Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh luôn là một yếu tố quan trọng trong quá trình học tập và ứng dụng ngôn ngữ. Đặc biệt, trong đề thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh, dạng bài tập giao tiếp tiếng Anh 12 chiếm một vị trí nhất định, đòi hỏi thí sinh phải có khả năng hiểu và phản hồi phù hợp với ngữ cảnh hội thoại. Việc ôn luyện kỹ lưỡng dạng bài này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn củng cố nền tảng tiếng Anh giao tiếp thực tế.
Vai trò của Bài Tập Giao Tiếp Tiếng Anh 12 trong Đề Thi THPT Quốc gia
Dạng câu hỏi về giao tiếp tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong cấu trúc đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia, thường xuất hiện dưới dạng điền vào chỗ trống trong một đoạn hội thoại ngắn. Thí sinh cần phân tích bối cảnh, mối quan hệ giữa các nhân vật và mục đích của cuộc hội thoại để chọn câu trả lời chính xác nhất trong số các lựa chọn được đưa ra. Đây là một thách thức không nhỏ bởi nó kiểm tra khả năng vận dụng ngôn ngữ linh hoạt thay vì chỉ ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp đơn thuần. Trung bình có hai câu hỏi thuộc dạng bài tập giao tiếp tiếng Anh 12 này trong đề thi, đủ để tạo nên sự khác biệt trong tổng điểm.
Ví dụ: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.
Question 1: Hong and Mike are in school canteen.
– Hong: “_______?”
– Mike: “Here you are.”
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cách Ghi Nhớ Từ Vựng Tiếng Anh Về Mỹ Phẩm Hiệu Quả
- Tầm Quan Trọng của Tin Tức Tích Cực Trên Truyền Thông
- Hiểu Rõ Trạng Từ Chỉ Mức Độ: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Tổng Quan Trạng Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm
A. Can you sit here
B. Can you play basketball
C. Can you speak Japanese, please
D. Can you pass the salt, please
(trích câu 1, mã đề 401, đề thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh năm 2023)
Các Dạng Hội Thoại Phổ Biến Trong Bài Thi Giao Tiếp Tiếng Anh
Các tình huống hội thoại thường gặp trong bài tập giao tiếp tiếng Anh 12 có thể được phân loại thành nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng yêu cầu người học nắm vững các mẫu câu và cách phản ứng đặc trưng. Việc nhận diện đúng dạng hội thoại sẽ giúp bạn định hướng câu trả lời nhanh chóng và chính xác.
Dạng 1: Thu thập và Xác nhận Thông tin
Dạng câu hỏi này tập trung vào việc trao đổi thông tin cơ bản hoặc xác nhận lại một điều gì đó. Người hỏi thường muốn biết một sự thật, một chi tiết cụ thể, hoặc kiểm tra xem thông tin họ có đúng hay không.
Câu hỏi có/không thường bắt đầu bằng trợ động từ, động từ tobe, hoặc động từ khiếm khuyết, và câu trả lời thường là “Yes/No” hoặc các cụm từ tương tự để xác nhận hoặc phủ định. Đối với câu hỏi lựa chọn, người nói đưa ra hai hoặc nhiều sự lựa chọn bằng liên từ “or”, và người nghe cần chọn một trong số đó. Câu hỏi có từ để hỏi (What, When, Where, Who, Why, How) yêu cầu một câu trả lời cụ thể, tương ứng với nội dung câu hỏi. Câu hỏi đuôi được dùng để xác nhận thông tin, với phản hồi thường là “Yes/No” hoặc biểu thị sự đồng ý/không đồng ý. Cuối cùng, câu hỏi đường đi hoặc chỉ dẫn thường là các câu hỏi lịch sự như “Could you tell me where… is?” hoặc “Can you show me the way to…?”, và câu trả lời sẽ là các chỉ dẫn cụ thể.
Dạng 2: Hội thoại Xã giao và Tương tác Cá nhân
Hội thoại xã giao bao gồm các tình huống giao tiếp hàng ngày nhằm thiết lập và duy trì mối quan hệ. Đây là một phần rất quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp và thường xuyên xuất hiện trong các đề thi.
Khi chào hỏi và giới thiệu, các câu như “Hello/Hi”, “How have you been?”, hoặc “This is + name” thường được sử dụng. Phản hồi có thể là “Hi, I’m good” hoặc “Nice to meet you!”. Khi ra về và chào tạm biệt, các cụm từ như “Alright, I gotta go now” hoặc “Take care!” là phổ biến, với phản hồi là “See you later” hoặc “Goodbye”. Lời mời thường dùng “Would you like to…”, và có thể đồng ý bằng “Sure, that sounds great!” hoặc từ chối lịch sự như “Sorry, but I have another plan”. Đối với lời khen ngợi, câu “You did a great job” hoặc “You look amazing” sẽ được đáp lại bằng “Thank you!” hoặc “I’m glad you like it”. Khi cảm ơn, “Thank you very much for…” hoặc “I’m grateful to you for…” sẽ nhận được phản hồi “You’re welcome” hoặc “My pleasure”. Lời xin lỗi như “I apologize for…” hoặc “It’s totally my fault” sẽ được đáp lại bằng “Never mind” hoặc “Don’t worry about it”. Cuối cùng, lời cảm thông “I’m sorry to hear that…” hoặc “I feel sorry for you” thường được đáp lại bằng “Thank you very much”.
Hội thoại xã giao trong tiếng Anh
Dạng 3: Đưa ra Lời Yêu Cầu và Xin Phép
Đây là dạng hội thoại tập trung vào việc yêu cầu người khác làm gì đó hoặc xin phép để tự mình thực hiện một hành động. Sự lịch sự và rõ ràng là chìa khóa trong những tình huống này, đặc biệt khi giải các bài tập tiếng Anh giao tiếp liên quan.
Để đưa ra lời yêu cầu, các mẫu câu phổ biến bao gồm “Could you…?”, “Would you mind…?”, hoặc “Could you help me with…?”. Phản hồi đồng ý có thể là “No problem”, “Sure”, hoặc “Of course”, trong khi từ chối lịch sự là “Sorry, I can’t right now”. Khi xin phép, người nói có thể dùng “Do you mind if I…?”, “May I…?”, hoặc “Is it alright if I…?”. Sự đồng ý thường là “Go ahead”, “Certainly”, còn từ chối có thể là “I’m afraid you can’t” hoặc “I don’t think you can”. Cuối cùng, khi đề nghị giúp đỡ, các câu như “Can I help you with…?” hoặc “Would you like me to…?” sẽ nhận được phản hồi đồng ý như “That’s very generous of you, thank you” hoặc từ chối như “Thanks for offering, but I can manage it on my own”.
Dạng 4: Thể hiện Sự Than Phiền và Chỉ Trích
Dạng hội thoại này đòi hỏi khả năng bày tỏ sự không hài lòng hoặc phê bình một cách phù hợp. Trong bài thi tiếng Anh THPT, việc chọn câu trả lời thể hiện sự thông cảm, nhận lỗi hoặc đưa ra giải pháp là rất quan trọng.
Khi một người than phiền hoặc chỉ trích, họ có thể nói “I’m sorry to say this, but…” hoặc “You shouldn’t have done this”. Người nhận lời than phiền hoặc chỉ trích cần phản ứng một cách xây dựng, ví dụ như “I am really sorry. I didn’t mean to do that” hoặc “I apologize for…”. Mục tiêu là giải quyết vấn đề hoặc thể hiện sự hối tiếc, chứ không phải tranh cãi. Điều này đòi hỏi sự nhạy bén trong việc hiểu bối cảnh và cảm xúc của người đối thoại, một kỹ năng cốt lõi trong hội thoại tiếng Anh.
Dạng 5: Bày tỏ Quan điểm và Đưa Lời Khuyên
Dạng hội thoại này liên quan đến việc chia sẻ suy nghĩ, ý kiến cá nhân hoặc đưa ra lời khuyên cho người khác. Trong các bài tập giao tiếp tiếng Anh 12, thí sinh cần nhận diện được mục đích của câu nói để đưa ra phản hồi phù hợp.
Khi hỏi hoặc đưa ra ý kiến, các câu như “What do you think about…?” hoặc “In my opinion…” là phổ biến. Để bày tỏ sự đồng ý, có thể dùng “I completely agree with you” hoặc “You’re absolutely right”. Ngược lại, để bày tỏ sự không đồng ý, các cách diễn đạt lịch sự như “I see what you mean but I think…” hoặc “I’m not sure I agree with that…” thường được dùng để duy trì không khí hợp tác. Khi đưa lời khuyên, “If I were you, I would…” hoặc “Why don’t you…?” là những cấu trúc thông dụng, và người nghe có thể đáp lại bằng “That’s a good idea” hoặc “I’ll think about it”. Cuối cùng, lời cảnh cáo như “Be careful…” hoặc “Watch out for…” cần được đáp lại bằng “Thank you for letting me know.” để thể hiện sự cảm kích.
Bày tỏ quan điểm trong tiếng Anh
Chiến Lược Tối Ưu cho Phần Giao Tiếp Tiếng Anh 12
Để chinh phục hiệu quả dạng bài tập giao tiếp tiếng Anh 12 trong đề thi THPT Quốc gia, không chỉ cần nắm vững lý thuyết mà còn phải trang bị các chiến lược làm bài thông minh. Việc áp dụng những phương pháp dưới đây sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể điểm số của mình.
Phân tích Ngữ cảnh Hội thoại và Tình huống
Khi tiếp cận một câu hỏi giao tiếp, bước đầu tiên và quan trọng nhất là đọc kỹ bối cảnh và đoạn hội thoại đã cho. Hãy xác định những yếu tố then chốt như: ai đang nói chuyện (mối quan hệ), họ đang ở đâu (địa điểm), chủ đề là gì, và thái độ chung của cuộc trò chuyện (trang trọng hay thân mật, tích cực hay tiêu cực). Ví dụ, một cuộc nói chuyện trong lớp học sẽ có ngôn ngữ khác so với cuộc nói chuyện giữa hai người bạn thân thiết. Việc nắm bắt được ngữ cảnh sẽ giúp bạn loại bỏ nhanh chóng những phương án trả lời không phù hợp về văn phong hoặc nội dung, từ đó tập trung vào những lựa chọn có khả năng cao hơn.
Nắm vững Cấu trúc Ngôn ngữ và Từ vựng
Mặc dù là bài tập giao tiếp, nhưng việc nắm vững ngữ pháp và từ vựng vẫn là nền tảng. Hãy chú ý đến các thì của động từ, cấu trúc câu, và các thành ngữ hay cụm từ cố định thường dùng trong giao tiếp. Ví dụ, việc phân biệt giữa “Would you mind + V-ing?” và “Do you mind if I + V?” là rất quan trọng để đưa ra lời yêu cầu hoặc xin phép đúng cách. Việc xây dựng một vốn từ vựng phong phú về các tình huống giao tiếp như mời mọc, cảm ơn, xin lỗi, hoặc than phiền sẽ giúp bạn phản ứng linh hoạt hơn và lựa chọn từ ngữ chính xác.
Luyện tập Phản xạ Nghe-Nói
Để thành thạo bài tập tiếng Anh giao tiếp, không có cách nào tốt hơn là luyện tập thường xuyên. Hãy tìm kiếm các đoạn hội thoại mẫu, phim ảnh, hoặc chương trình tiếng Anh để làm quen với cách người bản xứ trò chuyện. Tập lắng nghe ngữ điệu, nhấn nhá và tốc độ nói để nắm bắt ý nghĩa ẩn sau từng câu nói. Sau đó, hãy tự luyện tập phản xạ bằng cách tạo ra các tình huống hội thoại giả định và thử phản ứng nhanh chóng, như thể bạn đang tham gia vào một cuộc trò chuyện thực sự. Việc này không chỉ cải thiện kỹ năng giải đề mà còn nâng cao khả năng hội thoại tiếng Anh tổng thể của bạn.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Giải Bài Tập Giao Tiếp Tiếng Anh
Trong quá trình làm bài tập giao tiếp tiếng Anh 12, học sinh thường mắc phải một số lỗi phổ biến có thể dẫn đến mất điểm không đáng có. Một trong những lỗi lớn nhất là không đọc kỹ toàn bộ đoạn hội thoại mà chỉ tập trung vào câu cần điền. Điều này dẫn đến việc bỏ qua ngữ cảnh quan trọng hoặc các manh mối ẩn trong những câu trước và sau. Ví dụ, một câu trả lời tưởng chừng hợp lý có thể trở nên vô nghĩa nếu không khớp với thái độ hoặc thông tin đã được đề cập trước đó.
Một lỗi khác là chọn câu trả lời quá thẳng thừng hoặc không lịch sự, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu sự trang trọng. Tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt lịch sự khác nhau, và việc lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với bối cảnh là tối quan trọng. Ngoài ra, việc dịch từng từ một từ tiếng Việt sang tiếng Anh mà không quan tâm đến cách diễn đạt tự nhiên của người bản xứ cũng là một sai lầm. Thay vào đó, hãy tập trung vào ý nghĩa tổng thể và cách người nói tiếng Anh thường biểu đạt ý đó trong tình huống tương tự. Cuối cùng, việc bỏ qua các cụm từ cố định hoặc thành ngữ cũng khiến câu trả lời trở nên không tự nhiên và thiếu chính xác.
Bài tập giao tiếp tiếng Anh lớp 12 kèm đáp án
Dạng 1: Thu thập và xác định thông tin
- Anna and Tom are talking about the weather.
Anna: “Is it going to rain today?”
Tom: “______”
A. No, the forecast says it’s sunny all day.
B. I don’t like rain.
C. It’s raining tomorrow.
D. I didn’t bring my umbrella.
- John and Lisa are discussing weekend plans.
John: “Do you want to go to the beach or the mountains?”
Lisa: “______”
A. No, I’m not available.
B. I’d prefer the beach.
C. I don’t think so.
D. It’s too far away.
- Dave needs to locate an office.
Dave: “Can you tell me where the manager’s office is?”
Receptionist: “______”
A. It’s on the second floor, room 205.
B. Yes, he’s in a meeting.
C. I’m not the manager.
D. No, it’s not open today.
- Context: Maria is visiting a friend.
Maria: “Shall we have coffee or tea?”
Friend: “______”
A. Tea, please.
B. No, I already ate.
C. It’s too late.
D. I don’t drink either.
- Jack and Sarah are choosing a movie.
Jack: “Do you want to watch an action movie or a comedy?”
Sarah: “______”
A. Yes, I love action movies.
B. Let’s watch the comedy.
C. I don’t know the time.
D. I’ve already seen it.
- Amy asks Ben about a task.
Amy: “Have you finished your project yet?”
Ben: “______”
A. I didn’t work on it.
B. No, I’m not finished.
C. Yes, I completed it last night.
D. It’s too difficult.
- Paul is asking for instructions.
Paul: “Could you tell me how to start this machine?”
Instructor: “______”
A. It’s too heavy to lift.
B. No, it’s broken.
C. You don’t need it.
D. Press the red button to turn it on.
- Mark is confirming a schedule.
Mark: “We have a meeting at 10 AM, don’t we?”
Jane: “______”
A. Yes, that’s correct.
B. No, we don’t have time.
C. I’m not available.
D. It’s cancelled.
- Context: Sarah is at a bookstore.
Sarah: “Do you have this book in paperback?”
Salesperson: “______”
A. Yes, we have a few copies left.
B. No, it’s only in hardcover.
C. Yes, we have two authors.
D. It’s on sale tomorrow.
- Tom is planning to eat out.
Tom: “Shall we go out for dinner tonight?”
Lucy: “______”
A. Yes, that sounds great.
B. No, I already ate.
C. I’m not sure.
D. Yes, but it’s closed.
- Emily is asking for help with directions.
Emily: “Could you tell me how to get to the nearest ATM?”
Stranger: “______”
A. No, it’s not working today.
B. Turn left, and it’s on your right.
C. It’s a bit far from here.
D. I don’t know where it is.
- Henry is checking an event
Henry: “Are you attending the concert tonight?”
Kate: “______”
A. It’s at the stadium.
B. No, it’s sold out.
C. Yes, I already bought the tickets.
D. I’m not performing.
- Jake is asking for clarification.
Jake: “What time does the train leave?”
Clerk: “______”
A. It departs at 3 PM.
B. Yes, it’s on time.
C. No, it’s delayed.
D. It’s a fast train.
- Peter is asking about his flight.
Peter: “Is this the right gate for flight 247?”
Attendant: “______”
A. Yes, but it’s delayed.
B. No, it’s not your flight.
C. No, the flight is canceled.
D. Yes, boarding will start soon.
- Molly is asking Steve for confirmation.
Molly: “You will attend the meeting tomorrow, won’t you?”
Steve: “______”
A. Yes, I will be there.
B. No, I can’t make it.
C. It’s not a problem.
D. I’m not attending any meetings.
Dạng 2: Hội thoại xã giao
- Mark meets a new colleague at work.
Mark: “Hi, I’m Mark. I just started today.”
Jane: “______”
A. Nice to meet you, Mark. Welcome to the team!
B. No, I don’t know you.
C. Where have you been?
D. Yes, I work here too.
- Alice is saying goodbye to her friend after a meeting.
Alice: “It was great catching up. I need to head home now.”
Sarah: “______”
A. Me too, I have more time.
B. See you later, take care!
C. No, don’t go.
D. Yes, I’m leaving now.
- John invites his friend for lunch.
John: “Would you like to join me for lunch tomorrow?”
Michael: “______”
A. Sorry, I have plans, but thanks for asking.
B. No, I already ate.
C. Yes, let’s go right now!
D. You’re very welcome.
- Emma compliments her friend’s outfit.
Emma: “You look amazing in that dress!”
Sophie: “______”
A. Yes, I am amazing.
B. Really? I didn’t know.
C. Thank you! I’m glad you like it.
D. No, it’s not mine.
- Tom receives help from a colleague.
Tom: “Thank you so much for helping me with that report.”
Alex: “______”
A. No, I didn’t.
B. No worries, I’m happy to help.
C. Yes, it was hard.
D. You’re welcome, but I didn’t finish it.
- Peter accidentally steps on someone’s foot.
Peter: “I’m so sorry, I didn’t mean to step on your foot.”
Stranger: “______”
A. It’s okay, don’t worry about it.
B. Yes, you did.
C. That’s fine, you should be careful.
D. No, it wasn’t me.
- Lisa is leaving a party early.
Lisa: “I have to leave now. Thanks for the lovely evening.”
Host: “______”
A. You’re very welcome! See you next time.
B. No, you can’t go yet.
C. Thank you! You should stay longer.
D. Yes, the evening was nice.
- Rachel invites her friend to her birthday party.
Rachel: “Would you like to come to my birthday party this Saturday?”
Jenny: “______”
A. I don’t have a gift for you.
B. Sure, I’d love to. What time is it?
C. I’m not sure. Why are you asking?
D. No, I don’t like parties.
- Tom is complimenting his friend’s cooking.
Tom: “This cake tastes incredible! Did you make it?”
Sarah: “______”
A. No, I bought it from the store.
B. Thank you! I’m glad you like it.
C. Yes, but it’s not very good.
D. No, it’s not edible.
- James is thanking his teacher.
James: “Thank you for all your help with my assignment, Ms. Lee.”
Ms. Lee: “______”
A. Yes, you should thank me.
B. It’s my pleasure! You did a great job.
C. Don’t mention it, you didn’t do well.
D. I think you need more help.
- John is apologizing for being late to a meeting.
John: “I’m really sorry I’m late. There was traffic.”
Boss: “______”
A. No problem, we haven’t started yet.
B. Yes, you are always late.
C. You should have left earlier.
D. I don’t want excuses.
- Emily meets her friend at a coffee shop.
Emily: “Hi, how are you doing today?”
Claire: “______”
A. Yes, I’m busy.
B. I’m doing well, thanks for asking!
C. I’m here, right?
D. No, I don’t have time.
- Karen apologizes for missing her friend’s call.
Karen: “I’m so sorry I missed your call yesterday.”
David: “______”
A. No worries, I’ll call you later.
B. You missed it, didn’t you?
C. Yes, you never call back.
D. Why did you miss it?
- Brian is saying goodbye to a colleague after a meeting.
Brian: “It was great working with you. Have a safe trip back.”
Paul: “______”
A. Same here. Take care and keep in touch!
B. Yes, I’m going back.
C. No, I don’t want to go.
D. You’re right, I’m leaving now.
- Jane thanks her friend for a gift.
Jane: “Thank you so much for the beautiful gift.”
Susan: “______”
A. Yes, it’s very expensive.
B. I’m glad you like it!
C. No, I don’t need it.
D. It wasn’t from me.
Dạng 3: Lời yêu cầu và xin phép
- Sarah needs help with her homework.
Sarah: “Could you help me with my math homework?”
Tom: “______”
A. No, I can’t.
B. Sure, I’ll help you after dinner.
C. Yes, you should ask someone else.
D. I don’t like math.
- Mike is asking permission to borrow a book.
Mike: “May I borrow your book for the weekend?”
Jane: “______”
A. I don’t have it with me.
B. Sure, just return it by Monday.
C. No, I can’t read it.
D. Yes, it’s not mine.
- Lisa is requesting some time off work.
Lisa: “Could I take Friday off to attend a family event?”
Manager: “______”
A. No, you can’t.
B. Sure, you deserve a break.
C. Yes, but only after lunch.
D. I think it’s not a good idea.
- Jake offers to carry groceries for his neighbour.
Jake: “Do you need any help with those groceries?”
Neighbour: “______”
A. No, I’ll manage on my own.
B. Yes, you can carry it.
C. Yes, they’re too light.
D. I don’t know how to carry it.
- Emily needs help to find a file.
Emily: “Can you help me find the document I was working on?”
Mark: “______”
A. I’m sorry, I’m busy right now.
B. No, I don’t know how.
C. Yes, I’ll delete it.
D. Sure, I can’t find mine either.
- John asks for permission to leave work early.
John: “Is it okay if I leave work an hour early today?”
Supervisor: “______”
A. Sure, as long as you finish your tasks.
B. No, you need to stay late.
C. Yes, but only after next week.
D. No, you can’t go tomorrow.
- Amy offers to assist her classmate with a project.
Amy: “Do you want me to help you finish the science project?”
Kate: “______”
A. Yes, please! I’m struggling with it.
B. No, I’ll fail it.
C. I don’t want to help.
D. Yes, but I can’t do it.
- Paul is asking for a favour at work.
Paul: “Could you cover my shift tomorrow?”
Mark: “______”
A. No, I’m too busy with my own.
B. Yes, but I’ll be late.
C. Sure, I’d be happy to.
D. I can’t do it tomorrow.
- Peter wants to use his friend’s phone.
Peter: “Do you mind if I use your phone for a quick call?”
Jack: “______”
A. Yes, it’s very expensive.
B. No problem, here you go.
C. I don’t have it today.
D. Yes, but you can’t use it.
- Sarah offers to help clean the kitchen.
Sarah: “Shall I help you clean up the kitchen after dinner?”
Mom: “______”
A. No, I’ll do it later.
B. Yes, we have dinner.
C. Yes, that would be great!
D. No, I need you to cook.
- David wants permission to attend a conference.
David: “Would it be okay if I attend the conference next week?”
Boss: “______”
A. Yes, but you must complete your work first.
B. No, it’s not next week.
C. Yes, it’s your choice.
D. I don’t think you should attend.
- Tom offers to drive his friend to the airport.
Tom: “Do you need a ride to the airport tomorrow?”
Mike: “______”
A. Yes, I’d really appreciate it.
B. No, I already bought the ticket.
C. I don’t know when I’m going.
D. No, I’m walking there.
- Jenny wants to borrow her sister’s dress.
Jenny: “Can I borrow your blue dress for the party?”
Anna: “______”
A. No, it’s too small for you.
B. Sure, but please be careful with it.
C. Yes, but only if I’m not wearing it.
D. I don’t have a blue dress.
- Laura is offering to take care of a friend’s pet.
Laura: “Would you like me to look after your dog while you’re away?”
Katie: “______”
A. That would be fantastic! Thanks a lot.
B. Yes, my dog isn’t here.
C. No, I’ll bring the dog with me.
D. I can’t leave the dog at home.
- Nick is asking for directions to the nearest coffee shop.
Nick: “Can you tell me how to get to the nearest coffee shop?”
Stranger: “______”
A. Yes, it’s right around the corner.
B. I don’t drink coffee.
C. No, I’m not from here.
D. Yes, but I’m not going there.
Dạng 4: Hội thoại về than phiền và chỉ trích
- Linda complains about a late delivery.
Linda: “The package I ordered still hasn’t arrived, and it’s been two weeks.”
Customer Service: “______”
A. You should have ordered it earlier.
B. We apologize for the delay. Let me check the status for you.
C. It’s not our responsibility.
D. Can’t you wait a bit longer?
- Bob complains about his neighbor’s noisy music.
Bob: “Your music is too loud. I can’t sleep.”
Neighbor: “______”
A. No, I can’t turn it off.
B. Sorry about that, I’ll lower the volume.
C. It’s not my problem.
D. Just deal with it.
- Jane criticizes the food at a restaurant.
Jane: “This soup is too salty.”
Waiter: “______”
A. No, it’s supposed to be salty.
B. I’ll take it back and have the chef fix it.
C. That’s how it’s made.
D. You should try something else.
- Sarah complains about the service at a hotel.
Sarah: “The room hasn’t been cleaned since I checked in.”
Receptionist: “______”
A. You should clean it yourself.
B. I’m sorry. I’ll send housekeeping right away.
C. That’s not my job.
D. There’s nothing we can do.
- Mike criticizes his team member’s work.
Mike: “Your part of the report is full of errors.”
John: “______”
A. I didn’t have time to check it.
B. I’ll go through it again and fix the mistakes.
C. It doesn’t matter.
D. You’re wrong, it’s perfect.
- Alice complains about her broken phone.
Alice: “The phone I bought here last week isn’t working.”
Store Clerk: “______”
A. Sorry to hear that. We’ll exchange it for a new one.
B. That’s not our problem anymore.
C. You shouldn’t have broken it.
D. Can you try fixing it yourself?
- Tim criticizes his roommate’s cleanliness.
Tim: “You never clean the kitchen after cooking.”
Roommate: “______”
A. Why don’t you clean it for me?
B. I’ll make sure to clean it next time.
C. It’s not my job.
D. Just ignore the mess.
- Susan complains about the wait time at a restaurant.
Susan: “We’ve been waiting for our food for over an hour.”
Waiter: “______”
A. You should be more patient.
B. I’m very sorry for the delay. I’ll check with the kitchen.
C. It’s not my fault.
D. You can leave if you don’t want to wait.
- Mark criticizes his colleague’s performance.
Mark: “Your presentation wasn’t prepared well.”
Jake: “______”
A. I’ll work harder to improve next time.
B. You shouldn’t judge me.
C. It’s fine the way it is.
D. Why do you care?
- David complains about a flight delay.
David: “The flight has been delayed for three hours!”
Airline Staff: “______”
A. That’s your problem, not ours.
B. We apologize for the inconvenience. We’ll keep you updated.
C. There’s nothing we can do about it.
D. You can take a bus instead.
- Emma complains about a broken product.
Emma: “The blender I bought from your store stopped working after one use.”
Customer Service: “______”
A. We can’t help you with that.
B. Please bring it in and we’ll offer a replacement or repair.
C. You must have used it wrong.
D. It’s not our responsibility.
- Rachel criticizes her group’s project progress.
Rachel: “We’re behind schedule, and no one is doing their part.”
Team Leader: “______”
A. I’ll talk to everyone and make sure we get back on track.
B. It’s not my fault we’re slow.
C. Just do it yourself.
D. There’s no need to rush.
- Kevin complains about the temperature in his hotel room.
Kevin: “The air conditioning isn’t working, and it’s too hot in my room.”
Hotel Staff: “______”
A. You should open the windows.
B. I’ll send someone to fix it immediately.
C. Why don’t you try turning it off?
D. It’s the same in every room.
- Anna criticizes the lack of communication in her team.
Anna: “No one is communicating, and the project is falling apart.”
Supervisor: “______”
A. I’ll organize a meeting to improve communication.
B. That’s just how it is sometimes.
C. You should do more to fix it.
D. We don’t need to talk about it.
- Tom complains about a faulty internet connection.
Tom: “The internet has been cutting out all day.”
IT Support: “______”
A. You should stop using it so much.
B. Let me check the issue and get it fixed for you.
C. That’s not our problem.
D. Just restart your device.
Dạng 5: Bày tỏ quan điểm
- Jack is asking for an opinion on a movie.
Jack: “What did you think of the movie we saw last night?”
Emily: “______”
A. I loved it, the plot was so interesting.
B. No, I didn’t watch it.
C. It’s not my favorite color.
D. I don’t have any money.
- Tom and Sarah are discussing their weekend plans.
Tom: “I’m thinking about going hiking this weekend. What about you?”
Sarah: “______”
A. That sounds great! I love hiking.
B. No, I don’t like food.
C. I can’t afford it.
D. It’s a difficult choice.
- Paul is giving advice on studying.
Paul: “If you want to do well on the exam, you should start studying earlier.”
John: “______”
A. I agree, I’ve been procrastinating too much.
B. No, I never study at night.
C. I don’t have any time to talk.
D. That’s not a good idea.
- Tim and Lucy are talking about a school project.
Tim: “Do you think we should include more examples in our presentation?”
Lucy: “______”
A. Yes, that will make it clearer for the audience.
B. No, I don’t like school.
C. I can’t understand.
D. You shouldn’t talk about that.
- Linda is giving advice to her friend.
Linda: “If I were you, I’d talk to the teacher about the problem.”
Mary: “______”
A. That’s a good idea. I’ll do that.
B. No, I’m busy.
C. I don’t want to talk.
D. I’m going to sleep.
- Jane is warning her friend about driving.
Jane: “Be careful when driving on that road. It’s very slippery after the rain.”
Tom: “______”
A. Thanks for the warning. I’ll drive slowly.
B. No, I don’t drive at night.
C. I don’t think I will.
D. That’s not my problem.
- Peter is asking for an opinion on a restaurant.
Peter: “How do you feel about the new Italian restaurant in town?”
Mark: “______”
A. I really like it, their pasta is amazing.
B. I don’t know where it is.
C. It’s very old.
D. I don’t cook Italian food.
- Anna and Lisa are discussing a fashion trend.
Anna: “Do you agree that bright colors are in fashion this year?”
Lisa: “______”
A. Absolutely! I see them everywhere.
B. No, I don’t know where it is.
C. It’s not cold enough.
D. I don’t think I’m going.
- Kevin is asking for advice on saving money.
Kevin: “How can I save more money each month?”
David: “______”
A. You should try setting a budget and sticking to it.
B. No, I don’t have any extra money.
C. I’m not interested in money.
D. I don’t think it’s possible.
- John is warning his colleague about a deadline.
John: “Remember, the project deadline is tomorrow. Don’t wait until the last minute.”
Sarah: “______”
A. Thanks for reminding me. I’ll finish it tonight.
B. No, I don’t want to work.
C. I can’t go anywhere tomorrow.
D. I’m not sure what time it is.
- Mary is asking for an opinion about her new outfit.
Mary: “What do you think of my new dress?”
Susan: “______”
A. It looks great on you! Very stylish.
B. I don’t think I know.
C. It’s not a good time to talk.
D. I haven’t had dinner yet.
- Eric is advising his friend about a test.
Eric: “You should review all the material before the test.”
Daniel: “______”
A. You’re right. I’ll start studying today.
B. I don’t know the answer.
C. I’m not sure where to begin.
D. No, I don’t think I will.
- Amy is asking for an opinion on a vacation spot.
Amy: “Do you think it’s a good idea to visit the mountains in winter?”
Mike: “______”
A. Yes, it’s beautiful, and the snow is amazing.
B. No, I don’t think it’s important.
C. I don’t like cold weather.
D. You should stay at home.
- Sarah is warning her friend about unhealthy food.
Sarah: “You should stop eating so much junk food. It’s bad for your health.”
Jenny: “______”
A. You’re right. I’ll try to eat healthier.
B. I don’t think I know what it is.
C. No, I don’t want to eat anything.
D. It’s not my favorite food.
- Chris is asking for an opinion on a book.
Chris: “Have you read this book? What do you think?”
Emily: “______”
A. Yes, I loved it. The story was so captivating.
B. No, I don’t like reading at all.
C. I don’t know where it is.
D. I’m not sure I understand the title.
Đáp án
Dạng 1
1. A | 2. B | 3. A | 4. A | 5. B |
---|---|---|---|---|
6. C | 7. D | 8. A | 9. B | 10. A |
11. B | 12. C | 13. A | 14. D | 15. A |
Dạng 2
1. A | 2. B | 3. A | 4. C | 5. B |
---|---|---|---|---|
6. A | 7. A | 8. B | 9. B | 10. B |
11. A | 12. B | 13. A | 14. A | 15. B |
Dạng 3
1. B | 2. B | 3. B | 4. A | 5. A |
---|---|---|---|---|
6. A | 7. A | 8. C | 9. B | 10. C |
11. A | 12. A | 13. B | 14. A | 15. A |
Dạng 4
1. B | 2. B | 3. B | 4. B | 5. B |
---|---|---|---|---|
6. A | 7. B | 8. B | 9. A | 10. B |
11. B | 12. A | 13. B | 14. A | 15. B |
Dạng 5
1. A | 2. A | 3. A | 4. A | 5. A |
---|---|---|---|---|
6. A | 7. A | 8. A | 9. A | 10. A |
11. A | 12. A | 13. A | 14. A | 15. A |
Câu hỏi thường gặp về Bài Tập Giao Tiếp Tiếng Anh 12 (FAQs)
-
Bài tập giao tiếp tiếng Anh 12 là gì?
Đây là dạng câu hỏi trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia, yêu cầu học sinh chọn câu hoặc cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành một đoạn hội thoại ngắn, thể hiện khả năng hiểu và phản hồi trong các tình huống giao tiếp. -
Dạng bài này chiếm bao nhiêu phần trăm trong đề thi THPT Quốc gia?
Thường có hai câu hỏi thuộc dạng bài tập giao tiếp tiếng Anh 12, chiếm một tỷ lệ nhỏ nhưng quan trọng trong tổng điểm bài thi tiếng Anh. -
Làm thế nào để phân biệt các dạng hội thoại khác nhau?
Bạn cần chú ý đến từ khóa, ngữ cảnh và mục đích của cuộc hội thoại. Ví dụ, câu hỏi bắt đầu bằng “Would you like to…?” thường là lời mời, trong khi “Could you tell me…?” là yêu cầu thông tin. -
Có cần học thuộc lòng các mẫu câu không?
Việc nắm vững các mẫu câu cơ bản là cần thiết, nhưng quan trọng hơn là hiểu được ý nghĩa và cách vận dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Học thuộc lòng mà không hiểu ngữ cảnh có thể dẫn đến việc chọn sai câu trả lời. -
Làm sao để cải thiện kỹ năng phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh?
Cách tốt nhất là luyện tập thường xuyên qua việc nghe, xem phim, và tham gia các nhóm học tập để thực hành hội thoại tiếng Anh. Tự tạo tình huống giả định và tập phản ứng nhanh cũng rất hiệu quả. -
Những lỗi phổ biến nào cần tránh khi làm bài tập này?
Các lỗi thường gặp bao gồm không đọc kỹ ngữ cảnh, chọn câu trả lời quá suồng sã hoặc không lịch sự, dịch từ từng từ, và bỏ qua các cụm từ cố định trong tiếng Anh giao tiếp. -
Ngoài sách giáo khoa, có nguồn tài liệu nào khác để luyện tập dạng bài này không?
Bạn có thể tìm kiếm các đề thi THPT Quốc gia các năm trước, các sách luyện thi chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, hoặc các trang web học tiếng Anh uy tín có phần luyện tập hội thoại. -
Dạng bài này có giúp ích gì cho giao tiếp thực tế không?
Có, dạng bài này mô phỏng các tình huống giao tiếp hàng ngày, giúp bạn làm quen với cách đặt câu hỏi, đưa ra phản hồi, và hiểu các sắc thái trong giao tiếp tiếng Anh thực tế.
Nắm vững dạng bài tập giao tiếp tiếng Anh 12 là một bước quan trọng để đạt kết quả cao trong kỳ thi THPT Quốc gia và cũng là nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tổng thể. Với sự ôn luyện hiệu quả và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể tự tin chinh phục phần thi này. Hãy nhớ rằng, Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường học tiếng Anh.