Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là chìa khóa quan trọng. Một trong những thành phần ngữ pháp thường gặp nhưng đôi khi gây bối rối chính là cụm giới từ. Hiểu rõ khái niệm, cách phân loại và chức năng của cụm giới từ không chỉ giúp bạn đọc hiểu chính xác hơn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt lưu loát, tự tin trong giao tiếp hàng ngày.
Định nghĩa và cấu tạo của cụm giới từ
Cụm giới từ (Prepositional Phrase) là một tổ hợp từ cơ bản trong tiếng Anh, bao gồm một giới từ và một tân ngữ (object of the preposition) đi kèm. Tân ngữ này có thể là một danh từ, một đại từ, một danh động từ (V-ing), hoặc thậm chí là một cụm danh từ hay một mệnh đề. Bản thân giới từ đứng một mình thường không có nhiều ý nghĩa ngữ pháp cụ thể, nhưng khi kết hợp với tân ngữ của nó, chúng tạo thành một đơn vị ý nghĩa hoàn chỉnh, bổ sung thông tin cho các thành phần khác trong câu.
Về cấu trúc, cụm giới từ luôn bắt đầu bằng một giới từ, như in, on, at, with, by, for, of, from, v.v. Phần tân ngữ theo sau giới từ là thành phần quan trọng không thể thiếu, quyết định ý nghĩa và chức năng của cả cụm. Chẳng hạn, trong cụm “in the office” (trong văn phòng), “in” là giới từ và “the office” là tân ngữ là một cụm danh từ.
Phân loại cụm giới từ theo cấu trúc
Việc phân loại cụm giới từ dựa trên thành phần tân ngữ giúp chúng ta dễ dàng nhận diện và hiểu rõ hơn về cách chúng được xây dựng. Mỗi loại tân ngữ mang đến một cách thức hình thành cụm khác nhau, nhưng mục đích chung vẫn là bổ sung ý nghĩa.
Giới từ có thể kết hợp với nhiều dạng từ loại khác nhau để tạo thành cụm giới từ:
- Giới từ + Cụm danh từ: Đây là cấu trúc phổ biến nhất, nơi giới từ đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ hoàn chỉnh. Ví dụ điển hình là “in the house” (trong nhà) hay “on the table” (trên bàn). Chẳng hạn, câu “Matt is working in the office” cho thấy “in the office” là một cụm giới từ được tạo thành từ giới từ “in” và cụm danh từ “the office”, mô tả địa điểm Matt đang làm việc.
- Giới từ + Đại từ: Khi giới từ đi kèm với một đại từ tân ngữ (như him, her, them, us, me, you, it), chúng tạo thành một cụm giới từ. Ví dụ: “She will end things with him soon” (Cô ấy sẽ sớm chấm dứt với anh ấy). Ở đây, “with” là giới từ và “him” là đại từ tân ngữ.
- Giới từ + Trạng từ: Một số trường hợp, giới từ có thể kết hợp với trạng từ để tạo thành cụm giới từ. Điều này thường xảy ra khi trạng từ mang tính chất địa điểm hoặc thời gian. Ví dụ: “I didn’t know the truth until recently” (Tôi không biết sự thật cho đến gần đây). Cụm “until recently” là sự kết hợp của giới từ “until” và trạng từ “recently”.
- Giới từ + V-ing (danh động từ): Danh động từ (V-ing) có thể đóng vai trò như một danh từ và do đó, có thể trở thành tân ngữ của giới từ. Ví dụ: “My brother was really into playing all sorts of sports growing up” (Em trai tôi thích chơi nhiều môn thể thao trong suốt quá trình lớn lên). “Into playing” là một cụm giới từ trong đó “playing” là danh động từ.
- Giới từ + Cụm giới từ: Một cụm giới từ phức tạp hơn có thể được hình thành khi một giới từ đứng trước một cụm giới từ khác, tạo nên sự lồng ghép ý nghĩa. Ví dụ: “I won’t know if I like it until after I have tried it” (Tôi sẽ không biết là mình thích nó hay không cho đến sau khi tôi đã thử nó). Cụm “until after I have tried it” chứa giới từ “until” đi với cụm giới từ “after I have tried it”.
- Giới từ + Câu hỏi Wh (Wh-clause): Mệnh đề bắt đầu bằng từ nghi vấn (Wh-clause) cũng có thể đóng vai trò là tân ngữ của giới từ, thường dùng trong các câu gián tiếp hoặc câu tường thuật. Ví dụ: “I wouldn’t get into what he said about it if I were you” (Tôi sẽ không đào sâu vào những gì anh ta nói nếu tôi là bạn). Trong ví dụ này, “into” là giới từ và “what he said” là một mệnh đề Wh-clause đóng vai trò tân ngữ.
Vai trò và chức năng của cụm giới từ trong câu
Cụm giới từ là một thành phần ngữ pháp linh hoạt, có thể đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau trong câu, làm phong phú thêm ý nghĩa và cấu trúc câu. Chủ yếu, chúng hoạt động như tính từ hoặc trạng từ, nhưng trong một số trường hợp, chúng còn có thể đóng vai trò như danh từ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cách Phát Âm L và N Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh
- Từ vựng cấu trúc Pie Chart IELTS tối ưu
- Nắm Vững Các Tháng Trong Tiếng Anh: Từ Vựng & Sử Dụng Chuẩn
- Từ Vựng Về Trang Sức Tiếng Anh: Khám Phá Thế Giới Lấp Lánh
- Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Viết Thư Cảm Ơn Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
Cụm giới từ đóng vai trò tính ngữ (bổ nghĩa cho danh từ/đại từ)
Khi một cụm giới từ bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ, nó hoạt động như một tính từ trong câu, cung cấp thông tin chi tiết hơn về đối tượng được nhắc đến. Chức năng này tương tự như cách một tính từ độc lập mô tả đặc điểm. Cụm giới từ tính ngữ thường trả lời cho các câu hỏi như “Cái nào?”, “Loại nào?”, hoặc “Ai?”. Chúng luôn đứng ngay sau danh từ hoặc đại từ mà chúng bổ nghĩa.
Ví dụ, trong câu “The shoes with the bow is mine” (Đôi giày có nơ là của tôi), cụm “with the bow” bổ nghĩa cho danh từ “the shoes”, giúp xác định rõ đôi giày nào. Tương tự, “I love hanging out with my friends from high school” (Tôi thích đi chơi với các bạn từ thời trung học) – “from high school” bổ sung thông tin về nguồn gốc của “my friends”. Hoặc “My dream is to live in a cabin in the woods one day” (Ước mơ của tôi là sống trong một ngôi nhà trong rừng), cụm “in the woods” làm rõ vị trí của “a cabin”. Trong mọi trường hợp này, cụm giới từ đóng vai trò là định ngữ, làm giàu ý nghĩa cho danh từ chính.
Cụm giới từ đóng vai trò trạng ngữ (bổ nghĩa cho động từ/tính từ/trạng từ)
Một trong những chức năng phổ biến nhất của cụm giới từ là hoạt động như một trạng ngữ, cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, mục đích, hoặc lý do của hành động, tính chất hoặc trạng thái. Cụm giới từ trạng ngữ có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Chúng trả lời các câu hỏi như “Khi nào?”, “Ở đâu?”, “Bằng cách nào?”, “Tại sao?”, hoặc “Với mức độ nào?”.
Ví dụ minh họa rõ ràng nhất là “Look around the room, it has to be there somewhere” (Nhìn quanh phòng đi, nó phải ở quanh đây). Cụm “around the room” bổ nghĩa cho động từ “look”, chỉ rõ hành động nhìn diễn ra ở đâu. Một ví dụ khác là “Mary read the novel with fervor” (Mary đọc ngấu nghiến). Cụm “with fervor” mô tả cách Mary đọc, làm rõ hành động “read”.
Đối với việc bổ nghĩa cho tính từ, trạng từ, cụm giới từ trạng ngữ thường đứng ngay sau từ mà nó bổ nghĩa. Chẳng hạn: “She was desperate with the news” (Cô ấy tuyệt vọng về tin tức mới) – “with the news” giải thích lý do cho trạng thái “desperate”. Hay “I can look up information more quickly on the new laptop” (Tôi có thể tìm kiếm thông tin nhanh hơn trên chiếc laptop mới) – “on the new laptop” làm rõ cách thức “more quickly” đạt được.
Sơ đồ minh họa chức năng cụm giới từ trạng ngữ
Cụm giới từ hoạt động như danh từ
Mặc dù ít phổ biến hơn so với vai trò tính ngữ hay trạng ngữ, cụm giới từ đôi khi cũng có thể được sử dụng như một danh từ trong câu, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ. Khi đó, toàn bộ cụm sẽ được xem như một thực thể ngữ pháp độc lập.
Ví dụ, trong câu “After the summer vacation will be too late for us to start the project” (Sau kỳ nghỉ hè sẽ là quá muộn để bắt đầu dự án), cụm “After the summer vacation” đóng vai trò là chủ ngữ của câu. Hoặc “The best time to go there is during the cherry blossom season” (Thời gian tốt nhất để đến đó là trong khi diễn ra mùa hoa anh đào) – “during the cherry blossom season” đóng vai trò như bổ ngữ danh từ, chỉ rõ thời điểm. Việc sử dụng cụm giới từ như danh từ thường mang lại sắc thái trang trọng hơn cho câu văn.
Phân biệt cụm giới từ với các cấu trúc tương tự
Trong tiếng Anh, có một số cấu trúc ngữ pháp có thể dễ gây nhầm lẫn với cụm giới từ do có sự xuất hiện của giới từ. Việc phân biệt rõ ràng giúp người học tránh những sai sót không đáng có và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác hơn.
Cụm giới từ và Cụm động từ có giới từ (Phrasal Verbs)
Sự nhầm lẫn phổ biến nhất là giữa cụm giới từ và cụm động từ có giới từ (phrasal verbs). Mặc dù cả hai đều chứa giới từ, nhưng chức năng và cấu trúc của chúng hoàn toàn khác nhau.
- Cụm giới từ: Giới từ và tân ngữ tạo thành một đơn vị ý nghĩa riêng biệt, bổ nghĩa cho một thành phần khác trong câu (như danh từ, động từ, tính từ). Giới từ trong cụm giới từ không làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của động từ đi trước nó. Ví dụ: “She looked at the painting.” (“at the painting” là cụm giới từ bổ nghĩa cho “looked”, chỉ địa điểm/đối tượng nhìn).
- Cụm động từ (Phrasal Verb): Đây là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles), thường là giới từ hoặc trạng từ. Các tiểu từ này làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của động từ gốc, tạo ra một ý nghĩa mới. Không thể tách rời động từ và tiểu từ mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Ví dụ: “She looked up the word in the dictionary.” (“look up” có nghĩa là “tra cứu”, khác hoàn toàn với “look” và “up” riêng lẻ). “Looked up” ở đây là một phrasal verb.
Điểm khác biệt cốt lõi là giới từ trong cụm giới từ luôn có tân ngữ đi kèm và không làm thay đổi nghĩa gốc của động từ. Ngược lại, tiểu từ trong phrasal verb thường không có tân ngữ trực tiếp theo sau nó (hoặc nếu có, nó vẫn là một phần của cụm động từ mang ý nghĩa mới), và nó là một phần không thể tách rời để tạo nên nghĩa mới của động từ.
Cụm giới từ và Thành ngữ (Idioms)
Một số cụm giới từ có thể trông giống thành ngữ vì chúng mang ý nghĩa không theo nghĩa đen của từng từ cấu thành. Tuy nhiên, không phải mọi cụm giới từ đều là thành ngữ.
- Cụm giới từ: Như đã định nghĩa, là sự kết hợp giới từ và tân ngữ, mang ý nghĩa cụ thể liên quan đến mối quan hệ giữa các vật thể, thời gian, địa điểm, v.v. Phần lớn cụm giới từ mang nghĩa đen. Ví dụ: “in the morning” (vào buổi sáng) – nghĩa đen, là một cụm giới từ.
- Thành ngữ (Idioms): Là các cụm từ mà ý nghĩa tổng thể của chúng không thể suy ra từ ý nghĩa của từng từ riêng lẻ. Chúng thường mang tính biểu tượng, ẩn dụ. Ví dụ: “kick the bucket” (chết) không liên quan gì đến việc đá cái xô.
Mặc dù có nhiều thành ngữ chứa giới từ (ví dụ: “out of the blue” – bất ngờ), nhưng không phải tất cả các cụm giới từ đều là thành ngữ. Các thành ngữ thường mang ý nghĩa trừu tượng hơn và được sử dụng theo cách cố định trong ngôn ngữ.
Các cụm giới từ thông dụng và ứng dụng thực tế
Việc ghi nhớ các cụm giới từ thông dụng là rất quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh. Chúng xuất hiện với tần suất cao và mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào giới từ và ngữ cảnh. Dưới đây là một số nhóm cụm giới từ phổ biến nhất, được phân loại theo giới từ chính:
Các cụm giới từ với “IN”
Giới từ “in” thường được dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian lớn, thời gian (tháng, năm, mùa), hoặc trạng thái.
Cụm giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
---|---|---|
In advance | trước | Please notify us in advance if you need to cancel. |
In brief | nói tóm lại | In brief, the project was a complete success. |
In charge of | chịu trách nhiệm | She is in charge of the marketing department. |
In common | có điểm chung, giống nhau | They have a lot in common, like their love for travel. |
In danger | đang gặp nguy hiểm | The endangered species is in danger of extinction. |
In debt | đang mắc nợ | After losing his job, he found himself deep in debt. |
In fact | thực vậy | He said he was busy, but in fact, he was just relaxing at home. |
In general | nhìn chung | In general, people are becoming more aware of environmental issues. |
In love | đang yêu | They fell in love at first sight. |
In need | đang cần | We should help those who are in need in our community. |
In other words | nói cách khác | He’s a perfectionist; in other words, he always wants things to be done perfectly. |
In particular | nói riêng | I enjoy many sports, but in particular, I love swimming. |
In short | nói tóm lại | In short, we need to improve our customer service. |
In the end | cuối cùng | In the end, after much deliberation, they decided to move to London. |
In time | kịp lúc | We arrived at the station just in time to catch the train. |
In trouble | đang gặp rắc rối | If you don’t finish your homework, you’ll be in trouble with your teacher. |
In turn | lần lượt | He helped me, and in turn, I helped him with his project. |
Các cụm giới từ với “AT”
Giới từ “at” thường được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể, thời gian chính xác, hoặc trạng thái.
Cụm giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
---|---|---|
At times | thỉnh thoảng | At times, I feel overwhelmed by the amount of work. |
At all time | luôn luôn | Safety is a priority at all time in this factory. |
At hand | có thể với tới | The solution to the problem is readily at hand. |
At heart | tận đáy lòng | Although he seems tough, he is kind at heart. |
At once | ngay lập tức | Please reply to this email at once. |
At length | chi tiết | He explained the situation at length during the meeting. |
At large | nói chung | The criminal is still at large and poses a threat to the community. |
At a disadvantage | bị bất lợi | The small company was at a disadvantage compared to the large corporations. |
At a profit | có lợi | The company aims to sell its products at a profit. |
At present | bây giờ | At present, we are reviewing all applications. |
At first sight | từ cái nhìn đầu tiên | It was love at first sight when they met. |
At all cost | bằng mọi giá | We must succeed at all cost. |
At a discount | được giảm giá | You can buy these items at a discount if you are a student. |
At fault | bị hỏng, có lỗi | The car’s engine was at fault, causing it to break down. |
At war | thời chiến | The two countries have been at war for years. |
At a pinch | vào lúc bức thiết | I can lend you some money at a pinch, but I’m a bit short myself. |
At ease | nhàn hạ, thoải mái | She felt completely at ease in the new environment. |
At rest | thoải mái, nghỉ ngơi | After a long journey, the travelers were finally at rest. |
At least | ít nhất | You should try at least once. |
At most | nhiều nhất | We can only accommodate five guests at most. |
At risk | nguy hiểm | Smoking puts your health at risk. |
Các cụm giới từ với “ON”
Giới từ “on” thường được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt, ngày cụ thể, hoặc trạng thái đang diễn ra.
Cụm giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
---|---|---|
On a diet | ăn kiêng | My doctor advised me to go on a diet to improve my health. |
On and off | thỉnh thoảng | It rained on and off all day, so we couldn’t go hiking. |
On behalf of | thay mặt cho, nhân danh | I’m speaking on behalf of the entire team. |
On business | đi công tác | He’s currently on business in Japan. |
On duty | trực nhật, làm nhiệm vụ | The police officer was on duty late last night. |
On fire | đang cháy | The old building was completely on fire when the firefighters arrived. |
On foot | đi bộ | We explored the city on foot to see all the sights. |
On no account | không vì lí do gì | On no account should you reveal this confidential information. |
On one’s own | một mình | She learned to play the guitar on her own. |
On purpose | có mục đích | He didn’t break the vase by accident; he did it on purpose. |
On sale | bán giảm giá | These clothes are on sale this week. |
On second thoughts | nghĩ lại | I was going to leave, but on second thoughts, I decided to stay a bit longer. |
On the average | trung bình | On the average, students spend two hours on homework every evening. |
On the contrary | trái lại | “Are you tired?” – “On the contrary, I feel very energetic.” |
On the increase | đang gia tăng | The number of people working from home is on the increase. |
On the move/quiet | đang chuyển động, đứng yên | After working hard, I prefer to be on the quiet for a while. |
On the spot | ngay tại chỗ | He was offered the job on the spot after his impressive interview. |
On the verge of | chuẩn bị, sắp sửa | The company is on the verge of bankruptcy. |
On the whole | nhìn chung | On the whole, the event was a great success. |
On time | đúng giờ | The train always arrives on time. |
Các cụm giới từ với “BY”
Giới từ “by” thường chỉ phương tiện, cách thức, hoặc người thực hiện hành động.
Cụm giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
---|---|---|
By all means | chắc chắn | “By all means, make yourself at home.” |
By chance | tình cờ | I met my old teacher by chance at the supermarket. |
By coincidence | trùng hợp | It was by coincidence that we chose the same vacation spot. |
By degrees | từ từ | He recovered from his illness by degrees. |
By dozen | bằng tá | Eggs are usually sold by dozen. |
By far | cho đến bây giờ, vượt trội | This is by far the best movie I’ve seen this year. |
By force | bắt buộc | The door had to be opened by force. |
By heart | thuộc lòng | She learned the entire poem by heart. |
By land | bằng đường bộ | We traveled to the next town by land. |
By law | theo luật | You are required by law to wear a seatbelt. |
By mistake | nhầm lẫn | I sent the email to the wrong person by mistake. |
By nature | bản chất | He is a kind person by nature. |
By no means | không chắc rằng không, hoàn toàn không | She is by no means happy with the results. |
By oneself | một mình | He built the entire house by himself. |
By rights | có quyền | By rights, the inheritance should go to the eldest son. |
By sight | biết mặt | I know him by sight, but I’ve never spoken to him. |
By virtue of | bởi vì, nhờ vào | He succeeded by virtue of his hard work. |
Các cụm giới từ với “OF”
Giới từ “of” thường biểu thị sự sở hữu, thuộc về, hoặc nguyên nhân.
Cụm giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
---|---|---|
Afraid of | sợ, e ngại… | Many people are afraid of public speaking. |
Ahead of | trước | The team is ahead of schedule with the project. |
Ashamed of | xấu hổ về… | She felt ashamed of her past mistakes. |
Aware of | nhận thức | We must be aware of the risks involved. |
Capable of | có khả năng | He is capable of great things if he puts his mind to it. |
Confident of | tin tưởng | I am confident of his success. |
Doubtful of | nghi ngờ | The jury was doubtful of his innocence. |
Fond of | thích | My grandmother is very fond of gardening. |
Full of | đầy | The box was full of old letters. |
Guilty of | phạm tội về, có tội | The suspect was found guilty of theft. |
Hopeful of | hy vọng | We are hopeful of a positive outcome. |
Independent of | độc lập | She is financially independent of her parents. |
Jealous of | ganh tỵ với | He was jealous of his friend’s new car. |
Joyful of | vui mừng về | They were joyful of the news of their engagement. |
Nervous of | lo lắng | I feel nervous of taking big exams. |
Proud of | tự hào | We are proud of our students’ achievements. |
Quick off | nhanh chóng về, mau | He was quick off the mark when the race started. |
Scared of | sợ hãi | My little brother is scared of the dark. |
Sick of | chán nản về | I’m sick of all this rain. |
Suspicious of | nghi ngờ về | The police were suspicious of his sudden disappearance. |
Terrified of | khiếp sợ về | She was terrified of spiders. |
Tired of | mệt mỏi, chán | I’m tired of waiting for him. |
Các cụm giới từ với “UNDER”
Giới từ “under” thường chỉ vị trí bên dưới, hoặc trong tình trạng/điều kiện nào đó.
Cụm giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
---|---|---|
Under a law | theo luật | Everyone is equal under a law. |
Under age | chưa đến tuổi trưởng thành | He is still under age to buy alcohol. |
Under an obligation | bị bắt buộc | We are under an obligation to provide safe working conditions. |
Under construction | đang xây dựng | The new bridge is currently under construction. |
Under control | bị kiểm soát, kiểm soát được | The situation is now under control after the initial panic. |
Under cover of | dưới cái vẻ | He escaped under cover of darkness. |
Under observation | bị theo dõi | The patient is still under observation in the hospital. |
Under pressure | chịu áp lực | She performs best under pressure. |
Under repair | đang sửa chữa | The elevator is under repair, so please use the stairs. |
Under arrest | đang bị bắt | The suspect was placed under arrest immediately. |
Under stress | bị căng thẳng | Many students feel under stress during exam periods. |
Under suspicion | bị nghi ngờ | He fell under suspicion after the money went missing. |
Under the impression that | có ấn tượng là | I was under the impression that the meeting was at 10 AM. |
Under the influence | chịu ảnh hưởng | He was driving under the influence of alcohol. |
Under…circumstances | trong hoàn cảnh… | Under no circumstances should you open that package. |
Các cụm giới từ với “BEYOND”
Giới từ “beyond” thường chỉ vượt ra ngoài một giới hạn, khả năng hoặc sự hiểu biết.
Cụm giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
---|---|---|
Beyond a joke | không còn là trò đùa nữa | His constant lateness is beyond a joke. |
Beyond a shadow of a doubt | không nghi ngờ gì | She is beyond a shadow of a doubt the most qualified candidate. |
Beyond belief | không tin tưởng được | The story she told was beyond belief. |
Beyond repair | không thể sửa chữa được nữa | The old car was damaged beyond repair in the accident. |
Các cụm giới từ với “FOR”
Giới từ “for” thường chỉ mục đích, thời gian, hoặc hướng.
Cụm giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
---|---|---|
Bad for | xấu cho | Too much sugar is bad for your teeth. |
For fear of | vì sợ, vì e là | He spoke softly for fear of waking the baby. |
For fun | để cho vui | We played the game just for fun. |
For life | suốt đời | He was sentenced to prison for life. |
For sale | để bán | This house is for sale. |
For the foreseeable future | trước mắt | We expect the situation to remain stable for the foreseeable future. |
For the time being | hiện tại, hiện thời | For the time being, we will use this temporary office. |
Good for | tốt cho | Eating vegetables is good for your health. |
Late for | trễ… | He was late for his appointment. |
Các cụm giới từ với “OUT”
Giới từ “out” thường biểu thị sự thoát ly, hết, hoặc nằm ngoài một giới hạn nào đó.
Cụm giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
---|---|---|
Out of danger | hết nguy hiểm | The patient is now out of danger after the surgery. |
Out of date | lỗi thời | This software is completely out of date. |
Out of money | hết tiền | I can’t buy that; I’m out of money. |
Out of order | hư, hỏng | The vending machine is out of order. |
Out of reach | ngoài tầm với | The top shelf is out of reach for children. |
Out of the question | không bàn cãi | Going on vacation right now is out of the question due to our financial situation. |
Out of use | không sử dụng được nữa | The old phone booth is now out of use. |
Out of work | thất nghiệp | Many people are currently out of work due to the economic downturn. |
Các cụm giới từ với “WITHIN” và “WITHOUT”
Giới từ “within” chỉ sự nằm trong giới hạn, còn “without” chỉ sự thiếu vắng hoặc không có.
Cụm giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
---|---|---|
Within reach | trong tầm với | Keep medicines within reach of children. |
Within the law | theo luật, đúng luật | All our business operations are conducted within the law. |
Without a break | không được nghỉ ngơi | He worked for six hours straight without a break. |
Without a chance | không có cơ hội | They were without a chance against such a strong opponent. |
Without a word | không một lời | He left the room without a word. |
Without delay | không chậm trễ, không trì hoãn | The emergency services arrived without delay. |
Without doubt | không nghi ngờ | She is without doubt the most talented singer in the group. |
Without exception | không có ngoại lệ | Everyone must follow the rules without exception. |
Without fail | không thất bại | She always visits her grandmother every Sunday, without fail. |
Without success | không thành công | All their efforts were without success. |
Without warning | không được cảnh báo | The storm hit the coast without warning. |
Các cụm giới từ với “WITH”
Giới từ “with” thường chỉ sự đồng hành, công cụ, hoặc mối quan hệ.
Cụm giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
---|---|---|
To be angry with sb | giận dỗi ai | She was angry with him for being late. |
To be busy with st | bận với cái gì | I am busy with my new project. |
To be consistent with st | kiên trì chung thủy với… | His actions are consistent with his beliefs. |
To be content with st | hài lòng với cái gì | She seems quite content with her current job. |
To be familiar (to/with) st | quen với cái gì | I am familiar with this software. |
With a view to | nhằm để | He saved money with a view to buying a new car. |
With intent to | có ý định | He was arrested with intent to steal. |
With regard to | xét về | With regard to your question, please refer to the document. |
With the exception of | ngoại trừ | Everyone attended the meeting with the exception of John. |
Các cụm giới từ với “FROM”
Giới từ “from” thường chỉ nguồn gốc, điểm xuất phát, hoặc sự tách rời.
Cụm giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
---|---|---|
From bad to worse | ngày càng tồi tệ | The economic situation went from bad to worse. |
From memory | theo trí nhớ | She recited the poem perfectly from memory. |
From now on | kể từ bây giờ trở đi | From now on, you must follow these rules strictly. |
From time to time | thỉnh thoảng | He visits his hometown from time to time. |
To be far from sb/sth | xa cách ai/cái gì | The village is far from any major city. |
To be resulting from st | do cái gì có kết quả | His illness was resulting from stress. |
To draw st from st | rút cái gì | He tried to draw some conclusions from the data. |
To protect sb/st from | bảo vệ ai/bảo vệ cái gì | Wear a mask to protect yourself from dust. |
To suffer from | chịu đựng đau khổ | She has been suffering from a chronic illness for years. |
Những lỗi thường gặp khi sử dụng cụm giới từ
Dù cụm giới từ rất thông dụng, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng cụm giới từ chính xác và tự nhiên hơn.
Một trong những lỗi phổ biến nhất là việc sử dụng sai giới từ trong cụm giới từ. Ví dụ, thay vì nói “interested in” (quan tâm đến), người học có thể nhầm lẫn thành “interested on” hoặc “interested about”. Mỗi giới từ mang một sắc thái nghĩa và quy tắc kết hợp riêng, đòi hỏi người học phải ghi nhớ các cụm cố định. Việc học cụm giới từ trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì từng từ riêng lẻ, là cách hiệu quả nhất để tránh lỗi này.
Lỗi khác thường gặp là đặt cụm giới từ sai vị trí trong câu, đặc biệt khi nó đóng vai trò trạng ngữ. Việc đặt sai vị trí có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu hoặc khiến câu trở nên khó hiểu. Chẳng hạn, trong câu “I only read the book in the library” (Tôi chỉ đọc sách ở thư viện), cụm “in the library” bổ nghĩa cho “read”. Nếu đặt “in the library” ở một vị trí khác, nghĩa của câu có thể thay đổi. Luôn đảm bảo rằng cụm giới từ được đặt gần nhất với từ mà nó bổ nghĩa để tránh hiểu lầm.
Ngoài ra, việc lạm dụng quá nhiều cụm giới từ trong một câu cũng có thể khiến câu văn trở nên rườm rà và khó theo dõi. Đôi khi, một trạng từ đơn giản hoặc một tính từ có thể truyền tải ý nghĩa tương đương một cách súc tích hơn. Việc luyện tập viết và nhận phản hồi từ người bản ngữ hoặc giáo viên sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng cụm giới từ một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.
Bí quyết học và ghi nhớ cụm giới từ hiệu quả
Để nắm vững và sử dụng cụm giới từ một cách tự nhiên, không chỉ đơn thuần là việc học thuộc lòng mà còn cần những chiến lược học tập hiệu quả. Có một số phương pháp đã được chứng minh là rất hữu ích trong quá trình này.
Đầu tiên, hãy học cụm giới từ trong ngữ cảnh thay vì học từng từ riêng lẻ. Khi bạn gặp một cụm giới từ mới, hãy tìm hiểu cách nó được sử dụng trong câu hoặc đoạn văn, thay vì chỉ ghi nhớ giới từ và ý nghĩa chung của nó. Ví dụ, khi học “on time”, hãy ghi nhớ các câu như “The train arrived on time” để hiểu rõ cách dùng và ý nghĩa “đúng giờ”.
Thứ hai, chia nhóm các cụm giới từ theo chủ đề hoặc giới từ chính là một cách tổ chức thông tin hiệu quả. Như bảng tổng hợp ở trên, việc nhóm các cụm với “in”, “on”, “at” giúp bạn dễ dàng so sánh, phân biệt và ghi nhớ. Bạn cũng có thể nhóm theo chức năng (cụm giới từ chỉ thời gian, địa điểm, cách thức, v.v.) để củng cố kiến thức ngữ pháp.
Cuối cùng, thực hành thường xuyên là yếu tố then chốt. Hãy cố gắng sử dụng các cụm giới từ đã học trong các bài tập viết, giao tiếp hàng ngày hoặc khi luyện nói. Đọc sách báo, nghe podcast và xem phim tiếng Anh cũng là cách tuyệt vời để tiếp xúc với cụm giới từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn làm quen và tự động hóa việc sử dụng chúng. Tạo flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng cũng là công cụ hỗ trợ đắc lực.
Bài tập vận dụng thực hành cụm giới từ
Để củng cố kiến thức về cụm giới từ, hãy thực hành với các bài tập sau đây.
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- Students must submit their assignments ___ time.
- She’s very good ___ playing the piano.
- I’m looking forward ___ your visit.
- The book is ___ the table.
- He usually goes to work ___ foot.
- Are you interested ___ learning a new language?
- The meeting will be held ___ 3 PM.
- She arrived ___ London last night.
- We discussed the plan ___ detail.
- My birthday is ___ May.
- He’s suffering ___ a bad cold.
- The cat jumped ___ the fence.
- She lives ___ 22 Tran Phu Street.
- Please pay attention ___ what I’m saying.
- This movie is based ___ a true story.
Bài 2: Chọn một cụm giới từ điền vào chỗ trống
by chance | by degrees | in advance |
---|---|---|
in need | in short | at a disadvantage |
at ease | for fear of | on the whole |
- I met her ____ when I was at the convention. It was love at first sight.
- Can you send me the documents ____ ? I need to print them before the meeting.
- Although our team is ____, if we try hard enough, we can still win.
- She took the pan out of the stove ____ overcooking.
- I was already late for work when I got out of the house, but then my car broke down. At work, I sent my boss the wrong document by mistake. ____, it was a very unlucky day.
- I thought I was not fit for yoga as I was not flexible enough, but ____ I was able to do it.
- I find my life have more meaning when I help those ____.
- ____, the new policy has been well-received by employees.
Đáp án:
Bài 1: 1. on 2. at 3. to 4. on 5. on 6. in 7. at 8. in 9. in 10. in 11. from 12. over 13. at 14. to 15. on
Bài 2: 1. By chance 2. In advance 3. At a disadvantage 4. For fear of 5. In short 6. By degrees 7. In need 8. On the whole
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về cụm giới từ
1. Cụm giới từ là gì và cấu tạo của nó như thế nào?
Cụm giới từ là một nhóm từ bao gồm một giới từ và một tân ngữ theo sau (có thể là danh từ, đại từ, V-ing, hoặc mệnh đề). Ví dụ: “in the garden”, “with him”. Chúng tạo thành một đơn vị ý nghĩa, bổ sung thông tin cho các thành phần khác trong câu.
2. Cụm giới từ có những vai trò chức năng nào trong câu?
Cụm giới từ chủ yếu đóng vai trò tính ngữ (bổ nghĩa cho danh từ/đại từ, trả lời câu hỏi “cái nào?”), hoặc trạng ngữ (bổ nghĩa cho động từ/tính từ/trạng từ, trả lời câu hỏi “khi nào?”, “ở đâu?”, “bằng cách nào?”, “tại sao?”). Trong một số trường hợp hiếm hơn, chúng có thể đóng vai trò như danh từ (chủ ngữ, tân ngữ).
3. Làm thế nào để phân biệt cụm giới từ với cụm động từ (phrasal verbs)?
Cụm giới từ giữ nguyên nghĩa của giới từ và động từ, giới từ luôn có tân ngữ. Ví dụ: “look at the sky” (nhìn lên trời). Ngược lại, cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp động từ và tiểu từ (giới từ/trạng từ) tạo ra nghĩa mới hoàn toàn, thường không thể suy ra từ nghĩa gốc của từng từ. Ví dụ: “look up” (tra cứu).
4. Có cần học thuộc lòng tất cả các cụm giới từ thông dụng không?
Việc học thuộc lòng là cần thiết cho các cụm giới từ cố định, nhưng quan trọng hơn là học chúng trong ngữ cảnh và luyện tập sử dụng thường xuyên. Hiểu rõ cách thức hoạt động và nhóm theo giới từ hoặc chủ đề sẽ giúp việc ghi nhớ hiệu quả hơn nhiều.
5. Cụm giới từ có thể đứng ở những vị trí nào trong câu?
Vị trí của cụm giới từ phụ thuộc vào chức năng của nó. Nếu là tính ngữ, nó đứng ngay sau danh từ/đại từ mà nó bổ nghĩa. Nếu là trạng ngữ, nó có thể đứng ở đầu câu, cuối câu hoặc đôi khi giữa câu, tùy thuộc vào sự nhấn mạnh và độ dài của câu. Khi đóng vai trò danh từ, nó có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ.
6. Tại sao việc dùng cụm giới từ lại dễ mắc lỗi?
Lỗi thường gặp khi dùng cụm giới từ bao gồm chọn sai giới từ (do có nhiều giới từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa), đặt sai vị trí trong câu làm thay đổi ý nghĩa, hoặc lạm dụng quá nhiều cụm khiến câu văn rườm rà.
7. Có bao nhiêu cụm giới từ phổ biến trong tiếng Anh?
Không có con số chính xác về số lượng cụm giới từ phổ biến, nhưng có hàng trăm cụm được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Các bảng tổng hợp trong bài viết này đã liệt kê khoảng hơn 80 cụm giới từ thông dụng nhất theo từng giới từ chính, nhưng con số thực tế có thể lớn hơn.
8. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng sử dụng cụm giới từ?
Để cải thiện, hãy thực hành đọc và nghe tiếng Anh thường xuyên để tiếp xúc với cụm giới từ trong ngữ cảnh tự nhiên. Luyện tập viết và nói bằng cách chủ động sử dụng các cụm đã học. Sử dụng từ điển kết hợp và các tài liệu ngữ pháp chuyên sâu để hiểu rõ hơn về các trường hợp đặc biệt.
Cụm giới từ dù rất thông dụng nhưng cũng dễ bị sử dụng sai nếu người học không nắm vững quy tắc. Để sử dụng hiệu quả loại cụm từ này, người học cần lưu ý về cấu tạo cũng như vai trò và vị trí mà nó có thể đứng trong câu. Nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản mà còn nâng cao khả năng diễn đạt lưu loát và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Hi vọng bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho hành trình học tập của bạn.