Trong thế giới tiếng Anh phong phú, các thành ngữ (idioms) đóng vai trò quan trọng, không chỉ làm cho ngôn ngữ thêm sống động mà còn ẩn chứa những câu chuyện văn hóa thú vị. Một trong số đó là cụm từ “make ends meet”, diễn tả một khía cạnh rất thực tế trong cuộc sống hàng ngày của nhiều người. Đây là một thành ngữ quen thuộc, ám chỉ việc quản lý tài chính sao cho thu nhập vừa đủ để trang trải các khoản chi phí cần thiết, không để rơi vào tình trạng thiếu thốn hay nợ nần. Cùng Anh ngữ Oxford khám phá sâu hơn về thành ngữ này.

“Make Ends Meet” Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết

Thành ngữ “make ends meet” mang ý nghĩa cốt lõi là kiếm đủ tiền để trang trải các chi phí thiết yếu trong cuộc sống. Điều này bao gồm việc có đủ khả năng chi trả cho các nhu cầu cơ bản như thức ăn, nhà ở, đi lại, và các hóa đơn hàng tháng mà không phải vay mượn hay sống trong cảnh nợ nần. Khi ai đó nói họ đang cố gắng “make ends meet”, họ đang ám chỉ một cuộc đấu tranh tài chính để đảm bảo rằng thu nhập của họ không bị thiếu hụt so với chi tiêu. Nó thể hiện nỗ lực cân bằng giữa thu nhập và chi phí, đảm bảo rằng hai “đầu” này (đầu thu và đầu chi) có thể “gặp nhau”.

Theo từ điển Oxford, định nghĩa này nhấn mạnh việc duy trì một sự cân bằng tài chính, đảm bảo không bị thâm hụt. Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình hình tài chính eo hẹp, nơi mà mỗi đồng tiền kiếm được đều phải được tính toán cẩn thận. Dù vậy, như chúng ta sẽ tìm hiểu, thành ngữ “make ends meet” cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tích cực, khi một người dễ dàng đạt được sự cân bằng tài chính này.

Khám Phá Nguồn Gốc Sâu Xa Của Thành Ngữ “Make Ends Meet”

Giống như nhiều thành ngữ tiếng Anh cổ điển khác, “make ends meet” có một lịch sử hình thành lâu đời với nhiều giả thuyết về nguồn gốc. Thành ngữ này đã tồn tại qua nhiều thế kỷ và hiện nay, có hai lời giải thích phổ biến nhất được công nhận rộng rãi, phản ánh những khía cạnh khác nhau của đời sống xã hội trong quá khứ. Việc tìm hiểu nguồn gốc không chỉ giúp chúng ta ghi nhớ thành ngữ dễ hơn mà còn mở ra cái nhìn sâu sắc về văn hóa và lịch sử ngôn ngữ.

Nguồn Gốc Từ Nghề May Vá Truyền Thống

Một trong những giả thuyết phổ biến nhất về nguồn gốc của cụm từ “make ends meet” liên quan đến nghề may vá. Trong quá trình may đo quần áo, đặc biệt là khi may một chiếc áo sơ mi hoặc một chiếc váy, người thợ may cần phải đo và cắt vải sao cho hai đầu của mảnh vải (chẳng hạn như đường nối giữa hai cạnh của một ống tay áo hoặc một đường viền) phải khớp chính xác với nhau khi được may lại. Nếu hai “đầu” này không “gặp nhau” một cách hoàn hảo, sản phẩm sẽ bị lỗi và không thể sử dụng được. Việc may khít các đầu vải này đòi hỏi sự chính xác và khéo léo.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Theo cách này, cụm từ “make ends meet” đã được hình thành để mô tả hành động đưa hai phần riêng biệt lại với nhau một cách chính xác, tượng trưng cho việc cân bằng giữa các khoản thu và chi để chúng khớp nhau hoàn hảo, không có phần nào bị thừa hay thiếu. Giả thuyết này khá hợp lý bởi tính trực quan của nó trong một ngành nghề thủ công phổ biến thời xưa.

Liên Hệ Với Chu Kỳ Thời Gian Và Mùa Vụ

Một giả thuyết khác về nguồn gốc của thành ngữ “make ends meet” liên quan đến chu kỳ của thời gian, đặc biệt là các mùa trong năm hoặc các khoảng thời gian tài chính. Cụm từ này được cho là xuất phát từ ý tưởng về việc “làm cho hai đầu của năm gặp nhau” (make the two ends of the year meet), ám chỉ việc duy trì cuộc sống hoặc tài chính ổn định từ đầu năm đến cuối năm. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong các xã hội nông nghiệp trước đây, nơi thu nhập thường phụ thuộc vào mùa vụ và việc duy trì nguồn sống qua mùa đông khắc nghiệt là một thách thức lớn.

Thực tế, cụm từ mở rộng “make the two ends of the year meet” đã được ghi nhận trong các tác phẩm văn học từ thế kỷ 18. Ví dụ, trong tác phẩm “The Adventures of Roderick Random” (1748) của Tobias George Smollett, có đoạn văn minh họa rõ nét cách thức cụm từ này được sử dụng: “a school-master, whose income being small, he was fain to keep a glass of good liquor for the entertainment of passengers, by which means he made shift to make the two ends of the year meet.” (Tạm dịch: một ông chủ trường học, thu nhập ít ỏi, đành phải giữ một ly rượu ngon để chiêu đãi hành khách, nhờ đó anh ta xoay sở để cân bằng thu chi cho cả năm.) Điều này cho thấy thành ngữ này đã được dùng để nói về việc quản lý tài chính trong một khoảng thời gian dài, từ điểm khởi đầu đến điểm kết thúc.

Vai Trò Ngữ Pháp Và Cách Ứng Dụng “Make Ends Meet” Trong Câu

Thành ngữ “make ends meet” thường được sử dụng như một cụm động từ trong câu tiếng Anh, biểu thị hành động hoặc nỗ lực. Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, nó có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, phản ánh mức độ dễ dàng hay khó khăn của việc quản lý tài chính cá nhân. Việc hiểu rõ cách sử dụng này giúp người học vận dụng thành ngữ một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp cũng như viết lách.

Sử Dụng “Make Ends Meet” Với Ý Nghĩa Tích Cực

Khi được dùng với ý nghĩa tích cực, thành ngữ “make ends meet” thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ biểu thị sự dễ dàng, thoải mái. Điều này ám chỉ rằng người nói hoặc người được nhắc đến có một nguồn thu nhập ổn định và dồi dào, giúp họ dễ dàng trang trải mọi chi phí mà không gặp bất kỳ khó khăn tài chính nào. Đây là tình huống mà “hai đầu” thu và chi gặp nhau một cách suôn sẻ, không cần quá nhiều nỗ lực hay lo lắng.

Ví dụ:

  • “With her substantial salary, it’s effortless for Sarah to make ends meet in the expensive city of Sydney.” (Với mức lương đáng kể của mình, Sarah dễ dàng cân đối chi tiêu ở thành phố Sydney đắt đỏ.)
  • “After receiving a significant raise, John found it much simpler to make ends meet and even save some money.” (Sau khi được tăng lương đáng kể, John thấy việc trang trải cuộc sống trở nên dễ dàng hơn nhiều và thậm chí còn tiết kiệm được chút tiền.)

“Make Ends Meet” Trong Ngữ Cảnh Tiêu Cực Và Thách Thức

Phổ biến hơn cả, thành ngữ “make ends meet” thường được dùng để diễn tả một tình huống tài chính khó khăn, nơi một người phải vật lộn để đủ tiền trang trải các nhu cầu cơ bản. Nó gợi lên hình ảnh của sự vất vả, lo lắng về tiền bạc và phải làm việc cật lực để không bị thiếu thốn. Trong các trường hợp này, cụm từ thường đi kèm với các từ như “struggle to”, “hard to”, “difficult to”, hoặc “barely”.

![Hình ảnh bàn tay đang cân bằng các đồng xu, biểu tượng cho việc cân đối tài chính để make ends meet](https://anhnguoxford.vn/wp-content/uploads/2025/07/hinh-anh-ban-tay-dang-can-bang-cac-dong-xu-bieu-tuong-cho-viec-can-doi-tai-chinh-de-make-ends-meet.jpg){width=991 height=628}

Ví dụ:

  • “As the sole provider for a family of five, David works tirelessly every day just to make ends meet.” (David là trụ cột duy nhất của một gia đình năm người, vì vậy anh ấy làm việc không ngừng nghỉ mỗi ngày chỉ để kiếm đủ sống.)
  • “Many fresh graduates find it extremely challenging to make ends meet in this luxurious capital city due to high living costs.” (Nhiều sinh viên mới ra trường cảm thấy vô cùng khó khăn để trang trải cuộc sống ở thủ đô xa hoa này do chi phí sinh hoạt cao.)
  • “Despite working two jobs, Maria still struggles to make ends meet and provide for her elderly parents.” (Mặc dù làm hai công việc, Maria vẫn phải vật lộn để cân bằng thu chi và chu cấp cho cha mẹ già của mình.)

Vị Trí Của Thành Ngữ “Make Ends Meet” Khi Làm Chủ Ngữ

Một điểm đặc biệt trong cách sử dụng thành ngữ “make ends meet” là khả năng nó được đưa lên làm chủ ngữ của câu, trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi. Đây là một cấu trúc ít phổ biến hơn nhưng hoàn toàn đúng ngữ pháp và mang tính nhấn mạnh, thường xuất hiện trong các câu mang tính mệnh lệnh hoặc lời khuyên tổng quát về việc quản lý tài chính.

Ví dụ:

  • Make ends meet should be everyone’s priority, especially during economic downturns.” (Việc cân đối thu chi nên là ưu tiên của mọi người, đặc biệt trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
  • “To make ends meet after such a significant loss requires immense financial discipline.” (Việc xoay sở tài chính sau một khoản thua lỗ lớn như vậy đòi hỏi sự kỷ luật tài chính cực lớn.)

Tầm Quan Trọng Của Việc “Make Ends Meet” Trong Quản Lý Tài Chính Cá Nhân

Khái niệm “make ends meet” không chỉ là một thành ngữ tiếng Anh, mà còn là một mục tiêu tài chính quan trọng đối với hầu hết mọi người trên thế giới. Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, với lạm phát tăng cao và chi phí sinh hoạt ngày càng đắt đỏ, khả năng trang trải cuộc sống và duy trì sự cân bằng giữa thu nhập và chi tiêu trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Khoảng 60% người trưởng thành ở Mỹ cho biết họ phải sống “lần nào ra lần đó” (paycheck to paycheck) vào năm 2023, theo một khảo sát của LendingClub, cho thấy sự phổ biến của việc “make ends meet” là một thách thức chung.

Việc không thể cân đối chi tiêu có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng như nợ nần chồng chất, căng thẳng tài chính kéo dài, và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần. Ngược lại, khi một người thành công trong việc quản lý tiền bạc để “make ends meet”, họ sẽ có nền tảng vững chắc hơn để tiết kiệm, đầu tư và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. Điều này giúp giảm bớt lo âu, cải thiện chất lượng cuộc sống và mang lại cảm giác an toàn tài chính. Vì vậy, dù ở bất kỳ đâu, việc học cách xoay sở tài chính hiệu quả là một kỹ năng sống thiết yếu.

![Người phụ nữ đang xem biểu đồ tài chính, thể hiện sự nỗ lực quản lý tiền bạc để make ends meet hiệu quả](https://anhnguoxford.vn/wp-content/uploads/2025/07/nguoi-phu-nu-dang-xem-bieu-do-tai-chinh-the-hien-su-no-luc-quan-ly-tien-bac-de-make-ends-meet-hieu-qua.jpg){width=1200 height=350}

FAQs Về Thành Ngữ “Make Ends Meet”

  1. “Make ends meet” có phải là một thành ngữ phổ biến không?
    Có, “make ends meet” là một trong những thành ngữ tiếng Anh rất phổ biến, thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày và cả trong văn viết, đặc biệt khi nói về vấn đề tài chính cá nhân.

  2. Từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương tự với “make ends meet” là gì?
    Một số cụm từ có ý nghĩa tương tự bao gồm “get by” (xoay sở), “manage financially” (quản lý tài chính), “keep one’s head above water” (tránh bị chìm trong nợ nần), hoặc “scrape by” (chỉ vừa đủ sống). Tất cả đều ám chỉ việc kiếm đủ sống hoặc trang trải cuộc sống.

  3. Thành ngữ này có thể dùng cho bất kỳ đối tượng nào không (cá nhân, công ty)?
    Mặc dù “make ends meet” thường được dùng để nói về tài chính cá nhân hoặc gia đình, nhưng đôi khi nó cũng có thể được áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc tổ chức khi họ gặp khó khăn trong việc cân đối thu chi và duy trì hoạt động.

  4. Khi nào thì nên sử dụng “make ends meet” trong giao tiếp?
    Bạn nên sử dụng “make ends meet” khi muốn diễn tả tình trạng tài chính eo hẹp, việc phải vật lộn để đủ tiền trang trải cuộc sống, hoặc ngược lại, khi muốn nói về việc dễ dàng đáp ứng các nhu cầu tài chính.

  5. Có sự khác biệt nào giữa “make ends meet” và “make both ends meet” không?
    Không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Cả hai cụm từ đều có nghĩa là cân bằng thu chi để trang trải cuộc sống. “Make both ends meet” là một biến thể cũ hơn nhưng vẫn được chấp nhận và sử dụng.

  6. Làm thế nào để cải thiện khả năng “make ends meet” của bản thân?
    Để cải thiện khả năng “make ends meet”, bạn có thể cân nhắc một số phương pháp như lập ngân sách chi tiêu, cắt giảm các khoản không cần thiết, tìm kiếm thêm nguồn thu nhập, hoặc tìm hiểu về quản lý nợ.

  7. “Make ends meet” có liên quan gì đến khái niệm “thu nhập đủ sống” không?
    Hoàn toàn có. “Make ends meet” mô tả nỗ lực để đạt được “thu nhập đủ sống” (living wage), tức là mức lương tối thiểu cần thiết để trang trải các chi phí cơ bản mà không cần hỗ trợ xã hội. Thành ngữ này thể hiện sự vật lộn để đạt được mức sống đó.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn toàn diện về ý nghĩa, nguồn gốc, và cách sử dụng linh hoạt của thành ngữ “make ends meet”. Việc nắm vững các thành ngữ không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh mà còn mở rộng kiến thức về văn hóa bản địa. Hãy thường xuyên thực hành và vận dụng “make ends meet” cùng các thành ngữ khác vào các tình huống thực tế để làm giàu vốn từ vựng của mình. Chúc bạn luôn cân đối chi tiêu hiệu quả trong cuộc sống và học tập tiếng Anh thành công với Anh ngữ Oxford!