hoặc niềm vui.

Công thức: S + like + V-ing.
Ví dụ:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • She likes listening to classical music in her free time. (Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển vào thời gian rảnh.)
  • My grandpa likes walking around the park with his dog every morning. (Ông tôi thích đi bộ quanh công viên với chú chó của ông mỗi sáng.)
  • I really like walking in the peaceful woods, especially in autumn. (Tôi rất thích đi bộ trong rừng yên bình, đặc biệt là vào mùa thu.)
  • Children always like listening to interesting stories before bedtime. (Trẻ con luôn thích nghe những câu chuyện thú vị trước giờ đi ngủ.)
  • She likes running in the rain, she finds it invigorating. (Cô ấy thích chạy dưới mưa, cô ấy thấy điều đó thật sảng khoái.)

Đôi khi, bạn cũng có thể gặp cấu trúc S + like + tân ngữ + V-ing, để chỉ rõ hành động mà chủ ngữ không thích người khác làm hoặc thích người khác làm.
Ví dụ:

  • I don’t like people phoning me in the middle of the night for trivial matters. (Tôi không thích mọi người gọi điện cho tôi vào nửa đêm vì những chuyện vặt vãnh.)
  • I don’t like anyone imitating me, I prefer to be unique. (Tôi không thích ai bắt chước tôi, tôi muốn mình độc đáo.)

Cách sử dụng like cộng V-ing diễn tả sở thíchCách sử dụng like cộng V-ing diễn tả sở thích

Like + To Verb: Sự Lựa Chọn và Thói Quen Cụ Thể

Khi like đi với to Verb (động từ nguyên mẫu có “to”), nó thường thể hiện sự yêu thích làm một việc gì đó mang tính lựa chọn, một thói quen hoặc một hành động cụ thể mà chủ ngữ thấy là đúng đắn, hữu ích hoặc cần thiết, dù không nhất thiết phải là sở thích cá nhân mãnh liệt.

Công thức: S + like + to Verb.
Ví dụ:

  • After work, we like to drink a cup of coffee without milk to relax. (Sau khi tan ca, chúng tôi thường uống một ly cà phê không sữa để thư giãn.)
  • I like to do the shopping early on Saturday mornings to avoid the crowd. (Tôi muốn đi mua đồ sớm vào các buổi sáng thứ Bảy để tránh đám đông.)
  • When I’m pouring tea, I like to put the milk in first for a smoother blend. (Khi tôi pha trà, tôi thích cho sữa vào trước để trà sánh hơn.)
  • The weather is very nice today. I like to have a picnic at the park. (Thời tiết rất tốt hôm nay. Tôi muốn đi picnic ở công viên.)
  • She doesn’t like to go shopping alone, she prefers company. (Cô ấy không thích đi mua sắm một mình, cô ấy thích có bạn đồng hành.)

Tương tự, cấu trúc S + like + tân ngữ + to Verb cũng được dùng để thể hiện mong muốn của chủ ngữ rằng ai đó làm gì.
Ví dụ:

  • I like students to do homework carefully and submit on time. (Tôi muốn những học sinh làm bài tập về nhà một cách cẩn thận và nộp đúng hạn.)
  • She likes the children to go to bed early during the week for their health. (Cô ấy muốn bọn trẻ đi ngủ sớm vào các ngày trong tuần để đảm bảo sức khỏe.)

Phân Biệt Like + V-ing và Like + To Verb: Hiểu Rõ Ngữ Cảnh Sử Dụng

Mặc dù cả Like + V-ingLike + To Verb đều có thể diễn tả sự yêu thích, nhưng giữa chúng có sự khác biệt tinh tế về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Việc nắm vững điểm khác biệt này là chìa khóa để sử dụng động từ like một cách chính xác.

  • Like + V-ing thường diễn tả một sở thích chung, một hoạt động mà bạn cảm thấy vui vẻ khi làm, một thú vui. Nó tập trung vào sự tận hưởng của hành động đó. Ví dụ: “I like swimming” (Tôi thích bơi lội nói chung, như một sở thích).
  • Like + To Verb thường ám chỉ một sự lựa chọn cụ thể, một thói quen hoặc một hành động mà bạn nghĩ là đúng đắn, cần thiết, hoặc có lợi, dù có thể bạn không quá say mê nó. Nó tập trung vào kết quả hoặc mục đích của hành động. Ví dụ: “I like to swim in the morning before work” (Tôi thích bơi vào buổi sáng trước khi đi làm – đây là một thói quen mà tôi chọn vì nó tốt cho sức khỏe, không nhất thiết là tôi say mê bơi lội đến mức đó).

Hãy xem xét thêm ví dụ:

  • “I like eating chocolate.” (Tôi thích ăn sô cô la nói chung – là một món ăn yêu thích.)
  • “I like to eat healthy food.” (Tôi thích ăn thức ăn lành mạnh – là một lựa chọn tôi ưu tiên vì lợi ích sức khỏe.)
  • “He likes playing video games.” (Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử – là sở thích của anh ấy.)
  • “He likes to play football on weekends.” (Anh ấy thích chơi bóng đá vào cuối tuần – là thói quen hoặc hoạt động cụ thể mà anh ấy chọn để giải trí.)

Tóm lại, Like + V-ing thiên về cảm xúc, sự tận hưởng; Like + To Verb thiên về lý trí, sự lựa chọn hoặc thói quen.

Like + Very Much: Nhấn Mạnh Mức Độ Yêu Thích

Để nhấn mạnh mức độ yêu thích một cái gì đó, người học tiếng Anh thường sử dụng trạng từ “very much” đi kèm với động từ like. Đây là cách dùng like để tăng cường cảm xúc.

Ví dụ:

  • I like my mother very much. = I very much like my mother. (Tôi quý mẹ tôi rất nhiều.)

Một lưu ý quan trọng về vị trí của “very much”: “Very much” không đứng giữa like và tân ngữ của nó.
Ví dụ:

  • Tim very much likes his new book. (Tim rất thích quyển sách mới của anh ấy.)
  • KHÔNG DÙNG: Tim likes very much his book.

Cần nhớ rằng, khi sử dụng để nhấn mạnh, chỉ dùng “very much” chứ không dùng “very” một mình với like.
Ví dụ:

  • My father very much likes fishing on his days off. (Bố tôi rất thích câu cá vào những ngày nghỉ.)
  • KHÔNG DÙNG: My father very likes fishing.

Nhấn mạnh sự yêu thích với like very muchNhấn mạnh sự yêu thích với like very much

Cấu Trúc Would Like: Yêu Cầu và Lời Mời Lịch Sự

Cấu trúc Would Like mang ý nghĩa “muốn”, tương tự như “want” nhưng có tính lịch sự và trang trọng hơn rất nhiều. Người học sử dụng cấu trúc này để đưa ra yêu cầu, đề nghị một cách nhã nhặn hoặc lời mời trang trọng.

Công thức: S + would like + tân ngữ / to Verb (ai đó muốn làm gì).
Ví dụ:

  • I would like some bubble tea with extra pearls. (Tôi muốn một ít trà sữa trân châu.)
  • Would you like to have dinner with me tonight at that new restaurant? (Bạn có muốn dùng bữa tối với tôi vào tối nay tại nhà hàng mới đó không?)

Would like to có thể được dùng để tránh lặp lại động từ nguyên thể đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ: How about running? ~ I would like to. (Chạy bộ thì sao nào? ~ Tôi thích vậy/Tôi muốn vậy).

Lời yêu cầu lịch sự thường có thể bắt đầu với “If you would like…”, mệnh đề theo sau đôi khi được lược bỏ.
Ví dụ:

  • If you would like to take a seat, I’ll see if there is any empty place for you. (Làm ơn hãy ngồi xuống, tôi sẽ đi xem xem còn chỗ trống nào không cho bạn.)

Trong một số trường hợp rất trang trọng hoặc không chính thức, “would” đôi khi được lược bỏ trong cấu trúc này.
Ví dụ:

  • If you like to come this way… (Làm ơn hãy đi lối này…)

Cấu trúc would like diễn tả sự mong muốnCấu trúc would like diễn tả sự mong muốn

Cấu Trúc If You Like: Đưa Ra Lựa Chọn

Khi bạn cần đưa ra một sự lựa chọn cho ai đó hoặc thể hiện sự chấp thuận một cách lịch sự, bạn có thể dùng “like” với nghĩa “muốn” trong mệnh đề phụ “If you like…”.

Ví dụ:

  • Can I start now? ~ If you like. (Tôi có thể bắt đầu rồi chứ? ~ Nếu bạn muốn.)
  • KHÔNG DÙNG: If you like to. (Trong trường hợp này, không có động từ để lược bỏ “to”.)

Like và As: Điểm Giống và Khác Biệt Quan Trọng Trong Ngữ Pháp

Một trong những điểm ngữ pháp gây nhầm lẫn nhiều nhất cho người học tiếng Anh là việc phân biệt LikeAs. Mặc dù cả hai đều có thể dùng để so sánh, vai trò và ngữ cảnh của chúng lại khác nhau.

  • Like (giới từ): Mang nghĩa “giống như”, “tương tự như”. Nó thường dùng để so sánh hai thứ hoặc hai người có đặc điểm tương đồng nhưng không phải là một.
    Ví dụ:

    • She sings like an angel. (Cô ấy hát giống như một thiên thần.) – Cô ấy không phải thiên thần, nhưng giọng hát cô ấy rất hay.
    • It looks like rain. (Trời trông giống như sắp mưa.) – Trời chưa mưa, nhưng có dấu hiệu.
  • As (liên từ/giới từ):

    • Khi là liên từ, as có nghĩa “như”, “theo cách mà”, “khi” hoặc “bởi vì”. Nó giới thiệu một mệnh đề.
      Ví dụ: Do as I say. (Hãy làm như tôi nói.)
      Ví dụ: As she walked into the room, everyone stood up. (Khi cô ấy bước vào phòng, mọi người đều đứng dậy.)
    • Khi là giới từ, as dùng để chỉ vai trò, chức năng, nghề nghiệp hoặc mục đích của ai/cái gì. Nó mang nghĩa “là”, “với tư cách là”.
      Ví dụ: He works as a teacher. (Anh ấy làm việc với tư cách là một giáo viên.) – Anh ấy một giáo viên.
      Ví dụ: Use this box as a seat. (Sử dụng chiếc hộp này như một cái ghế.) – Chức năng của chiếc hộp.

So sánh nhanh:

  • You look like your mother. (Bạn trông giống mẹ bạn.) – Về ngoại hình.
  • He acted as her lawyer. (Anh ấy hành động với tư cách luật sư của cô ấy.) – Về vai trò/chức năng.

Hãy nhớ rằng, like thường dùng để so sánh sự tương đồng, còn as dùng để chỉ chức năng hoặc cách thức.

Like Với Vai Trò Liên Từ, Trạng Từ và Thán Từ: Sử Dụng Đa Dạng

Ngoài vai trò là động từ và giới từ, like còn có thể xuất hiện với các vai trò ngữ pháp khác, đặc biệt trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.

  • Like (liên từ không trang trọng): Trong văn phong không trang trọng, like có thể được dùng như một liên từ thay cho “as if” hoặc “as though” (như thể là).
    Ví dụ: He looked like he hadn’t slept for days. (Anh ấy trông như thể đã không ngủ nhiều ngày rồi.)
    Ví dụ: It feels like spring is finally here. (Cảm giác như mùa xuân cuối cùng cũng đến rồi.)

  • Like (trạng từ/thán từ/từ đệm): Trong ngôn ngữ nói thông tục, like thường được sử dụng như một từ đệm, một từ ngừng nghỉ (filler word) hoặc để giới thiệu một ví dụ hoặc lời nói trực tiếp. Mặc dù rất phổ biến trong giao tiếp, việc lạm dụng nó có thể khiến lời nói trở nên thiếu chuyên nghiệp.
    Ví dụ: I was, like, really surprised when he told me. (Tôi đã, kiểu như, thực sự ngạc nhiên khi anh ấy nói với tôi.)
    Ví dụ: She said, “like, I don’t think that’s a good idea.” (Cô ấy nói, “kiểu như, tôi không nghĩ đó là một ý hay.”)
    Ví dụ: He gave me, like, five reasons why I should join. (Anh ấy đưa cho tôi, khoảng chừng, năm lý do tại sao tôi nên tham gia.)

Việc nhận biết những cách dùng like này giúp bạn hiểu rõ hơn về tính linh hoạt của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau của tiếng Anh hiện đại.

Không Dùng “Like” Trong Dạng Tiếp Diễn

Một quy tắc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh là không sử dụng động từ like ở các thì tiếp diễn (như hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn…). Like là một “stative verb” (động từ trạng thái), diễn tả trạng thái, cảm xúc, sở hữu, chứ không phải hành động đang diễn ra.

Ví dụ:

  • I like this music. (Tôi thích âm nhạc này.)

  • KHÔNG DÙNG: I’m liking this music. (Trừ một số trường hợp rất không trang trọng trong giao tiếp để nhấn mạnh sự thích thú tạm thời, nhưng nhìn chung là không đúng ngữ pháp chuẩn.)

  • John’s father likes his new suit. (Bố của John thích bộ vest mới của ông ấy.)

  • KHÔNG DÙNG: John’s father is liking his new suit.

Điều này áp dụng cho phần lớn các động từ chỉ cảm xúc hoặc nhận thức như “love”, “hate”, “know”, “believe”, “understand”.

Cấu Trúc Be Like: Diễn Tả Sự Giống Nhau và Mô Tả Đặc Điểm

Cấu trúc Be like là một cấu trúc quan trọng khác với like, nơi “like” đóng vai trò là một giới từ, mang nghĩa “như”, “giống như”, hoặc “như thế nào”. Cách dùng like này thường được sử dụng để diễn tả sự giống nhau về ngoại hình, tính cách, hoặc để hỏi về đặc điểm của ai/cái gì.

  • Diễn tả sự giống nhau (về vẻ ngoài hoặc tính chất bên trong):
    Ví dụ:

    • Alan is so handsome. He is like his father. (Alan thật đẹp trai. Anh ấy trông giống bố anh ấy.)
    • Her new car is like a spaceship, so futuristic! (Chiếc xe mới của cô ấy giống như một con tàu vũ trụ, thật tương lai!)
      Bạn có thể sử dụng các từ như “quite”, “very”, “really”, “a bit”, “just” trước “like” để nhấn mạnh mức độ giống nhau.
      Ví dụ:
    • Mary is quite like her father in terms of personality. (Mary khá giống ba của cô ấy về tính cách.)
  • Dùng trong câu hỏi để mô tả đặc điểm (“What is/was… like?”):
    Be like còn được dùng trong câu hỏi để hỏi về tính cách, phẩm chất, hoặc đặc điểm của ai/cái gì đó.
    Ví dụ:

    • What is he like? (Anh ấy như thế nào? – Hỏi về tính cách, phẩm chất.)
    • What was the weather like on your trip? (Thời tiết chuyến đi của bạn như thế nào?)
      Đây là một điểm khác biệt quan trọng so với “How is he?” (Anh ấy khỏe không/Tình hình anh ấy thế nào?), vốn hỏi về sức khỏe hoặc trạng thái hiện tại.

Cấu trúc be like diễn tả sự giống nhauCấu trúc be like diễn tả sự giống nhau

Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Like và Cách Tránh

Việc sử dụng từ like sai cách là một trong những lỗi phổ biến nhất của người học tiếng Anh. Dưới đây là một số lỗi điển hình và cách khắc phục để bạn nắm vững ngữ pháp like.

  1. Sử dụng “like” ở thì tiếp diễn:

    • Sai: I’m liking this song so much.
    • Đúng: I like this song so much. (Như đã đề cập, “like” là động từ trạng thái.)
  2. Nhầm lẫn giữa “like + V-ing” và “like + to Verb”:

    • Lỗi phổ biến: Sử dụng lẫn lộn khi muốn nói về sở thích chung hay một hành động cụ thể.
    • Khắc phục: Nhớ rằng “V-ing” cho sở thích chung (enjoyment), “to Verb” cho thói quen hoặc lựa chọn có mục đích.
      • Tôi thích đọc sách (như một sở thích): I like reading books.
      • Tôi thích đọc sách trước khi ngủ (thói quen): I like to read a book before going to bed.
  3. Sai vị trí của “very much”:

    • Sai: She likes very much pizza.
    • Đúng: She likes pizza very much. HOẶC She very much likes pizza. (Tránh đặt “very much” giữa động từ và tân ngữ.)
  4. Sử dụng “like” thay vì “as” để chỉ vai trò/chức năng:

    • Sai: He works like a teacher. (Nếu anh ấy một giáo viên.)
    • Đúng: He works as a teacher. (Anh ấy làm việc với tư cách là giáo viên.)
    • Đúng: He acts like a teacher. (Anh ấy hành động giống như một giáo viên, có thể anh ấy không phải giáo viên thật.)
  5. Dùng “like” trong câu hỏi “What… like?” không đúng cấu trúc “be like”:

    • Sai: What does the weather like?
    • Đúng: What is the weather like? (Luôn dùng “be like” để hỏi về đặc điểm hoặc tình trạng.)

Nắm vững những lỗi này và cách sửa sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng sử dụng cấu trúc like trong tiếng Anh.

Cụm Từ và Thành Ngữ Tiêu Biểu Với Like: Mở Rộng Vốn Từ

Ngoài các cấu trúc like cơ bản, từ này còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ tiếng Anh, làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.

  • Like crazy/mad: Rất nhiều, rất nhanh, điên cuồng.
    • Ví dụ: He’s been working like crazy to finish the project. (Anh ấy đã làm việc như điên để hoàn thành dự án.)
  • Like nothing on earth: Rất đặc biệt, không giống bất cứ thứ gì khác (thường dùng để nhấn mạnh sự bất thường, kỳ lạ).
    • Ví dụ: The noise was like nothing on earth. (Âm thanh đó kỳ lạ chưa từng thấy.)
  • Like clockwork: Rất đều đặn, chính xác như đồng hồ.
    • Ví dụ: The trains run like clockwork. (Các chuyến tàu chạy rất đúng giờ.)
  • Like a fish out of water: Cảm thấy lạc lõng, không thoải mái trong một môi trường lạ.
    • Ví dụ: I felt like a fish out of water at the party. (Tôi cảm thấy lạc lõng tại bữa tiệc.)
  • Like a house on fire: Rất nhanh, rất nhiệt tình (thường dùng để chỉ mối quan hệ hoặc công việc).
    • Ví dụ: They get on like a house on fire. (Họ rất hợp nhau.)
  • Like two peas in a pod: Giống nhau như đúc, rất giống nhau.
    • Ví dụ: My sisters are like two peas in a pod. (Hai chị em tôi giống nhau như đúc.)
  • Just like that: Bất ngờ, đột ngột, dễ dàng.
    • Ví dụ: He quit his job just like that. (Anh ấy bỏ việc đột ngột như vậy.)

Việc học và sử dụng các thành ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng like mà còn làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và biểu cảm hơn.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc Like

  1. “Like” có bao nhiêu vai trò ngữ pháp chính?
    “Like” có thể đóng vai trò là động từ, giới từ, tính từ, liên từ và thán từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vị trí trong câu.

  2. Làm thế nào để phân biệt “Like + V-ing” và “Like + to Verb”?
    “Like + V-ing” thường diễn tả sở thích chung, niềm vui khi làm một hoạt động. “Like + to Verb” thường diễn tả một sự lựa chọn, thói quen hoặc hành động cụ thể mà bạn thấy là đúng đắn hoặc cần thiết.

  3. Có thể dùng “like” ở thì tiếp diễn không?
    Không, “like” là một động từ trạng thái (stative verb) và thường không được sử dụng ở các thì tiếp diễn, ví dụ, không nói “I’m liking”.

  4. Khi nào thì dùng “like” và khi nào dùng “as”?
    “Like” (giới từ) dùng để so sánh sự tương đồng (“giống như”). “As” (giới từ) dùng để chỉ vai trò, chức năng, nghề nghiệp (“là”, “với tư cách là”).

  5. Cấu trúc “Would like” có nghĩa gì và dùng trong ngữ cảnh nào?
    “Would like” có nghĩa là “muốn”, được dùng để đưa ra yêu cầu, đề nghị hoặc lời mời một cách lịch sự và trang trọng.

  6. “What is he like?” khác gì với “How is he?”
    “What is he like?” hỏi về tính cách, đặc điểm của người đó. “How is he?” hỏi về sức khỏe hoặc tình trạng hiện tại của người đó.

  7. “Like very much” được đặt ở đâu trong câu?
    “Very much” có thể đứng sau tân ngữ hoặc đứng trước động từ “like”, nhưng không được đứng giữa “like” và tân ngữ. Ví dụ: “I like him very much” hoặc “I very much like him”.

  8. “Be like” có luôn có nghĩa là “giống nhau” không?
    Ngoài nghĩa “giống nhau”, “be like” còn được dùng trong câu hỏi “What… like?” để hỏi về đặc điểm hoặc tình trạng của sự vật, sự việc.

  9. “Like” có vai trò gì trong giao tiếp không trang trọng?
    Trong giao tiếp không trang trọng, “like” có thể được dùng làm từ đệm, từ ngừng nghỉ, hoặc giới thiệu ví dụ/lời nói trực tiếp, đôi khi thay thế “as if” như một liên từ.

  10. Làm thế nào để tránh các lỗi phổ biến khi dùng “like”?
    Để tránh lỗi, hãy hiểu rõ từng cấu trúc like và vai trò ngữ pháp của nó, đặc biệt lưu ý sự khác biệt giữa “V-ing” và “to Verb”, vị trí của “very much”, và khi nào nên dùng “as” thay vì “like”.

Trong bài viết này, Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn chi tiết và toàn diện về cấu trúc like + gì và các cách dùng like đa dạng trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp người học nắm vững và tự tin sử dụng động từ like cũng như các cấu trúc liên quan trong quá trình học tập và giao tiếp tiếng Anh.