Thành ngữ “learn by heart” là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa sâu sắc về việc học và ghi nhớ. Để thực sự nắm vững một điều gì đó đến mức có thể tái hiện mà không cần sự trợ giúp, cụm từ này đã ra đời, mô tả chính xác quá trình nỗ lực để thông tin được khắc sâu vào trí nhớ. Đây không chỉ là một phương pháp học tập đơn thuần, mà còn là một trạng thái tinh thần khi chúng ta toàn tâm toàn ý tiếp thu kiến thức.
Giải nghĩa chính xác “Learn by heart” trong tiếng Anh
Theo từ điển Cambridge, “learn by heart” có nghĩa là học thuộc lòng một điều gì đó đến mức bạn có thể nhắc lại nó từ trí nhớ mà không cần tham khảo bất kỳ tài liệu hay sự hỗ trợ nào khác. Cụm từ này không chỉ đơn thuần là việc ghi nhớ bề mặt, mà còn hàm ý một sự thấu hiểu và nắm vững sâu sắc, cho phép người học tái tạo thông tin một cách tự tin và chính xác.
“Learn by heart” – Hơn cả việc học thuộc lòng thông thường
Khi nói đến học thuộc lòng, nhiều người thường liên tưởng đến việc học vẹt, lặp đi lặp lại một cách máy móc. Tuy nhiên, “learn by heart” lại mang một sắc thái tích cực hơn. Nó gợi tả quá trình nỗ lực, sự tập trung cao độ và đôi khi là niềm đam mê để biến kiến thức trở thành một phần của bản thân. Việc ghi nhớ bằng trái tim thường đi kèm với sự hiểu biết, giúp người học không chỉ nhớ nội dung mà còn hiểu được ý nghĩa sâu xa và cách ứng dụng của chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Những trường hợp điển hình khi dùng “Learn by heart”
Thành ngữ “learn by heart” được sử dụng trong rất nhiều tình huống, từ học tập hàn lâm đến các kỹ năng thực tế trong cuộc sống hàng ngày. Một học sinh có thể học thuộc lòng bảng chữ cái hay bảng cửu chương; một nhạc sĩ sẽ ghi nhớ một bản nhạc để trình diễn trôi chảy; một diễn viên cần thuộc lòng kịch bản để hóa thân vào vai diễn. Trong mỗi trường hợp, mục tiêu là đạt được khả năng tái tạo thông tin hoặc kỹ năng một cách tự nhiên, không cần suy nghĩ.
Ví dụ:
- I learned the alphabet by heart when I was three years old. (Tôi học thuộc lòng bảng chữ cái khi tôi ba tuổi.)
- She learned the song by heart so that she could sing it at the talent show. (Cô ấy ghi nhớ bài hát để có thể hát nó trong chương trình tài năng.)
- He studied for the test by heart and got an A grade. (Anh ấy ôn luyện thuộc lòng cho kỳ thi và đạt được điểm A.)
Khám phá nguồn gốc và lịch sử của thành ngữ “Learn by heart”
Câu hỏi “Tại sao lại là ‘heart’ (trái tim) mà không phải ‘head’ (bộ não)?” luôn là một điều thú vị khi tìm hiểu về nguồn gốc của thành ngữ này. Trong nhiều nền văn hóa cổ đại, bao gồm cả Hy Lạp và La Mã, trái tim được coi là trung tâm của trí tuệ, cảm xúc và trí nhớ, chứ không phải bộ não. Niềm tin này đã định hình nhiều cách diễn đạt ngôn ngữ và được truyền lại qua nhiều thế hệ, ảnh hưởng đến cách chúng ta sử dụng từ ngữ ngày nay.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bí Quyết Viết Email Hỏi Thăm Khách Hàng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Phân biệt As và Like Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh
- Nắm Rõ “Out of the Blue”: Định Nghĩa Và Cách Dùng Chuẩn Xác
- Từ Vựng Tiếng Anh 7 Unit 5: Chủ Đề Food and Drink Chi Tiết
- Hướng Dẫn Đăng Ký Violympic Thành Công
Vai trò của “Heart” trong quan niệm cổ đại
Trong quan niệm cổ xưa, trái tim không chỉ là cơ quan tuần hoàn mà còn là nơi trú ngụ của tinh thần, ý chí và trí tuệ. Người ta tin rằng những điều được ghi nhớ sâu sắc, những kiến thức cốt lõi và niềm tin vững chắc đều được lưu giữ tại đây. Do đó, việc “học bằng trái tim” mang ý nghĩa là tiếp thu kiến thức một cách chân thành, tận tâm và toàn diện, không chỉ đơn thuần là sự ghi nhận của lý trí. Sự kết nối giữa trái tim và trí nhớ là một phần quan trọng trong lịch sử tư duy nhân loại.
“Learn by heart” trong văn học và đời sống
Thành ngữ “learn by heart” đã xuất hiện từ rất lâu đời trong lịch sử ngôn ngữ tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong các tác phẩm văn học kinh điển. Từ những vở kịch bất hủ của William Shakespeare, những câu chuyện của Geoffrey Chaucer, cho đến các tiểu thuyết của Charles Dickens, cụm từ này đã được dùng để mô tả hành động ghi nhớ một cách sâu sắc. Ngoài văn học, nó cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc thuộc lòng bất cứ điều gì, từ một bài thơ, một bản diễn văn cho đến các quy trình làm việc phức tạp. Điều này cho thấy sự linh hoạt và tính ứng dụng cao của thành ngữ này trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.
Ứng dụng phổ biến của “Learn by heart” trong giao tiếp hàng ngày
Thành ngữ “learn by heart” thể hiện sự đa dạng và phong phú trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Nó không chỉ giới hạn trong môi trường học thuật mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác, từ nghệ thuật đến công việc. Việc thuộc lòng một cách chính xác giúp người sử dụng tự tin và hiệu quả hơn trong việc truyền đạt thông tin hay thể hiện kỹ năng.
“Learn by heart” trong học thuật và giáo dục
Trong bối cảnh học tập, “learn by heart” thường được dùng để chỉ việc thuộc lòng các kiến thức nền tảng, công thức hay định nghĩa cơ bản. Ví dụ, học sinh thường phải ghi nhớ bảng cửu chương, công thức toán học, hay các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh. Việc này giúp họ có một nền tảng vững chắc để phát triển tư duy và giải quyết các vấn đề phức tạp hơn. Có nghiên cứu chỉ ra rằng việc nắm vững các khái niệm cơ bản ngay từ đầu giúp tiết kiệm đáng kể thời gian học tập về sau, đôi khi lên đến 20-30% tổng thời lượng.
Ví dụ:
- I need to learn the math formulas by heart if I want to get a high grade. (Tôi cần học thuộc lòng các công thức toán học nếu muốn đạt được điểm cao.)
- The teacher emphasized that students should learn the vocabulary by heart for the upcoming test. (Giáo viên nhấn mạnh rằng học sinh nên ghi nhớ từ vựng cho bài kiểm tra sắp tới.)
“Learn by heart” trong nghệ thuật trình diễn và giải trí
Trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc và diễn xuất, “learn by heart” là một kỹ năng thiết yếu. Một nghệ sĩ piano cần thuộc lòng các bản nhạc phức tạp để trình diễn một cách mượt mà và đầy cảm xúc, không bị gián đoạn bởi việc nhìn vào nốt nhạc. Tương tự, diễn viên phải ghi nhớ từng lời thoại, từng cử chỉ trong kịch bản để thể hiện nhân vật một cách chân thực và thuyết phục nhất. Khả năng thuộc lòng này cho phép họ tập trung hoàn toàn vào việc biểu cảm và kết nối với khán giả.
Ví dụ:
- If you want to become a good pianist, you need to learn many pieces by heart. (Nếu bạn muốn trở thành một nghệ sĩ piano giỏi, bạn cần phải học thuộc lòng nhiều bản nhạc.)
- This actress learned the entire script by heart before playing the lead role. (Nữ diễn viên này đã ghi nhớ toàn bộ kịch bản của bộ phim trước khi đóng vai chính.)
“Learn by heart” trong công việc và kỹ năng chuyên môn
Ngay cả trong môi trường làm việc, việc ghi nhớ các quy trình, thông tin khách hàng hay thuật ngữ chuyên ngành cũng rất quan trọng. Nhân viên bán hàng có thể thuộc lòng các đặc điểm sản phẩm để tư vấn khách hàng một cách tự tin; nhân viên dịch vụ khách hàng cần nắm vững các kịch bản phản hồi để xử lý tình huống hiệu quả. Khả năng học thuộc lòng giúp nâng cao hiệu suất và sự chuyên nghiệp, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian đáng kể trong các tác vụ hàng ngày.
Ví dụ:
- He spent hours learning the new software by heart so he could use it efficiently. (Anh ta dành hàng giờ ghi nhớ phần mềm mới để có thể sử dụng nó một cách hiệu quả.)
- In order to give a great speech, you need to learn it by heart. (Để có thể có một bài phát biểu tốt, bạn cần phải học thuộc lòng bài diễn văn.)
Các thành ngữ đồng nghĩa và tương tự “Learn by heart”
Bên cạnh “learn by heart”, tiếng Anh còn có nhiều cụm từ khác mang ý nghĩa tương đồng hoặc bổ trợ, giúp chúng ta diễn đạt sắc thái khác nhau của việc ghi nhớ và nắm vững. Việc hiểu và sử dụng linh hoạt các thành ngữ này sẽ làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn.
“Commit something to memory”: Ghi nhớ một cách chủ động
Theo từ điển Cambridge, idiom “commit something to memory” có nghĩa là ghi nhớ một điều gì đó một cách chắc chắn và lưu giữ trong bộ nhớ, để có thể tái sử dụng mà không cần tham khảo tài liệu. Nó thường ám chỉ việc ghi nhớ một loạt thông tin, một danh sách các mục, hoặc một đoạn văn dài. Khi bạn “commit something to memory”, bạn đang đầu tư thời gian và công sức để ghi sâu vào tâm trí, thể hiện sự tập trung cao độ và ý định nắm vững thông tin đó.
Phát âm: /kəˈmɪt tə ˈmɛməri/
Ví dụ:
- Before the exam, she committed all the formulas to memory so that she could quickly recall them during the test. (Trước khi bước vào kỳ thi, cô ấy đã học thuộc hết tất cả các công thức để có thể nhanh chóng nhớ lại chúng trong khi làm bài kiểm tra.)
- In order to give a flawless speech at the wedding, he committed his toast to memory and rehearsed it repeatedly. (Để có thể thuyết trình hoàn hảo tại đám cưới, anh ta đã ghi nhớ và tập luyện diễn tập phần chúc mừng của mình nhiều lần.)
“Learn something by rote”: Học thuộc lòng máy móc
Theo từ điển Cambridge, idiom “learn something by rote” có nghĩa là học thuộc lòng bằng cách lặp đi lặp lại những gì đã được đưa ra, thường là không hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của chúng. Khác với “learn by heart” vốn hàm ý sự hiểu biết, “learn something by rote” tập trung vào việc ghi nhớ thông tin mà thiếu đi sự thấu hiểu sâu sắc. Người học chỉ tập trung vào việc tái tạo thông tin mà không phân tích mối quan hệ giữa các khái niệm.
Phát âm: /lɜːn baɪ rəʊt/
Ví dụ:
- When I was in school, I had to learn the multiplication table by rote. I didn’t really understand what it meant until much later. (Trong quá trình học ở trường, tôi đã phải học thuộc bảng nhân một cách tự động. Tôi không thực sự hiểu ý nghĩa của nó cho đến rất nhiều sau đó.)
- The language school emphasizes learning vocabulary by rote, but I find it more effective to learn words in context. (Trường học ngôn ngữ nhấn mạnh việc học từ vựng bằng cách học thuộc lòng, nhưng tôi thấy nó hiệu quả hơn khi học từ vựng trong bối cảnh cụ thể.)
“Know something inside out”: Nắm vững kiến thức chuyên sâu
Idiom “know something inside out” nghĩa đen là “biết cái gì từ trong ra ngoài”, nhưng thực tế được dùng để chỉ việc biết rõ hoặc hiểu sâu về một vấn đề hoặc một vật thể nào đó. Người sử dụng thành ngữ này muốn nói rằng mình có kiến thức hoặc kinh nghiệm sâu rộng về một chủ đề, đến mức có thể trả lời mọi câu hỏi liên quan một cách tỉ mỉ và tự tin. Đây là mức độ nắm vững cao nhất, vượt xa việc học thuộc lòng đơn thuần.
Phát âm: /nəʊ ɪnˈsaɪd aʊt/
Ví dụ:
- Mary has been working in the company for 20 years, she knows everything about it inside out. (Mary đã làm việc trong công ty này suốt 20 năm, cô ấy biết mọi thứ về nó từ trong ra ngoài.)
- As a history professor, John knows the details of World War II inside out. (Là một giáo sư lịch sử, John biết tất cả chi tiết về Thế chiến II từ trong ra ngoài.)
Vận dụng “Learn by heart” hiệu quả trong IELTS Speaking
Việc sử dụng thành ngữ “learn by heart” một cách tự nhiên và chính xác trong bài thi IELTS Speaking có thể giúp bạn ghi điểm cao hơn về tiêu chí Lexical Resource (nguồn từ vựng) và Fluency and Coherence (trôi chảy và mạch lạc). Áp dụng cụm từ này vào các phần thi khác nhau sẽ cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và phong phú của bạn.
Nâng cao điểm từ vựng IELTS Speaking Part 1 với “Learn by heart”
Trong IELTS Speaking Part 1, bạn có thể dùng “learn by heart” để trả lời các câu hỏi về sở thích, kinh nghiệm học tập hoặc các hoạt động hàng ngày. Ví dụ, khi được hỏi về việc học ngôn ngữ hay một kỹ năng nào đó, bạn có thể thể hiện sự tận tâm của mình bằng cách nói rằng bạn đã học thuộc lòng những phần quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn trả lời trôi chảy mà còn cho thấy vốn từ vựng phong phú, sử dụng idioms một cách tự nhiên.
Ví dụ cho câu hỏi: Do you want to become an actor?
Answer: “Yes, I do. In fact, I’ve always dreamed of becoming an actor since I was a child. I used to watch a lot of movies and learn the lines by heart. I think acting is a form of art that allows you to express different emotions and connect with people from all walks of life.”
(Dịch: Có chứ. Trên thực tế, tôi đã luôn mơ ước trở thành một diễn viên từ khi còn nhỏ. Tôi đã từng xem rất nhiều phim và học thuộc lời thoại. Tôi nghĩ diễn xuất là một loại hình nghệ thuật cho phép bạn thể hiện những cảm xúc khác nhau và kết nối với mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.)
Ví dụ cho câu hỏi: Do you like Vietnamese film stars or international film stars?
Answer: “Well, I must say that I’m a big fan of both Vietnamese and international film stars. I think it’s fascinating to see how actors and actresses can bring characters to life on screen. I particularly admire those who can memorize their lines perfectly and convey emotions convincingly. It’s clear that they have to learn their lines by heart to deliver a great performance. So, whether it’s a local or global star, I appreciate their dedication to their craft and the effort they put in to learn their roles thoroughly.”
(Dịch: Chà, phải nói rằng tôi là một fan bự của các ngôi sao điện ảnh Việt Nam và quốc tế. Tôi nghĩ thật thú vị khi thấy các nam nữ diễn viên có thể biến các nhân vật trở nên sống động trên màn ảnh như thế nào. Tôi đặc biệt ngưỡng mộ những người có thể ghi nhớ lời thoại một cách hoàn hảo và truyền tải cảm xúc một cách thuyết phục. Rõ ràng là họ phải học thuộc lời thoại của mình để mang đến một màn trình diễn tuyệt vời. Vì vậy, cho dù đó là một ngôi sao địa phương hay toàn cầu, tôi đánh giá cao sự cống hiến của họ cho nghề của họ và nỗ lực họ bỏ ra để tìm hiểu kỹ vai diễn của mình.)
Kỹ năng kể chuyện và mô tả IELTS Speaking Part 2
Khi mô tả một người, một trải nghiệm hoặc một sự kiện trong IELTS Speaking Part 2, “learn by heart” có thể được dùng để làm nổi bật sự nỗ lực và sự thành thạo. Nếu bạn đang nói về một diễn viên, một nhạc sĩ, hoặc bất kỳ ai có kỹ năng đặc biệt, việc đề cập đến khả năng thuộc lòng các yếu tố quan trọng trong nghề nghiệp của họ sẽ là một điểm cộng lớn. Điều này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ miêu tả và mở rộng ý tưởng một cách logic.
Ví dụ cho câu hỏi: Describe your favorite actor/ actress or dancer. You should say: Who he/she is; What type of actor/actress or dancer he/she is; What are some programs/movies he/she acted in.
Answer:
“My favorite actress is Meryl Streep. She is widely regarded as one of the greatest actresses of all time and has won numerous awards for her work in film, theater, and television.
I first became a fan of hers after watching her performance in the movie “The Devil Wears Prada.” Her portrayal of the intimidating fashion magazine editor Miranda Priestly was so convincing that I was completely captivated by her character.
One thing I admire about Meryl Streep is her ability to learn her lines by heart and deliver them with precision and emotion. She is known for her meticulous preparation and attention to detail, and it shows in her performances. Watching her on screen, it’s clear that every word she says has been carefully considered and practiced.
But what I love most about Meryl Streep is her versatility as an actress. She can play any role, from a historical figure like Margaret Thatcher in “The Iron Lady” to a singing witch in “Into the Woods.” Her range is truly impressive, and it’s no wonder she has been nominated for more Academy Awards than any other actor in history.
In short, Meryl Streep is a true master of her craft, and I am constantly inspired by her dedication and talent.”
(Dịch: “Nữ diễn viên yêu thích của tôi là Meryl Streep. Cô được coi là một trong những nữ diễn viên vĩ đại nhất mọi thời đại và đã giành được nhiều giải thưởng cho công việc của mình trong lĩnh vực điện ảnh, sân khấu và truyền hình.
Lần đầu tiên tôi trở thành fan của cô ấy là sau khi xem màn trình diễn của cô ấy trong bộ phim “The Devil Wears Prada”. Vai diễn biên tập viên tạp chí thời trang Miranda Priestly của cô ấy thuyết phục đến mức tôi hoàn toàn bị thu hút bởi nhân vật của cô ấy.
Một điều tôi ngưỡng mộ ở Meryl Streep là khả năng học thuộc lòng lời thoại của bà và truyền đạt chúng một cách chính xác và đầy cảm xúc. Cô ấy được biết đến với sự chuẩn bị tỉ mỉ và chú ý đến từng chi tiết, và điều đó thể hiện trong các buổi biểu diễn của cô ấy. Xem cô ấy trên màn hình, rõ ràng là mọi lời cô ấy nói đều được cân nhắc và thực hành cẩn thận.
Nhưng điều tôi yêu thích nhất ở Meryl Streep là sự linh hoạt của bà trong vai trò một diễn viên. Cô có thể đóng bất kỳ vai nào, từ nhân vật lịch sử như Margaret Thatcher trong “The Iron Lady” cho đến phù thủy biết hát trong “Into the Woods”. Phạm vi về nhân vật của cô ấy thực sự ấn tượng, và không có gì lạ khi cô ấy được đề cử nhiều Giải Oscar hơn bất kỳ diễn viên nào khác trong lịch sử.
Tóm lại, Meryl Streep là một bậc thầy thực sự trong nghề của cô ấy, và tôi không ngừng được truyền cảm hứng bởi sự cống hiến và tài năng của cô ấy.”)
Thảo luận sâu về quan điểm trong IELTS Speaking Part 3
Ở phần IELTS Speaking Part 3, bạn sẽ thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc trừu tượng. Việc sử dụng “learn by heart” có thể giúp bạn phân tích các phương pháp học tập hoặc tầm quan trọng của việc nắm vững kiến thức nền tảng trong các lĩnh vực khác nhau. Bạn có thể sử dụng nó để so sánh giữa việc học hiểu và học thuộc lòng, hoặc để biện luận về vai trò của việc ghi nhớ trong việc đạt được thành công.
Ví dụ cho câu hỏi: Do you think celebrities deserve to earn so much money?
Answer: “Personally, I believe that celebrities deserve to earn high salaries because they work hard to achieve success. They have to spend a lot of time learning their craft, whether it’s acting, singing, or dancing, and often have to put in long hours and make personal sacrifices to reach the top of their profession. They also bring joy and entertainment to millions of people around the world, which is a valuable contribution to society. Of course, some celebrities don’t seem to have earned their wealth through hard work or talent, but rather through luck or manipulation of the media. However, in general, I think that the most successful celebrities have earned their high salaries through dedication, perseverance, and the ability to learn by heart the skills and knowledge required for their profession.”
(Dịch: Cá nhân tôi tin rằng những người nổi tiếng xứng đáng được trả lương cao vì họ làm việc chăm chỉ để đạt được thành công. Họ phải dành nhiều thời gian để học nghề của mình, cho dù đó là diễn xuất, ca hát hay khiêu vũ, và thường phải bỏ ra nhiều giờ và hy sinh bản thân để đạt đến đỉnh cao trong nghề. Họ cũng mang lại niềm vui và giải trí cho hàng triệu người trên thế giới, đó là một đóng góp có giá trị cho xã hội. Tất nhiên, cũng có một số người nổi tiếng dường như không kiếm được sự giàu có nhờ làm việc chăm chỉ hay tài năng, mà nhờ may mắn hoặc nhờ sự thao túng của giới truyền thông. Tuy nhiên, nói chung, tôi nghĩ rằng những người nổi tiếng thành công nhất đã kiếm được mức lương cao nhờ sự cống hiến, kiên trì và khả năng học thuộc lòng các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho nghề nghiệp của họ.)
FAQs – Câu hỏi thường gặp về “Learn by heart”
- “Learn by heart” có khác “memorize” không?
“Memorize” là hành động chung của việc ghi nhớ. “Learn by heart” thường nhấn mạnh việc ghi nhớ một cách sâu sắc, toàn diện và đôi khi là đầy cảm xúc, đến mức có thể tái hiện một cách tự nhiên. - Tại sao lại dùng từ “heart” mà không phải “brain”?
Trong quan niệm cổ đại, trái tim (heart) được coi là trung tâm của trí tuệ, cảm xúc và trí nhớ, chứ không phải bộ não (brain). Thành ngữ này phản ánh niềm tin đó. - Có cách nào để “learn by heart” hiệu quả hơn không?
Để học thuộc lòng hiệu quả, bạn nên kết hợp lặp lại (repetition), hiểu ý nghĩa (understanding the meaning), liên hệ với kiến thức đã biết (making connections), và thực hành thường xuyên (regular practice). - “Learn by heart” có thể áp dụng cho mọi loại kiến thức không?
Thành ngữ này phù hợp nhất với các kiến thức cần ghi nhớ chính xác như công thức, định nghĩa, lời thoại, bài hát, hoặc các quy trình. Đối với kiến thức đòi hỏi tư duy phản biện hay sáng tạo, việc “learn by heart” cần đi kèm với sự phân tích và ứng dụng. - Sự khác biệt giữa “learn by heart” và “learn by rote” là gì?
“Learn by heart” thường ngụ ý sự hiểu biết và nắm vững sâu sắc, trong khi “learn by rote” chỉ việc ghi nhớ bằng cách lặp lại máy móc mà không cần hiểu ý nghĩa.
Tóm lại, idiom “learn by heart” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa học thuộc lòng hoặc ghi nhớ một cách sâu sắc. Nguồn gốc của idiom này xuất phát từ quan niệm cổ đại về vai trò của trái tim như trung tâm của trí tuệ và trí nhớ. Ngày nay, idiom này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như học tập, âm nhạc, diễn xuất và nhiều chủ đề khác, cho thấy khả năng nắm vững kiến thức một cách toàn diện. Ngoài ra, còn có nhiều cụm từ đồng nghĩa với “learn by heart” như “commit something to memory” (cam kết ghi nhớ) và “know something inside out” (biết tường tận), giúp người nói diễn đạt các sắc thái khác nhau của việc ghi nhớ. Việc sử dụng đúng idiom và cụm từ tương đương sẽ giúp cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và mạnh mẽ hơn, đặc biệt trong các bài thi quan trọng như IELTS. Cuối cùng, hãy lưu ý rằng việc học thuộc lòng chỉ là một phần trong quá trình học tập, và chúng ta cần phải hiểu sâu hơn để có thể áp dụng kiến thức đó vào thực tế. Tuy nhiên, việc ghi nhớ vẫn là một công cụ hữu ích trong việc ghi sâu những kiến thức quan trọng và truyền đạt chúng đến người khác một cách chính xác và dễ dàng. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về thành ngữ thú vị này.