Bạn có mong muốn làm giàu vốn từ vựng và tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ không? Một trong những yếu tố then chốt giúp bạn đạt được điều đó chính là nắm vững các thành ngữ tiếng Anh về thời gian. Đây không chỉ là những cụm từ đơn thuần mà còn là kho tàng văn hóa, phản ánh cách người nói tiếng Anh cảm nhận và diễn đạt về dòng chảy của thời gian. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào những thành ngữ phổ biến nhất, giúp bạn sử dụng chúng một cách hiệu quả và tự nhiên.
Những Thành Ngữ Tiếng Anh Phổ Biến Về Thời Gian
Các thành ngữ tiếng Anh về thời gian rất đa dạng và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu và áp dụng chúng không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn thấu hiểu sâu sắc hơn về văn hóa bản xứ. Dưới đây là một số idiom kinh điển mà bất cứ ai học tiếng Anh cũng nên biết.
Giá Trị Của Thời Gian: “Time Equals Money”
Time equals money là một trong những thành ngữ tiếng Anh về thời gian quen thuộc nhất, có nghĩa là “thời gian là tiền bạc”. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thời gian một cách hiệu quả để tạo ra giá trị hoặc tránh lãng phí. Nó nhắc nhở chúng ta rằng mỗi khoảnh khắc đều có giá trị và không thể lấy lại được, vì vậy hãy tận dụng tối đa để đạt được mục tiêu.
Ví dụ, trong môi trường kinh doanh, cụm từ này thường được dùng để thúc đẩy năng suất và hiệu quả công việc. Một giám đốc có thể nói: “We need to finish this project quickly; time equals money, after all.” (Chúng ta cần hoàn thành dự án này nhanh chóng; rốt cuộc thì thời gian là tiền bạc mà). Hay một sinh viên có thể tự nhủ: “I should study hard now because time equals money in my future career.” (Tôi nên học hành chăm chỉ ngay bây giờ vì thời gian là tiền bạc trong sự nghiệp tương lai của tôi).
Khoảnh Khắc Lý Tưởng: “The Time Is Right”
Khi bạn nghe ai đó nói “The time is right”, họ đang muốn diễn đạt rằng đây là thời điểm thích hợp hay thời điểm chín muồi để thực hiện một điều gì đó. Idiom này hàm ý rằng tất cả các điều kiện cần thiết đã hội tụ, tạo nên một cơ hội thuận lợi để hành động. Đây là lúc mọi thứ dường như đã sẵn sàng để một kế hoạch được triển khai hoặc một quyết định được đưa ra.
Chẳng hạn, một người có thể cảm thấy the time is right để bắt đầu kinh doanh riêng sau nhiều năm tích lũy kinh nghiệm và vốn. Hoặc một tổ chức có thể tuyên bố the time is right for a major policy change (thời điểm thích hợp để thay đổi chính sách lớn) khi nhận thấy sự ủng hộ của công chúng đã đủ mạnh.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Mệnh đề phụ thuộc: Khám phá sâu sắc cấu trúc câu phức
- Nâng tầm vốn từ về Thói quen giải trí bằng tiếng Anh
- Phân Tích Đề Thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia 2024 Chi Tiết
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X Hiệu Quả
- Phân Biệt Draw và Paint: Nắm Vững Cách Sử Dụng Chuẩn
Sự Trôi Qua Nhanh Chóng: “Time Flies Like An Arrow”
Time flies like an arrow là một thành ngữ tiếng Anh về thời gian miêu tả sự trôi đi nhanh chóng của thời gian, giống như một mũi tên bay vút qua không trung. Thành ngữ này thường được dùng khi chúng ta bất ngờ nhận ra thời gian đã qua nhanh đến nhường nào, đặc biệt là khi đang tận hưởng một khoảnh khắc vui vẻ hoặc khi nhìn lại một giai đoạn đã qua.
Cảm giác thời gian trôi nhanh như mũi tên thường xuất hiện khi chúng ta bận rộn với công việc, học tập hoặc đắm chìm trong những trải nghiệm thú vị. Chẳng hạn, sau một kỳ nghỉ hè sôi động, bạn có thể thốt lên: “It feels like just yesterday we started our vacation, but now it’s almost over. Time flies like an arrow!” (Cảm giác như mới hôm qua chúng ta bắt đầu kỳ nghỉ, nhưng giờ đã gần kết thúc. Thời gian trôi nhanh như mũi tên!).
Quan Điểm Về Sự Trì Hoãn: “Better Late Than Never”
Better late than never là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến mang ý nghĩa “thà muộn còn hơn không”. Cụm từ này thường được dùng để khuyến khích ai đó hoàn thành một việc gì đó, ngay cả khi nó đã bị trì hoãn hoặc quá muộn so với dự định ban đầu. Ý nghĩa cốt lõi là việc làm điều đúng đắn, dù muộn màng, vẫn tốt hơn là không làm gì cả.
Ví dụ, nếu bạn nộp bài tập trễ nhưng vẫn được giáo viên chấp nhận, bạn có thể nghĩ: “I know it’s late, but better late than never!” (Tôi biết là muộn rồi, nhưng thà muộn còn hơn không!). Hay khi một người bạn cuối cùng cũng xin lỗi về lỗi lầm của mình, bạn có thể nói: “It took him a while, but better late than never.” (Anh ấy mất một thời gian, nhưng muộn còn hơn không).
Thời Gian Không Chờ Đợi: “Time and Tide Wait for No Man”
Time and tide wait for no man là một thành ngữ tiếng Anh về thời gian mang ý nghĩa sâu sắc: “thời gian và thủy triều không chờ đợi ai”. Cụm từ này nhấn mạnh rằng thời gian là hữu hạn và luôn trôi đi không ngừng, không bao giờ dừng lại hay quay ngược để chờ đợi bất kỳ ai. Nó là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự cần thiết phải hành động kịp thời và tận dụng mọi cơ hội.
Idiom này thường được sử dụng để thúc giục mọi người không nên chần chừ hay trì hoãn, vì một khi cơ hội trôi qua, rất khó để lấy lại. Ví dụ, một người có thể nói: “You need to seize this opportunity now, because time and tide wait for no man.” (Bạn cần nắm bắt cơ hội này ngay bây giờ, vì thời gian không chờ đợi ai).
Sức Mạnh Chữa Lành Của Thời Gian: “Time Heals All Wounds”
Time heals all wounds là thành ngữ tiếng Anh biểu đạt ý tưởng “thời gian chữa lành mọi vết thương”. Idiom này mang đến thông điệp an ủi rằng cảm giác đau buồn, mất mát hay tổn thương tinh thần sẽ dần phai nhạt và được xoa dịu theo thời gian. Mặc dù nỗi đau có thể không biến mất hoàn toàn, nhưng sức mạnh của thời gian sẽ giúp chúng ta chấp nhận và vượt qua.
Thành ngữ này đặc biệt hữu ích khi an ủi ai đó đang trải qua giai đoạn khó khăn. Chẳng hạn, khi một người bạn chia tay người yêu, bạn có thể nói: “I know it hurts now, but time heals all wounds. You’ll feel better eventually.” (Tôi biết bây giờ rất đau, nhưng thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương. Cuối cùng bạn sẽ cảm thấy tốt hơn).
Cảm Nhận Về Thời Gian Trôi Chậm: “Every Minute Feels Like An Eternity”
Khi bạn đang mong ngóng một điều gì đó hoặc trải qua một tình huống nhàm chán, khó chịu, bạn có thể cảm thấy “every minute feels like an eternity”. Thành ngữ tiếng Anh về thời gian này nghĩa là “mỗi phút dài như cả thiên thu” hay “thời gian trôi chậm như rùa bò”. Nó diễn tả cảm giác thời gian trôi đi cực kỳ chậm chạp, như thể không bao giờ kết thúc.
Ví dụ, khi chờ đợi kết quả thi hay cuộc hẹn quan trọng, bạn có thể cảm thấy every minute feels like an eternity. Hay một học sinh đang trong tiết học mà mình không thích có thể lẩm bẩm: “This class is so boring; every minute feels like an eternity.” (Tiết học này thật nhàm chán; mỗi phút dài như cả thiên thu).
Đối Mặt Với Áp Lực Thời Hạn: “Racing Against Time”
Racing against time là một thành ngữ tiếng Anh về thời gian miêu tả việc bạn đang cố gắng hoàn thành một việc gì đó trong một khoảng thời gian rất ngắn, thường là dưới áp lực của một thời hạn gấp gáp. Cụm từ này gợi lên hình ảnh một cuộc đua mà bạn phải “chạy” nhanh hơn thời gian để đạt được mục tiêu.
Ví dụ, một nhóm dự án có thể racing against time to meet a tight deadline (chạy đua với thời gian để hoàn thành đúng thời hạn). Hay các bác sĩ trong phòng cấp cứu thường xuyên racing against time to save lives (chạy đua với thời gian để cứu sống bệnh nhân).
Bài Học Về Sự Kiên Trì: “Slow and Steady Wins The Race”
Slow and steady wins the race là thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa “chậm mà chắc sẽ thắng cuộc”. Thành ngữ này là lời khuyên quý giá về sự kiên trì và bền bỉ. Nó gợi ý rằng việc tiến hành công việc một cách từ tốn, cẩn trọng và đều đặn sẽ mang lại kết quả tốt hơn so với việc vội vàng, hấp tấp mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Cụm từ này thường được dùng để động viên những người đang cố gắng trong một hành trình dài. Chẳng hạn, khi học một ngôn ngữ mới như tiếng Anh, việc học từ vựng và ngữ pháp từng chút một mỗi ngày, dù chậm nhưng đều đặn, sẽ hiệu quả hơn việc học dồn dập trong thời gian ngắn rồi bỏ dở. Bạn có thể nói: “Don’t rush your studies. Remember, slow and steady wins the race.” (Đừng vội vã trong việc học. Hãy nhớ rằng, chậm mà chắc sẽ thắng cuộc).
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Quá Khứ và Hồi Ức
Thời gian không chỉ là hiện tại hay tương lai mà còn là quá khứ. Tiếng Anh có nhiều thành ngữ phản ánh cách chúng ta nhìn nhận, hồi tưởng và đối mặt với những gì đã qua.
Ước Gì Có Thể Quay Ngược Thời Gian: “Turn Back The Hands Of Time”
Turn back the hands of time có nghĩa là “quay ngược thời gian”. Đây là một thành ngữ tiếng Anh về thời gian diễn tả mong muốn thay đổi những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Cụm từ này thường được dùng trong những tình huống mà người nói hối tiếc về một quyết định hoặc hành động nào đó và ước ao có thể trở lại để sửa chữa.
Mong muốn turn back the hands of time thường xuất hiện khi đối mặt với hậu quả không mong muốn. Ví dụ, một người có thể nói: “If I could turn back the hands of time, I would have spent more time with my family.” (Nếu tôi có thể quay ngược thời gian, tôi đã dành nhiều thời gian hơn cho gia đình).
Sự Lạc Hậu Qua Thời Gian: “Behind The Times”
Behind the times là một thành ngữ tiếng Anh mô tả một người, một vật, hoặc một ý tưởng đã trở nên “lạc hậu”, “cũ kỹ” hoặc “không theo kịp thời đại”. Cụm từ này ám chỉ việc không bắt kịp những xu hướng, công nghệ, hoặc tư duy mới nhất. Nó có thể được sử dụng để chỉ trích nhẹ nhàng hoặc đơn giản là miêu tả sự khác biệt giữa cũ và mới.
Ví dụ, nếu ai đó vẫn dùng điện thoại bàn thay vì smartphone, bạn có thể nói: “My grandma is a bit behind the times when it comes to technology.” (Bà tôi hơi lạc hậu khi nói đến công nghệ). Hay một công ty có thể bị coi là behind the times nếu họ vẫn sử dụng các phương pháp làm việc lỗi thời.
Thời Gian Thử Thách Tuổi Thanh Xuân: “Time Is The Rider That Breaks Youth”
Time is the rider that breaks youth là một thành ngữ tiếng Anh mang tính hình tượng, nghĩa là “thời gian là người cưỡi ngựa phá vỡ tuổi trẻ”. Cụm từ này diễn tả sự khắc nghiệt của thời gian, khi nó dần dần bào mòn tuổi thanh xuân, sức mạnh và vẻ đẹp của con người. Nó thể hiện một sự thật hiển nhiên về quá trình lão hóa và những thay đổi mà thời gian mang lại cho mỗi cá thể.
Idiom này thường được sử dụng trong văn học hoặc những cuộc trò chuyện triết lý về cuộc đời. Nó nhắc nhở chúng ta về sự ngắn ngủi của tuổi trẻ và khuyến khích tận hưởng từng khoảnh khắc trước khi thời gian làm phai tàn mọi thứ.
Buông Bỏ Quá Khứ: “Let Bygones Be Bygones”
Let bygones be bygones là một thành ngữ tiếng Anh với ý nghĩa “hãy để quá khứ trôi vào dĩ vãng” hay “hãy bỏ qua chuyện cũ”. Cụm từ này khuyến khích việc tha thứ, quên đi những lỗi lầm, bất đồng hoặc những điều không vui đã xảy ra trong quá khứ để có thể tiến lên phía trước và duy trì mối quan hệ tốt đẹp trong hiện tại.
Thành ngữ này thường được dùng để hóa giải mâu thuẫn hoặc hàn gắn tình cảm. Ví dụ, sau một cuộc cãi vã, một người có thể nói: “I think it’s time we let bygones be bygones and move forward.” (Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta bỏ qua chuyện cũ và tiến lên).
Thành Ngữ Tiếng Anh Diễn Tả Cách Sử Dụng Thời Gian
Ngoài việc miêu tả bản chất của thời gian và quá khứ, tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ giúp chúng ta diễn đạt các hành động liên quan đến việc quản lý và sử dụng thời gian hàng ngày.
Vừa Kịp Lúc: “In The Nick Of Time”
In the nick of time là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là “vừa đúng lúc”, “kịp thời”, hoặc “vào phút chót”. Cụm từ này diễn tả việc một điều gì đó xảy ra hoặc được hoàn thành ngay trước khi quá muộn, thường là trong một tình huống khẩn cấp hoặc áp lực.
Ví dụ, đội cứu hỏa đã đến in the nick of time để dập tắt đám cháy (đội cứu hỏa đã đến kịp lúc để dập tắt đám cháy). Hay bạn có thể nói: “I submitted my assignment in the nick of time before the deadline.” (Tôi đã nộp bài tập đúng lúc trước hạn chót).
Giết Thời Gian: “Kill Time”
Kill time là một thành ngữ tiếng Anh đơn giản nhưng rất thông dụng, có nghĩa là “giết thời gian” hoặc “làm gì đó để hết thời gian rảnh rỗi trong khi chờ đợi”. Cụm từ này không mang ý nghĩa tiêu cực mà chỉ đơn thuần là hành động làm điều gì đó để thời gian trôi qua nhanh hơn khi không có việc gì quan trọng để làm.
Chẳng hạn, khi bạn đang chờ đợi chuyến bay, bạn có thể kill time by reading a book (giết thời gian bằng cách đọc sách) hoặc browsing social media (lướt mạng xã hội). Hoặc khi bị kẹt xe, nghe nhạc là một cách tốt để kill time.
Bù Đắp Thời Gian Đã Mất: “Make Up For Lost Time”
Make up for lost time là một thành ngữ tiếng Anh diễn tả hành động cố gắng bù đắp lại quãng thời gian đã lãng phí hoặc đã bỏ lỡ. Điều này thường liên quan đến việc làm việc chăm chỉ hơn, nhanh hơn, hoặc dành nhiều sự quan tâm hơn cho một điều gì đó để đạt được mục tiêu đã bị trì hoãn.
Ví dụ, sau một thời gian dài không gặp gỡ, hai người bạn thân có thể quyết định make up for lost time by spending a lot of time together (bù đắp thời gian đã mất bằng cách dành nhiều thời gian bên nhau). Hay một sinh viên có thể phải make up for lost time by studying extra hours after falling behind (bù đắp thời gian đã mất bằng cách học thêm giờ sau khi bị tụt lại).
Vì Sao Nên Học Thành Ngữ Tiếng Anh Về Thời Gian?
Việc nắm vững các thành ngữ tiếng Anh về thời gian mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người học:
- Nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên: Người bản xứ sử dụng idiom rất thường xuyên trong các cuộc hội thoại hàng ngày, phim ảnh, và các tài liệu tiếng Anh. Hiểu và sử dụng chúng giúp bạn nghe, nói tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên hơn, giống như một người bản xứ thực thụ. Theo một nghiên cứu của Oxford English Dictionary, có hơn 25.000 thành ngữ trong tiếng Anh, và một phần lớn trong số đó liên quan đến thời gian.
- Mở rộng vốn từ vựng và ngữ nghĩa: Thành ngữ thường có ý nghĩa không thể đoán được từ các từ riêng lẻ, do đó, học chúng giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu sâu hơn về cách các từ kết hợp với nhau để tạo ra ý nghĩa mới. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những từ khóa như “thời gian“, “tiền bạc“, hay “quá khứ“.
- Cải thiện kỹ năng đọc và nghe: Khi đọc sách báo, xem phim hoặc nghe các chương trình tiếng Anh, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các idiom. Nếu không hiểu chúng, bạn có thể bỏ lỡ những thông tin quan trọng hoặc hiểu sai ngữ cảnh.
- Thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ: Sử dụng thành ngữ một cách chính xác cho thấy bạn có vốn kiến thức sâu rộng về ngôn ngữ và văn hóa tiếng Anh, giúp bạn tạo ấn tượng tốt hơn trong các bài luận, thuyết trình hoặc các cuộc trò chuyện.
Lời Khuyên Nắm Vững Các Idiom Về Thời Gian
Học thành ngữ tiếng Anh không chỉ là ghi nhớ ý nghĩa mà còn là hiểu cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh.
- Học theo ngữ cảnh: Đừng học từng thành ngữ riêng lẻ. Thay vào đó, hãy tìm các ví dụ cụ thể, đọc các câu chuyện hoặc xem các đoạn phim có sử dụng thành ngữ đó. Điều này giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từng cụm từ.
- Thực hành thường xuyên: Hãy cố gắng sử dụng các thành ngữ tiếng Anh về thời gian đã học trong các bài tập viết, khi nói chuyện với bạn bè hoặc giáo viên. Luyện tập đều đặn giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng tự tin hơn. Bạn có thể tự tạo ra các ví dụ của riêng mình.
- Sử dụng Flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng: Đây là những công cụ hiệu quả để ôn tập và kiểm tra lại kiến thức của mình một cách thường xuyên. Bạn có thể viết thành ngữ ở một mặt và ý nghĩa cùng ví dụ ở mặt còn lại.
- Đọc và nghe tài liệu tiếng Anh đa dạng: Đọc sách, báo, xem phim, nghe podcast, hoặc các chương trình TV bằng tiếng Anh. Đây là cách tuyệt vời để bạn tiếp xúc với các thành ngữ một cách tự nhiên và thấy chúng được sử dụng như thế nào trong thực tế.
Bảng Hướng Dẫn Nhanh Các Thành Ngữ Tiếng Anh Về Thời Gian
Thành ngữ tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Time equals money | Thời gian là tiền bạc | Hãy học IELTS ngay bây giờ vì thời gian là tiền bạc. |
The time is right | Thời điểm thích hợp | Đã đến lúc tham gia kỳ thi IELTS, thời điểm đã thích hợp. |
Time flies like an arrow | Thời gian trôi nhanh như mũi tên | Kỳ nghỉ hè kết thúc thật nhanh, đúng là thời gian trôi nhanh như mũi tên! |
Better late than never | Thà muộn còn hơn không | Xin lỗi vì đến muộn, nhưng thà muộn còn hơn không. |
Time and tide wait for no man | Thời gian không chờ đợi ai | Hãy nhanh lên hoặc chúng ta sẽ lỡ xe buýt! Thời gian không chờ đợi ai. |
Time heals all wounds | Thời gian chữa lành mọi vết thương | Tôi biết bạn đang đau buồn, nhưng thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương. |
Every minute feels like an eternity | Mỗi phút dài như cả thiên thu | Buổi họp này thật nhàm chán, mỗi phút dài như cả thiên thu. |
Racing against time | Chạy đua với thời gian | Nhân viên đang chạy đua với thời gian để hoàn thành đúng thời hạn. |
Slow and steady wins the race | Chậm mà chắc thắng cuộc | Bạn có đủ thời gian làm bài, hãy nhớ chậm mà chắc sẽ thắng cuộc. |
Turn back the hands of time | Quay ngược thời gian | Anh ấy ước mình có thể quay ngược thời gian để sửa chữa lỗi lầm. |
Behind the times | Lạc hậu, không theo kịp thời đại | Chiếc đồng hồ này đã lạc hậu rồi. |
Time is the rider that breaks youth | Thời gian bào mòn tuổi trẻ | Tuổi thanh xuân thật ngắn ngủi, vì thời gian là người cưỡi ngựa phá vỡ tuổi trẻ. |
Let bygones be bygones | Hãy bỏ qua chuyện cũ | Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta bỏ qua chuyện cũ và tiến lên. |
In the nick of time | Vừa đúng lúc, kịp thời | Cảnh sát đã đến vừa đúng lúc để ngăn chặn vụ cướp. |
Kill time | Giết thời gian | Tôi đang giết thời gian bằng cách đọc sách trong khi chờ đợi. |
Make up for lost time | Bù đắp thời gian đã mất | Sau kỳ nghỉ ốm, tôi phải bù đắp thời gian đã mất bằng cách học thêm. |
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thành Ngữ Tiếng Anh Về Thời Gian (FAQs)
1. Thành ngữ tiếng Anh về thời gian có nghĩa là gì?
Thành ngữ tiếng Anh về thời gian là những cụm từ cố định có ý nghĩa không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa đen của từng từ, được sử dụng để diễn đạt các khái niệm, cảm xúc hoặc hành động liên quan đến thời gian, sự trôi chảy, quá khứ, hiện tại và tương lai. Chúng là một phần quan trọng của ngôn ngữ bản xứ.
2. Tại sao tôi nên học các idiom về thời gian?
Học các idiom về thời gian giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, hiểu sâu sắc văn hóa Anh ngữ, mở rộng vốn từ vựng và cải thiện đáng kể kỹ năng nghe, đọc trong tiếng Anh. Chúng giúp bạn không chỉ nói đúng mà còn nói hay và có sắc thái hơn.
3. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các thành ngữ tiếng Anh này?
Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên học thành ngữ tiếng Anh về thời gian theo ngữ cảnh, tạo ví dụ của riêng mình, sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng, và thường xuyên đọc, nghe các tài liệu tiếng Anh để bắt gặp chúng trong tình huống thực tế. Luyện tập đều đặn là chìa khóa.
4. Thành ngữ “Time is money” có nghĩa là gì và được dùng trong trường hợp nào?
“Time is money” có nghĩa là “thời gian là tiền bạc”, nhấn mạnh rằng thời gian rất quý giá và nên được sử dụng hiệu quả để tạo ra giá trị hoặc tránh lãng phí. Thành ngữ này thường được dùng trong môi trường kinh doanh, công việc hoặc khi bạn muốn thúc giục ai đó tận dụng thời gian.
5. Có thành ngữ nào về việc thời gian trôi nhanh không?
Vâng, có rất nhiều. Một trong những thành ngữ tiếng Anh về thời gian phổ biến nhất diễn tả sự trôi nhanh là “Time flies (like an arrow)” (Thời gian trôi nhanh như mũi tên). Cụm từ này thường được dùng khi bạn bất ngờ nhận ra thời gian đã qua đi nhanh chóng, đặc biệt là trong các khoảnh khắc vui vẻ hoặc khi nhìn lại.
6. “Better late than never” có hàm ý gì trong tiếng Anh?
“Better late than never” có nghĩa là “thà muộn còn hơn không”. Thành ngữ này khuyên rằng việc làm một điều gì đó dù đã bị trì hoãn hoặc muộn màng vẫn tốt hơn là không làm gì cả. Nó khuyến khích sự hoàn thành công việc dù không đúng thời điểm lý tưởng.
7. Thành ngữ nào nói về việc bỏ qua quá khứ?
“Let bygones be bygones” là thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa “hãy để quá khứ trôi vào dĩ vãng” hoặc “hãy bỏ qua chuyện cũ”. Nó được dùng để khuyến khích việc tha thứ, quên đi những lỗi lầm, bất đồng trong quá khứ để có thể tiến lên và duy trì mối quan hệ tốt đẹp ở hiện tại.
8. Học thành ngữ có giúp tôi cải thiện điểm IELTS không?
Chắc chắn rồi. Việc sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các bài thi nói và viết của IELTS, đặc biệt là ở tiêu chí Lexical Resource (từ vựng) và Fluency and Coherence (trôi chảy và mạch lạc). Giám khảo đánh giá cao khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và phong phú, trong đó bao gồm cả các thành ngữ tiếng Anh về thời gian và các chủ đề khác.
Nắm vững các thành ngữ tiếng Anh về thời gian là một bước quan trọng giúp bạn nâng tầm khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và thú vị để áp dụng vào hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.