Trong thời đại hiện nay, nhận thức về môi trường và việc thực hành lối sống xanh đang trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào những từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living trong sách Global Success, giúp bạn không chỉ nắm vững kiến thức ngữ pháp mà còn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề môi trường. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ này là chìa khóa để bạn tự tin giao tiếp và thể hiện quan điểm về một tương lai bền vững.
Tầm Quan Trọng của Từ Vựng Sống Xanh trong Tiếng Anh
Việc nắm vững các từ vựng về môi trường và sống xanh không chỉ là yêu cầu trong chương trình học Tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living mà còn là kỹ năng thiết yếu trong cuộc sống hiện đại. Thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức môi trường nghiêm trọng như biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí và nước, hay cạn kiệt tài nguyên. Khi chúng ta hiểu rõ các thuật ngữ như carbon footprint (dấu chân carbon) hay renewable energy (năng lượng tái tạo), chúng ta có thể tham gia vào các cuộc thảo luận toàn cầu, đọc hiểu các tài liệu khoa học, và truyền tải thông điệp bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.
Hơn nữa, việc tích lũy những từ vựng tiếng Anh về môi trường giúp học sinh phát triển tư duy phản biện, ý thức công dân toàn cầu và khả năng đưa ra những hành động tích cực để bảo vệ hành tinh. Đây là một bước quan trọng để trở thành những công dân có trách nhiệm và biết cách ứng dụng kiến thức vào thực tiễn, góp phần xây dựng một cộng đồng bền vững hơn.
Chi Tiết Từ Vựng Tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living
Chủ đề “Green Living” trong chương trình Tiếng Anh 12 giới thiệu nhiều thuật ngữ quan trọng liên quan đến các giải pháp thân thiện với môi trường, giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ hành tinh. Dưới đây là những từ vựng chính yếu từ sách giáo khoa và các từ mở rộng, giúp bạn xây dựng một vốn từ vựng vững chắc về chủ đề này.
Từ Vựng Cốt Lõi từ Sách Giáo Khoa
Những từ ngữ này là nền tảng để hiểu và thảo luận về lối sống xanh.
Chúng ta hãy cùng khám phá ý nghĩa của ecotour (/ˈiː.kəʊˌtʊər/
), một danh từ dùng để chỉ hình thức du lịch sinh thái, nhấn mạnh vào việc bảo tồn thiên nhiên và văn hóa địa phương. Ví dụ, các ecotour thường được tổ chức để giúp du khách hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường và thúc đẩy sự giao lưu văn hóa giữa các cộng đồng.
- Nắm Rõ Eliminate: Ý Nghĩa và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Nguyên Âm Dài Và Nguyên Âm Ngắn trong Tiếng Anh
- Khám Phá Họ Tiếng Anh Phổ Biến và Ý Nghĩa Sâu Sắc
- Nắm Vững Cách Phát Âm OW Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Big Picture Questions SAT Reading: Cẩm Nang Toàn Diện
Một khái niệm quan trọng khác là environmental awareness (/rɪˈsɔːrsɪz/
), cụm danh từ này đề cập đến nhận thức về môi trường. Sự gia tăng nhận thức về môi trường đang dần định hình lại thói quen tiêu dùng, khuyến khích mọi người đưa ra những lựa chọn bền vững hơn.
Thuật ngữ carbon footprint (/ˈkɑːrbən ˈfʊt.prɪnt/
) là một cụm danh từ quen thuộc, mô tả tổng lượng khí nhà kính được tạo ra bởi một cá nhân, tổ chức, sản phẩm hoặc sự kiện. Việc giảm dấu chân carbon của chúng ta đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong cuộc chiến chống lại biến đổi khí hậu.
Khi nói về sự tiêu thụ, chúng ta không thể bỏ qua danh từ resources (/ˈriː.sɔːrzɪz/
), tức là các tài nguyên. Việc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả (/ɪˈfɪʃ.ənt.li/
, trạng từ) sẽ góp phần đáng kể vào việc bảo vệ môi trường. Các nhà máy hiện đại, chẳng hạn, đang tìm cách vận hành một cách hiệu quả để giảm thiểu lượng chất thải và tiết kiệm năng lượng.
Thay đổi hành vi cá nhân cũng là một yếu tố then chốt. Danh từ behavior (/bɪˈheɪ.vjər/
) chỉ hành vi, thói quen của con người. Việc điều chỉnh hành vi tiêu dùng có thể dẫn đến một hành tinh xanh hơn, nơi các lựa chọn mua sắm ưu tiên sản phẩm eco-friendly (/ˌiː.koʊˈfrend.li/
). Những sản phẩm thân thiện với môi trường này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng ta lên môi trường tự nhiên.
Về quản lý chất thải, động từ decompose (/ˌdiː.kəmˈpəʊz/
) mô tả quá trình phân hủy tự nhiên. Rác thải hữu cơ, chẳng hạn, sẽ tự phân hủy và làm giàu cho đất. Một trong những vật liệu gây nhiều tranh cãi nhất là plastic (/ˈplæs.tɪk/
), danh từ chỉ nhựa. Ô nhiễm nhựa hiện đang là mối đe dọa nghiêm trọng đối với sinh vật biển trên toàn cầu.
Để giảm lượng rác thải nhựa, việc refill (/rɪˈfɪl/
) – đổ đầy lại – các bình chứa như jug (/dʒʌɡ/
) là một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả. Một bình nước lớn có thể được đặt trên bàn để khuyến khích mọi người đổ đầy lại chai nước cá nhân, qua đó giảm đáng kể lượng rác thải nhựa sử dụng một lần.
“
Trong gia đình, việc sử dụng các thiết bị điện như air conditioner (/ˈeə.kənˌdɪʃ.ən.ər/
) – máy điều hòa không khí – cần được cân nhắc để tiết kiệm electricity (/ɪˌlekˈtrɪs.ɪ.ti/
) – điện. Một máy điều hòa không khí giúp duy trì không gian mát mẻ, nhưng tiêu thụ nhiều điện. Tiết kiệm điện là cần thiết để vận hành hầu hết các thiết bị hiện đại và giảm dấu chân carbon.
Vấn đề waste (/weɪst/
) – chất thải – là trọng tâm của lối sống xanh. Giảm thiểu chất thải giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, đồng thời giảm áp lực lên các landfill (/ˈlænd.fɪl/
) – bãi rác – nơi xử lý chất thải không thể tái chế.
Để xử lý chất thải, chúng ta có thể reuse (/riˈjuːz/
) – tái sử dụng – các vật dụng. Ví dụ, tái sử dụng túi nhựa hoặc các loại packaging (/ˈpækɪdʒɪŋ/
) – bao bì – thân thiện với môi trường giúp giảm thiểu đáng kể tác động đến môi trường. Việc lưu trữ thức ăn thừa trong container (/kənˈteɪ.nər/
) – hộp chứa – cũng là một cách tốt để giữ chúng tươi lâu và tránh lãng phí.
Trong lĩnh vực giao thông, public transport (/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/
) – giao thông công cộng – là giải pháp ưu việt để giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí, trái ngược với việc sử dụng private vehicles (/ˈpraɪ.vɪt ˈviː.ɪ.kəlz/
) – phương tiện cá nhân – vốn góp phần đáng kể vào mức độ ô nhiễm cao hơn. Mặc dù convenience (/kənˈviː.ni.əns/
) – sự tiện lợi – của phương tiện cá nhân là rõ ràng, nhưng việc ưu tiên giao thông công cộng là một lựa chọn thân thiện với môi trường.
“
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể sử dụng các cardboard box (/ˈkɑːrdˌbɔːrd bɑːks/
) – hộp các tông – để đóng gói hoặc vận chuyển hàng hóa, thay vì dùng các vật liệu khó phân hủy. Khi đi mua grocery (/ˈɡrəʊsəri/
) – hàng tạp hóa – hãy mang theo túi riêng để giảm rác thải.
Việc uống nước từ drinking fountain (/ˈdrɪŋ.kɪŋ ˈfaʊn.tɪn/
) – máy nước uống công cộng – thay vì mua chai nước từ vending machine (/ˈvɛn.dɪŋ məˈʃiːn/
) – máy bán hàng tự động – cũng là một hành động nhỏ nhưng có ý nghĩa lớn.
Quản lý thực phẩm thừa cũng là một phần quan trọng của lối sống xanh. Leftover (/ˈleftˌoʊ.vər/
) – thức ăn thừa – cần được bảo quản đúng cách để tránh lãng phí. Nếu nguồn nước bị contaminated (/kənˈtæmɪˌneɪtɪt/
) – bị ô nhiễm – thì sẽ gây ra nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng. Do đó, việc rinse out (/rɪns aʊt/
) – rửa sạch – các chai lọ trước khi tái chế là rất cần thiết.
Compost (/ˈkɒmpəʊst/
) – phân bón hữu cơ – từ fruit peel (/fruːt piːl/
) – vỏ trái cây – là một cách tuyệt vời để làm giàu đất. Việc tạo một pile (/paɪl/
) – đống – phân compost và thêm từng layer (/ˈleɪər/
) – lớp – vật liệu hữu cơ giúp cải thiện chất lượng đất vườn.
Các sản phẩm automatic (/ˌɔːtəˈmætɪk/
) – tự động – như máy giặt tự động có thể giúp tiết kiệm năng lượng nếu được sử dụng hiệu quả. Hạn chế sử dụng các vật liệu single-use (/ˈsɪŋɡl juːz/
) – dùng một lần – là rất quan trọng vì chúng góp phần lớn vào ô nhiễm môi trường. Việc vứt rác đúng nơi, vào rubbish bin (/ˈrʌbɪʃ bɪn/
) – thùng rác – thay vì litter (/ˈlɪtər/
) – vứt bừa bãi – là một hành động đơn giản nhưng có tác động lớn.
“
Thậm chí, các craft project (/kræft ˈprɒdʒ.ekt/
) – dự án thủ công – có thể sử dụng vật liệu tái chế một cách sáng tạo, biến rác thải thành những sản phẩm nghệ thuật độc đáo.
Mở Rộng Vốn Từ vựng Chủ đề Môi Trường
Để nâng cao khả năng diễn đạt về chủ đề môi trường, việc biết thêm các từ vựng mở rộng là điều cần thiết.
Thuật ngữ sustainability (/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/
) – sự bền vững – là khái niệm cốt lõi, nhấn mạnh việc sử dụng tài nguyên hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai. Các biện pháp hướng tới sự bền vững giúp bảo tồn môi trường cho tương lai.
Renewable energy (/rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/
) – năng lượng tái tạo – bao gồm các nguồn như năng lượng mặt trời và gió, đang trở thành những giải pháp phổ biến để thay thế năng lượng hóa thạch và giảm thiểu khí nhà kính (/ˈɡriːn.haʊs ˈɡæsɪz/
).
Về vật liệu, biodegradable (/ˌbaɪ.oʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/
) – có thể phân hủy sinh học – là tính từ mô tả các vật liệu có khả năng phân hủy tự nhiên, giúp giảm thiểu chất thải rắn. Organic (/ɔːrˈɡæn.ɪk/
) – hữu cơ – là một tính từ khác, thường dùng để chỉ các sản phẩm nông nghiệp được trồng không sử dụng hóa chất tổng hợp hoặc thuốc trừ sâu, góp phần vào nền nông nghiệp (/ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/
) bền vững.
Các thiết bị energy-efficient (/ˈen.ə.dʒi ɪˈfɪʃ.ənt/
) – tiết kiệm năng lượng – không chỉ giúp giảm hóa đơn tiền điện mà còn góp phần giảm lượng khí thải ra môi trường.
Conservation (/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/
) – sự bảo tồn – là nỗ lực quan trọng nhằm bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sống của chúng. Các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã là rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học (/ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɜː.sə.ti/
) của hành tinh.
Climate change (/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/
) – biến đổi khí hậu – là một vấn đề toàn cầu, gây ra những thay đổi đáng kể về thời tiết và mực nước biển. Các hoạt động như tái trồng rừng (/ˌriː.fɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/
) giúp khôi phục các hệ sinh thái (/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/
) bị hư hại và chống lại biến đổi khí hậu.
Một phong cách sống ngày càng phổ biến là zero waste (/ˈzɪə.roʊ weɪst/
) – không chất thải – nhằm mục đích giảm thiểu tối đa mọi loại chất thải ra môi trường. Kỹ thuật upcycle (/ˈʌp.saɪ.kəl/
) – tái sử dụng theo hướng nâng cấp – cho phép chúng ta biến đồ cũ thành những món đồ mới độc đáo và hữu ích.
Trong lĩnh vực xây dựng, green building (/ɡriːn ˈbɪl.dɪŋ/
) – tòa nhà xanh – là xu hướng thiết kế và xây dựng các công trình tập trung vào hiệu quả năng lượng và tính bền vững. Người tiêu dùng eco-conscious (/ˌiː.kəʊˈkɒn.ʃəs/
) – có ý thức về sinh thái – luôn ưu tiên các green products (/ɡriːn ˈprɒd.ʌkts/
) – sản phẩm xanh – có tác động môi trường tối thiểu.
“
Waste management (/weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/
) – quản lý chất thải – hiệu quả là chìa khóa để giảm ô nhiễm môi trường. Việc đánh giá environmental impact (/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈɪm.pækt/
) – tác động môi trường – là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững. Cuối cùng, việc lắp đặt solar panel (/ˈsoʊ.lər ˈpæn.əl/
) – tấm năng lượng mặt trời – trên mái nhà có thể giảm đáng kể hóa đơn tiền điện và góp phần vào việc sử dụng năng lượng sạch.
Bí Quyết Nâng Cao Vốn Từ Vựng Sống Xanh Hiệu Quả
Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập khoa học và kiên trì.
Một trong những cách hiệu quả nhất là học từ vựng trong ngữ cảnh. Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy cố gắng đặt chúng vào các câu hoàn chỉnh hoặc đoạn văn ngắn liên quan đến chủ đề môi trường. Ví dụ, khi học từ “carbon footprint”, bạn có thể tự đặt câu như “My family tries to reduce our carbon footprint by cycling more and turning off lights.” (Gia đình tôi cố gắng giảm dấu chân carbon bằng cách đạp xe nhiều hơn và tắt đèn). Việc này giúp bạn hiểu rõ cách từ được sử dụng tự nhiên và ghi nhớ lâu hơn.
Tạo lập sơ đồ tư duy hoặc phân loại từ vựng theo các nhóm liên quan cũng là một chiến lược tuyệt vời. Bạn có thể nhóm các từ như “renewable energy”, “solar panel”, “wind power” vào một nhóm “Nguồn năng lượng sạch”, hoặc nhóm “reuse”, “recycle”, “reduce”, “upcycle” vào nhóm “3R và hơn thế nữa”. Việc phân loại này giúp hệ thống hóa kiến thức và dễ dàng truy cập khi cần.
Hãy tích cực sử dụng các từ vựng về môi trường và sống xanh trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài viết. Bạn có thể viết nhật ký bằng tiếng Anh về các hành động thân thiện với môi trường mình đã làm, hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để thảo luận về các vấn đề biến đổi khí hậu và bảo tồn. Việc thực hành thường xuyên sẽ củng cố vốn từ và giúp bạn tự tin hơn khi nói về những vấn đề này.
Cuối cùng, đừng quên tận dụng các tài nguyên đa phương tiện. Xem các bộ phim tài liệu về môi trường, nghe podcast, hoặc đọc các bài báo tiếng Anh về Green Living là những cách tuyệt vời để tiếp xúc với từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên. Khi bạn gặp một từ mới, hãy tra cứu nghĩa, cách phát âm, và xem xét các ví dụ sử dụng khác nhau để mở rộng hiểu biết của mình.
Luyện Tập và Củng Cố Từ Vựng ‘Green Living’
Việc luyện tập là không thể thiếu để củng cố và biến những từ vựng đã học thành vốn từ chủ động của bạn. Hãy thực hiện các bài tập sau để kiểm tra mức độ ghi nhớ và khả năng áp dụng các từ vựng đã học trong Tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living.
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
1. Carbon footprint | a. một cách hiệu quả |
2. Efficiently | b. chất thải |
3. Eco-friendly | c. thân thiện với môi trường |
4. Decompose | d. dấu chân carbon |
5. Waste | e. phân huỷ |
Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống
resources | plastic | landfill | packaging | grocery |
---|---|---|---|---|
refill | electricity | reuse | convenience | public transport |
- Conserving natural ______ is essential for future generations and the planet’s health.
- Too much waste in _______ can cause serious environmental and health problems.
- _______ packaging helps reduce waste and protects the environment from pollution.
- Reducing _______ usage can significantly decrease pollution in our oceans and environment.
- I went to the _______ store to buy fresh vegetables and organic fruits.
- We should _____ water bottles to minimize waste and save resources.
- Using _______ reduces traffic congestion and lowers the city’s overall air pollution levels.
- The new _____ design is eco-friendly and reduces the use of plastic materials.
- Saving ________ by turning off lights helps reduce our carbon footprint and energy bills.
- The ________ of online shopping makes it easier to find eco-friendly products quickly.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
- Leftover
- Compost
- Litter
- Sustainability
- Organic
- Energy-efficient
- Conservation
- Climate change
- Upcycle
- Eco-system
Đáp án và Giải thích
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
1-d, 2-a, 3-c, 4-e, 5-b
Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống
-
Conserving natural resources is essential for future generations and the planet’s health.
- Giải thích: Dựa vào các từ “conserving” (bảo tồn), “natural” (tự nhiên), “future generations” (thế hệ tương lai), có thể đoán bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là điều cần thiết cho thế hệ tương lai.
- Dịch: Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là điều cần thiết cho thế hệ tương lai và sức khoẻ của hành tinh.
-
Too much waste in landfill can cause serious environmental and health problems.
- Giải thích: Dựa vào các từ “waste” (rác thải), “environmental” (thuộc về môi trường), “health problems” (các vấn đề sức khoẻ), có thể đoán quá nhiều rác thải ở bãi rác gây ra những vấn đề môi trường và sức khoẻ nghiêm trọng.
- Dịch: Quá nhiều rác thải ở bãi rác có thể gây ra những vấn đề môi trường và sức khoẻ nghiêm trọng.
-
Reuse packaging helps reduce waste and protects the environment from pollution.
- Giải thích: Dựa vào các từ “packaging” (bao bì), “reduce waste” (giảm rác thải), có thể đoán tái sử dụng bao bì giúp giảm rác thải.
- Dịch: Tái sử dụng bao bì giúp giảm rác thải và bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm.
-
Reducing plastic usage can significantly decrease pollution in our oceans and environment.
- Giải thích: Dựa vào các từ “reducing” (giảm thiểu), “usage” (sử dụng), “decrease” (giảm thiểu), “pollution” (ô nhiễm), có thể đoán giảm sử dụng nhựa có thể giảm ô nhiễm ở đại dương và môi trường.
- Dịch: Giảm sử dụng nhựa có thể giảm ô nhiễm ở đại dương và môi trường.
-
I went to the grocery store to buy fresh vegetables and organic fruits.
- Giải thích: Dựa vào các từ “went” (đi đến), “store” (cửa hàng), “vegetables” (rau củ), “fruits” (hoa quả), có thể đoán tôi đến cửa hàng tạp hoá để mua rau củ và hoa quả.
- Dịch: Tôi đến cửa hàng tạp hoá để mua rau củ tươi và hoa quả hữu cơ.
-
We should refill old water bottles to minimize waste and save resources.
- Giải thích: Dựa vào các từ “water bottles” (chai nước), “minimize waste” (giảm thiểu rác thải), có thể đoán chúng ta nên đổ đầy lại nước vào chai cũ để giảm thiểu rác thải.
- Dịch: Chúng ta nên đổ đầy lại nước vào chai cũ để giảm thiểu rác thải và tiết kiệm tài nguyên.
-
Using public transport reduces traffic congestion and lowers the city’s overall air pollution levels.
- Giải thích: Dựa vào các từ “traffic congestion” (tắc nghẽn giao thông), “lower” (giảm thiểu), “air pollution levels” (ô nhiễm không khí), có thể đoán sử dụng phương tiện công cộng có thể giảm tắc nghẽn giao thông và mức ô nhiễm không khí.
- Dịch: Sử dụng phương tiện công cộng có thể giảm tắc nghẽn giao thông và mức ô nhiễm không khí của thành phố.
-
The new packaging design is eco-friendly and reduces the use of plastic materials.
- Giải thích: Dựa vào các từ “design” (thiết kế), “eco-friendly” (thân thiện với môi trường), “plastic materials” (vật liệu nhựa), có thể đoán thiết kế bao bì mới thì thân thiện với môi trường và giảm vật liệu nhựa.
- Dịch: Thiết kế bao bì mới thì thân thiện với môi trường và giảm việc sử dụng vật liệu nhựa.
-
Saving electricity by turning off lights helps reduce our carbon footprint and energy bills.
- Giải thích: Dựa vào các từ “saving” (tiết kiệm), “turning off lights” (tắt đèn), “carbon footprint” (dấu chân carbon), “energy bills” (hoá đơn điện), có thể đoán tiết kiệm điện bằng cách tắt đèn giúp giảm dấu chân carbon và hoá đơn điện.
- Dịch: Tiết kiệm điện bằng cách tắt đèn giúp giảm dấu chân carbon và hóa đơn điện.
-
The convenience of online shopping makes it easier to find eco-friendly products quickly.
- Giải thích: Dựa vào các từ “online shopping” (mua sắm online), “eco-friendly products” (sản phẩm thân thiện với môi trường), có thể đoán sự tiện lợi của mua sắm online khiến việc tìm kiếm sản phẩm thân thiện với môi trường nhanh chóng, dễ dàng hơn.
- Dịch: Sự tiện lợi của mua sắm online khiến việc tìm kiếm sản phẩm thân thiện với môi trường nhanh chóng, dễ dàng hơn.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
- Leftover: We should eat leftover food to avoid waste and save money on groceries. (Chúng ta nên ăn thức ăn thừa để tránh lãng phí và tiết kiệm tiền mua thực phẩm.)
- Compost: Kitchen scraps can be turned into compost to enrich the soil for gardening. (Mảnh vụn nhà bếp có thể được biến thành phân bón để làm giàu đất cho vườn tược.)
- Litter: Litter on the streets creates pollution and harms animals in the urban environment. (Rác thải vứt bừa bãi trên đường phố gây ô nhiễm và hại cho động vật trong môi trường đô thị.)
- Sustainability: Practicing sustainability ensures resources are available for future generations and maintains ecological balance. (Thực hành các biện pháp bền vững đảm bảo tài nguyên có sẵn cho các thế hệ tương lai và duy trì cân bằng sinh thái.)
- Organic: Buying organic vegetables supports environmentally-friendly farming and improves our health and well-being. (Mua rau hữu cơ hỗ trợ canh tác thân thiện với môi trường và cải thiện sức khỏe của chúng ta.)
- Energy-efficient: Using energy-efficient appliances helps save electricity and reduces household utility bills. (Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp tiết kiệm điện và giảm hóa đơn cho gia đình.)
- Conservation: Wildlife conservation efforts are crucial to protect endangered species from extinction and habitat loss. (Các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã rất quan trọng để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và mất môi trường sống.)
- Climate change: Climate change causes rising sea levels and extreme weather events affecting millions of people worldwide. (Biến đổi khí hậu gây ra mực nước biển dâng cao và các hiện tượng thời tiết cực đoan ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.)
- Upcycle: We can upcycle old furniture into unique pieces to decorate our living space. (Chúng ta có thể tái sử dụng đồ nội thất cũ thành những món đồ độc đáo để trang trí không gian sống.)
- Eco-system: Protecting the forest eco-system is vital for maintaining biodiversity and ecological balance. (Bảo vệ hệ sinh thái rừng là rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.)
Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Khi học và áp dụng các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living, bạn có thể có một số thắc mắc. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.
1. Tại sao việc học từ vựng về “Green Living” lại quan trọng đối với học sinh lớp 12?
Học từ vựng về “Green Living” không chỉ giúp học sinh đạt điểm cao trong môn Tiếng Anh 12 mà còn nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường toàn cầu. Điều này trang bị cho các em kiến thức để trở thành công dân có trách nhiệm, có khả năng thảo luận và đóng góp vào các giải pháp bền vững cho tương lai.
2. Làm thế nào để phân biệt “reuse”, “recycle” và “upcycle”?
Cả ba từ này đều liên quan đến việc giảm chất thải, nhưng có ý nghĩa khác nhau. Reuse (tái sử dụng) là dùng lại vật dụng cho mục đích ban đầu hoặc mục đích khác mà không qua xử lý. Recycle (tái chế) là biến đổi vật liệu đã qua sử dụng thành sản phẩm mới. Còn upcycle (tái sử dụng nâng cấp) là biến đổi vật liệu hoặc sản phẩm cũ thành vật phẩm có giá trị cao hơn hoặc sử dụng sáng tạo hơn.
3. “Carbon footprint” ảnh hưởng đến môi trường như thế nào?
Carbon footprint (dấu chân carbon) là tổng lượng khí nhà kính mà một cá nhân hoặc tổ chức tạo ra. Một dấu chân carbon lớn cho thấy lượng khí thải CO2 và các khí nhà kính khác cao, góp phần vào biến đổi khí hậu và hiện tượng nóng lên toàn cầu, gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến môi trường như tăng mực nước biển và thời tiết cực đoan.
4. Ngoài sách giáo khoa, tôi có thể tìm thêm tài liệu nào để học từ vựng “Green Living”?
Để mở rộng từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living, bạn có thể tìm đọc các bài báo khoa học về môi trường, xem phim tài liệu trên Netflix hoặc YouTube về sống xanh, nghe podcast chuyên về biến đổi khí hậu hay đọc các blog về lối sống eco-friendly. Các nguồn này cung cấp từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và hiểu sâu hơn.
5. Việc sử dụng “public transport” có lợi ích gì cho “Green Living”?
Sử dụng public transport (giao thông công cộng) là một trong những hành động thiết thực nhất của Green Living. Nó giúp giảm lượng khí nhà kính thải ra môi trường so với việc sử dụng private vehicles (phương tiện cá nhân), giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn, từ đó góp phần vào một môi trường sống trong lành hơn.
6. Tại sao “renewable energy” lại quan trọng đối với tương lai?
Renewable energy (năng lượng tái tạo) như điện gió, mặt trời, thủy điện đóng vai trò then chốt trong việc giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, vốn là nguyên nhân chính gây ra khí nhà kính và biến đổi khí hậu. Phát triển và sử dụng năng lượng tái tạo giúp tạo ra nguồn năng lượng sạch, bền vững và giảm thiểu tác động môi trường tiêu cực.
7. Có những từ vựng nào đồng nghĩa với “eco-friendly” mà tôi có thể dùng?
Ngoài eco-friendly (thân thiện với môi trường), bạn có thể sử dụng các từ như environmentally friendly, green, sustainable, non-polluting, hay earth-friendly. Việc sử dụng đa dạng các từ này giúp bài viết và lời nói của bạn trở nên phong phú và chuyên nghiệp hơn khi nói về lối sống xanh.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living là một bước đệm quan trọng giúp bạn không chỉ đạt được kết quả tốt trong học tập mà còn xây dựng được ý thức và hành vi bền vững cho tương lai. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và cách học hiệu quả. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày để góp phần tạo nên một hành tinh xanh hơn. Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chinh phục các bài thi, Anh ngữ Oxford luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường học vấn.