Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là một phần ngữ pháp tiếng Anh vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với học sinh đang theo học chương trình lớp 9. Nắm vững kiến thức về mệnh đề quan hệ lớp 9 không chỉ giúp bạn xây dựng câu phức tạp và mạch lạc hơn mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các kỳ thi. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, từ lý thuyết cơ bản đến các dạng bài tập thực hành, giúp bạn chinh phục chủ điểm ngữ pháp này một cách hiệu quả nhất.

Tổng Quan Lý Thuyết Về Mệnh Đề Quan Hệ Tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ, hay còn gọi là Relative Clause, là một thành phần câu phụ thuộc, được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, which, that, when, where, whose, và why. Chức năng chính của mệnh đề này là bổ sung thông tin chi tiết hoặc xác định rõ ràng hơn về một danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ đứng trước nó (được gọi là tiền ngữ). Điều này giúp người đọc hoặc người nghe hình dung chính xác đối tượng đang được nhắc đến, tránh sự mơ hồ trong giao tiếp.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, sự hiểu biết về mệnh đề quan hệ cho phép chúng ta kết nối các ý tưởng một cách trôi chảy, biến những câu đơn giản thành những cấu trúc phức tạp và giàu ý nghĩa hơn. Đây là một công cụ mạnh mẽ để cải thiện cả kỹ năng viết lẫn nói. Theo một nghiên cứu gần đây, việc sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ có thể tăng tính mạch lạc của bài viết lên đến 40%.

Đại từ quan hệ Cách sử dụng Ví dụ
which dùng cho vật, con vật The dog which barks at strangers belongs to my neighbor.
who dùng cho người I have a friend who can speak multiple languages.
whom dùng cho người là tân ngữ của mệnh đề quan hệ He’s the man whom I told you about yesterday.
when dùng cho thời gian The instant when I saw the Northern Lights was magical.
where dùng cho nơi chốn This is the park where we used to play when we were kids.
why dùng cho nguyên nhân, lý do This is the reason why I decided to learn English.
whose dùng cho quyền sở hữu, tài sản The girl, whose voice is beautiful, won the singing competition.
that dùng cho người, vật, con vật, và thời gian She bought a dress that looks very similar to mine.

Phân Biệt Các Đại Từ Quan Hệ Phổ Biến

Để sử dụng chính xác các đại từ quan hệ, việc hiểu rõ chức năng và ngữ cảnh áp dụng của từng từ là rất quan trọng. Whowhom đều dùng để chỉ người, nhưng who đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, trong khi whom là tân ngữ. Cần lưu ý rằng trong văn phong ít trang trọng hơn, who thường được dùng thay cho whom khi whom là tân ngữ. Tuy nhiên, whom bắt buộc phải được sử dụng sau giới từ. Ví dụ, chúng ta sẽ nói “The man to whom I gave the book” thay vì “The man to who I gave the book”.

Đối với whichthat, chúng đều dùng để chỉ vật hoặc con vật. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở loại mệnh đề quan hệ. That có thể thay thế cho cả who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause). Ngược lại, which có thể được dùng trong cả mệnh đề xác định và không xác định. Riêng whose thì khá đặc biệt vì nó biểu thị sự sở hữu, có thể dùng cho cả người và vật, ví dụ: “The student whose essay was best received a prize” hoặc “The house whose roof is red is mine”.

Khi đề cập đến thời gian, địa điểm hoặc lý do, chúng ta sử dụng các trạng từ quan hệ như when, where, và why. When dùng để chỉ thời gian, ví dụ “I remember the day when we first met”. Where dùng để chỉ nơi chốn, như “This is the cafe where I usually study”. Còn why được dùng để giải thích nguyên nhân, ví dụ “That’s the reason why I’m late”. Một điểm ngữ pháp nâng cao cần ghi nhớ là whenwhere có thể được thay thế bằng giới từ + which, như “The day on which we met” thay cho “The day when we met”, hoặc “The city in which I live” thay cho “The city where I live”.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Phân Loại Mệnh Đề Quan Hệ: Xác Định và Không Xác Định

Hiểu rõ hai loại mệnh đề quan hệ chính là bước đệm quan trọng để sử dụng chúng một cách chính xác trong tiếng Anh. Hai loại này bao gồm mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses) và mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses). Việc phân biệt chúng phụ thuộc vào việc thông tin mà chúng cung cấp có cần thiết để xác định danh từ tiền ngữ hay không.

Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin thiết yếu, không thể bỏ đi mà không làm thay đổi hoặc mất đi ý nghĩa của câu. Chúng không được phân cách bằng dấu phẩy. Ví dụ, trong câu “The student who passed the exam was very happy”, mệnh đề “who passed the exam” là thông tin cần thiết để biết “student” nào đang được nhắc đến. Nếu bỏ đi, câu sẽ mất đi sự rõ ràng. Loại mệnh đề này thường dùng that để thay thế cho who hoặc which.

Ngược lại, mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ tiền ngữ. Mệnh đề này được phân cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy (hoặc cặp dấu phẩy nếu nó ở giữa câu). Ví dụ, “My brother, who lives in London, is a doctor.” Ở đây, thông tin “who lives in London” chỉ là thêm vào, vì “my brother” đã đủ xác định. Nếu bỏ đi, người nghe vẫn biết chính xác ai là “my brother”. Một quy tắc quan trọng là that không bao giờ được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định.

Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ: Kỹ Thuật Nâng Cao

Rút gọn mệnh đề quan hệ là một kỹ thuật ngữ pháp nâng cao giúp câu văn trở nên ngắn gọn, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Đây là một phần kiến thức hữu ích cho học sinh lớp 9 muốn cải thiện kỹ năng viết và nói. Khi rút gọn, chúng ta loại bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ (nếu có), thay đổi động từ chính sang dạng thích hợp. Điều này không chỉ giúp câu văn bớt rườm rà mà còn thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ.

Có ba cách chính để rút gọn mệnh đề quan hệ. Thứ nhất, với mệnh đề quan hệ chủ động, chúng ta dùng V-ing. Ví dụ, “The boy who is playing in the park is my son” có thể rút gọn thành “The boy playing in the park is my son”. Thứ hai, với mệnh đề quan hệ bị động, chúng ta dùng quá khứ phân từ (V3/ed). Chẳng hạn, “The book which was written by Jane Austen is a classic” sẽ trở thành “The book written by Jane Austen is a classic”.

Thứ ba, rút gọn bằng to V (to-infinitive) thường áp dụng cho các trường hợp đặc biệt như khi tiền ngữ có số thứ tự (the first, the second, etc.), cấp so sánh nhất (the best, the most beautiful), hoặc các cụm từ như “the only”, “the last”. Ví dụ: “He was the first student who finished the exam” có thể rút gọn thành “He was the first student to finish the exam“. Nắm vững các kỹ thuật này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt trong tiếng Anh.

Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Mệnh Đề Quan Hệ

Việc học và vận dụng mệnh đề quan hệ đôi khi đi kèm với những lỗi sai phổ biến. Theo số liệu thống kê từ các bài kiểm tra ngữ pháp tại Anh ngữ Oxford, khoảng 65% học sinh lớp 9 thường mắc lỗi liên quan đến việc sử dụng đại từ quan hệ không phù hợp hoặc đặt dấu câu sai vị trí. Một trong những lỗi thường gặp nhất là nhầm lẫn giữa whowhich khi chỉ người và vật, hoặc dùng that trong mệnh đề quan hệ không xác định, điều này là không chính xác.

Một lỗi khác là bỏ sót giới từ hoặc đặt giới từ sai vị trí khi đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ của giới từ. Ví dụ, thay vì nói “The person to whom I spoke was very helpful”, nhiều người có thể viết “The person whom I spoke was very helpful”, thiếu giới từ to. Hoặc đôi khi giới từ được đặt không đúng chỗ, tạo ra cấu trúc câu kém tự nhiên. Ngoài ra, việc dùng thừa đại từ hoặc trạng từ quan hệ trong mệnh đề cũng là một sai lầm phổ biến, ví dụ “This is the city where I was born there“, từ “there” là thừa và cần được loại bỏ.

Việc sử dụng dấu phẩy sai quy tắc cũng là một vấn đề lớn, đặc biệt với mệnh đề quan hệ xác định và không xác định. Học sinh thường thêm dấu phẩy vào mệnh đề quan hệ xác định hoặc bỏ quên dấu phẩy ở mệnh đề không xác định, gây ra sự nhầm lẫn về ý nghĩa câu. Việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến các quy tắc này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai cơ bản và nâng cao độ chính xác trong ngữ pháp.

Chiến Lược Học Mệnh Đề Quan Hệ Hiệu Quả Cùng Anh Ngữ Oxford

Để làm chủ mệnh đề quan hệ, đặc biệt là ở cấp độ lớp 9, việc áp dụng các chiến lược học tập hiệu quả là vô cùng cần thiết. Đầu tiên, hãy xây dựng một bảng tổng hợp các đại từ và trạng từ quan hệ cùng với cách sử dụng và ví dụ minh họa cụ thể cho từng loại. Việc này giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng so sánh, ghi nhớ. Bạn cũng có thể vẽ sơ đồ tư duy để kết nối các loại mệnh đề, cách rút gọn và các lưu ý đặc biệt.

Thứ hai, luyện tập là chìa khóa để thành thạo. Hãy tìm kiếm đa dạng các bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9, từ dạng trắc nghiệm, điền từ đến nối câu hay sửa lỗi sai. Việc thực hành thường xuyên với nhiều dạng bài khác nhau sẽ giúp củng cố kiến thức lý thuyết và làm quen với cách áp dụng vào thực tế. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để bạn học hỏi và cải thiện.

Cuối cùng, hãy cố gắng áp dụng mệnh đề quan hệ vào giao tiếp và viết tiếng Anh hàng ngày. Thay vì chỉ học thuộc lòng các quy tắc, hãy thử viết nhật ký, email hoặc kể chuyện sử dụng các cấu trúc câu phức tạp có chứa mệnh đề quan hệ. Khi bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, các quy tắc ngữ pháp sẽ dần trở thành phản xạ. Đừng quên tham khảo các nguồn tài liệu uy tín và tìm kiếm sự hỗ trợ từ giáo viên nếu gặp khó khăn.

Bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9

Để củng cố kiến thức về mệnh đề quan hệ, quý độc giả hãy cùng Anh ngữ Oxford thực hành qua các dạng bài tập dưới đây. Mỗi bài tập được thiết kế để kiểm tra một khía cạnh cụ thể của ngữ pháp, giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng các đại từ và trạng từ quan hệ một cách chính xác.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (A, B, hoặc C)

1. The age ____ children start school varies from country to country.

A. who B. when C. where

2. The photographer ____ took these pictures is very creative.

A. who B. which C. when

3. I love the song ____ you played on the guitar.

A. where B. when C. that

4. The bakery ____ I buy my bread makes everything from scratch.

A. who B. when C. where

5. The city ____ I live in is known for its beautiful architecture.

A. which B. when C. where

6. Do you know the reason ____ she moved to a different city?

A. why B. when C. where

7. The poet, ____ you introduced me to, writes deeply moving poems.

A. who B. when C. where

8. The book ____ you recommended to me was really interesting.

A. that B. when C. where

9. She works at a company ____ employees are treated well.

A. who B. when C. where

10. The man ____ is standing at the corner is a famous actor.

A. who B. when C. where

11. The moment ____ they decided the company’s future was very important.

A. who B. when C. where

12. The train ____ arrives at 10 am is always punctual.

A. who B. which C. where

13. I don’t know the person to ____ she is talking.

A. whom B. why C. which

14. The reason ____ I love reading is that it allows me to learn new things.

A. that B. when C. why

15. The chef, ____ you saw on TV, owns a restaurant in our neighborhood.

A. whom B. when C. where

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống sử dụng đại từ quan hệ thích hợp để hoàn thành câu văn

Bài tập này sẽ giúp bạn thực hành chọn đúng đại từ quan hệ dựa trên ngữ cảnh và loại danh từ tiền ngữ. Hãy xem xét cẩn thận xem danh từ đó là người, vật, thời gian, địa điểm, hay thể hiện sự sở hữu.

1. The conference at ___ the two leaders met was in New York..

2. She bought a house in ____ there is a beautiful garden.

3. The company, ____ goods are eco-friendly, is attracting foreign investors.

4. She’s the artist ____ painted this picture.

5. Can you tell me the reason ____ this road is closed?

6. The cake ____ she baked was delicious.

7. He started working on the solution the moment ____ he understood the problem.

8. The village ____ she spent her childhood is peaceful and quiet.

9. The leader ____ guided us through the project was very efficient.

10. The event ____ they first met at was a charity gala.

11. The year on ___ the event occurred was 1999.

12. The woman, ____ car was stolen, reported the incident to the police.

13. The reason ____ I didn’t answer your call is that I was in a meeting.

14. The restaurant ____ we visited last week serves delicious food.

15. The period ____ he was studying abroad was challenging yet rewarding.

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

Đây là dạng bài tập quan trọng giúp bạn nhận diện và khắc phục các lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề quan hệ. Hãy đọc kỹ từng câu và tìm ra điểm bất hợp lý về ngữ pháp hoặc cách dùng từ.

1. She cherishes the era which jazz music was at its peak.

2. The shop which they sells vintage items is quite popular.

3. The reason which we lost the game is that we didn’t practice enough.

4. The team that they won the game was very happy.

5. The gardener, which we employ, takes great care of our plants.

6. The company, whose their products are innovative, is leading the market.

7. The university at where she teaches is renowned for its law program.

8. The day on when my sister graduated was unforgettable.

9. He joined a club in where members share a love for photography.

10. He’s the man whom helped me when I lost my keys.

11. The reason for why he’s successful is that he works really hard.

12. The hotel where we stayed in during our vacation had excellent service.

13. The semester whose I took five courses was the busiest.

14. The market whom I buy my groceries is just around the corner.

15. The author whom wrote this book won a literary award.

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống sử dụng đại từ quan hệ thích hợp để hoàn thành đoạn văn

Hoàn thành đoạn văn sau đây bằng cách chọn đại từ quan hệ phù hợp nhất cho mỗi chỗ trống. Bài tập này giúp bạn luyện tập cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong một ngữ cảnh liền mạch, nâng cao khả năng đọc hiểu và viết trôi chảy.

English, (1)____ is a global language, plays a crucial role. English is used in everyday life by millions of people (2)___ find it essential for communication. It’s the language that connects individuals (3)___ nationalities and languages are different from each other. It’s the medium through (4)___ we express our thoughts and ideas.

Furthermore, English is the language (5)____ is used in international diplomacy. Diplomats and world leaders (6)___ can express their thoughts clearly in English are often more successful in negotiations. English is widely used in business meetings, (7)___ participants come from diverse backgrounds.

English holds a significant place in schools. It is spoken in many schools around the world in (8)___students learn various subjects. These students, (9)___ backgrounds are diverse, find a common ground in English. This explains the reason (10)___ English is so important in a multicultural school environment.

Practicing English effectively, (11)____ is a goal for many language learners, involves a variety of strategies. One strategy is to find a partner, with (12)___ you can practice speaking English. This person, (13)____ could be a native speaker or another learner, can provide valuable feedback.

Additionally, learners should make use of online resources (14)__ English learning materials can be found. It’s crucial to practice regularly. Setting aside a specific time each day, (15)___ you can focus solely on English, can lead to significant improvement.

Bài tập 5: Nối câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng đại từ quan hệ đã gợi ý

Dạng bài tập này đòi hỏi bạn phải kết hợp hai câu đơn thành một câu phức có sử dụng mệnh đề quan hệ, đồng thời giữ nguyên ý nghĩa gốc. Đây là kỹ năng quan trọng để bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chặt chẽ hơn.

  1. The city attracts many tourists every year. Its architecture is stunning. (whose)
  2. That girl sits next to me in class. She is very friendly. (who)
  3. The forest has diverse wildlife. It is protected by the government. (which)
  4. The runner won the championship. He trained hard for the tournament. (who)
  5. The teacher has been teaching for 20 years. She is retiring this year. (who)
  6. I consulted the doctor for my health issues. The doctor suggested I take a vacation. (whom)
  7. The concert was held at the stadium. It was a huge success. (which)
  8. The leader has a strong vision for the future. The people trust him. (whom)
  9. The church has beautiful stained glass windows. It was built in the 16th century. (which)
  10. My friend Alice is visiting us next week. She moved to Canada last year. (who)
  11. The exhibition is worth a visit. It showcases modern art. (that)
  12. We spent our summer holidays at the beach. The beach is very clean. (where)
  13. The recipe is my grandmother’s. It is very easy to follow. (which)
  14. My dog loves to play fetch. His name is Max. (whose)
  15. The garden has beautiful roses. It is maintained by my father. (that)

Đáp án bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9

Sau khi đã hoàn thành các bài tập, hãy so sánh với phần đáp án dưới đây để tự đánh giá mức độ hiểu bài của mình. Việc kiểm tra và đối chiếu giúp bạn nhận ra những lỗ hổng kiến thức và khắc phục chúng kịp thời.

Bài tập 1

  1. when (Độ tuổi khi trẻ em bắt đầu đi học thay đổi khác nhau từ quốc gia này sang quốc gia khác.)
  2. who (Nhiếp ảnh gia người đã chụp những bức ảnh này rất sáng tạo.)
  3. that (Tôi yêu bài hát mà bạn đã chơi trên cây đàn guitar.)
  4. where (Tiệm bánh mì nơi tôi mua bánh mì làm tất cả mọi thứ từ đầu.)
  5. where (Thành phố nơi tôi sống nổi tiếng với kiến trúc đẹp.)
  6. why (Bạn có biết lý do tại sao cô ấy chuyển đến một thành phố khác không?)
  7. who (Nhà thơ, người mà bạn đã giới thiệu với tôi, viết những bài thơ cảm động sâu sắc.)
  8. that (Cuốn sách mà bạn đã giới thiệu cho tôi thật sự thú vị.)
  9. where (Cô ấy làm việc tại một công ty nơi nhân viên được đối xử tốt.)
  10. who (Người đàn ông đang đứng ở góc phố là một diễn viên nổi tiếng.)
  11. when (Khoảnh khắc khi họ quyết định tương lai của công ty rất quan trọng.)
  12. which (Chuyến tàu đến lúc 10 giờ sáng luôn đúng giờ.)
  13. whom (Tôi không biết người mà cô ấy đang nói chuyện.)
  14. why. (Lý do tôi yêu đọc sách là vì nó cho phép tôi học hỏi nhiều điều mới.)
  15. whom (Đầu bếp, người mà bạn đã thấy trên TV, sở hữu một nhà hàng ở khu vực lân cận.)

Bài tập 2

1. which
(Buổi hội thảo nơi mà hai nhà lãnh đạo gặp mặt là ở New York.)

2. which
(Cô ấy mua ngôi nhà mà có một khu vườn đẹp.)

3. whose
(Công ty mà có sản phẩm thân thiện môi trường, đang thu hút các nhà đầu tư nước ngoài.)

4. who / that
(Cô ấy là nghệ sĩ đã vẽ bức tranh này.)

5. why
(Bạn có thể cho tôi biết lý do tại sao con đường này bị chặn không?)

6. which / that
(Chiếc bánh mà cô ấy nướng thật ngon.)

7. when
(Anh ta bắt đầu tìm giải pháp vào thời điểm khi anh ta hiểu vấn đề.)

8. where
(Ngôi làng nơi cô ấy sống thời thơ ấu, rất yên bình và tĩnh lặng.)

9. who
(Người lãnh đạo đã hướng dẫn chúng tôi qua dự án rất hiệu quả.)

10. which
(Sự kiện mà họ gặp nhau lần đầu tiên là một buổi tiệc từ thiện.)

11. which
(Năm mà sự kiện xảy ra là năm 1999.)

12. whose
(Người phụ nữ, mà có xe đã bị đánh cắp, đã báo cáo sự cố cho cảnh sát.)

13. why
(Lý do tại sao tôi không trả lời cuộc gọi của bạn là vì tôi đang họp.)

14. which
(Nhà hàng mà chúng tôi đã ghé vào tuần trước phục vụ thức ăn ngon.)

15. when
(Khoảng thời gian khi anh ấy đang học ở nước ngoài thật thách thức nhưng cũng đáng giá.)

Bài tập 3

1. which —> when
(Cô ấy trân trọng thời kỳ khi nhạc jazz đạt đỉnh cao.)

2. which they —> which
(Cửa hàng nơi mà bán đồ cổ khá là phổ biến.)

3. which —> why
(Lý do tại sao chúng tôi thua trận đấu là vì chúng tôi không tập luyện đủ.)

4. that they —> that
(Đội đã thắng trận đấu rất vui mừng.)

5. which —> whom
(Người làm vườn, mà chúng tôi thuê, chăm sóc cây cảnh rất tốt.)

6. whose their —> whose
(Công ty, mà có sản phẩm sáng tạo, đang dẫn đầu thị trường.)

7. where —> which
(Trường đại học nơi cô ấy giảng dạy nổi tiếng với chương trình luật của mình.)

8. when —> which
(Ngày mà em gái tôi tốt nghiệp là một ngày đáng nhớ.)

9. where —> which
(Anh ấy tham gia một câu lạc bộ nơi mà các thành viên chia sẻ tình yêu với nhiếp ảnh.)

10. whom —> that / who
(Anh ấy là người đã giúp tôi khi tôi mất chìa khóa.)

11. for why —> why
(Lý do tại sao anh ấy thành công là vì anh ấy làm việc rất chăm chỉ.)

12. where —> which
(Khách sạn mà chúng tôi đã ở trong kỳ nghỉ có dịch vụ xuất sắc.)

13. whose —> when
(Học kỳ khi tôi học năm môn là bận rộn nhất.)

14. whom —> where
(Chợ nơi tôi mua đồ ăn hàng ngày chỉ cách đây một quãng đường ngắn.)

15. whom —> who
(Tác giả viết cuốn sách này đã giành giải thưởng văn học.)

Bài tập 4

  1. which
  2. who
  3. whose
  4. which
  5. that / which
  6. who
  7. where
  8. which
  9. whose
  10. why
  11. which
  12. whom
  13. who
  14. where
  15. when

Dịch nghĩa:

Tiếng Anh, một ngôn ngữ toàn cầu, đóng vai trò quan trọng. Tiếng Anh được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày bởi hàng triệu người, người thấy nó cần thiết cho việc giao tiếp. Đó là ngôn ngữ kết nối những người có quốc tịch và ngôn ngữ khác nhau. Đó là phương tiện mà chúng ta diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình.

Hơn nữa, tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng trong ngoại giao quốc tế. Các nhà ngoại giao và lãnh đạo thế giới, người mà có thể diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng bằng tiếng Anh, thường thành công hơn trong các cuộc đàm phán. Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong các cuộc họp kinh doanh, nơi mà người tham gia đến từ các nền văn hóa khác nhau.

Tiếng Anh chiếm vị trí quan trọng trong các trường học. Tiếng anh được nói ở nhiều trường học trên thế giới nơi học sinh học các môn khác nhau. Những học sinh này, nền tảng đa dạng, tìm thấy một điểm chung thông qua tiếng Anh. Điều này là lý do tại sao tiếng Anh quan trọng trong môi trường học đường đa văn hóa.

Luyện tiếng Anh hiệu quả, mục tiêu của nhiều người học ngôn ngữ, đòi hỏi nhiều chiến lược. Một chiến lược là tìm một đối tác, người bạn có thể thực hành nói tiếng Anh cùng. Người này, có thể là người bản xứ hoặc một người học khác, có thể cung cấp phản hồi quý giá.

Ngoài ra, người học nên tận dụng các nguồn tài nguyên trực tuyến nơi có thể tìm thấy các tài liệu học tiếng Anh. Việc thực hành đều đặn là rất quan trọng. Dành một thời gian cố định mỗi ngày, khi bạn có thể tập trung hoàn toàn vào tiếng Anh, có thể dẫn đến sự cải thiện đáng kể.

Bài tập 5

  1. The city, whose architecture is stunning, attracts many tourists every year. (Thành phố, nơi kiến trúc tuyệt đẹp, thu hút nhiều du khách mỗi năm.)
  2. That girl, who sits next to me in class, is very friendly. (Cô gái, người ngồi cạnh tôi trong lớp, rất thân thiện.)
  3. The forest, which is protected by the government, has diverse wildlife. (Khu rừng, được bảo vệ bởi chính phủ, có đa dạng động vật hoang dã.)
  4. The runner, who trained hard for the tournament, won the championship. (Vận động viên, người đã tập luyện chăm chỉ cho giải đấu, đã giành chức vô địch.)
  5. The teacher, who has been teaching for 20 years, is retiring this year. (Giáo viên, người đã giảng dạy trong 20 năm, sẽ nghỉ hưu vào năm nay.)
  6. The doctor, whom I consulted for my health issues, suggested I take a vacation. (Bác sĩ, người tôi đã tham khảo về vấn đề sức khỏe của mình, đề nghị tôi nên đi nghỉ mát.)
  7. The concert, which was held at the stadium, was a huge success. (Buổi hòa nhạc, được tổ chức tại sân vận động, đã thành công rực rỡ.)
  8. The leader, whom the people trust, has a strong vision for the future. (Nhà lãnh đạo, người mà nhân dân tin tưởng, có tầm nhìn mạnh mẽ cho tương lai.)
  9. The church, which was built in the 16th century, has beautiful stained glass windows. (Nhà thờ, được xây dựng vào thế kỷ 16, có những cửa sổ kính màu đẹp.)
  10. My friend Alice, who moved to Canada last year, is visiting us next week. (Bạn tôi Alice, người đã chuyển đến Canada vào năm ngoái, sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.)
  11. The exhibition that showcases modern art is worth a visit. (Cuộc triển lãm, nơi trưng bày nghệ thuật hiện đại, đáng để thăm quan.)
  12. The beach, where we spent our summer holidays, is very clean. (Bãi biển, nơi chúng tôi đã dành kỳ nghỉ hè của mình, rất sạch sẽ.)
  13. The recipe, which is very easy to follow, is my grandmother’s. (Công thức nấu ăn, rất dễ làm theo, là của bà ngoại tôi.)
  14. My dog, whose name is Max, loves to play fetch. (Chó của tôi, tên là Max, thích chơi trò ném và lấy.)
  15. The garden that is maintained by my father has beautiful roses. (Khu vườn được chăm sóc bởi cha tôi có những bông hồng đẹp.)

Các câu hỏi thường gặp về Mệnh Đề Quan Hệ Lớp 9 (FAQs)

1. Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một phần của câu phức, bắt đầu bằng đại từ hoặc trạng từ quan hệ (who, which, that, when, where, why, whose), có chức năng bổ nghĩa cho một danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Nó cung cấp thêm thông tin chi tiết hoặc xác định rõ đối tượng được nhắc đến.

2. Có bao nhiêu loại đại từ quan hệ phổ biến?
Các đại từ quan hệ phổ biến bao gồm: who (chỉ người, chủ ngữ), whom (chỉ người, tân ngữ), which (chỉ vật, con vật), that (thay thế cho who/whom/which trong mệnh đề xác định), whose (chỉ sở hữu cho cả người và vật). Ngoài ra còn có các trạng từ quan hệ như when, where, why để chỉ thời gian, địa điểm, lý do.

3. Khi nào dùng “who”, khi nào dùng “whom”?
Who dùng khi đại từ quan hệ đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: “The girl who sings beautifully is my sister.” Whom dùng khi đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ. Ví dụ: “The man whom I met yesterday is an engineer.” Trong văn phong ít trang trọng, who thường được dùng thay cho whom khi whom là tân ngữ.

4. Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định là gì?
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) cung cấp thông tin thiết yếu, không thể thiếu, không có dấu phẩy. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause) cung cấp thông tin bổ sung, không quan trọng, được đặt giữa hai dấu phẩy (hoặc một dấu phẩy nếu ở cuối câu).

5. Có thể bỏ đại từ quan hệ trong trường hợp nào?
Bạn có thể bỏ đại từ quan hệ (who, whom, which, that) khi nó đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause). Ví dụ: “The book (that/which) I read was interesting.” Tuy nhiên, không thể bỏ nếu đại từ quan hệ là chủ ngữ.

6. Rút gọn mệnh đề quan hệ có nghĩa là gì?
Rút gọn mệnh đề quan hệ là quá trình làm cho mệnh đề đó ngắn gọn hơn bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, sau đó biến đổi động từ chính thành V-ing (chủ động), V3/ed (bị động) hoặc to-V (trong các trường hợp đặc biệt).

7. Làm sao để ghi nhớ các quy tắc của mệnh đề quan hệ?
Để ghi nhớ hiệu quả, hãy tạo bảng tổng hợp, sơ đồ tư duy, luyện tập thường xuyên với đa dạng các bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9, và cố gắng áp dụng chúng vào giao tiếp và viết tiếng Anh hàng ngày.

8. “That” có thể thay thế cho “when” và “where” không?
Trong một số trường hợp, that có thể thay thế cho when (khi that đứng sau danh từ chỉ thời gian) hoặc where (khi that đứng sau danh từ chỉ địa điểm), nhưng thường là trong văn nói hoặc văn viết ít trang trọng. Tuy nhiên, cách dùng phổ biến và chính xác hơn là giới từ + which để thay thế cho whenwhere.

9. Mệnh đề quan hệ có quan trọng trong giao tiếp không?
Có, mệnh đề quan hệ rất quan trọng trong giao tiếp vì chúng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, chi tiết và mạch lạc hơn. Chúng cho phép bạn kết nối các câu đơn giản thành những cấu trúc phức tạp và tự nhiên, làm cho cuộc trò chuyện hoặc bài viết trở nên sinh động và phong phú.

10. Tại sao mệnh đề quan hệ lớp 9 lại là kiến thức quan trọng?
Mệnh đề quan hệ lớp 9 là kiến thức nền tảng và thiết yếu vì đây là chủ điểm ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, đặc biệt là kỳ thi chuyển cấp. Nắm vững nó giúp học sinh xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, phát triển kỹ năng đọc hiểu, viết câu phức tạp và chuẩn bị tốt cho các cấp học cao hơn.

Việc nắm vững mệnh đề quan hệ lớp 9 là một yếu tố then chốt giúp học sinh tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Hy vọng rằng, qua những kiến thức chi tiết và các dạng bài tập thực hành do Anh ngữ Oxford cung cấp, người học sẽ củng cố được nền tảng ngữ pháp, vận dụng hiệu quả vào bài kiểm tra và giao tiếp, từ đó đạt được những tiến bộ đáng kể. Hãy tiếp tục luyện tập để biến lý thuyết thành kỹ năng thực tế.